Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2018-2019 > TRƯƠNG THỊ VINH HUỆ
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 35 (Từ
ngày 06/5/2019 đến ngày 11/5/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2 15/4
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T5
|
Hóa 9
|
69
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ
3 16/4
|
Sáng
|
Kíp 2
|
Sinh 8
|
65
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
Chiều
|
Kíp 1
|
Hóa 8
|
68
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
Kíp 1
|
Sinh 7
|
67
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
Kíp 2
|
Sinh 6
|
67
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
Thứ
4 17/4
|
Sáng
|
Kíp 1
|
Hóa 9
|
70
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
Chiều
|
Kíp 2
|
Sinh 9
|
67
|
Kiểm tra học kì II
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 34 (Từ
ngày 29/4/2019 đến ngày 4/5/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2,3,4 29/4 đến 1/5
|
Sáng
|
|
|
|
nghỉ lễ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
5 2/4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
66
|
polime - Luyện tập
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
66
|
Bài thực hành VII
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
chiều
|
T2
|
Hóa 9
|
67
|
Thực hành tính chất của
gluxit
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ
6 3/4
|
Sáng
|
T4
|
Sinh 8
|
63
|
Các bệnh lây truyền qua
đường sinh dục
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
7 4/4
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
67
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T2
|
Sinh 8
|
64
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 9
|
68
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần
33 (Từ ngày 22/4/2019 đến ngày 27/4/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
22/4
|
T5
|
Hóa 9
|
60
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 9
|
63
|
Bảo vệ đa dạng các hệ
sinh thái - Luật bảo vệ rừng
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T4
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
66
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
23/4
|
T4
|
Hóa 8
|
63
|
nồng độ dung dịch
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
chiều
|
T3
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ
4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
60
|
Tuyến tụy và tuyến trên
thận
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
24/4
|
T3
|
Sinh 9
|
61
|
Sử dụng hợp lý tài nguyên
thiên nhiên
|
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
64
|
Thực hành: vận dụng luật
bảo vệ môi trường về viêc
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
61
|
Glucozơ - saccarozơ
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 9
|
65
|
Bài tập
|
|
|
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
|
ôn tập học kì
|
|
|
|
|
25/4
|
T3
|
Hóa 9
|
62
|
Glucozơ - saccarozơ
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
64
|
Pha chế dung dịch
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
63
|
Tinh bột - Xenlulozơ
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T2
|
Hóa 9
|
64
|
protein
|
|
|
|
|
|
T3
|
Hóa 8
|
65
|
Pha chế dung dịch
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 8
|
61
|
Tuyến sinh dục
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
Thứ
6
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 8
|
62
|
Sự điều hòa và phối hợp
hoạt động của các tuyên
|
máy tính, ti vi
|
1
|
x
|
|
26/4
|
Chiều
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 32 (Từ
ngày 15/4/2019 đến ngày 20/4/2019)
Giáo viên: Trương
Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh
học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2 15/4
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
|
|
|
|
|
|
T5
|
Hóa 9
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
3 16/4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
64
|
Thực hành: tìm hiểu một
số ĐV có tầm quan trọn
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
61
|
Độ tan và một số chất
trong nước
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
65
|
Bài tập
|
|
|
|
|
Thứ
4 17/4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
58
|
giới thiệu chung về hệ
nội tiếp
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
61
|
Sử dụng hợp lý tài nguyên
thiên nhiên
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
66
|
ôn tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
62
|
Bảo vệ đa dạng các hệ
sinh thái - Luật bảo vệ rừng
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
5 18/4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
|
|
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
|
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
Hóa 8
|
62
|
Nồng độ dung dịch
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
6 19/4
|
Sáng
|
T4
|
Sinh 8
|
59
|
Tuyến yên, tuyến giáp
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 31 (Từ ngày 8/4/2019 đến ngày 13/4/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
62
|
Mốc trắng - Nấm rơm
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/08
|
T5
|
Hóa 9
|
58
|
Thực hành : axit axetic
và rượu etilic
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
58
|
Ô nhiễm môi trường (
tiếp)
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
62
|
Biện pháp đấu tranh sinh
học
|
|
|
|
|
04/09
|
T4
|
Hóa 8
|
59
|
Kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 6
|
63
|
Đặc điểm sinh học và tầm
quan trọng của nấm
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
55
|
Hoạt động thần kinh cấp
cao ở người
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/10
|
T3
|
Sinh 9
|
59
|
Thực hành: tìm hiểu tình
hình môi trường địa phư
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
64
|
Địa y
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
60
|
Thực hành: tìm hiểu tình
hình môi trường địa phương
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
63
|
Động vật quý hiếm
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/11
|
T3
|
Hóa 9
|
59
|
Luyện tập: rượu etilic -
axit axetic - chất béo
|
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
60
|
dung dịch
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh 8
|
56
|
Vệ sinh hệ thần kinh
|
|
|
|
|
04/12
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
57
|
Kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 30 (Từ ngày 1/4/2019 đến ngày 6/4/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
59
|
Bảo vệ sự đa dang của
thực vật
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/01
|
T5
|
Hóa 9
|
56
|
Axít acetic, mối quan hệ
giữa etilen, axit axetic, rượu etilic
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
55
|
Thực hành - hệ sinh thái
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
60
|
Đa dạng sinh học
|
|
|
|
|
04/02
|
T4
|
Hóa 8
|
56
|
Bài thực hành số VI
|
|
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 6
|
60
|
Vi khuẩn
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
53
|
Cơ quan phân tích thính
giác
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/03
|
T3
|
Sinh 9
|
56
|
Tác động của con người
đối với môi trường
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
61
|
Vi khuẩn ( tiếp theo)
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
57
|
ô nhiễm môi trường
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
57
|
Bài luyện tập VII
|
|
|
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
61
|
Đa dạng sinh học (tiếp
theo)
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
04/04
|
T3
|
Hóa 9
|
57
|
Chất béo
|
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
58
|
Bài luyện tập VII ( tiếp)
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
04/05
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
54
|
Phản xạ không điều kiên,
phản xạ có điều kiên
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 29 (Từ
ngày 25/3/2019 đến ngày 30/3/2019)
Giáo viên: Trương
Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh
học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2 25/3
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
56
|
Thực vật vào vệ đất và
nguồn nước
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Hóa 9
|
53
|
kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
52
|
Ôn tập
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
3 26/3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
56
|
kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
54
|
Axit - muối - Bazơ
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
57
|
Vai trò của thực vật đối
với động vật và đối với đời sống con người
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 6
|
54
|
Nguồn gốc của cây
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
4 27/3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
51
|
Cơ quan phân tích thị
giác
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
53
|
Kiểm tra một tiết
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
58
|
Vai trò của thực vật đối
với động vật và đối với đời sống con người
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
54
|
Rượu etilic
|
dụng cụ, hóa chất
|
|
x
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
5 28/3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
57
|
tiến hóa về tổ chức cơ
thể
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
55
|
Axit axetic - Mối quan hệ
giữa etilen, rượu etilic, axit axetic
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
55
|
Axit - muối - Bazơ ( tiếp
theo)
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Sinh 9
|
54
|
Thực hành - Hệ sinh thái
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 7
|
58
|
Tiến hóa về sinh sản
|
|
|
|
|
Thứ
6 29/3
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 9
|
51
|
Hệ sinh thái
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
52
|
Vệ sinh mắt
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 28 (Từ ngày 18/3/2019 đến 24/3/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
51
|
Bài 41: Hạt kín- Đặc điểm
của thực vật hạt kín
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
18/3
|
T5
|
Hóa 9
|
50
|
Nhiên liệu
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
49
|
Bài 49: Quần xã sinh vật
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
54
|
Bài tập
|
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 8
|
49
|
Bài 47: Đại não
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
19/3
|
T4
|
Hóa 8
|
51
|
Thực hành bài V
|
hóa chất, dụng cụ
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
52
|
Bài 42: Lớp Hai lá mầm và
lớp Một lá mầm
|
|
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 6
|
53
|
Bài 43: Khái niệm sơ lược
về phân loại thực vật
|
|
|
|
|
Thứ 4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
50
|
Bài 50: Hệ sinh thái
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
20/3
|
T3
|
Sinh 8
|
50
|
Bài 48: Hệ thần kinh sinh
dưỡng
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
54
|
Bài 45: Nguồn gốc cây
trồng
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
51
|
Thực hành về Hiđrocacbon
|
dụng cụ, hóa chất
|
|
x
|
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
55
|
Bài 52: Thực hành: Xem
băng hình về đời sống và tập tính của Chim và Thú
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
21/3
|
T3
|
Hóa 9
|
52
|
Luyện tập chương IV
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
52
|
Bài luyện tập VI
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
|
|
Thứ 6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
22/3
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
51
|
Bài 49: Cơ quan phân tích
thị giác
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 27 (Từ ngày 11/3/2019 đến ngày
16/3/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
49
|
Kiểm tra giữa kì
|
|
|
|
|
21/1
|
T5
|
Hóa 9
|
48
|
Benzen
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
47
|
Bài 47: Quần thể sinh vật
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
52
|
Bài 50: Đa dạng của thú
(tiếp theo)- Bộ ăn sâu bọ, bộ gậm nhấm, bộ ăn thịt
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
22/1
|
|
T4
|
Hóa 8
|
49
|
Phản ứng oxi hóa khử
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
7
|
Chữa bài kiểm tra
|
|
|
|
|
Thứ
4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
48
|
Bài 48: Quần thể người
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
23/11
|
|
|
T3
|
Sinh 8
|
47
|
Bài 45 : Dây thần kinh
tuỷ
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
50
|
Hạt trần - Cây Thông
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn sinh – hóa 9
|
|
Benzen
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
53
|
Bài 51: Đa dạng của thú
(tiếp theo)- Các bộ móng guốc và bộ Linh trưởng
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
24/1
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
49
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
50
|
Điều chế Hiđro - Phản ứng
thế
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
|
|
Thứ
6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
25/1
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
48
|
Bài 46: Trụ não, tiểu
não, não trung gian
|
máy chiếu, máy tính
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 26 (Từ ngày 04/3/2019 đến ngày 9/3/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
45
|
Bài 37: Tảo
|
Hình 37.1-4
|
4
|
|
x
|
03/04
|
T5
|
Hóa 9
|
45
|
Mêtan
|
hình ảnh, video
|
|
|
x
|
|
|
T1
|
Sinh 9
|
45
|
Bài 44: Ảnh hưởng lẫn
nhau giữa các sinh vật.
|
Hình 44.1-3
|
3
|
|
x
|
|
Chiều
|
T2
|
Hóa 9
|
46
|
Etilen
|
hình ảnh, video
|
|
|
x
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
49
|
Bài 47: Cấu tạo trong của
thỏ
|
Hình 47.2
|
2
|
|
x
|
03/05
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
46
|
kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
|
T2
|
Sinh 6
|
46
|
Bài 38: Rêu-Cây rêu
|
Hình 38.1-2
|
2
|
|
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Sinh 6
|
47
|
Bài 39: Quyết- Cây dương
xỉ
|
Hình 39.1-4
|
4
|
|
x
|
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
46
|
Bài 45,46: Thực hành: Tìm
hiểu môi trường và ảnh hưởng của một số
nhân tố sinh thái lên đời sống sinh vật
|
Kẹp ép cây, giấy báo, kéo
cắt cây, giấy kẻ li có kích thước 1 ô lớn 1cm2, but chì, vợt bắt côn trùng,
dụng cụ đào đất
|
7
|
|
|
x
|
Thứ
4
|
|
T2
|
Sinh 7
|
50
|
Bài 48: Đa dạng của thú-
Bộ thú huyệt, bộ thú túi
|
Hình 48.1
|
1
|
|
|
x
|
03/06
|
|
T3
|
Sinh 8
|
45
|
Bài 43: Giới thiệu chung
hệ thần kinh
|
H43.1, 43.2
|
2
|
|
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
48
|
Ôn tập
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn sinh – hóa 9
|
8
|
Etilen
|
|
|
|
|
|
T2
|
Hóa 8
|
47
|
Tính chất -ứng dụng của
Hiđro
|
hình ảnh, video
|
|
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
51
|
Bài 49: Đa dạng của thú
(tiếp theo) -Bộ dơi, bộ cá voi
|
Hình 49.1-2
|
2
|
|
|
x
|
03/07
|
|
T3
|
Hóa 9
|
47
|
Axetilen
|
hình ảnh, video
|
|
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
48
|
Tính chất -ứng dụng của
Hiđro ( tiếp)
|
hình ảnh, video
|
|
|
|
Thứ
6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
03/08
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
46
|
Bài 44: Thực hành: Tìm
hiểu chức năng (liên quan đến cấu tạo) của tuỷ sống
|
Ếch ( 1 con), Bộ dụng cụ
mổ, Dd HCl 0,3%,1%, 3% Diêm, Cốc đựng nước lã, đĩa đồng hồ, Bông thấm nước, 1
đoạn tủy sống lợn tươi
|
10
|
x
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 24 (Từ ngày 18/2/2019 đến ngày
24/2/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ 2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
43
|
Bài 36: Tổng kết về cây
có hoa
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
18/1
|
T5
|
Hóa 9
|
43
|
Khái niệm về hợp chất hữu
cơ và HH hữu cơ
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
|
|
T1
|
Sinh 9
|
42
|
Bài 41: Môi trường và các
nhân tố sinh thái
|
HÌnh 41.1-2
|
2
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Sinh 8
|
42
|
Bài 40: Vệ sinh hệ bài
nước tiểu
|
|
|
|
|
|
Thứ 3 19/2
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
45
|
Bài 43: Cấu tạo trong của
chim Bồ câu
|
Hình 43.1-4
|
4
|
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
44
|
Bài thực hành IV
|
Hóa chất, dụng cụ, vídeo
|
3
|
x
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
6
|
Tổng kết về cây có hoa
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
43
|
Bài 42: Ảnh hưởng của ánh
sáng lên đời sống sinh vật
|
Hình 42.1-2
|
2
|
|
x
|
|
Thứ 4
|
|
|
20/2
|
T3
|
Sinh 8
|
43
|
Cấu tạo và chức năng của
da
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
44
|
Bài 36: Tổng kết về cây
có hoa ( tiếp)
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn sinh – hóa 9
|
7
|
Khái niệm về hợp chất hữu
cơ và HH hữu cơ
|
|
|
|
|
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
46
|
Bài 44: Đa dạng và đặc
điểm chung của lớp Chim
|
Hình 44.1-2
|
2
|
|
x
|
|
Thứ 5 21/2
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
44
|
Cấu tạo phân tử các hợp
chất hữu cơ
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
45
|
Bài luyện tập V
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 22/1
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
44
|
Bài 42: Vệ sinh da
|
hình ảnh
|
|
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 23 (Từ ngày 11/2/2019 đến ngày
16/2/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
|
Thứ
3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
42
|
Bài 40: Đa dạng và đặc
điểm chung của lớp Bò sát
|
HÌnh 40.1-2
|
2
|
|
x
|
|
12/2
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
42
|
Không khí - sự cháy
|
hình ảnh
|
2
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
5
|
Hạt và các bộ phận của
hạt
|
|
|
|
|
|
Thứ
5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
41
|
Bài 39: Bài nước tiểu
|
H 39.1
|
1
|
|
x
|
|
14/2
|
|
|
T2
|
Hóa 8
|
43
|
Không khí - sự cháy
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
T3
|
Sinh 7
|
43
|
Bài 41: Chim Bồ câu
|
Tranh: bộ xương chim bồ
câu
Mô hình bồ câu
Video bồ câu di chuyển
Bảng phụ
|
4
|
x
|
x
|
|
T4
|
Hóa 9
|
42
|
Luyện tập chương III
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
42
|
Bài 35: Những điều kiện
cần cho hạt nảy mầm
|
hình ảnh, bảng phụ
|
2
|
|
|
x
|
|
T2
|
Sinh 7
|
44
|
Bài 42: TH: QS bộ xương,
mẫu mổ chim Bồ câu
|
Hình 42.2
Hình bộ xương chim
Mẫu vật: Chim bồ câu
Bộ dao mổ, khay mổ
|
4
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 21 (Từ ngày 28/1/2019 đến
ngày 2/2/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 - Hóa
8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
40
|
Bài 33: Hạt và các bộ
phận của hạt
|
Hình 33.1-2, bảng phụ
|
3
|
|
x
|
28/1
|
T5
|
Hóa 9
|
41
|
thực hành: tính chất
hóa học của phi kim
|
dụng cụ, hóa chất
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
40
|
Bài 38: Thực hành: Tập
dượt thao tác giao phấn
|
Hình 38
|
|
|
|
Thứ 3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
41
|
Bài 39: Cấu tạo trong
của Thằn lằn
|
Hình 39.2-4
|
3
|
x
|
x
|
29/1
|
Hình bộ xương thằn lằn
|
|
T4
|
Hóa 8
|
41
|
Điều chế oxi, phản ứng
phân hủy
|
dụng cụ, hóa chất
|
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
5
|
Các loại quả
|
hình ảnh
|
1
|
|
x
|
Thứ 4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
40
|
Bài 38: Bài tiết và
cấu tạo hệ bài nước tiểu
|
H38.1 SGK
|
1
|
|
x
|
30/1
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
41
|
Bài 39: Thực hành: Tìm
hiểu thành tựu chọn giống vật nuôi và cây trồng
|
bảng phu
|
1
|
|
x
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
41
|
Bài 34: Phát tán của
quả và hạt
|
Hình 34, bảng phụ
|
2
|
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31/1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02/01
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 20 (Từ ngày 21/1/2019 đến ngày
27/1/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ; Phần hành:
Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
38
|
Bài 31: Thụ tinh, kết quả
và tạo hạt
|
Hình 31
|
1
|
|
x
|
21/1
|
T5
|
Hóa 9
|
39
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
|
hình ảnh, bảng tuần hoàn
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
38
|
Bài 34: Thoái hóa do tự thụ phấn
và do giao phấn gần
|
Hình 34.1-3
|
3
|
|
x
|
Thứ 3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
39
|
Bài 37: Đa dạng và đặc
điểm chung
của lớp Lưỡng cư
|
Hình 35.1-4
|
5
|
|
|
22/1
|
Bảng phụ
|
|
T4
|
Hóa 8
|
39
|
Sự oxi hoá - Phản ứng hoá
hợp
- ứng dụng của oxi
|
hình ảnh, video
|
2
|
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
4
|
Thụ tinh, kết quả, tạo
quả
|
|
|
|
|
Thứ 4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
39
|
Bài 35: Ưu thế lai
|
Hình 35
|
2
|
|
x
|
23/11
|
Bảng phụ
|
|
T3
|
Sinh 8
|
39
|
Bài 37: Thực hành- phân
tích một
khẩu phần cho trước
|
Bảng phụ
|
2
|
|
x
|
|
Phiếu học tập
|
|
T4
|
Sinh 6
|
39
|
Bài 32: Các loại quả
|
Hình 32
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn sinh – hóa 9
|
6
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
|
|
|
|
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
40
|
Bài 38: Thằn lằn bóng
đuôi dài
|
Hình 38.1-2
|
3
|
|
x
|
24/1
|
Bảng phụ
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
40
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
|
hình ảnh
|
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
40
|
Oxit
|
Video, hình ảnh
|
2
|
|
x
|
Thứ 6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
25/1
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
40
|
Bài 38: Bài tiết và cấu
tạo hệ bài nước tiểu
|
H38.1 SGK
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 19 (Từ ngày 14/1/2019 đến ngày
20/1/2019)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
|
Sáng
|
T3
|
Sinh 6
|
38
|
Bài 31: Thụ tinh, kết quả
và tạo hạt
|
Hình 31
|
1
|
|
x
|
14/1
|
T5
|
Hóa 9
|
37
|
Axit cacbonic và muối
cacbonat
|
video, hình ảnh
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
36
|
Bài 31: Công nghệ tế bào
|
Hình 31
|
1
|
|
x
|
Thứ 3
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
37
|
Bài 37: Đa dạng và đặc
điểm chung
của lớp Lưỡng cư
|
Hình 35.1-4
|
5
|
|
|
15/1
|
Bảng phụ
|
|
T4
|
Hóa 8
|
37
|
Tính chất của oxi
|
Video, hình ảnh
|
2
|
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn sinh 6
|
3
|
thụ phấn
|
|
|
|
|
Thứ 4
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 9
|
37
|
Bài 32: Công nghệ gen
|
Bảng phụ
|
2
|
|
x
|
16/11
|
Hình 37.1
|
|
T3
|
Sinh 8
|
37
|
Bài 34: Vitamin và muối
khoáng
|
Tranh ảnh CM vai trò của
VTM và MK
|
1
|
|
x
|
|
Trẻ em còi, người bướu cổ
|
|
T4
|
Sinh 6
|
39
|
Bài 32: Các loại quả
|
Hình 32
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn sinh – hóa 9
|
5
|
Axit cacbonic và muối
cacbonat
|
|
|
|
|
|
T4
|
HĐNGLL 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
38
|
Bài 38: Thằn lằn bóng
đuôi dài
|
Hình 38.1-2
|
2
|
|
x
|
17/1
|
Bảng phụ
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
38
|
Silic. Công nghệ silicat
|
hình ảnh
|
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
38
|
Tính chất của oxi
|
Video, hình ảnh
|
2
|
|
x
|
Thứ 6
|
Sáng
|
T4
|
Sinh hoạt 8
|
|
|
|
|
|
|
18/1
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
38
|
Bài 36: Tiêu chuẩn ăn
uống- Nguyên tắc lập khẩu
|
Tranh ảnh các loại thực
phẩm
|
1
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 16 (Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
15/12/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
32
|
Sinh sản siinh dưỡng tự nhiên
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
33
|
Cacbon
|
HC + DC
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
32
|
Thực hành: Mổ cá
|
Tranh, dụng cụ
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
31
|
Tính theo CTHH (TT)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
14
|
TH: lắp mạch điện ống đèn huỳnh quang
|
Dụng cụ
|
3
|
x
|
|
3
|
Ôn Sinh 6H
|
2
|
Sinh sản sinh dưỡng
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
32
|
Trao đổi chất
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
33
|
Cấu tạo trong của cá chép
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
1
|
Sinh 9H
|
31
|
Phương pháp nghiên cứu di truyền
người
|
Sơ đồ,bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 6H
|
33
|
Sinh sản siinh dưỡng do con người
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
34
|
Caác oxit của Cacbon
|
HC + DC
|
1
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
32
|
Tính theo PTHH
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn Hóa 8H
|
4
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
33
|
Chuyển hóa
|
Tranh,Bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
32
|
Bệnh và tật di truyền ở người
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 15 (Từ ngày 03/12/2018 đến ngày
08/12/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
30
|
Sinh sản siinh dưỡng tự nhiên
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
31
|
Clo
|
HC + DC
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
30
|
Đặc diểm chung và vai trò
ngành chân khớp
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
30
|
Tính theo CTHH
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 9H
|
13
|
Kiểm tra TH
|
|
|
|
|
3
|
Ôn Sinh 6H
|
1
|
Sinh sản sinh dưỡng
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
30
|
Thực hành: Tìm hiểu hoạt động của
enzim trong nước bọt
|
HC + DC
|
4
|
x
|
|
2
|
Sinh 7H
|
31
|
Thực hành: Quan sát cấu tạo ngoài và
hoạt động sống Cá chép
|
Tranh
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Sinh 9H
|
29
|
Thực hành: Nhận biết một vài dạng đột
biến
|
|
|
|
|
2
|
Sinh 6H
|
31
|
Sinh sản siinh dưỡng do con người
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
32
|
Clo (tt)
|
Tranh
|
1
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
31
|
Tính theo CTHH (tt)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn Hóa 8H
|
3
|
Công thức chuyển đổi giữa khối lượng,
thể tích, số mol
|
|
|
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
31
|
Bài tập
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
30
|
Thực hành: quan sát thường biến
|
|
|
|
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 14 (Từ ngày 26/11/2018 đến ngày
30/11/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
27
|
Phần lớn nước vào cây đi đâu
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
29
|
Luyện tập chương 2: Kim loại
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
24
|
Trồng cây rừng
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
28
|
Đa dạng và đặc điểm chung
của lớp Sâu bọ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
28
|
Chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích
và mol
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
28
|
Tiêu hóa ở ruột non
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
29
|
Thực hành: xem băng hình về tập tính
Sâu bọ
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
27
|
Đột biến số lượng NST
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
28
|
Thực hành: quan sát biến dạng của lá
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Chiều
|
3
|
Sinh 6H
|
29
|
Bài tập
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
30
|
Tính chất của phi kim
|
HC + DC
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
29
|
Tiỉ khối của chất khí
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn Hóa 8H
|
2
|
Phương trình hóa học
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
29
|
Hấp thụ dinh dưỡng và
thải phân. Vệ siinh tiêu hóa
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
28
|
Thường biến
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 12 (Từ ngày
12/11/2018 đến ngày 17/11/2018)
Giáo viên: Phạm
Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
26
|
Tiêu hóa ở khoang miệng
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
27
|
Nhện và sự đa dạng của
lớp hình nhện
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
25
|
Đột biến cấu trúc NST
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
26
|
Cây có hô hấp không
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
Ôn Hóa 8H
|
1
|
Phương trình hóa học
|
|
|
|
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
27
|
Thực hành: Tính chất hóa học của nhôm và sắt
|
HC + DC
|
2
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
27
|
Chuyển đổi giữa khối
lượng, thể tích và mol
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Sinh 8H
|
26
|
Tiêu hóa ở khoang miệng(
Chuyên đề)
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
27
|
Tiêu hóa ở dạ dày
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
26
|
Đột biến số lượng NST
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 11 (Từ ngày 05/11/2018 đến ngày
10/11/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
22
|
Cấu tạo trong của phiến
lá
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
24
|
Nhôm
|
Hóa chất- Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
20
|
Luân canh, xen canh, tăng
vụ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
2
|
CN 8H
|
18
|
Vật liệu cơ khí
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
21
|
Thực hành: Quan sát cấu
tạo trong một số thân mềm
|
Tranh
|
2
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
23
|
Phương trình hóa học (tt)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Sinh 9H
|
21
|
Thực hành: Quan sát và
lắp ráp mô hình AND
|
Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
3
|
Ôn Hóa 9H
|
6
|
Tính chất hóa học của kim
loại
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
21
|
Hô hấp và các cơ quan hô
hấp
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
22
|
Đặc điểm chung và vai trò
của ngành Thân mềm
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
23
|
Quang hợp
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
25
|
Sắt
|
Hóa chất- Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
24
|
Bài luyện tập 3
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 8H
|
19
|
Vật liệu cơ khí (tt)
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
22
|
Hoạt động hô hấp
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
22
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
21
|
Vai trò của rừng và nhiệm
vụ của trồng rừng
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 10 (Từ ngày
29/10/2018 đến ngày 02/11/2018)
Giáo viên: Phạm
Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
20
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
5
|
Hóa 9H
|
21
|
Tính chất của kim loại-
Tính chất hóa học của kim loại
|
Hóa chất-Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
18
|
Các biện pháp chăm sóc
cây trồng
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
2
|
CN 8H
|
16
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
18
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
4
|
Hóa 8H
|
20
|
Bài thực hành 3
|
Hóa chất-Dụng cụ
|
4
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Sinh 9H
|
19
|
Protein
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Ôn Hóa 9H
|
5
|
Mối quan hệ giữa các loại
HCVC
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
17
|
Tim và mạch máu
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
Thứ tư
|
2
|
Sinh 7H
|
19
|
Trai sông
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
21
|
Đặc điểm bên ngoài của lá
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
Sinh 7H
|
20
|
Thực hành: Quan sát hình
dạng ngoài, hoạt động sống của thân mềm
|
Mẫu vật
|
|
|
x
|
2
|
Sinh 8H
|
18
|
Vận chuyển máu qua hệ
mạch- Vệ sinh hệ tuần hoàn
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
22
|
Tính chất của kim loại-
Tính chất hóa học của kim loại (tt)
|
Hóa chất-Dụng cụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
21
|
Định luật bảo toàn khối
lượng
|
Hóa chất-Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 8H
|
17
|
Vai trò của cơ khí trong
đời sống và sản xuất
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
19
|
Thực hành: Sơ cứu cầm máu
|
Dụng cụ
|
1
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
20
|
Mối quan hệ giữa gen và
tính trạng
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
19
|
Thu hoạch, bảo quản và
chế biến nông sản
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 8 (Từ ngày 15/10/2018 đến ngày
19/10/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
16
|
Thân to ra do đâu
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
17
|
Mối quan hệ giữa các hợp
chất vô cơ
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
14
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
2
|
CN 7H
|
15
|
Làm đất và bón phân lót
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
15
|
Thực hành: Quan sát hình
dạng ngoài, cách di chuyển của giun đất
|
Tranh
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
16
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Hóa 9H
|
|
Mối quan hệ giữa các hợp
chất vô cơ
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
13
|
Máu và môi trường trong
cơ thể
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
16
|
Thực hành: Mổ và quan sát
cấu tạo trong của giun đất
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
15
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
17
|
Vận chuyển các chất trong
thân
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
18
|
Thực hành: Tính chất hóa
học của bazo và muối
|
Hóa chất + dụng cụ: ống
nghiệm….
|
3
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
17
|
Sự biến đổi chất
|
Hóa chất + dụng cụ: ống
nghiệm….
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
14
|
Bạch cầu - miễn dịch
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
16
|
AND
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 6 (Từ ngày 01/10/2018 đến ngày
06/10/2018)
Giáo viên: Phạm
Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
13
|
Cấu tạo ngoài của thân
|
Hình 13.1-13.3 SGK, bảng
phụ
|
4
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
13
|
Một số bazo quan trọng (tt)
|
Hóa chất + dụng cụ: ống
nghiệm….
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
10
|
Sản xuất và bảo vệ giống cây trồng
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
12
|
Một số giun dẹp khác. Đặc điểm chung của giun dẹp
|
Tranh 12.1-12.2-12.3 SGK
|
3
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
12
|
Công thức hóa học
|
Bảng phụ
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Sinh 9H
|
11
|
Phát sinh giao tử và thụ tinh
|
Hình 11 SGK,
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
ĐẠI HỘI CÔNG ĐOÀN
|
Chiều
|
ĐẠI HỘI CHI ĐOÀN
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
14
|
Tính chất hóa học của muối.Muối natri
clorua
|
Hóa chất + dụng cụ: ống nghiệm….
|
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
13
|
Hóa trị
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
10
|
Hoạt động của cơ
|
Máy ghi công cơ, các quả cân.
|
2
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
12
|
Cơ chế xác định giới tính
|
Hình 12.1-12.2 SGK
|
2
|
x
|
|
5
|
SH lớp
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
11
|
Sâu , bệnh hại cây trồng
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 5 (Từ ngày 24/09/2018 đến ngày
29/09/2018)
Giáo viên: Phạm
Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
10
|
Sự hút nước và muối khoáng của rễ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
9
|
Luyện tập: Tính chất của oxit và axit
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN
|
8
|
Cách sử dụng và bảo quản các loại
phân bón thông thường
|
Trang bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
10
|
Đặc điểm chung và vai trò
của ngành ruột khoang
|
Tranh ,bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
10
|
Bài thực hành 2
|
Hóa chất - Dụng cụ
|
4
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Sinh 6H
|
11
|
Sự hút nước và muối khoáng của rễ
(tt)
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Hóa 9H
|
10
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
8
|
Cấu tạo và tính chất của xương
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
11
|
Sán lá gan
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
9
|
Nguyên phân
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
12
|
Thực hành: Quan sát biến dạng của rễ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
11
|
Tính chất hóa học của bazo
|
Hóa chất - Dụng cụ
|
2
|
x
|
x
|
4
|
Hóa 8H
|
11
|
Bài luyện tập 1
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Hóa 9H
|
12
|
Một số bazo quan trọng
|
Hóa chất - Dụng cụ
|
2
|
x
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
9
|
Cấu tạo và tính chất của cơ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
10
|
Giảm phân
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Sinh hoạt 7H
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN
|
9
|
Vai trò của giống và phương pháp chọn
tạo giống cây trồng
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG Tuần 4 (Từ ngày 17/9/2018 đến ngày 21/9/2018) Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có sẵn
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
7
|
Sự lớn lên và phân chia của tế bào
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
|
5
|
Hóa 9H
|
7
|
Một số axit quan trọng (TT)
|
Hoá chất - Dụng cụ
|
3
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN
|
6
|
Tác dụng của phân bón trong trồng
trọt
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
8
|
Thủy tức
|
Tranh ,bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
8
|
Đơn chất và hợp chất- Phân tử (t1)
|
Chuẩn bị tranh vẽ các mô hình của:
đồng kim loại, khí oxi, khí
hidro, nước và muối ăn
|
5
|
x
|
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Hóa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
6
|
Thực hành: Quan sát tế bào mô
|
Tranh: Mô. Bộ đồ mổ
|
5
|
x
|
|
|
2
|
Sinh 7H
|
9
|
Đa dạng của ngành ruột khoang
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
7
|
Bài tập
|
Bảng phụ, phiếu học tập
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Sinh 6H
|
8
|
Các loại rễ, các miền của rễ
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
SHCM
|
|
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
8
|
Thực hành:Tính chất hóa học của Axit-
Oxit
|
Hóa chất - Dụng cụ
|
2
|
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
9
|
Đơn chất và hợp chất- Phân tử (t2)
|
Chuẩn bị tranh vẽ các mô hình của:
đồng kim loại, khí oxi, khí hidro, nước và muối ăn
|
5
|
x
|
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
7
|
Bộ xương
|
Hình 7.1, 7.2, 7.3, 7.4 SGK
|
4
|
x
|
|
|
3
|
Sinh 9H
|
8
|
Nhiễm sắc thể
|
Hình 8.1-8.5 SGK
|
5
|
x
|
|
|
5
|
Sinh hoạt 7H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN
|
7
|
Thực hành: nhận biết một số loại phân
bón…
|
Mẫu vật
|
|
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 03 (Từ ngày 10/9/2018 đến ngày
15/9/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
5
|
Thực hành: Quan sát tế bào thực vật
|
Tranh, kính hiển vi
|
2
|
|
x
|
|
5
|
Hóa 9H
|
5
|
Tính chất hóa học của
axit
|
Hoá chất- Dụng cụ
|
3
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
3
|
Khái niệm về đất trồng và
thành phần của đất trồng…
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
6
|
Trùng kiết lị và trùng
sốt rét
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
6
|
Nguyên tố hóa học
|
Tranh, bangr phụ
|
1
|
x
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Hóa 9
|
1
|
Tính chất hóa học của
oxit
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
4
|
Mô
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
|
2
|
Sinh 7H
|
7
|
Đặc điểm chung-Vai trò
thực tiển của động vật nguyên sinh
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Sinh 9H
|
5
|
Lai hai cặp tính trạng
(tt)
|
Tranh, Bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
|
4
|
Sinh 6H
|
6
|
Cấu tạo tế bào thực vật
|
Tranh, bảng phụ
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
SHCM
|
|
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
6
|
Một số axit quan trọng
|
Hoá chất- Dụng cụ
|
3
|
x
|
|
|
4
|
Hóa 8H
|
7
|
Nguyên tố hóa học (tt)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
5
|
Phản xạ
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
6
|
Thực hành: Tính xác suất xuất hiện các mặt của đồng
tiền
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
|
4
|
Sinh hoạt 8H
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
4
|
Thực hành: Xác định thành
phần cơ giới của đất….
|
Tranh
|
1
|
x
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 2 (Từ ngày 03/09/2018 đến ngày
08/09/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
|
Nghỉ bù 2/9
|
Thứ ba
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
3
|
Thực hành: Quan sát một số động vật
nguyên sinh
|
Kính hiển vi, tranh
|
1
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
4
|
Bài thực hành 1
|
HC +DC
|
3
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
Địa 6H
|
2
|
Vị trí, kích thước, hình
dạng của Trái Đất
|
Quả địa cầu, Tranh, bảng
phụ
|
2
|
x
|
x
|
Thứ tư
|
Sáng
|
1
|
KHAI GiẢNG
|
2
|
Sinh 7H
|
4
|
Trùng roi
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
3
|
Lai một cặp tính trạng (tt)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
4
|
Sinh 6H
|
3
|
Có phải tất cả thực vật đều có hoa
|
Tranh , bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
Chiều
|
3
|
Sinh 6H
|
4
|
Thực hành: Kính lúp, kính hiển vi và cách
sử dụng
|
Dụng cụ
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
4
|
Một số oxit quan trọng.(t2)
|
Hoá chất + Dụng cụ
|
3
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
5
|
Nguyên tử
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
2
|
Sinh 7H
|
5
|
Trùng biến hình và trùng giày
|
Tranh, bảng phụ
|
3
|
x
|
x
|
Thứ sáu
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
3
|
Tế bào
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Sinh 9H
|
4
|
Lai hai cặp tính trạng
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
5
|
SH
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
3
|
Khái niệm của đất trồng…(tt)
|
Bảng phụ
|
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 1 (Từ ngày 27/08/2018 đến ngày
31/08/2018)
Giáo viên: Phạm Văn Cường
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
27/8
|
Sáng
|
4
|
Sinh 6H
|
1
|
Đặc điểm cơ thể sống- Nhiệm vụ của
Sinh học
|
Vật mẫu Bảng phụ mục 2 SGK
|
1
|
|
x
|
5
|
Hóa 9H
|
1
|
Ôn tập đầu năm
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
1
|
Vai trò, nhiệm vụ của trồng trọt
|
Tranh, bảng phụ
|
1
|
x
|
x
|
Thứ ba
28/8
|
Sáng
|
1
|
Sinh 7H
|
1
|
Thế giới động vật đa dạng phong phú
|
Tranh vẽ hình 1.1, 1.2 SGK
|
2
|
x
|
|
3
|
Sinh 7H
|
2
|
Phân biệt động vật với thực vật- Đặc
điểm chung của động vật
|
Tranh vẽ hình 2.1, 2.2, mô hình về tế
bào thực vật và động vật
|
2
|
x
|
|
4
|
Hóa 8H
|
1
|
Mở đầu môn hóa học
|
dung dịch NaOH + dung dịch CuSO4 .
+ dung dịch HCl + Fe
|
4
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Địa 6
|
1
|
Bài mở đầu
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/8
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
1
|
Bài mở đầu
|
Hình 1.1 - 1.3 sgk
|
3
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
1
|
Menđen và di truyền học
|
H 1.1 - H 1.2 SGK
|
2
|
x
|
|
4
|
Sinh 6H
|
2
|
Đặc điểm chung của thực vật
|
Tranh hoặc ảnh một số khu rừng, một
vườn cây, sa mạc. Hình 4.1-2 SGK
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hóa 9H
|
2
|
Tính chất hóa học của oxit. Khái
quát về sự phân loại oxit
|
Hoá chất- Dụng cụ
|
|
|
|
4
|
Hóa 8H
|
2
|
Chất (t1)
|
Viên phấn, miếng đồng, cây đinh sắt
|
3
|
x
|
|
Thứ năm
30/8
|
Sáng
|
3
|
Hóa 9H
|
3
|
Một số oxit quan trọng
|
Hoá chất- Dụng cụ
|
4
|
|
|
4
|
Hóa 8H
|
3
|
Chất (t2)
|
|
3
|
x
|
|
Thứ sáu
31/8
|
Sáng
|
1
|
Sinh 8H
|
2
|
Cấu tạo cơ thể người
|
Hình 2.1: cơ thể người – Mô hình: Các
cơ quan ở phần thân của cơ thể người.
|
1
|
x
|
|
3
|
Sinh 9H
|
2
|
Lai một cặp tính trạng
|
H 2.1-H 2.2- H 2.3 SGK
|
3
|
x
|
|
4
|
Sinh hoạt 7H
|
1
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 7H
|
2
|
Khái niệm về đất trồng và thành phần
của đất trồng…
|
Tranh, bảng phụ
|
|
|
x
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|