Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2018-2019 > NGUYỄN VĂN THUYẾT
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 36 (Từ ngày 6/5/2019 đến ngày 9/5/2019)
Giáo
viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
6/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
|
Review
|
Poster
|
3
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
102
|
Review
|
Poster
|
3
|
|
x
|
Thứ ba
7/5
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 9
|
70
|
Kiểm tra học kỳ 2
|
|
|
|
|
Thứ năm
9/5
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
105
|
Kiểm tra học kỳ 2
|
|
|
|
|
Chiều 2
|
Anh 7
|
105
|
Kiểm tra học kỳ 2
|
|
|
|
|
Chiều 2
|
Anh 6
|
105
|
Kiểm tra học kỳ 2
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 35 (Từ ngày 29/4/2019 đến ngày 4/5/2019)
Giáo
viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ năm 2/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
102
|
Unit 12 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
3/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
99
|
Unit 12 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
100
|
Unit 12 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 8
|
101
|
Unit 12 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 2
|
Anh 6
|
103
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Anh 7 bù
|
101
|
Unit 12 Looking back
|
|
|
|
|
Thứ 7 4/5
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
100
|
Unit 12 Skills 2
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
104
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 34 (Từ ngày 22/4/2019 đến ngày
26/4/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
hai
22/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
6
|
98
|
Test
Remark
|
|
|
|
|
4
|
Anh
7
|
95
|
Unit
12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 4
|
Anh 7
|
96
|
Unit 12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ
ba
23/4
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh
8
|
96
|
Unit
12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
97
|
Unit
12 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
67
|
Review
|
|
|
|
|
3 Chiều
|
Anh 9
|
68
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ
tư
24/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
69
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh
6
|
99
|
Unit
12 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
97
|
Unit
12 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ
năm 25/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
100
|
Unit 12 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
26/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
98
|
Unit 12 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
98
|
Unit 12 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 8
|
99
|
Unit 12 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 2
|
Anh 6
|
101
|
Unit 12 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 32 (Từ ngày 8/4/2019 đến ngày 12/4/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
8/4
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
90
|
Unit 11 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
89
|
Unit 11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
9/4
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
88
|
Unit 11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
90
|
Unit 11 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
62
|
Unit 10 Getting Started+Listen and
read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn anh 9
|
11
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
10/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
63
|
Unit 10 Speak+Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
91
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
89
|
Unit 11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 11/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
92
|
Unit 11 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
|
93
|
Consolidation
|
Đổi tiết MT
|
|
|
|
Thứ sáu
12/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
91
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
90
|
Unit 11 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Ôn anh 6
|
19
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 31 (Từ ngày 1/4/2019 đến ngày 5/4/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
1/4
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
88
|
Unit 11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
86
|
Unit 11Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
2/4
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
86
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
87
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
60
|
Test 45'
|
|
|
|
|
3 Chiều
|
Ôn anh 9
|
10
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
61
|
Correcting the test
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
|
Tiết 2,3,4 đưa học sinh đi
thi
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 4/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
|
Đổi tiết MT
|
|
|
|
x
|
Thứ sáu
5/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
88
|
Unit 11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
87
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 6 bù
|
89
|
Unit 11 Communiciation
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 30 (Từ ngày 25/3/2019 đến ngày
29/3/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/3
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
84
|
Unit 10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
82
|
Unit 10 Communication
|
Đổi tiết Địa
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
83
|
Unit 10 Skills 1
|
Poster
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
26/3
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
82
|
Unit 10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
84
|
Unit 10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
57
|
Unit 9 Read
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3 Chiều
|
Anh 9 Bù
|
58
|
Unit 9 Write
|
Poster
|
3
|
|
x
|
Thứ tư
27/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
59
|
Unit 9 LF 1
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
85
|
Unit 10 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
83
|
Unit 10 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 28/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
86
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 3
|
Anh 8
|
84
|
Unit 10 Skills 2
|
Bù chậm
|
|
|
|
Thứ sáu
29/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
85
|
Unit 10 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
85
|
Unit 10 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 6 bù
|
87
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 29 (Từ ngày 18/3/2019 đến ngày
22/3/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/3
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
80
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
Tiết 3,4,5 thi rung chuong vàng
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
78
|
Test 45'
|
Đôi tiết Toán
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
79
|
Unit 10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
80
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
54
|
Unit 8 LF 3,4
|
Poster
|
3
|
|
x
|
3 Chiều
|
Anh 9 Bù
|
55
|
Unit 9 Getting
Started-Listen and Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
20/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
56
|
Unit 9 Speak-Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
81
|
Unit 10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
80
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 21/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
82
|
Unit 10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
22/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
81
|
Unit 10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
81
|
Unit 10 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 6 bù
|
83
|
Unit 10 Skills 1
|
Poster
|
2
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 28 (Từ ngày 11/3/2019 đến ngày
15/3/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
11/3
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
76
|
Review 3
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
77
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
12/3
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
75
|
Unit 9 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
78
|
Test 45'
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
52
|
Unit 8 Write
|
Poster
|
3
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn Anh 9
|
9
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
53
|
Unit 8 LF 1,2
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
77
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
76
|
Review 3
|
|
|
|
|
Thứ năm 14/3
|
|
Sáng 1
|
Anh 6
|
78
|
Test 45'
|
|
1
|
|
|
Thứ sáu
15/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
79
|
Unit 10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
79
|
Unit 10 Getting Started
|
Đôi tiết Toán
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
77
|
Review 3
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 27 (Từ ngày 4/3/2019 đến ngày 8/3/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
4/3
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
73
|
Unit 9 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
74
|
Unit 9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
5/3
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
72
|
Unit 9 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
75
|
Unit 9 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
50
|
Unit 8 Speak-Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn Anh 9
|
8
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
6/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
51
|
Unit 8 Read
|
Poster
|
3
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
74
|
Unit 9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
73
|
Unit 9 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 7/3
|
|
Sáng 1
|
Anh 6
|
75
|
Unit 9 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
8/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
76
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
74
|
Unit 9 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
18
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 26 (Từ ngày 25/2/2019 đến ngày 1/3/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/2
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
70
|
Unit 9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
70
|
Unit 9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
26/2
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
69
|
Unit 9 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
71
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
48
|
Correcting the test
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn Anh 9
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
49
|
Unit 8 Getting Started-Listen and
read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
71
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
70
|
Unit 9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 5 28/2
|
|
Sáng 1
|
Anh 6
|
72
|
Unit 9 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 1
|
Anh 7
|
72
|
Unit 9 Communication (Thao giảng)
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
1/3
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
73
|
Unit 9 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
71
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
17
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 25 (Từ ngày 18/2/2019 đến ngày
22/2/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/2
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
67
|
Unit 8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
67
|
Unit 8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
19/2
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
66
|
Unit 8 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
68
|
Unit 8 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
46
|
Unit 7 Listen + LF 1,2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn Anh 9
|
6
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
47
|
Test 45'
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
68
|
Unit 8 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
67
|
Unit 8 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 5 21/2
|
|
Sáng 1
|
Anh 6
|
69
|
Unit 9 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều 2
|
Ôn anh 6
|
16
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ sáu
22/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
69
|
Unit 9 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
68
|
Unit 8 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 24 (Từ ngày 11/2/2019 đến ngày
15/2/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ ba
12/2
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
43
|
Unit 7 Speak - LF 3
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3 Chiều
|
Ôn Anh 9
|
5
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 7
|
64
|
Unit 8 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
44
|
Unit 7 Read
|
Poster
|
3
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
64
|
Unit 8 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Chiều Anh 6
|
64
|
Unit 8 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
14/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
65
|
Unit 8 Communication
|
|
|
|
|
2
|
Anh 7
|
65
|
Unit 8 Communication
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
45
|
Unit 7 Write
|
Poster
|
3
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
65
|
Unit 8 Communication
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 22 (Từ ngày 28/1/2019 đến ngày 1/2/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
61
|
Unit 7 Looking back - Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
61
|
Unit 7 Looking back - Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
29/1
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
61
|
Unit 7 Looking back - Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
62
|
Unit 8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
41
|
Unit 6 L.Focus
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3 Chiều
|
Anh 9
|
4
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
42
|
Unit 7 Getting Started - Listen and
Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
62
|
Unit 8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
62
|
Unit 8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 31/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
1/2
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
63
|
Unit 8 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
15
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 21 (Từ ngày 21/1/2019 đến ngày
25/1/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
58
|
Unit 7 Communication
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
58
|
Unit 7 Communication
|
Poster
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
22/1
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
58
|
Unit 7 Communication
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
59
|
Unit 7 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
39
|
Unit 6 Read
|
Poster
|
2
|
|
x
|
3 Chiều
|
Anh 9
|
3
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
40
|
Unit 6 Write
|
Poster
|
3
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
59
|
Unit 7 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
59
|
Unit 7 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 24/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
60
|
Unit 7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
25/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
60
|
Unit 7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
60
|
Unit 7 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
15
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 19: (Từ ngày 14/01/2019 đến
ngày 18/01/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ
hai
14/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
6
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ
ba
15/1
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh
8
|
55
|
Unit
7 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
37
|
Unit
6 Getting Started-Listen and Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3 Chiều
|
Anh
9
|
2
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ
tư
16/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
38
|
Unit
6 Speak-Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
56
|
Unit
7 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ
năm 17/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
6
|
57
|
Unit
7 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ
sáu
18/1
|
Sáng
|
1
|
Anh
7
|
57
|
Unit
7 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
8
|
57
|
Unit
7 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn
anh 6
|
14
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 18 (Từ ngày 24/12/2018 đến ngày
29/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
24/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/12
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
50
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
35
|
Review
|
|
|
|
|
3
Chiều
|
Anh
9
|
2
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
26/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
36
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
1
Chiều
|
Anh
9
|
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 27/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
28/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
13
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 7 29/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 17 (Từ ngày 17/12/2018 đến ngày
21/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
17/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
48
|
Unit 6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
18/12
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
47
|
Unit 6 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
49
|
Unit 6 Looking back-Prọject
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
33
|
Review
|
|
|
|
|
3 Chiều
|
Anh 9
|
1
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
19/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
34
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
48
|
Unit 6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm 20/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
50
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
49
|
Unit 6 Looking back-Prọject
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
12
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 16 (Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
15/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
10/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
49
|
Unit 6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
45
|
Test remark
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/12
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
44
|
Unit 6 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
46
|
Unit 6 Communication
|
Carrs
|
6
|
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
30
|
Unit 5 Read
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
4 Chiều
|
Anh 8
|
45
|
Test remark
|
bù tiết 4 thứ 4
|
|
|
|
|
Thứ tư
12/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
31
|
Unit 5 Write
|
Board
|
5
|
|
x
|
|
3
|
Anh 6
|
50
|
Unit 6 Looking back-Project
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
4
|
Anh 8
|
46
|
Unit 6 Communication
|
Carrs
|
5
|
|
x
|
|
Thứ năm 13/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
47
|
Unit 6 Unit 6 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
3
|
Anh 8
|
47
|
Unit 6 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
11
|
Review
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 15 (Từ ngày 03/12/2018 đến ngày
08/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
3/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
46
|
Test remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
42
|
Unit 6 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
4/12
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
40
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
43
|
Unit 6 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
26
|
Test 45'
|
|
|
|
|
3 Chiều
|
Anh 9
|
27
|
Correcting the test
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ tư
5/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
28
|
Unit 5 Getting Started-Listen and
Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
1 Chiều
|
Anh 6
|
47
|
Unit 6 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2 Chiều
|
Anh 8
|
41
|
Test 45'
|
|
|
|
|
Thứ năm 6/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
48
|
Unit 6 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
7/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
44
|
Unit 6 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
42
|
Unit 6 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
43
|
Unit 6 A Closer Look 1
|
Đổi tiết ôn văn
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
10
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 14 (Từ ngày 26/11/2018 đến ngày
30/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
38
|
Unit 5 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
41
|
Consolidation
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/11
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
37
|
Unit 5 Skills
1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
39
|
Unit 5
Looking back + Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
23
|
Unit 4 Read
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
Chiều
|
Anh
9
|
24
|
Unit
4 Write
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ tư
28/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
25
|
Unit 4 L F
2,3,4
|
Board
|
3
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
42
|
Test 45'
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
38
|
Unit 5 Skills
2
|
Board
|
2
|
|
x
|
1
Chiều
|
Anh
6
|
43
|
Unit
6 Getting Started
|
Bù
|
|
|
|
2
Chiều
|
Anh
7
|
40
|
Review
|
Bù
|
|
|
|
Thứ năm 29/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
44
|
Unit 6 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
30/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
41
|
Test 45'
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
39
|
Unit 5 Looking back +
Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
45
|
Unit 6 A Closer Look 2
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 13 (Từ ngày 19/11/2018 đến ngày
23/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
19/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh 6
|
|
Tọa
đàm
|
|
|
|
|
Thứ ba
20/11
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
|
Nghĩ
20/11
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
22
|
Listen + L
focus 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
39
|
Unit 5 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
35
|
Unit 5 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ năm 22/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
40
|
Unit 5 Looking
back+Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
23/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
37
|
Unit 5 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
36
|
Unit 5 A Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
9
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 12 (Từ ngày 12/11/2018 đến ngày
17/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
34
|
Unit 5 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
35
|
Unit 5 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
13/11
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
32
|
Unit 4
Looking Back-Project
|
Pictures
|
8
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
36
|
Unit 5 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
20
|
Unit 4
Getting Started+Listen and Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
36
|
Unit 5 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
21
|
Unit 4
Speak-Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
33
|
Unit 5
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
1
Chiều
|
Anh
6
|
37
|
Unit
5 Communication
|
Board
|
2
|
|
x
|
2
Chiều
|
Anh
9
|
22
|
Unit
4 Read
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ năm 15/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
38
|
Unit 5 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
16/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
37
|
Unit 5 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
34
|
Unit 5 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôn anh 6
|
8
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 11 (Từ ngày 5/11/2018 đến ngày
9/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
5/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
30
|
Unit 4 Skills 1
|
Boad
|
2
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
32
|
Unit 4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
6/11
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
29
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
31
|
Unit 4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
18
|
Unit 3 Write+LF 2,3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/11
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Anh 6
|
33
|
Unit 4 Looking back + Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
19
|
Unit 3 LF 1,4
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
30
|
Unit 4 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 8/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
34
|
Unit 5 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
9/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
32
|
Unit 4 Looking back + Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
31
|
Unit 4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôn anh 6
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 10 (Từ ngày 29/10/2018 đến ngày
2/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
29/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
28
|
Test remark
|
|
|
|
|
5
|
Anh 6
|
29
|
Test remark
|
|
|
|
|
Thứ ba
30/10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
26
|
Unit 4 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
29
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
5
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
16
|
Unit 3 Speak + Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
31//10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Anh 6
|
30
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
17
|
Unit 3 Read
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
27
|
Unit 4 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ năm 1/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
31
|
Unit 4 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
2/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
30
|
Unit 4 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
28
|
Unit 4 Test remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôn anh 6
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 9 (Từ ngày 22/10/2018 đến ngày
26/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
24
|
Test 45'
|
|
|
|
|
5
|
Anh 6
|
26
|
Unit 4
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
23/10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
23
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
25
|
Unit 4
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
14
|
Correcting
the test
|
|
|
|
|
Thứ tư
24//10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
15
|
Unit 3
Getting Started+Listen and Read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
27
|
Unit 4 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
24
|
Test 45'
|
|
|
|
|
2 Chiều
|
Chiều
Anh 7
|
26
|
Unit
4 A Closer Look 1 (Thao giảng)
|
Tape,
Board
|
1,
12
|
|
x
|
Thứ năm
25/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
28
|
Unit 4 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ sáu
26/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
27
|
Unit 4 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
25
|
Unit 4 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
6
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 8 (Từ ngày 15/10/2018 đến ngày
19/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
21
|
Unit 3 Looking back - Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
23
|
Review 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
16/10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
20
|
Unit 3 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
22
|
Review 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
12
|
Unit 2 Language Focus 4,5
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ tư
17//10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
13
|
Test 45'
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
24
|
Review 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
21
|
Unit 3 Looking back - Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
18/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
25
|
Test 45'
|
|
|
|
|
Thứ sáu
19/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
23
|
Review 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
22
|
Review 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
5
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 7 (Từ ngày
8/10/2018 đến ngày 12/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn
Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
8/10
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
18
|
Unit 3 Communication
|
Card
|
6
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
20
|
Unit 3 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
9/10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
17
|
Unit 3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
19
|
Unit 3 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
10
|
Unit 2 Write
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ tư
10//10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
11
|
Unit 2 Language Focus
|
Board
|
3
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
21
|
Unit 3 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
18
|
Unit 3 Communication
|
Card
|
6
|
|
x
|
Thứ năm
11/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
22
|
Unit 3 Looking back-Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
12/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
20
|
Unit 3 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
19
|
Unit 3 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
5
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 06: Từ ngày 01/10/2018 đến
ngày 05/10/2018
Giáo viên: Nguyễn
Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
1/10
|
Sáng
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
15
|
Unit 3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
5
|
Anh 6
|
18
|
Unit 3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ ba
2/10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
15
|
Unit 3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
16
|
Unit 3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
9
|
Unit 2 Read
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
Thứ tư
3//10
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
Đại hội công đoàn
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
4/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
18
|
Unit 3 Communication
|
Cards
|
5
|
|
x
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
5/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
17
|
Unit 3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
Anh 8
|
16
|
Unit 3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
4
|
Review
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 5: Từ ngày 24/9/2018 đến ngày 28/9/2018
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
24/9
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
12
|
Unit 2 Skills 1
|
Boads
|
2
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
15
|
Unit 2 Looking back and Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
12
|
Unit 2 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
13
|
Unit 2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
7
|
Unit 2 Getting Started-Listen and
read
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
26/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
8
|
Unit 2 Speak - Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
16
|
Unit 3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
13
|
Unit 2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
27/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
17
|
Unit 3 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
28/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
14
|
Unit 2 Looking back-Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
14
|
Unit 2 Looking back-Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
3
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 4 (Từ ngày 17/9/2018 đến ngày 21/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
17/9
|
Sáng
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
9
|
Unit 2 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
5
|
Anh 6
|
12
|
Unit 2 Communication
|
Cards
|
5
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
9
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
10
|
Unit 2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
5
|
Unit 1 Write
|
Boards
|
3
|
|
x
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
19/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
6
|
Unit 1 Language Focus
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
3
|
Anh 6
|
13
|
Unit 2 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 8
|
10
|
Unit 2 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ năm
20/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
14
|
Unit 2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ sáu
21/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
11
|
Unit 2 Communication
|
Cards
|
5
|
|
x
|
|
3
|
Anh 8
|
11
|
Unit 2 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
3
|
Review
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 3 (Từ ngày 10/09/2018 đến ngày
14/09/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
10/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
6
|
Unit 1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
8
|
Unit 1 Looking back & Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
11/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
6
|
Unit 1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
7
|
Unit 1 Looking back & Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
3
|
Unit 1 Speak & Listen
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
12/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
4
|
Unit 1 Read
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
9
|
Unit 2 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
7
|
Unit 1 Looking back & Project
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
13/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
10
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
14/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
8
|
Unit 2 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
8
|
Unit 2 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
3
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 2 (Từ ngày 3/09/2018 đến ngày
07/09/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ ba
4/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 6
|
4
|
Unit 1 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
5
|
Unit 1 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
Thứ tư
5/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
6
|
Unit 1 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
4
|
Unit 1 Communication
|
Board
|
6
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
4
|
Unit 1 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
5
|
|
|
Học TKB sáng thứ 2 .Học tiết
1,2,3
|
|
|
|
|
Thứ năm
6/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
7
|
Unit 1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
7/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
5
|
Unit 1 Skills 1
|
Board
|
3
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
5
|
Unit 1 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
2
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 1 (Từ ngày 27/08/2018 đến ngày
31/08/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
27/8
|
Sáng
|
4
|
Anh 7
|
1
|
Unit 1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
1
|
Introduce
|
|
|
|
|
Thứ ba
28/8
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
1
|
Unit 1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
2
|
Unit 1 A Closer Look 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
1
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/8
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
2
|
Unit 1 Getting Started + Listen and
read
|
Picture
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
2
|
Unit 1 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
2
|
Unit 1 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 6
|
3
|
Unit 1 A Closer look 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
2
|
|
|
Hoc TKB sáng thứ 5
|
|
|
|
|
Thứ sáu
31/8
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
3
|
Unit 1 A Closer look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
3
|
Unit 1 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
1
|
Review 1
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|