Số người đang online: 118
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2022 - 2023 > TỔ THCS > NGUYỄN THỊ LỆ HOA
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 2 (Từ ngày 12/9/2022
đến ngày 17/9/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
12/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
1
|
Ôn
tập đầu năm
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
1
|
Giới
thiệu chương trình, phương pháp học tập TA 6
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
1
|
Unit
1: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
2
|
Unit
1: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
1
|
Unit
1: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
2
|
Unit
1: Lesson 2 A Closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
2
|
Unit
1: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
2
|
Unit
1: Lesson 2 A Closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 15/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
3
|
Unit
1: Lesson 2 A Closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
3
|
Unit
1: Lesson 3 A Closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
3
|
Unit
1: Lesson 3 A Closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
3
|
Unit
1: Lesson 2 A Closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
17/9/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 3 (Từ ngày 19/9/2022 đến ngày
24/9/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
4
|
Unit 1:
Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
4
|
Unit 1:
Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
20/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
4
|
Unit 1:
Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
5
|
Unit 1:
Lesson 4 Communication
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
4
|
Unit 1:
Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
5
|
Unit 1:
Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
5
|
Unit 1:
Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
5
|
Unit
1: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
6
|
Unit
1: Lesson 6 Skills 2
|
|
Thứ năm 22/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
6
|
Unit
1: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
6
|
Unit
1: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
23/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
7
|
Unit
1: Lesson 7 Looking back & project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
6
|
Unit
1: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
24/9/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 26/9/2022 đến ngày
1/10/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
26/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
7
|
Unit
1: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
7
|
Unit
1: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
8
|
Unit 2:
Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
8
|
Unit
1: Lesson 7 Looking back & project
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
7
|
Unit
1: Lesson 7 Looking back & project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/9/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 29/9/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
8
|
Unit
1: Lesson 7 Looking back & project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
8
|
Unit 2:
Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/9/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
9
|
Unit 2:
Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
9
|
Unit 2:
Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
1/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 5 (Từ ngày 3/10/2022 đến ngày
8/10/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
3/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
10
|
Unit 2:
Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
9
|
Unit 2:
Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
4/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
10
|
Unit 2:
Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
11
|
Unit 2:
Lesson 2 A closer look 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
9
|
Unit 2:
Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
5/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
10
|
Unit 2:
Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
10
|
Unit 2:
Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
11
|
Unit 2:
Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 6/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
11
|
Unit 2:
Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
11
|
Unit 2:
Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
7/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
12
|
Unit 2:
Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
12
|
Unit 2:
Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
8/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Tuần 6 (Từ ngày 10/10/2022 đến ngày
15/10/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
10/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
13
|
Unit 2:
Lesson 5 Skills 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
12
|
Unit 2:
Lesson 4 Communication
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
13
|
Unit 2:
Lesson 6 Skills 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
14
|
Unit 2:
Lesson 6 Skills 2
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
12
|
Unit 2:
Lesson 5 Skills 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
12/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
13
|
Unit 2:
Lesson 6 Skills 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
13
|
Unit 2:
Lesson 5 Skills 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
14
|
Unit 2:
Lesson 7 Looking back & Project
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 13/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
14
|
Unit 2:
Lesson 6 Skills 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
14
|
Unit 2:
Lesson 7 Looking back & Project
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
15
|
Unit 3:
Lesson 1 Getting started
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
15
|
Unit 2:
Lesson 7 Looking back
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
15/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 7 (Từ ngày
17/10/2022 đến ngày 22/10/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
17/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
16
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
15
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Thứ tư
19/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
16
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
15
|
Unit
2: Lesson 7 Looking back & Project
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
17
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
18
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
19
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
Thứ năm 20/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
17
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
20
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
22/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 8 (Từ ngày
24/10/2022 đến ngày 29/10/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
24/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
21
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back & Project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
21
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
18
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
26/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
19
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
22
|
Review
and testing
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
23
|
Review
1: Lesson 1 Language
|
|
Thứ năm 27/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
20
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
28/10/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
24
|
Review
1: Lesson 2 Skills
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
29/10/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 9 (Từ ngày
31/10/2022 đến ngày 5/11/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
31/10/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
23
|
Review
1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
21
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
1/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
25
|
Review
for test 45'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
24
|
Review
1 (Cont)
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
21
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back &
project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
2/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
22
|
Review
and testing
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back &
project
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
26
|
The
middle term test 45'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 3/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
23
|
Review
1: Lesson 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
4/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
27
|
Unit
4: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
25
|
Review
for test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
5/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày
7/11/2022 đến ngày 5/11/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
7/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
26
|
The
middle term test 90'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
27
|
The
middle term test 90'
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
23
|
Review
1: Lesson 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
8/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
24
|
Review
1: Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
28
|
Unit
4: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
28
|
Correction:
Test 90'
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
25
|
Review
for test 45'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
9/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
26
|
The
middle term test 45'
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
29
|
Unit
4: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
24
|
Review
1: Lesson 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
29
|
Unit
4: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 10/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
25
|
Review
for test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
27
|
Unit
4: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
11/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
30
|
Unit
4: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
30
|
Unit
4: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
12/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày
14/11/2022 đến ngày 19/11/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
14/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
31
|
Unit
4: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
26
|
The
middle term test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
27
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
31
|
Unit
4: Lesson 4 Communication
|
|
Thứ ba
15/11/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
32
|
Unit
4: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
32
|
Unit
4: Lesson 4 Communication
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
28
|
Unit
4: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
16/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
29
|
Unit
4: Lesson 3 A closer look 2+ LB Ex 1,2,3
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
28
|
Correction:
Test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
33
|
Unit
4: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 17/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
29
|
Unit
4: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
30
|
Unit
4: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
30
|
Unit
4: Lesson 4 A closer look 2+ LB Ex 4,5
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
18/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
34
|
Unit
4: Lesson 7 Looking back & project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
33
|
Unit
4: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
19/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Tuần 12 (Từ ngày
21/11/2022 đến ngày 26/11/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
21/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
34
|
Unit
4: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
31
|
Unit
4: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/11/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
35
|
Unit
5: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
35
|
Unit
4: Lesson 7 Looking back
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
31
|
Test
remark
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
32
|
Unit
4: Lesson 5 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
32
|
Unit
4: Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
36
|
Unit
5: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
37
|
Unit
5: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
36
|
Unit
5: Lesson 1 Getting started
|
|
Thứ năm 24/11/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
33
|
Unit
4: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
33
|
Unit
4: Lesson 6 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
25/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
26/11/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày
28/11/2022 đến ngày 2/12/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
28/11/2022
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
37
|
Unit
5: Lesson 2 A closer look 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
34
|
Unit
4: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
29/11/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
38
|
Unit
5: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
38
|
Unit
5: Lesson 3 A closer look 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
34
|
Unit
4: Lesson 7 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/11/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
35
|
Unit
5: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
35
|
Unit
4: Lesson 7 Looking back & project
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
39
|
Unit
5: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 1/12/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
36
|
Unit
5: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
36
|
Unit
5: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
2/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
40
|
Unit
5: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
39
|
Unit
5: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
3/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14 (Từ ngày
5/12/2022 đến ngày 10/12/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
5/12/2022
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
40
|
Unit 5: Lesson 5 Skills 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
37
|
Unit 5: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
6/12/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
41
|
Unit 5: Lesson 7 Looking back & project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
41
|
Unit 5: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
37
|
Unit 5: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
38
|
Unit 5: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
38
|
Unit 5: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
42
|
Unit 6: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 8/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
39
|
Unit 5: Lesson 4 Communication
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
40
|
Unit 5: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
39
|
Unit 5: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
40
|
Unit 5: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
41
|
Unit 5: Lesson 6 Skills 2
|
|
Thứ sáu
9/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
10/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15 (Từ ngày
12/12/2022 đến ngày 17/12/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
12/12/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
42
|
Unit
5: Lesson 7 Looking back
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
42
|
Unit
5: Lesson 7 Looking back & project
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/12/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
43
|
Unit
6: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
43
|
Unit
6: Lesson 1 Getting started
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
41
|
Unit
5: Lesson 7 Looking back & project
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
42
|
Unit
6: Lesson 1 Getting started
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
43
|
Unit
6: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
44
|
Unit
6: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
43
|
Unit
6: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Thứ năm
15/12/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
44
|
Unit
6: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
44
|
Unit
6: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
45
|
Unit
6: Lesson 4 Communication
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
44
|
Unit
6: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
17/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày
19/12/2022 đến ngày 24/12/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/12/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
45
|
Unit
6: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
45
|
Unit
6: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
46
|
Unit
6: Lesson 4 Communication
|
|
Thứ ba
20/12/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
46
|
Unit
6: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
47
|
Unit
6: Lesson 5 Skills 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
45
|
Unit
6: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
46
|
Unit
6: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
46
|
Unit
6: Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
47
|
Unit
6: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
48
|
Unit
6: Lesson 7 Looking back & project
|
|
Thứ năm
22/12/2022
|
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
47
|
Unit
6: Lesson 5 Skills 1
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
48
|
Unit
6: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
47
|
Unit
6: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
23/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
49
|
Review
2 : Lesson 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
48
|
Unit
6: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
24/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày
26/12/2022 đến ngày 31/12/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
26/12/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
49
|
Unit
6: Lesson 7 Looking back
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
49
|
Unit
6: Lesson 7 Looking back & project
|
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
50
|
Review
2 : Lesson 1
|
|
|
Thứ ba
27/12/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/12/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/12/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
50
|
Review
2 : Lesson 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
51
|
Review
2 : Lesson 2
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
48
|
Unit
6: Lesson 7
Looking
back & project
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
49
|
Review
2 : Lesson 1
|
|
|
Thứ bảy
31/12/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18 (Từ ngày 2/1/2022
đến ngày 7/1/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
2/1/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
3/1/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
4/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
50
|
Review
2 : Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
50
|
Review
2 : Lesson 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
5/1/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
51
|
Review
2 : Lesson 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
Thứ sáu
6/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
|
Review
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
7/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
54
|
Test
remark
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
|
Review
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
54
|
Test
remark
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 9/1/2022
đến ngày 14/1/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
9/1/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
55
|
Unit
7: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
55
|
Unit
7: Lesson 1 Getting started
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
10/1/2022
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
55
|
Unit
7: Lesson 1 Getting started
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
56
|
Unit
7: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
55
|
Unit
7: Lesson 1 Getting started
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
12/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
57
|
Unit
7: Lesson 2 A closer look 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
56
|
Unit
7: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/1/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
56
|
Unit
7: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
56
|
Unit
7: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
14/1/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày
30/1/2022 đến ngày 4/2/2022)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
30/1/2022
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
57
|
Unit
7: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
58
|
Unit
7: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
31/1/2022
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
57
|
Unit
7: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
58
|
Unit
7: Lesson 4 Communication
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
57
|
Unit
7: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
1/2/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
58
|
Unit
7: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
59
|
Unit
7: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
58
|
Unit
7: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
2/2/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
60
|
Unit
7: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
59
|
Unit
7: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
3/2/2022
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
59
|
Unit
7: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
59
|
Unit
7: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
4/2/2022
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 21 (Từ ngày 6/2/2023
đến ngày 11/2/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
6/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
60
|
Unit
7: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
61
|
Unit
7: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
7/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
60
|
Unit
7: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
61
|
Unit
7: Lesson 7 Looking back
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
60
|
Unit
7: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
8/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
61
|
Unit
7: Lesson 7 Looking back - project
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
62
|
Unit
8: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
61
|
Unit
7: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
9/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
63
|
Unit
8: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
62
|
Unit
8: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
62
|
Unit
8: Lesson 1 Getting started
|
|
Thứ sáu
10/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
63
|
Unit
8: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
62
|
Unit
8: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
11/2/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày
13/2/2023 đến ngày 18/2/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
63
|
Unit
8: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
64
|
Unit
8: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
14/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
64
|
Unit
8: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
64
|
Unit
8: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
63
|
Unit
8: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
15/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
64
|
Unit
8: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
65
|
Unit
8: Lesson 4 Communicaton
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
65
|
Unit
8: Lesson 4 Communicaton
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
16/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
66
|
Unit
8: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
65
|
Unit
8: Lesson 4 Communicaton
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
17/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
66
|
Unit
8: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
65
|
Unit
8: Lesson 4 Communicaton
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
67
|
Unit
8: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
18/2/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày
20/2/2023 đến ngày 25/2/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
66
|
Unit
8: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
68
|
Unit
8: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
69
|
Unit 9: Lesson 1 : Getting started
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
66
|
Unit
8: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
67
|
Unit
8: Lesson 6 Skills 2
|
|
Thứ ba
21/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
67
|
Unit
8: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
68
|
Unit
8: Lesson 7 Looking back
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
67
|
Unit
8: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
22/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
68
|
Unit
8: Lesson 7 Looking back-project
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
70
|
Unit
9: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
68
|
Unit
8: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
23/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
71
|
Unit
9: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
69
|
Unit 9: Lesson 1 : Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
24/2/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
69
|
Unit 9: Lesson 1 : Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
69
|
Unit 9: Lesson 1 : Getting started
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
25/2/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày
27/2/2023 đến ngày 4/3/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
70
|
Unit
9: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
72
|
Unit
9: Lesson 4 Communicaton
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
28/2/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
70
|
Unit
9: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
71
|
Unit
9: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
70
|
Unit
9: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
1/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
71
|
Unit
9: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
73
|
Unit
9: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
71
|
Unit
9: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
2/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
74
|
Unit
9: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
72
|
Unit
9: Lesson 4 Communicaton
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
3/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
72
|
Unit
9: Lesson 4 Communicaton
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
72
|
Unit
9: Lesson 4 Communicaton
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
4/3/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày
13/3/2023 đến ngày 18/3/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/3/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
78
|
The
middle term test 90'
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
14/3/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
15/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
80
|
Correction:
Test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
16/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
81
|
Unit
10: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
78
|
Review
for test 45'
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
17/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
78
|
Review
for test 45'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
78
|
The
middle term test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
18/3/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày
13/3/2023 đến ngày 18/3/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/3/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
78
|
The
middle term test 90'
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
14/3/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
76
|
Review
3: Lesson 1 Language
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
15/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
80
|
Correction:
Test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
77
|
Review
3: Lesson 2 Skills
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
16/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
81
|
Unit
10: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
78
|
Review
for test 45'
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
17/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
78
|
Review
for test 45'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
78
|
The
middle term test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
18/3/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27(Từ ngày 20/3/2023
đến ngày 25/3/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/3/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
80
|
Correction
test 90'
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
82
|
Unit
10: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
21/3/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
22/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
83
|
Unit
10: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
23/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
84
|
Unit
10: Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
80
|
Unit
10: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
24/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
80
|
Unit
10: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
81
|
Unit
10: Lesson 1 Getting started
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
25/3/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày
27/3/2023 đến ngày 1/4/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
27/3/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
82
|
Unit
10: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
85
|
Unit
10: Lesson 5 Skills 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
28/3/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
81
|
Unit
10: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
83
|
Unit
10: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
81
|
Unit
10: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
82
|
Unit
10: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
86
|
Unit
10: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
82
|
Unit
10: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
30/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
87
|
Unit
10: Lesson 7 Looking back - project
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
83
|
Test
remark
|
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
31/3/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
83
|
Test
remark
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
84
|
Unit
10: Lesson 4 Communication
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
1/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 3/4/2023
đến ngày 8/4/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
3/4/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
85
|
Unit
10: Lesson 5 Skills 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
88
|
Unit
11: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
4/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
1
|
Review:
The present simple tense of tobe
|
|
Thứ tư
5/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
84
|
Unit
10: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
89
|
Unit
11: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
84
|
Unit
10: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
85
|
Unit
10: Lesson 5 Skills 1
|
|
Thứ năm
6/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
90
|
Unit
11: Lesson 3 A closer look 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
86
|
Unit
10: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
7/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
85
|
Unit
10: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
86
|
Unit
10: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
8/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày
10/4/2023 đến ngày 8/4/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
10/4/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
87
|
Unit
10: Lesson 7 Looking back
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
88
|
Unit
11: Lesson 1 Getting started
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
91
|
Unit
11: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/4/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
86
|
Unit
10: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
89
|
Unit
11: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
87
|
Unit
10: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
2
|
Review:
The present simple tense of regular verb
|
|
Thứ tư
12/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
88
|
Unit
11: Lesson 1 Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
92
|
Unit
11: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
87
|
Unit
10: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
88
|
Unit
11: Lesson 1 Getting started
|
|
Thứ năm
13/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
93
|
Unit
11: Lesson 6 Skills 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
89
|
Unit
11: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
89
|
Unit
11: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
90
|
Unit
11: Lesson 3 Skills 2 A closer look 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
15/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 31(Từ ngày 17/4/2023
đến ngày 22/4/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
17/4/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
91
|
Unit
11: Lesson 4 Communication
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
94
|
Unit
11: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/4/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
90
|
Unit
11: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
92
|
Unit
11: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
90
|
Unit
11: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
3
|
Review:
The present simple tense of regular verb (cont)
|
|
Thứ tư
19/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
91
|
Unit
11: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
95
|
Unit
12: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
91
|
Unit
11: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
20/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
96
|
Unit
12: Lesson 2 A closer look 1
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
92
|
Unit
11: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
92
|
Unit
11: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
93
|
Unit
11: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
22/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 32 (Từ ngày
24/4/2023 đến ngày 29/4/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
24/4/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
94
|
Unit
11: Lesson 7 Looking back
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
97
|
Unit
12: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/4/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
93
|
Unit
11: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
95
|
Unit
12: Lesson 1 Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
93
|
Unit
11: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
4
|
Tenses
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
26/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
94
|
Unit
11: Lesson 7 Looking back - project
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
98
|
Unit
12: Lesson 4 Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
94
|
Unit
11: Lesson 7 Looking back - project
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
95
|
Unit
12: Lesson 1 Getting started
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
96
|
Unit
12: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 9
|
95
|
Unit
12: Lesson 1 Getting started
|
|
Thứ năm
27/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
99
|
Unit
12: Lesson 5 Skills 1
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
96
|
Unit
12: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
28/4/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
96
|
Unit
12: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
97
|
Unit
12: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
29/4/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 33 (Từ ngày 1/5/2023
đến ngày 6/5/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
Theo
TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
1/5/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
2/5/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/5/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
4/5/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
100
|
Unit
12: Lesson 6 Skills 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
97
|
Unit
12: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
2
|
|
|
|
|
Thứ sáu
5/5/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
97
|
Unit
12: Lesson 3 A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
98
|
Unit
12: Lesson 4 Communication
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
6/5/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|