Số người đang online: 102
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2020-2021 > NGUYỄN VĂN THUYẾT
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 33(Từ ngày 26/4/2021đến ngày
29/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
94
|
Unit
11 Looking back....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
95
|
Unit
12 Getting Started Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
27/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
90
|
Unit
11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
95
|
Unit
12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
94
|
Unit
11 Looking back....
|
Board
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
96
|
Unit 12 A Closer Look 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
95
|
Unit
12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
96
|
Unit
12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
91
|
Unit
11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
92
|
Unit 11 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
HỌC TKB SÁNG THỨ 6
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
97
|
Unit 12
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
98
|
Unit 12 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:30/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
NGHĨ 30/4
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 32(Từ ngày 19/4/2021đến ngày
23/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
19/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
90
|
Unit
11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
91
|
Unit
11 Communication
Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1.4
|
Anh 9
|
90
|
Unit 11 ACL 2 . Tiết 4 tct 91 U11 Com
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
20/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
91
|
Unit
11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
92
|
Unit
11 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
92
|
Unit 11 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
|
Nghĩ
10/3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
22/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
92
|
Unit 11
Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 6
|
94
|
Unit 11 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 6:23/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
87
|
Unit 10 Looking back
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
88
|
Unit 11
Getting Started
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
89
|
Unit 11
A Closer Look 1
|
|
|
|
|
Tuần 31(Từ ngày 12/4/2021đến ngày
16/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
87
|
Unit
10 Looking back...
Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
85
|
Unit 10 Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
13/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
83
|
Test
remark
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
87
|
Unit
10 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
88
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
87
|
Unit
10 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
88
|
Unit
11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
84
|
Unit
10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
88
|
Unit 11 Getting Started ( Học bù )
|
|
|
|
|
2
|
Anh 9
|
89
|
Unit 11 A Closer Look 1 ( Học bù )
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
89
|
Unit 11
A Cloer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
90
|
Unit 11 A Cloer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:16/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
85
|
Unit 10 Skills 1
|
Boards
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
89
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
2
|
GDCD 8
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
GDCD 8
|
29
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 30(Từ ngày 5/4/2021đến ngày
9/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
5/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
82
|
Unit
10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
83
|
Test
remark
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
82
|
Unit 10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
6/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
80
|
Unit
10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
83
|
Unit
10 Test remark
|
|
|
|
|
4
|
Anh
9
|
83
|
Test
remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
|
HỌP HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
84
|
Unit
10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
84
|
Unit
10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
81
|
Unit
10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 7
|
84
|
Unit 10Communication(Học
tkb chiều thứ 3)
|
|
|
|
|
Thứ năm
8/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
85
|
Unit 10
Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
86
|
Unit 10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:9/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
82
|
Unit 10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
85
|
Unit 10 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
2
|
GDCD 8
|
27
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 29(Từ ngày 22/3/2021đến ngày
26/3/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
29/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
79
|
Test
45'
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
80
|
Unit
10 Getting Started Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
79
|
Test 45'
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
30/3
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
77
|
Review
3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
80
|
Unit
10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
80
|
Unit
10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
81
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
31/3
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
81
|
Unit
10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
81
|
Unit
10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
78
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
1/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
82
|
Unit 10
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
13
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:2/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
79
|
Test 45'
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 7
|
11
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
26
|
Nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản...
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 28(Từ ngày 22/3/2021đến ngày
26/3/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
76
|
Review
3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
77
|
Review
3
Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
76
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
23/3
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
74
|
Unit
9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
77
|
Review
3
|
Boards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
77
|
Review
3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
78
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/3
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
78
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
78
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
75
|
Unit
9 Looking back....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
25/3
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
79
|
Test
45'
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
12
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:26/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
76
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 7
|
10
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
25
|
Nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ tài sản...
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 27(Từ ngày15/3/2021đến ngày
19/3/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
72
|
Unit
9 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
74
|
Unit
9 Skills 2
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
73
|
U nit 9 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
16/3
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
71
|
Unit
9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
73
|
Unit
9 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
74
|
Unit
9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
74
|
Unit 9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
17/3
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
75
|
Unit
9 Looking back....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
75
|
Unit
9 Looking back....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
72
|
Unit
9 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
18/3
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
76
|
R eview
3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
11
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:19/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
73
|
Unit 9 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7 bù
|
75
|
Unit 9 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
24
|
Quyền sở hửu tài sản và nghĩa vụ...
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 26(Từ ngày 8/3/2021đến ngày
12/3/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
8/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
70
|
Unit
9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
70
|
Unit
9 A Closer Look 1
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
71
|
U nit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
9/3
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
|
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh
7
|
|
TẬP
HUẤN THAY SÁCH LỚP 6
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
10/3
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
72
|
Unit
9 Communication
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
71
|
Unit
9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
69
|
Unit
9 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 6
|
72
|
Unit 9 Communication Thao giảng
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
11/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
6
|
73
|
Unit
9 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
10
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:12/3
|
Sáng
|
1
|
Anh
8
|
70
|
Unit 9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7 bù
|
71
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
23
|
Quyền sở hửu tài sản và nghĩa vụ...
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 25(Từ ngày 1/3/2021đến ngày
5/3/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
1/3
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
67
|
Unit
8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
67
|
Unit
8 Skills 2
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
67
|
U nit 8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
2/3
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
66
|
Unit
8 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh
7
|
68
|
Unit
8 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
68
|
Unit
8 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
69
|
Unit 8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/3 SÁNG TKB DAY THAY GV COI THI HSG
CHIỀU HOC TKB CHIỀU THỨ 5
|
Sáng
|
1,
2
|
Anh
9
|
69
|
Unit
9 GStarted tiết 2 đổi lý tct 70 U9 ACL 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
68
|
Unit
8 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
67
|
Unit
8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
9
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
|
|
HỌC TKB CHIỀU THỨ 5
|
|
|
|
|
Thứ năm
4/3 CHIỀU HỌC TKB CHIỀU THỨ 6
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
69
|
Unit 9
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 7
|
9
|
Review TKB CHIỀU
THỨ 6
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
22
|
Phòng ngừa tai nạn vũ khí...
|
|
|
|
|
Thứ 6:5/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
68
|
Unit 8 Looking back,,,
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
HỌP HĐSP
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 24(Từ ngày 22/2/2021đến ngày
26/2/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/2
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
64
|
Unit
8 A Closer loook 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
64
|
Unit
8 A Closer look 2 Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
64
|
U nit 8 A Closer look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
23/2
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
63
|
Unit
8 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
65
|
Unit
8 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
65
|
Unit
8 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
66
|
Unit 8 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/2
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
66
|
Unit
8 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
65
|
Unit
8 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
64
|
Unit
8 A Closer look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
25/2
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
66
|
Unit 8
Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
8
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:26/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
65
|
Unit 8 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 7
|
8
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
21
|
Phòng chống nhiểm HIV
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 23(Từ ngày 1/2/2021đến ngày
3/2/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
1/2
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
61
|
Unit
7 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
62
|
Unit
8 Getting Started Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
61
|
U nit 7 Looking back..
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
2/2
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
61
|
Unit
7 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
62
|
Unit
8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
62
|
Unit
8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
63
|
Unit 8 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/2
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
63
|
Unit
8 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
63
|
Unit
8 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
62
|
Unit
8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họp HĐSP
|
|
|
|
|
Thứ năm
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGHĨ TẾT
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 22(Từ ngày 25/1/2021đến ngày
29/1/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/1
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
58
|
Unit
7 Communication.
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3dổitoan
|
Anh
6
|
58
|
Unit
7 Communication. Tiết 5 tiết ctrinh 59 U7 Skills 1
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
58
|
U nit 7 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
26/1
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
58
|
Unit
7 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
59
|
Unit
7 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
59
|
Unit
7 Skills 1
|
Board
|
3
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
60
|
Unit 7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
60
|
Unit
7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
60
|
Unit
7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
59
|
Unit
7 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 6
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Plan
|
|
HỌC TKB CHIỀU THỨ 5
|
|
|
|
|
Thứ năm
28/1
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
61
|
Unit 7
Looking back...
|
Board
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
Sơ kết kì 1 HĐSP
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 29/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
60
|
Unit 7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 7
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
20
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 21(Từ ngày 18/1/2021đến ngày
22/1/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/1
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
55
|
Unit 7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
19/1
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
57
|
Unit
7 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/1
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
57
|
Unit 7
A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 6
|
6
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Plan
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 22/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 7
|
6
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
19
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 19 Từ 11/1- 15/1/2021
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
11/1
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghĩ rét
|
|
|
|
|
Thứ ba
12/1
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghĩ
rét
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
52
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh
6
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh
8
|
49
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
54
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
14/1
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
50
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 15/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
51
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh 8
|
52
|
|
|
|
|
|
chiều
|
2
|
GD 8
|
17
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
54
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 18
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
7/1
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
46
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
50
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 9
|
51
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 8/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
47
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh 8
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 17 (Từ ngày 28/12/2020 đến ngày
31/12/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/12
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
51
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
52
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
46
|
Unit 6 Skills 1. Chiều
thứ 2 GD 8 tết 4 tiết ctrinh 15 Lao động.....
|
Thứ ba
29/12
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
44
|
Unit
6 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
52
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
47
|
Unit
6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 7
|
5
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/12
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
49
|
Unit
6 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
45
|
Unit
6 Communication
|
Tape
|
1
|
|
1
|
Chiều
|
3
|
Anh 7
|
|
Review 2 Chiều thứ 4 Anh
8 tiết 1 tiết ctrinh 46 Unit 6 Skills 1
|
5
|
GDCD 8
|
16
|
Chiều thứ 4 GD
8 tiết 5 tiết ctrinh 16 Quyền và nghĩa vụ...
|
Thứ năm
31/12
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
|
Review
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
49
|
Review 2 Chiều thứ
5 Anh 8 tiết 4 tiết ctrinh 47 Unit 6 Skills 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghĩ
tết dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 16(Từ ngày 9/12/2019đến ngày
13/12/2019)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
9/12
|
Sáng
|
3
|
Anh
6
|
47
|
Unit
6 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
7
|
46
|
Unit
6 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
10/12
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
48
|
Unit
6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
47
|
Unit
6 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh
9
|
46
|
Unit
6 Communicaton
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/12
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
47
|
Unit
6 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
48
|
Unit
6 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh
8
|
49
|
Unit
6 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
12/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
49
|
Unit 6
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
48
|
Unit 6
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
2
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
9
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 13/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
48
|
Unit 6
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
50
|
Review
|
Boards
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 14 (Từ ngày 7/12/2020 đến ngày
11/12/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
7/12
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
40
|
Unit
5 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
39
|
Unit
5 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
36
|
Unit 5 A Closer Look 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
8/12
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
34
|
Unit
4 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
41
|
Unit
5 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
37
|
Unit
5 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
1
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 Bu
|
38
|
Unit 5 Communication
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
9/12
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
38
|
Unit
5 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
40
|
Unit
5 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
35
|
Unit
5 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
1
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
10/12
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
41
|
Unit 5
Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
42
|
Unit 6 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
43
|
Unit 6 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
11/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
36
|
Unit 5
A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
42
|
Unit 6
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
11
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 13 (Từ ngày 30/11/2020 đến ngày
5/12/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
30/11
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
36
|
Unit
5 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
35
|
Unit
5 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
33
|
Unit 4 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
1/12
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
30
|
Test
remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh
7
|
37
|
Unit
5 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
34
|
Unit
4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
1
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 Bu
|
38
|
Unit 5 Communication
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
2/12
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
35
|
Unit
5 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
36
|
Unit
5 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
31
|
Unit
4 Communication
|
Tape
|
1
|
|
1
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
3/12
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
37
|
Unit 5
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
4
|
GDCD 8
|
8
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
38
|
Unit 5 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
4/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
32
|
Unit 4
Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
39
|
Unit 5
Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
9
|
|
|
|
|
|
Thứ 7
5/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
33
|
Unit 5
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
GDCD 8
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 12 (Từ ngày 23/11/2020 đến ngày
28/11/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
23/11
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
30
|
Test
remark
|
|
|
|
|
5
|
Anh
6
|
30
|
Test
remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
30
|
Unit 4 A Closer Look 2.....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
24/11
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
25
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh
7
|
31
|
Unit
4 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
31
|
Test
remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 Bu
|
32
|
Unit 4 Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
25/11
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
32
|
Unit
4 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
31
|
Unit
4 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
26
|
The
1st test
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
33
|
Unit 4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
32
|
Unit 4 Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
26/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
33
|
Unit 4
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
3
|
Anh 8
|
27
|
Unit 4 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
34
|
Unit 4 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
27/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
28
|
Unit 4
A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
34
|
Unit 4
Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 7
28/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
29
|
Unit 4
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
học tkb
sáng thứ 6
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
35
|
Unit 5
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 11 (Từ ngày 16/11/2020 đến ngày
19/11/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
16/11
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
26
|
The
1st test; Chiều tiết 3 tiết ctrinh 28 U4 Look 1
|
|
|
|
|
5
|
Anh
6
|
26
|
The
1st test
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
27
|
Unit 4 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
17/11
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
23
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh
7
|
29
|
Unit
4 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
28
|
Unit
4 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
18/11
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
29
|
Unit
4 A Closer look 2....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
27
|
Unit
4 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
24
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
19/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
28
|
Unit 4
A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
29
|
Unit 4 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
20/11
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 10 (Từ ngày 9/11/2020 đến ngày
13/11/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
9/11
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
22
|
Review
|
|
|
|
|
5
|
Anh
6
|
22
|
Unit
3 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
23
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ ba
10/11
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
20
|
Unit
3 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
23
|
Review
1
|
|
|
|
|
4
|
Anh
9
|
24
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 Bu
|
24
|
Review 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/11
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
25
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh
6
|
23
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh
8
|
21
|
Unit
3 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 7 Bù
|
27
|
Unit 4 Getting Started ( Thao giảng )
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
12/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
24
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
25
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
22
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
25
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
Bù
|
26
|
The 1st
test
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 9 (Từ ngày 2/11/2020 đến ngày
7/11/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
2/11
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
17
|
Unit
3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
18
|
Unit
3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
19
|
Unit 3 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
3/11
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
16
|
Unit
3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
18
|
Unit
3 Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
20
|
Unit
3 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 Bu
|
19
|
Unit 3 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
4/11
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
21
|
Unit
3 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
19
|
Unit
3 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
17
|
Unit
3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
Hoc tiet 1 ngay thu 5, tiet 2,3,4,5 DHLD
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
5/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
20
|
Unit 3
Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
HOP HDSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
6/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
18
|
Unit 3
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
20
|
Unit 3
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 8 (Từ ngày 26/10/2020 đến ngày
30/10/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/10
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
5
|
Anh
6
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/10
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
15
|
Unit
3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
15
|
Unit
3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
18
|
Unit
3 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7 BU CHAM
|
16
|
Unit 3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/10
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh
6
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
4
|
Anh
8
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 6 (Từ ngày 12/10/2020 đến ngày
16/10/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/10
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
5
|
Anh
6
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/10
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh
7
|
|
Nghĩ học do lụt.
|
|
|
|
|
4
|
Anh
9
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/10
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
16
|
Unit
3. A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
15
|
Unit
2. Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
14
|
Unit
2. Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
17
|
Unit 3. A Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
|
|
HOC TKB CHIEU THU 2
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
16
|
Unit 3
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 6 bu cham
|
17
|
Unit 3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
TAP HUAN PLAN
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 5 (Từ ngày 5/10/2020 đến ngày
9/10/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số
lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
5/10
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
13
|
Unit
2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
13
|
Unit
2 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
13
|
Unit 2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
6/10
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
12
|
Unit
2 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh
7
|
14
|
Unit
2 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
14
|
Unit
2 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 7
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/10
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
15
|
Unit
3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
14
|
Unit
2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
13
|
Unit
2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
8/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
|
Nghĩ hoc do lụt
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
9/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
Nghĩ hoc do lụt
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 28/9/2020 đến ngày
2/10/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/9
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
10
|
Unit
2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
10
|
Unit
2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
10
|
Unit 2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
29/9
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
9
|
Unit
2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
11
|
Unit
2 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
11
|
Unit
2 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/9
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
12
|
Unit
2 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh
6
|
11
|
Unit
2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
10
|
Unit
2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
3
|
(Hoc
TKB chiều thứu 5)
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL 8
|
1
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
1/10
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
12
|
Unit 2
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HNTKNVNH
|
|
|
|
|
Thứ sáu
2/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
11
|
Unit 2
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
12
|
Unit 2
Skills 1
|
Bards
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 7
|
2
|
|
|
|
|
|
Tuần 3 (Từ ngày 21/9/2020 đến ngày
25/9/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/9
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
6
|
Unit
1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
7
|
Unit
1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/9
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
6
|
Unit
1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
7
|
Unit
1 Looking back….
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
7
|
Unit
1 Looking back….
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
Học tiết 1. Sau đó truyên truyền covid 19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/9
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
8
|
Unit
2 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
8
|
Unit
1 Looking back….
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
7
|
Unit
1 Looking back….
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
9
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
Học TKB Chiều thứ 2
|
|
|
|
|
Thứ năm
24/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
9
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
2
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
25/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
8
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
8
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
9
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Tuần 2
(Từ ngày 14/9/2020 đến ngày 18/9/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
Số
lượng
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
|
Thứ
hai
14/9
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
4
|
Unit
1 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
4
|
Unit
1 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh
9
|
4
|
Unit
1 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ
ba
15/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh
8
|
4
|
Unit
1 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
5
|
Unit
1 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
5
|
Unit
1 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
16/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
6
|
Unit 1
Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
5
|
Unit 1
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 8
|
5
|
Unit 1
Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
5(17/9)
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
6
|
Unit 1
Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
Từ chiều thứ 5 đến thứ 6 nghĩ hoc do bão
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 1 (Từ ngày 7/9/2020 đến ngày
11/9/2020)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ
hai
7/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh
7
|
1
|
Unit
1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
1
|
Introduction
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh
9
|
1
|
Unit
1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ
ba
8/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh
8
|
1
|
Unit
1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
2
|
Unit
1 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
2
|
Unit
1 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
9/9
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
3
|
Unit
1 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh
6
|
2
|
Unit
1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
2
|
Unit
1 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn
anh 6
|
1
|
( Tkb
chiều thứ 5)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thứ 5
|
Thứ năm
10/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
3
|
Unit 1
A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
Chiều: Họp HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
6(11/9)
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
3
|
Unit 1
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
3
|
Unit 1
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh
7
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|