Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2018-2019 > ĐẶNG THỊ HIỀN
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 36 (Từ ngày 06/05/2019 đến ngày
11/5/2019)
GV: Đặng
Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy 2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng
TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
6/5
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
8
|
50
|
Ôn tập Hki 2
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
3
|
Địa lí
|
7
|
68
|
Ôn tập Hki 2
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
52
|
Ôn tập Hki 2
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
4
|
Công nghệ
|
7
|
53
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
7/5
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
6
|
34
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
69
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Địa lí
|
8
|
51
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
8/5
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
69, 70
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Địa lí
|
8
|
51
|
Kiểm tra HK2 theo đề của phòng
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
9
|
52
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
9/5
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
COI THI, CHẤM THI
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
10/5
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
COI THI, CHẤM THI
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 35 (Từ ngày 30/04/2019 đến ngày
5/5/2019)
GV: Đặng
Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy 2
Thứ,
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
|
Thứ
năm
3/5
|
Buổi sáng
|
Dạy
tiểu học
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
67
|
TH: bài tập tình huống về
thu chi trong
gia đình (TT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa lí
|
7
|
47
|
Miền TB và BTB
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
4/5
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
48
|
Miền NTB và NB
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
4
|
Công nghệ
|
7
|
51
|
Ôn tập phân chăn nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí
|
6
|
65
|
Lớp vỏ sinh vật. Các nhân
tố ảnh hưởng đến sự phân bố ….
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
66
|
TH: Bài tập tình huống về
thu chi trong gia đình
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa lí
|
7
|
65
|
Liên minh Châu Âu
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy
5/5
|
Buổi sáng
|
2
|
Địa lí
|
7
|
66
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ
năng biểu đồ
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí
|
8
|
49
|
Ôn tập tự nhiên 3 miền
|
|
|
|
|
|
3
|
Công nghệ
|
6
|
68
|
Ôn tập chương IV
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa lí
|
7
|
67
|
Ôn tập chủ điểm bám sát
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 32 (Từ ngày 08/04/2019 đến ngày
13/4/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng
TB
|
Tự làm
|
|
Thứ
hai
8/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
40
|
TH về khí hậu, thủy văn Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
57
|
Thiên nhiên Châu Âu (tiếp)
|
Bản đồ tự nhiên Châu Âu
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
44
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
Thứ
ba
9/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
49
|
Địa lí Quảng Bình (Dân cư-xã hội)
|
Bản đồ tỉnh Quảng Bình
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
32
|
Đất. Các nhân tố hình thành đất
|
Bản đồ tự nhiên thế giới
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu
học
|
|
|
Thứ
tư
10/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
58
|
TH: Đọc, phân tích lược đồ, biểu đồ,…
|
Bản đồ tự nhiên Châu Âu
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
55
|
Quy trình tổ chức bữa ăn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
56
|
Quy trình tổ chức bữa ăn (t2)
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
11/4
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu
học
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự thao giảng
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
12/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
41
|
Đặc điểm đất Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
4
|
Công nghệ
|
7
|
45
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí (bù)
|
6
|
33
|
Ôn tập học kì 2
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 31 (Từ ngày 01/04/2019 đến ngày
6/4/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng
TB
|
Tự làm
|
|
Thứ
hai
1/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
37
|
Đặc điểm sông ngòi Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
55
|
TH: Viết báo cáo về đặc điểm tự nhiên
của Ô-xtray-li-a
|
Bản đồ tự nhiên Châu Đại Dương
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
42
|
TH: Chế biên thức ăn giàu gluxit…
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba
2/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
48
|
Địa lí Quảng Bình (Tự nhiên)
|
Bản đồ tỉnh Quảng Bình
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
30
|
Biển và đại dương
|
Bản đồ tự nhiên thế giới
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu
học
|
|
|
Thứ
tư
3/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
56
|
Thiên nhiên Châu Âu
|
Bản đồ tự nhiên Châu Âu
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
53
|
Tổ chức bữa ăn hợp lí trong gia đình
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa lí
|
8
|
38
|
Các hệ thống sông lớn ở
Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
54
|
Tổ chức bữa ăn hợp lí trong gia đình
(TT)
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
4/4
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu
học
|
|
|
|
Họp HĐSP
|
|
Thứ
sáu
5/4
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
39
|
Ôn tập
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí (bù)
|
6
|
31
|
TH: Sự chuyển động của các dòng
biển….
|
Bản đồ tự nhiên thế giới
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
43
|
TH: Chế biến thức ăn…Đánh giá chất
lượng thức ăn vật nuôi…
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 29 (Từ ngày 19/3/2019 đến ngày
24/3/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
a
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
Thứ hai
18/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
35
|
Đặc điểm khí hậu Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
53
|
Thiên nhiên Châu Đại Dương
|
Bản đồ tự nhiên Châu Đại Dương
|
1
|
1
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
40
|
Chế biến và dự trữ thức ăn cho vật
nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
47
|
Ôn tập chủ đề bám sát từ bài 31-39
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
28
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
20/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
54
|
Dân cư, kinh tế Châu Đại Dương
|
Bản đồ kinh tế chung Châu Đại Dương
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
50
|
TH: Chế biến món ăn- trộn hỗn hợp -
trộn rau muống
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
51
|
TH: Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/3
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Buổi chiều (thao giảng)
|
|
|
|
|
Châu Nam Cực- Châu lục lạnh nhất
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
52
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Thứ sáu
22/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
36
|
Các mùa thời tiết, khí hậu Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
29
|
Sông và hồ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
41
|
Sản xuất thức ăn vật nuôi
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 28 (Từ ngày 19/3/2019 đến ngày
24/3/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
Thứ hai
18/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
35
|
Đặc điểm khí hậu Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
53
|
Thiên nhiên Châu Đại Dương
|
Bản đồ tự nhiên Châu Đại Dương
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
40
|
Chế biến và dự trữ thức ăn cho vật
nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
47
|
Ôn tập chủ đề bám sát từ bài 31-39
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
28
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
20/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
54
|
Dân cư, kinh tế Châu Đại Dương
|
Bản đồ kinh tế chung Châu Đại Dương
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
50
|
TH: Chế biến món ăn- trộn hỗn hợp -
trộn rau muống
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
51
|
TH: Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/3
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Buổi chiều (thao giảng)
|
|
|
|
|
Châu Nam Cực- Châu lục lạnh nhất
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
52
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Thứ sáu
22/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
36
|
Các mùa thời tiết, khí hậu Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
29
|
Sông và hồ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
41
|
Sản xuất thức ăn vật nuôi
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 27 (Từ ngày 10/3/2019 đến ngày
16/3/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng
TB
|
Tự làm
|
|
|
Thứ
hai
10/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
33
|
Đặc điểm các khu vực địa
hình
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
50
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
39
|
Vai trò của thức ăn đối
với vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
Thứ
ba
11/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
45
|
Phát triển tổng hợp kinh
tế biển và bảo vệ tài nguyên môi trường biển, đảo (tt)
|
Bản đồ vùng biển Việt Nam
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
27
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy
tiểu học
|
|
Thứ
tư
12/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
51
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
48
|
TH: Tỉa hoa trang trí món
ăn từ một số rau, củ, quả (TT)
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
49
|
TH: Chế biến món ăn- trộn
dầu dấm-rau xà lách
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
|
Thứ
năm
13/3
|
Buổi sáng
|
Dạy
tiểu học
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
Hoạt động chào mừng ngày
8/3
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
14/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
34
|
TH: Đọc bản đồ địa hình
Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
6
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
40
|
Chế biến và dự trữ thức
ăn cho vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 26 (Từ ngày 04/3/2019 đến ngày
09/3/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng
TB
|
Tự làm
|
|
Thứ
hai
04/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
31
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
48
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ
(tiếp)
|
Bản đồ kinh tế Châu Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
37
|
Thức ăn của vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba
05/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
43
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
26
|
Các đới khí hậu trên Trái
Đất
|
Sơ đồ các đới khí hậu
trên Trái Đất
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí
|
9
|
44
|
Phát triển tổng hợp kinh
tế biển và bảo vệ tài nguyên môi trường biển, đảo
|
Bản đồ vùng biển Việt Nam
|
1
|
1
|
|
|
Dạy tiểu học
|
Thứ
tư
06/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
49
|
TH: Sự phân hóa của thảm
thực vật ở sườn Đông và sườn Tây dãy An đét
|
Sơ đồ thảm thực vật ở 2
sườn
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
46
|
Chế biến một số món ăn
không sử dụng nhiệt (TT)
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
47
|
TH: Tỉa hoa trang trí món
ăn từ một số rau, củ, quả
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
Thứ
năm
07/3
|
Buổi sáng
|
Dạy
tiểu học
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
Hoạt động chào mừng ngày
8/3
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
08/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
32
|
Đặc điểm địa hình Việt
Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
5
|
Ôn tập về các đới khí hậu
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
38
|
Vai trò của thức ăn đối
với vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 25 (Từ ngày 25/2/2019 đến ngày 2/3/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
25/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
28
|
Đặc điểm tài nguyên
khoáng sản Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
46
|
Dân cư, xã hội Trung và
Nam Mĩ
|
Bản đồ dân cư Châu Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
35
|
Nhân giống vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
42
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
25
|
TH: Phân tích biểu đồ
nhiệt độ,
lượng mưa
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
4
|
Địa lí (dạy thay)
|
8
|
29
|
TH: Đọc bản đồ Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
27/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
47
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
44
|
Bảo quản chất dinh dưỡng
trong chế biến món ăn
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
45
|
Chế biến một số món ăn
không sử dụng nhiệt
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
28/2
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
DỰ THAO GIẢNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
01/3
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
30
|
Ôn tập
|
Bảng phụ
|
3
|
0
|
3
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
4
|
Ôn tập về khí áp và gió
(tiếp)
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
36
|
TH: Nhận biết % chọn một
số giống gà…..
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 24 (Từ ngày 18/2/2019 đến ngày
23/2/2019)
GV: Đặng Thị Hiền
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
18/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
26
|
Vùng biển Việt Nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
44
|
Thiên nhiên Trung và Nam
Mĩ
|
Bản đồ tự nhiên Châu Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
33
|
Sự sinh trưởng và phát
dục của vật nuôi
|
Tranh ảnh về rừng
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
41
|
TH: Vẽ và phân tích biểu
đồ…….
|
Bảng phụ
|
2
|
0
|
2
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
24
|
Hơi nước trong không khí-
Mưa
|
Tranh vòng tuần hoàn của
nước
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
20/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
45
|
Thiên nhiên Trung và Nam
Mĩ (tiếp)
|
Bản đồ tự nhiên Châu Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
42
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm
(t.t)
|
Một số hình ảnh về các
loại
thức ăn
|
5
|
0
|
5
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
43
|
Bảo quản chất dinh dưỡng
trong chế biến món ăn
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/2
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
3
|
Ôn tập về khí áp và gió
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
34
|
Một số biện pháp chọn lọc
và
quản lý giống vật nuôi
|
Bảng phụ
|
2
|
|
2
|
|
Thứ sáu
22/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
27
|
Lịch sử phát triển của
tự nhiên Việt nam
|
Máy tính, máy chiếu
|
2
|
1
|
1
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
SINH HOẠT CỤM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 23 (Từ ngày 11/2/2019 đến ngày
16/2/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
11/2
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trồng cây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
Họp HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
12/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
38
|
TH: Phân tích một số
ngành CN trọng điểm ở Đông Nam Bộ
|
Bản đồ tự nhiên vùng ĐNB
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
22
|
Thời tiết, khí hậu và
nhiệt độ không khí
|
Tranh về lớp vỏ khí
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
13/2
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
39
|
Vùng ĐBSCL
|
Bản đồ tự nhiên vùng
ĐBSCL
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
8
|
24
|
Việt Nam- đất nước, con
người
|
Bản đồ tự nhiên Việt Nam
|
1
|
1
|
|
|
3
|
Địa lí
|
7
|
44
|
Thiên nhiên Trung và Nam
Mĩ
|
Bản đồ tự nhiên Châu Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
4
|
Địa lí
|
6
|
23
|
Khí áp và gió trên Trái
Đất
|
Hình vẽ các loại gió thổi
trên
Trái Đất
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Địa lí
|
9
|
40
|
Vùng ĐBSCL (tiếp)
|
Bản đồ tự nhiên vùng
ĐBSCL
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
8
|
25
|
Viị trí, giới hạn, hình
dạng
lãnh thổ Việt Nam
|
Bản đồ tự nhiên Việt Nam
|
1
|
1
|
|
|
Thứ năm
14/2
|
|
Tập huấn theo lịch của
phòng
|
|
Thứ sáu
15/2
|
Tập huấn theo lịch của
phòng
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 21 (Từ ngày 28/1/2019 đến ngày 2/2/2019)
GV: Đặng Thị Hiền. Trường TH&THCS Kim Thủy
2
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
28/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
23
|
TH: Tìm hiểu về Lào và
Cămpuchia
|
Bản đồ Đông Nam Á,
máy chiếu
|
2
|
2
|
0
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
42
|
Kinh tế Bắc Mĩ (tiếp)
|
Bản đồ kinh tế chung Châu
Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
32
|
Giống vật nuôi
|
Tranh ảnh về vật nuôi
|
2
|
|
2
|
|
Thứ ba
29/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
37
|
Vùng Đông Nam Bộ (tiếp)
|
Bản đồ tự nhiên vùng ĐNB
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
21
|
Lớp vỏ khí
|
Tranh về lớp vỏ khí
|
1
|
1
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
30/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
43
|
TH: Tìm hiểu vùng công
nghiệp
truyền thống…
|
Bản đồ kinh tế chung Châu
Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
41
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm
(tiếp)
|
Một số hình ảnh về các
loại
thức ăn
|
5
|
5
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 20 (Từ ngày 21/1/2019 đến ngày
26/1/2019)
GV: Đặng Thị Hiền
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn
|
Lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
21/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
21
|
Đặc điểm kinh tế các nước
Đông Nam Á
|
Bản đồ Đông Nam Á, máy
chiếu
|
2
|
2
|
0
|
|
2
|
Địa lí
|
7
|
40
|
Dân cư Bắc Mĩ
|
Bản đồ kinh tế chung Châu
Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
3
|
Công nghệ
|
7
|
30
|
Bảo vệ và khoanh nuôi
rừng
|
Tranh ảnh về rừng
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
9
|
36
|
Vùng Đông Nam Bộ (tiếp)
|
Bản đồ tự nhiên vùng ĐNB
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Địa lí
|
6
|
20
|
TH: Đọc bản đồ địa hình
tỉ lệ lớn
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Thứ tư
23/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
7
|
41
|
Kinh tế Bắc Mĩ
|
Bản đồ kinh tế chung Châu
Mĩ
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Công nghệ
|
6
|
39
|
Cơ sở của thức ăn hợp lí
(tiếp theo)
|
Một số hình ảnh về các
loại thức ăn
|
5
|
5
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Công nghệ
|
6
|
40
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
24/1
|
Buổi sáng
|
Dạy tiểu học
|
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
Thứ sáu
25/1
|
Buổi sáng
|
1
|
Địa lí
|
8
|
22
|
Hiệp hội các nước Đông
Nam Á
|
Bản đồ Đông Nam Á, máy
chiếu
|
2
|
2
|
|
|
Buổi chiều
|
1
|
Ôn địa
|
6
|
2
|
Ôn tập về đọc bản bản đồ
địa hình
|
Bảng phụ
|
1
|
|
1
|
|
2
|
Công nghệ
|
7
|
29
|
Vai trò và nhiệm vụ phát
triển chăn nuôi
|
Hình ảnh một số sản phẩm
của vật nuôi
|
2
|
|
2
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 18 (Từ ngày 24/12/2018 đến ngày
29/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
24/12
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
Bảng phụ
|
2
|
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/12
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
Bảng phụ
|
2
|
|
x
|
2
|
Địa 6H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Thứ tư
26/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
33
|
TH tự chọn: 1
số mẫu cắm hoa
|
Tranh ảnh về
cắm hoa
|
4
|
|
x
|
Thứ năm
27/12
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
34
|
Ôn tập học kì
I
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
CN 6H
|
35
|
Kiểm tra học
kì I
|
|
|
|
|
3
|
Địa 9H
|
|
Ôn tập học kì
I
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
PĐ Địa
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 17 (Từ ngày 17/12/2018 đến ngày
21/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
17/12
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
34
|
Các khu vực châu Phi (tt)
|
Lược đồ kinh tế châu Phi Bản đồ các nước châu Phi
|
2
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
17
|
Ôn tập học kì I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/12
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
|
Ôn tập học kì I
|
Bảng phụ
|
2
|
|
x
|
2
|
Địa 6H
|
17
|
Ôn tập học kì I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Thứ năm
20/12
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
31
|
TH: Cắm hoa dạng tỏa tròn (tt)
|
Tranh ảnh về cắm hoa
|
4
|
|
x
|
4
|
Địa 7H
|
35
|
Ôn tập học kì I
|
Bảng phụ
|
4
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
CN 6H
|
32
|
Thực hành tự chọn: 1 số mẫu cắm hoa
|
Tranh ảnh về cắm hoa
|
4
|
|
x
|
3
|
Địa 9H
|
|
Ôn tập học kì I
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
PĐ Địa
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 16 (Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
15/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
10/12
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
32
|
Kinh tế châu Phi (tt)
|
Lược đồ kinh tế châu Phi
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Địa 8H
|
16
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ năng biểu đồ
|
Bảng phụ
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/12
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
31
|
Vùng Tây Nguyên (tt)
|
Lược đồ kinh tế vùng Tây Nguyên
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Địa 6H
|
16
|
Địa hình bề mặt Trái Đất (tt)
|
Tranh ảnh về các dạng địa hình
|
4
|
|
x
|
|
Thứ năm
13/12
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
29
|
Cắm hoa trang trí (tt)
|
Tranh ảnh về cắm hoa
|
4
|
|
x
|
|
4
|
Địa 7H
|
33
|
Các khu vực châu Phi
|
Lược đồ kinh tế châu Phi Bản đồ các nước châu Phi
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
2
|
CN 6H
|
30
|
TH: Cắm hoa dạng tỏa tròn
|
Tranh ảnh về cắm hoa
|
4
|
|
x
|
|
3
|
Địa 9H
|
32
|
Ôn tập học kì I
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
14/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
PĐ Địa
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 15 (Từ ngày 03/12/2018 đến ngày
08/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
03/12
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
30
|
Dân cư, xã hội châu Phi
|
Lược đồ tự nhiên châu Phi. Lược
đồ phân bố dân cư châu Phi
|
2
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
15
|
Tình hình phát triển KT-XH khu vực
Đông Á
|
Lược đồ kinh tế khu vực Đông Á
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
04/12
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
29
|
TH: Kinh tế biển của BTB và duyên hải
NTB
|
Lược đồ KT vùng Bắc Trung Bộ và duyên
hải Nam Trung Bộ
|
2
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất
|
Tranh ảnh về núi
|
2
|
|
x
|
Thứ năm
06/12
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
27
|
Trang trí nhà ở bằng cây cảnh và hoa
(tt)
|
Tranh ảnh về trang trí nhà ở
|
4
|
|
x
|
4
|
Địa 7H
|
31
|
Kinh tế châu Phi
|
Lược đồ kinh tế châu Phi
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
CN 6H
|
28
|
Cắm hoa trang trí
|
Tranh ảnh về cắm hoa
|
4
|
|
x
|
3
|
Địa 9H
|
30
|
Vùng Tây Nguyên
|
Lược đồ tự nhiên Tây Nguyên Bảng phụ
|
2
|
x
|
x
|
Thứ sáu
07/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
PĐ Địa
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 14 (Từ ngày 26/11/2018 đến ngày
01/12/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/11
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
27
|
Thiên nhiên
châu Phi
|
Lược đồ tự
nhiên châu Phi
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
14
|
Đặc điểm tự
nhiên khu vực Đông Á
|
Lược đồ tự
nhiên khu vực Đông Á Tranh ảnh về
cảnh quan khu vực Đông Á
|
4
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/11
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
26
|
Vùng Bắc
Trung Bộ (tt)
|
Lược đồ KT
vùng Bắc Trung Bộ
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
14
|
Tác động của
nội lực và ngoại lực trong việc hình thành bề mặt Trái Đất
|
Bản đồ tự
nhiên thế giới. Ảnh
về các loại địa hình
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/11
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Địa 7H
|
28
|
Thiên nhiên
châu Phi (tt)
|
Bản đồ tự
nhiên Châu Phi
|
1
|
x
|
|
3
|
Địa 9H
|
27
|
Vùng duyên
hải Nam Trung Bộ
|
Lược đồ tự nhiên
vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
|
1
|
x
|
|
Thứ năm
29/11
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
25
|
Trang trí nhà
ở bằng một số đồ vật (tt)
|
Tranh ảnh về
nhà ở
|
4
|
|
x
|
4
|
Địa 7H
|
25
|
Thực hành
|
Bản đồ các
nước Châu Phi.
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
26
|
Trang trí nhà
ở bằng cây cảnh và hoa
|
Tranh ảnh về
nhà ở
|
4
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
24
|
Vùng duyên
hải Nam Trung Bộ (tt)
|
Lược đồ KT
vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
30/11
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD
|
14
|
Mục đích học
tập của học sinh
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 13 (Từ ngày 19/11/2018 đến ngày
24/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ tư
21/11
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
23
|
Giữ gìn nhà ở
sạch sẽ, ngăn nắp (tt)
|
Tranh ảnh về
nhà ở
|
4
|
|
x
|
|
2
|
Địa 9H
|
|
Vùng Bắc
Trung Bộ
|
Bản đồ tự
nhiên vùng Bắc Trung Bộ
|
1
|
x
|
|
|
Thứ năm
22/11
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
24
|
Trang trí nhà
ở bằng một số đồ vật
|
Tranh ảnh về
trng trí nhà ở
|
4
|
|
x
|
|
4
|
Địa 7H
|
26
|
Thế giới rộng
lớn và đa dạng
|
0
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
SINH HOẠT
CHUYÊN MÔN
|
Thứ sáu
23/11
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6
|
13
|
Tích cực, tự
giác trong hoạt động tập thể và trong hoạt động xã hội (t2)
|
Bộ tranh GDCD
6. Bảng phụ
|
6
|
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 12 (Từ ngày 12/11/2018 đến ngày
17/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/11
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
24
|
Môi trường
vùng núi
|
Tranh ảnh về
môi trường vùng núi Sơ đồ
phân tầng thực vật theo độ cao ở dãy núi An Pơ.
|
3
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
13
|
Dân cư và đặc
điểm kinh tế khu vực Nam Á
|
- Bản đồ phân
bố dân cư châu Á. - Bảng số liệu diện tích, dân số một số khu vực của châu Á.
|
3
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/11
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
23
|
Vùng đồng
bằng sông Hồng (tt)
|
Lược đồ KT
vùng ĐBSH
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
13
|
Thực hành: Sự
phân bố các lục địa và đại dương trên bề mặt Trái Đất
|
Qu¶ ®Þa cÇu, bản đồ tự nhiên thế giới
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/11
|
Sáng
|
3
|
GDCD 6H
|
12
|
Tích cực, tự
giác trong hoạt động tập thể và trong hoạt động xã hội
|
Bộ tranh GDCD
6. Bảng phụ
|
6
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/11
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
21
|
Thực hành:
Sắp xếp đồ đạc hợp lí trong nhà
|
Tranh ảnh về
nhà ở
|
4
|
|
x
|
4
|
Địa 7H
|
25
|
Ôn tập các
chương II,III,IV,V
|
-Bản đồ các
môi trường địa lí.
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
22
|
Giữ gìn nhà ở
sạch sẽ, ngăn nắp
|
Tranh ảnh về
nhà ở
|
4
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
24
|
Thực hành: Vẽ
và phân tích biểu đồ về mối quan hệ giữa dân số, SLLT và BQLT theo đầu người
|
- Phiếu học
tập
|
3
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 11 (Từ ngày 05/11/2018 đến ngày
10/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
05/11
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
23
|
Hoạt động kinh tế của con người ở đới
lạnh
|
Lược đồ địa bàn cư trú của các dân tộc ở MT đới lạnh. Ảnh một số hoạt
động kinh tế của con người ở đới lạnh
|
3
|
x
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
12
|
Điều kiện tự nhiên khu vực Nam Á
|
BĐ tự nhiên khu vực Nam Á
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
06/11
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
22
|
Vùng đồng bằng sông Hồng
|
Lược đồ tự nhiên vùng đồng bằng sông
Hồng
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
12
|
Cấu tạo bên trong của Trái Đất
|
Mô hình cấu tạo của Trái Đất
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
07/11
|
Sáng
|
3
|
GDCD 6H
|
11
|
Lịch sự, tế nhị
|
Giấy khổ to, bảng phụ, bút lông,
phiếu học tập.
|
6
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 10 (Từ ngày 29/10/2018 đến ngày
02/11/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
29/10
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
20
|
Môi trường hoang mạc
|
Bản đồ các môi trường trên thế giới
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
9
|
Đặc điểm phát triển KT-XH các nước
châu Á
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
30/10
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
19
|
Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ
|
Lược đồ tự nhiên vùng trung du và
miền núi Bắc Bộ
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
9
|
Sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt
Trời
|
Quả địa cầu Tranh sự
chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
31/10
|
Sáng
|
3
|
GDCD 6H
|
10
|
Sống chan hòa với mọi người
|
Bộ tranh GDCD 6. Bảng phụ
|
6
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Địa 6H
|
11
|
Hiện tượng ngày đêm dàu ngắn theo mùa
|
Qu¶ ®Þa cÇu,ảnh Hiện tượng ngày, đêm dài ngắn theo mùa
|
2
|
x
|
|
3
|
Địa 8H
|
|
Tình hình phát triển KT-XH các nước
châu Á
|
Bản đồ kinh tế châu Á
|
1
|
x
|
|
Thứ năm
01/11
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
19
|
Sắp xếp đồ đạc hợp lí trong nhà ở
(t1)
|
Tranh ảnh về nhà ở
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
21
|
Hoạt động kinh tế của con người ở
hoang mạc
|
Tranh ảnh
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
20
|
Sắp xếp đồ đạc hợp lí trong nhà ở
(t2)
|
Tranh ảnh về nhà ở
|
4
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
20
|
Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ (tt)
|
Lược đồ kinh tế vùng trung du và miền
núi Bắc Bộ
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 8 (Từ ngày 15/10/2018 đến ngày
19/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
08/10
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
16
|
Hoạt động công ngiệp ở đới ôn hòa
|
Lược đồ phân bố CN ở đới ôn hoà
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
7
|
Ôn tập
|
Bản đồ dân cư châu Á; Bản đồ tự nhiên
châu Á; Bản đồ khí hậu châu Á; Lược đồ các đới cảnh quan châu Á
|
4
|
x
|
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
09/10
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
15
|
Thương mại và du lịch
|
Bản đồ du lịch Việt Nam Bản đồ các nước trên thế
giới Biểu đồ SGK
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Địa 6H
|
7
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ tư
10/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
HỌP HỘI ĐỒNG SƯ PHẠM
|
Thứ năm
11/10
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
15
|
Thực hành cắt khâu vỏ gối hình chữ
nhật
|
Vải, kim khâu, chỉ
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
17
|
Đô thị hóa ở đới ôn hòa
|
Bản đồ dân số thế giới.
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
16
|
Thực hành cắt khâu vỏ gối hình chữ
nhật (t2)
|
Vải,kim khâu, chỉ
|
3
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
16
|
Thực hành: Vẽ biểu đồ về sự thay đổi
cơ cấu KT
|
Bảng phụ, phiếu học tập
|
2
|
|
x
|
Thứ sáu
12/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
8
|
Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với
thiên nhiên (t2)
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 7 (Từ ngày 08/10/2018 đến ngày 12/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
08/10
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
14
|
Môi trường đới ôn hòa
|
Bản đồ các môi trường địa lý
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
6
|
TH: đọc, phân tích lược đồ phân bố dân cư
và các thành phố lớn ở châu Á
|
Bản đồ dân cư châu Á
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
09/10
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
13
|
Vai trò, đặc điểm phát triển và phân bố của
dịch vụ
|
Bản đồ kinh tế chung Việt Nam
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
7
|
Ôn tập
|
Quả địa cầu, một số bản đồ
|
3
|
x
|
|
Thứ tư
10/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
HỌP HỘI ĐỒNG SƯ PHẠM
|
Thứ năm
11/10
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
13
|
Thực hành cắt khâu bao tay trẻ sơ sinh
|
Vải, kim khâu, chỉ
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
15
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
14
|
Thực hành cắt khâu bao tay trẻ sơ sinh (t2)
|
Vải,kim khâu, chỉ
|
3
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
14
|
Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông
|
Bản đồ giao thông vận tải
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
12/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
7
|
Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên
nhiên
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 6 (Từ ngày 1/10/2018 đến ngày 5/10/2018)
Giáo viên: Nguyễn
Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
01/10
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
12
|
Ôn tập
|
Bản đồ dân cư thế giới. Bản đồ các
môi trường địa lí. Một số biểu đồ khí hậu
|
4
|
x
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
5
|
Đặc điểm dân cư, xã hội châu Á
|
Bản đồ dân cư châu Á
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
02/10
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
11
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát
triển và phân bố công nghiệp
|
BĐ địa chất – KS VN hoặc Atlat địa lí
VN
|
2
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
6
|
Kí hiệu bản đồ. Cách biểu hiện địa
hình trê bản đồ
|
Compa, Quả địa cầu
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
03/10
|
Sáng
|
ĐẠI HỘI CÔNG ĐOÀN
|
Chiều
|
ĐẠI HỘI CHI ĐOÀN
|
Thứ năm
04/10
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
11
|
Thực hành ôn một số mũi khâu cơ bản
(t2)
|
Vải,kim khâu, chỉ
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
11
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
12
|
Thực hành ôn một số mũi khâu cơ bản
(t3)
|
Vải,kim khâu, chỉ
|
3
|
x
|
|
2
|
Địa 9H
|
12
|
Sự phát triển và phân bố công nghiệp
|
- BĐ công nghiệp chung
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
05/10
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
6
|
Biết ơn
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 5 (Từ ngày 24/9/2018 đến ngày 28/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn
Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
24/9
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
10
|
Di dân và sự bùng nổ đô thị ở đới
nóng
|
Bản đồ dân số đô thị trên thế giới
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
4
|
Thực hành: Phân tích hòan lưu gió mùa
châu Á
|
Hình vẽ phóng to (SGK)
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
25/9
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
9
|
Sự phát triển và phân bố lâm nghiệp,
thủy sản
|
Bản đồ kinh tế chung Việt Nam. Lược đồ lâm nghiệp, thủy sản
|
2
|
x
|
|
2
|
Địa 6H
|
5
|
Phương hướng trên BĐ. Kinh độ, vĩ độ
và TĐĐL (t2)
|
Bản đồ châu Á Bản đồ
Đông Nam Á
|
2
|
x
|
|
Thứ tư
26/9
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
HỘI NGHỊ CÁN BỘ CNVC
|
Thứ năm
27/9
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
9
|
Sử dụng và bảo quản trang phục (t2)
|
Bảng phụ
Bảng kí hiệu giặt là
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
11
|
Thực hành: Nhận biết đặc điểm môi
trường đới nóng
|
Ảnh các môi trường địa lí ở đới nóng.
Các biểu đồ SGK phóng to
|
6
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
10
|
Thực hành ôn một số mũi khâu cơ bản
(t1)
|
Vải,kim khâu, chỉ
|
3
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
10
|
Thực hành
|
Biều đồ mẫu
|
2
|
|
x
|
Thứ sáu
28/9
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
5
|
Tôn trọng kỉ luật
|
Phiếu học tập
|
4
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 4 (Từ ngày 17/9/2018 đến ngày 21/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
17/9
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
8
|
Hoạt động sản xuất nông nghiệp ở đới
nóng
|
Tranh ảnh về các hoạt động nông
nghiệp
|
2
|
|
x
|
5
|
Địa 8H
|
3
|
Sông ngòi và cảnh quan châu Á
|
Bản đồ sông ngòi thế giới
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
18/9
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
6
|
Sự phát triển nền kinh tế Việt Nam
|
Biểu đồ cơ cấu nền kinh tế nước ta
|
1
|
|
x
|
2
|
Địa 6H
|
4
|
Phương hướng trên BĐ. Kinh độ, vĩ độ
và TĐĐL
|
Một số bản đồ trên thế giói
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
|
|
|
|
|
Thứ năm
20/9
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
7
|
Thực hành: Lựa chọn trang phục
|
Tranh ảnh trang phục
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 7H
|
9
|
Dân số và sức ép dân số tới TNMT ở
đới nóng
|
Tranh ảnh về các thiên tai
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
8
|
Sử dụng và bảo quản trang phục (t1)
|
Tranh ảnh trang phục
|
2
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
7
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát
triển và phân bố nông nghiệp
|
|
|
|
|
Thứ sáu
21/9
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
4
|
Lễ độ
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 3 (Từ ngày 10/9/2018 đến ngày 14/9/2018)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thoản
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
10/9
|
Sáng
|
3
|
Địa 7H
|
6
|
Môi trường nhiệt đới
|
Bản đồ các môi trường trên thế giới
|
1
|
x
|
|
5
|
Địa 8H
|
2
|
Khí hậu châu Á
|
Bản đồ các đới KH trên TG
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
Địa 7H
|
|
Phụ đạo
|
|
|
|
|
Thứ ba
11/9
|
Sáng
|
1
|
Địa 9H
|
4
|
Lao động và việc làm. Chất lượng cuộc
sống
|
|
|
|
|
2
|
Địa 6H
|
3
|
Tỉ lệ bản đồ
|
Một số bản đồ trên thế giói
|
3
|
x
|
|
|
Chiều
|
SINH HOẠT CHUYÊN MÔN
|
Thứ năm
13/9
|
Sáng
|
3
|
CN 6H
|
5
|
Lựa chọn trang phục (t2)
|
Tranh ảnh về các loại trang phục
|
4
|
|
x
|
4
|
Địa 7H
|
7
|
Môi trường nhiệt đới gió mùa
|
Bản đồ các môi trường trên thế giới
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
CN 6H
|
6
|
Lựa chọn trang phục (tiêp)
|
Trang phục bằng vi, giấy
|
2
|
|
x
|
2
|
Địa 9H
|
5
|
Thực hành: Phân tích và so sán tháp
dân số .....
|
Tháp dân số
|
2
|
|
x
|
Thứ sáu
14/9
|
Chiều
|
1
|
GDCD 6H
|
3
|
Tiết kiệm
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|