Số người đang online: 41
Số lượt truy cập: 2628476
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2019-2020 > CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 29: Từ ngày 22/06/2020
đến ngày 26/06/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 4: Thay đổi
nền và bổ sung thông tin vào trang trình chiếu (1 tiết)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 5: Sử dụng
bài trình chiếu để thuyết trình (1 tiết)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập bốn phép tính
trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) ( Tr 172)
|
|
4
|
Thủ công
|
Dạy môn khác (ÔLT)
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Dòng suối thức
|
|
2
|
TLV
|
Ghi chép sổ tay
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 6: TLĐP: Bảo vệ môi trường
(T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
MRVT:
Thiên nhiên.
Dấu
chấm, dấu phẩy.
|
|
2
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm
tra cuối học kì II (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng ( Tr 172)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Kể chuyện âm nhạc: Chàng OOC–Phê và cây đàn Lia.
- Nghe nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit
18: What are they doing?
Lesson 1 (4,5,6
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
18: What are they doing?
Lesson 2 (1,2,3)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 64, 65: Tung và bắt
bóng theo nhóm 3 người” – Trò chơi “Chuyển đồ vật”.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
T Việt
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (T2)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài
69-70: Ôn tập và kiểm tra HK II
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Trang phục của em (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (T3)
|
|
2
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (T4)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (T5)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 66, 67: Tung và bắt
bóng theo nhóm 3 người”.– Trò chơi “Chuyển đồ vật”.
|
|
4
|
TNXH
|
(Dạy môn Đạo đức) Thực hành
kĩ năng cuối học kì II
|
|
Chiều
|
1
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm
tra cuối học kì II (T6)
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Bác Hồ kính yêu
|
|
3
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm
tra cuối học kì II (T7)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 18: What are they doing?
Lesson 2 (4,5,6)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit 18: What are they doing?
Lesson 3 (1,4,5)
|
|
4
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
Chiều
|
1
|
T. Việt
|
Ôn tập và kiểm
tra cuối học kì II (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
3
|
SHTT
|
SH Lớp: Hoạt động
CLB TDTT
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 28: Từ ngày 15/06/2020
đến ngày 19/06/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 3: Chèn
hình, tranh ảnh vào trang trình chiếu ( tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 3: Chèn
hình, tranh ảnh vào trang trình chiếu ( tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung ( Tr 168)
|
|
4
|
Thủ công
|
Dạy môn khác (ÔLT
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Hạt mưa.
|
|
2
|
LTVC
|
Đặt và trả lời câu hỏi Bằng
gì?
Dấu chấm, dấu hai chấm.
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 6: TLĐP: Bảo vệ môi trường
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Nói,
viết về bảo vệ môi trường.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cóc kiện trời
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập tổng hợp
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập viết các nốt nhạc trên
khuông nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit
17: What toys do you like?
Lesson 2 (1,2,3)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
17: What toys do you like?
Lesson 2 (4,5,6)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 62: Tung và bắt bóng cá
nhân. Trò chơi “Ai kéo khỏe”.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
KC
|
Cóc kiện
trời.
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100 000. Ôn tập các số đến 100
000( tiếp) ( Tr 169)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài
65: Các đới khí hậu; Bài 66: Bề mặt
Trái Đất
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo chủ đề:
Vẽ đẹp
cuộc sống (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Mặt trời xanh của tôi.
|
|
2
|
Chính tả
|
Nghe-viết: Cóc kiện trời.
|
|
3
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Sự tích chú Cuội cung trăng
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập bốn phép tính
trong phạm vi 100 000 ( Tr 170)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 63: Tung và bắt bóng theo
nhóm 2- 3 người. Trò chơi: Chuyển đồ vật
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 67:
Bề mặt lục địa; Bài 68: Bề mặt lục địa (t)
|
|
Chiều
|
1
|
KC
|
Sự tích chú Cuội cung
trăng.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Em yêu hòa bình
|
|
3
|
Toán
|
Ôn luyện
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
Nhân hóa
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 17: What toys do you like?
Lesson 3
(1,4,5,6)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit
18: What are they doing?
Lesson 1 (1,2,3)
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập bốn phép tính
trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) ( Tr 171)
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Mưa
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học. Ôn tập về hình học (Tiếp theo) ( Tr 174)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Hoạt
động vệ sinh: Chăm sóc bồn hoa cây cảnh
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 27: Từ ngày 8/06/2020
đến ngày 12/08/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 2: Thay đổi
bố cục, phông chữ, kiểu chữ, căn lề (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 2: Thay đổi
bố cục, phông chữ, kiểu chữ, căn lề (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 162)
|
|
4
|
Thủ công
|
Ôn tập chủ đề đan nan và làm đồ chơi đơn giản
|
|
Chiều
|
1
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa : V
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bác sĩ
Y-éc-xanh.
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm sóc cây trồng, vật
nuôi
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
KC
|
Bác sĩ
Y-éc-xanh.
|
|
2
|
Chính
tả
|
Bác
sĩ Y- éc- xanh
|
|
3
|
Toán
|
Chia số có
năm chữ số cho số có một chữ số ( Tr 163) Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số ( Tr 163)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Tiếng hát bạn
bè mình; Tập kẻ khuông nhạc và viết khóa Son
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 16: Do you have any pets?
Lesson 2 (4,5,6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 16: Do you have any pets?
Lesson 3 (1,4,5)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
59: Hoàn thiện Bài thể dục phát triển chung vơi hoa và cờ.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Viết
thư.
|
|
2
|
Toán
|
Chia số có
năm chữ số cho số có một chữ số (Tiếp) ( Tr 164)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài
61:Trái Đất là một hành tinh trong
hệ Mặt
Trời; Bài 62: Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất.
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo chủ đề:
Vẽ đẹp
cuộc sống (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LTVC
|
MRVT: Các nước. Dấu phẩy.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bài hát trồng cây
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 165)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Thảo
luận về bảo vệ môi trường.
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung ( Tr 166)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 61: Tung và bắt bóng cá
nhân. Trò chơi “Ai kéo khỏe”.
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 63:
Ngày và đêm trên Trái Đất ; Bài 64: Năm,tháng và mùa
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Cuốn sổ tay Cuốn sổ tay
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
Bài toán liên
quan đến rút về đơn vị ( tiếp) ( Tr 166)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Người đi săn và
con vượn.
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
17: What toys do you like?
Lesson 1 (1,2,3)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit
17: What toys do you like?
Lesson 1 (4,5,6)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập( Tr 167)
|
|
Chiều
|
1
|
KC
|
Người đi săn và
con vượn.
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 167)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Lớp: Triển
lãm và giới thiệu tranh về mẹ
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 26: Từ ngày 1/06/2020
đến ngày 5/06/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 1: Làm quen
với phần mềm trình chiếu (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 1: Làm quen
với phần mềm trình chiếu (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 154)
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm quạt giấy tròn
|
|
Chiều
|
1
|
LTVC
|
Nhân hóa. Ôn tập
cách đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì?
|
|
2
|
TLV
|
Kể lại một trận thi đấu thể thao. Viết lại một tin thể thao trên báo,
đài.
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tiết kiệm và bảo vệ nguồn
nước (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Buổi học thể dục.
|
|
2
|
KC
|
Buổi học thể dục.
|
|
3
|
Toán
|
Phép cộng các số trong phạm vi 100000 ( Tr 155)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Tiếng hát bạn
bè mình
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Test 3
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
16: Do you have any pets?
Lesson 1 (1,2,3)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 56: Trò chơi: Hoàng Anh
Hoàng Yến, Nhảy ô tiếp sức.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
MRVT: Thể thao. Dấu phẩy.
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập( Tr 156)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài 58:
Mặt Trời
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo chủ đề:
Vẽ đẹp
cuộc sống (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Viết
về một trận thi đấu thể thao.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Gặp gỡ ở Lúc - xăm - bua.
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 ( Tr 157)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
KC
|
Gặp gỡ ở Lúc -
xăm - bua.
|
|
2
|
Toán
|
Tiền Việt Nam ( Tr 157)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 57, 58: Ôn Bài thể dục
phát triển chung – Trò chơi “Nhảy đúng, nhảy nhanh”.
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 59:
Trái Đất và Quả địa cầu; Bài 60: Sự chuyển động của Trái Đất
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Liên hợp quốc.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 159)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
Đặt và trả lời câu hỏi Bằng
gì? Dấu hai chấm.
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
16: Do you have any pets?
Lesson 1 (4,5,6)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit
16: Do you have any pets?
Lesson 2 (1,2,3)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung ( Tr 160)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Một mái nhà chung
|
|
2
|
Toán
|
Nhân số có
năm chữ số với số có một chữ số ( Tr 161)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Thi
vẽ tranh về mẹ
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 25: Từ ngày
25/05/2020 đến ngày 29/05/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 8: Thực
hành: Bổ sung một số kĩ thuật soạn thảo văn bản (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 8: Thực
hành: Bổ sung một số kĩ thuật soạn thảo văn bản (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 100000 ( Tr 147
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm đồng hồ để bàn
|
|
Chiều
|
1
|
KC
|
Ôn tập tiết 3
|
|
2
|
Chính
tả
|
Ôn tập tiết 4
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tiết kiệm và bảo vệ nguồn
nước (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 5
|
|
2
|
LTVC
|
Ôn tập tiết 6
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 148)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chị Ong nâu
và em bé;
- Nghe nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit
15: Do you have any toys?
Lesson 2 (1,2,3)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 15: Do you have any toys?
Lesson 2 (4,5,6)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
53: Ôn Bài thể dục phát triển chung với hoa và cờ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Ôn tập tiết 7
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 149)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài 53: Chim
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Cửa hàng gốm sứ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập viết
|
Ôn tập tiết 8
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cùng vui chơi.
|
|
3
|
Toán
|
Diện tích của một hình ( Tr 150)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Cuộc chạy đua
trong rừng.
|
|
2
|
Toán
|
Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét vuông ( Tr 151)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 54, 55: Ôn Bài thể dục
phát triển chung – Trò chơi “Hoàng Anh – Hoàng Yến”.
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 54,
Bài 55: Thú
|
|
Chiều
|
1
|
KC
|
Cuộc chạy đua
trong rừng.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
Diện tích hình chữ nhật ( Tr 152)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Cuộc
chạy đua trong rừng.
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 15: Do you have any toys?
Lesson 3 (1,4,5)
|
|
3
|
T. Anh
|
Review 3
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 153)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Lời kêu gọi toàn dân tập thể
dục.
|
|
2
|
Toán
|
Diện tích hình vuông ( Tr 153)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Lớp: Kế chuyện
theo sách
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 24: Từ ngày 18/05/2020
đến ngày 22/05/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 7: Chèn hình, tranh ảnh
vào văn bản (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 7: Chèn hình, tranh ảnh
vào văn bản (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập. (trang 129)
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm lọ hoa gắn tường
|
|
Chiều
|
1
|
KC
|
Kể về lễ hội.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Rước
đèn ông sao
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôn trọng thư từ, tài sản của
người khác (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Sự
tích lễ hội Chữ Đồng Tử.
|
|
2
|
KC
|
Sự
tích lễ hội Chữ Đồng Tử.
|
|
3
|
Toán
|
Tiền Việt Nam (trang 130).
Luyện tập. (132)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Chị Ong nâu và
em bé
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit
14: Are there any posters in my room? Lesson 2 (4,5,6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
14: Are there any posters in my room? Lesson 3 (1,4,5)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 49, 50: Ôn nhảy dây,
Bài thể dục phát triển chung – Trò chơi “Ném bóng trúng đích”.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết:
Sự tích lễ hội Chữ Đồng Tử.
|
|
2
|
Toán
|
Làm quen với thống kê số liệu.
(tr.134) (136).
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài 50: Côn trùng
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Cửa hàng gốm sứ (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Hội đua vơi ở Tây Nguyên.
|
|
2
|
ÔLTV
|
Ôn luyện tuần 22,23
|
|
3
|
Toán
|
Các số có năm chữ số (Trang 140)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
Nhân hóa. Ôn tập cách đặt
và trả lời câu hỏi Vì sao?
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập ( trang 142)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 51: Nhảy dây kiểu chụm
hai chân – Bài thể dục phát triển chung với hoa và cờ
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 51: Tôm, cua + Bài 52: Cá
|
|
Chiều
|
1
|
LTVC
|
MRVT:
Lễ hội. Dấu phẩy.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
-
Các số
có năm chữ số( tiếp) ( Tr 143)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
về một ngày hội.
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
15: Do you have any toys?
Lesson 1 (1,2,3)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit
15: Do you have any toys?
Lesson 1 (4,5,6)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập ( Tr 145)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn
tập tiết 1
|
|
2
|
Toán
|
Số 100000 - Luyện tập ( Tr 146)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Hoạt động CLB học
tập
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 23: Từ ngày 11/05/2020
đến ngày 15/05/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 6: Luyện tập
một số kĩ thuật trình bày văn bản (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 6: Luyện tập
một số kĩ thuật trình bày văn bản (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Chia số có 4 chữ số với số có một chữ số (tiếp). (trang 118)
|
|
4
|
Thủ công
|
Đan nong đôi
|
|
Chiều
|
1
|
LTVC
|
LTVC:Nhân hóa. Ôn tập cách
đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào?
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chương trình xiếc đặc sắc
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôn trọng thư từ, tài sản của
người khác (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa : Q
|
|
2
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Người sáng tác quốc
ca Việt Nam.
|
|
3
|
Toán
|
Chia số có 4 chữ số với số có một chữ số (tiếp). (trang 119)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Giới thiệu một số hình nốt
nhạc. Đọc thêm: Du Bá Nha và Chung Tử Kì
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 13: Where’s my book?
Lesson 3
(1,4,5,6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
14: Are there any posters in my room? Lesson 1 (1,2,3)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
47: Ôn nhảy dây kiểu chụm hai chân – Trò chơi “Ném bóng trúng đích”.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
T Việt
|
Kể lại một buổi biểu diễn nghệ thuật.
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập. (trang 120)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài 47: Hoa ; Bài 48: Quả
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Chủ đề 9: Bưu thiếp tặng mẹ và cô (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Đối đáp với vua.
|
|
2
|
KC
|
Đối đáp với vua.
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung. (trang 120)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Tiếng đàn.
|
|
2
|
Toán
|
Làm quen với chữ số La Mã. (Trang 121)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 48: Ôn nhảy dây – Trò
chơi “Ném bóng trúng đích”.
|
|
4
|
TNXH
|
Bài 49: Động vật
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Tiếng đàn.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
Thực hành xem đồng hồ. (trang 123, 125)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
LTVC
|
MRVT: Nghệ thuật. Dấu phẩy.
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit
14: Are there any posters in my room? Lesson 1 (4,5,6)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit
14: Are there any posters in my room? Lesson 2 (1,2,3)
|
|
4
|
Toán
|
Bài toán liên quan rút về đơn vị. (trang 128)
|
|
Chiều
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Hội vật.
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập (trang 129)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Lớp: Hoạt động
tư vấn về vệ sinh ATTP
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 22: Từ ngày
04/05/2020 đến ngày 08/05/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tin học
|
Bài 5: Chọn kiểu
chữ, căn lề (tiết 1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 5: Chọn kiểu
chữ, căn lề ( tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập (tr.109)
|
|
4
|
Thủ
công
|
Đan nong một
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Nhà bác học và bà cụ.
|
|
2
|
KC
|
Nhà bác học và bà cụ.
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 3: TLĐP: Lớp học thân
thiện của em (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nghe-viết: Ê-đi-xơn
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cái cầu.
|
|
3
|
Toán
|
Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính (tr.110)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát:Cùng múa hát
dưới trăng. Giới thiệu khuông nhạc và khoá son
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 13: Where’s my book?
Lesson 1
(1,2,3)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 13: Where’s my book?
Lesson 1
(4,5,6)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tiết 1: Bài 43, 44: Ôn nhảy
dây – Trò chơi “Lò cò tiếp sức”
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
T.LTVC
|
MRVT: Sáng tạo.
Dấu phẩy,
dấu chấm, dấu chấm hỏi.
|
|
2
|
Toán
|
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tr.113)
|
|
3
|
TN- XH
|
Bài 43, bài 44: Rễ cây
|
|
4
|
( TC)
|
|
|
|
5
|
Mĩ thuật
|
Chủ đề 9: Bưu thiếp tặng mẹ và cô (T1)
|
|
Chiều
|
|
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa : P
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập. (tr.114)
|
|
3
|
Thể dục
|
Tiết 2: Bài 45, 46: Trò
chơi “Chuyền bóng tiếp sức”
|
|
4
|
TN- XH
|
Bài 45: Lá cây. Bài 46: Khả năng kì diệu của lá cây
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Nói
viết về một người lao động.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
|
|
3
|
Toán
|
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ
số(tiếp)( tr.115)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Tập đọc
|
Nhà ảo
thuật
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 13: Where’s my book?
Lesson 2
(1,2,3)
|
|
3
|
T. Anh
|
Unit 13: Where’s my book?
Lesson 2
(4,5,6)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập. (trang 116)
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Nhà ảo thuật.
|
|
2
|
Toán
|
Chia số có 4 chữ số với số có một chữ số. (trang 117)
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Tết
trồng cây
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 14: Từ ngày 25/11/2019
đến ngày 29/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người liên lạc nhỏ (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người liên lạc nhỏ (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài
6: Tô màu hoàn thiện tranh vẽ (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài
6: Tô màu hoàn thiện tranh vẽ (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan tâm, giúp đỡ hàng
xóm láng..(t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Người liên lạc nhỏ
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn về từ chỉ đặc điểm.
Ôn tập câu...
|
|
3
|
Toán
|
Bảng chia 9
|
|
4
|
Thủ
công
|
Cắt, dán chữ H, U (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 9. What colour is it? (T1)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Tập hát Hò khoan Lệ Thủy
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác bụng của bài... - TC: Chạy...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Nhớ Việt
Bắc
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TNXH
|
Tỉnh (thành phố) nơi bạn
đang...(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N- V: Nhớ Việt Bắc
|
|
2
|
Toán
|
Chia số
có hai chữ số cho số có ....
|
|
3
|
TLV
|
Nghe- kể: Tôi cũng như bác.
Giới...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Ngày mùa
vui
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 9. What colour is it? (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 9. What colour is it? (T3)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Người
liên lạc nhỏ
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác toàn thân của bài thể dục...
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa K
|
|
3
|
Toán
|
Chia số có hai chữ số
cho số có ...(TT)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Bốn mùa (t3)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Tỉnh (thành phố) nơi bạn
đang...(t2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
14
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 14
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 13: Từ ngày 18/11/2019
đến ngày 22/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người con của Tây Nguyên
(t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người con của Tây Nguyên
(t2)
|
|
3
|
Toán
|
So sánh số bé bằng một
phần mấy...
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 5: Sao
chép, di chuyển chi tiết tranh vẽ (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 5: Sao
chép, di chuyển chi tiết tranh vẽ (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tích cực tham gia việc lớp,...(t2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Đêm trăng trên Hồ
Tây
|
|
2
|
LT&C
|
MRVT: Từ địa phương. Dấu
chấm..
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Cắt dán chữ H, U (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T3)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 2: Em quản lý thời gian (tiết 2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác chân, lườn của bài thể...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cửa
Tùng
|
|
3
|
Toán
|
Bảng
nhân 9
|
|
4
|
TNXH
|
Không chơi các trò nguy
hiểm (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Vàm Cỏ Đông
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TLV
|
Viết thư
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Con chim
non
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T5)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Đêm
trăng trên Hồ Tây
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn bốn
động tác của bài thể dục...
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa I
|
|
3
|
Toán
|
Gam
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Bốn mùa (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Không chơi các trò nguy
hiểm (t2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
13
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 13
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 12: Từ ngày 11/11/2019
đến ngày 15/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Nắng phương Nam
|
|
2
|
Tập đọc
|
Nắng phương Nam
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 4: Tẩy,
xóa chi tiết tranh vẽ (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 4: Tẩy,
xóa chi tiết tranh vẽ (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tích cực
tham gia việc lớp, việc trường (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Chiều trên sông
Hương
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn tập
về từ chỉ hoạt động, trạng thái...
|
|
3
|
Toán
|
So sánh số lớn gấp mấy lần
số bé
|
|
4
|
Thủ
công
|
Cắt, dán chữ I, T (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T5)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 2: Em quản lý thời gian (tiết 1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
An toàn dưới nước T2
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cảnh đẹp
non sông
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
TNXH
|
Phòng cháy khi ở nhà
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Cảnh đẹp non sông
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 8
|
|
3
|
TLV
|
Nói, viết về cảnh đẹp đất nước
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Con chim
non
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 8. This is my pen (T1)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Chiều
trên sông Hương
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm tra các kiến thức về
ATDN
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa H
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những
chữ cái đáng yêu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Một số
hoạt động ở trường
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
12
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 12
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 11: Từ ngày 4/11/2019
đến ngày 8/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Đất quý, đất yêu
|
|
2
|
Tập đọc
|
Đất quý, đất yêu
|
|
3
|
Toán
|
Bài toán giải bằng hai
phép tính (TT)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 3: Vẽ đường
thẳng, đường cong (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 3: Vẽ đường
thẳng, đường cong (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực
hành kĩ năng giữa HKI
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Tiếng hò trên sông
|
|
2
|
LT&C
|
Từ ngữ
về quê hương. Ôn tập câu Ai...
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Ôn tập chủ đề phối hợp gấp,
cắt dán...
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T1)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Hoạt động chào mừng 20/11
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Giới thiệu kỹ thuật bơi ếch,
tầm quan trong…T2
|
|
2
|
Tập đọc
|
Vẽ quê
hương
|
|
3
|
Toán
|
Bảng
nhân 8
|
|
4
|
TNXH
|
Thực hành: Phân tích và
vẽ sơ đồ..
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Vẽ quê hương
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TLV
|
Nghe kể: Tôi có đọc đâu.
Nói về quê…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Lớp
chúng ta đoàn kết
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 7. That’s my school (T3)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Tiếng
hò trên sông
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
An toàn dưới nước T1
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa G (TT)
|
|
3
|
Toán
|
Nhân số có ba chữ số với
số có 1 chữ số
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tạo
hình tự do và trang trí bằng nét (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Thực
hành: Phân tích và vẽ sơ đồ.. (TT)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
11
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 11
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 10: Từ ngày 28/10/2019
đến ngày 1/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Giọng quê hương
|
|
2
|
Tập đọc
|
Giọng quê hương
|
|
3
|
Toán
|
Thực hành đo độ dài
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 2: Vẽ
hình mẫu có sẵn (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 2: Vẽ
hình mẫu có sẵn (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chia sẽ
vui buồn cùng bạn (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
(Nghe viết): Quê hương
ruột thịt
|
|
2
|
LT&C
|
So
sánh. Dấu chấm
|
|
3
|
Toán
|
Thực hành đo độ dài (TT)
|
|
4
|
Thủ
công
|
Ôn tập chủ đề phối hợp gấp,
cắt dán...
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T3)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 1: Em và mái trường (tiết 2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Lý thuyết bơi lội
|
|
2
|
Tập đọc
|
Thư gửi bà
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
TNXH
|
Các thế hệ trong gia
đình
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
(Nghe- viết): Quê hương
|
|
2
|
Toán
|
Ôn:
Luyện tập chung
|
|
3
|
TLV
|
Tập viết thư và phong bì
thư
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Lớp chúng ta
đoàn kết
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T5)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Quê
hương ruột thịt
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Giới thiệu kỹ thuật bơi ếch,
tầm quan trong…T1
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa G (TT)
|
|
3
|
Toán
|
Bài toán giải bằng hai
phép tính
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tạo hình tự do và trang
trí bằng nét (T 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Họ nội,
họ ngoại
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần
10
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 10
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 9: Từ ngày 21/10/2019
đến ngày 25/10/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 1
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 2
|
|
3
|
Toán
|
Góc vuông, góc không
vuông.
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 1: Làm
quen với phần mềm học vẽ (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 1: Làm
quen với phần mềm học vẽ (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chia sẽ
vui buồn cùng bạn (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Ôn tập tiết 3
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn tập
tiết 4
|
|
3
|
Toán
|
Thực hành nhận biết và vẽ
góc vuông...
|
|
4
|
Thủ
công
|
Ôn tập chủ đề phối hợp gấp,
cắt dán...
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Short story
|
|
2
|
T. Anh
|
Test 1
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 1: Em và mái trường (tiết 1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và tay của
… – TC …
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 5
|
|
3
|
Toán
|
Đề ca mét. Héc tô mét
|
|
4
|
TNXH
|
Ôn tập : Con người
và sức khỏe (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Ôn tập tiết 6
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
đơn vị đo độ dài.
|
|
3
|
TLV
|
Ôn tập tiết 7
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 3 bài hát: Bài ca
đi hoc; Đếm sao...
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Test 1 review
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 6. Stand up (T1)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Tiếng
ru
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn hai động tác vươn thở và
tay
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn tập tiết 8
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Chân dung biểu cảm.(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ôn tập :
Con người và sức khỏe ( T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 9
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 9
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 8: Từ ngày 14/10/2019
đến ngày 18/10/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Các em nhỏ và cụ già
|
|
2
|
Tập đọc
|
Các em nhỏ và cụ già
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Học và chơi cùng máy tính: Trò chơi Block (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Học và chơi cùng máy tính: Trò chơi Block (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan
tâm, chăm sóc ông, bà, cha mẹ... (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Các em nhỏ và cụ già
|
|
2
|
LT&C
|
Từ ngữ
về cộng đồng. Ôn tập...
|
|
3
|
Toán
|
Giảm đi một số lần
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp, cắt dán bông hoa
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T5)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Em yêu trường
em (GDĐP)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi chuyển hướng phải,trái
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng ru
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
TNXH
|
Vệ sinh thần kinh
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
( Nhớ viết): Tiếng ru
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số
chia
|
|
3
|
TLV
|
Kể về người hàng xóm.
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Gà gáy
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Review 1
|
|
3
|
LVCĐ
|
Các em
nhỏ và cụ già
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Chim về
tổ”
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa G
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Chân dung biểu cảm.(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Vệ
sinh thần kinh (TT)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 8
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 8
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 7: Từ ngày 7/10/2019
đến ngày 11/10/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Trận bóng dưới lòng đường
|
|
2
|
Tập đọc
|
Trận bóng dưới lòng đường
|
|
3
|
Toán
|
Bảng nhân 7
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 7: Làm quen với Internet (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 7: Làm quen với Internet (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan
tâm, chăm sóc ông, bà,... (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Trận bóng dưới lòng
đường
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn về
từ chỉ hoạt động, trạng thái,...
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp, cắt dán bông hoa
(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T1)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Tập hát Hò khoan Lệ Thủy
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn đi chuyển
hướng phải,trái “ …”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bận
|
|
3
|
Toán
|
Gấp một số lên nhiều lần
|
|
4
|
TNXH
|
Hoạt động thần kinh (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Bận
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TLV
|
Nghe- kể: Không nỡ nhìn.
Tập tổ chức...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Gà gáy
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 5. Are they your friends? (T3)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Trận
bóng dưới lòng đường
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Đứng ngồi theo lệnh”
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa E, Ê
|
|
3
|
Toán
|
Bảng chia 7
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật quen thuộc (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Hoạt động
thần kinh (T2)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 7
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 7
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 6: Từ ngày 30/09/2019
đến ngày 4/10/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bài tập làm văn
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bài tập làm văn
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 6: Thư mục (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 6: Thư mục (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tự
làm lấy việc của mình (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N –V : Bài tập làm
văn
|
|
2
|
LT&C
|
Từ ngữ
về trường học. Dấu phẩy
|
|
3
|
Toán
|
Chia số có hai chữ số
cho số có một chữ số
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp, cắt, dán ngôi sao
năm cánh (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T3)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 5, 6: Con đường an toàn đến trường, an toàn khi đi ô
tô, xe buýt.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn đi vượt chướng ngại vật
|
|
2
|
Tập đọc
|
Nhớ lại buổi đầu đi học
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
TNXH
|
Vệ sinh cơ quan bài thiết
nước tiểu
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Nhớ lại buổi đầu đi
học
|
|
2
|
Toán
|
Phép
chia hết và phép chia có dư
|
|
3
|
TLV
|
Kể lại buổi đầu đi học
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập các bài hát đếm
sao. Trò chơi âm nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T5)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài tập
làm văn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi chuyển hướng phải, trái
– TC: “…”
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa D, Đ
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật quen thuộc (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cơ
quan thần kinh
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 6
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 6
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 5: Từ ngày 23/09/2019
đến ngày 27/09/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người lính dũng cảm
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người lính dũng cảm (TT)
|
|
3
|
Toán
|
Nhân với số có hai chữ số
với số có...
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 5: Tập gõ
bàn phím (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 5: Tập gõ
bàn phím (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tự
làm lấy việc của mình (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N –V : Người lính
dũng cảm
|
|
2
|
LT&C
|
So
sánh
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp, cắt, dán ngôi sao
năm cánh (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T4)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T5)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 4: Kĩ năng đi bộ và qua đường an toàn
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tập hợp hàng ngang,dóng
hàng… - TC “…”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cuộc họp của chữ viết
|
|
3
|
Toán
|
Bảng chia 6
|
|
4
|
TNXH
|
Phòng bệnh tim mạch
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
(Nghe- viết): Mùa thu của
em
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TLV
|
Ôn tập: Viết đơn
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Đếm sao
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 4. How old are you? (T1)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Người
lính dũng cảm
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi vượt chướng ngại vật
thấp - TC “Mèo …”
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa C (TT)
|
|
3
|
Toán
|
Tìm một trong các
phần bắng nhau
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mặt
nạ con thú (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Phòng
bệnh tim mạch
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 5
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 4
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 4: Từ ngày 16/09/2019
đến ngày 20/09/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người mẹ
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người mẹ (TT)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 4: Bàn phím máy tính (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 4: Bàn phím máy tính (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ lời
hứa (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N –V : Người mẹ
|
|
2
|
LT&C
|
Từ ngữ
về gia đình. Ôn tập câu Ai …
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp con ếch ( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 2. What’s your name? (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T1)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 3: Biển báo hiệu giao thông đường bộ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ –TC “Thi đua xếp..”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ông ngoại
|
|
3
|
Toán
|
Bảng nhân 6
|
|
4
|
TNXH
|
Hoạt động tuần hoàn
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
(Nghe- viết): Ông ngoại
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TLV
|
Nghe- kể: Dại gì mà đổi.
Điền…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
HBH: Bài ca đi học
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 3: This is Tony(T3)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Người
mẹ
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi vượt chướng ngoại...–
TC “Thi....”
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa C
|
|
3
|
Toán
|
Nhân số có hai chữ số với
số có một...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mặt
nạ con thú (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Vệ
sinh cơ quan tuần hoàn
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 4
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 4
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 3: Từ ngày 9/09/2019
đến ngày 13 /09/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chiếc áo len
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc áo len
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 3: Chuột máy tính (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 3: Chuột máy tính (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ lời
hứa (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Chiếc áo len
|
|
2
|
LT&C
|
So
sánh. Dấu chấm
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về giải toán
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp con ếch
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 2. What’s your name? (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 2. What’s your name? (T3)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 2: Giao thông đường bộ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 5: Tập hợp hàng
ngang, gióng...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Quạt cho bà ngủ
|
|
3
|
Toán
|
Xem đồng hồ
|
|
4
|
TNXH
|
Bệnh lao phổi
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N- V: Chị em
|
|
2
|
Toán
|
Xem đồng
hồ (TT)
|
|
3
|
TLV
|
Kể về gia đình. Điền vào
giấy tờ…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
HBH: Bài ca đi học
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 1. Hello (T6)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 2. What’s your name? (T1)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Chiếc
áo len
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 6: Ôn: ĐHĐN. TC: Tìm
người...
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa B
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mặt
nạ con thú (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Máu và
cơ quan tuần hoàn
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 3
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 3
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 2: Từ ngày 3/09/2019
đến ngày 7/09/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ai có lỗi?
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ai có lỗi?
|
|
3
|
Toán
|
Trừ các số có ba chữ số
(có nhớ 1 lần)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 2: Bắt đầu làm việc với máy tính (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 2: Bắt đầu làm việc với máy tính (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Kính
yêu Bác Hồ (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Ai có lỗi?
|
|
2
|
LT&C
|
Từ ngữ
về thiếu nhi. Ôn tập mẫu câu...
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Thủ
công
|
Gấp tàu thủy hai ống
khói (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Làm quen với chương trình và SGK mới
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 1. Hello (T1)
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 1: Giao thông đường sắt
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 3 : Ôn đi đều.TC : Tìm người…
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cô giáo tí hon
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập các bảng nhân
|
|
4
|
TNXH
|
Vệ sinh hô hấp
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
NV: Cô giáo tí hon
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập
các bảng chia
|
|
3
|
TLV
|
Viết đơn
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn BH: Quốc ca Việt Nam
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Unit 1. Hello (T2)
|
|
2
|
T. Anh
|
Unit 1. Hello (T3)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Ai có
lỗi?
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 4: Ôn: RLTT&
KNVĐCB.TC: …
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa Ă, Â
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những
chữ cái đáng yêu (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Phòng
bệnh đường hô hấp
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 2
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 2
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 1: Từ ngày 26/08/2019 đến ngày 30/08/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Cậu bé thông minh
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cậu bé thông minh
|
|
3
|
Toán
|
Đọc, viết,
so sánh các số có ba chữ số
|
|
4
|
Tự
chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài 1: Người bạn mới của em (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài 1: Người bạn mới của em (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Kính
yêu Bác Hồ
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N- V: Cậu bé thông minh
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn tập
về từ chỉ sự vật. So sánh
|
|
3
|
Toán
|
Cộng trừ các số có ba chữ
số ( không..)
|
|
4
|
Thủ công
|
Gấp tàu thủy hai ống
khói
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Greeting and classroom’s arrangement
|
|
2
|
T. Anh
|
Introduce classroom’s rules
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Lễ hội quê em
(GD ĐP)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: GTCT.
TC: Nhanh lên bạn ơi
|
|
2
|
Tập đọc
|
Hai bàn tay em
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
TNXH
|
Hoạt động thở và cơ quan
hô hấp
|
|
Chiều
|
1
|
Tự
chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Chơi chuyền
|
|
2
|
Toán
|
Cộng
các cố có ba chữ số(có nhớ...)
|
|
3
|
TLV
|
Nói về ĐTNTP. Điền vào
giấy tờ in sẵn
|
|
4
|
Âm nhạc
|
HBH: Quốc ca Việt Nam
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Introduce classroom’s command
|
|
2
|
T. Anh
|
Introduce classroom’s command (cont.)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Cậu bé
thông minh
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2: Ôn một số KN…. TC: Kết bạn
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn chữ hoa A
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những
chữ cái đáng yêu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Hoạt động thở và cơ quan
hô hấp
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 1
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp tuần 1
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 3
Tuần 0: Từ ngày 19/08/2019 đến ngày 23/08/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào
cờ
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập các bài đã học ở
lớp 2 (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập các bài đã học ở
lớp 2 (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự
chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
2
|
ÔLTV
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
3
|
Đạo đức
|
Ôn tập các kỹ năng đã học
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Bóp nát quả cam
|
|
2
|
LT&C
|
Ôn tập
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ ( T1)
|
|
4
|
Thủ công
|
Ôn tập, thực
hành: Thi khéo tay làm đồ...
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
2
|
T. Anh
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
3
|
HĐNGLL
|
Ôn tập
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập các bài đã học ở
lớp 2 (t3)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ ( T2)
|
|
4
|
TNXH
|
Ôn tập kiến
thức đã học (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự
chọn
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Lượm
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép nhân và phép chia (t1)
|
|
3
|
TLV
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
Chiều
|
1
|
T. Anh
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
2
|
T. Anh
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
3
|
LVCĐ
|
Ôn tập kiến thức đã học
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
2
|
Tập viết
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép
nhân và phép chia (t2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Ôn tập kiến
thức đã học
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ôn tập kiến thức đã học (t1)
|
|
2
|
ÔLT
|
Luyện tập bốn phép tính đã
học
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh
hoạt lớp
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|