Số người đang online: 110
Số lượt truy cập: 2622872
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2018-2019 > CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 35: Từ ngày 13/5/2019 đến ngày 17/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập (T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Phân biệt âm cuối
n/ng;t/c (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt âm cuối
n/ng;t/c (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 35(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập: Tự nhiên
|
|
3
|
Thủ công
|
Trưng bày sản phẩm của HS
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luật chính tả
|
|
2
|
TV 1
|
Ôn tập (t1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Đạo đức
|
Thực hành kỹ năng
cuối học kỳ II và cuối năm
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 35(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 35
(T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tổng kết môn học
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập và biểu diễn
bài hát
|
|
3
|
TV 1
|
Ôn tập (t2)
|
|
4
|
TV 1
|
Ôn tập (t2-TT)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 35(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 35
(T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDMT:
Làm sạch đẹp trường lớp
|
|
3
|
TV 1
|
Ôn tập (t3)
|
|
4
|
TV 1
|
Ôn tập (t3-TT)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Khu nhà nơi em ở (T4)
|
|
3
|
TV 1
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
4
|
TV 1
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 36
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 34: Từ ngày 6/5/2019 đến ngày 10/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vườn rau (TT1)
|
|
2
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi uô
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi uô
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 34(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Thời tiết
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chủ đề: Cắt,
dán giấy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi iê
|
|
2
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi iê
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100 (T)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Biết giữ an toàn cho
bản thân (TLGD ĐP)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 34(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 34 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi: Vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Vườn rau (TT2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập và biểu diễn hai
bài hát: Đi tới trường…
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi ươ
|
|
4
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
nguyên âm đôi ươ
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100 (T)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 34(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 34 (T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100 (T)
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu ngày 15/5,
19/5
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả theo
nghĩa
|
|
4
|
TV 1
|
Luật chính tả theo
nghĩa
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Khu nhà nơi em ở
(T3)
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả theo
nghĩa (TT)
|
|
4
|
TV 1
|
Luật chính tả theo
nghĩa (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 34
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 33: Từ ngày 27/4/2019 đến ngày 4/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vườn rau (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
gi/d/v (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
gi/d/v (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 33(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Gió
|
|
3
|
Thủ công
|
Trời nắng- trời rét
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
tr/ch (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
tr/ch (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giúp bạn vượt khó
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 33(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 33 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ-
trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Vườn rau (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn hai bài hát: Đi
tới trường- Đường và chân
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt dấu thanh
hỏi/ngã (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Phân biệt dấu thanh
hỏi/ngã (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 33(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 33 (T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 10
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tổ chức trò chơi dân
gian
|
|
3
|
TV 1
|
Chữ cái (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Chữ cái (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 10
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Khu nhà nơi em ở
(t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Chữ viết (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Chữ viết (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 33
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 32: Từ ngày 22/4/2019 đến ngày 26/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Công việc đồng áng
(T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Phân biệt i/y (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt i/y (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 32(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Gió
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán và trang trí
ngôi nhà (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luật chinh tả
e,ê,i (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luật chinh tả
e,ê,i (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giúp bạn vượt khó (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 32(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 32 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài thể dục phát
triển chung. TC: Tâng cầu
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Công việc đồng áng
(T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Đường và
chân
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 32(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 32 (T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu làng nghề
quê em
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm cuối n/ng (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm cuối n/ng (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 10
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Khu nhà nơi em ở
(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập về nguyên
âm đôi (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập về nguyên
âm đôi (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 32
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 31: Từ ngày 15/4/2019 đến ngày 19/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Công việc trong nhà
(T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 31(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Thực hành quan sát
bầu trời
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hàng rào đơn
giản (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bảo vệ cây và hoa
nơi công cộng (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 31(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 31 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyền cầu theo nhóm
hai người. TC...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Công việc trong nhà
(T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Đường
và chân
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
gi/d/v (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu
gi/d/v (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Đồng hồ- thời gian
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 31(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 31 (T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Thực hành
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 6
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và những người
thân yêu (t3)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 31
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 30: Từ ngày 8/4/2019 đến ngày 12/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vật nuôi trong nhà
(TT-T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu gi/r/d (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu gi/r/d (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 30(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Trời nắng- trời mưa
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình hàng rào đơn giản (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 100 (trừ không nhớ)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bảo vệ hoa và cây
nơi công cộng (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 30(T1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 30 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyền cầu theo nhóm
hai người. Trò chơi...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Đi tới
trường
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu l/n (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu l/n (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 30(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 30 (T2)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các ngày trong tuần
lễ
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Giáo dục Quyền trẻ
em
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả về
nguyên âm đôi (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luật chính tả về
nguyên âm đôi (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Cộng, trừ (không
nhớ) trong phạm vi 100
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và những người
thân yêu (t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu s/x
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Phân biệt âm đầu s/x
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 30
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 29: Từ ngày 1/4/2019 đến ngày 5/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vật nuôi trong nhà
(T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luật chính tả về
viết hoa (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả về
viết hoa (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 29(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Nhận biết cây cối và
con vật
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình tam
giác (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Mối liên hệ giữa các
vần (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Mối liên hệ giữa các
vần (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm
vi 100 (cộng không nhớ)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Chào hỏi và tạm biệt (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luật chính tả về
viết hoa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 29 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Vật nuôi trong nhà
(T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Đi tới
trường
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 29(T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Viết đúng chính tả
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ đề 6 (tiết 2)
|
|
3
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu tr/ch (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Viết đúng chính tả
âm đầu tr/ch (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 100 (trừ không nhớ)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và những người
thân yêu (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Đọc (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Đọc (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 29
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 28: Từ ngày 25/3/2019 đến ngày 29/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập (T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Nguyên âm (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Nguyên âm (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
28(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Con
muỗi
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình tam giác (t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Quan hệ âm – chữ
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Quan hệ âm – chữ
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Giải
toán có lời văn
|
|
4
|
Đạo đức
|
Chào
hỏi và tạm biệt (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Nguyên
âm
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 28 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
thể dục- Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Kiểm
tra
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn 2BH: Bài ca an toàn giao thông....
|
|
3
|
TV 1
|
Vần (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 28 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống
đẹp: Chủ đề 6 (tiết 1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả về
phiên âm (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luật chính tả về
phiên âm (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
(
Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Vườn rau của bác
nông dân (t3)
|
|
3
|
TV 1
|
Tên thủ đô (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Tên thủ đô (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài
28
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 27: Từ ngày 18/3/2019 đến ngày 22/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Đồ dùng sinh hoạt
(T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Từng tiếng rời (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Từng tiếng rời (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
27 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Con
mèo
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình
vuông (t2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Cảm
ơn và xin lỗi (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Từng
tiếng rời
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 27 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
TDPTC...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Đồ
dùng sinh hoạt (TT: T1+2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Hòa bình cho bé
|
|
3
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau
trong từng phần (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau
trong từng phần (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bảng
các số từ 1 đến 100
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 27 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tiếng khác nhau
trong từng phần
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 5
|
|
3
|
TV 1
|
Tiếng thanh ngang
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Tiếng thanh ngang
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
(
Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Vườn rau của bác
nông dân (t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Phụ âm (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Phụ âm (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài
27
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 26: Từ ngày 11/3/2019 đến ngày 15/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Quần áo, dày dép
(T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oao/, /oeo/
(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /oao/, /oeo/
(t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 26 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Con gà
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán hình vuông (t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /uau/, /uêu/,
/uyu/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /uau/, /uêu/,
/uyu/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Các số có hai chữ số
|
|
4
|
Đạo đức
|
Cảm ơn và xin lỗi
(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /oao/, /oeo/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 26 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TDPTC. Trò chơi:
Tâng cầu
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Quần áo, dày dép
(T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Hòa
bình cho bé
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Các số có hai chữ số
(T)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 26 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số có hai chữ số (tt)
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ:
Chủ đề 5 (tiết 2)
|
|
3
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa kì (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa kì (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So sánh các số có
hai chữ số
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Vườn rau của bác
nông dân (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa kì (t3)
|
|
4
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa kì (t4)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 26
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 25: Từ ngày 4/3/2019 đến ngày
8/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Sinh hoạt gia đình
(T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /iu/, /ưu/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /iu/, /ưu/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 25 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Con cá
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình chữ
nhật (tt)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /iêu/, /ươu /...
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /iêu/, /ươu /...
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Thực hành kỹ năng
giữa HKII
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /iu/, /ưu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 25(T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài thể dục......
Trò chơi
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập ( T1 + 2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn BH: Bài ca an
toàn giao thông
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /oam/, /oap/,
/oăm/, /oăp/...(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /oam/, /oap/,
/oăm/, /oăp/... (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Điểm ở trong, điểm ở
ngoài một hình
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 25 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /oam/, /oap/,
/oăm/, /oăp/…
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ:
Chủ đề 5 (tiết 1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /oăng/, /oăc/,
/uâng/, /uâc/...(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /oăng/, /oăc/,
/uâng/, /uâc/... (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (t5)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uênh/, /uêch/,
/uynh/, /uych/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uênh/, /uêch/,
/uynh/, /uych/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 25
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 24: Từ ngày 25/2/2019 đến ngày 29/2/2019
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Gia đình em (TT-T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp m/p, ... (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp m/p, ... (t1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 24 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây Gỗ
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt dán hình chữ
nhật
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /oi/, /ôi/, /ơi/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oi/, /ôi/, /ơi/
(t1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Đi bộ đúng quy định
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /oi/, /ôi/, /ơi/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 24(T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài thể dục......
trò chơi
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Gia đình em (TT-T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài: Bài ca an
toàn giao thông
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ui/, /ưi/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ui/, /ưi/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Cộng các số tròn
chục
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 24 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /ui/, /ưi/
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT:
Bài 4
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uôi/,/ươi/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uôi/,/ươi/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Trừ các số tròn chục
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (t4)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /eo/, /êu/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /eo/, /êu/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 24
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 23: Từ ngày 18/2/2019 đến ngày 22/2/2019
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Gia đình em (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /iêm/, /iêp/,
/ươm/, /ươp/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /iêm/, /iêp/,
/ươm/, /ươp/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 23(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây Hoa
|
|
3
|
Thủ công
|
Kẻ các đoạn thẳng
cách đều
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /eng/, /ec/,
/ong/, /oc/, /ông/, /ôc/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /eng/, /ec/,
/ong/, /oc/, /ông/, /ôc/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Vẽ đoạn thẳng có độ
dài cho trước
|
|
4
|
Đạo đức
|
Đi bộ đúng quy định
(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /iêm/, /iêp/,
/ươm/, /ươp/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 23(T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD;...... đội
hình đội ngũ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Gia đình em (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn hai bài hát: Tập
tầm vông- Bầu trời xanh
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ung/, /uc/,
/ưng/, /ưc/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ung/, /uc/,
/ưng/, /ưc/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 23 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /ung/, /uc/,
/ưng/, /ưc/
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp:
Chủ đề 4 (tiết 2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /iêng/, /iêc/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /iêng/, /iêc/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số tròn chục
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (t3)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uông/, /uôc/,
/ương/, /ươc/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uông/, /uôc/,
/ương/, /ươc/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 23
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 22: Từ ngày 28/1/2019 đến ngày 1/2/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập vân có cặp
âm cuối theo cặp n/t (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập vân có cặp
âm cuối theo cặp n/t (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 22 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây rau
|
|
3
|
Thủ công
|
Cách sử dụng bút
chì, thước kẻ, kéo
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /em/, /ep/,
/êm/, /êp/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /em/, /ep/,
/êm/, /êp/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Giải toán có lời văn
|
|
4
|
Đạo đức
|
Em và các bạn (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập vân có cặp
âm cuối theo cặp n/t
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 22 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và
tay, chân và …..
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn BH: Tập tầm
vông.Phân biệt chuỗi âm ...
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /im/, /ip/,
/om/, /op/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /im/, /ip/,
/om/, /op/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Xăng- ti- mét. Đo độ
dài
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 22 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /im/, /ip/,
/om/, /op
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp:
Chủ đề 4 (tiết 1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ôm/, /ôp/,
/ơm/, /ơp/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ôm/, /ôp/,
/ơm/, /ơp/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /um/, /up/,
/uôm/, /uôp / (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /um/, /up/,
/uôm/, /uôp / (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 22
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 21: Từ ngày 21/1/2019 đến ngày 25/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Tập thể dục (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ên/, /êt/,
/in/, /it/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ên/, /êt/,
/in/, /it/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 21 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập: Xã hội
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chủ đề: Gấp
hình
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /oen/, /oet/,
/uên/, /uêt/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oen/, /oet/,
/uên/, /uêt/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ dạng: 17 -
7
|
|
4
|
Đạo đức
|
Em và các bạn (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /ên/, /êt/,
/in/, /it/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và
tay, chân và …..
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Tập thể dục (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học BH: Tập tầm vông
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uyn/, /uyt/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uyn/, /uyt/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /uyn/, /uyt
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 3
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /on/, /ot/,
/ôn/, /ôt/, /ơn/, /ơt/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /on/, /ot/,
/ôn/, /ôt/, /ơn/, /ơt/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bài toán có lời văn
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /un/, /ut/,
/ưn/, /ưt/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /un/, /ut/,
/ưn/, /ưt/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 21
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 20: Từ ngày 14/1/2019 đến ngày 18/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Chào cờ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập luật chính
tả về nguyên âm đôi /ia/...(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập luật chính
tả về nguyên âm đôi /ia/...(t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
An toàn trên đường
đi học
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp mũ ca lô (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Mối liên hệ giữa các
vần (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Mối liên hệ giữa các
vần (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng dạng: 14+
3
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lễ phép, vâng lời
thầy giáo, cô giáo (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập luật chính
tả về nguyên âm đôi
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và
tay của bài TD – TC
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Chào cờ (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Bầu trời
xanh
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /oăn/, /oăt/.
Bắt đầu viết chữ...(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /oăn/, /oăt/.
Bắt đầu viết chữ...(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /oăn/, /oăt/.
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ dạng: 17- 3
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ đề 3 (tiết
2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uân/, /uât/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uân/, /uât/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Thiên nhiên tươi đẹp
(t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /en/, /et/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /en/, /et/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 20
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 19: Từ ngày 7/1/2019 đến ngày
11/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Xếp hàng (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Nguyên âm đôi /uô/.
Vần có âm cuối ...(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Nguyên âm đôi /uô/.
Vần có âm cuối ...(t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 19 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh (TT)
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp mũ ca lô (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần khồng có âm cuối
/ua/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần khồng có âm cuối
/ua/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Mười một, mười hai
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lễ phép, vâng lời
thầy giáo, cô giáo (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Nguyên âm đôi /uô/.
Vần có âm cuối ...
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 19 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và
tay của bài TD – TC
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Xếp hàng (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Bầu
trời xanh
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Mười sáu, mười bảy,
mười tám, mười chín
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 19 (T3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Nguyên âm đôi /ươ/
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Mười ba, mười bốn,
mười lăm
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Cuộc sống xung
quanh (TT)
|
|
3
|
TV 1
|
Nguyên âm đôi /ươ/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Nguyên âm đôi
/ươ/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
( Tự chọn)
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Hai mươi, hai chục
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Thiên nhiên tươi đẹp
(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần không có âm
cuối: /ưa/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần không có âm
cuối: /ưa/ (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 19
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 18: Từ ngày 25/12/2018
đến ngày 29/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập
(T1+2)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập
(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập
(t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cái ví (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Kiểm tra
cuối học kì I (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Kiểm tra
cuối học kì I (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Điểm - đoạn thẳng
|
|
4
|
Đạo đức
|
Thực hành kỹ năng
cuối HKI
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Sơ kết
học kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Bài 4-
Nguyên âm đôi . Mẫu 5- iê (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Bài 4-
Nguyên âm đôi . Mẫu 5- iê (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Độ dài
đoạn thẳng
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu Tết cổ
truyền
|
|
hiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Tập biểu diễn bài
hát
|
|
3
|
TV 1
|
Vần không
có âm cuối /ia/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần không
có âm cuối /ia/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Thực hành đo dộ dài
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần không
có âm cuối /ia/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 18(T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Một chục
- tia số
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa
xinh xắn (t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần
/uya/, /uyên/, /uyêt/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần
/uya/, /uyên/, /uyêt/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 18
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 17: Từ ngày 17/12/2018 đến ngày 21/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Trực nhật (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần có đủ âm đệm- âm
chính- âm cuối....(t3)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần có đủ âm đệm- âm
chính- âm cuối....(t4)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 17 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Giữ gìn lớp học sạch
đẹp
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cái ví (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /oang/, /oac/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oang/, /oac/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Đạo đức
|
Trật tự trong trường
học (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần có đủ âm đệm- âm
chính- âm cuối...
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 17 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /oanh/, /oach/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oanh/, /oach/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Trực nhật (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
HBH: Dệt đẹp ước mơ
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /oay/, /uây/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /oay/, /uây/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /oay/, /uây/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 17(T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa xinh xắn
(t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập bốn mẫu vần (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập bốn mẫu vần (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 17
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 16: Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
14/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Hát, múa (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ai/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ai/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 16 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Hoạt động ở lớp
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cái quạt (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ay/, /ây/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ay/, /ây/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Trật tự trong trường
học (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /ai/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 16 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Rèn luyện tư thế cơ
bản
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ênh/, /êch/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ênh/, /êch/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng cộng và bảng
trừ trong phạm vi 10
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Chủ đề 2 (tiết 2)
|
|
hiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Hát, múa (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Nghe hát Quốc ca, kể
chuyện âm nhạc
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ao/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ao/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /au/, /âu/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 16 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những con vật ngộ
nghĩnh (t2)
|
|
3
|
TV 1
|
Mối quan hệ giữa các
vần (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Mối quan hệ giữa các
vần (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 16
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 15: Từ ngày 03/12/2018 đến ngày 08/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Đàn (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp ng/c (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm cuối
theo cặp ng/c (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Lớp học
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cái quạt (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /anh/, /ach/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /anh/, /ach/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Đi học đều và đúng
giờ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp ng/c
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế đứng đưa một
chân ra sau..hai tay ...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ênh/, /êch/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ênh/, /êch/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm
vi 10
|
|
4
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ đề 2 (tiết
1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Đàn (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn 2 bài hát: Đàn gà
con- sắp đến tết rồi
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /inh/, /ich/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /inh/, /ich/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /inh/, /ich/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 10
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những con vật ngộ
nghĩnh (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập vần có cặp
âm cuối nh/ch (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập vần có cặp
âm cuối nh/ch (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 15
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 14: Từ ngày 26/11/2018
đến ngày 30/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vui chơi (TT)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ăm/, /ăp/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ăm/, /ăp/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 14 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
An toàn khi ở nhà
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp các đoạn thẳng
cách đều
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /âm/, /âp/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /âm/, /âp/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 8
|
|
4
|
Đạo đức
|
học đều và đúng giờ
(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần /ăm/, /ăp/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 14 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế đưa hai tay
ra trước..hai tay chống hông...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ang/, /ac/
(t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ang/, /ac/
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
GDATDN
|
Kiểm tra nhận thức:
Các kiến thức về an toàn …
|
|
hiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập (T1+2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
ÔBH: Sắp đến tết
rồi
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ăng/, /ăc/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ăng/, /ăc/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Phép cộng trong
phạm vi 9
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /ăng/, /ăc/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 14 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 9
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt trời vui
tính (T2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /âng/, /âc/
(t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /âng/, /âc/
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 14
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 13: Từ ngày 19/11/2018
đến ngày 25/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vui chơi (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ăt/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ăt/ (t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 13
(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Công
việc ở nhà
|
|
3
|
Thủ công
|
Các quy
ước cơ bản về gấp giấy và gấp hình
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ân/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ân/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép
cộng trong phạm vi 7
|
|
4
|
Đạo đức
|
Nghiêm
trang khi chào cờ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần
/ăt/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 13 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế
đưa một chân ra sau... đưa một chân....
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /ât/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ât/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Cách
nhận biết các khu vực nguy hiểm…
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Vui
chơi (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học BH:
Sắp đến tết rồi Ôn BH: Đàn gà con
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm cuối với cặp n/t (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập vần có âm cuối với cặp n/t (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện tập vần có âm cuối với cặp n/t
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 13 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 8
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt trời vui tính (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /am/, /ap/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /am/, /ap/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 13
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 12: Từ ngày 12/11/2018
đến ngày 16/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Rửa mặt, rửa tay (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /ươ/ (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ươ/ (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 12
(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Nhà ở
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập
chủ đề: Xé dán giấy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luyện tập (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đạo đức
|
Nghiêm
trang khi chào cờ (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần
/ươ/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 12 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế
cơ bản......hai tay giơ cao thẳng hướng...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần có âm chính và âm cuối. Mẫu 3- an (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần có âm chính và âm cuối. Mẫu 3- an (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 6
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Phòng tránh đuối nước (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Rửa
mặt, rửa tay (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn BH:
Đàn gà con
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /at/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /at/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 6
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /at/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 12 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (T3)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /ăn/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /ăn/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 12
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 11: Từ ngày 5/11/2018
đến ngày 9/11/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Em (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần có âm đệm và âm chính. Mẫu 2- oa (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần có âm đệm và âm chính. Mẫu 2- oa (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 11
(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Gia
đình
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán
hình con gà (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luật chính tả và âm đệm (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luật chính tả và âm đệm (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Thực
hành kỹ năng giữa HKI
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Vần có
âm đệm và âm chính. Mẫu 2- oa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 11 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế
cơ bản....hai tay chống hông...
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần /oe/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần /oe/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Số 0 trong phép trừ
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATDN:
Phòng tránh đuối nước (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Em (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học hát
bài: Đàn gà con
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uê/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uê/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /uê/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 11 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (T2)
|
|
3
|
TV 1
|
Vần /uy/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Vần /uy/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 11
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 10: Từ ngày 29/10/2018
đến ngày 2/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
2
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa học kì I (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa học kì I (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 10 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập: Con người và sức khỏe
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình con gà (t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa học kì I (T3)
|
|
2
|
TV 1
|
Tự kiểm tra đánh giá
giữa học kì I (T4)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lễ phép với anhchị, nhường
nhịn.....(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 10 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Thể dục RLTTCB
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Vần chỉ có âm chính.
Mẫu 1- ba (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Vần chỉ có âm chính.
Mẫu 1- ba (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 4
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Tầm quan trọng của việc biết
bơi…
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Tìm bạn thân....
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả e, ê,
i (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luật chính tả e, ê,
i (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luật chính tả e, ê,
i
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 10 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 5
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập chung (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập chung (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 10
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 9: Từ ngày 22/10/2018 đến ngày 26/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Trường em (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /u/, /ư/ (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /u/, /ư/ (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 9 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Hoạt động và nghỉ
ngơi
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình cây đơn
gản (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /v/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /v/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lễ phép với anhchị,
nhường nhịn.....(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /u/, /ư/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 9 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình, đội ngũ….
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /x/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /x/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Khái niệm,
lợi ích tác dụng…
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Trường em (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Lí
cây xanh
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /y/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /y/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /y/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 9 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm
vi 3
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng
yêu (T3)
|
|
3
|
TV 1
|
Luyện tập (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Luyện tập (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 9
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 8: Từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Vào lớp ( T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /r/ (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /r/ (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 8(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Ăn, uống hàng ngày
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình cây đơn
gản (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /s/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /s/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Gia đình em (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /r/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 8(T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình, đội ngũ.
Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /t/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /t/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 5
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ đề 1: Em và gia đình (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Vào lớp ( T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Lí cây
xanh
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /th/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /th/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /th/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 8 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng
yêu (T2)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /tr/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /tr/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 8
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 7: Từ ngày 8/10/2018
đến ngày 12/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Sử dụng sách , vở (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /nh/ (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /nh/ (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 7(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Thực
hành: Đánh răng, rửa mặt
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán
hình quả cam (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /o/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /o/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Kiểm tra
|
|
4
|
Đạo đức
|
Gia
đình em (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /nh/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 7 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội
hình, đội ngũ. Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /ô/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /ô/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng trong
phạm vi 3
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Sống
đẹp: Chủ đề 1: Em và gia đình
(tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Sử dụng
sách , vở (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài
hát: Tìm bạn thân (TT)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /ơ/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /ơ/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /n/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 6 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng trong
phạm vi 4
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng yêu (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /p/ và âm /ph/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /p/ và âm /ph/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 7
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 6: Từ ngày 1/10/2018 đến ngày 5/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Đồ dùng học tập (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /kh/ (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /kh/ (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 6 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Chăm sóc và bảo vệ
răng
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình quả cam
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /l/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /l/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Số 10
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giữ gìn sách vở, đồ
dùng học tập (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /kh/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 6 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ-
Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /m/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /m/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Đồ dùng học tập (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Tìm bạn
thân
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /n/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /n/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /n/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 6 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sáng tạo cùng hình
vuông, hình tròn, ...(T2)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /ng/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /ng/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 6
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 5: Từ ngày 24/9/2018
đến ngày 28/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Lớp em ( T1 )
|
|
2
|
TV 1
|
Luật chính tả e, ê (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Luật chính tả e, ê (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 5
(T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Vệ sinh
thân thể
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình tròn
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /g/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /g/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Số 7
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giữ gìn
sách vở, đồ dùng học tập ( T1 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /ch/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội
hình đội ngũ- Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /h/ (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /h/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Số 8
|
|
4
|
HĐNGLL
|
GDBAT: Khái niệm, lợi ích
tác dụng môn bơi lội
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Lớp em
( T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập
bài hát: Quê hương tươi đẹp. Mời bạn....
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /i/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /i/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /e/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sáng
tạo cùng hình vuông, hình tròn, hình....
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /gi/ (T1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /gi/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 5
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 4: Từ ngày 17/9/2018
đến ngày 21/9/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /ch/ (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /ch/ ( t2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Bảo vệ mắt và tai
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình vuông
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /d/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /d/ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Bằng nhau, dấu bằng
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bạn ở đâu (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Âm /ch/
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ- Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Âm /đ/ (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Âm /đ/ ( t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Ca múa hát tập thể
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Bạn ở đâu (TT)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Mời bạn múa vui
ca...
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /e/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /e/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /e/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Màu sắc em yêu ( T2 )
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /ê/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /ê/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 4
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 3: Từ ngày 10/9/2018
đến ngày 14/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Bạn ở đâu (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Tiếng có một phần khác nhau (T1)
|
|
3
|
TV 1
|
Tiếng có một phần khác nhau (T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 3 (T1)
|
|
2
|
TN&XH
|
Nhận biết các vật xung quanh
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán hình chữ nhật, hình tam giác
(T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Luyện tập (t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Luyện tập (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bạn ở đâu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tiếng có một phần khác nhau
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 2 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ- Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Phân biệt nguyên
âm, phụ âm ( t1)
|
|
2
|
TV 1
|
Phân biệt nguyên
âm, phụ âm ( t2)
|
|
3
|
Toán
|
Bé hơn, dấu <
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Lễ hội quê em
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Bạn ở đâu (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Mời bạn vui múa ca
|
|
3
|
TV 1
|
Phân biệt nguyên
âm, phụ âm ( t3)
|
|
4
|
TV 1
|
Phân biệt nguyên
âm, phụ âm ( t4)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Lớn hơn, dấu >
|
|
2
|
ÔLTV
|
bà ạ, cả cá, cả cà!
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 3 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Màu sắc em yêu ( T1 )
|
|
3
|
TV 1
|
Âm /c/ (t1)
|
|
4
|
TV 1
|
Âm /c/ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 3
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 2: Từ ngày 4/9/2018
đến ngày 8/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Chào bạn, bạn tên là gì? (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Bài 1: Tiếng
|
|
3
|
TV 1
|
Bài 1: Tiếng
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 2
(T1)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Em là học sinh lớp 1 (T2)
|
|
3
|
Thủ công
|
Xé dán
hình tam giác. Hình chữ nhật (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tách lời ra từng tiếng
|
|
2
|
TV 1
|
Tách lời ra từng tiếng
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TN&XH
|
Chúng
ta đang lớn
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tiếng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 2 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò
chơi: Đội hình đội ngũ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tiếng giống nhau
|
|
2
|
TV 1
|
Tiếng giống nhau
|
|
3
|
Toán
|
Các số
1, 2, 3
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Tìm
hiểu truyền thống nhà trường (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Chào
bạn, bạn tên là gì? (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Quê hương tươi đẹp
|
|
3
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
4
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 2 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các
số: 1, 2, 3, 4, 5
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Cuộc
dạo chơi của đường nét (T2 )
|
|
3
|
TV 1
|
Tách tiếng thanh ngang ra hai phần – Đánh
vần
|
|
4
|
TV 1
|
Tách tiếng thanh ngang ra hai phần – Đánh
vần
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 2
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
Tuần 01: Từ ngày 27/8/2018 đến ngày 31/8/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
TNTV
|
Chào cô giáo (T1)
|
|
2
|
TV 1
|
Bài 1: Tiếng
|
|
3
|
TV 1
|
Bài 1: Tiếng
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 1
(T1)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Em là học sinh lớp 1 (T1)
|
|
3
|
Thủ công
|
Giới
thiệu một số loại giấy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tách lời ra từng tiếng
|
|
2
|
TV 1
|
Tách lời ra từng tiếng
|
|
3
|
Toán
|
Tiết
học đầu tiên
|
|
4
|
TN&XH
|
Cơ thể
chúng ta
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tiếng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 1 (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tổ
chức lớp: Trò chơi vận động
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TV 1
|
Tiếng giống nhau
|
|
2
|
TV 1
|
Tiếng giống nhau
|
|
3
|
Toán
|
Nhiều
hơn, ít hơn
|
|
4
|
HĐNGLL
|
Làm
sạch đẹp trường lớp
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TNTV
|
Chào
cô giáo (T2)
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học
bài hát: Quê hương tươi đẹp
|
|
3
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
4
|
TV 1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Hình
vuông, hình tròn
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 1 (T3)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Hình
tam giác
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Cuộc
dạo chơi của đường nét (t1)
|
|
3
|
TV 1
|
Tách tiếng thanh ngang ra hai phần – Đánh
vần
|
|
4
|
TV 1
|
Tách tiếng thanh ngang ra hai phần – Đánh
vần
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 1
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|