KẾ HOẠCH TUẦN |
Tuần 0 (Từ 19/8 đến 24/8 năm 2019) | Tuần 20 (Từ 06/1 đến 11/01 năm 2020) |
Tuần 1 (Từ 26/8 đến 31/8 năm 2019) | Tuần 21 (HK2) (Từ 13/01 đến 19/01 năm 2020) |
Tuần 2 (Từ 2/9 đến 7/9 năm 2019) | Tuần 22 (Từ 21/01 đến 26/01 năm 2019) |
Tuần 3 (Từ 09/9 đến 14/9 năm 2019) | Tuần 23 (Từ 28/01 đến 2/02 năm 2019) |
Tuần 4 (Từ 16/9 đến 21/9 năm 2019) | Tuần 24 (Từ 03/2 đến 08/02 năm 2020) |
Tuần 5 (Từ 23/9 đến 28/9 năm 2019) | Tuần 25 (Từ 04/5 đến 09/5 năm 2020) |
Tuần 6 (Từ 30/9 đến 05/10 năm 2019) | Tuần 26 (Từ 11/5 đến 16/5 năm 2020) |
Tuần 7 (Từ 07/10 đến 12/10 năm 2019) | Tuần 27 (Từ 18/5 đến 23/5 năm 2020) |
Tuần 8 (Từ 14/10 đến 20/10 năm 2019) | Tuần 28 (Từ 25/5 đến 30/5 năm 2020) |
Tuần 9 (Từ 21/10 đến 27/10 năm 2019) | Tuần 29 (Từ 1/6 đến 6/6 năm 2020) |
Tuần 10 (Từ 28/10 đến 02/11 năm 2019) | Tuần 30 (Từ 8/6 đến 13/6 năm 2020) |
Tuần 11 (Từ 04/11 đến 09/11 năm 2019) | Tuần 31 (Từ 15/06 đến 20/6 năm 2020) |
Tuần 12 (Từ 11/11 đến 16/11 năm 2019) | Tuần 32 (Từ 22/6 đến 27/6 năm 2020) |
Tuần 13 (Từ 18/11 đến 23/11 năm 2019) | Tuần 33 (Từ 29/06 đến 04/07 năm 2020) |
Tuần 14 (Từ 25/11 đến 30/11 năm 2019) | Tuần 35 (Từ 15/04 đến 20/04 năm 2019) |
Tuần 15 (Từ 02/12 đến 07/12 năm 2019) | Tuần 36 (Từ 22/04 đến 27/04 năm 2019) |
Tuần 16 (Từ 09/12 đến 14/12 năm 2019) | Tuần 37 (Từ 29/04 đến 04/05 năm 2019) |
Tuần 17 (Từ 16/12 đến 21/12 năm 2019) | Tuần 38 (Từ 06/05 đến 11/05 năm 2019) |
Tuần 18 (Từ 23/12 đến 28/12 năm 2019) | Tuần 39 (Từ 13/05 đến 18/05 năm 2019) |
Tuần 19 (Từ 30/12/2019 đến 04/01 năm 2020) | Tuần 40 (Từ ngày 20 /5 đến 25 /5/2019) Tuần 41 (Từ 27/5-31/5/2019) |