Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2018-2019 > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 34 (Từ ngày 29/4/2019 đến 05/05/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ năm 02/05
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
67
|
Định luật bảo toàn năng lượng
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
34
|
Tổng kết, ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
63
|
Hình chóp đều và hình chóp cụt đều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 7
|
64
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 7
|
34
|
Ôn tập, tổng kết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
03/05
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
65
|
Ôn tập chương III t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
66
|
Ôn tập chương III t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Ô vật lý 7
|
3
|
Ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ bảy 04/05
|
Sáng
|
1
|
Hình học 7
|
67
|
Kiểm tra chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
64
|
Diện tích xung quanh của hình chóp
đều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 8
|
33
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 33 (Từ ngày 22/4/2019 đến ngày
28/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/04
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
63
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
63
|
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
23/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
59
|
Hình lăng trụ đứng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
32
|
Phương trình cân bằng nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
59
|
Tính chất đường trung trực của đoạn
thẳng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
60
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
24/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
64
|
Thực hành
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
60
|
Diện tích xung quanh của hình lăng
trụ đứng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
33
|
An toàn khi sử dụng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
65
|
Tổng kết chương 3
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 25/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
66
|
Năng lượng và sự chuyển hóa năng
lượng
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
33
|
Sự sôi
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
61
|
Thể tích hình lăng trụ đứng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
64
|
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 8
|
62
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 7
|
64
|
Ôn tập chương IV
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
61
|
Tính chất ba đường trung trực của tam
giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
26/04
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
62
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
63
|
Tính chất ba đường cao của tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Ô vật lý 7
|
2
|
Ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 32 (Từ ngày 15/4/2019 đến ngày
21/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/04
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
16/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
56
|
Hình hộp chữ nhật tt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
31
|
Công thức tính nhiệt lượng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
55
|
Tính chất tia phân giác của góc
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
56
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
17/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
60
|
Ánh sáng trắng và ánh sáng màu
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
57
|
Thể tích hình hộp chữ nhật.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
32
|
Thực hành
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
61
|
Sự phân tích ánh sáng trắng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 18/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
62
|
Màu sắc các vật dưới ánh sáng trắng
và dưới ánh sáng màu
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
31
|
Sự bay hơi và sự ngưng tụ tt
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
58
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
62
|
Bất phương trình bậc nhất 1 ẩn tt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
32
|
Sự sôi
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
63
|
Các tác dụng của ánh sáng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
19/04
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
57
|
Tính chất ba đường phân giác của tam
giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
58
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Ô vật lý 7
|
1
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 31 (Từ ngày 08/4/2019 đến ngày
14/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
61
|
Bất phương trình bậc nhất một ẩn
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
61
|
Luyện tập
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
08/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
52
|
Thực hành t2
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
30
|
Đối lưu – Bức xạ nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
52
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
53
|
Tính chất ba đường trung tuyến của
một tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
09/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
57
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
53
|
Ôn tập chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
30
|
Hiệu điện thế giữa hai đầu dụng cụ
dùng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
58
|
Kính lúp
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 10/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
59
|
Bài tập quang hình học
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
30
|
Sự bay hơi và sự ngưng tụ
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
54
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
55
|
Hình hộp chữ nhật
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
11/04
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
62
|
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
54
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Vật lý 7
|
31
|
Thực hành và kiểm tra thực hành: Đo
cường độ dòng điện và hiệu điện thế đối với đoạn mạch nối tiếp
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 30 (Từ ngày 01/4/2019 đến ngày
07/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
59
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
59
|
Đa thức một biến
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
02/04
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
60
|
Bất phương trình một ẩn
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
29
|
Dẫn nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
49
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường
xiên, đương xiên và hình chiếu.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
50
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
03/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
55
|
Mắt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
50
|
Ứng dụng thực tế của tam giác đồng
dạng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
29
|
Hiệu điện thế
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 04/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
56
|
Mắt cận thị và mắt lão
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
29
|
Sự nóng chảy và sự đông đặc t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
51
|
Thực hành t1
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
05/04
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
60
|
Cộng trừ đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
51
|
Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
giác. Bất đẳng thức tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
64
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
65
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 29 (Từ ngày 25/3/2019 đến 31/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 8
|
57
|
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
|
|
|
|
|
4
|
Hình 8
|
47
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
5
|
Đại số 7
|
57
|
Cộng trừ đa thức
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/03
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
58
|
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
28
|
Nhiệt năng
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 7
|
47
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Ô L toán 7
|
13
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
52
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
48
|
Các trường hợp đồng dạng của tam giác
vuông
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
28
|
Cường độ dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 28/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
53
|
Thực hành và kiểm tra thực hành : Đo
tiêu cự của thấu kính hội tụ
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
27
|
Kiểm tra
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
49
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
Vật lí 6
|
28
|
Sự nóng chảy và sự đông đặc
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
Vật lí 9
|
54
|
Sự tạo ảnh trên phim trong máy ảnh
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
29/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
58
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
49
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường
xiên, đương xiên và hình chiếu.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
62
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
63
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 28 (Từ ngày 18/3/2019 đến 24/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/03
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
74
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
75
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
50
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
56
|
Kiểm tra chương
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
27
|
Kiểm tra 1 tiết
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 21/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
51
|
Ôn tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
26
|
Thực hành: Đo nhiệt độ
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
46
|
Trường hợp đồng dạng thứ ba
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
22/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
56
|
Đa thức
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
47
|
Quan hệ giữa góc và cạnh
đối diện trong một tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
60
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
61
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 27 (Từ ngày 11/3/2019 đến 16/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
11/03
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
54
|
Ôn tập chương III t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 7
|
54
|
Đơn thức đồng dạng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
70
|
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
71
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
12/03
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
44
|
Trường hợp đồng dạng thứ nhất
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
27
|
Nguyên tử, phân tử chuyển động hay
đứng yên
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Hình Học 7
|
45
|
Ôn tập chương II t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
|
1
|
BD HSG
|
72
|
|
|
|
|
|
|
2
|
73
|
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
12
|
Ôn tập về đơn thức
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
48
|
Thấu kính phân kỳ
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
55
|
Ôn tập chương III t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Vật lí 7
|
26
|
Ôn tập + bài tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
Thứ năm 14/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
49
|
Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính
phân kỳ
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
25
|
Nhiệt kế - Nhiệt giai
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
45
|
Trường hợp đồng dạng thứ hai
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
Thứ sáu
15/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
55
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 7
|
46
|
Kiểm tra 45’
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
58
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
2
|
59
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 26 (Từ ngày 04/3/2018 đến 09/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
04/03
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
52
|
Luyện tập t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
52
|
Giá trị của một biểu thức đại số
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
66
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
67
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
05/03
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
42
|
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
26
|
Các chất được cấu tạo như thế nào
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
43
|
Thực hành ngoài trời t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
68
|
|
|
|
|
|
2
|
69
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
11
|
Ôn tập về biểu thức đại số
|
|
|
|
|
Thứ tư
06/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
46
|
Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính hội
tụ
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
53
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
25
|
Tác dụng từ, tác dụng hóa học và tác
dụng sinh lý của dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 07/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
47
|
Bài tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
24
|
Một số ứng dụng sự nở vì nhiệt
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
43
|
Luyện tập
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
08/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
53
|
Đơn thức
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
44
|
Ôn tập chương II
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
56
|
Thực hành
|
|
|
|
|
2
|
57
|
Thực hành
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 25 (Từ ngày 25/2/2019 đến 02/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/02
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
50
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
50
|
Kiểm tra 45’
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
62
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
63
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
39
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
25
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
41
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
64
|
|
|
|
|
|
2
|
65
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
10
|
Ôn tập về chương thống kê tt
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
44
|
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
40
|
Tính chất đường phân giác của tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
24
|
Tác dụng nhiệt và tác dụng phát sáng của dòng
điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 28/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
45
|
Thấu kính hội tụ
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
23
|
Sự nở vì nhiệt của chất khí
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
41
|
Luyện tập
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
51
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình (tiếp
theo) .
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
01/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
51
|
Khái niệm về biểu thức đại số
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
42
|
Thực hành ngoài trời t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
54
|
Thực hành
|
|
|
|
|
2
|
55
|
Thực hành
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 24 (Từ ngày 18/02/2019 đến ngày
22/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/02
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
48
|
Luyện tập t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
48
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
59
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình học 7
|
38
|
Luyện tập t1
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
37
|
Định lí Ta-Lét trong tam giác
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
24
|
Ôn tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
39
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
60
|
|
|
|
|
|
2
|
61
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
10
|
Ôn tập về chương thống kê
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
42
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
38
|
Định lí đảo và hệ quả của định lí Ta-Lét
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
23
|
Sơ đồ mạch điện – Chiều dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 21/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
43
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
22
|
Sự nở vì nhiệt của chất lỏng
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
49
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
22/02
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
49
|
Ôn tập chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
40
|
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
52
|
Quạt điện
|
|
|
|
|
2
|
53
|
Quạt điện
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 23 (Từ ngày 11/02/2019 đến ngày
15/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ ba
12/02
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
47
|
Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
22
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 7
|
46
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
57
|
|
|
|
|
|
2
|
58
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
9
|
Ôn tập về tam giác cân
|
|
|
|
|
Thứ sáu 15/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
21
|
Sự nở vì nhiệt của chất rắn
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7
|
47
|
Số trung bình cộng
|
|
|
|
|
3
|
Hình Học 7
|
37
|
Định lí Py-ta-go
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
Vật lí 7
|
22
|
Chất dẫn điện và chất cách điện – Dòng điện trong
kim loại
|
|
|
|
|
|
Vật lí 8
|
23
|
Cơ năng
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 22 (Từ ngày 31/01/2019 đến ngày
04/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
31/01
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
45
|
Phương trình tích.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
45
|
Biểu đồ
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
51
|
|
|
|
|
|
2
|
52
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
01/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
36
|
Diện tích đa giác
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
21
|
Công suất
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
36
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
53
|
|
|
|
|
|
2
|
54
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
7
|
Ôn tập về các trường hợp bàng nhau của tam giác
|
|
|
|
|
Thứ tư
02/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
41
|
Máy biến thế
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
46
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
21
|
Dòng điện – Nguồn điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 21 (Từ ngày 21/01/2019 đến ngày
27/01/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/01
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
43
|
Phương trình đưa được về dạng ax + b
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
43
|
Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
47
|
|
|
|
|
|
2
|
48
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/01
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
34
|
Diện tích hình thoi
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
20
|
Định luật về công
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
34
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau
của tam giác)
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
49
|
|
|
|
|
|
2
|
50
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
6
|
Ôn tập về các trường hợp bàng nhau của tam giác
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/01
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
39
|
Các tác dụng của dòng điện xoay chiều - Đo cường
độ và hiệu điện thế xoay chiều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
44
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
20
|
Hai loại điện tích
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 24/01
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
40
|
Truyền tải điện năng đi xa
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
20
|
Ròng rọc
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
35
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
25/01
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
44
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
35
|
Tam giác cân
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
50
|
Động cơ điên xoay chiều một pha
|
|
|
|
|
2
|
51
|
quạt điện
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 19: (Từ ngày 14/01/2019 đến
ngày 18/01/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
14/01
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
41
|
Mở đầu về phương trình
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 7
|
41
|
§1. Thu thập số liệu thống kê, tần số.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
43
|
|
|
|
|
|
|
2
|
44
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
15/01
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
32
|
Trả bài kiểm tra HKI
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
19
|
Công cơ học
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Hình Học 7
|
32
|
Trả bài kiểm tra HK I
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
|
1
|
BD HSG
|
45
|
|
|
|
|
|
|
2
|
46
|
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
5
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
16/01
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
37
|
Dòng điện xoay chiều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
42
|
Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Vật lí 7
|
19
|
Sự nhiễm điện do cọ sát
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
Thứ năm 17/01
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
38
|
Máy phát điện xoay chiều
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
19
|
Đòn bẩy
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
33
|
Diện tích hình thang
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Thứ sáu
18/01
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
42
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 7
|
33
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
48
|
|
|
|
|
|
|
2
|
49
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 18 (Từ ngày 24/12/2018 đến ngày
29/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
24/12
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
38
|
Ôn tập HK1
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
36
|
Kiểm tra 45'
chương II
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
39
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG
Lý 8
|
40
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/12
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
4
|
Đại 7H
|
37
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
BDHSG
Lý 8
|
41
|
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
42
|
|
|
|
|
|
3
|
Ôn toán 7H
|
4
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
Thứ tư
26/12
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
35
|
Ôn tập, bài
tập.
|
|
|
|
|
3
|
Hình 8H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
4
|
Lý 7H
|
17
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
27/12
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
2
|
Lý 6H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
3
|
Đại 8H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
28/12
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
38
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
4
|
Đại 8H
|
-
|
Ôn tập HKI
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Nghề 8H
|
46
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
3
|
Nghề 8H
|
47
|
Kiểm tra 1
tiết.
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 17 (Từ ngày 17/12/2018 đến ngày
21/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
17/12
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
34
|
Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá
trị của phân thức.
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại 7H
|
33
|
Đồ thị hàm số y=ax
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
39
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
40
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/12
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
17
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình7H
|
31
|
Ôn tập Hk1
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
BDHSG Lý 8
|
41
|
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
42
|
|
|
|
|
|
3
|
Ôn toán 7H
|
3
|
Ôn tập Hk1
|
|
|
|
|
Thứ tư
19/12
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
33
|
Điều kiện xuất hiện dòng điện cảm
ứng.
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình 8H
|
31+
|
Ôn tập HK1
|
Thước kẻ
|
|
|
|
4
|
Lý 7H
|
16
|
Chống ô nhiễm tiếng ồn
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
20/12
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
34
|
Ôn tập, bài tập.
|
|
|
|
|
2
|
Lý 6H
|
17
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
3
|
Đại 8H
|
35
|
Luyện tập.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/12
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
34
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
35
|
Ôn tập chương II
|
Máy tính casio.
|
1
|
|
x
|
4
|
Đại 8H
|
36
|
Ôn tập chương II.
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Nghề 8H
|
44
|
TH: Tìm hiểu, sử dụng và bảo dưỡng
máy biến áp trong gia đình.
|
|
|
|
|
3
|
Nghề 8H
|
45
|
TH: Tìm hiểu, sử dụng và bảo dưỡng
máy biến áp trong gia đình.
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 16 (Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
15/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
10/12
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
31
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
30
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
35
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
36
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/12
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
16
|
Sự nổi.
|
Cốc thủy tinh, đinh sắt, miếng gỗ,
ống nghiệm đựng cát có nút đậy.
|
5
|
x
|
x
|
4
|
Hình7H
|
30
|
Ôn tập HK1
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
BDHSG Lý 8
|
37
|
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
38
|
|
|
|
|
|
3
|
Ôn toán 7H
|
2
|
Ôn tập HK1
|
|
|
|
|
Thứ tư
12/12
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
31
|
Bài tập vận dụng quy tắc nắm bàn tay
phải và quy tắc nắm bàn tay trái.
|
|
|
|
|
3
|
Hình 8H
|
31
|
Ôn tập Hk1
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
15
|
Phản xạ âm - Tiếng vang.
|
Hình 14.1, 14.4.
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
13/12
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
32
|
Hiện tượng cảm ứng điện từ.
|
Đinamo xe đạp, cuộn dây, nam châm
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
16
|
Mặt phẳng nghiêng
|
Lực kế, quả nặng, mặt phẳng nghiêng.
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
32
|
Phép nhân các phân thức đại số.
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/12
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
31
|
Mặt phẳng tọa độ
|
Thước kẻ, bảng phụ
|
2
|
|
x
|
3
|
Đại 7H
|
32
|
Luyện tập
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
4
|
Đại 8H
|
33
|
Phép chia các phân thức đại số.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Nghề 8H
|
42
|
TH: Tìm hiểu, sử dụng và bảo dưỡng
máy biến áp trong gia đình.
|
|
|
|
|
3
|
Nghề 8H
|
43
|
TH: Tìm hiểu, sử dụng và bảo dưỡng
máy biến áp trong gia đình.
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 15 (Từ ngày 3/12/2018 đến ngày
7/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
3/12
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
29
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
28
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
35
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
36
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
4/12
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
15
|
Thực hành: Nghiệm lại lực đẩy Acsimet
|
1 lực kế, 1 vật nặng không thấm nước,
1 bình chia độ; giá đỡ; bình nước; khăn lău khô.
|
6
|
x
|
x
|
4
|
Hình7H
|
28
|
Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam
giác Góc - Cạnh - Góc.
|
Thước kẻ, bảng phụ.
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
BDHSG Lý 8
|
37
|
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
38
|
|
|
|
|
|
3
|
Ôn toán 7H
|
1
|
Ôn tập kiểm tra hk1.
|
|
|
|
|
Thứ tư
5/12
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
29
|
Lực điện từ.
|
Nam châm chữ U, nguồn điện, Nguồn
điện 6V- 9V, Giá TN, Dây nối , công tắc, biến trở,Ampe kế ĐCNN 0,1A GHĐ 1A-
3A,1 đoạn dây nối bằng đồng
|
9
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
Hình 8H
|
29
|
Diện tích tam giác.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
2
|
Lý 7H
|
14
|
Môi trường truyền âm
|
Trống, dùi trống, quả cầu bấc, bảng
phụ, cốc thủy tinh.
|
5
|
x
|
x
|
Thứ năm
6/12
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
30
|
Động cơ điện một chiều.
|
Mô hình động cơ điện một chiều, có
thể hoạt động được với nguồn điện 6V, nguồn điện 6V.
|
2
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
15
|
Máy cơ đơn giản.
|
Lực kế, quả nặng 2N, bảng phụ.
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
30
|
Phép trừ các phân thức đại số.
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
7/12
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
29
|
Hàm số
|
Bảng phụ, Thước kẻ
|
2
|
|
x
|
3
|
Hình 7H
|
29
|
Luyện tập
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
30
|
Luyện tập
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Nghề 8H
|
40
|
Sử dụng và bảo dưỡng máy biến áp dùng
trong gia đình.
|
|
|
|
|
3
|
Nghề 8H
|
41
|
Sử dụng và bảo dưỡng máy biến áp dùng
trong gia đình.
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 14 (Từ ngày 26/11/2018 đến ngày
30/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/11
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
26
|
Qui đồng mẫu
thức của nhiều phân thức.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Đại 7H
|
26
|
Đại lượng tỉ
lệ nghịch.
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
31
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG
Lý 8
|
32
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/11
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
14
|
Lực đẩy
Acsimet.
|
1 giá thí
nghiệm, 1 lực kế, 2 cốc thuỷ tinh, 1 vật nặng, 1 bình tràn.
|
6
|
x
|
x
|
4
|
Hình7H
|
26
|
Luyện tập.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9
|
12
|
TH: Lắp mạch
điện bảng điện (tt)
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
33
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG
Lý 8
|
34
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/11
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
27
|
Sự nhiễm từ
của sắt, thép - Nam châm điện.
|
Cuộn dây, la
bàn, giá tn, ampe kế, nguồn điện, công tắc, lõi sắt non, lõi sắt non, lõi
thép, đinh sắt, đoạn dây nối.
|
11
|
x
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
27
|
Diện tích
hình chữ nhật.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
13
|
Độ to của âm.
|
Đàn ghi ta,
trống, dùi, quả cầu, bảng phụ.
|
5
|
x
|
x
|
Chiều
|
3
|
Đại 8H
|
27
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/11
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
28
|
Ứng dụng của
nam châm.
|
Tranh ảnh.
|
1
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
14
|
Thực hành và
kiểm tra thực hành: Xác định khối lượng riêng của sỏi.
|
cân đồng hồ,
bình chia độ, cốc đựng nước.
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
28
|
Phép cộng các
phân thức đại số.
|
Bảng phụ.
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
30/11
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
27
|
Một số bài
toán về đại lượng tỉ lệ nghịch
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
27
|
Luyện tập
|
Thước kẻ.
|
|
|
|
4
|
Hình 8H
|
28
|
Luyện tập.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 13 (Từ ngày 19/11/2018 đến ngày
23/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
19/11
|
|
Tọa đàm 20/11
|
|
|
Thứ ba
20/11
|
|
Nghỉ lễ 20/11
|
|
|
Thứ tư
21/11
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
25
|
Từ phổ - Đường sức từ.
|
Thanh nam châm, hộp nhựa cứng đựng
mạt sắt, bút dạ, kim nam châm
|
4
|
x
|
x
|
|
3
|
Hình 8H
|
25
|
Kiểm tra chương I
|
|
|
|
|
|
4
|
Lý 7H
|
12
|
Độ cao của âm
|
con lắc, đĩa quay, miếng bìa, lá
thép, bảng phụ.
|
5
|
x
|
x
|
|
Thứ năm
22/11
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
26
|
Từ trường của ống dây có dòng điện
chạy qua.
|
Tấm nhựa, nguồn điện, công tắc, dây
điện, công tắc.
|
5
|
x
|
x
|
|
2
|
Lý 6H
|
13
|
Trọng lượng riêng + bài tập
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại 8H
|
25
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
23/11
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
25
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
25
|
Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam
giác cạnh - góc - cạnh.
|
Thước kẻ, bảng phụ
|
2
|
|
x
|
|
4
|
Hình 8H
|
26
|
Đa giác - Đa giác đều.
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 12 (Từ ngày 12/11/2018 đến ngày
17/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/11
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
23
|
Tính chất cơ
bản của phân thức.
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
23
|
Đại lượng tỉ
lệ thuận.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
27
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG
Lý 8
|
28
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/11
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
13
|
Áp suất khí
quyển
|
Vỏ chai, ống
thủy tinh, cốc đựng nước.
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Hình7H
|
23
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 9
|
11
|
TH: Lắp mạch
điện bảng điện (tt)
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG
Lý 8
|
29
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG
Lý 8
|
30
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/11
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
23
|
Nam châm vĩnh
cửu
|
Nam châm
thẳng, nam châm chữ U, vụn sắt, vụn xốp, la bàn, kim nam châm.
|
7
|
x
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
23
|
Ôn tập chương
I
|
Thước kẻ,
bảng phụ.
|
2
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
11
|
Nguồn âm.
|
Ống nghiệm,
lá chuối, lá dừa.
|
3
|
x
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/11
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
24
|
Tác dụng từ
của dòng điện - Từ trường.
|
Nguồn điện,
la bàn, biến trở, ampe kế, công tắc, dây diện.
|
6
|
x
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
12
|
Khối lượng
riêng + bài tập
|
|
|
|
|
3
|
Đại 8H
|
24
|
Rút gọn phân
thức
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/11
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
24
|
Một số bài
toán về đại lượng tỉ lệ thuận.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 7H
|
24
|
Luyện tập
|
Thước kẻ.
|
|
|
|
4
|
Hình 8H
|
24
|
Ôn tập chương
I (tt)
|
Thước kẻ.
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 11 (Từ ngày 05/11/2018 đến ngày
10/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
5/11
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
21
|
Kiểm tra chương I
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
21
|
Ôn tập chương I (tt)
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
27
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
28
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
6/11
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
12
|
Bài tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình7H
|
21
|
Luyện tập.
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9
|
10
|
TH: Lắp mạch điện bảng điện
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
29
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
30
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/11
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
21
|
Tổng kết chương I: Điện học (tt)
|
|
|
|
|
3
|
Hình 8H
|
21
|
Hình vuông
|
Thước kẻ, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
10
|
Kiểm tra 1 tiết.
|
|
|
|
|
Thứ năm
8/11
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
22
|
Kiểm tra 45'
|
|
|
|
|
2
|
Lý 6H
|
11
|
Lực kế- phép đo lực. Trọng lượng và
khối lượng.
|
Lực kế, dây treo, mẫu vật.
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
22
|
Phân thức đại số.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
9/11
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
22
|
Kiểm tra 45' (chương I)
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
22
|
Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam
giác cạnh-cạnh-cạnh.
|
Thước kẻ, bảng phụ.
|
2
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
22
|
Luyện tập.
|
Bảng phụ, thước kẻ.
|
2
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 8 (Từ ngày 15/10/2018 đến ngày
19/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/10
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
15
|
Chia đơn thức cho đơn thức.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Đại 7H
|
15
|
Làm tròn số.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
15
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
16
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
16/10
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
8
|
Kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
4
|
Hình7H
|
15
|
Ôn tập chương I (tt).
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 9
|
7
|
TH: Sử dụng đồng hồ đo điện (tt)
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
17
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
18
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
17/10
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
14
|
Điện năng - Công của dòng điện.
|
Công tơ điện.
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
15
|
Hình chữ nhật.
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
7
|
Gương cầu lồi.
|
Gương cầu lồi.
|
3
|
|
x
|
Thứ năm
18/10
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
15
|
Bài tập về công suất điện và điện
năng sử dụng.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
8
|
Ôn tập - Bài tập.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
16
|
Luyện tập.
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Đại 8H
|
16
|
Chia đa thức cho đơn thức.
|
Bảng phụ, màn hình 49inch
|
4
|
x
|
x
|
Thứ sáu
19/10
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
16
|
Luyện tập.
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
16
|
Kiểm tra chương I.
|
|
|
|
|
4
|
Đại 8H
|
17
|
Chia đa thức một biến đã sắp xếp.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 7 (Từ ngày
8/10/2018 đến ngày 12/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn
Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
8/10
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
13
|
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng
cách phối hợp nhiều phương pháp.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Đại 7H
|
13
|
Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô
hạn tuần hoàn.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
13
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
14
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
9/10
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
7
|
Ôn tập - Bài tập
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình7H
|
13
|
Luyện tập.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
10/10
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
12
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm và công
thức tính điện trở của dây dẫn.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
12
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
4
|
Lý 7H
|
6
|
Thực hành: Quan sát và vẽ ảnh của một
vật tạo bởi gương phẳng.
|
Gương phẳng, giá quang học.
|
|
|
|
Thứ năm
11/10
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
13
|
Công suất điện.
|
Bảng phụ, bóng đèn, bàn là..
|
3
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
7
|
Trọng lực - Đơn vị lực
|
|
|
|
|
3
|
Đại 8H
|
14
|
Luyện tập.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
12/10
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
14
|
Luyện tập.
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
14
|
Ôn tập chương I.
|
Bảng phụ, thước kẻ
|
2
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
13
|
Đối xứng tâm.
|
Thước kẻ.
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 6 (Từ ngày 1/10/2018 đến ngày 5/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn
Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
1/10
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
11
|
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng
pp nhóm hạng tử
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Đại 7H
|
11
|
Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
13
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
14
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
2/10
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
6
|
Lực ma sát.
|
Lực kế, gỗ, quả cân.
|
3
|
|
x
|
4
|
Hình7H
|
11
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
6
|
TH: Sử dụng đồng hồ đo điện (tt)
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
15
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
16
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/10
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
11
|
Biến trở- điện trở dùng trong kĩ
thuật.
|
Biến trở, điện trở, công tắc, nguồn,
dây…
|
5
|
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
11
|
Hình bình hành
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
6
|
Thực hành: Quan sát và vẽ ảnh của một
vật tạo bởi gương phẳng.
|
Gương phẳng, giá quang học.
|
|
|
|
Thứ năm
4/10
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
12
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm và công
thức tính điện trở của dây dẫn.
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
6
|
Tìm hiểu kết quả tác dụng của lực.
|
viên bi, máng nghiêng, xe lăn
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
12
|
Luyện tập.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
5/10
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
12
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
12
|
Định lý.
|
Thước kẻ, bảng phụ
|
2
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
12
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 4 (Từ ngày 17/9/2018 đến ngày 21/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
17/9
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
7
|
Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt)
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Đại 7H
|
7
|
Lũy thừa của một số hữu tỉ (tt)
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
5
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
6
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/9
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
4
|
Biểu diễn lực
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình7H
|
7
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
4
|
Thực hành: Sử dụng đồng hồ đo điện.
|
Đồng hồ đo điện
|
2
|
x
|
x
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
7
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
8
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
19/9
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
7
|
Bài tập vận dụng định luật Ôm (tt)
|
|
|
|
|
3
|
Hình 8H
|
7
|
Đường trung bình của hình thang
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
4
|
Định luật phản xạ ánh sáng
|
Gương phẳng, giá quang học, thước đo
góc
|
3
|
x
|
x
|
Thứ năm
20/9
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
8
|
Sự phụ thuộc của điện trở vào chiều
dài dây dẫn
|
|
|
|
|
2
|
Lý 6H
|
4
|
Khối lượng - Đo khối lượng
|
Cân đồng hồ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
8
|
Luyện tập
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
21/9
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
8
|
Luyện tập
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 7H
|
8
|
Tiên đề ơ clit về hai đường thẳng
song song
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
8
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 03 (Từ ngày 10/9/2018 đến ngày
15/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
10/9
|
Sáng
|
4
|
Đại 8H
|
5
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
5
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
2
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/9
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
3
|
Chuyển động đều - chuyển động không
đều.
|
Máng nghiêng, xe lăn, đồng hồ bấm
giây.
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Hình7H
|
5
|
Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt
hai đường thẳng
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
3
|
Dụng cụ dùng trong lắp đặt mạng điện
|
|
|
|
|
2
|
BDHSG Lý 8
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
BDHSG Lý 8
|
4
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
12/9
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
6
|
Bài tập vận dụng định luật ôm
|
|
|
|
|
3
|
Hình 8H
|
5
|
Đường trung bình của tam giác
|
Thước kẻ
|
|
|
|
4
|
Lý 7H
|
3
|
Ứng dụng định luật truyền thẳng ánh
sáng
|
Tranh ảnh (nhật thực, nguyệt thực)
|
2
|
|
x
|
Thứ năm
13/9
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
7
|
Bài tập vận dụng định luật ôm (tt)
|
|
|
|
|
2
|
Lý 6H
|
4
|
Đo thể tích vật rắn không thấm nước
|
Hòn đá, bình chia độ, bình tràn, ca
đong, bình chứa, bảng phụ…
|
6
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
6
|
Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt)
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/9
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
6
|
Luỹ thừa của một số hữu tỉ
|
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
6
|
Hai đường thẳng song song
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
6
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 02:
Từ ngày
04/09/2018 đến ngày 08/09/2018
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
4/9
|
Sáng
|
3
|
Đại 7H
|
3
|
Nhân, chia số hữu tỉ
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Đại 8H
|
2
|
Nhân đa thức với đa thức
|
Bảng phụ, phiếu học tập
|
2
|
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
2
|
Khí hậu châu á
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BD Lý8
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BD Lý8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
5/9
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
2
|
Vận tốc
|
Bảng phụ.
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình 7H
|
3
|
Hai đường thẳng vuông góc.
|
Thước thẳng-eke-giấy rời.
|
3
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
2
|
Vật liệu điện dùng trong lắp đặt mạng
điện trong nhà.
|
|
|
|
|
2
|
BD Lý8
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BD Lý8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
6/9
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
3
|
Thực hành: Xác định điện trở của một
dây dẫn bằng Ampe kế và Vôn kế.
|
Bảng điện, biến thế, vôn kế, Ampe kế,
dây dẫn.
|
6
|
x
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
3
|
Hình thang cân
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
2
|
Sự truyền ánh sáng
|
Đèn pin
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
7/9
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
4
|
Đoạn mạch nối tiếp
|
Điện trở, ampe kế, vôn kế…
|
3
|
x
|
|
2
|
Lý 6H
|
2
|
Đo thể tích chất lỏng
|
Bình nước, bình chia độ, ca đong
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
3
|
Luyện tập.
|
Phiếu học tập, bảng phụ
|
3
|
|
x
|
Thứ sáu
8/9
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
4
|
Giá trị của một số hữu tỉ. Cộng, trừ,
nhân, chia số thập phân.
|
Thước thẳng, bảng phụ
|
2
|
|
x
|
3
|
Hình 7H
|
4
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
4
|
Luyện tập
|
Thước kẻ
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 01:
Từ ngày
27/08/2018 đến ngày 31/08/2018
Giáo viên: Nguyễn Hữu Mão
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
27/8/2018
|
Sáng
|
3
|
Đại 7H
|
1
|
Tập hợp Q các số hữu tỉ
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Đại 8H
|
1
|
Nhân đơn thức với đa thức
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
1
|
Vị trí địa lý, địa hình và khoáng sản
|
Bản đồ tự nhiên châu Á
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
BD Lý8
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
BD Lý8
|
2
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
28/8/2018
|
Sáng
|
3
|
Lý 8H
|
1
|
Chuyển động cơ học
|
Hình 1.1; 1.2; 1.3; 1.4
|
4
|
|
x
|
4
|
Hình 7H
|
1
|
Hai góc đối đỉnh
|
Thước kẻ, thước đo góc, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
1
|
Giới thiệu nghề Điện dân dụng
|
|
|
|
|
2
|
BD Lý8
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
BD Lý8
|
4
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/8/2018
|
Sáng
|
2
|
Lý 9H
|
1
|
Sự phụ thuộc của cường độ dòng điện
vào hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn.
|
Bảng phụ, giấy kẻ ô ly
|
2
|
|
x
|
3
|
Hình 8H
|
1
|
Tứ giác
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
4
|
Lý 7H
|
1
|
Nhận biết ánh sáng –Nguồn sáng,vật
sáng
|
Đèn pin, mảnh giấy trắng
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
30/8/2018
|
Sáng
|
1
|
Lý 9H
|
2
|
Điện trở của dây dẫn – Định luật Ôm
|
Bảng phụ, thước.
|
2
|
|
x
|
2
|
Lý 6H
|
1
|
Đo độ dài
|
Thước kẻ, thước dây, bảng phụ 1.1
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại 8H
|
2
|
Nhân đa thức với đa thức
|
Bảng phụ, phiếu học tập
|
2
|
|
x
|
Thứ sáu
31/8/2018
|
Sáng
|
2
|
Đại 7H
|
2
|
Cộng, trừ số hữu tỉ
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình 7H
|
2
|
Luyện tập
|
Thước kẻ, thước đo góc
|
2
|
x
|
x
|
4
|
Hình 8H
|
2
|
Hình thang
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|