Số người đang online: 26
Số lượt truy cập: 2569161
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2019-2020 > TRƯƠNG THỊ VINH HUỆ
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 28 (Từ ngày8/6/2020
đến ngày 15/6/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 08/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
55
|
Nấm
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
55
|
Protein
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
54
|
Đa dạng sinh học (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 09/6
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
49
|
Dung dịch
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
49
|
Tác động của con người đối
với môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
55
|
Biện pháp đấu tranh sinh học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
56
|
Polime - Luyện tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4 10/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
50
|
kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
50
|
Ô nhiễm môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
56
|
Bài tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
51
|
Bảo vệ môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Hóa 8
|
50
|
Độ tan của một chất
trong nước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 5 11/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
56
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
51
|
Nồng
độ dung dịch
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
52
|
Bảo vệ môi trường ( tiếp
theo)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 12/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
51
|
Giới thiệu chung hệ nội tiết: tuyến yên - tuyến giáp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
52
|
tuyến tụy, tuyến trên thận, tuyến sinh dục
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần
27 (Từ ngày1/6/2020 đến ngày 6/6/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 01/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
53
|
Bảo
vệ sự đa dạng của thực vật
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
52
|
Kiểm tra một
tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
51
|
Tiến hóa về sinh sản
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 02/6
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
47
|
Tính
chất hóa học của nước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
47
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
52
|
Cây phát sinh giới động vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
53
|
Glucozo và saccarozo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
28
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4 03/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
47
|
Cơ quan phân tích thính giác
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
48
|
kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
54
|
Vi
khuẩn
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Thứ 5 04/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
53
|
Đa dạng
sinh học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
48
|
Kiểm tra
một tiét
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
54
|
Tinh
bột và saccarozo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 05/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
48
|
phản
xạ có điều kiện và phẩn xạ không điều kiện
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
49
|
vệ
sinh hệ thần kinh
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập
học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 26 (Từ ngày24/5/2020
đến ngày 30/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 24/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
50
|
Vai trò thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
49
|
Axit axetic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
48
|
Đa dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 25/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
45
|
Bài luyện tập 6
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
45
|
Quần xã sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
49
|
Bài tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 26/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
45
|
Đại não
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
46
|
Hệ sinh thái
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
51
|
Vai trò thực vật (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
50
|
Chất béo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
26
|
Nước trên Trái Đất (
Thủy quyển)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 27/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
50
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
46
|
Thành
phần hóa học của nước
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
52
|
Vai trò thực vật (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
51
|
Mối
liên hệ giữa etilen, rượu etilic, axit axetic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 28/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
46
|
Cơ quan phân tích thị giác - vệ sinh mắt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
27
|
Đất – sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 25 (Từ ngày18/5/2020
đến ngày 23/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 18/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
47
|
Đặc điểm của thực vật
hạt kín. Lớp Hai lá mầm và lớp Một lá mầm
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
46
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên – HD học
bài nhiên liệu (5-7’)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
45
|
Đa
dạng của lớp thú
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 19/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
43
|
Tính chất của hiđro
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
43
|
Ảnh hưởng lẫn nhau giữa
các sinh vật.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
46
|
Đa dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
47
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên -Luyện tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
24
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ 4 20/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
43
|
Giới thiệu chung hệ thần kinh
Trụ não, tiểu não, não
trung gian
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
44
|
Quần thể sinh vật – Quần
thể người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
48
|
Khái niệm sơ lược về
phân loại thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Thứ 5 21/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
47
|
Đa
dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
44
|
Điều
chế
hiđro - Phản ứng thế
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
49
|
Nguồn gốc của cây
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
48
|
Rượu
etylic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 22/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
44
|
Dây thần kinh tủy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
25
|
Thời tiết và khí hậu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 24 (Từ ngày11/5/2020
đến ngày 16/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 11/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
43
|
Rêu - Cây rêu. Quyết - Cây dương
xỉ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
43
|
Mê tan
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
42
|
Chim bồ câu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 12/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
40
|
Bài 28: Không khí – sự cháy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
41
|
Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống
sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
43
|
Đa dạng và đặc điểm chung của lớp Chim
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
44
|
Êtilen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
22
|
Hơi nước trong không khí- Mưa.
Phân tích biểu đồ nhiệt độ lượng mưa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 13/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
41
|
Bài tiết nước tiểu - vệ sinh hệ bài tiết
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
42
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm lên
đời sống sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
44
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
45
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
T2
|
Hóa 8
|
41
|
Bài 29: Bài luyện tập V
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 14/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
44
|
Thỏ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
42
|
Kiểm
tra viết
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
46
|
Hạt
trần – cây thông - hạt kín
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
45
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
Thứ 6 15/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
42
|
Cấu tạo và chức năng của da
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
23
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Kim
Thủy, ngày 11 tháng 5 năm 2020
TỔ
TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
GIÁO
VIÊN BỘ MÔN
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 23 (Từ ngày3/5/2020 đến
ngày 9/5/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 4/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
40
|
hạt
và các bộ phận của hạt
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
40
|
Sơ lược về bảng TH các nguyên tố hoá học – Luyện tập C/3.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
39
|
Đa dạng và đặc điểm chung lớp lưỡng cư
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 5/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
38
|
Oxit
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
39
|
Ưu thế lai
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
40
|
Thằn lằn bóng đuôi dài
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
41
|
Khái
niệm về hợp chất hữu cơ – hóa học hữu cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
20
|
Lớp vỏ khí - Thời tiết, khí hậu và nhiệt độ không khí
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 6/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
38
|
Tiêu chuẩn ăn uống – nguyên tắc lặp
khẩu phần
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
40
|
Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống
sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
41
|
Tổng
kết về cây có hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
39
|
Thực
hành: phân tích 1 khẩu phần cho trước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 7/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
41
|
Đa dạng
và đặc điểm chung lớp bò sát
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
39
|
Điều chế
oxi - phản ứng phân hủy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
42
|
Tảo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
42
|
Cấu tạo
phân tử hợp chất hữu cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 8/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
40
|
Bài
tiết và cấu tạo cơ quan bài tiết nước tiểu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
21
|
Khí
áp và gió
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 22 (Từ
ngày3/2/2020 đến ngày 8/2/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
3/2
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
39
|
Các loại quả
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
39
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên
tố hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 21 (Từ
ngày13/1/2020 đến ngày 18/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 13/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
37
|
Thụ phấn (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
37
|
Axit cacbonic và muối cacbonat
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3
14/1
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
37
|
Tính chất của oxi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
37
|
Công nghệ gen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
37
|
ếch đồng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
38
|
Silic. Công nghệ silicat
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4
15/1
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
37
|
Vitamin và muối khoáng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
38
|
Thoái hóa do tự thụ phấn và do giao phấn gần
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
38
|
Thụ tinh, kết quả và tạo hạt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5
16/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
38
|
Thực
hành: Quan sát cấu tạo trong của éch đồng trên mẫu mổ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
38
|
Tính
chất của oxi (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 20 (Từ
ngày6/1/2020 đến ngày 11/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 3
7/1
|
|
|
Hóa 8
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
Sinh 7
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
Sinh 8
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
|
Sinh 6
|
36
|
Kiểm ta học kì
|
|
|
|
|
|
Hóa 9
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 19 (Từ
ngày30/12/2019 đến ngày 3/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
30/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 3
31/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T2
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4
1/1
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
2/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 3
3/1
|
CHIều
|
T2
|
Sinh 9
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 18 (Từ
ngày23/12/2019 đến ngày 28/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
23/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
34
|
Các loại hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
34
|
Các
oxit của cacbon
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
24/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
34
|
Bài luyện tập IV
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
34
|
Công nghệ tế bào
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4
25/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
35
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
26/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
35
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 6
27/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa
8
|
6
|
Mol và tính toán hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 17 (Từ
ngày16/12/2019 đến ngày 21/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
16/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
32
|
Cấu tạo của hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
32
|
Clo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
17/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
31
|
Tính theo công thức hóa học
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
33
|
Cấu tạo trong của cá chép
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
33
|
Cacbon
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4
18/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
33
|
Chuyển hóa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
33
|
Di truyền học với con nguòi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
33
|
Các loại hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 8
|
32
|
Tính
theo phương trình hóa học
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 7
|
28
|
Đa
dạng và đặc điểm chung của lớp sâu bọ
|
Ti vi, máy tính, bảng nhóm
|
1
|
x
|
X
|
Thứ 5
19/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
34
|
Đa
dạng và đặc điểm chung lớp cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
33
|
Tính
theo phương trình hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6
20/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
34
|
Thân nhiệt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
34
|
Ôn tập học kì 1
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa
8
|
5
|
Phản ứng hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 16 (Từ
ngày9/12/2019 đến ngày 14/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 09/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
30
|
Sinh
sản , Sinh dưỡng tự nhiên
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
30
|
Tính chất
chung của phi kim
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 10/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
29
|
Tỉ
khối của chất khí
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
31
|
Thực hành: quan sát cấu tạo ngoài, hoạt
động sống của cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 11/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
31
|
Bài tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
31
|
Phương pháp di truyền học ở người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
31
|
Sinh
sản sinh dưỡng do người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
31
|
Clo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5 12/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
32
|
Thực
hành: Mổ cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
30
|
Tính theo
công thức hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 13/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
32
|
Trao
đổi chất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
32
|
Bệnh
và tất di truyền ở ngưởi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa 8
|
4
|
Phản
ứng hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập
học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 15 (Từ
ngày2/12/2019 đến ngày 07/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 02/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
28
|
Thực
hành: quan sát biến dạng của thân
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
28
|
Thực
hành: tính chất hóa học của nhôm và sắt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 03/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
27
|
Chuyển
đổi giữa khối lượng, thể tích, mol, luyện tập
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
29
|
Thực hành: xem tập tính sâu bọ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
29
|
Luyện tập chương II
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 04/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
28
|
Tiêu hóa ở ruột non
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
28
|
Thường biến
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
29
|
Bài
tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
29
|
Hấp thụ
chất dinh dưỡng và thải phân, vệ sinh tiêu hóa
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
29
|
Thực
hành: nhận biết một số dạng đột biến
|
|
|
|
|
Thứ 5 05/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
30
|
Đặc điểm
chung và vai trò ngành chân khớp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
28
|
Chuyển đổi
giữa khối lượng, thể tích, mol, luyện tập (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 06/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
30
|
Thực
hành: tìm hiểu hoạt động của enzim trong nước bọt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
30
|
Thực
hành: quan sát thường biến
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa 8
|
3
|
Chất
– nguyên tử - phân tử (tiếp)
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Lá (tiếp)
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 14 (Từ
ngày25/11/2019 đến ngày 30/11/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 25/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
26
|
Cây
có hô hấp không?
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
26
|
Hợp kim
sắt : Gang - thép
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 26/11
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
25
|
Kiểm
tra 1 tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
26
|
Nhện
và sự đa dạng của lớp hình nhện
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
27
|
Ăn
mòn kim loại và bảo vệ kim loại không bị ăn mòn
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 27/11
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
26
|
Tiêu
hóa ở khoang miệng
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
26
|
Đột
biến số lượng nhiễm sắc thể
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
27
|
Phần
lớn nước vào cây đi đâu?
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 8
|
26
|
Mol
|
|
|
|
|
Thứ 5 28/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
27
|
Châu chấu
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
27
|
Chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích và mol. Luyện tập
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 29/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
27
|
Tiêu
hóa ở dạ dày
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
27
|
Đột
biến số lượng nhiễm sắc thể (tiếp)
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa 8
|
2
|
Chất
– nguyên tử - phân tử
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Lá
(tiếp)
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 13 (Từ
ngày18/11/2019 đến ngày 23/11/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 18/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
25
|
Ảnh hưởng của các điều kiện bên
ngoài đến quang hợp. ý nghĩa của quang hợp
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
25
|
Sắt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
|
T2
|
Sinh 7
|
25
|
Đa dạng và vai trò
lóp giáp xác
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5 21/11
|
Sáng
|
T4
|
Hóa 8
|
24
|
Bài luyện tập số 3
|
|
|
|
|
Thứ 6 22/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
25
|
Tiêu
hóa và các cơ quan của thiêu hóa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
25
|
Đột
biến cấu trúc nhiễm sắc thể
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa 8
|
1
|
Chất
– nguyên tử - phân tử
|
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Lá
(tiếp)
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 12 (Từ
ngày11/11/2019 đến ngày 16/11/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
11/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
24
|
Quang hợp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
23
|
Dãy
hoạt động hóa học của kim loại
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Công
nghệ
|
22
|
Khái
niệm về chi tiết máy và lắp ghép
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
12/11
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
22
|
Phương trình hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 7
|
24
|
Thực hành: Mổ và quan sát tôm sông
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
24
|
Dãy hoạt động hóa học của kim loại (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4
13/11
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
23
|
Vệ sinh hô hấp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
23
|
Kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
25
|
Quang hợp (tiếp theo)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5
14/11
|
Sáng
|
T4
|
Hóa 8
|
23
|
Phương
trình hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6
15/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
24
|
Thực hành hô hấp nhân tạo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
24
|
Đột biến gen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Công
nghệ
|
23
|
Mối ghép cố định và mối ghép không cố định
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Lá
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 11 (Từ
ngày4/11/2019 đến ngày 09/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 4/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
22
|
Đặc
điểm bên ngoài của lá
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
21
|
Tính chất
vật lý chung của kim loại
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Công nghệ
|
20
|
Dụng cụ
cơ khí
|
|
|
|
|
Thứ 3 5/11
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
20
|
Bài
thực hành số 3
|
+Dụng cụ
: 5 bộ, mỗi bộ gồm : ống nghiệm: 5 chiếc, 1ống thuỷ tinh hình chữ L, 1đèn cồn,
1giá, 1đế sứ, 1ống hút.
-Hoá chất : KMnO4 , Na2CO3
, Ca(OH)2 .
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
22
|
Đặc điểm chung và vai trò của thân mềm
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
22
|
Tính chất hóa học của kim loại
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 6/11
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
21
|
Hô hấp và các cơ quan hô hấp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
21
|
Thực hành: quan sát và lắp ráp mô
hình AND
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
23
|
Cấu
tạo trong của phiến lá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5 7/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
23
|
Thực
hành: Quan sát cấu tạo ngoài và hoạt động sống của tôm sông
|
Dụng
cụ thí nghiệm
Mẫu vật: Tôm sông
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
21
|
Định luât
bảo toàn khối lượng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 8/11
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
22
|
Hoạt
động của hô hấp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
22
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Công nghệ
|
21
|
Cưa
và đục kim loại
|
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập
chương III
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 10 (Từ
ngày28/10/2019 đến ngày 02/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 28/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
19
|
Thực
hành quan sát biến dạng của thân
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
19
|
Luyện tập
về bazơ và muối
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 9
|
18
|
Mối quan
hệ giữa gen và ARN
|
|
|
|
|
Thứ 3 29/10
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
18
|
Phản
ứng hóa học
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
18
|
Kiểm tra một tiết
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Hóa 9
|
20
|
Kiểm tra một tiết
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 30/10
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
18
|
Vận chuyển máu qua hệ mạch – vệ sinh
hệ tuần hoàn
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
19
|
Protein
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
20
|
Ôn tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
19
|
Thực
hành: sơ cứu cầm máu
|
Ti vi, máy tính, dụng cu sơ cứu cầm
máu
|
1
|
x
|
|
T2
|
Sinh 7
|
19
|
Trai
sông
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 6
|
21
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
Thứ 5 31/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
20
|
Thực
hành quan sát hình dạng ngoài, hoạt động sống của một số động vật thân mềm
|
Tranh
sơ đồ cấu tạo thân mềm.
Mẫu vật: Mực, trai, ốc sên
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
19
|
Phản ứng
hóa học ( tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 1/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
20
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
20
|
Mối
quan hệ giữa gen và tính trạng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
21
|
Bài 20: Thực hành: Quan sát cấu tạo trong một số thân mềm
|
Tranh
sơ đồ cấu tạo thân mềm.
Mẫu
vật: Mực, trai, ốc sên
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Thân
( tiếp)
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 9 (Từ
ngày21/10/2019 đến ngày 26/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 21/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
17
|
Vận
chuyển các chất trong thân
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
17
|
Mối quan
hệ giữa hợp chất vô cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 22/10
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
16
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
16
|
TH: Mổ và quan sát cấu tạo trong của
giun đất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Hóa 9
|
18
|
Thực hành: Tính chất hóa học của
Bazơ-Muối
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 23/10
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
16
|
Tuần hoàn máu và lưu thông bạch huyết
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
16
|
AND
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
18
|
TH:
quan sát biến dạng của thân
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh 6
|
|
Thân
|
|
|
|
|
Thứ 5 24/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
17
|
Một
số Giun đốt khác – Ôn tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
17
|
Sự biến đổi
chất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 25/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
17
|
Tim
và mạch máu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
17
|
AND
và bản chất của gen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 8 (Từ
ngày14/10/2019 đến ngày 19/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 14/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
15
|
Bài
15: Cấu tạo trong của thân non
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
15
|
Tính chất
hoá học của muối-Muối Natri clorua
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 15/10
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
14
|
Hoá
trị
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 7
|
14
|
Bài 14: Một số
giun tròn khác. Đặc điểm chung của giun tròn
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Hóa 9
|
16
|
Phân bón hoá
học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 16/10
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
14
|
Bài 14: Bạch cầu-
miễn dịch
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
14
|
Bài 14: Thực hành: Quan sát hình thái nhiễm sắc thể
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
16
|
Bài
16: Thân to ra do đâu?
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5 17/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
15
|
Bài 15: Thực hành: Quan sát hình dạng
ngoài, cách di chuyển của giun đất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
15
|
Bài luyện
tập 2
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 18/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
15
|
Bài 15: Đông máu và nguyên tắc truyền
máu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
15
|
Ôn tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh 6
|
|
Thân
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 7 (Từ
ngày07/10/2019 đến ngày 12/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
/ lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
2 7/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
13
|
Bài
13: Cấu tạo ngoài của thân
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
13
|
Một số bazơ quan trọng (tt)
|
-Hóa chất: dd Ca(OH)2 ; dd HCl;
-Dụng
cụ: 1Giá ống nghiệm, 5ống nghiệm ; 1đũa thủy tinh;1 kẹp gỗ; 1panh ; 1đế sứ;
1giấy PH, 2giấy lọc
|
9
|
x
|
|
Thứ
3 8/10
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
13
|
Hoá
trị
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 7
|
13
|
Bài 13: Giun đũa
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
14
|
Tính chất hoá học của muối-Muối Natri clorua
|
-Hóa chất: dd Ca(OH)2 ; dd HCl; dd NaOH ;
AgNO3; H2SO4 ; NaCl ; CuSO4; Na2CO3
; Ba(OH)2 ; các kim loại : Cu ; Fe
-Dụng
cụ: 1Giá ống nghiệm, 10ống nghiệm ; 1kẹp gỗ
|
12
|
x
|
|
Thứ
4 9/10
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
13
|
Bài 13: Máu và môi trường trong cơ thể
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
13
|
Bài 13: Di truyền liên kết
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
14
|
Bài
14: Thân dài ra do đâu?
|
Ti vi, bảng phụ, máy tính
|
1
|
x
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 6 (Từ
ngày30/9/2019 đến ngày 05/10/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn/
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
30/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
11
|
Bài 11: Sự hút nước và muối khoáng của rễ (tiếp theo)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
11
|
Tính
chất hoá học của bazơ
|
-
Hóa chất: dd Ca(OH)2 ; dd NaOH ; dd HCl ; dd H2SO4
; dd CuSO4 ; CaCO3; phenolftalein ; quì tím.
- Dụng cụ: 1Giá ống nghiệm,4 ống nghiệm ; 1đũa thủy tinh
|
14
|
x
|
|
Thứ 3
1/10
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
11
|
Bài luyện tập 1
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 7
|
11
|
Bài 11: Sán lá gan
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn hóa
9
|
|
Luyện tập oxit – axit ( tiếp)
|
|
|
|
|
Thứ 4
2/10
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
11
|
Bài 11: Tiến hoá của hệ vận động-Vệ sinh hệ vận động
|
H11.1-5
- Bảng phụ & phiếu học tập
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
11
|
Bài 11: Phát sinh giao tử và thụ tinh
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
12
|
Bài 12: Thực hành: Quan sát biến dạng của rễ
|
Hình biến dạng của rễ
|
1
|
x
|
|
Thứ 5
3/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
12
|
Bài 12: Một số giun dẹp khác. Đặc điểm
chung của giun dẹp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
12
|
Một số bazơ quan trọng
|
-
Hóa chất: dd NaOH; dd HCl;
phenolftalein; quì tím.
-Dụng cụ:1 Giá ống nghiệm, 5ống nghiệm; 1đũa thủy tinh; 1kẹp
gỗ; 1panh; 1đế sứ
|
14
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
12
|
Công
thức hóa học
|
Bảng phụ, Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6
4/10
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
12
|
Bài 12: Thực hành: Tập sơ cứu và
băng bó cho người gãy xương
|
Dụng cụ băng bó nẹp tre; băng
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
12
|
Bài 12: Cơ chế
xác định giới tính
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh
6
|
|
Sự hút nước và muối khoáng của rễ
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 5 (Từ
ngày23/9/2019 đến ngày 28/9/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
16/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
9
|
Bài 10: Cấu tạo miền hút của rễ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa9
|
9
|
Luyện tập về oxit và axit
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
17/9
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
9
|
Đơn chất và hợp chất – Phân tử
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 7
|
9
|
Bài 9: Đa dạng của ngành Ruột khoang
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn hóa
9
|
|
Luyện tập oxit, axit
|
|
|
|
|
Thứ 4
18/9
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
9
|
Bài 9: Cấu tạo
và tính chất của cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
9
|
Bài 9: Nguyên
phân
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
10
|
Bài 11: Sự hút nước và muối khoáng của rễ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5
19/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
10
|
Bài 10: Đặc điểm chung và vai trò của
ngành Ruột khoang
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
10
|
Kiểm
tra viết
|
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
10
|
Bài
thực hành2
|
Dụng
cụ: 5Cốc, 10ống nghiệm,5 đũa thuỷ tinh, 5bông
- Hoá chất : Thuốc
tím (KMnO4 ), Amoniac (NH3 )
|
1
|
x
|
|
Thứ 6
20/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
10
|
Bài 10: Hoạt động của cơ
|
Tranh vẽ hệ cơ người
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
10
|
Bài 10: Giảm
phân
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh
6
|
|
Các loại rễ, các miền của rễ
|
|
1
|
x
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 4 (Từ
ngày16/9/2019 đến ngày 21/9/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ 2
16/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
7
|
Bài 8: Sự lớn lên và phân chia của tế bào
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa9
|
7
|
Một số axit quan trọng (tt)
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 3
17/9
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
7
|
Nguyên tố hoá học(tt)
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
7
|
Bài 7: Đặc điểm chung- vai trò thực tiễn
của động vật nguyên sinh.
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn hóa
9
|
3
|
Axit
|
|
|
|
|
|
Thứ 4
18/9
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
7
|
Bài 7: Bộ xương
|
Mô hình cấu tạo xương người, các loại khớp
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
7
|
Bài 7: Bài tập
|
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
8
|
Bài 9: Các loại rễ, các miền của rễ
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 5
19/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
8
|
Bài 8: Thuỷ tức
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
8
|
Thực hành:tính chất hoá học
của oxit và axit
|
Dụng
cụ: 5Giá ống nghiệm, 15ống nghiệm , 5kẹp gỗ, 5lọ thủy tinh miệng rộng, 5môi sắt
- Hóa chất: CaO, H2O, P
đỏ, dd HCl, dd Na2SO4, dd NaCl, quì tím, dd BaCl2
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
8
|
Đơn chất và hợp chất – Phân tử
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 6
20/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
8
|
Bài 8: Cấu tạo
và tính chất của xương
|
Tranh cấu tạo xương dài
Tivi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
8
|
Bài 8: Nhiễm sắc
thể
|
Ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh
6
|
|
Các loại rễ, các miền của rễ
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
Tuần 3 (Từ ngày 9/09/2019 đến ngày
13/09/2019)
Giáo viên: Trương
Thị Vinh Huệ
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ 2 9/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
6
|
Bài
7: Cấu tạo tế bào thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa9
|
6
|
Một
số axit quan trọng
|
Bảng
phụ
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 3 10/9
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
5
|
Nguyên tử
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
5
|
Bài 5: Trùng biến hình và trùng giày
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn hóa 9
|
2
|
Axit
|
|
|
|
|
|
Thứ 4 11/9
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
5
|
Bài 6: Phản xạ
|
H6.1-3, Hình ảnh cung phản xạ vận động và
cung phản xạ sinh dưỡng
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
5
|
Bài 5: Lai hai cặp tính trạng (tiếp theo)
|
Hình 5, Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
5
|
Bài
6: Thực hành: Quan sát tế bào thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 5 12/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
6
|
Bài 6: Trùng kiết lị và trùng sốt rét
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
5
|
Tính
chất hoá học của axit
|
Hóa chất, dụng cụ, ti vi,
máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
6
|
Nguyên
tố hoá học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 6 13/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
6
|
Bài 5: Thực
hành: Quan sát tế bào và mô
|
Hình vẽ tế bào mô cơ vân, mô sụn,
mô xương, mô cơ trơn
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
6
|
Bài 6: Thực hành: Tính xác suất xuất hiện các mặt của đồng
xu
|
Đồng
xu, bảng phụ
|
1
|
x
|
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T2
|
Ôn Sinh 6
|
|
Tế
bào thực vật
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 2 (Từ
ngày 2/9/2019 đến ngày 8/8/2019)
|
|
Giáo viên: Trương
Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh
học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
|
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ 3 3/9
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
3
|
Chất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
3
|
Bài 3: Thực
hành: Quan sát một số động vật nguyên sinh
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn hóa 9
|
1
|
Bài tập Oxit
|
|
|
|
|
|
Thứ 4 4/9
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
3
|
Bài 3: Tế bào
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
3
|
Bài 3: Lai một cặp
tính trạng (tiếp theo)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
3
|
Bài 4: Có phải tất
cả thực vật đều có hoa ?
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 5 5/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
4
|
Bài 4: Trùng roi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
3
|
Một số oxit quan
trọng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
4
|
Bài thực hành I
|
Hóa chất, dụng cụ
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 6 6/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
4
|
Bài 4: Mô
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
4
|
Bài 4: Lai hai cặp
tính trạng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 7 7/9
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
4
|
Bài 5: Thực
hành: Kính lúp, kính hiển vi và cách sử
dụng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa9
|
4
|
Một số oxit quan
trọng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Ôn Sinh 9
|
1
|
Lai một cặp tính
trạng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 1 (Từ
ngày 26/8/2019 đến ngày 30/8/2019)
|
|
|
Giáo viên: Trương
Thị Vinh Huệ ; Phần hành: Sinh
học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
|
|
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ 2 26/8
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
1
|
Bài
1-2: Đặc điểm của cơ thể sống - Nhiệm vụ của sinh học.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T5
|
Hóa 9
|
1
|
Ôn tập
đầu năm
|
|
|
|
|
|
Thứ 3 27/8
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 7
|
1
|
Bài
1: Thế giới động vật đa dạng phong phú
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
1
|
Mở đầu
môn Hoá học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 4 28/8
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
1
|
Bài
1: Bài mở đầu
|
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
1
|
Bài
1: Menđen và di truyền học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
2
|
Bài
3: Đặc điểm chung của thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
2
|
Bài
2: Cấu tạo cơ thể người
|
Ti vi, máy tính, mô hình
cơ thể người
|
2
|
x
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
2
|
Bài
2: Lai một cặp tính trạng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 5 29/8
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
2
|
Bài
2: Phân biệt động vật với thực vật. Đặc điểm chung của động vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
2
|
Tính
chất hoá học của oxit. Khái quát về sự phân loại oxit.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
2
|
Chất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|