Số người đang online: 76
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2024-2025 > TỔ TH > KHDH KHỐI 4
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 1: Từ ngày 09/9/2024 đến
ngày 13/9/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Chào năm học mới
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1. Đi đều vòng bên
phải (T1)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 1. Phần cứng và
phần mềm máy tính (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Hát: Lí thuyết âm nhạc: Một số kí hiệu ghi nhạc. Đọc nhạc: Bài số
1
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 1. Ôn tập các số đến 100 000 (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Điều kì diệu
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Danh từ
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm hiểu đoạn
văn và câu chủ đề
|
|
2
|
Toán
|
Bài 1. Ôn tập các số đến 100 000 (T2)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 1: Làm quen với phương tiện học tập môn Lịch sử và Địa lý
(T1)
|
Học
thư viện
|
4
|
Khoa học
|
Bài 1. Tính chất của nước và nước với cuộc sống (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
STARTER: GREETING AND CLASSROOM LANGUAGE
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
STARTER: A. HELLO
AGAIN
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 1: Biết ơn người
lao động (T1)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1. Đi đều vòng bên
phải (T2)
|
|
2
|
Toán
|
Bài
2. Ôn tập các phép tính trong phạm vi 100 000 (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Thi nhạc
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Thi nhạc (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 1. Tính chất của nước và nước với cuộc sống (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Đọc: Điều kì diệu (THTCTV- Đọc: Ước mơ của A Páo)
|
TH TCTV
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 1. Ôn tập các số đến
100 000
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm hiểu cách viết đoạn văn nêu ý kiến
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Nói và nghe: Tôi và
bạn
|
|
3
|
Toán
|
Bài 2. Ôn tập các phép tính trong
phạm vi 100 000 (T2)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài
1: Lợi ích của hoa, cây cảnh đối với đời sống ( T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 2. Ôn tập các phép tính trong phạm vi 100
000 (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 1: Tranh xé dán giấy màu (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Em tự hào về bản thân
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
STARTER: B. CLASSROOM ACTIVITIES
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
STARTER: C. OUTDOOR ACTIVITIES
|
|
3
|
Toán
|
Bài 2. Ôn tập các phép tính trong
phạm vi 100 000 (T3)
|
|
4
|
LS & ĐL
|
Bài 1: Làm quen với phương tiện học tập môn Lịch sử và Địa lý
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
LTVC: Danh từ
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Tự hào thể hiện khả năng của bản thân
|
|
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn, Sinh hoạt chuyên môn
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 2: Từ ngày 16/9/2024 đến
ngày 20/9/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Câu lạc bộ của em
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1. Đi đều vòng bên
phải (T3)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 1. Phần cứng và
phần mềm máy tính (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập đọc nhạc số 1.Hát: Chuông gió leng keng
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 3. Số chẵn, số lẻ (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Anh em sinh đôi
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Danh từ chung,
danh từ riêng
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm ý cho đoạn
văn nêu ý kiến
|
|
2
|
Toán
|
Bài 3. Số chẵn, số lẻ (T2)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 2: Thiên nhiên và con người địa
phương em (T1)
|
TH
GDĐP
|
4
|
Khoa học
|
Bài 2. Sự chuyển thể của nước và vòng tuần
hoàn của nước trong tự nhiên (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 1.MY FRIENDS: Lesson 1
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit
1.MY FRIENDS: Lesson 1
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 1: Biết ơn người lao động (T2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1. Đi đều vòng bên
phải (T4)
|
|
2
|
Toán
|
Bài
4. Biểu thức chứa chữ (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Công chúa và người dẫn chuyện
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Công chúa và người dẫn chuyện (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 2. Sự chuyển thể của nước và vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Nói và nghe: Tôi và bạn
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 2. Ôn tập các phép tính trong phạm vi 100 000 (T 2)
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Viết đoạn văn nêu ý kiến
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng: Đọc câu chuyện về người có năng khiếu nổi bật
(TH TCTV: Đọc: Con chim sáo)
|
TH TCTV
|
3
|
Toán
|
Bài 4. Biểu thức chứa chữ (T2)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 1: Lợi ích của hoa, cây cảnh
đối với đời sống ( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 3. Số chẵn, số lẻ
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 1: Tranh xé
dán giấy màu (T2)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Những việc làm đáng tự hào của bản
thân
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 1.MY FRIENDS: Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 1.MY FRIENDS: Lesson 2
|
|
3
|
Toán
|
Bài 4. Biểu thức chứa chữ (T3)
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 2:
Thiên nhiên và con người địa phương em (T2)
|
TH
GDĐP
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Viết: Tìm hiểu cách
viết đoạn văn nêu ý kiến
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Niềm tự hào trong tim
|
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 3: Từ ngày 23/9/2024 đến
ngày 27/9/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Giao lưu tài năng học trò với chủ đề "Nụ cười lan tỏa
niềm vui"
|
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1. Đi đều vòng bên
phải (T5)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 2. Gõ bàn phím đúng cách (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Chuông gió lenh keng. Thường thức âm nhạc: Hình thức
biểu diễn trong ca hát
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 5. Giải bài toán có ba bước tính (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Thằn lằn xanh và tắc kè
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Luyện tập về danh từ
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Trả bài viết
đoạn văn nêu ý kiến
|
|
2
|
Toán
|
Bài 5. Giải bài toán có ba
bước tính (T2)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 3:
Lịch sử và văn hóa truyền thống địa phương em (T1)
|
TH GDĐP
|
4
|
Khoa học
|
Bài 3. Sự ô nhiễm
và bảo vệ nguồn nước. Một số cách làm sạch nước
(T1)
|
Stem:Máy lọc nước Mi ni
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 1.MY FRIENDS: Lesson 3
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit
1.MY FRIENDS: Lesson 3
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 1: Biết ơn người lao động (T3)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2. Đi đều vòng bên
trái (T1)
|
|
2
|
Toán
|
Bài
6. Luyện tập chung (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Nghệ sĩ trống
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Nghệ sĩ trống
(TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 3. Sự ô nhiễm
và bảo vệ nguồn nước. Một số cách làm sạch nước (T2)
|
Stem:Máy lọc nước Mi ni
|
2
|
ÔLTV
|
Đọc:
Thằn lằn xanh và tắc kè
|
THTCTV–Đọc:
Lời ru của mẹ
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 4. Biểu thức chứa chữ
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm hiểu cách viết báo cáo thảo luận
nhóm
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Nói và nghe: KC Bốn anh tài
|
|
3
|
Toán
|
Bài 6. Luyện tập chung (T2)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 1: Lợi ích của hoa, cây cảnh
đối với đời sống ( T3)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 5. Giải bài toán có ba bước tính
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 2: Phong cảnh
quê em. (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Khả năng điều chỉnh cảm xúc
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 2.
TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 1
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 2. TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 1
|
|
3
|
Toán
|
Bài 7. Đo góc, đơn vị đo góc (T1)
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 3: Lịch sử và văn hóa truyền thống địa phương em (T2)
|
TH GDĐP
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
LTVC: Danh từ chung,
danh từ riêng
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Điều chỉnh cảm xúc
|
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 4: Từ ngày 30/9/2024 đến
ngày 04/10/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Ngày hội "Cùng làm cùng vui"
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2. Đi đều vòng bên
trái (T2)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 2. Gõ bàn phím đúng cách (T2) (Thực hành)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tổ chức hoạt động
Vận dụng-Sáng tạo
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 7. Đo góc, đơn vị đo góc (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Những bức chân dung
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Lập dàn ý cho
báo cáo thảo luận nhóm
|
|
2
|
Toán
|
Bài 8. Góc nhọn, góc tù, góc bẹt (T1)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 4:
Thiên nhiên
vùng Trung du và
miền núi Bắc Bộ (T1)
|
|
4
|
Khoa học
|
Bài 4. Không khí
có ở đâu? Tính chất và thành phần của không khí (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 2.
TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 2. TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 2
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 1: Biết ơn người lao động (T4)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2. Đi đều vòng bên
trái (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Bài
8. Góc nhọn, góc tù, góc bẹt (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Đò
ngang
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Đò ngang (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 4. Không khí
có ở đâu? Tính chất và thành phần của không khí (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Nói và nghe: Kể chuyện Bốn anh tài
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 8. Góc nhọn, góc
tù, góc bẹt
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Viết báo cáo
thảo luận nhóm
|
TH QCN
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở
rộng: Đọc câu chyện có nhân vật mang đặc điểm nổi bật về ngoại hình hoặc tính
cách (TH TCTV – Tuần 4 – Đọc: Chân trời mở rộng.)
|
TH TCTV
|
3
|
Toán
|
Bài
8. Góc nhọn, góc tù, góc bẹt (T3)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 2: Một số loài hoa, cây cảnh
phổ biến (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 9. Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 2: Phong cảnh quê em.
(T2)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Suy nghĩ tích cực
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 2.
TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 3
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 2. TIMES AND DAILY ROUTINES: Lesson 3
|
|
3
|
Toán
|
Bài 9. Luyện tập chung (T1)
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 4: Thiên nhiên vùng Trung du
và miền núi Bắc Bộ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Viết: Tìm hiểu cách viết
báo cáo thảo luận nhóm
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Nghĩ tích cực - sống vui
tươi
|
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 5: Từ ngày 07/10/2024 đến
ngày 11/10/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Trung thu của em
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2. Đi đều vòng bên trái (T4)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 3. Thông tin
trên trang Web (T1) (TH STEM: Cẩm nang sử dụng trang Web an
toàn)
|
TH
STEM
|
4
|
Âm nhạc
|
Hát:Chim sáo
|
TH
GDĐP
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 9. Luyện tập chung
(T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Bầu trời trong quả trứng
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Động từ
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm hiểu cách
viết bài văn thuật lại một sự việc
|
|
2
|
Toán
|
Bài 10. Số có sáu chữ
số. Số 1000000 (T1)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 4: Thiên nhiên vùng Trung du và miền
núi Bắc Bộ (T3)
|
|
4
|
Khoa học
|
Bài 4. Không khí
có ở đâu? Tính chất và thành phần của không khí (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 3.
MY WEEKS: Lesson 1
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 3. MY WEEKS: Lesson 1
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 2: Cảm
thông, giúp đỡ người gặp khó khăn (T1)
|
TH
PTTNBM
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2. Đi đều vòng bên
trái (T5)
|
|
2
|
Toán
|
Bài 10. Số có sáu chữ số.
Số 1000000 (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Tiếng nói của cỏ cây
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Tiếng nói của
cỏ cây (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 5. Vai trò của
không khí và bảo vệ bầu không khí trong lành (T1)
|
TH
PCCC
|
2
|
ÔLTV
|
ĐMR: Đọc
1 câu chuyện có nhân vật mang đặc điểm
nổi bật về ngoại hình hoặc tính cách (THTCTV- Đọc: Hát Quốc ca dưới chân cột
cờ Lũng Cú)
|
TH TCTV
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 9. Luyện tập chung
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Lập dàn ý cho
bài văn thuật lại một sự việc
|
TH QCN
|
2
|
Tiếng Việt
|
Nói và
nghe: Trải nghiệm đáng nhớ
|
|
3
|
Toán
|
Bài 11. Hàng và
lớp (T1)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 2: Một số loài hoa, cây cảnh
phổ biến (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 10. Số có sáu chữ số. Số
1 000 000
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 1: Tranh vẽ các
hình nối tiếp nhau (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Hoạt động giáo dục theo chủ đề: Nền nếp sinh hoạt
|
TH ATGT
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 3.
MY WEEKS: Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 3. MY WEEKS: Lesson 2
|
|
3
|
Toán
|
Bài 11. Hàng và lớp (T2)
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 5: Dân cư và hoạt động sản xuất
ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
LTVC: Động từ
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Giúp nhau thực hiện nền nếp sinh hoạt
|
TH ATGT
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 6: Từ ngày 14/10/2024 đến
ngày 18/10/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Cuộc phiêu lưu của sách, bút.
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3. Đi đều vòng sau (T1)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 3. Thông tin
trên trang Web (T2)
|
TH
STEM
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Chim sáo.
Nhạc cụ: Thể hiện nhạc cụ giai điệu.
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 11. Hàng và lớp
(T3)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Tập làm văn
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Luyện tập về động từ
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Viết bài văn thuật lại một sự việc
|
|
2
|
Toán
|
Bài 12. Các số trong
phạm vi lớp triệu (T1)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 5: Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng
trung du và miền núi Bắc Bộ (T2)
|
|
4
|
Khoa học
|
Bài 5. Vai trò của
không khí và bảo vệ bầu không khí trong lành (T2)
|
TH QCN
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 3.
MY WEEKS: Lesson 3
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 3. MY WEEKS: Lesson 3
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 2: Cảm
thông, giúp đỡ người gặp khó khăn (T2)
|
TH
PTTNBM và THQCN
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3. Đi đều vòng sau
(T2)
|
|
2
|
Toán
|
Bài 12. Các số trong phạm
vi lớp triệu (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Nhà phát minh 6 tuổi
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Nhà phát
minh 6 tuổi (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 6. gió, bão và
phòng chống bão (T1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Nói và
nghe: Trải nghiệm đáng nhớ
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 11. Hàng và lớp
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn kể lại một câu chuyện
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng: Đọc bài thơ, bài văn viết về trải
nghiệm trong cuộc sống (TH TCTV– Đọc:
Sự tích cây chuối.)
|
TH
TCTV
|
3
|
Toán
|
Bài 12. Các số
trong phạm vi lớp triệu (T3)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 2: Một số loài hoa, cây cảnh
phổ biến (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 12. Các số trong phạm
vi lớp triệu
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 1: Tranh vẽ các
hình nối tiếp nhau (T2)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Kỹ năng đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin.
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 4.
MY BIRTHDAY PARTY: Lesson 1
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 4. MY BIRTHDAY PARTY: Lesson
1
|
|
3
|
Toán
|
Bài 13. Làm tròn số đến hàng trăm nghìn
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 5: Dân cư và hoạt động sản xuất
ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Viết: Viết bài văn thuật lại
một sự việc
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Rèn luyện tư duy khoa học (TH Stem: Vẽ sơ đồ tư duy)
|
TH
STEM
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC KHỐI 4
Tuần 7: Từ ngày 21/10/2024 đến
ngày 25/10/2024
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
SHDC
|
Hội chợ đồ tái chế
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3. Đi đều vòng sau (T3)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 4. Tìm kiếm
thông tin trên Internet (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
TT ÂN: Giới thiệu đàn
tranh. Nghe nhạc: Lí ngựa ô
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 14. So sánh các số
có nhiều chữ số (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc:
Con vẹt xanh
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Luyện tập về động từ
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Luyện viết mở
bài, kết bài cho bài văn kể lại một câu chuyện
|
|
2
|
Toán
|
Bài 14. So sánh các
số có nhiều chữ số (T2)
|
|
3
|
LS & ĐL
|
Bài 6: Một số nét văn hóa ở vùng Trung du
và miền núi Bắc Bộ (T1)
|
|
4
|
Khoa học
|
Bài 6. gió, bão và
phòng chống bão (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 4.
MY BIRTHDAY PARTY: Lesson 2
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 4. MY BIRTHDAY PARTY: Lesson
2
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 2: Cảm
thông, giúp đỡ người gặp khó khăn (T3)
|
TH
PTTNBM và THQCN
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3. Đi đều vòng sau
(T4)
|
|
2
|
Toán
|
Bài 15. Làm quen với dãy
số tự nhiên (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Chân trời cuối phố
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Đọc: Chân trời
cuối phố (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Bài 7. Ôn tập chủ
đề Chất (TH PCCC – Bài 1: Các
chất và vật dụng dễ cháy)
|
TH
PCCC
|
2
|
ÔLTV
|
Đọc:
Con vẹt xanh (TH TCTV – Đọc: Cây ổi Bo)
|
THTCTV
|
3
|
ÔL Toán
|
Bài 13. Làm tròn số
đến hàng trăm nghìn
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Viết: Lập dàn ý cho
bài văn kể lại một câu chuyện
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Nói và
nghe: Việc làm có ích
|
|
3
|
Toán
|
Bài 15. Làm quen
với dãy số tự nhiên (T2)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 3: Vật liệu và dụng cụ trồng
hoa, cây cảnh trong chậu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Ô L Toán
|
Bài 14. So sánh các số có
nhiều chữ số
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bài 2: Không gian trong
thư viện. (T1)
|
|
3
|
HĐTN
TCĐ
|
Phân loại và sắp xếp hoạt động cá
nhân
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
Unit 4.
MY BIRTHDAY PARTY: Lesson 3
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Unit 4. MY BIRTHDAY PARTY: Lesson
3
|
|
3
|
Toán
|
Bài 16. Luyện tập chung (T1)
|
|
4
|
LS&ĐL
|
Bài 6: Một số nét văn hóa ở vùng
Trung du và miền núi Bắc Bộ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
LTVC: Luyện tập về động từ
|
|
2
|
TN cuối tuần
|
Triển lãm sơ đồ tư duy (TH ATGT Bài 2: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông
(HĐ 1,2))
|
TH ATGT
|
Họp
HĐSP, họp Công đoàn; Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|