KẾ HOẠCH TUẦN
|
Tuần 1
(Từ 12/08 đến 17/08 năm 2019)
|
Tuần 21
(Từ 30/12 đến 04/01 năm 2020)
|
Tuần 2
(Từ 19/08 đến 24/08 năm 2019)
|
Tuần 22
(Từ 06/01 đến 11/01 năm 2020)
|
Tuần 3
(Từ 26/08 đến 01/09 năm 2019)
|
Tuần 23
(Từ 13/01 đến 18/01 năm 2020)
|
Tuần 4
(Từ 02/09 đến 07/09 năm 2019)
|
Tuần 24
(Từ 20/01 đến 26/01 năm 2020)
|
Tuần 5
(Từ 09/09 đến 15/09 năm 2019)
|
Tuần 25
(Từ 03/2 đến 08/02 năm 2020)
|
Tuần 6
(Từ 16/9 đến 21/9 năm 2019)
|
Tuần 26
(Từ 04/05 đến 9/05 năm 2020)
|
Tuần 7
(Từ 23/9 đến 28/9 năm 2019)
|
Tuần 27
(Từ 11/05 đến 16/05 năm 2020)
|
Tuần 8
(Từ 30/9 đến 05/10 năm 2019)
|
Tuần 28
(Từ 18/05 đến 24/05 năm 2020)
|
Tuần 9
(Từ 07/10 đến 13/10 năm 2019)
|
Tuần 29
(Từ 25/05 đến 31/05 năm 2020)
|
Tuần 10
(Từ 14/10 đến 19/10 năm 2019)
|
Tuần 30
(Từ 01/6 đến 07/6 năm 2020)
|
Tuần 11
(Từ 21/10 đến 27/10 năm 2019)
|
Tuần 31
(Từ 08/6 đến 13/6 năm 2020)
|
Tuần 12
(Từ 28/10 đến 02/11 năm 2019)
|
Tuần 32
(Từ 15/06 đến 20/06 năm 2020)
|
Tuần 13
(Từ 04/11 đến 9/11 năm 2019)
|
Tuần 33
(Từ 22/06 đến 28/06 năm 2020)
|
Tuần 14
(Từ 11/11 đến 16/11 năm 2019)
|
Tuần 34
(Từ 29/06 đến 05/07 năm 2020)
|
Tuần 15
(Từ 18/11 đến 23/11 năm 2019)
|
Tuần 35
(Từ 06/7 đến 11/7 năm 2020)
|
Tuần 16
(Từ 25/11 đến 30/11 năm 2019)
|
Tuần 36
(Từ 13/07 đến 18/7 năm 2020)
|
Tuần 17
(Từ 02/12 đến 07/12 năm 2019)
|
Tuần 37
(Từ 30/04 đến 05/05 năm 2018)
|
Tuần 18
(Từ 09/12 đến 14/12 năm 2019)
|
Tuần 38
(Từ 07/05 đến 12/05 năm 2018)
|
Tuần 19
(Từ 16/12 đến 21/12 năm 2019)
|
Tuần 39
(Từ 14/05 đến 20/05 năm 2018)
|
Tuần 20
(Từ 23/12 đến 28/12 năm 2019)
|
Tuần 40
(Từ ngày 21 /5 đến 27 /5/2018)
|