Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2019-2020 > NGUYỄN VĂN THUYẾT
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 30(Từ ngày 15/6/2020đến ngày 19/6/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
83
|
Unit 12
Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
85
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ ba
16/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
82
|
Unit 12 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
86
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
82
|
Unit 12
Skills 1 Reading….
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
17/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
83
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
84
|
Review 4
|
Board
|
3
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
83
|
Unit 12
Skills 1 Reading….
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
3
|
Anh
6
|
85
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ năm
18/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
86
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
84
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 19/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
|
Review.
|
Board
|
2
|
x
|
|
2
|
Anh 8
|
84
|
Review.
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
85
|
Review.
|
Board
|
2
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 29(Từ ngày 8/6/2020đến ngày 12/6/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
8/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
79
|
The 4th test
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
80
|
Unit 12
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
9/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
79
|
The 4th test
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
81
|
Unit 12 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
79
|
Unit 12
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
82
|
Unit
12 A Closer Look 2
|
Board
|
3
|
x
|
|
Thứ tư
10/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 6
|
|
ĐƯA HSG ĐI THI
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh
6
|
80
|
Unit
12 A Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
11/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
81
|
Unit 12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
80
|
Unit 12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
82
|
Unit 12 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 6: 12/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
83
|
Unit 12 Skills 1
Reading….
|
Board
|
2
|
x
|
|
2
|
Anh 8
|
80
|
Unit 12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
81
|
Unit 12 A closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 28(Từ ngày 1/6/2020đến ngày 5/6/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
1/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
74
|
Unit 11
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
76
|
Unit 11 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ ba
2/6
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
76
|
Unit 11 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Anh 7
|
77
|
Unit 11
Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
75
|
Unit 11 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
78
|
Review
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
76
|
Unit 11
Skills 1 Reading…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
2
|
Anh 6
|
75
|
Unit 11 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Anh 8
|
77
|
Unit 11
Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Anh
6
|
76
|
Unit
11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Thứ năm
4/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
77
|
Unit 11 Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
77
|
Review
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
78
|
Review
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 5/6
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
79
|
The 4th test
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
78
|
Review
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
78
|
The 4th test
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 27(Từ ngày 25/5/2020đến ngày 29/5/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
71
|
Unit 10 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
72
|
Unit 10 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
26/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
72
|
Unit 10 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
73
|
Unit 10
Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
71
|
Unit 10 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
72
|
Unit 10
Skills 1 Reading…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
72
|
Unit 10 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
73
|
Unit 10
Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
74
|
Unit
11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
28/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
73
|
Unit 10 Skills 1 Reading…
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
73
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 29/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
75
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 8
|
74
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
74
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
75
|
Unit 11 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 26(Từ ngày 18/5/2020đến ngày 22/5/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
67
|
Unit 9 Skills
1 Reading…
|
Boards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
68
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
19/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
67
|
Unit 9 Skills
1 Reading…
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
69
|
The 3rd test
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
67
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
70
|
Unit
10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
68
|
The 3rd test
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
68
|
Review 3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
68
|
Review 3
|
Board
|
2
|
|
x
|
Sáng
|
4
|
Anh 8
|
69
|
The 3rd test
|
Tape
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
69
|
The 3rd test
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
69
|
Unit 10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 6
|
70
|
Unit 10 Getting
Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 6: 22/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
71
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 8
|
70
|
Unit 10 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
70
|
Unit 10 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
71
|
Unit 10 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 25: Từ ngày 11/05/2020 đến ngày 15/05/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
11/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
64
|
Unit 9
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
63
|
Unit 8
Reading in Skills 1 + LB 2,3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
12/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
62
|
Unit 8 A
closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
64
|
Unit 9
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
63
|
Unit 9
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
65
|
Unit
9 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
64
|
Unit 9 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
65
|
Unit 9 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
63
|
Unit 8 Skills
1 reading + LB 2,3,4
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
8
|
64
|
Unit
9 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
1
|
3
|
Anh
7
|
66
|
Unit
9 A closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
14/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
66
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
65
|
Unit 9 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ 6: 15/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
67
|
Unit 9 Reading in skills
1 + LB 2,3
|
Board
|
2
|
|
x
|
2
|
Anh 8
|
65
|
Unit 9 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
66
|
Unit 9 A Closer
Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
66
|
Unit 9 Reading
+ Looking back 3,4,5
|
Board
|
2
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 24(Từ ngày 4/5/2020đến ngày 8/5/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
4/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 6
|
61
|
Unit 8 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
59
|
Unit 7 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
5/5
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
58
|
Unit 7 Skills
1
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 7
|
60
|
Unit 8
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
59
|
Unit 8
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
7
|
61
|
Unit
8 A Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
6/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
60
|
Unit 8 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 6
|
62
|
Unit 8 A
Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
59
|
Unit 7 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
7/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
63
|
Unit 8 Reading + Looking
back 3,4,5
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
61
|
Unit 8 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 8/5
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
62
|
Unit 8 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
2
|
Anh 8
|
60
|
Unit 8 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
61
|
Unit 8 A Closer
Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
62
|
Unit 8 Reading
+ Looking back 3,4,5
|
Board
|
2
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 23(Từ ngày 3/2/2020đến ngày 8/2/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
3/2
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
60
|
Unit 8
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
58
|
Unit 7 Skills
1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
4/2
|
|
|
|
|
COVID 19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
5/2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
6/2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 7/2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 22(Từ ngày 30/1/2020đến ngày 31/1/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
30/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
58
|
Unit 7 Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
58
|
Unit 7 Reading + Looking
back 3,4,5
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ 6: 31/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 8
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 6
|
59
|
Unit 7 Skills 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 21(Từ ngày 13/1/2020đến ngày 18/1/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
13/1
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
55
|
Unit 7
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
55
|
Unit 7
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
14/1
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
55
|
Unit 7
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
56
|
Unit 7 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
55
|
Unit 7
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
15/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
56
|
Unit 7 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
56
|
Unit 7 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
56
|
Unit 7 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
16/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
57
|
Unit 7 A Closer Look 2
|
Board
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
HĐNGLL 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6: 17/1
|
Sáng
|
|
|
|
HỘI KHÕE PHÙ
ĐỔNG CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 19(Từ ngày 30/12/2019đến ngày 3/1/2020)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
30/12
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
|
Review
|
|
|
|
|
|
5
|
Anh
9
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ ba
31/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
1/1
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
Nghĩ tết
dương lịch
|
|
|
|
|
Thứ năm
2/1
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 18(Từ ngày 23/12/2019đến ngày
27/12/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
23/12
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ ba
24/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
25/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ năm
26/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
4
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
11
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 27/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 17(Từ ngày 16/12/2019đến ngày
20/12/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
16/12
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
50
|
Unit 6
Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
49
|
Unit 6
Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
17/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
50
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
49
|
Unit 6
Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
18/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
50
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ năm
19/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
52
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
3
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
10
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 20/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
51
|
Review
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
53
|
Review
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 16(Từ ngày 9/12/2019đến ngày
13/12/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
9/12
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
47
|
Unit 6
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
46
|
Unit 6
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
10/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
48
|
Unit 6 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
47
|
Unit 6 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
42
|
Unit 6
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
11/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
43
|
Unit 6 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
48
|
Unit 6 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 8
|
49
|
Unit 6
Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
12/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
49
|
Unit 6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
45
|
Test remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
2
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
9
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 13/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
48
|
Unit 6 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
50
|
Review
|
Boards
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 15(Từ ngày 2/12/2019đến ngày
6/12/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
2/12
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
43
|
Unit 6
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
43
|
Unit 6 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
3/12
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
45
|
Test remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
44
|
Unit 6 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
42
|
Unit 6
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
4/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
43
|
Unit 6 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
44
|
Unit 6 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
46
|
Unit 6
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh
9 Bù
|
44
|
Unit
6 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6 Bù
|
45
|
Unit
6 A Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
5/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
46
|
Test remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
45
|
Test remark
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn anh 9
|
1
|
Review
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
8
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 6/12
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
45
|
Test remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
47
|
Unit 6 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 14(Từ ngày 25/11/2019đến ngày
29/11/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/11
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
40
|
Unit 5
Looking back…
|
Tape
|
x
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
40
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
41
|
Test 45
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
41
|
Test 45
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
37
|
Unit 5 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ tư
27/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
38
|
Unit 5 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
41
|
Consolidation
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
42
|
Unit 6
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
8
|
43
|
Unit
6 A Closer Look 1 ( Bù )
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
28/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
42
|
Test 45
|
|
|
|
|
3
|
Anh 9
|
39
|
Unit 5 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
40
|
Consolidation
(Bù)
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
7
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 29/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
42
|
Unit 6 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
44
|
Unit 6 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 13(Từ ngày 18/11/2019đến ngày
22/11/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/11
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
38
|
Unit 5 Skills
1
|
Tape
|
x
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
38
|
Unit 5 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
19/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 7
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
39
|
Unit 5 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
36
|
Unit 5 Communiciation
|
Cards
|
6
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
37
|
Unit 5 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
6
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 6: 22/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
39
|
Unit 5 Looking back
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
40
|
Consolidation
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 12(Từ ngày 11/11/2019đến ngày
15/11/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
11/11
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
34
|
Unit 5
Getting Started
|
Tape
|
x
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
34
|
Unit 5 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
12/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
36
|
Unit 5
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
35
|
Unit 5 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
33
|
Unit 5
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
13/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
34
|
Unit 5 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
35
|
Unit 5 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
37
|
Unit 5 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Anh
6
|
36
|
Unit
5 A Closer Look 2 Thao giảng
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
14/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
37
|
Unit 5 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
35
|
Unit 5 A Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
5
|
Review 5
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL
|
5
|
Chủ điểm tháng
11….
|
|
|
|
|
Thứ 6: 15/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 7
|
36
|
Unit 5 Communiciation
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
38
|
Unit 5 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 11(Từ ngày 4/11/2019đến ngày 8/11/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
4/11
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
31
|
Unit 4 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
31
|
Unit 4 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
5/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
33
|
Unit 5
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
32
|
Unit 4
Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
30
|
Unit 4 Skills
1
|
Boards
|
3
|
x
|
|
Thứ tư
6/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
31
|
Unit 4 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
32
|
Unit 4 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
34
|
Unit 4 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
7/11
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
33
|
Unit 4 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
32
|
Unit 4 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
4
|
Review 3
|
|
|
|
|
Thứ 6: 08/11
|
Sáng
|
2
|
Anh 7
|
33
|
Unit 5 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
35
|
Unit 5 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 10(Từ ngày 28/10/2019đến ngày 1/11/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/10
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
28
|
Unit 4 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
28
|
Test remark
|
|
|
|
|
Thứ ba
29/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
29
|
Unit 4
Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
29
|
Unit 4
Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
26
|
Unit 4 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
30/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
27
|
Unit 4 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 6
|
29
|
Test remark
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
30
|
Unit 4 Skills
1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
bù
|
2
|
Anh
9
|
28
|
Test
remark
|
|
|
|
|
3
|
Anh
8
|
31
|
Unit
4 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
31/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
30
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
29
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
3
|
Review 3
|
|
|
|
|
Thứ 6: 01/11
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
30
|
Unit 4 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 8
|
32
|
Unit 4 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 9 (Từ ngày 21/10/2019 đến ngày
25/10/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/10
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
25
|
The first
test
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
25
|
Unit 4
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
22/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
26
|
Unit 4 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
26
|
Unit 4 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
23
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
24
|
The first
test
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
26
|
Unit 4
Getting started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
27
|
Unit 4 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
24/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
27
|
Unit 4 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 9
|
25
|
Unit 4 Getting started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Ôn anh 6
|
2
|
Review 2
|
|
|
|
|
3
|
HĐNGLL
|
3
|
Chủ điểm tháng
10….
|
|
|
|
|
Thứ 6: 25/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
27
|
Unit 4 A Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 8
|
28
|
Unit 4 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 8 (Từ ngày 14/10/2019 đến ngày
18/10/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
14/10
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
21
|
Unit 3 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
22
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
15/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
23
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
23
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
20
|
Unit 3 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ tư
16/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
21
|
Unit 3
Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
22
|
Unit 3
Looking back…
|
Tape
|
6
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
24
|
The 1st Test
|
|
|
|
|
Thứ năm
17/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
23
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
22
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6 (bù)
|
24
|
Review 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
HĐNGLL
|
2
|
Chủ điểm tháng
9….
|
|
|
|
|
Thứ 6: 18/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
24
|
The 1st Test
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
25
|
Unit 4 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 7 (Từ ngày 7/10/2019 đến ngày
11/10/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
7/10
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
18
|
Unit 3
Acloser Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
19
|
Unit 3 Skills
1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
8/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
19
|
Unit 3 Skills
1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
20
|
Unit 3 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
17
|
Unit 3 A
Closer look 2
|
Tape - Boards
|
1 + 2
|
x
|
x
|
Thứ tư
9/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
18
|
Unit 3
Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
19
|
Unit 3
Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
20
|
Unit 3 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
10/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
20
|
Unit 3 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 9
|
19
|
Unit 3 Skills 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ sáu
11/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
21
|
Unit 3 Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
Anh 8 Đổi tiết
|
21
|
Unit 3 Looking
back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
22
|
Review 1
|
Pictures
|
6
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 6 (Từ ngày 30/09/2019 đến ngày
04/10/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
30/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
15
|
Unit 2
Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
16
|
Unit 3
Acloser Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
9
|
14
|
Unit
2 Looking back…
|
Boards
|
3
|
x
|
|
Thứ ba
1/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
16
|
Unit 3 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
17
|
Unit 3 A
Closer Look 2
|
Bards
|
2
|
x
|
|
4
|
Anh 9
|
15
|
Unit 3
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GDCD
6
|
5
|
Bài
5 Tôn trong kỉ luật
|
|
|
|
|
Thứ tư
2/10
|
Sáng
|
2
|
Anh 9
|
16
|
Unit 3 A
Closer look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
16
|
Unit 3
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
17
|
Unit 3 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
Thứ năm
3/10
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
17
|
Unit 3 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
GDCD 7
|
5
|
Bài 5 Yêu thương con
người
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
18
|
Unit 3 Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
18
|
Unit 3 Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 5 (Từ ngày 23/09/2019 đến ngày
27/09/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
23/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
12
|
Unit 2
Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
13
|
Unit 2 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
9
|
11
|
Unit
2 Communication
|
Boards
|
4
|
x
|
|
Thứ ba
24/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
13
|
Unit 2 Skills
1
|
Bards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
14
|
Unit 2
Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
12
|
Unit 2 Skills
1
|
Bards
|
3
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GDCD
6
|
4
|
Bài
4 Lễ độ
|
|
|
|
|
Thứ tư
25/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 9
|
13
|
Unit 2 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
13
|
Unit 2 Skills
1
|
Bards
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
14
|
Unit 2
Looking back…
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
26/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
14
|
Unit 2 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
GDCD 7
|
4
|
Bài 5 Yêu thương con
người
|
|
|
|
|
Thứ sáu
27/9
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
15
|
Unit 3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
15
|
Unit 3 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 04 (Từ ngày 16/09/2019 đến ngày
21/09/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
16/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
9
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 7
|
10
|
Unit 2A
Closer Look 2
|
Boards
|
3
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
9
|
8
|
Unit
2 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
17/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
10
|
Unit 2 A
Closer Look 2
|
Bards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
11
|
Unit 2
Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
9
|
Unit 2 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GDCD
6
|
3
|
Bài
3 Tiết kiệm
|
|
|
|
|
Thứ tư
18/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 9
|
10
|
Unit 2 A
Closer Look 2
|
Boards
|
2
|
x
|
|
3
|
Anh 6
|
10
|
Unit 2 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
11
|
Unit 2
Communication
|
Cards
|
6
|
|
x
|
Thứ năm
19/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
11
|
Unit 2 A Closer Look 2
|
Bards
|
2
|
x
|
|
4
|
GDCD 7
|
3
|
Bài 3 Tự Trọng
|
|
|
|
|
Thứ sáu
20/9
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
12
|
Unit 2 Skills 1
|
Bards
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
12
|
Unit 2 Skills 1
|
Bards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 3 (Từ ngày 9/09/2019 đến ngày
13/09/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
9/9
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
6
|
Unit 1 Skills
1
|
Boards
|
3
|
x
|
|
4
|
Anh 7
|
7
|
Unit 1
Looking back……
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh
9
|
5
|
Unit
1 Skills 1
|
Boards
|
2
|
|
x
|
Thứ ba
10/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 8
|
7
|
Unit 1
Looking back….
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
8
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
6
|
Unit 1 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GDCD
6
|
2
|
Bài
2 Siêng năng, kiên trì
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/9
|
Sáng
|
2
|
Anh 9
|
7
|
Unit 1
Looking back….
|
Tape, Boards
|
1, 2
|
x
|
x
|
3
|
Anh 6
|
7
|
Unit 1 Skills
2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
8
|
Unit 2
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ năm
12/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 6
|
8
|
Unit 1 Looking back….
|
Bards
|
3
|
x
|
|
4
|
GDCD 7
|
2
|
Bài 2 Trung thực
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/9
|
Chiều
|
3
|
HĐNGLL
|
1
|
Chủ điểm tháng
9
|
|
|
|
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
9
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
9
|
Unit 2 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 2 (Từ ngày 3/09/2019 đến ngày
07/09/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ ba
3/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
4
|
Unit 1
Communication
|
Cards
|
8
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
4
|
Unit 1
Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
3
|
Unit 1 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
GD 6
|
1
|
Bài 1 Tự chăm
sóc rèn luyện cơ thể
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
4/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 9
|
4
|
Unit 1
Communication
|
Cards
|
8
|
|
x
|
3
|
Anh 6
|
4
|
Unit 1 A
Closer Look 2
|
Board
|
2
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
5
|
Unit 1 Skills
1
|
Board
|
2
|
|
x
|
Thứ năm
5/9
|
Sáng
|
1
|
|
|
Tiết 1 khai
giảng năm học mới
|
|
|
|
|
4
|
GD 7
|
1
|
Bài 1 Song giản dị
|
|
|
|
|
Thứ sáu
6/9
|
Sáng
|
1
|
Anh 7
|
5
|
Unit 1 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
6
|
Unit 1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ôn anh 6
|
1
|
Review
|
|
|
|
|
Thứ 7 (7/9)
|
Sáng
|
3
|
Anh 6
|
5
|
Unit 1
Communication
|
Cards
|
7
|
|
x
|
TKB Thứ 2
|
|
4
|
Anh 7
|
6
|
Unit 1 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 1 (Từ ngày 26/08/2019 đến ngày
29/08/2019)
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử
dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/8
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 7
|
1
|
Unit 1
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh 6
|
1
|
Introduce
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/8
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh 8
|
1
|
Unit 1
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh 7
|
2
|
Unit 1 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 9
|
1
|
Unit 1
Getting Started
|
Tape
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/8
|
Sáng
|
1
|
Anh 9
|
2
|
Unit 1 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 6
|
2
|
Unit 1
Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 8
|
2
|
Unit 1 A
Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
3
|
Unit 1 A
Closer look 2 TKB Thứ 6
|
Board
|
2
|
|
x
|
3
|
Anh 8
|
3
|
Unit
1 A Closer Look 2
TKB Thứ 6
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|