Số người đang online: 64
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2020-2021 > Chương trình TH > KHỐI 2
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GD Bơi an toàn và PTTN đuối nước
|
THTLBH
bài 8
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Thực
hành kĩ năng cuối học kì 2 và cuối năm
|
THTLBH
Bài 6
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Trưng
bày sản phẩm thực hành của học sinh
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập
biểu diển một số bài hát đã học ở học kì II
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn
tập (T4)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 35 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Một
loài quả em thích. (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review 4. Phil and Sue
|
|
2
|
Anh văn
|
Review 4. Self- check
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Ôn tập (T7)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 35
|
|
2
|
Thể dục
|
Tổng
kết cuối năm
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 35 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm tra cuối
năm
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm tra cuối
năm
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập: Tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Một
loài quả em thích. (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Bác
Hồ kính yêu
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương - Theo gương Bác
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Người làm đồ chơi
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về đại lượng ( T1)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi.
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập
biểu diễn các bài hát đã học ở học kì I
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người
làm đồ chơi
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 34 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Một loài hoa em thích ( T1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Đàn bê của anh Hồ
Giáo
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng
( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Đàn bê của anh Hồ Giáo
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về hình học ( T1 )
|
|
4
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Từ chỉ nghề nghiệp
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 34
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền
cầu
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 34 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
ngắn về người thân
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học (T2)
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn
tập các chữ A, M, N, Q, V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Một loài hoa em thích ( T 2 )
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Làng nghề quê em (GDĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương: Chăm sóc cây xanh
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam
( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam
( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bóp nát quả cam
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về các số trong phạm vi 1000 (T2)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập, thực hành: Thi khéo tay làm đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài mời bạn về Đồng Hới quê tôi
|
ĐCTLGDĐP
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bóp nát quả cam
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 33 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Vườn
rau nhà em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Lượm
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Lượm
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (T3)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng và phép trừ ( T2)
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ chỉ nghề nghiệp
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 33
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 33 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời an ủi - Kể chuyện được chứng kiến
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép nhân và phép chia
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trăng và các vì sao
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Vườn rau nhà em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở trường (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép trừ (không nhớ) ...
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương: Vệ sinh trường lớp
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Chuyện quả bầu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm con bướm ( T2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập 2 bài hát: Chim chích bông, chú...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện
quả bầu
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 32 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các con vật bé nhỏ (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tiếng chổi tre
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Tiếng chổi tre
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 32
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền
cầu - TC: Ném
bóng trúng đích
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 32 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời từ chối - Đọc sổ liên lạc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Q ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trời và phương hướng
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế giới các con vật
bé nhỏ (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở trường (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Bảo
vệ loài vật có ích ( T2 )
|
BVMT, GDMT BĐ
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Việt Nam có Bác
|
|
2
|
Toán
|
Phép
trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
con bướm (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
bài hát: Bắc kim thang - Tập hát lời mới
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chiếc rễ đa tròn
|
BVMT
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 31 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây và hoa bên lăng Bác
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cây và hoa bên lăng Bác
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Từ
ngữ về Bác Hồ - Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 31
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 31 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời khen ngợi - Tả ngắn về Bác Hồ
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng (không nhớ) trong...
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa N (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trời
|
BVMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di tích
lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Ki - lô – mét
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Bảo
vệ loài vật có ích
|
GDBVMT BĐ...
|
2
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-
V: Ai ngoan sẽ được thưởng
|
|
2
|
Toán
|
Mi
– li – mét
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
vòng đeo tay (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Bắc kim thang (dân ca Nam..)
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ai
ngoan sẽ được thưởng
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 30 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các loài thú (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review 3 Self-check
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(T3)
|
|
3
|
Toán
|
Viết
số thành tổng các trăm - chục - đơn vị
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về Bác Hồ
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 30
|
|
2
|
Thể dục
|
Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 30 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Nghe
- trả lời câu hỏi
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng không nhớ trong phạm vi 1000
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa M (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Nhận biết cây cối và các con vật
|
GDMT
BĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế
giới các loài thú (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời và chuyển bóng tiếp sức”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Các số từ 111 đến
200
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T2)
|
ĐC
TLBH
bài 5
|
2
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-
V: Những quả đào
|
|
2
|
Toán
|
Các
số có ba chữ số
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
vòng đeo tay (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Những
quả đào
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 29 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Con
vật sống dưới nước (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Review 3. Phil and Sue
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây đa quê hương
|
|
4
|
Toán
|
So sánh các số có ba
chữ số
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Hoa phượng
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối . Đặt và trả lời câu hỏi…
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 29
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời - Tâng cầu”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 29 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời chia vui. Nghe - trả lời câu hỏi
|
TH
BVMT
|
2
|
Toán
|
Mét
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa A (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài vật sống dưới nước
|
GDMTBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Con
vật sống dưới nước (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL: Sinh hoạt câu lạc bộ TDTT
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T1)
|
THTLBH
(Bài 7)
|
2
|
Tập đọc
|
Kho báu (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Kho báu (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Kho báu
|
|
2
|
Toán
|
Đơn
vị, chục, trăm, nghìn
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
đồng hồ đeo tay (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Kho
báu
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 28 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Con
vật nuôi trong nhà (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây dừa
|
|
4
|
Toán
|
So sánh các số tròn
trăm
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cây dừa
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(t1)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số tròn chục từ 110 đến 200
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi:..
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 28
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích và Chạy đổi chỗ, vỗ tay
nhau”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 28 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chia vui - Tả ngắn về cây cối
|
|
2
|
Toán
|
Các
số từ 101 đến 110
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Y
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài vật sống
trên cạn
|
GD
BVMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Con
vật nuôi trong nhà (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập RLTTCB
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Số 1 trong phép nhân
và phép chia
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi đến nhà người khác (T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Số
một trong phép nhân và phép chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
đồng hồ đeo tay (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập hát bài: Chim chích bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn
tập (T4)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 27 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thời
tiết hôm nay (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 14. At the supermarket (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 14. At the supermarket (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Ôn tập (T7)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 27
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 27 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn
tập (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn
tập (T9)
|
|
4
|
TN&XH
|
Loài
vật sống ở đâu ?
|
THGDMTBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thời
tiết hôm nay (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập
RLTTCB - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Các món ăn quê
em (GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi đến nhà người khác
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá
Con ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá
Con ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Vì sao cá không biết nói?
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số bị chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí (TT)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Chim chích bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Tôm Càng và Cá Con
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 26 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Khu
vườn của trường em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sông Hương
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Sông Hương
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t1)
|
|
3
|
Toán
|
Chu
vi hình tam giác – Chu vi hình tứ giác
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về sông biển. Dấu phẩy.
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 26
|
|
2
|
Thể dục
|
Hoàn
thiện bài tập RLTTCB
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 26 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời đồng ý- Tả ngắn về biển
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa X
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài cây sống dưới nước
|
THGDBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Khu
vườn của trường em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập rèn luyện tư thế cơ bản (RLTTCB). Trò chơi: “Nhảy đúng,
nhảy nhanh”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: CĐ5: Chúng ta là những người bạn (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Một phần năm
|
ĐC
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Thực
hành giữa học kì 2
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC:
Sơn Tinh Thủy Tinh
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập 2 bài hát: Trên con đường đến...
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sơn
Tinh Thủy Tinh
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 25 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài
25: Đến trường thật là vui (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bé
nhìn biển
|
GDMTBĐ
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bé nhìn biển
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Giờ,
phút
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu
phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 25
|
|
2
|
Thể dục
|
Một số bài tập RLTTCB. Trò chơi: “Nhảy đúng, nhảy
nhanh”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 25 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời đồng ý. Quan sát tranh trả lời câu...
|
GDMTBĐ
|
2
|
Toán
|
Thực
hành xem đồng hồ
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa V
|
|
4
|
TN&XH
|
Một
số loài cây sống trên cạn
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
25: Đến trường thật là vui (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang
chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 5: Chúng ta là những người bạn (T1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại ( T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Quả
tim khỉ ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Quả
tim khỉ ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Quả tim khỉ
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 4
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập chương II. Phối hợp gấp, cắt, dán ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương
|
Không
dạy hoạt động 3: Nghe nhạc
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Quả
tim khỉ
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 24 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 24: Môn học em yêu thích (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Voi
nhà
|
|
4
|
Toán
|
Một
phần tư
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Voi nhà
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu
phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
24
|
|
2
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng và đi nhanh
chuyển sang chạy. Trò
chơi: “Nhảy ô”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 24 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời phủ định - Nghe trả lời câu hỏi
|
ĐC; Không làm BT1,2
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa U, Ư
|
|
4
|
TN&XH
|
Cây
sống ở đâu?
|
THGDMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
24: Môn học em yêu thích (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Số bị chia - Số chia
– Thương
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 4: Trách nhiệm của em với trường lớp
(T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bác sĩ Sói ( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bác sĩ Sói ( T2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC:
Bác sĩ Sói
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 3
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập chương II.Phối hợp gấp, cắt, dán…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát: Chú chim nhỏ dễ thương
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bác
sĩ Sói
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 23 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 23: Các hoạt động ở trường học (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Nội
quy đảo khỉ
|
THBVMT
|
4
|
Toán
|
Một
phần ba
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Ngày hội đua voi ở Tây Nguyên
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu tiên nhiên (T2)
|
Vẽ tranh phong cảnh địa phương
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về muông thú. Đặt và trả lời
câu...
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
23
|
|
2
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 23 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời khẳng định. Viết
nội quy
|
ĐC:Không làm BT 1,2
|
2
|
Toán
|
Tìm một thừa số của phép nhân
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa T
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập: Xã hội
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
23: Các hoạt động ở trường học (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Ôn tập (thay bài
kiểm tra)
|
|
2
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng - Trò chơi:
“Nhảy ô”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: CĐ 4: Trách nhiệm của em với trường lớp (T1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Biết
nói lời yêu cầu đề nghị ( T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Một
trí khôn hơn trăm trí khôn ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn trăm trí khôn ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Một trí khôn hơn trăm trí khôn
|
|
2
|
Toán
|
Phép
chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt,dán phong bì ( T2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
bài hát: Hoa lá mùa xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Một
trí khôn hơn trăm trí khôn
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 22 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 22: Thầy cô của em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cò
và Cuốc
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
chia 2
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Cò và Cuốc
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu tiên nhiên (T1)
|
Vẽ
tranh phong cảnh địa phương
|
3
|
Toán
|
Một
phần hai
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài chim. Dấu chấm, dấu…
|
THGDMT
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
22
|
|
2
|
Thể dục
|
Đi kiễng gót, hai tay chống hông - Trò chơi: “Nhảy ô”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 22 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
GT: Bài 5
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa S
|
|
4
|
TN&XH
|
Cuộc
sống xung quanh (TT)
|
THGDMTBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
22: Thầy cô của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
lớp
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 3: Em sống
khỏe (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 21:Những người bạn
của em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chim
sơn ca và bông cúc trắng ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chim
sơn ca và bông cúc trắng ( T2)
|
THBVMT
|
3
|
Đạo đức
|
Ngày
hội ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Chim sơn ca và bông cúc trắng
|
|
2
|
Toán
|
Đường
gấp khúc - Độ dài đường gấp..
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán phong bì
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát: Hoa lá mùa xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chim
sơn ca và bông cúc trắng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần
21 (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review 2
|
|
2
|
Anh văn
|
Review 2 . Self-check
|
|
3
|
Tập đọc
|
Vè
chim
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Sân chim
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết (T3)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về chim chóc. Đặt và trả lời...?
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 21 (T1)
|
|
2
|
Tự chọn
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng, hai tay chống hông (dang ngang). Trò
chơi: “Nhảy ô”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời cảm ơn - Tả ngắn về loài chim
|
THBVMT
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa R
|
|
4
|
TN&XH
|
Cuộc
sống xung quanh
|
BVMT,MTBĐPTTNBM
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
21:Những người bạn của em( T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Bảng nhân 3
|
|
2
|
Thể dục
|
Đứng kiễng gót hai tay chống hông (dang ngang).
Trò chơi: “Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 3: Em sống
khỏe (T1)
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 20:Sân trường
thân thương (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ông
Mạnh thắng thần gió ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ông
Mạnh thắng thần gió ( T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Gió
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Trang
trí thiếp chúc mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: trên
con đường đến..
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ông
Mạnh thắng thần gió
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 20 (T1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần
20
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
10. In the classroom(lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
10. In the classroom(lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mùa xuân đến
|
|
4
|
Toán
|
Bảng nhân 4
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv : Mưa bóng mây
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về thời tiết. Đặt và trả
lời....?
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
20 (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Một số bài tập rèn luyện tư thế
cơ bản. Trò chơi: “Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Tả
ngắn về bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Bảng nhân 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa G
|
|
4
|
TN&XH
|
An
toàn khi đi các phương tiện giao...
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 20:Sân trường
thân thương (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Bịt mắt ..”và “Nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Trò chơi dân gian (GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Tổng của nhiều số
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 19: Theo mẹ lên
nương (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chuyện
bốn mùa (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện bốn mùa (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Phép
nhân
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp,
cắt trang trí thiệp chúc mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát: Trên con đường tới trường
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 19 (T1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần
19 (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 10. In the classroom
(lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thư
trung thu
|
|
4
|
Toán
|
Thừa
số - Tích
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Thư trung thu
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng
nhân 2
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về các mùa- Đặt và trả.... Khi
nào?
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 19 (T1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
19 (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời chào - Tự giới thiệu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa P
|
|
4
|
TNXH
|
Đường
giao thông
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 19: Theo mẹ lên
nương (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: Vòng tròn và nhanh lên bạn ơi
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm
hiểu Tết cổ truyền
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về giải toán
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 18: Suối ở
bản em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn
tập (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 18 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (t3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
cắt dán biển báo giao thông cấm... (t2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập
biểu diễn
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn
tập (t4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực
hành kĩ năng cuối kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn
tập (t5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (t6)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập (t7)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật thân thuộc
(t3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 18 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Ôn tập
học kì I
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn
tập (t8)
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
4
|
TN&XH
|
Thực hành giử trường
học sạch đẹp
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 18: Suối ở
bản em (T1)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Đội/Sao: Hoạt động Vòng tay bè bạn
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
THATGTCNCTT bài 5: Nhớ đội mũ BH
|
|
1
|
Thể
dục
|
Trò chơi: Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 2: Một tháng của em (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng và phép trừ.
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
17: Rừng và con người (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Tìm
ngọc (t1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Tìm
ngọc (t2)
|
|
3
|
OLTV
|
Tuần 17 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Tìm ngọc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng và phép trừ (tt)
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
cắt dán biển báo giao thông cấm đổ xe
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Tập biểu diễn một vài bài hát
đã...
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Tìm
ngọc
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
17 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Giữ
trật tự vệ sinh nơi công cộng (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
8. At the school festival (lesson 2)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
8. At the school festival (lesson 3)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Gà tỉ tê với gà
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng và phép trừ (tt)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V:
Gà tỉ tê với gà
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về hình học
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về vật nuôi - Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con
vật thân thuộc (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
OLTV
|
Tuần 17 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 17 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Trò chơi: Vòng tròn và Bỏ khăn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ngạc
nhiên, thích thú, lập thời gian biểu
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về đo lường
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa Ô, Ơ
|
|
4
|
TN&XH
|
Phòng
tránh ngã khi ở trường
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
17: Rừng và con người (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Trò chơi: Vòng tròn và Nhóm ba, nhóm bảy
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 1: Em với việc học tập (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ngày
, giờ
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
16: Các trò chơi dân gian ở bản làng em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Con chó nhà hàng xóm (T1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Con chó nhà hàng xóm (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 16 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V:
Con chó nhà hàng xóm
|
|
2
|
Toán
|
Thực
hành xem đồng hồ
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp,
cắt, dán biển báo giao thông chỉ lối...
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Kể chuyện âm nhạc, nghe nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Con chó nhà hàng xóm
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
16 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Giữ
trật tự vệ sinh nơi công cộng ( T1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
7. On the coast (T3)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
8. At the school festival (lesson 1)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Thời gian biểu
|
|
4
|
Toán
|
Ngày , tháng
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nv:
Trâu ơi
|
|
2
|
Toán
|
Thực
hành xem lịch
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ từ chỉ tính chất , kiểu câu : Ai ...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con
vật thân thuộc ( t1))
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
16 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
16 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Trò chơi: Nhanh lên bạn ơi và Vòng tròn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Khen ngợi. Kể ngắn về con vật...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa O
|
|
4
|
TN&XH
|
Các
thành viên trong nhà trường
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
16: Các trò chơi dân gian ở bản làng em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHCĐ yêu anh bộ đội Cụ Hồ
|
|
|
|
|
|
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Vòng tròn
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 1: Em với việc học tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
100 trừ đi một số
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 15: Ngày Tết ở buôn làng em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Hai anh em ( T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Hai anh em ( T2 )
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 15 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Hai anh em
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số trừ
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán biển báo giao thông...(t1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 3 bài hát: Cộc cách -
tùng...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Hai anh em
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ gìn trường lớp sạch đẹp ( t2 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
7. On the coast (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
7. On the coast (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bé Hoa
|
|
4
|
Toán
|
Đường thẳng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Bé Hoa
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ chỉ đặc điểm. Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu vườn kì diệu ( t3 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 15 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi: Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Vòng tròn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chia vui . Kể về anh chị em
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa N
|
|
4
|
TN&XH
|
Trường học
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 15: Ngày Tết ở buôn làng em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Vòng tròn
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Yêu quý anh bộ đội Cụ Hồ
|
|
3
|
Toán
|
55
- 8; 56 - 7; 37 - 8; 68 - 9;
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
14: Lễ hội ở bản làng em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần
14 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nv:
Câu chuyện bó đũa
|
|
2
|
Toán
|
65
- 38; 46 - 17; 57 - 28; 78 – 29
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp,
cắt, dán hình tròn (t2)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chiến sĩ tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Câu chuyện bó đũa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
14
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Giữ
gìn trường lớp sạch đẹp (t1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
6. At the breakfast table (lesson 2)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
6. At the breakfast table (lesson 3)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Nhắn tin
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V:
Tiếng võng kêu
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
trừ
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về tình cảm gia đình - Kiểu ...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu
vườn kì diệu (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
14 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
14 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Vòng tròn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Quan
sát tranh, trả lời câu hỏi - Viết ...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa M
|
|
4
|
TN&XH
|
Phòng
tránh ngộ độc khi ở nhà
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
14: Lễ hội ở bản làng em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Điểm số 1-2 theo đội hình vòng tròn. Trò chơi : Bịt mắt bắt dê
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Em yêu trường
em (GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
14
trừ đi một số:
14 -8
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
13: Con người ở bản làng em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Bông hoa niềm vui (T1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Bông hoa niềm vui (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 13 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V:
Bông hoa niềm vui
|
|
2
|
Toán
|
34
- 8
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp,
cắt, dán hình tròn
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học
hát bài: Chiến sĩ tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Bông
hoa niềm vui
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
13 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Review
1. Self-check
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
6. At the breakfast table (lesson 1)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Quà
của bố
|
|
4
|
Toán
|
54
- 18
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nv:
Quà của bố
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về công việc gia đình
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu
vườn kì diệu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
13 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
13 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Điểm số 1-2 theo đội hình vòng tròn. Trò chơi; Nhóm ba, nhóm bảy
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
về gia đình
|
|
2
|
Toán
|
15,16,17,18
trừ đi một số
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa L
|
|
4
|
TN&XH
|
Giữ
sạch môi trường xung quanh...
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
13: Con người ở bản làng em (T1)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Nhóm ba, nhóm bảy
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 6: Ngồi an toàn trên xe đạp, xe máy
|
|
3
|
Toán
|
Tìm
số bị trừ
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
12: Cảnh vật ở bản làng em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Sự
tích cấy vú sữa (T1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Sự
tích cấy vú sữa (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 12 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nv:
Sự
tích cây vú sữa
|
|
2
|
Toán
|
13
trừ đi một số:
13 – 5
|
|
3
|
Thủ
công
|
Ôn
tập chương 1- Kĩ thuật gấp hình
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn
bài hát: Cộc cách tùng cheng
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Sự
tích cấy vú sữa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
12 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
5. In the woodland (lesson 3)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Review
1.Phil and Sue
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Mẹ
|
|
4
|
Toán
|
33 -
5
|
|
Chiều
|
1
|
Tự
chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Mẹ
|
|
2
|
Toán
|
53 – 15
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về tình cảm. Dấu phẩy
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng
tượng với hình tròn, hình...(T3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
12 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
12 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp.Trò chơi: nhóm ba, nhóm bảy
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn tập
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa K
|
|
4
|
TN&XH
|
Đồ
dùng trong gia đình
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 12: Cảnh vật ở bản làng em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp.Trò chơi: Bỏ khăn
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài 5: Kiểm tra nhận thức
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
11: Ai cũng làm việc (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Bà
cháu (t1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Bà
cháu (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 11 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V
: Bà cháu
|
|
2
|
Toán
|
12 trừ
đi một số : 12 – 8
|
|
3
|
Thủ
công
|
Ôn
tập chương 1: Kĩ năng gấp hình
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học hát bài: Cộc cách tùng cheng
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Bà
cháu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
11 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Thực
hành kĩ năng giữa học kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
5. In the woodland (lesson 1)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
5. In the woodland (lesson 2)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Cây xoài của ông em
|
|
4
|
Toán
|
32 - 8
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV
: Cây xoài của ông em
|
|
2
|
Toán
|
52
- 28
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về đồ dùng và công việc....
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng
tượng với hình tròn, hình...(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
11 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
11 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Đi thường theo nhịp. Trò chơi: Bỏ khăn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chia
buồn, an ủi
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa I
|
|
4
|
TN&XH
|
Gia
đình
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
11: Ai cũng làm việc (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Ôn bài thể dục phát triển chung .Trò chơi: Bỏ khăn
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài 4: Tự cứu
mình (các kỹ năng sống sót trong môi trường nước)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
10: Các hoạt động chuẩn bị đón Tết (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Sáng kiến của bé Hà ( T1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Sáng kiến của bé Hà ( T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 10 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
TC:
Ngày lễ
|
|
2
|
Toán
|
Số
tròn chục trừ đi một số
|
|
3
|
Thủ
công
|
Ôn
tập chương 1: Kĩ năng gấp hình
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn
tập bài hát: chúc mừng sinh nhật
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Sáng kiến của bé Hà
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
10 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Chăm
chỉ học tập ( T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
4. At the ice cream van (lesson 2)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
4. At the ice cream van (lesson 3)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Bưu
thiếp
|
|
4
|
Toán
|
11
trừ đi một số 11 – 5
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Ông và cháu
|
|
2
|
Toán
|
31
- 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng
tượng với hình tròn, hình...(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
10 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
10 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Ôn bài thể dục phát triển chung điểm số 1-2 theo đội
hình vòng tròn. Trò
chơi: Bỏ khăn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
về người thân
|
|
2
|
Toán
|
51
– 15
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa H
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn tâp: Con người và sức khỏe
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
10: Các hoạt động chuẩn bị đón Tết (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Ôn bài thể dục phát triển chung điểm số 1– 2 theo đội
hình hàng dọc
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài 3: Quy tắc an toàn dưới nước
|
|
3
|
Toán
|
Lít
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
9: Bữa cơm gia đình (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Ôn tập (t1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Ôn tập (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 9 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Ôn tập (t3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
thuyền phẳng đáy có mui (T1)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học hát bài: Chúc mừng sinh nhật
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Ôn tập (t4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
9 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Chăm
chỉ học tập
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
3. On the street (lesson 3)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
4. At the ice cream van (lesson 1)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Ôn tập (t5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Ôn
tập ( T6)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập (t7)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Hộp
màu của em (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
9 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
9 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Ôn bài thể dục phát triển chung điểm số 1– 2 theo đội
hình hàng ngạng
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn
tập (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Tìm
só hạng trong một tổng
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn tập (T9)
|
|
4
|
TN&XH
|
Đề
phòng bệnh giun
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
9: Bữa cơm gia đình (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Động tác điều hòa. Trò chơi: Bịt mắt bắt dê
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài 2: Phòng ngừa tai nạn đuối nước
|
|
3
|
Toán
|
36 +
15
|
|
4
|
TCTV
|
Bài
8: Anh chị em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Người
mẹ hiền (T1)
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Người
mẹ hiền (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 8 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-
V: Người mẹ hiền
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
thuyền phẳng đáy không mui
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn
tập 3 bài hát : thật là hay, xòa hoa,...
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Người
mẹ hiền
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
8 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Chăm
làm việc nhà (TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Unit
3. On the street (lesson 1)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Unit
3. On the street (lesson 2)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Bàn
tay dịu dàng
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
cộng
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV
: Bàn tay dịu dàng
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Mĩ thuật
|
Hộp
màu của em (T1)
|
|
4
|
LT&C
|
Từ
chỉ hoạt động - trạng thái - dấu phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
8 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
8 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Ôn
bài thể dục phát triển chung
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Mời
nhờ , yêu cầu , đề nghị - kể ngắn ...
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng có tổng bằng 100
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa G
|
|
4
|
TN&XH
|
Ăn
uống sạch sẽ
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
8: Anh chị em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt sao
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác toàn thân. Trò chơi: Bịt mắt bắt dê
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài 1: Khái niệm, ích lợi...
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 7: Bố mẹ của em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người
thầy cũ (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người
thầy cũ (T2)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần
7 (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-
V: Người thầy cũ
|
|
2
|
Toán
|
Ki
lô gam
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
thuyền phẳng đáy không mui ( T1 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát : Múa vui
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người
thầy cũ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
7 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm
làm việc nhà
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
2. At the cafe’ (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
2. At the cafe’ (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thời
khóa biểu
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV
: Cô giáo lớp em
|
|
2
|
Toán
|
6
cộng với một số 6 + 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về môn học - từ chỉ hoạt động
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đây
là tôi (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 7 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 7 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác nhảy. Trò chơi: Bịt mắt bắt dê
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
ngắn theo tranh - luyện tập về t k biểu
|
|
2
|
Toán
|
26 + 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa E, Ê
|
|
4
|
TN&XH
|
Ăn
uống đầy đủ
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 7: Bố mẹ của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn 5động tác của bài thể dục phát triển chung. Trò
chơi: Kéo cưa lừa xẻ
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 5: Phương tiện giao thông đường bộ
|
|
3
|
Toán
|
7
cộng với một số: 7 + 5
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 6: Ông bà của em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Mẫu
giấy vụn (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Mẫu
giấy vụn (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 6(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Mẫu giấy vụn
|
|
2
|
Toán
|
47
+ 5
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
máy bay đuôi rời hoặc gấp một đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Múa vui
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Mẫu
giấy vụn
|
|
2
|
Đạo đức
|
Gọn
gàng, ngăn nắp (TT)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần
6 (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
1. In the hallway (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
2. At the cafe’ (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ngôi trường mới
|
|
4
|
Toán
|
47 + 25
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Ngôi trường mới
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Câu
kiểu ai là gì ? khẳng định, phủ định,...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đây
là tôi (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
6 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần
6 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Ôn 5động tác của bài thể dục phát triển chung. Trò
chơi: Kéo cưa lừa xẻ
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Khẳng
định, phủ định,luyện tập về mục lục..
|
|
2
|
Toán
|
Bài
toán về ít hơn
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Đ
|
|
4
|
TN&XH
|
Tiêu
hóa thức ăn
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 6: Ông bà của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn 4 động tác đã học của bài thể dục phát triển chung.
Trò chơi: Kéo cưa lừa xẻ
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 4: Đi bộ và qua đường an toàn
|
|
3
|
Toán
|
38
+ 25
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 5: Ước mơ của em (T1)
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chiếc
bút mực ( T1
)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc
bút mực ( T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần
5 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Chiếc bút mực
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
máy bay đuôi rời hoặc gấp một đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát: Xòe
hoa
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chiếc
bút mực
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
5 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Gọn
gàng, ngăn nắp
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
1. In the hallway (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
1. In the hallway (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mục
lục sách
|
|
4
|
Toán
|
Hình
chữ nhật - hình tứ giác
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cái trống trường em
|
|
2
|
Toán
|
Bài
toán về nhiều hơn
|
|
3
|
LT&C
|
Tên
riêng, kiểu câu Ai là gì ?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những con vật sống dưới nước (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
5 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
5 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác bụng. Trò chơi: Kéo cưa lừa xẻ
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
TLCH.
Đặt tên riêng cho bài, luyện tập...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa D
|
|
4
|
TN&XH
|
Cơ
quan tiêu hóa
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 5: Ước mơ của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Động
tác chân.
Tc " kéo cưa lừa xẻ
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 3: Hiệu lệnh của cảnh sát giao thông và biển báo hiệu
giao thông đường bộ
|
|
3
|
Toán
|
29
+ 5
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 4: Những món ăn em thích (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập
đọc
|
Bím
tóc đuôi sam ( T1 )
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Bím
tóc đuôi sam ( T2 )
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 4 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Bím tóc đuôi sam
|
|
2
|
Toán
|
49
+ 25
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
máy bay phản lực (T2)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học
bài hát: xòe hoa (dân ca Thái)
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Bím
tóc đuôi sam
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
4 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Nhận
biết lỗi và sữa lỗi (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Introducing
how to work in pairs/…(P1)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Introducing
how to work in pairs/…(P2)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Trên
chiếc bè
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
trên chiếc bè
|
|
2
|
Toán
|
8
cộng với một số: 8 + 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày tháng năm
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những con vật sống dưới nước
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
4 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
4 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
ĐT
lườn.
TC " kéo cưa lừa xẻ ”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Cảm
ơn - xin lỗi
|
|
2
|
Toán
|
28
+ 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa C
|
|
4
|
TN&XH
|
Làm
gì để xương và cơ phát triển tốt
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 4: Những món ăn em thích (T1)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Quay phải, quay trái.Trò chơi: Qua đường lội
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 2: Tìm hiểu đường phố
|
|
3
|
Toán
|
Kiểm tra
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 3: Nghỉ hè thật vui (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần
3 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Bạn của nai nhỏ
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng có tổng bằng 10
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
máy bay phản lực (T1)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn
tập bài hát : Thật là hay
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
3 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Nhận
biết lỗi và sữa lỗi (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Introducing
classroom’s command (P1)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Introducing
classroom’s command (P2)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Gọi
bạn
|
|
4
|
Toán
|
26
+ 4; 36 + 24
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Gọi bạn
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ sự vật. kiểu câu Ai là gì?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm
hiểu tranh theo chủ đề: Mùa hè.. (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
3 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
3 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Quay phải, quay trái. Động tác vươn thở và Tay của bài
thể dục phát triển chung. Trò chơi: Nhanh lên bạn ơi
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Sắp
xếp các câu trong bài, lập danh sách…
|
|
2
|
Toán
|
9
cộng với một số: 9 + 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa B
|
|
4
|
TN&XH
|
Hệ
cơ
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 3: Nghỉ hè thật vui (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp
|
|
|
|
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số, đứng nghiêm, đứng
nghỉ, dàn hàng, dồn hàng – Trò chơi: Qua đường lội
|
|
2
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 1: An toàn và nguy hiểm khi đi trên ĐP
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 2: Ngày nghỉ cuối tuần của em (T1)
|
|
|
1
|
Tập
đọc
|
Phần
thưởng
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Phần
thưởng
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 2 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Tc
: phần thưởng
|
|
2
|
Toán
|
Số
bị trừ - số trừ - hiệu
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
tên lửa (T2)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Học
bài hát " Thật
là hay"
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Phần thưởng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
2 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Học
tập sinh hoạt đúng giờ (TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Introducing
classroom’s rules (P1)
|
|
2
|
Anh
văn
|
Introducing
classroom’s rules (P2)
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Làm việc thật là vui
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự
chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Làm việc thật là vui
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về học tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm
hiểu tranh theo chủ đề: Mùa hè của em (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
2 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
2 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số, đứng nghiêm, đứng
nghỉ, dàn hàng, dồn hàng – Trò chơi: Nhanh lên bạn ơi
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chào
hỏi - Tự giới thiệu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Ă, Â
|
|
4
|
TN&XH
|
Bộ
xương
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 2: Ngày nghỉ cuối tuần của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Thể
dục
|
Giới thiệu chương trình. Trò chơi: “Diệt các con vật có
hại”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Lễ hội quê em
(GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập các số đến 100
|
|
4
|
TCTV
|
Bài 1: Việc hằng ngày của em (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập
đọc
|
Có
công mài sắt, có ngày nên kim
|
|
2
|
Tập
đọc
|
Có
công mài sắt, có ngày nên kim
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 1 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
TC:
có công mài sắt , có ngày nên kim
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập các số đến 100 (TT)
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp
tên lửa (T1)
|
|
4
|
Âm
nhạc
|
Ôn tập các bài hát lớp 1- Nghe quốc ca
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Có
công mài sắt , có ngày nên kim
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
1 (T1)
|
|
3
|
Đạo
đức
|
Học
tập sinh hoạt đúng giờ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh
văn
|
Greeting
and classroom’s arrangement
|
|
2
|
Anh
văn
|
Greeting
and introduce subject
|
|
3
|
Tập
đọc
|
Tự
thuật
|
|
4
|
Toán
|
Số
hạng – tổng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự
chọn
|
|
|
2
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV:
Ngày hôm qua đâu rồi
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
và câu
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm
hiểu tranh theo chủ đề: Mùa hè của em (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
1 (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
1 (T2)
|
|
3
|
Thể
dục
|
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số - Trò chơi: “Diệt
các con vật có hại”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Tự
giới thiệu câu và bài
|
|
2
|
Toán
|
Đề - xi – mét
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa A
|
|
4
|
TN&XH
|
Cơ
quan vận động
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài 1: Việc hằng ngày của em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp: Thành lập HĐTQ lớp học
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|