Số người đang online: 118
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2021-2022 > TỔ THCS > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 1 (Từ ngày 25/10/2021 đến ngày
30/11/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/10/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
7
|
Luyện tập chung
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
5
|
Luyện tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
|
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
8
|
Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên t1
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
26/10/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
9
|
Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên t2
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
3
|
Vận tốc tt
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
27/10/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
3
|
Sự truyền ánh sáng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
5
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
6
|
§4. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt)
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
5
|
§4. Đường trung bình của tam giác, của hình thang
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 7
|
4
|
Định luật phản xạ ánh sáng
|
|
|
|
|
Thứ năm 28/10/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
6
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
10
|
Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
6
|
§4. Đường trung bình của tam giác, của hình thang
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
1
|
Bài 1: Chương trình bảng tính là gì
|
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
2
|
Bài 1: Chương trình bảng tính là gì
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/10/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
3
|
Bài 18. Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 8
|
7
|
§4. Đường trung bình của tam giác, của hình thang
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
KHTN 6
|
9
|
Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang học
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
11
|
Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang học
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
30/10/2021
|
Sáng
|
1
|
Tin học 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 2 (Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 06/11/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
01/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
11
|
Luyện
tập chung
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
7
|
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt)
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
|
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
12
|
Bài tập
cuối chương I
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
02/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
13
|
Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
4
|
Biểu
diễn lực
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
1
|
Vật lí 7
|
5
|
Ảnh của
một vật tạo bởi gương phẳng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
03/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
7
|
Sự phụ
thuộc của điện trở vào chiều dài dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
8
|
Luyện tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 7
|
6
|
Gương
cầu lồi
|
|
|
|
|
1
|
Vật lí 9
|
8
|
Sự phụ
thuộc của điện trở vào tiết diện dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm
04/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Vât
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
14
|
Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
9
|
§6. Phân tích đa thức thành nhân tử
bằng phương pháp đặt nhân tử chung
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hình học 6
|
4
|
Bài 19. Hình chữ nhật.
Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
05/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Hình học 8
|
10
|
§6. Đối
xứng trục
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
KHTN 6
|
13
|
Bài 5. Đo chiều dài
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
3
|
Tin học 7
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
36/11/2021
|
Sáng
|
4
|
Tin học 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 3 (Từ ngày 08/11/2021 đến ngày
13/11/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
08/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
15
|
Bài 9. Dấu hiệu chia hết
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
10
|
§7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng
đẳng thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
|
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
16
|
Bài 9. Dấu hiệu chia hết
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
09/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
17
|
Bài 10. Số nguyên tố
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
5
|
Sự cân
bằng lực-quán tính
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
10/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
7
|
Gương
cầu lõm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
9
|
Sự phụ
thuộc của điện trở vào vật liệu làm dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
11
|
§8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng
tử
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
12
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
|
|
|
2
|
Vật lí 7
|
8
|
Tổng
kết chương I: Quang học. Bài tập
|
|
|
|
|
Thứ năm 11/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
10
|
Biến
trở - Điện trở dùng trong kỷ thuật
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
18
|
Bài 10. Số nguyên tố
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
10
|
§6. Đối xứng trục
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
7
|
Bài
thực hành 2
|
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
8
|
Bài
thực hành 2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
12/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
5
|
Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình
thang cân
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 8
|
11
|
§7. Hình bình hành
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
KHTN 6
|
17
|
Bài 6. Đo khối lượng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
19
|
Bài 6. Đo khối lượng
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
13/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
6
|
Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình
thang cân
|
máy tính
|
|
|
|
2
|
Hình học 8
|
12
|
§7.
Hình bình hành
|
máy tính
|
|
|
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 08/11/2021 đến ngày
13/11/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ ba
09/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
14
|
§9. Phân tích đa thức thành nhân
tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp.
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 8
|
15
|
Chia đa thức cho đơn
thức
|
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
19
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
4
|
KHTN 6
|
21
|
Bài : Bài Tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Số học 6
|
20
|
Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
|
|
|
2
|
KHTN 6
|
23
|
Bài 7. Đo thời gian
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 7
|
7
|
Gương cầu lõm
|
|
|
|
|
Thứ năm 11/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
11
|
Bài tập vận dụng định
luật Ôm và công thức tính điện trở của dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
21
|
Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
14
|
§8. Đối xứng tâm
|
|
|
|
|
Thứ sáu
12/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
7
|
Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 8
|
15
|
§9. Hình chữ nhật
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
KHTN 6
|
25
|
Bài 8. Đo nhiệt độ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
27
|
Bài 8. Đo nhiệt độ
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 5 (Từ ngày 22/11/2021 đến ngày
27/11/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
22
|
Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
16
|
Chia đa thức cho đơn
thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Số học 6
|
23
|
Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
23/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
24
|
Luyện tập chung
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
6
|
Lực ma sát
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Đại số 8
|
17
|
§12. Chia đa thức một biến đã sắp
xếp
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
16
|
§9. Hình chữ nhật
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 8
|
7
|
Ôn tập- Bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
25
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
4
|
KHTN 6
|
29
|
Bài tập chương I
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
8
|
Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
màn hình
|
|
|
|
2
|
KHTN 6
|
33
|
Bài tập chương I
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 7
|
9
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
|
|
|
Thứ năm 25/11/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
26/11/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
27/11/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 6 (Từ ngày 29/11/2021 đến ngày
04/12/2021)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
29/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
27
|
Bài tập cuối chương II
|
|
3
|
Đại số 8
|
18
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
3
|
Số học 6
|
28
|
Ôn tập giữa kì I
|
|
Thứ ba
30/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Hình học 6
|
9
|
Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
|
3
|
Vật lí 8
|
8
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
Chiều
|
3
|
Đại số 8
|
19
|
Ôn tập chương I
|
|
4
|
Hình học 8
|
18
|
§10. Đường thẳng song song với một
đường thẳng cho trước
|
|
Thứ tư
01/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
9
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
2
|
Vật lí 9
|
14
|
Bài tập về công suất điện và điện
năng sử dụng
|
|
3
|
Đại số 8
|
20
|
Ôn tập chương I
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
19
|
§11. Hình thoi
|
|
2
|
Vật lí 7
|
10
|
Nguồn âm
|
|
3
|
Vật lí 9
|
15
|
Định luật Jun – Len-xơ
|
|
4
|
Hình học 8
|
20
|
Luyện tập
|
|
Thứ năm 02/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
16
|
Bài tập vận dụng định luật Jun –
Len xơ
|
|
2
|
Số học 6
|
29
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
4
|
Hình học 8
|
21
|
§12. Hình vuông
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
10
|
Luyện gõ phím nhanh
bằng Typing Master (t1)
|
|
2
|
Tin học 7
|
11
|
Luyện gõ phím nhanh
bằng Typing Master (t2)
|
|
3
|
Đại số 8
|
21
|
Kiểm tra giữa kì I (cả
Đại số và Hình học)
|
|
4
|
Tin học 7
|
12
|
Luyện gõ phím nhanh
bằng Typing Master (t2)
|
|
Thứ sáu
03/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
10
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Hình học 8
|
22
|
§12. Hình vuông
|
|
4
|
KHTN 6
|
37
|
Bài 40. Lực là gì?
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
41
|
Bài 41. Biểu diễn lực
|
|
Thứ bảy
04/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
30
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
2
|
Đại số 8
|
22
|
Kiểm tra giữa kì I (cả
Đại số và Hình học)
|
|
3
|
Tin học 7
|
13
|
Bài 3: Thực hiện
tính toán trên trang tính
|
|
4
|
Vật lí 9
|
17
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
14
|
Bài 3: Thực hiện tính toán
trên trang tính
|
|
2
|
Tin học 7
|
15
|
Bài thực hành 3
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 7 (Từ ngày 06/12/2021 đến ngày
11/12/2021)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
06/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
31
|
Bài 13. Tập hợp các số nguyên
|
|
3
|
Đại số 8
|
23
|
Trả bài kiểm tra
|
|
Chiều
|
3
|
Số học 6
|
32
|
Bài 13. Tập hợp các số nguyên
|
|
Thứ ba
07/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
33
|
Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên
|
|
3
|
Vật lí 8
|
9
|
Áp suất
|
|
Chiều
|
3
|
Đại số 8
|
24
|
§1. Phân thức đại số
|
|
Thứ tư
08/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
11
|
Độ cao của âm
|
|
2
|
Vật lí 9
|
18
|
Tổng kết chương 1 : Điện học
|
|
3
|
Đại số 8
|
25
|
§2. Tính chất cơ bản
của phân thức
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
22
|
Luyện tập
|
|
2
|
Vật lí 7
|
12
|
Độ to của âm
|
|
Thứ năm 09/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
19
|
Kiểm tra giữa kì
|
|
2
|
Hình học 6
|
11
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
23
|
Ôn tập chương I
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
16
|
Bài thực hành 3
|
|
2
|
Tin học 7
|
17
|
Bài tập
|
|
Thứ sáu
10/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
34
|
Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên
|
|
3
|
Hình học 8
|
24
|
§1. Đa giác. Đa giác đều
|
|
4
|
KHTN 6
|
45
|
Bài 41. Biểu diễn lực
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
49
|
Bài 42. Biến dạng của lò
xo
|
|
Thứ bảy
10/12/2021
|
Sáng
|
4
|
Tin học 7
|
18
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 8 (Từ ngày 13/12/2021 đến ngày
18/12/2021)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
37
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Đại số 8
|
26
|
§3. Rút gọn phân thức.
|
|
Chiều
|
3
|
Toán 6
|
38
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Hình học 6
|
12
|
Bài tập cuối chương IV
|
|
Thứ ba
14/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Hình học 6
|
13
|
Bài 21. Hình có trục đối xứng
|
|
3
|
Vật lí 8
|
10
|
Áp suất chất lỏng.
Bình thông nhau
|
|
Chiều
|
3
|
Đại số 8
|
27
|
§1. Phân thức đại số
|
|
4
|
Tin học 7
|
20
|
Bài 5. Thao tác với
bảng tính
|
|
Thứ tư
15/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
13
|
Môi trường truyền âm
|
|
2
|
Vật lí 9
|
20
|
Nam châm vĩnh cửu
|
|
3
|
Đại số 8
|
28
|
§4. Quy đồng mẫu thức nhiều phân
thức
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
24
|
Đa giác, đa giác đều
|
|
2
|
Vật lí 7
|
14
|
Phản xạ âm. tiếng vang
|
|
3
|
Tin học 7
|
21
|
Bài 5. Thao tác với
bảng tính
|
|
Thứ năm 16/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
21
|
Tác dụng từ của dòng điện – Từ
trường
|
|
2
|
Hình học 6
|
14
|
Bài 21. Hình có trục đối xứng
|
|
4
|
Hình học 8
|
25
|
§2. Diện tích hình chữ
nhật
|
|
Chiều
|
2
|
Số học 6
|
39
|
Bài 16. Phép nhân số nguyên
|
|
Thứ sáu
17/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
40
|
Bài 16. Phép nhân số nguyên
|
|
3
|
Hình học 8
|
26
|
§3. Diện tích hình chữ nhật
|
|
4
|
KHTN 6
|
53
|
Bài 42. Biến dạng của lò
xo
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
57
|
Bài 43. Trọng lượng, lực
hấp dẫn
|
|
Thứ bảy
18/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
11
|
Áp suất chất lỏng.
Bình thông nhau
|
|
2
|
KHTN 6
|
59
|
Bài 43. Trọng lượng, lực
hấp dẫn
|
|
3
|
Vật lí 7
|
15
|
Chống ô nhiễm tiếng ồn
|
|
4
|
Vật lí 9
|
22
|
Từ phổ - Đường sức từ
|
|
Chiều
|
2
|
Số học 6
|
41
|
Bài 17. Phép chia hết. Ước và bội của một số nguyên
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 9 (Từ ngày 20/12/2021 đến ngày
25/12/2021)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
42
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Đại số 8
|
29
|
§4.
Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
|
|
Chiều
|
3
|
Số học 6
|
43
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 6
|
15
|
Bài
22. Hình có tâm đối xứng
|
|
Thứ ba
21/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
30
|
§5.
Phép cộng các phân thức đại số
|
|
2
|
Số học 6
|
44
|
Bài
tập cuối chương III
|
|
3
|
Vật lí 8
|
12
|
Áp suất khí quyển
|
|
4
|
Vật lí 9
|
23
|
Từ
trường của ống dây có dòng điện chạy qua
|
|
Chiều
|
3
|
Đại số 8
|
31
|
§5.
Phép cộng các phân thức đại số
|
|
4
|
Vật lí 8
|
13
|
Lực
đẩy Acsimet
|
|
Thứ tư
22/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
16
|
Ôn tập
|
|
2
|
Vật lí 9
|
24
|
Sự
nhiễm từ của sắt, thép – Nam châm điện
|
|
3
|
KHTN 6
|
59
|
Bài 43. Trọng lượng, lực hấp dẫn
|
|
4
|
Đại số 8
|
32
|
§6. Phép trừ các phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
33
|
§6. Phép trừ các phân thức đại số
|
|
2
|
Tin học 7
|
22
|
Bài tập
|
|
3
|
Tin học 7
|
23
|
Bài thực hành 5.
Trình bày trang tính của em
|
|
Thứ năm 23/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
25
|
Lực
điện từ
|
|
3
|
Số học 6
|
46
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
4
|
Đại số 8
|
34
|
§7.
Phép nhân các phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
24
|
Bài thực hành 5.
Trình bày trang tính của em
|
|
2
|
Tin học 7
|
25
|
Bài 6. Định dạng
trang tính
|
|
3
|
Vật lí 8
|
14
|
Lực
đẩy Acsimet
|
|
4
|
Tin học 7
|
26
|
Bài 6. Định dạng
trang tính
|
|
Thứ sáu
24/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
45
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
3
|
Hình học 8
|
27
|
§3.
Diện tích tam giác
|
|
4
|
KHTN 6
|
61
|
Bài 44. Lực ma sát
|
|
|
1
|
KHTN 6
|
63
|
Bài 44. Lực ma sát
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
26
|
Động
cơ điện một chiều
|
|
4
|
Vật lí 9
|
27
|
Bài
tập vận dụng quy tắc nắm tay phải và quy tắc bàn tay trái
|
|
Thứ bảy
25/12/2021
|
Sáng
|
2
|
Hình học 8
|
28
|
§3.
Diện tích tam giác
|
|
3
|
Tin học 7
|
31
|
Kiểm tra học kì I
|
|
4
|
Tin học 7
|
32
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
Chiều
|
4
|
KHTN 6
|
65
|
Bài 45. Lực cản của nước
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày 27/12/2021 đến ngày
01/01/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/11/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
46
|
Ôn tập cuối kì 1
|
|
3
|
Đại số 8
|
35
|
§8. Phép chia các phân
thức đại số
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 6
|
16
|
Bài 22. Hình có tâm đối xứng
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
28/11/2021
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
36
|
§9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ.
Giá trị của phân thức
|
|
2
|
Hình học 6
|
17
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Vật lí 8
|
15
|
Sự nổi
|
|
4
|
Vật lí 9
|
28
|
Hiện tượng cảm ứng điện từ
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 8
|
29
|
Ôn tập học kỳ I
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
30
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
2
|
Hình học 8
|
31
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 8
|
17
|
Kiểm tra học kì I
|
|
1
|
Vật lí 9
|
32
|
Kiểm tra học kỳ I
|
|
1
|
KHTN 6
|
71
|
KT học kì I
|
|
1
|
KHTN 6
|
72
|
KT học kì I
|
|
Thứ năm 30/12/2021
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
47
|
Kiểm tra cuối kì 1
|
|
2
|
Số học 6
|
48
|
Kiểm tra cuối kì 1
|
|
3
|
Vật lí 7
|
17
|
Kiểm tra kỳ I
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày 03/01/2022 đến ngày
08/01/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ tư
05/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
18
|
Ôn tập
|
|
2
|
Vật lí 9
|
29
|
Điều
kiện xuất hiện dòng điện cảm ứng
|
|
3
|
Đại số 8
|
37
|
§9.
Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị của phân thức
|
|
|
1
|
Đại
số 8
|
38
|
Ôn
tập chương II
|
|
2
|
Tin
học 7
|
27
|
Bài
thực hành 6. Định dạng trang tính
|
|
Thứ năm
06/01/2022
|
|
1
|
Hình học 6
|
18
|
Luyện
tập chung
|
|
2
|
Hình học 6
|
19
|
Bài
tập cuối chương V
|
|
3
|
Tin học 7
|
28
|
Bài
thực hành 6. Định dạng trang tính
|
|
4
|
Tin học 7
|
29
|
Bài
thực hành 6. Định dạng trang tính
|
|
|
1
|
Thực hành toán 6
|
1
|
Tấm
thiệp và phòng học của em
|
|
2
|
Đại số 8
|
39
|
Ôn
tập học kì I
|
|
3
|
Vật lí 9
|
30
|
Ôn
tập, bài tập
|
|
4
|
Vật lí 9
|
31
|
Ôn
tập, bài tập
|
|
Thứ sáu
07/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Thực hành toán 6
|
2
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA
|
|
2
|
Thực
hành toán 6
|
3
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA
|
|
3
|
Đại số 8
|
40
|
Ôn
tập học kì I
|
|
4
|
Hình học 8
|
32
|
Trả
bài kiểm tra học kỳ I
|
|
Chiều
|
1
|
Thực
hành toán 6
|
4
|
Sử
dụng máy tính cầm tay
|
|
2
|
Thực
hành toán 6
|
5
|
Sử
dụng máy tính cầm tay
|
|
3
|
KHTN
6
|
67
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
4
|
Tin
học 7
|
30
|
Ôn
tập
|
|
Thứ bảy /12/2021
|
Sáng
|
1
|
Toán
6
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN
6
|
69
|
Bài
tập chương VIII
|
|
3
|
Hình
học 8
|
33
|
§4.
Diện tích hình thang
|
|
4
|
Hình
học 8
|
34
|
§5.
Diện tích hình thoi.
|
|
Chiều
|
1
|
Toán 6
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 6
|
70
|
Bài
tập chương VIII
|
|
3
|
Hình học 8
|
35
|
Luyện
tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày 10/01/2022 đến ngày
15/01/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
10/01/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
49
|
Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau
|
|
3
|
Đại số 8
|
41
|
§1. Mở đầu về phương trình
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
50
|
Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau
|
|
3
|
Vật lí 8
|
19
|
Công cơ học
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
1
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
1
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
12/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
19
|
Sự nhiễm điện do cọ sát
|
|
2
|
Vật lí 9
|
37
|
Dòng điện xoay chiều
|
|
3
|
Đại số 8
|
42
|
§2. Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
|
|
4
|
CN 8
|
28
|
Vai trò của điện năng
trong sản xuất và đời sống
|
|
Thứ năm 13/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
Thứ sáu
14/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
20
|
Bài 32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
36
|
§1. Định lí Ta-lét trong tam giác
|
|
4
|
KHTN 6
|
73
|
Bài 45. Lực cản của nước
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18 (Từ ngày 17/01/2022 đến ngày
22/01/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
17/01/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
51
|
Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
3
|
Đại số 8
|
43
|
§3. Phương trình đưa được về dạng
ax+b= 0
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
52
|
Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
3
|
Vật lí 8
|
20
|
Định luật về công
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
2
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
2
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
19/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
20
|
Hai loại điện tích
|
|
2
|
Vật lí 9
|
38
|
Máy phát điện xoay chiều
|
|
3
|
Đại số 8
|
44
|
§3. Phương trình đưa được về dạng
ax+b= 0
|
|
4
|
CN 8
|
29
|
An toàn về điện
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
Thứ năm 20/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
39
|
Các tác dụng của dòng điện
xoay chiều - Đo cường độ và hiệu điện thế xoay chiều
|
|
3
|
XSTK 6
|
1
|
Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu
|
|
4
|
Hình học 8
|
37
|
§2. Định lí đảo và hệ
quả của định lí Ta-lét
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
37
|
Bài 7. Trình bày và in
trang tính
|
|
2
|
Tin học 7
|
38
|
Bài 7. Trình bày và in
trang tính
|
|
Thứ sáu
21/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
21
|
Bài 32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
38
|
§2. Định lí đảo và hệ
quả của định lí Ta-lét
|
|
4
|
KHTN 6
|
73
|
Bài 45. Lực cản của nước
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
30
|
Thực hành: Dụng cụ bảo
vệ an toàn điện
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 24/01/2022 đến ngày
29/01/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
24/01/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
53
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Đại số 8
|
45
|
§4. Phương trình tích
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/01/2022
|
Sáng
|
1
|
XSTK 6
|
2
|
Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu
|
|
3
|
Vật lí 8
|
21
|
Công suất
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
3
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
3
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
26/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
21
|
Dòng điện – Nguồn điện
|
|
2
|
Vật lí 9
|
40
|
Truyền tải điện năng đi xa
|
|
3
|
Đại số 8
|
46
|
§4. Phương trình tích
|
|
4
|
CN 8
|
31
|
Vật liệu kĩ thuật điện
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
41
|
Máy biến thế
|
|
Thứ năm 27/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
|
|
|
3
|
XSTK 6
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
Thứ sáu
28/01/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
|
|
|
2
|
Hình học 8
|
|
|
|
4
|
KHTN 6
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày 07/02/2022 đến ngày
12/02/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
07/02/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
08/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
47
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu
|
|
2
|
Số học 6
|
54
|
Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
|
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
|
|
|
Thứ tư
09/02/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
55
|
Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số
|
|
3
|
Vật lí 8
|
22
|
Bài tập
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
|
4
|
CN 8
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 10/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
42
|
Tổng kết chương 2: Điện
từ học
|
|
3
|
XSTK 6
|
3
|
Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
4
|
Hình học 8
|
39
|
§3. Tính chất đường phân giác của
tam giác
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
Thứ sáu
11/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
21
|
Bài 32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
40
|
Luyện tập
|
|
4
|
KHTN 6
|
81
|
Bài tập chương VIII
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
32
|
Đồ dùng loại điện quang_
đèn sợi đốt
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 21 (Từ ngày 14/02/2022 đến ngày
19/02/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
14/02/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
56
|
Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số
|
|
3
|
Đại số 8
|
48
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
15/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
57
|
Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số
|
|
3
|
Vật lí 8
|
23
|
Cơ năng
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
4
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
4
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
16/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật ;í 7
|
22
|
Chất dẫn điện và chất cách điện –
Dòng điện trong kim loại
|
|
2
|
Vật lí 9
|
43
|
Hiện tượng khúc xạ ánh
sáng
|
|
3
|
Đại số 8
|
49
|
Luyện tập
|
|
4
|
CN 8
|
33
|
Đồ dùng laoij điện
quang_ Đèn huỳnh quang
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 17/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
44
|
Quan hệ giữa góc tới và góc khúc
xạ
|
|
3
|
XSTK 6
|
4
|
Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
4
|
Hình học 8
|
41
|
§4. Khái niệm hai tam giác đồng
dạng
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
39
|
Bài thực hành 7. In danh sách lớp
em
|
|
2
|
Tin học 7
|
40
|
Bài thực hành 7. In danh sách lớp
em
|
|
Thứ sáu
18/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
22
|
Bài 33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia
|
|
3
|
Hình học 8
|
42
|
§4. Khái niệm hai tam giác đồng
dạng
|
|
4
|
KHTN 6
|
85
|
Bài tập chương VIII
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
34
|
Đồ dùng loại điện nhiệt:
Bàn là điện
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày 21/02/2022 đến ngày
26/02/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
21/02/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
58
|
Bài 27. Hai bài toán về phân số
|
|
3
|
Đại số 8
|
50
|
§6; §7. Giải bài toán bằng cách
lập phương trình
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
59
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Vật lí 8
|
24
|
Ôn tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
5
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
5
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
23/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật ;í 7
|
23
|
Sơ đồ mạch điện – Chiều dòng điện
|
|
2
|
Vật lí 9
|
45
|
Thấu kính hội tụ
|
|
3
|
Đại số 8
|
51
|
§6; §7. Giải bài toán bằng cách
lập phương trình
|
|
4
|
CN 8
|
35
|
Đồ dùng laoij điện cơ,
quạt điện, máy bơm nước
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
36
|
Máy biến áp một pha
|
|
Thứ năm 24/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
46
|
Thấu kính hội tụ
|
|
3
|
XSTK 6
|
5
|
Bài 40. Biểu đồ cột
|
|
4
|
Hình học 8
|
43
|
§5; §6; §7. Các trường hợp đồng dạng của tam giác
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
41
|
Bài 8. Sắp xếp và lọc dữ liệu.
|
|
2
|
Tin học 7
|
42
|
Bài 8. Sắp xếp và lọc dữ liệu.
|
|
Thứ sáu
25/02/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
23
|
Bài 33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia
|
|
3
|
Hình học 8
|
44
|
§5; §6; §7. Các trường hợp đồng dạng của tam giác
|
|
4
|
KHTN 6
|
89
|
Bài 46. Năng lượng và sự
truyền năng lượng
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
37
|
Sơ đồ hợp lí điện năng
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày 28/02/2022 đến ngày
05/03/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
28/02/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
60
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Đại số 8
|
52
|
§6; §7. Giải bài toán bằng cách
lập phương trình
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
01/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
61
|
Bài tập cuối chương VI
|
|
3
|
Vật lí 8
|
25
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
02/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật ;í 7
|
24
|
Các tác dụng của dòng điện
|
|
2
|
Vật lí 9
|
47
|
Bài tập
|
|
3
|
Đại số 8
|
53
|
§6; §7. Giải bài toán bằng cách
lập phương trình
|
|
4
|
CN 8
|
38
|
Tính toán tiêu thụ điện
năng trong gia đình
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
6
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
6
|
Ôn tập
|
|
Thứ năm 03/03/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
04/03/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày 07/03/2022 đến ngày
12/03/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
07/03/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
62
|
Ôn
tập giữa kì II
|
|
3
|
Đại số 8
|
54
|
Ôn
tập chương III
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
08/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
24
|
Bài
34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng
|
|
3
|
Vật lí 8
|
26
|
Cấu
tạo chất
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
7
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
7
|
Ôn
tập
|
|
Thứ tư
09/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
25
|
Các
tác dụng của dòng điện
|
|
2
|
Vật lí 9
|
48
|
Thấu
kính phân kỳ
|
|
3
|
Đại số 8
|
55
|
Ôn
tập chương III
|
|
4
|
CN 8
|
39
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 10/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
49
|
Ảnh
của một vật tạo bởi thấu kính phân kỳ
|
|
3
|
XSTK 6
|
6
|
Bài
40. Biểu đồ cột
|
|
4
|
Hình học 8
|
45
|
§5; §6; §7. Các trường hợp đồng dạng của tam giác
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
43
|
Bài
8. Sắp xếp và lọc dữ liệu.
|
|
2
|
Tin học 7
|
44
|
Bài
8. Sắp xếp và lọc dữ liệu.
|
|
Thứ sáu
11/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
25
|
Bài
34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
46
|
§5; §6; §7. Các trường hợp đồng dạng của tam giác
|
|
4
|
KHTN 6
|
93
|
Bài
46. Năng lượng và sự truyền năng lượng
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
40
|
Đặc
điểm và cấu tạo của mạng điện trong nhà
|
|
Thứ bảy
11/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
50
|
Bài
tập
|
|
3
|
XSTK 6
|
7
|
Bài
41. Biểu đồ cột kép
|
|
4
|
Hình học 8
|
47
|
§8.
Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
45
|
Bài
9. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ
|
|
2
|
Tin học 7
|
46
|
Bài
9. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 14/03/2022 đến ngày
19/03/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
63
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Thứ hai
14/03/2022
|
2
|
Số học 6
|
64
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
3
|
Hình học 8
|
48
|
§8. Các trường hợp đồng dạng của
tam giác vuông
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
15/03/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
27
|
Cấu tạo chất
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
|
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
|
|
|
Thứ tư
16/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
|
|
|
2
|
Vật lí 9
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
|
4
|
CN 8
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 17/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
|
|
|
3
|
XSTK 6
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
Thứ sáu
18/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
|
|
|
4
|
KHTN 6
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27 (Từ ngày 28/03/2022 đến ngày
02/04/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
28/03/2022
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
65
|
Bài
28. Số thập phân
|
|
3
|
Đại số 8
|
57
|
§2.
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
29/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
66
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
3
|
Vật lí 8
|
29
|
Các
hình thức truyền nhiệt
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán 6
|
9
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Ôn Toán 8
|
9
|
Ôn
tập
|
|
Thứ tư
30/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
27
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
2
|
Vật lí 9
|
52
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
3
|
Đại số 8
|
58
|
§2.
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
|
4
|
CN 8
|
42
|
Thiết
bị đóng-cắt và lấy điện của mạng điện trong nhà
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 31/03/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
53
|
Mắt
|
|
3
|
XSTK 6
|
10
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
50
|
Thực
hành: Đo gián tiếp chiều cao của vật. Đo khoảng cách giữa hai địa điểm.
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 7
|
|
|
|
2
|
Tin học 7
|
|
|
|
Thứ sáu
01/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
26
|
Bài
35. Trung điểm của đoạn thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
51
|
Thực
hành: Đo gián tiếp chiều cao của vật. Đo khoảng cách giữa hai địa điểm.
|
|
4
|
KHTN 6
|
97
|
Bài
47. Một số dạng năng lượng
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày 04/04/2022 đến ngày
09/04/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
|
|
Thứ hai
04/04/2022
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
59
|
§3. Bất phương trình một ẩn
|
|
4
|
Số học 6
|
67
|
Bài 29 Tính toán với số thập phân
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
05/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học
6
|
68
|
Bài 29 Tính toán với số thập phân
|
|
3
|
Vật lí
8
|
30
|
Các hình thức truyền nhiệt
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán
6
|
10
|
Ôn tập
|
|
3
|
Ôn Toán
8
|
10
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
06/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
7
|
28
|
Cường độ dòng điện
|
|
2
|
Vật lí
9
|
54
|
Mắt cận thị và mắt lão
|
|
3
|
Hình
học 8
|
52
|
Ôn tập chương III
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
07/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
9
|
55
|
Bài tập
|
|
3
|
XSTK 6
|
11
|
Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm
|
|
4
|
Hình
học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
7
|
47
|
Bài thực hành 9. Tạo biểu đồ để
minh họa
|
|
2
|
Tin học
7
|
48
|
Bài thực hành 9. Tạo biểu đồ để
minh họa
|
|
Thứ sáu
08/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
27
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Hình
học 8
|
53
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
3
|
Hình
học 8
|
54
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
4
|
KHTN 6
|
99
|
Bài 47. Một số dạng năng lượng
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
09/04/2022
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6
|
101
|
Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng
(t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 11/04/2022 đến ngày
16/04/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
|
|
Thứ hai
11/04/2022
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
|
|
|
4
|
Số
học 6
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
12/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học
6
|
69
|
Bài
29 Tính
toán với số thập phân
|
|
3
|
Vật lí
8
|
30
|
Các
hình thức truyền nhiệt
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán
6
|
11
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Ôn Toán
8
|
11
|
Ôn
tập
|
|
Thứ tư
13/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
7
|
29
|
hiệu
điện thế
|
|
2
|
Vật lí
9
|
56
|
Kính
lúp
|
|
3
|
Đại số
8
|
60
|
§4.
Bất phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí
9
|
57
|
Bài
tập quang hình học
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
14/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
9
|
58
|
Sự
phân tích ánh sáng trắng
|
|
3
|
XSTK 6
|
12
|
Bài
42.
Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm
|
|
4
|
Hình
học 8
|
55
|
Trả
bài kiểm tra giữa kì II
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
7
|
49
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Tin học
7
|
50
|
Kiểm
tra giữa kỳ II
|
|
Thứ sáu
15/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
29
|
Góc
|
|
3
|
Hình
học 8
|
56
|
Hình hộp chữ nhật
|
|
4
|
KHTN 6
|
105
|
Bài
48. Sự chuyển hóa năng lượng (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
16/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
9
|
59
|
Tổng
kết chương 3 : Quang học
|
|
3
|
XSTK 6
|
13
|
Bài
43.
Xác suất thực nghiệm
|
|
4
|
Hình
học 8
|
57
|
§1;
§2. Hình hộp chữ nhật
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
108
|
Bài
49. Năng lượng hao phí
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 18/04/2022 đến ngày
23/04/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
|
|
Thứ hai
18/04/2022
|
Sáng
|
3
|
Đại
số 8
|
61
|
Bất
phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
4
|
Số
học 6
|
70
|
Bài
30.
Làm tròn và ước lượng
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học
6
|
71
|
Bài
31.
Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
2
|
Vật lí
9
|
60
|
Năng
lượng và sự chuyển hóa năng lượng
|
|
3
|
Vật lí
8
|
31
|
Nhiệt
lượng
|
|
4
|
Vật lí
7
|
30
|
hiệu
điện thế
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Toán
6
|
12
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Ôn Toán
8
|
12
|
Ôn
tập
|
|
Thứ tư
20/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
7
|
31
|
Thực
hành: Đo cường độ dòng điện và
hiệu điện thế đối với đoạn mạch nối
tiếp
|
|
2
|
Vật lí
9
|
61
|
Định
luật bảo toàn năng lượng
|
|
3
|
Đại số
8
|
62
|
Bất
phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Hình
học 8
|
58
|
§3.
Thể tích của hình hộp chữ nhật
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
9
|
61
|
Ôn
tập. Bài tập
|
|
3
|
XSTK 6
|
14
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình
học 8
|
59
|
§3.
Thể tích của hình hộp chữ nhật
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
7
|
53
|
Bài
thực hành 10. Thực hành tổng hợp (t)
|
|
2
|
Tin học
7
|
54
|
Bài
thực hành 10. Thực hành tổng hợp (t)
|
|
Thứ sáu
22/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
30
|
Góc
|
|
3
|
Hình
học 8
|
60
|
Hình
lăng trụ đứng
|
|
4
|
KHTN 6
|
109
|
Bài
50. Năng lượng tái tạo
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
23/04/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học
6
|
72
|
Bài
31.
Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
3
|
Hình
học 8
|
61
|
Hình
lăng trụ đứng
|
|
4
|
KHTN 6
|
112
|
Bài
51. Tiết kiệm năng lượng
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|