Số người đang online: 90
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2020-2021 > PHAN HỒNG NHẬT
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 32 (Từ ngày 26/04/2021
đến ngày01/05/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 26/04
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
61
|
Chèn
h. ảnh trang chiếu
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
62
|
Thay
đổi nền..
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
61
|
Giải
BT bằng lập PT
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
63
|
Nghiệm
của đa thức 1b
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
27/04
|
S
|
2
|
Hình
7
|
62
|
Luyện
tập
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
61
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
61
|
Thực hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
62
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Hiình 7
|
63
|
Tc 3 đường TT của tg
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Tư
28/04
|
S
|
1
|
Tin
4
|
59
|
Lệnh
viết chữ
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
60
|
Lệnh
viết chữ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
59
|
PM
MuseScore
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
60
|
PM
MuseScore
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
Hình
7
|
64
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Bù TKB sáng T6
|
|
3
|
Hình
9
|
62
|
Hình
nón
|
|
|
|
|
|
Năm 29/04
|
S
|
2
|
Đại
9
|
62
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
64
|
Ôn
tập chương 4
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 30/04
|
S
|
|
|
|
Nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 01/05
|
|
|
|
|
Nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 31 (Từ ngày 19/04/2021
đến ngày 24/04/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi
chú
|
|
Tên
Đồ
dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 19/04
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
59
|
Thay
đổi bố cục, font,…
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
60
|
Thay
đổi bố cục, font,…
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
59
|
PT
quy về PT bậc 2
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
60
|
Cộng
trừ đa thưc 1 biến
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
20/04
|
S
|
2
|
Hình
7
|
60
|
Luyện
tập
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
59
|
Ôn
tập chương 3(t2)
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
59
|
Làm việc với dãy số
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin 8
|
60
|
Làm việc với dãy số
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Đại 7
|
61
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Tư
21/04
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghĩ
Giổ Tổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 22/04
|
S
|
2
|
Đại 9
|
60
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
62
|
Nghiệm
của đa thức 1 b
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 23/04
|
S
|
2
|
Hình 7
|
61
|
tc đường trung trực
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
60
|
Hình trụ
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
59
|
PM
Ghi âm
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
60
|
PM
Ghi âm
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 24/04
|
|
|
|
|
SHCM Cụm tại Kim 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 12/04/2021
đến ngày 17/04/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai
12/04
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
57
|
PM trình chiếu
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
58
|
Thay
đổi bố cục, …
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
57
|
Hệ
thức Vi-ét
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
57
|
Cộng
trừ đa thức
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
13/04
|
S
|
2
|
Hình
7
|
57
|
Tc
tia phân giác
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
57
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
57
|
Làm việc với dãy số
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin 8
|
58
|
Làm việc với dãy số
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Ô.Toán 7
|
|
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Tư
14/04
|
S
|
1
|
Tin
4
|
57
|
Các
lệnh của Logo
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin
4
|
58
|
Các
lệnh của Logo
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Tin
5
|
57
|
PM
MuseScore
|
13
|
12
|
1
|
|
4
|
Tin
5
|
58
|
PM
MuseScore
|
13
|
12
|
1
|
|
C
|
2
|
Đại
7
|
58
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình
7
|
58
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
Năm
15/04
|
S
|
2
|
Đại 9
|
58
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
59
|
Đa
thức một biến
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
16/04
|
S
|
2
|
Hình 7
|
59
|
tc 3 đường phân giác
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
58
|
Ôn tập chương 3
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
57
|
TT
đa phwương tiện
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
58
|
TT
đa phwương tiện
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy
17/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 05/04/2021
đến ngày 10/04/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai
05/04
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
55
|
Làm
quen với PMTC
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
56
|
Làm
quen với PMTC
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
55
|
CTN
thu gọn
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
55
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
06/04
|
S
|
2
|
Hình
7
|
55
|
Tc
3 đường trung tuyến
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
Đổi lịch chiều thứ ba và
chiều thứ tư
|
|
3
|
Hình
9
|
55
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
55
|
Kiểm tra giữa kỳ
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin 8
|
56
|
Kiểm tra giữa kỳ
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Ô.Toán 7
|
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Tư
07/04
|
S
|
1
|
Tin
4
|
55
|
Làm
quen Logo
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin
4
|
56
|
Làm
quen Logo
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Tin
5
|
55
|
Học
cà chơi cùng MT
|
13
|
12
|
1
|
|
4
|
Tin
5
|
56
|
Học
cà chơi cùng MT
|
13
|
12
|
1
|
|
C
|
2
|
|
|
Họp CB, HĐSP. CĐ
|
|
|
|
|
|
Năm
08/04
|
S
|
2
|
Đại 9
|
56
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
56
|
Đa
thức
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
09/04
|
S
|
2
|
Hình 7
|
56
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
56
|
Diện tích hình tròn
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
55
|
Kiểm
tra giữa kỳ
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
56
|
Kiểm
tra giữa kỳ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy
10/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày 29/03/2021
đến ngày037/04/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai
29/03
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
53
|
Tux
Typing
|
Phòng
tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
54
|
Tux
Typing
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
54
|
CTN
thu gọn
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
54
|
Đơn
thức đồng dạng
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Hiình
9
|
51
|
KT
giữa kì
|
|
|
|
|
|
|
Ba
30/03
|
S
|
2
|
Hình
7
|
51
|
Luyện
tập
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
52
|
KT
giữa kì
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
53
|
Thực hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
54
|
Ôn tập
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Hiình 7
|
52
|
KT giữa kì
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Tư
31/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
53
|
The
Monkey Eyes
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
54
|
The
Monkey Eyes
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
53
|
Thay
đổi màu và nét
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
54
|
Thay
đổi màu và nét
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
01/04
|
S
|
2
|
Hình
9
|
53
|
Trả
bài KT giữa kì
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hinh 7
|
53
|
KT
giữa kì
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
02/04
|
S
|
2
|
Hình 7
|
54
|
Trả bài KT giữa kì
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
54
|
Độ dài đường tròn
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
53
|
Thực
hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
54
|
Ôn
tập
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy
03/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
27 (Từ
ngày 22/03/2021 đến ngày 27/03/2021)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi
chú
|
|
Tên
Đồ dùng
|
SL
|
Có
ở Phòng TB
|
Tự
làm
|
|
|
|
Hai
22/03
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
51
|
Thực
hành
|
Phòng
tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
52
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
53
|
Đơn
thức
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
53
|
CT
Nghiệm
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
23/03
|
S
|
2
|
Hình
7
|
48
|
QH
đg vuông góc,đg xiên
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
48
|
Tứ
giác nt
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
51
|
Bài tập
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
52
|
Bài tập
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
24/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
49
|
Tạo
hiệu ứng cho h.a
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
50
|
Tạo
hiệu ứng cho h.a
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
49
|
Thủ
tục trong Logo
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
50
|
Thủ
tục trong Logo
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
25/03
|
S
|
2
|
Hình
9
|
49
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hinh 7
|
49
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
26/03
|
S
|
2
|
Hình 7
|
50
|
Qh 3 cạnh của tg
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
50
|
ĐT ngoại tiếp, nội tiếp
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
51
|
Thực
hành TH
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
52
|
Thực
hành TH
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy
27/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
51
|
Thực
hành Th
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
52
|
Thực
hành Th
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
51
|
LT
về thủ tục
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
52
|
LT
về thủ tục
|
13
|
12
|
1
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày 15/03/2021
đến ngày 20/03/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 15/03
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
49
|
Chèn
tranh, ảnh
|
Phòng
tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
50
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
52
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
52
|
GT
của một BTĐS
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
16/03
|
S
|
2
|
Hình
7
|
45
|
Ôn
tập chương 2
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
45
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
49
|
Thực hành B6
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
50
|
Thực hành B6
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
17/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
47
|
Tạo
hiệu ứng
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
48
|
Tạo
hiệu ứng
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
47
|
Thủ
tục trong logo
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
48
|
Thủ
tục trong logo
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 18/03
|
S
|
2
|
Hình
9
|
46
|
Cung
chứa góc
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hinh 7
|
46
|
QH
góc và cạnh đối diện
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 19/03
|
S
|
2
|
Hình 7
|
47
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
47
|
Luyện tập
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
48
|
Thực
hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
49
|
Thực
hành
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9
|
50
|
Thực
hành TH
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 20/03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 08/03/2021
đến ngày 13/03/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 08/03
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
47
|
LT
1 số kt trình bày Vb
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
48
|
Chèn
hình ảnh vào Vb
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
50
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
50
|
Ôn
tập chuong 3
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Đại 7
|
51
|
Kn
về biểu thức ĐS
|
|
|
|
|
|
|
Ba
09/03
|
S
|
2
|
Hình
7
|
42
|
TH
ngoài trời
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
42
|
Góc
tạo bởi tia tt và dây
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
47
|
Lặp với số lần chưa biết
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
48
|
Lặp với số lần chưa biết
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
10/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
45
|
Sao
chép nd
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
46
|
Sao
chép nd
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
45
|
Câu
lệnh lặp lồng nhau
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
46
|
Câu
lệnh lặp lồng nhau
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
Đại
9
|
51
|
PT bậc hai 1 ẩn
|
MH;
MT Casio
|
11
|
7
|
4
|
TG
|
|
Năm 11/03
|
S
|
2
|
Hình
9
|
43
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hinh 7
|
43
|
TH
ngoài trời
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 12/03
|
S
|
2
|
Hình 7
|
44
|
Ôn tập chuong 2
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
44
|
Góc có đỉnh BT,BN đg tr
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
45
|
TH
Tổng hợp
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
46
|
TH
Tổng hợp
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9
|
47
|
Tạo
hiệu ứng động
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 13/03
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày 01/03/2021
đến ngày 07/03/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 01/03
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
45
|
Luyện
tập 1 số kt
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
46
|
Luyện
tập 1 số kt
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
48
|
ĐTHS
y = ax2
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
48
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
02/03
|
S
|
2
|
Hình
7
|
40
|
Các
TH = nhau của tgv
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
40
|
Góc
nội tiếp
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
45
|
Bài tập
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
46
|
Lặp với số lần chưa biết
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
03/03
|
S
|
1
|
Tin
4
|
43
|
Những
gì em đã biết
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
Thi HSG L8
|
|
2
|
Tin
4
|
44
|
Những
gì em đã biết
|
13
|
12
|
1
|
|
3
|
Tin
5
|
43
|
Những
gì em đã biết
|
13
|
12
|
1
|
|
4
|
Tin
5
|
44
|
Những
gì em đã biết
|
13
|
12
|
1
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 04/03
|
S
|
2
|
Đại
9
|
49
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại
7
|
49
|
Ôn
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 05/03
|
S
|
2
|
Hình 7
|
41
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
41
|
Luyện tập
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
43
|
Thực
hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
44
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 06/03
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày
22/02/2021 đến ngày 27/02/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 22/02
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
43
|
Kiểu
chữ, căn lề
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
3
|
44
|
Kiểu
chữ, căn lề
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại
9
|
46
|
Ôn
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
46
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
23/02
|
S
|
2
|
Hình
7
|
38
|
ĐL
Pitago
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
38
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
43
|
Thực hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
44
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
24/02
|
S
|
1
|
Tin
4
|
41
|
Chỉnh
sứa ảnh
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
42
|
Chỉnh
sứa ảnh
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
41
|
Học
và chơi cùng MT
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
42
|
Học
và chơi cùng MT
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 25/02
|
S
|
2
|
Đại
9
|
47
|
hàm
số y = ax2
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại
7
|
47
|
Số
TB cộng
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 26/02
|
S
|
2
|
Hình 7
|
39
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
39
|
Liên hệ giữa cung và dây
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
41
|
Thêm
hình ảnh
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
42
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 27/02
|
S
|
|
|
|
HKPĐ Huyện
|
|
|
|
|
Môn điền kinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày
01/02/2021 đến ngày 06/02/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 01/02
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3
|
41
|
Font chữ, cở chữ
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 3
|
42
|
Font chữ, cở chữ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại 9
|
45
|
Ôn tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại 7
|
45
|
Biểu đồ
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Hội ý HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
Ba
02/02
|
S
|
2
|
Hình 7
|
37
|
ĐL Pitago
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
37
|
Góc ở tâm
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
41
|
Câu lệnh lặp
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
42
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
03/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ
dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 04/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ
dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 05/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 06/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày
01/02/2021 đến ngày 06/02/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 01/02
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3
|
41
|
Font chữ, cở chữ
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 3
|
42
|
Font chữ, cở chữ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại 9
|
45
|
Ôn tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại 7
|
45
|
Biểu đồ
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Hội ý HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
Ba
02/02
|
S
|
2
|
Hình 7
|
37
|
ĐL Pitago
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
37
|
Góc ở tâm
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
41
|
Câu lệnh lặp
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
42
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
03/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ
dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 04/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ
dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 05/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 06/02
|
S
|
|
|
|
Nghỉ dịch COVID-19
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 21 (Từ ngày
25/01/2021 đến ngày 30/01/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 25/01
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3
|
39
|
Gõ các dấu
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 3
|
40
|
Gõ các dấu
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại 9
|
43
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại 7
|
43
|
Bảng tần số
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Hội ý HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
Ba
26/01
|
S
|
2
|
Hình 7
|
35
|
Tam giác cân
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
35
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
39
|
Câu lệnh lặp
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
40
|
Câu lệnh lặp
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
27/01
|
S
|
1
|
Tin 4
|
39
|
LT Tổng hợp
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 4
|
40
|
LT Tổng hợp
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 5
|
39
|
TH Tổng hợp
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin 5
|
40
|
TH Tổng hợp
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 28/01
|
S
|
2
|
Đại 9
|
44
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
44
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Sơ kết HĐSP
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 29/01
|
S
|
2
|
Hình 7
|
36
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
36
|
Luyện tập
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
39
|
Thêm h.a vào trang chiếu
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
40
|
Thêm h.a vào trang chiếu
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 30/01
|
S
|
|
|
|
HKPĐ Huyện
|
|
|
|
|
Môn điền kinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày
18/01/2021 đến ngày 23/01/2021)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 18/01
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3
|
37
|
Gõ các chữ
|
Phòng tin học
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 3
|
38
|
Gõ các chữ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Đại 9
|
41
|
Giải BT bằng lập HPT
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại 7
|
41
|
Thu thập SLTK, tần số
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
19/01
|
S
|
2
|
Hình 7
|
33
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
Sơ kết trong HS
|
|
3
|
Hình 9
|
33
|
Vị trí 2 ĐT
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
37
|
PM Anatomy
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
38
|
PM Anatomy
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
20/01
|
S
|
1
|
Tin 4
|
37
|
Xử lý VB
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 4
|
38
|
Xử lý VB
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin 5
|
37
|
Đặt ts cho trang chiếu
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin 5
|
38
|
Đặt ts cho trang chiếu
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Sơ kết Tổ THCS
|
|
|
|
|
|
|
Năm 21/01
|
S
|
2
|
Đại 9
|
42
|
Giải BT bằng lập HPT
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
42
|
Luyện tập
|
MH, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 22/01
|
S
|
2
|
Hình 7
|
34
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
34
|
Vị trí 2 ĐT
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
37
|
Thực hành B6
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
38
|
Thực hành B6
|
13
|
12
|
1
|
|
|
Bảy 23/01
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày
30/11/2020 đến ngày 05/12/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 30/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
19
|
Vẽ
hình
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
20
|
Vẽ
hình
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
20
|
ĐTHS
y = ax + b
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Hiình
7
|
21
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Đại
7
|
21
|
Kiểm tra giữa kỳ 90p
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
7
|
22
|
|
|
|
|
|
|
Ba 01/12
|
S
|
2
|
Hình
7
|
22
|
TH
bằng nhau thứ 1
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Đại
9
|
21
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
19
|
Từ bài toán đến CT
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
20
|
BT
|
|
|
|
|
4
|
Tin 9
|
19
|
Ôn tập
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư 02/12
|
S
|
1
|
Tin
4
|
21
|
Sao
chép màu
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
22
|
Sao
chép màu
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
21
|
Thực
hành Th
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
22
|
Thực
hành Th
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Năm 03/12
|
S
|
2
|
Đại
9
|
22
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
23
|
Trả bài KT giữa kì
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 04/12
|
S
|
2
|
Hình 7
|
23
|
TH bằng nhau thứ 1
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 9
|
23
|
ĐT ss và ĐT cắt nhau
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
20
|
Kiểm tra giữa kỳ 90p
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
21
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
17
|
Kiểm tra giữa kỳ 90p
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hình 9
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
05/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy bù CT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12 (Từ ngày
23/11/2020 đến ngày 28/11/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 23/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
17
|
PM
học vẽ
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
18
|
PM
học vẽ
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
17
|
BS
kn hàm số
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
18
|
Số
thực
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Hinh
7
|
17
|
Tổng
3 góc trong 1 tg
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Ba
24/11
|
S
|
2
|
Hình
7
|
18
|
Luyện
tập
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
16
|
Ôn
tập chương 1(T2)
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
17
|
Từ bài toán đến CT
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
18
|
Từ bài toán đến CT
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
25/11
|
S
|
1
|
Tin
4
|
19
|
Thẻ
view, KT trang vẽ
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
20
|
Thẻ
view, KT trang vẽ
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
19
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
20
|
Thực
hành
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
2
|
Hiình
9
|
20
|
Sự
XĐ đường tròn
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
Bù CT
|
|
3
|
Hinh
7
|
19
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
Năm 26/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
18
|
Luyện
tập
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
19
|
Ôn tập chương 1(T1)
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 27/11
|
S
|
2
|
Hình 7
|
20
|
Hai tg bằng nhau
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
21
|
Luyện tập
|
Compa, MH
|
2
|
2
|
0
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
15
|
Bảo vệ TT máy tính
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 9
|
16
|
Bảo vệ TT máy tính
|
13
|
12
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 28/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
19
|
HS
bậc nhất
|
MH,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
Dạy bù CT
|
|
4
|
Đại 7
|
20
|
Ôn tập chương 1(T2)
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin
9
|
17
|
Thực
hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin 9
|
18
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày
16/11/2020 đến ngày 21/11/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 16/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
TẬP HuẤN CĐ
|
|
2
|
Tin
3
|
15
|
Học
và chơi cùng MT
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
16
|
Học
và chơi cùng MT
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
7
|
16
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
17/11
|
S
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
TẬP HuẤN CĐ
|
|
3
|
Hình
9
|
15
|
Ôn
tập chương 1(T1)
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
|
|
SHCM TỔ THCS
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Tư
18/11
|
S
|
1
|
Tin
4
|
17
|
Xoay,
viết chữ lên hình
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
18
|
Xoay,
viết chữ lên hình
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
17
|
Định
dạng VB
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
18
|
Định
dạng VB
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
TỌA ĐÀM 20/11 VÀ CHIA TAY Đ/C SỮU
|
|
|
|
|
|
|
Năm 19/11
|
|
|
|
|
NGHĨ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 20/11
|
|
|
|
|
NGHĨ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 21/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
16
|
Ôn
tập chương 1(T2)
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
Dạy bù CT
|
|
4
|
Đại 7
|
17
|
Số vô tỉ,….
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin
9
|
13
|
Thực
hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
2
|
Tin 9
|
14
|
Thực hành
|
13
|
12
|
1
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày
09/11/2020 đến ngày 14/11/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 09/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
13
|
Làm
quen với internet
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
14
|
Làm
quen với internet
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
14
|
Căn
bậc ba
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
14
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Hinh
7
|
14
|
Ôn
tập chương 1(T1)
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Ba
10/11
|
S
|
2
|
Hình
7
|
15
|
Ôn
tập chương 1(T2)
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
13
|
ƯD
thực tế tỉ số lg…
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
15
|
Thực hành
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
16
|
Từ bài toán đến CT
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
11/11
|
S
|
1
|
Tin
4
|
15
|
Những
gì em đã biết
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
16
|
Những
gì em đã biết
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
15
|
Kiểu
trình bày có sẵn
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
16
|
Kiểu
trình bày có sẵn
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
SHCM, Thao giảng 02t
|
|
|
|
|
|
|
Năm 12/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
15
|
Ôn
tập chương 1(T1)
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
ĐH Chi đoàn
|
|
4
|
Đại 7
|
15
|
Làm tròn số
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 13/11
|
S
|
2
|
Hình 7
|
16
|
Ôn tập chương 1(T3)
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
14
|
ƯD thực tế tỉ số lg…
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
11
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
Computer
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 9
|
12
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 14/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
16
|
Ôn
tập chương 1(T2)
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
Dạy bù CT
|
|
4
|
Đại 7
|
16
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 09 (Từ ngày
02/11/2020 đến ngày 07/11/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 02/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
11
|
Thư
mục
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
12
|
Thư
mục
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
11
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
11
|
TC
dãy tỉ số bằng nhau
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Đại
7
|
12
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Họp CC
|
|
Ba
03/11
|
S
|
2
|
Hình
7
|
12
|
Định
lí
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
11
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
13
|
Sử dụng biến
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8
|
14
|
Thực hành bài 3
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
04/11
|
S
|
1
|
Tin
4
|
13
|
PM
2+2
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin
4
|
14
|
PM
2+2
|
13
|
12
|
1
|
|
|
3
|
Tin
5
|
13
|
Điều
chỉnh đoạn VB
|
13
|
12
|
1
|
|
|
4
|
Tin
5
|
14
|
Điều
chỉnh đoạn VB
|
13
|
12
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp
CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Năm 05/11
|
S
|
2
|
Đại
9
|
12
|
Rút
gọn BT
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
ĐH LĐ
|
|
4
|
Đại 7
|
13
|
Số thập phân HH, VH
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 06/11
|
S
|
2
|
Hình 7
|
13
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
12
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
C
|
1
|
Tin 9
|
9
|
Thực hành bài 2
|
Computer
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 9
|
10
|
Thực hành bài 2
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại 9
|
13
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Bù CT
|
|
Bảy 07/11
|
S
|
|
|
|
Học bù TKB sáng T4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 08 (Từ ngày
26/10/2020 đến ngày 31/10/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 26/10
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
27/10
|
S
|
2
|
Hình
7H
|
11
|
Luyện
tập
|
BP,
Eke, đo góc
|
3
|
2
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9H
|
10
|
Hệ
thức về cạnh và góc
|
MT
Casio, BP
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
11
|
Sử
dụng biến và hằng
|
Computer
|
13
|
12
|
1
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
12
|
Sử
dụng biến và hằng
|
13
|
12
|
1
|
|
Tư
28/10
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 29/10
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 30/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 31/10
|
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 06 (Từ ngày
12/10/2020 đến ngày 17/10/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 12/10
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
13/10
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
14/10
|
S
|
1
|
Tin
4
|
11
|
Tìm
kiếm TT từ internet
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
4
|
12
|
Tìm
kiếm TT từ internet
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
5
|
11
|
Những
gì em đã biết
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin
5
|
12
|
Những
gì em đã biết
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
Ô.
Toán7
|
6
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
|
|
Năm 15/10
|
S
|
2
|
Đại
9
|
10
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
10
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 16/10
|
S
|
1
|
Hình 7
|
9
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
2
|
Hình 7
|
10
|
Từ vuông góc đến s.song
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
4
|
Hình 9
|
9
|
Hệ thức về cạnh và góc
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Bảy 17/10
|
|
|
|
|
Nghĩ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 05 (Từ ngày
28/09/2020 đến ngày 03/10/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 05/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3
|
9
|
Tập gõ bàn phím
|
Phòng
tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 3
|
10
|
Tập gõ bàn phím
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9
|
9
|
Biến đổi đơn giản BT
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại 7
|
9
|
Tỉ lệ thức
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Ô. Toán7
|
5
|
Bài tập
|
|
|
|
|
Hội
ý CM
|
|
Ba
06/10
|
S
|
2
|
Hình 7
|
8
|
Tiên đề Ơclit
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình 9
|
8
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
9
|
Thực hành
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 8
|
10
|
Thực hành
|
|
|
|
|
Tư
07/10
|
S
|
1
|
Tin 4
|
9
|
Sử dụng TB lưu trữ ngoài
|
Phòng
tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 4
|
10
|
Sử dụng TB lưu trữ ngoài
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 5
|
9
|
Học và chơi cùng MT
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin 5
|
10
|
Học và chơi cùng MT
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Năm 08/10
|
S
|
2
|
Đại 9
|
10
|
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
Nghĩ Lũ
|
|
4
|
Đại 7
|
10
|
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 09/10
|
S
|
2
|
Hình 7
|
9
|
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
Nghĩ Lũ
|
|
4
|
Hình 9
|
9
|
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Bảy 10/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 04 (Từ ngày
28/09/2020 đến ngày 03/10/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 28/09
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
7
|
Bàn
phím MT
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
8
|
Bàn
phím MT
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
7
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
7
|
Lũy
thừa số hữu tỉ
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
3
|
Ô.
Toán7
|
4
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
|
|
Ba
29/09
|
S
|
2
|
Hình
7
|
6
|
Hai
đt song song
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
6
|
Tỉ
số LG góc nhọn
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
7
|
CTMT và dữ liệu
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 8
|
8
|
CTMT và dữ liệu
|
|
|
|
|
Tư
30/09
|
S
|
1
|
Tin
4
|
7
|
Các
thao tác với tệp
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
4
|
8
|
Các
thao tác với tệp
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
5
|
7
|
Thư
điện tử
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin
5
|
8
|
Thư
điện tử
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung thu
|
|
Năm 01/10
|
S
|
2
|
Đại
9
|
8
|
Biến
đổi đơn giản BT
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
HNCBVC-HNCĐ
|
|
4
|
Đại 7
|
8
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Sáu 02/10
|
S
|
2
|
Hình 7
|
7
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
7
|
Tỉ số LG góc nhọn
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Bảy 03/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 03 (Từ ngày
21/09/2020 đến ngày 26/09/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 21/09
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
5
|
Chuột
máy tính
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
6
|
Chuột
máy tính
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
5
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
5
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
|
|
|
SHCM , CM Tổ
|
|
|
|
|
|
|
Ba
22/09
|
S
|
2
|
Hình
7
|
4
|
Luyện
tập
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
4
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
5
|
Bài TH 1
|
Phòng tin học
|
|
|
|
TT Covid 19
|
|
2
|
Tin 8
|
6
|
Bài TH 1
|
|
|
|
|
Tư
23/09
|
S
|
1
|
Tin
4
|
5
|
Làm
quen với tệp
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
4
|
6
|
Làm
quen với tệp
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
5
|
5
|
Thư
điện tử
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin
5
|
6
|
Thư
điện tử
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
Ô.
Toán 7
|
3
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
Đổi CT2
|
|
Năm 24/09
|
S
|
2
|
Đại
9
|
6
|
Phép
chia và KP
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
6
|
Lũy thừa số hữu tỉ
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Sáu 25/09
|
S
|
2
|
Hình 7
|
5
|
C góc tạo bởi 1đt cắt 2đt
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
5
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Bảy 26/09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 02 (Từ ngày
14/09/2020 đến ngày 19/09/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi chú
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
|
|
|
Hai 14/09
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
3
|
Làm
việc với MT
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
4
|
Làm
việc với MT
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
3
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
3
|
Nhân,
chia Q
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
2
|
Ô.
Toán 7
|
2
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
|
|
Ba
15/09
|
S
|
2
|
Hình
7
|
3
|
Hai
đường thẳng vuông góc
|
BP,
eke
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
3
|
Luyện
tập
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
3
|
CT và NNLT
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 8
|
4
|
CT và NNLT
|
|
|
|
|
Tư
16/09
|
S
|
1
|
Tin
4
|
3
|
Thao
tác với thư mục
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
4
|
4
|
Thao
tác với thư mục
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
5
|
3
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin
5
|
4
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Điều
tra PC
|
|
|
|
|
|
|
Năm 17/09
|
S
|
2
|
Đại
9
|
4
|
Phép
nhân và k.Phương
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
4
|
GT của Q,…
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Sáu 18/09
|
S
|
2
|
Hình 7
|
4
|
Luyện tập
|
BP, eke
|
7
|
6
|
1
|
Nghĩ bão số 5
|
|
4
|
Hình 9
|
4
|
Luyện tập
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
Bảy 19/09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 01 (Từ ngày
07/09/2020 đến ngày 12/09/2020)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng ĐDDH
|
Ghi
chú
|
|
Tên
Đồ dùng
|
SL
|
Có
ở Phòng TB
|
Tự
làm
|
|
|
|
Hai 07/09
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
3
|
1
|
người
bạn mới
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
3
|
2
|
người
bạn mới
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại
9
|
1
|
Căn
bậc hai
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
6
|
|
|
5
|
Đại
7
|
1
|
Tập
hợp Q
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
2
|
Ô.
Toán 7
|
1
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
|
|
Ba
08/09
|
S
|
2
|
Hình
7
|
1
|
Hai
góc đối đỉnh
|
BP,
thước góc
|
7
|
6
|
1
|
|
|
3
|
Hình
9
|
1
|
Hệ
thức về cạnh
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8
|
1
|
MT và CTMT
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 8
|
2
|
MT và CTMT
|
|
|
|
|
Tư
09/09
|
S
|
1
|
Tin
4
|
1
|
Những
gì em biết
|
Phòng tin học
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin
4
|
2
|
Những
gì em biết
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin
5
|
1
|
Khám
phá Computer
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin
5
|
2
|
Khám
phá Computer
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp
HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
Chuyển T5
|
|
Năm 10/09
|
S
|
2
|
Đại
9
|
2
|
Căn
bậc hai, HĐT
|
BP,
MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Đại 7
|
2
|
Cộng, trừ Q
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Sáu 11/09
|
S
|
2
|
Hình 7
|
2
|
Luyện tập
|
BP, thước góc
|
7
|
6
|
1
|
|
|
4
|
Hình 9
|
2
|
Hệ thức về đg cao
|
BP, MT Casio
|
7
|
6
|
1
|
|
|
Bảy 12/09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|