Số người đang online: 24
Số lượt truy cập: 2809081
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2024-2025 > TỔ TH > KHDH KHỐI 1
TUẦN 31
(Từ ngày 21/04/2025 đến hết
ngày 25/04/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN ĐT
|
Tuyên
truyền phòng chống dịch bệnh mùa hè.
|
TH
QCN
(Bộ
phận)
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Bóp
nát quả cam (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Bóp
nát quả cam (T2)
|
TH
AN
- QP
|
4
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Các mùa trong năm (T1)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
chung (T1)
|
|
3
|
Âm nhạc
|
Học hát: Ngày hè vui
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Chữ
hoa Q (kiểu 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Nói và
nghe: kể chuyện Bóp nát quả cam
|
|
3
|
GDTC
|
Phát cầu
bằng mu bàn chân (T3)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
chung (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Chiếc
rễ đa tròn (T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Ôn: Thu thập, phân loại, kiểm
đếm số liệu
|
|
3
|
HĐTN TCĐ
|
Lớp học xanh
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Thu thập,
phân loại, kiểm đếm số liệu
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Chiếc rễ đa tròn (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Nghe - viết: Chiếc rễ đa
tròn; viết hoa tên người; phân biệt iu/ưu, im/iêm
|
|
4
|
ÔLTV
|
Luyện đọc:
Bóp nát quả cam
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Phát cầu
bằng mu bàn chân (T4)
|
|
3
|
TNXH
|
Các mùa trong năm (T2)
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
MRVT về Bác Hồ và
nhân dân
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Viết
đoạn văn kể một sự việc
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tìm hiểu quy định
nơi công cộng (T1)
|
THATGT bài 5 (HĐKĐ, KP)
|
4
|
ÔLTV
|
Luyện chính tả: Bóp nát quả
cam; phân biệt ân/anh
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Biểu đồ
tranh (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện nghe- nói: Bóp nát quả
cam
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Biểu đồ
tranh (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Ôn: Biểu đồ tranh
|
|
3
|
Mỹ thuật
|
Tạo hình rô bốt (T1)
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Lớp học xanh
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP;
Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN
1
(Từ
ngày 09/9/2024 đến hết ngày 13/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 1
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 1 (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 1 (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Vị trí quanh ta
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 2: Chữ cái: a, b, c, d, đ, e (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nghe và hát bài hát chào người bạn mới đến. Giới thiệu về bản thân
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 2: Chữ cái: a, b, c, d, đ, e (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i,k, l, m (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i, k, l, m (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
LĐ: Nhận biết các chữ cái in thường và in hoa: a, b, c, d, đ, e
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ.
Trò chơi: Lăn bóng tiếp sức (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 1: Gia đình của em (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 1: Gia đình của em (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Nhận biết các hình
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết nét: móc xuôi, móc ngược,
móc hai đầu
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ. Trò chơi: Lăn bóng tiếp sức (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Mỹ thuật quanh ta
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trường học mới của tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Tiết 3: Tập viết
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghe nhạc: Buổi sáng (Morning Mood)
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện viết nét: cong trái, cong phải,
cong tròn khép kín
|
|
3
|
ÔLToán
|
Nhận biết các hình
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Tiết 4: Kể chuyện
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Bầu chọn lớp trưởng, lớp phó, tổ trưởng
|
TH ATGT Bài 1
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN
2
(Từ
ngày 16/9/2024 đến hết ngày 20/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 2
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 6: c,a (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 6: c,a (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các số 1, 2, 3
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 7: b,e,ê,\,/ (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
-Nêu các bước làm quen
với bạn - Săm vai làm quen với bạn.
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đây là
trường học của em(T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 7: b,e,ê,\,/ (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o,ô,ơ, (hỏi; ngã; nặng) (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o,ô,ơ, (hỏi; ngã; nặng) (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc: Nhận biết
các chữ cái in thường và in hoa trong bảng chữ cái
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đây là trường học của em(T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Gia
đình vui vẻ (T1)
|
THQCN
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Gia
đình vui vẻ (T2)
|
THQCN
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết nét: khuyết
trên, khuyết dưới, thắt trên, thắt giữa
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng
dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chấm tròn thú vị
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trường học mới của tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Bài Thật là hay
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 1/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện
tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So sánh các số
trong phạm vi 3
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
10: Ôn tập (TV)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 3
|
|
4
|
HĐTNCT
|
SHL: Làm quen nền nếp học tập và sinh hoạt ở trường
|
Tích hợp: GDĐP
chủ đề: Lễ hội quê em (HĐ KP)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN
3
(Từ
ngày 23/9/2024 đến hết ngày 27/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 3
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các
số 4, 5, 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 12: t, u, ư (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chia
sẻ những việc em có thể làm được; Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa em và
các bạn
|
|
3
|
Em nói TV
|
Mình tên là Mây
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 12: t, u, ư (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các âm b, d, đ, tiếng chứa âm b, d, đ
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Cô
giáo em rất hiền (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép đếm đến 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: b, d, đ, các chữ có b, đ, đ
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những chấm tròn thú vị (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nội quy trường, lớp tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Ôn tập bài hát: Thật là hay
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 2/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép
đếm đến 6
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 6
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
15: Ôn tập (TV)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
So
sánh các số trong phạm vi 6
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tham
gia vui trung thu ở lớp em
|
THGDĐP chủ đề: Lễ
hội quê em (HĐ:Thực hành)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN
4
(Từ
ngày 30/9/2024 đến hết ngày 04/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 4
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các
số 7, 8, 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 17: ch, tr, y (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chơi
trò chơi "Ai là ai?" - Chia sẻ một hoạt động em thực hiện ở trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Cô giáo em rất hiền (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 17: ch, tr, y (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm kh, nh, th, p-ph
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Chúng
em chào cờ (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn hàng,
điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi,q-qu (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi,q-qu (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Đếm đến 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: kh, nh, th, ph
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nội quy trường, lớp tôi (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
20: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Thường thức âm nhạc: Câu chuyện Tiếng hót của Họa mi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 3/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Đếm
đến 9
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Rèn
luyện xếp hàng theo quy định Đánh giá
hoạt động
|
THGDĐP
chủ đề: Lễ hội quê em (HĐ Vận dụng)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN
5
(Từ
ngày 07/10/2024 đến hết ngày 11/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 5 | HAI |
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (T2)
|
|
4
|
Toán
|
So
sánh các số trong phạm vi 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 22: ia (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Phân
biệt những việc trong giờ học, giờ chơi; Chỉ ra những hoạt động vui chơi an
toàn
|
|
3
|
Em nói TV
|
Chúng em chào cờ (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 22: ia (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm ch, tr, g, gh, gi, q-qu
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bác
Hồ rất yêu trẻ em (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: gh, gi, qu, chữ có gh, gi, qu
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chung tay xây dựng nội quy lớp học (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Quê hưong tươi đẹp
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 4/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện
tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
25: Ôn tập ( KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Số 0
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Sưu
tầm tranh ảnh vê an toàn giao thông
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN
6
(Từ
ngày 14/10/2024 đến hết ngày 18/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 6
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số
10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 27: am, ap (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nhận
biết những nguy hiếm khi vui chơi - Lựa chọn trò chơi an toàn phù hợp với vị
trí
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bác Hồ rất yêu trẻ em (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 27: am, ap (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm: ia, ua, ưa
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bút
chì màu dùng để vẽ (t1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 4:Động tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Trường học của chúng mình (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 29: anh, ach (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 29: anh, ach (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Trường học của chúng mình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Tách số
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: chữ có ia, ua, ưa. Bà cho bé quà
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 4:Động tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu em yêu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chung tay xây dựng nội quy lớp học (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng thanh phách
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 5/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Số
10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Tách số
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Thực
hành: Em tham gia giao thông an toàn
|
PCCC Bài 2
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|

TUẦN 7
(Từ ngày 21/10/2024 đến hết ngày 26/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Múa hát, đọc thơ theo chủ đề "Vì một cuộc sống
an toàn"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ai, ay (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ai, ay (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ao, au (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Trò chơi:
"Chanh chua- Cua cắp" - Lựa chọn những vật dụng đê đảm bảo an toàn
khi vui chơi
|
THQCN
|
3
|
Em nói TV
|
Bút chì màu dùng để vẽ
(T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ao,
au (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ăn, ăt (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ăn, ăt (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần
ang/ac, anh/ach
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Trường em rất đẹp
(T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Động
tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Thành
viên trong trường học (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ân, ât
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ân, ât (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Thành viên trong trường học
(T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng
1 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: chữ có
vần anh, ach. Ngan đi lạch bạch.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động tác quay các
hướng. TC Ai quay đúng hướng (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc
màu em yêu (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi đến trường
|
Tích hợp PTTNBM
(HĐ1)
ATGT Bài 2
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe
nhạc: Quốc ca Việt Nam. Đọc nhạc : Đô - Rê -Mi
|
THANQP
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 6/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng cộng 1 trong
phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi các trò chơi an toàn
|
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN 8
(Từ ngày 28/10/2024 đến hết ngày 02/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Giới thiệu vê âm thực quê em
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
en, et (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
en, et (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ên, êt (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Chia sẻ những yêu
cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
3
|
Em nói TV
|
Trường em rất đẹp (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ên,
êt (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
in, it (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
in, it (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần
ai/ay, ăn/ăt, ân/ât
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đường em đến trường(1T)
|
|
2
|
GDTC
|
Kiểm
tra, đánh giá chủ đề 1
|
|
3
|
TNXH
|
Lớp học
của chúng mình (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
on, ot
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
on, ot (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Lớp học
của chúng mình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép
trừ
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chữ có
vần ân, ât, ai, ay. Chào mào gõ mỏ.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1: Động tác
vươn thở, tay, chân. TC: Chuyền bóng nhanh (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ngôi
nhà của em (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi đến trường
(T2)
|
Tích hợp PTTNBM (HĐ2)
ATGT Bài 2
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Quê hương tươi đẹp
Ôn
TĐN: Đô -Rê -Mi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 7/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép trừ
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi trò chơi về "An toàn thực phẩm";
Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp
Công đoàn; SHCM
|
|

TUẦN
9
(Từ
ngày 04/11/2024 đến hết ngày 09/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham gia lễ phát động tháng hành động"Em là học sinh
thân thiện"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ôn, ôt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ôn, ôt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
cộng 2 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ơn, ơt (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Trò chơi vận động theo nhạc; Chỉ ra những hình ảnh thê hiện
sự thân thiện
|
TH
QCN
|
3
|
Em nói TV
|
Bút
và Thước kẻ (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ơn, ơt (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần en/et, ên/êt, in/it
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bút và Thước kẻ (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động
tác vươn thở, tay, chân. TC: Chuyền bóng nhanh (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Hoạt động khi đến lớp (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Hoạt động khi đến lớp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Dế mèn thật đáng khen.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động
tác vặn mình, bụng. TC: Chuyển bóng (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ngôi nhà của em (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở trường
|
Tích hợp
PTTNBM (HĐ3)
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Luyện tập (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghe nhạc: Lễ hội muông thú
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 8/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Luyện tập (T2)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Làm
thiệp theo chủ đề "Thầy cô trong trái tim em"
|
Tích hợp GDĐP
CĐ Cuộc sống quanh em (HĐ Khám phá)
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 10 (Từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 16/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham
gia cuộc thi kể chuyện "Người thầy trong trái tim em"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
un,
ut, ưt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
un,
ut, ưt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iên, iêt (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nói
cách chào hỏi thân thiện; Chỉ ra những bạn biết lắng nghe thân thiện trong
các bức tranh
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iên, iêt (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
yên,
yêt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
yên,
yêt (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần ôn/ôt, ơn/ơt
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động tác vặn mình, bụng. TC: Chuyển bóng (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề trường học (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
uôn,
uôt (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
uôn,
uôt (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề trường học (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết:Rau quả xôn xao đón mưa.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động
tác toàn thân, điều hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trái cây bốn mùa (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở trường (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Nhịp điệu rừng xanh
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 9/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng cộng
3 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chia sẻ
những việc em đã làm thể hiện sự lễ phép, kính trọng với thầy cô và người lớn
tuổi
|
TH GDĐP
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 11
(Từ ngày 18/11/2024 đến hết ngày 22/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tham gia văn nghệ chào mừng Ngày Nhà giáo Việt
Nam 20-11
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ươn, ươt (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ươn, ươt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ăm, ăp (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Lựa chọn những
hành động ứng xừ thân thiện; Cuộc thi "Nhận diện các biểu hiện thân thiện"
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em đánh răng (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ăm,
ăp (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
âm, âp (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
âm, âp (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần iên/yên/, iêt/yêt, uôn/uôt
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em
đánh răng (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động tác toàn thân, điều
hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi
chúng mình sống (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
em, ep (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
em, ep (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi
chúng mình sống (T2)
|
ANQP
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Quả bí hiền ngủ yên trên
giàn.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động tác toàn thân, điều
hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T3)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trái
cây bốn mùa (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở nhà (T1)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Đọc nhạc:
To -nhỏ; Dài - ngắn
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 10/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng cộng
4 trong phạm vi 10
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Bảng cộng
4 trong phạm vi 10
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Múa, hát, đọc thơ về thầy cô
|
Tích hợp BPGDĐP CĐ Cuộc sống quanh em (HĐ Vận
dụng)
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp
Công đoàn; SHCM
|
|

TUẦN 12
(Từ ngày 25/11/2024 đến hết ngày 29/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tham gia tổng kết tháng hành động "Em là học
sinh thân thiện"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
êm, êp (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
êm, êp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
im, ip (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Thực hành ứng xử
thân thiện
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em thích xem phim (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
im,
ip (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
om, op (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
om, op (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần ươn/ươt, em/ep
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em
thích xem phim (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Kiểm tra, đánh giá chủ đề
2
|
|
3
|
TNXH
|
Người
dân trong cộng đồng (T1)
|
ANQP
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ôm, ôp (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ôm, ôp (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Người
dân trong cộng đồng (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số 0
trong phép cộng
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Cà chua đã ra quả khắp vườn.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ
bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu bằng tay (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt
trời và những đám mây (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở nhà (T2)
|
THPCCC Bài 3
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập
bài hát: Nhịp điệu rừng xanh. Ôn tập đọc nhạc: To -nhỏ; Dài - ngắn
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 11/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Rèn luyện kĩ năng ứng xử với thầy cô
giáo và người lớn tuổi. Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp
Công đoàn; SHCM
|
|

TUẦN 13
(Từ ngày 02/12/2024 đến hết ngày 06/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham
gia lễ phát động chủ đề "Tự hào trường em"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ơm, ơp (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ơm, ơp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số
0 trong phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
um, up, uôm (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nghe và hát bài: Em làm trực nhật. Xác định những hoạt động
tự phục vụ ở trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
um, up, uôm (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ươm, ươp (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ươm, ươp (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần êm/êp, im/ip, om/op, ôm/ôp
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu bằng tay (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn trên đường đi (T1)
|
Tích hợp GDPTTNBM
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iêm,
iêp, yêm (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
iêm, iêp, yêm (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn trên đường đi (T2)
|
Tích
hợp GDPTTNBM
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: Chôm chôm đo đỏ, ngòn ngọt.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu
bằng tay (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt trời và những đám mây
|
ANQP-Liên hệ
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sạch sẽ (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Bài Inh lả ơi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 12/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Một số cộng với 0, một số trừ đi 0
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Các phép tính trong bảng cộng 5
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tập
các bài hát về nhà trường
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP
|
|

TUẦN 14
(Từ ngày 09/12/2024 đến hết ngày 13/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Nghe kể về truyền thống trường em
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ăng, ăc (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ăng, ăc (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
âng, âc (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Chia
sẻ với bạn cách thực hiện các hoạt động trong học tập - Nêu các hoạt động tự
phục vụ trong giờ chơi và sinh hoạt ở trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Hôm
nay là thứ hai
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
âng,
âc (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
eng, ec (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
eng, ec (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần um/up/uôm, ươm/ươp, iêm/iêp/yêm
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Buối sáng, em đi học
(T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của
tay. TC Chuyền cầu (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Tết và
lễ hội năm mới (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ong, oc (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ong, oc (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Tết và
lễ hội năm mới (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
trừ trong phạm vi 7
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Nhà thỏ lụp xụp, dột nát.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế
vận động cơ bản của tay. TC Chuyền cầu (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chiếc lá kì diệu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sạch sẽ (T2)
|
TH QCN Tuần 14
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghệ thuật truyền thống
quê em (T1)
|
THTP CĐ 5:
NT truyền thống quê em (HĐ:
Khám phá)
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 13/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng cộng 5 trong
phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 7
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chia sẻ điều em sẽ làm để góp phần xây
dựng truyền thống nhà trường
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP;Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN 15 (Từ ngày 16/12/2024 đến hết ngày 20/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Giao
lưu tấm gương điển hình của trường.
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ông, ôc (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ông, ôc (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 6,7,8,9 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ung,
uc (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Thực hành trực nhật lớp. Thực hiện trực
nhật lớp theo sự phân công
|
|
3
|
Em nói TV
|
Buối
sáng, em đi học (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ung,
uc (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ưng, ưc (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ưng, ưc (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần ăng/ăc, âng/âc, ong/oc
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Lời chào của bé
(T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của
tay. TC Chuyền cầu (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập
chủ đề cộng đồng địa phương (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
iêng, iêc, yêng (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
iêng, iêc, yêng
(T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập
chủ đề cộng đồng địa phương (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Leng keng leng keng/ Đến
giờ đổ rác.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế
vận động cơ bản của tay. TC Chuyền cầu (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chiếc lá kì diệu (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sống khỏe (T1)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghệ thuật truyền thống
quê em (T1)
|
THTP CĐ 5:
NT truyền thống quê em
(HĐ: Thực hành)
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 14/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Các
phép tính cộng với 6,7,8,9 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng
trừ trong phạm vi 8
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 8
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tham quan phòng truyền thống trường em
|
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 16
(Từ ngày 23/12/2024 đến hết ngày 27/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tổng kết
hoạt động theo chủ đê "Tự hào trường em"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uông, uôc (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
uông, uôc (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ương,
ươc (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Chơi trò chơi "Nhìn hành động,
đoán việc làm". Chia sẻ với bạn những hoạt động tự phục vụ ở trường của
em
|
|
3
|
Em nói TV
|
Lời
chào của bé (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ương,
ươc (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ênh, êch (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ênh, êch (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần
ung/uc, ưng/ưc, iêng/iêc/yêng
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Sự tích ngôi nhà
sàn
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của
chân. TC: Tung bóng trúng đích (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và con vật quanh ta
(T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
inh, ich (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
inh, ich (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và
con vật quanh ta (T2)
|
THQCN
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Sen đỏ thắm, súng trắng
ngà.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế
vận động cơ bản của chân. TC: Tung bóng trúng đích (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chú cá đáng yêu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sống khỏe (T2)
|
TH QCN
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghệ thuật truyền thống
quê em (T1)
|
THTP CĐ 5:
NT truyền thống quê em
(HĐ: Vận dụng)
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 15/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép
trừ trong phạm vi 8, Phép cộng với 6, 7, 8, 9
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 9, Phép cộng với 6, 7,8, 9
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Kể lại những điều em biết về truyền thống
nhà trường. Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 17
(Từ ngày 30/12/2024 đến hết ngày 03/01/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tham
gia hội diễn văn nghệ "Chào năm mới"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
âu, ây
(T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
âu, ây
(T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
eo,
êu (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Nghe và hát bài: Bé tập đánh
răng; Nhận diện những việc tự phục vụ ở nhà
|
|
3
|
Em nói TV
|
Gia đình em có sáu người (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
eo,
êu (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
iu, ưu
(T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
iu, ưu
(T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần ênh/êch, inh/ich
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Gia đình em có sáu người (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động
cơ bản của chân. TC: Tung bóng trúng đích (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ phận của
cây (T1)
|
TH bài học STEM: Cây xung quanh
em
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oi, ôi, ơi (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oi, ôi,
ơi (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ phận của
cây (T2)
|
TH bài học STEM: Cây xung quanh
em
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chuồn chuồn và
nhái bén đọc sách.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của chân. TC: Tung bóng trúng đích (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những chú cá đáng
yêu (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Ôn tập tổng hợp học
kì 1 (T1)
|
Tích hợp
ATGT
Bài 3
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập Học kì 1
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 16/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng trừ trong phạm
vi 10
|
Tích hợp HĐTN STEM: Thước trượt cộng trừ
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Làm sản phẩm trang trí nhà cửa
đón năm mới
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ, Họp HĐSP, Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN 18
(Từ ngày 06/01/2024
đến hết ngày 10 /01/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Nghe kế chuyện về
phong tục đón năm mới của địa phương em
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ui, ưi (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ui, ưi (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập các số trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
uôi,
ươi (T1)
|
|
2
|
HĐTN
TCĐ
|
Tự chuẩn bị trang phục; Tự dọn góc học
tập
|
|
3
|
Em nói TV
|
Ghế đế
ngồi (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
uôi,
ươi (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc vần eo/êu, iu/ưu
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Ghế đế
ngồi (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Kiểm tra, đánh giá chủ đề
3 (bài 1,2,3)
|
|
3
|
TNXH
|
Trải nghiệm vườn trường
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập cuối học kì I
|
TH PCCC Bài 4
|
4
|
Toán
|
Ôn tập cuối kì (ôn tự chọn
kiến thức)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Tai nghe âm thanh, tay viết
bài.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Kiểm tra, đánh giá
cuối kì 1
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gương mặt đáng yêu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Ôn tập tổng hợp học kì 1
(T2)
|
Tích hợp
ATGT
Bài
4
|
4
|
Tiếng Việt
|
Kiểm
tra định kì (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Lí cây xanh
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 17/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Ôn tập các số trong phạm
vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Kiểm
tra định kì
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Kiểm
tra định kì (T2)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Đề kiểm
tra thử
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tìm hiểu trang phục đón năm mới của một
số dân tộc
|
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 19
(Từ ngày 12/01/2025 đến hết ngày 16/01/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Nghe giới thiệu về
trang phục đón năm mới của một số dân tộc
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
iêu, yêu, ươu (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
iêu, yêu, ươu (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập phép công phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Cá nướng
rất ngon
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oa,
oe (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Chia sẻ với bạn những việc em tự phục
vụ ở nhà. Trò chơi "Ai nhanh hơn trong việc chuẩn bị sách vở và đồ dùng
học tập"
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oa,
oe (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uê, uy, uya (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
uê, uy, uya (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần iêu, ươu, oe, uya, oat
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi thật
thà (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Vận động phối hợp của cơ
thể. TC Tung và bắt bóng (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ phận của con vật
(T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oan, oat (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oan, oat (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ
phận của con vật (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các số
trong phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
Luyện viết Tuần 18/ Vở
TV1/1
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gương
mặt đáng yêu (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Lý cây
xanh
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 18/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Các số
trong phạm vi 20 (T1)
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Em nói TV
|
Bố em
đan gùi (T1)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Các số
trong phạm vi 20 (T2)
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Thực hành trang trí nhà cửa đón năm mới
|
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 20
(Từ ngày 03/2/2025
đến hết ngày 07/02/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tham gia hoạt động
tống kết chu đề "Chào năm mới"
|
THQCN
|
2
|
Tiếng Việt
|
oăn, oăt (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
oăn, oăt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép cộng không nhớ trong phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bố em
đan gùi (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oen, oet (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Trang trí bảng
theo dõi hoạt động tự phục vụ ở nhà
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oen,
oet (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uân, uât (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
uân, uât (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần oăn, oăt, oen, uât, uyt
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi thật
thà (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và con vật đối với con
người (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
uyn, uyt (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uyn, uyt (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và
con vật đối với con người (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép trừ không nhớ trong
phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
Luyện viết: Chữ hoa: A, Châu Á
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Lung linh đêm pháo hoa
(T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc : Mưa rơi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 19/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép cộng
không nhớ trong phạm vi 20
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Em nói TV
|
Em yêu
mẹ (T1)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Phép cộng,
trừ không nhớ trong phạm vi 20
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi trò chơi
"Đổi quà đón năm mới" - Đánh giá hoạt động
|
THBPGDĐP Thời gian: 10 -15 phút CĐ Người có công với quê hương, đất nước (HĐ Khám phá)
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
|

TUẦN 21
(Từ ngày 10/2/2025
đến hết ngày 14/02/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Múa, hát, đọc thơ
về chủ đề "Mùa xuân trên quê em"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uyên, uyêt (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
uyên, uyêt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
HĐTN: Em khám phá các nhóm vật
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em yêu mẹ (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oam,
oăm, oap (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
oam, oăm, oap (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oang, oac (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oang, oac (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đo độ dài
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Chia sẻ cảm xúc của
em khi Tết đến, xuân về bằng các thẻ cảm xúc – Kể lại cảm xúc của em khi tham
gia lễ hội mùa xuân.
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Sinh
hoạt nền nếp (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T5)
|
|
3
|
TNXH
|
Chăm sóc, bảo vệ cây trồng
và vật nuôi (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oăng, oăc (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oăng, oăc (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Chăm
sóc, bảo vệ cây trồng và vật nuôi (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện đọc các vần uyên,
uyêt, oăm, oac, oăng
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
Đo độ dài
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Lung linh đêm pháo hoa
(T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Thường thức âm nhạc: Câu
chuyện Bản hoà tấu rừng xanh
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện viết chữ hoa: Ă, Â, Châu Âu
|
|
3
|
ÔLToán
|
Xăng-ti-mét
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Xăng-ti-mét
|
|
2
|
Em nói TV
|
Làm
anh (T1)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện tập thực
hành: Tuần 20/ VBTTV1/2
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Giới thiệu tranh ảnh,
bài hát, bài thơ về mùa xuân.
|
THBPGDĐP Thời gian: 10 -15 phút CĐ Người có công với quê hương, đất nước (HĐ Thực hành)
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN 22
(Từ ngày 17/2/2025
đến hết ngày 21/02/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Sinh hoạt dưới cờ-:
Nghe giới thiệu về lễ hội mùa xuân trên quê em.
|
THQCN, ANQP
|
2
|
Tiếng Việt
|
oanh, oach (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
oanh, oach (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Làm anh (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
uynh,
uych (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
uynh, uych (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oai, oay, uây (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
oai, oay, uây (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Trò chơi "Nhận
diện cảm xúc"; Tìm hiểu các cảm xúc khác nhau
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Sinh
hoạt nền nếp (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể. TC Tung và bắt bóng (T7)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề: Thực vật và
động vật (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
oong, ooc, uơ,
uênh, uêch, uâng, uyp (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ng, ooc, uơ, uênh,
uêch, uâng, uyp (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập
chủ đề: Thực vật và động vật (T2)
|
THQCN
|
4
|
Toán
|
Luyên đọc các vần oanh,
uych, oai, uây, uênh, uâng, uyp.
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
Xăng-ti-mét và các phép cộng
PV 20
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động phối hợp
của cơ thể (tiếp theo). TC Bật nhảy
theo ô (tiếp theo) (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gia đình em (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài ca đi học
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Khi mẹ
vắng nhà
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện viết: Chữ hoa: B, C, Bắc Cạn
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập chung (TT)
|
|
2
|
Em nói TV
|
Phép cộng,
trừ không nhớ trong phạm vi 20
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện tập thực
hành: Tuần 21/ VBTTV1/2
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tìm hiểu món ăn
truyền thống quê em
|
THBPGDĐP Thời gian: 10 -15 phút CĐ Người có công với quê
hương, đất nước (HĐ VD)
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|

TUẦN 23
(Từ ngày 24 /2/2025
đến hết ngày 28/02/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Tham gia tết trồng cây
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Bé vào lớp Một
(T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Bé vào lớp Một
(T2)
|
|
4
|
Toán
|
Tìm hiểu lớp em
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Con mèo đang bắt chuột
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
CT:
Bé vào lớp Một
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
TĐ:
Bé Mai (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Bé Mai (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TV: D, Đ, Diễn
Châu, Bình Định
|
|
3
|
Toán
|
Các số
tròn chục
|
|
4
|
HĐTN
TCĐ
|
Sắm vai thể hiện cảm
xúc của em
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tự
giác làm việc của mình (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể (tiếp theo). TC Bật
nhảy theo ô (tiếp theo) (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Cơ thể của em (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Năm người bạn
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Năm người bạn
(T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Cơ thể
của em (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
LĐ: Bé vào lớp Một
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
CT: Năm người bạn
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
KC: Kiến
con đi xe buýt
|
|
3
|
ÔLToán
|
Các số tròn chục
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể (tiếp theo). TC Bật
nhảy theo ô (tiếp theo) (T3)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gia đình em (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở
rộng (trang 55) (T1)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng (trang
55) (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nhạc cụ: Giới thiệu nhạc cụ
và cách sử dụng Tem -bơ-rin
|
|
2
|
Em nói TV
|
Con
mèo đang bắt chuột (T2)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
LVCH: D, Đ, Diễn Châu, Bình Định
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Các số
tròn chục (Tiếp)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực
hành: Tuần 22/ VBTTV1/2
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi các trò chơi
dân gian; Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp
Công đoàn; SHCM
|
|

TUẦN 24
(Từ ngày 03 /3/2025
đến hết ngày 07/ 3/2025)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTNĐT
|
Múa hát chào mừng
Ngày Quốc tế Phụ nữ 8-3
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Ai có tài?
(T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Ai có tài? (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các số có hai chữ số
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Con cá sống dưới nước
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
CT:
Ai có tài?
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
TĐ:
Cánh cam lạc mẹ (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Cánh cam lạc mẹ (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TV: E, Ê, hang Én
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTN
TCĐ
|
- Giới thiệu về gia đình em - Nêu những việc làm thể
hiện sự gắn kết, yêu thương trong gia đình - Chia sẻ việc em đã làm thể hiện
sự gắn kết, yêu thương dành cho người thân
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tự giác làm việc của mình
(T2)
|
THQCN
|
2
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể (tiếp theo). TC Bật
nhảy theo ô (tiếp theo) (T4)
|
|
3
|
TNXH
|
Giữ vệ sinh cơ thể (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Răng xinh đi
đâu? (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TĐ: Răng xinh đi
đâu? (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Giữ vệ
sinh cơ thể (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
LĐ: Ai có tài?
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
CT:
Răng xinh đi đâu?
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
KC:
Heo con nói dối
|
|
3
|
ÔLToán
|
Các số có hai chữ số
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Vận động
phối hợp của cơ thể (tiếp theo). TC Bật
nhảy theo ô (tiếp theo) (T5)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa muôn sắc (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở
rộng (trang 64) (T1)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở
rộng (trang 64) (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Đọc nhạc: Đô - Rê -Mi -
Pha - Son
|
|
2
|
Em nói TV
|
Con
voi rất khỏe
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
LV Chữ hoa: E, Ê,
hang Én
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số có hai chữ số (TT)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Các số
có hai chữ số (TT)
|
|
3
|
ÔLTViệt
|
LTTH Tuần 23/
VBTTV1/2
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tham gia hoạt động
kỉ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ 8 - 3
|
|
Chiều
|
|
|
| |