Số người đang online: 79
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2022 - 2023 > TỔ THCS > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 1 (Từ ngày 05/9/2022 đến ngày
10/9/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
05/9/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
06/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
1
|
§1. Nhân đơn thức với đa thức
|
|
3
|
Số học 6
|
1
|
Bài
1.
Tập hợp
|
|
4
|
Số học 6
|
2
|
Bài
2.
Cách ghi số tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
2
|
§2. Nhân đa thức với đa thức.
|
|
Thứ tư
07/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
1
|
§1. Tứ giác
|
|
3
|
Số học 6
|
3
|
Bài
3.
Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiên
|
|
4
|
Hình học 8
|
2
|
§2. Hình thang
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 08/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
4
|
Bài
4.
Phép cộng và phép trừ số tự nhiên
|
|
2
|
Hình học 8
|
3
|
§3. Hình thang cân.
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Số học 6
|
5
|
Bài
5. Phép
nhân và phép chia số tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
09/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
3
|
Luyện
tập
|
|
2
|
Hình học 6
|
1
|
Bài
18.
Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 3 (Từ ngày 19/9/2022 đến ngày
24/9/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/9/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
8
|
Bài
6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
|
|
4
|
Đại số 8
|
6
|
§4.
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp theo).
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 7
|
6
|
Bài
9. Đo tốc độ (t1)
|
|
Thứ ba
20/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
2
|
Bài
2: Vận tốc
|
|
3
|
Số học 6
|
9
|
Bài
6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
|
|
4
|
Đại số 8
|
7
|
§4.
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp theo).
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
3
|
Thực
hành : Xác đinh điện trở của một dây dẫn bằng Ampe kế và Vôn kế
|
|
2
|
Vật lí 7
|
7
|
Bài
9. Đo tốc độ (t2)
|
|
Thứ tư
21/9/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 22/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
4
|
Đoạn
mạch nối tiếp
|
|
3
|
Số học 6
|
10
|
Bài
7. Thứ tự thực hiện các phép tính
|
|
4
|
Hình học 8
|
6
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
2
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Ôn toán 8
|
2
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
23/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
4
|
Bài 19.
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
3
|
Hình học 8
|
7
|
§4.2 Đường trung bình hình thang.
|
|
4
|
Vật lí 6
|
3
|
Bài
2. An toàn trong phòng thực hành
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 26/10/2022 đến ngày 01/10/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
26/9/2022
|
Sáng
|
3
|
Số
học 6
|
11
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Đại
số 8
|
8
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 7
|
10
|
Bài 9. Đo tốc độ (t3)
|
|
Thứ
ba
27/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
3
|
Bài 3: Chuyển động đều – Chuyển
động không đều
|
|
3
|
Số
học 6
|
12
|
Bài tập cuối chương I
|
|
4
|
Đại
số 8
|
9
|
§6. Phân tích đa thức thành nhân
tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
5
|
Đoạn mạch song song
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
11
|
Bài 10: Đồ thị quãng đường- Thời
gian (t1)
|
|
Thứ
tư
28/9/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 29/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
6
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm
|
|
3
|
Số
học 6
|
13
|
Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất
|
|
4
|
Hình
học 8
|
8
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 6
|
3
|
Ôn tập
|
|
2
|
Ôn
toán 8
|
3
|
Ôn tập
|
|
Thứ
sáu
30/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
5
|
Bài 19. Hình chữ nhật. Hình
thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
3
|
Hình
học 8
|
9
|
§6. Đối xứng trục.
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
9
|
Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang
học
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 5 (Từ ngày
03/10/2022 đến ngày 08/10/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
03/10/2022
|
Sáng
|
3
|
Số
học 6
|
14
|
Bài
8.
Quan hệ chia hết và tính chất
|
|
4
|
Đại
số 8
|
10
|
§7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng
đẳng thức
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 7
|
14
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường- Thời gian (t2)
|
|
Thứ ba
04/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
4
|
Bài 4: Biểu diễn lực
|
|
3
|
Số
học 6
|
15
|
Bài
9.
Dấu hiệu chia hết
|
|
4
|
Đại
số 8
|
11
|
§8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các
hạng tử.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Thứ tư
05/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 06/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
7
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm
|
|
3
|
Số
học 6
|
16
|
Bài
9.
Dấu hiệu chia hết
|
|
4
|
Hình
học 8
|
10
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 6
|
4
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Ôn
toán 8
|
4
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
07/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
|
|
|
3
|
Hình
học 8
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 6 (Từ ngày
11/10/2022 đến ngày 16/10/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
11/10/2022
|
Sáng
|
3
|
Số
học 6
|
17
|
Bài
10.
Số nguyên tố
|
|
|
4
|
Đại
số 8
|
12
|
Luyện
tập
|
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 7
|
18
|
Bài
11: Thảo luận về ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông (t1)
|
|
|
Thứ ba
12/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
5
|
Bài
5: Sự cân bằng lực-quán tính
|
|
|
2
|
Số
học 6
|
18
|
Bài
10.
Số nguyên tố
|
|
|
4
|
Đại
số 8
|
13
|
§9.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp.
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
8
|
Sự
phụ thuộc của điện trở vào chiều dài dây dẫn
|
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
22
|
Bài
11: Thảo luận về ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông (t2)
|
|
|
Thứ tư
13/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 14/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
9
|
Sự
phụ thuộc của điện trở vào tiết diện dây dẫn
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
19
|
Luyện
tập chung
|
|
|
4
|
Hình
học 8
|
11
|
§7.
Hình bình hành
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 6
|
5
|
Ôn
tập
|
|
|
2
|
Ôn
toán 8
|
5
|
Ôn
tập
|
|
|
Thứ sáu
15/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
5
|
Bài 19.
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
|
3
|
Hình
học 8
|
12
|
Luyện
tập
|
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
11
|
Bài
4. Sử dụng kính hiển vi quang học
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 7 (Từ ngày 17/10/2022 đến ngày 22/10/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
17/10/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học
6
|
|
|
|
4
|
Đại số
8
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí
7
|
|
|
|
Thứ ba
18/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
8
|
6
|
Bài 6:
Lực ma sát
|
|
2
|
Số học
6
|
20
|
Bài 11.
Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
4
|
Đại số
8
|
14
|
§9.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí
9
|
10
|
Sự phụ
thuộc của điện trở vào vật liệu làm dây dẫn
|
|
2
|
Vật lí
7
|
26
|
Bài 11:
Thảo luận về ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông (t3)
|
|
Thứ tư
19/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí
6
|
13
|
Đo
chiều dài
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
20/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí
9
|
11
|
Biến
trở - Điện trở dùng trong kỷ thuật
|
|
3
|
Số học
6
|
21
|
Bài 11.
Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
4
|
Hình
học 8
|
13
|
Đối
xứng tâm.
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán
6
|
6
|
Ôn tập
|
|
2
|
Ôn toán
8
|
6
|
Ôn tập
|
|
Thứ sáu
21/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
6
|
Bài 19.
Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
3
|
Hình
học 8
|
14
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Vật lí
6
|
15
|
Đo
chiều dài
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 8 (Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 29/10/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
24/10
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
22
|
Bài 12.
Bội chung.
Bội
chung nhỏ nhất
|
|
4
|
Đại số 8
|
15
|
Chia đa
thức cho đơn thức”
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 7
|
30
|
Ôn tập chương III
|
|
Thứ ba
25/10
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
7
|
Ôn tập-
Bài tập
|
|
2
|
Số học 6
|
23
|
Bài 12.
Bội chung.
Bội chung nhỏ nhất
|
|
4
|
Đại số 8
|
16
|
Chia đa
thức cho đơn thức”
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
12
|
Bài tập
vận dụng định luật Ôm và
công
thức tính điện trở của dây dẫn
|
|
2
|
Vật lí 7
|
38
|
Bài 12:
Sóng âm (t1)
|
|
Thứ tư
26/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
13
|
Bài tập
vận dụng định luật Ôm
và công
thức tính điện trở của dây dẫn
|
|
2
|
Vật lí 7
|
39
|
Bài 12:
Sóng âm (t2)
|
|
Thứ năm 27/10
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
14
|
Công
suất điện
|
|
3
|
Số học 6
|
24
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
15
|
Hình
chữ nhật
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
7
|
Ôn tập
|
|
2
|
Ôn toán 8
|
7
|
Ôn tập
|
|
Thứ sáu
28/10
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
7
|
Bài 20.
Chu vi và diện tích
của một
số tứ giác đã học
|
|
3
|
Hình học 8
|
16
|
Hình
chữ nhật
|
|
4
|
Vật lí 6
|
17
|
Bài 6.
Đo khối lượng
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 9 (Từ ngày 31/10/2022 đến ngày
05/11/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
31/10/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
25
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
17
|
§12.
Chia đa thức một biến đã sắp xếp.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
19
|
Bài
6. Đo khối lượng
|
|
3
|
Vật lí 7
|
35
|
KT
giữa kì I
|
|
Thứ ba
01/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
8
|
Kiểm
tra giữa kì 1
|
|
2
|
Hình học 6
|
8
|
Bài
20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
|
4
|
Đại số 8
|
18
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
15
|
Điện
năng – Công của dòng điện
|
|
2
|
Vật lí 7
|
42
|
Bài
12: Sóng âm (t3)
|
|
Thứ tư
02/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 03/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
16
|
Bài
tập về công suất điện và điện năng sử dụng
|
|
2
|
Số học 6
|
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
3
|
Số học 6
|
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
4
|
Hình học 8
|
17
|
§10.
Đường thẳng song song với đường thẳng cho trước.
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
8
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Ôn toán 8
|
8
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
04/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
26
|
Bài
tập cuối chương II
|
|
3
|
Hình học 8
|
18
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Vật lí 6
|
21
|
Bài
: Bài Tập
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày 07/11/2022 đến ngày
12/11/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
07/11/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
27
|
Bài
tập cuối chương II
|
|
4
|
Đại số 8
|
19
|
Ôn
tập chương I
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
23
|
Bài
7. Đo thời gian
|
|
3
|
Vật lí 7
|
46
|
Bài
13: Độ cao và độ to của âm (t1)
|
|
Thứ ba
08/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
9
|
Bài
7: Áp suất
|
|
2
|
Số học 6
|
28
|
Bài
13. Tập hợp các số nguyên
|
|
4
|
Đại số 8
|
20
|
Ôn
tập chương I
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
17
|
Thực
hành và kiểm tra thực hành: Xác định công suất của các dụng cụ điện
|
|
2
|
Vật lí 7
|
50
|
Bài
13: Độ cao và độ to của âm (t2)
|
|
Thứ tư
09/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 10/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
18
|
Thực
hành và kiểm tra thực hành: Xác định công suất của các dụng cụ điện
|
|
3
|
Số học 6
|
29
|
Bài
13. Tập hợp các số nguyên
|
|
4
|
Hình học 8
|
19
|
Hình
thoi
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
9
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Ôn toán 8
|
9
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
11/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
9
|
Bài
20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
|
3
|
Hình học 8
|
20
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Vật lí 6
|
25
|
Bài
8. Đo nhiệt độ
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12 (Từ ngày 21/11/2022 đến ngày
26/11/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
21/11/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
32
|
Bài
14. Phép cộng
và
phép trừ số nguyên
|
|
4
|
Đại số 8
|
23
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
33
|
Bài
tập chương I
|
|
3
|
Vật lí 7
|
62
|
Bài
14: Phản xạ âm,
chống
ô nhiễm tiếng ồn (t3)
|
|
Thứ ba
22/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
11
|
Bài
8: Áp suất chất lỏng.
Bình thông nhau
|
|
3
|
Số học 6
|
33
|
Bài
15. Quy tắc dấu ngoặc
|
|
4
|
Đại số 8
|
24
|
§1.
Phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
21
|
Tổng
kết chương 1 : Điện học
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
11
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Hình học 8
|
24
|
§1.
Đa giác – Đa giác đều
|
|
Thứ năm 24/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
22
|
Kiểm
tra giữa kì 1
|
|
3
|
Số học 6
|
34
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
25
|
§2.
Diện tích hình chữ nhật.
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
11
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
25/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
|
4
|
Vật lí 6
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày 28/11/2022 đến ngày
03/12/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
28/11/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
35
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
25
|
§2.
Tính chất cơ bản của phân thức
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
37
|
Bài
40. Lực là gì?
|
|
3
|
Vật lí 7
|
66
|
Ôn tập chương IV
|
|
Thứ ba
29/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
12
|
Bài
9: Áp suất khí quyển
|
|
3
|
Số học 6
|
36
|
Bài
16. Phép nhân số nguyên
|
|
4
|
Đại số 8
|
26
|
§3.
Rút gọn phân thức.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
23
|
Nam
châm vĩnh cửu
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 01/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
24
|
Tác
dụng từ của dòng điện
–
Từ trường
|
|
3
|
Số học 6
|
37
|
Bài
16. Phép nhân số nguyên
|
|
4
|
Hình học 8
|
26
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
12
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
02/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
12
|
Bài
tập cuối chương IV
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
27
|
§3.
Diện tích tam giác.
|
|
4
|
Vật lí 6
|
41
|
Bài
41. Biểu diễn lực
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 8
|
11
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14 (Từ ngày 05/12/2022 đến ngày
11/12/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
05/12/2022
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
39
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
27
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
45
|
Bài
41. Biểu diễn lực
|
|
3
|
Vật lí 7
|
70
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Thứ ba
06/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
13
|
Bài
10: Lực đẩy Acsimet
|
|
3
|
Số học 6
|
40
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
28
|
§4.
Quy đồng mẫu thức
của nhiều phân thức.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
25
|
Từ
phổ - Đường sức từ
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
07/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 08/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
26
|
Từ
trường của ống dây
có dòng điện chạy qua
|
|
3
|
Số học 6
|
41
|
Bài
tập cuối chương III
|
|
4
|
Đại số 8
|
29
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
14
|
Kiểm
tra giữa học kì I
|
|
2
|
Hình học 6
|
15
|
Kiểm
tra giữa học kì I
|
|
3
|
Vật lí 8
|
14
|
Bài
11: Thực hành:
Nghiệm lại lực đẩy Acsimét
|
|
Thứ sáu
09/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
|
|
|
4
|
Vật lí 6
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15 (Từ ngày 12/12/2022 đến ngày
17/12/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ hai
12/12/2022
|
Sáng
|
3
|
Hinh học 6
|
16
|
Bài
21. Hình có trục đối xứng
|
|
4
|
Đại số 8
|
30
|
§5.
Phép cộng các phân thức đại số.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
53
|
Bài
42. Biến dạng của lò xo
|
|
3
|
Vật lí 7
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Thứ ba
13/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
15
|
Bài
12: Sự nổi
|
|
3
|
Hinh học 6
|
17
|
Bài
21. Hình có trục đối xứng
|
|
4
|
Đại số 8
|
31
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
27
|
Sự
nhiễm từ của sắt, thép
–
Nam châm điện
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
28
|
Ứng
dụng của nam châm
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 15/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
29
|
Lực
điện từ
|
|
3
|
Hinh học 6
|
18
|
Bài
tập cuối chương III
|
|
4
|
Đại số 8
|
32
|
§6.
Phép trừ các phân thức đại số.
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
19
|
Bài
22. Hình có tâm đối xứng
|
|
Thứ sáu
16/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
20
|
Luyện
tập chung
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
28
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Vật lí 6
|
59
|
Bài
43. Trọng lượng, lực hấp dẫn
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
33
|
Luyện
tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày 19/12/2022 đến ngày
24/12/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/12/2022
|
Sáng
|
3
|
Hinh học 6
|
21
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
34
|
§7.
Phép nhân các phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
61
|
Bài
44. Lực ma sát
|
|
3
|
Vật lí 7
|
|
|
|
Thứ ba
20/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
17
|
Ôn
tập học kì 1
|
|
3
|
Hinh học 6
|
22
|
Bài
tập cuối chương V
|
|
4
|
Đại số 8
|
35
|
§8.
Phép chia các phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
34
|
Ôn
tập, bài tập
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 22/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
35
|
Ôn
tập, bài tập
|
|
3
|
Toán 6
|
23
|
Tấm
thiệp và phòng học của em
|
|
4
|
Đại số 8
|
39
|
Ôn
tập HKI
|
|
Chiều
|
1
|
Toán 6
|
28
|
Ôn
tập học kì I
|
|
Thứ sáu
23/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Toán 6
|
29
|
Ôn
tập học kì I
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
29
|
Ôn
tập HK I
|
|
4
|
Vật lí 6
|
65
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
40
|
Ôn
tập HKI
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày 26/12/2022 đến ngày
31/12/2022)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
26/12/2022
|
Sáng
|
3
|
Toán 6
|
24
|
Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA
|
|
4
|
Đại số 8
|
36
|
§9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ.
Giá trị của phân thức.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
67
|
Bài 45. Lực cản của nước
|
|
3
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/12/2022
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6
|
71
|
Kiểm tra học kì 1
|
|
2
|
72
|
|
1
|
KHTN 7
|
71
|
Kiểm tra học kì 1
|
|
2
|
72
|
|
Chiều
|
1
|
Toán 6
|
30
|
Kiểm tra học kì 1
|
|
2
|
31
|
|
Thứ tư
28/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Toán 8
|
30
|
Kiểm tra học kì 1
|
|
2
|
31
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 8
|
18
|
Kiểm tra cuối kì 1
|
|
1
|
Vật lí 9
|
36
|
Kiểm tra học kỳ I
|
|
Thứ năm 29/12/2022
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Toán 6
|
25
|
Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
37
|
Luyện tập
|
|
4
|
Vật lí 6
|
69
|
Bài tập chương VIII
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18 (Từ ngày 02/01/2023 đến ngày
07/01/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
02/01/2023
|
Sáng
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Thứ ba
03/01/2023
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
04/01/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 05/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
30
|
Động
cơ điện một chiều
|
|
2
|
Vật lí 8
|
16
|
Bài
tập
|
|
3
|
Toán 6
|
26
|
Sử
dụng máy tính cầm tay
|
|
4
|
Đại số 8
|
38
|
Ôn
tập chương II
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
06/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán 6
|
27
|
Sử
dụng máy tính cầm tay
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
32
|
Trả
bài kiểm tra HKI
|
|
4
|
Vật lí 6
|
70
|
Bài
tập chương VIII
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
31
|
Bài
tập vận dụng quy tắc nắm tay phải
và
quy tắc bàn tay trái
|
|
Thứ bảy
07/01/2023
|
Sáng
|
3
|
Vật lí 9
|
32
|
Hiện
tượng cảm ứng điện từ
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
33
|
Điều
kiện xuất hiện dòng điện cảm ứng
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 09/01/2023 đến ngày
14/01/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
09/01/2023
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
42
|
Bài
23. Mở rộng phân số.
Phân
số bằng nhau
|
|
4
|
Đại số 8
|
41
|
§1.
Mở đầu về phương trình
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
73
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
2
|
Vật lí 9
|
37
|
Dòng
điện xoay chiều
|
|
3
|
Vật lí 7
|
74
|
Bài
15: Năng lượng ánh sáng.
Tia sáng, vùng tối (t1)
|
|
Thứ ba
10/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/01/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 12/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
38
|
Máy
phát điện xoay chiều
|
|
3
|
Số học 6
|
43
|
Bài
23. Mở rộng phân số.
Phân
số bằng nhau
|
|
4
|
Hình học 8
|
33
|
§4.
Diện tích hình thang
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
12
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
13/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
32
|
Bài
32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
34
|
§5.
Diện tích hình thoi.
|
|
4
|
Vật lí 6
|
77
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 8
|
12
|
Ôn
tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày 30/01/2023 đến ngày
03/02/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
30/01/2023
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
44
|
Bài
24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
4
|
Đại số 8
|
42
|
§2.
Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
81
|
Bài
tập chương VIII
|
|
2
|
Vật lí 9
|
39
|
Các
tác dụng của dòng điện xoay chiều
-
Đo cường độ và hiệu điện thế xoay chiều
|
|
3
|
Vật lí 7
|
75
|
Bài
15: Năng lượng ánh sáng.
Tia sáng, vùng tối (t1)
|
|
Thứ ba
31/01/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
19
|
Bài
13: Công cơ học
|
|
3
|
Số học 6
|
45
|
Bài
24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
4
|
Đại số 8
|
43
|
§3.
Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0.
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
01/02/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 02/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
40
|
Truyền
tải điện năng đi xa
|
|
3
|
Số học 6
|
46
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
35
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
13
|
Ôn
tập
|
|
Thứ sáu
03/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
33
|
Bài
32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
36
|
§6.
Diện tích đa giác
|
|
4
|
Vật lí 6
|
85
|
Bài
tập chương VIII
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 8
|
13
|
Ôn
tập
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
22 (Từ ngày 13/02/2023 đến ngày 18/02/2023)
|
|
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
13/02/2023
|
Sáng
|
3
|
Số
học 6
|
50
|
Bài 26. Phép nhân và phép chia
phân số
|
|
4
|
Đại
số 8
|
47
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu
thức.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
97
|
Bài 47. Một số dạng năng lượng
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
43
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
79
|
Bài 16: Sự phản xạ ánh sáng (t1)
|
|
Thứ
ba
14/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
|
|
|
4
|
Đại
số 8
|
48
|
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu
thức.
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
15/02/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 16/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Đại
số 8
|
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
|
|
|
4
|
Hình
học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 6
|
|
|
|
Thứ
sáu
17/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
|
|
|
3
|
Hình
học 8
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 8
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
23 (Từ ngày 20/02/2023 đến ngày 25/02/2023)
|
|
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết
CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
20/02/2023
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
51
|
Bài 27. Hai bài toán về phân
số
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
|
|
|
2
|
Vật lí 9
|
|
|
|
3
|
Vật lí 7
|
|
|
|
Thứ
ba
21/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
22/02/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 23/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
44
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
52
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
39
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 6
|
15
|
Ôn tập
|
|
Thứ
sáu
24/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
35
|
Bài 33. Điểm nằm giữa hai
điểm. Tia
|
|
3
|
Hình học 8
|
40
|
§3. Tính chất
đường phân giác của tam giác.
|
|
4
|
Vật lí 6
|
99
|
Bài 47. Một số dạng năng lượng
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán 8
|
15
|
Ôn tập
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
24 (Từ ngày 27/02/2023 đến ngày 04/03/2023)
|
|
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết
CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
27/02/2023
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
54
|
Bài tập cuối chương VI
|
|
3
|
Số học 6
|
55
|
Bài 28. Số thập phân
|
|
4
|
Đại số 8
|
50
|
Giải bài toán bằng cách lập phương
trình.
|
|
5
|
Đại số 8
|
51
|
Giải bài toán bằng cách lập phương
trình.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
101
|
Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng
(t1)
|
|
2
|
Vật lí 9
|
45
|
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
|
|
3
|
Vật lí 7
|
86
|
Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng
(t2)
|
|
Thứ
ba
28/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
21
|
Bài 15: Công suất
|
|
3
|
Số học 6
|
56
|
Bài 29 Tính toán với số thập
phân
|
|
4
|
Đại số 8
|
52
|
Giải bài toán bằng cách lập phương
trình.
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 9
|
46
|
Thấu kính hội tụ
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
01/02/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 02/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
47
|
Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính
hội tụ
|
|
3
|
Số học 6
|
57
|
Bài 29 Tính toán với số thập
phân
|
|
4
|
Hình học 8
|
41
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
36
|
Bài 34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn
thẳng
|
|
Thứ
sáu
03/02/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
37
|
Bài 34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn
thẳng
|
|
3
|
Hình học 8
|
42
|
§4. Khái niệm hai tam giác đồng
dạng.
|
|
4
|
Vật lí 6
|
105
|
Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
53
|
Luyện tập
|
|
3
|
Vật lí 9
|
48
|
Bài tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 06/03/2023 đến ngày
10/03/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
06/03/2023
|
Sáng
|
3
|
Số
học 6
|
58
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
4
|
Đại
số 8
|
54
|
Ôn
tập chương III
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
108
|
Bài
49. Năng lượng hao phí
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
49
|
Bài
tập
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
90
|
Bài
17: Ảnh của vật
qua gương phẳng (t2)
|
|
Thứ
ba
07/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
22
|
Bài
tập
|
|
3
|
Số
học 6
|
59
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
4
|
Đại
số 8
|
55
|
Ôn
tập chương III
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 8
|
23
|
Bài
16: Cơ năng
|
|
Thứ
tư
08/03/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 09/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
50
|
Bài
tập
|
|
3
|
Số
học 6
|
60
|
Bài
30. Làm tròn và ước lượng
|
|
4
|
Hình
học 8
|
43
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Số
học 6
|
61
|
Bài
31. Một số bài toán
về tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
Thứ
sáu
10/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
38
|
Bài
35. Trung điểm của đoạn thẳng
|
|
3
|
Hình
học 8
|
44
|
§5.
Trường hợp đồng dạng thứ nhất
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
109
|
Bài
50. Năng lượng tái tạo
|
|
Chiều
|
1
|
Đại
số 8
|
56
|
§1.
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
|
|
2
|
Hình
học 8
|
45
|
§6. Trường hợp đồng dạng thứ hai
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
24
|
Bài
18: Ôn tập, bài tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày 13/03/2023 đến ngày
18/03/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/03/2023
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
62
|
Bài
31. Một số bài toán
về
tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
4
|
Đại số 8
|
57
|
§2.
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
112
|
Bài
51. Tiết kiệm năng lượng
|
|
2
|
Vật lí 9
|
51
|
Ảnh
của một vật
tạo
bởi thấu kính phân kỳ
|
|
3
|
Vật lí 7
|
94
|
Bài
17: Ảnh của vật qua gương phẳng (t3)
|
|
Thứ ba
14/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
25
|
Kiểm
tra giữa kì 2
|
|
3
|
Số học 6
|
63
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại số 8
|
58
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 7
|
98
|
Ôn
tập chương V
|
|
Thứ tư
15/03/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 16/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
52
|
Bài
tập
|
|
3
|
Số học 6
|
64
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
46
|
§7.
Trường hợp đồng dạng thứ ba.
|
|
Chiều
|
1
|
Số học 6
|
65
|
Bài
tập cuối chương VII
|
|
Thứ sáu
17/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
39
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Hình học 8
|
47
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Vật lí 6
|
113
|
Bài
tập chương IX
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
48
|
§8.
Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27 (Từ ngày 20/03/2023 đến ngày
25/03/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/03/2023
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
66
|
Bài
38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu
|
|
4
|
Đại số 8
|
59
|
§3.
Bất phương trình một ẩn
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
116
|
Bài
tập chương IX
|
|
2
|
Vật lí 9
|
53
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Vật lí 7
|
106
|
Bài
18: Nam châm (t2)
|
|
Thứ ba
21/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
22/03/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
23/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
54
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Số học 6
|
67
|
Bài
38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu
|
|
4
|
Hình học 8
|
46
|
§7.
Trường hợp đồng dạng thứ ba.
|
|
Chiều
|
1
|
Số học 6
|
68
|
Bài
39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
Thứ sáu
24/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
40
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Hình học 8
|
50
|
§9.
Ứng dụng thực tế
của
tam giác đồng dạng
|
|
4
|
Vật lí 6
|
117
|
Bài
52. Chuyển động nhìn thấy của mặt trời.
Thiên thể
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày 27/03/2023 đến ngày
01/03/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/03/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
55
|
Kiểm tra giữa kì 2
|
|
3
|
XSTK 6
|
69
|
Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
4
|
Đại số 8
|
60
|
§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn.
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
120
|
Bài 52. Chuyển động nhìn thấy của mặt trời. Thiên thể
|
|
2
|
Vật lí 9
|
56
|
Mắt
|
|
3
|
Vật lí 7
|
107
|
Bài 18: Nam châm (t3)
|
|
Thứ ba
28/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
26
|
Bài 19: Các chất được cấu tạo thế nào
|
|
3
|
XSTK 6
|
70
|
Bài 40. Biểu đồ cột
|
|
4
|
Hình học 8
|
51
|
Thực hành (Đo chiều
cao của một vật
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/03/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
30/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
57
|
Mắt cận thị và mắt lão
|
|
3
|
XSTK 6
|
71
|
Bài 40. Biểu đồ cột
|
|
4
|
Hình học 8
|
52
|
Thực hành (Đo chiều
cao của một vật
|
|
Chiều
|
1
|
XSTK 6
|
72
|
Bài 41. Biểu đồ cột kép
|
|
Thứ sáu
31/03/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
121
|
Bài 53. Mặt trăng
|
|
3
|
Hình học 8
|
53
|
Ôn tập chương III
|
|
4
|
Hình học 6
|
41
|
Bài 36. Góc
|
|
Chiều
|
2
|
Hình học 8
|
54
|
Kiểm tra giữa kỳ II
|
|
3
|
Hình học 8
|
55
|
Kiểm tra giữa kỳ II
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 03/04/2023 đến ngày
09/04/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
Sáng
|
3
|
XSTK 6
|
73
|
Bài
41. Biểu đồ cột kép
|
|
4
|
Đại số 8
|
62
|
§4.
Bất phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
04/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
27
|
Bài
20: Nguyên tử và phân tử
chuyển
động hay đứng yên
|
|
3
|
XSTK 6
|
74
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
56
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ II
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 7
|
110
|
Bài
19: Từ trường (t1)
|
|
Thứ tư
05/04/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
123
|
Bài
53. Mặt trăng
|
|
2
|
Vật lí 9
|
58
|
Bài
tập
|
|
3
|
Vật lí 7
|
111
|
Bài
19: Từ trường (t1)
|
|
Thứ năm
06/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
59
|
Kính
lúp
|
|
3
|
XSTK 6
|
75
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
57
|
§1.
Hình hộp chữ nhật
|
|
Chiều
|
1
|
XSTK 6
|
76
|
Bài
42. Kết quả có thể và sự kiện
trong
trò chơi, thí nghiệm
|
|
Thứ sáu
07/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
125
|
Bài
54. Hệ mặt trời
|
|
3
|
Hình học 8
|
58
|
§2.
Hình hộp chữ nhật (tiếp theo)
|
|
4
|
Hình học 6
|
42
|
Bài
36. Góc
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
59
|
§3.
Thể tích hình hộp chữ nhật.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 10/04/2023 đến ngày
15/04/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
10/04/2023
|
Sáng
|
3
|
XSTK 6
|
77
|
Bài
42. Kết quả có thể và sự kiện
trong trò chơi, thí nghiệm
|
|
4
|
Đại số 8
|
63
|
§5.
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
127
|
Bài
54. Hệ mặt trời
|
|
2
|
Vật lí 9
|
60
|
Bài
tập quang hình học
|
|
3
|
Vật lí 7
|
114
|
Bài
19: Từ trường (t3)
|
|
Thứ ba
11/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 8
|
28
|
Nhiệt
năng
|
|
2
|
Đại số 8
|
64
|
Ôn
tập chương IV
|
|
3
|
XSTK 6
|
78
|
Bài
43. Xác suất thực nghiệm
|
|
4
|
Hình học 8
|
56
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ II
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 7
|
118
|
Bài
19: Từ trường (t4)
|
|
Thứ tư
12/04/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
61
|
Sự
phân tích ánh sáng trắng
|
|
2
|
Vật lí 8
|
29
|
Dẫn
nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
13/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
62
|
Sự
trộn các ánh sáng màu
|
|
3
|
XSTK 6
|
79
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Hình học 8
|
60
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 6
|
43
|
Ôn
tập giữa học kì II
|
|
Thứ sáu
14/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
129
|
Bài
55. Ngân hà
|
|
3
|
Hình học 8
|
61
|
Hình
lăng trụ đứng
|
|
4
|
Hình học 6
|
44
|
Kiểm
tra giữa học kì II
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
62
|
Hình
lăng trụ đứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 31 (Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 22/04/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
17/04/2023
|
Sáng
|
3
|
XSTK
6
|
80
|
Bài
tập cuối chương IX
|
|
4
|
Đại
số 8
|
64
|
Ôn
tập chương IV
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
131
|
Bài
55. Ngân hà
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
63
|
Tổng
kết chương 3 : Quang học
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
122
|
Bài
20: Chế tạo nam châm điện
đơn
giản (t1)
|
|
Thứ
ba
18/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
31
|
Nhiệt
lượng
|
|
3
|
XSTK
6
|
81
|
Bài
tập cuối chương IX
|
|
4
|
Hình
học 8
|
63
|
Hình
lăng trụ đứng
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 7
|
126
|
Bài
20: Chế tạo nam châm điện
đơn giản (t2)
|
|
Thứ
tư
19/04/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 8
|
64
|
§7.
Hình chóp đều và hình chóp cụt đều
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
32
|
Bài
25: Phương trình cân bằng nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
20/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
64
|
Tổng
kết chương 3 : Quang học
|
|
3
|
Hình
học 6
|
46
|
Bài
37. Số đo góc
|
|
4
|
Hình
học 8
|
65
|
§8.
Diện tích xung quanh
của
hình chóp đều
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 6
|
47
|
Bài
37. Số đo góc
|
|
Thứ
sáu
21/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 6
|
133
|
Bài
tập chương X
|
|
3
|
Hình
học 8
|
66
|
§9.
Thể tích hình chóp đều.
|
|
4
|
Hình
học 6
|
48
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 32 (Từ ngày 24/04/2023 đến ngày 29/04/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
24/04/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học
|
49
|
Bài
tập cuối chương VIII
|
|
4
|
Đại
số 8
|
65
|
Ôn
tập chương IV
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
135
|
Bài
tập chương X
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
65
|
Năng
lượng và sự chuyển hóa năng lượng
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
130
|
Bài
20: Chế tạo nam châm điện đơn giản
(t3)
|
|
Thứ
ba
25/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
33
|
Bài
tập
|
|
3
|
Hình
học 6
|
50
|
Bài
tập cuối chương VIII
|
|
4
|
Đại
số 8
|
66
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 7
|
134
|
Ôn
tập chương VI
|
|
Thứ
tư
26/04/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
6
|
51
|
Kế
hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình
|
|
2
|
Vật
lí 8
|
34
|
Bài
29: Ôn tập
|
|
3
|
Đại
số 8
|
67
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
Thứ
năm
27/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
66
|
Định
luật bảo toàn năng lượng
|
|
3
|
Toán
6
|
52
|
Hoạt
động thể thao nào
được yêu thích nhất trong hè
|
|
4
|
Hình
học 8
|
67
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 6
|
53
|
Hoạt
động thể thao nào
được
yêu thích nhất trong hè
|
|
Thứ
sáu
28/04/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 6
|
137
|
Ôn
tập HK II
|
|
3
|
Hình
học 8
|
68
|
Ôn
tập chương IV
|
|
4
|
Hình
học 6
|
54
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 8
|
69
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
3
|
Vật
lí 9
|
67
|
Ôn
tập. Bài tập
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
33 (Từ ngày 01/05/2023 đến ngày 06/05/2023)
|
|
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
01/05/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học
|
|
|
|
4
|
Đại
số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Thứ
ba
02/05/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 8
|
|
|
|
3
|
Hình
học 6
|
|
|
|
4
|
Đại
số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Thứ
tư
03/05/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
6
|
|
|
|
2
|
Vật
lí 8
|
|
|
|
3
|
Đại
số 8
|
|
|
|
Thứ
năm
04/05/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
68
|
Ôn tập. Bài tập
|
|
3
|
Toán
6
|
55
|
Vẽ
hình đơn giản
với
phần mềm GEOGEBRA
|
|
4
|
Hình
học 8
|
70
|
Ôn tập cuối năm
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
6
|
56
|
Ôn
tập học kì II
|
|
Thứ
sáu
05/05/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán
6
|
57
|
Ôn
tập học kì II
|
|
3
|
Hình
học 8
|
68
|
Ôn
tập chương IV
|
|
4
|
Vật
lí 6
|
|
Ôn
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn
toán 8
|
16
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 34 (Từ ngày 08/05/2023 đến ngày
13/05/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
08/05/2023
|
Sáng
|
3
|
Toán 6
|
|
Ôn
tập
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
Ôn
tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
|
Ôn
tập
|
|
|
2
|
Vật lí 9
|
69
|
Ôn
tập
|
|
|
3
|
Vật lí 7
|
138
|
Ôn
tập
|
|
|
Thứ ba
09/05/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
35
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Toán 6
|
58
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
2
|
59
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
Thứ tư
10/05/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán 8
|
68
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
2
|
69
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
1
|
KHTN 7
|
139
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
2
|
140
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
70
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
11/05/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
KHTN 6
|
139
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
Chiều
|
2
|
140
|
Kiểm tra cuối kì II
|
|
|
Thứ sáu
12/05/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|