Số người đang online: 52
Số lượt truy cập: 2756358
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2020-2021 > NGUYỄN VĂN THUYẾT
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 33(Từ ngày 26/4/2021đến ngày
29/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
94
|
Unit
11 Looking back....
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
95
|
Unit
12 Getting Started Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ ba
27/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
90
|
Unit
11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
95
|
Unit
12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
94
|
Unit
11 Looking back....
|
Board
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
96
|
Unit 12 A Closer Look 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
95
|
Unit
12 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
96
|
Unit
12 A Closer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
91
|
Unit
11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 8
|
92
|
Unit 11 Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
|
|
HỌC TKB SÁNG THỨ 6
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
97
|
Unit 12
A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
98
|
Unit 12 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:30/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
|
NGHĨ 30/4
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 32(Từ ngày 19/4/2021đến ngày
23/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
19/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
90
|
Unit
11 A Closer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
91
|
Unit
11 Communication
Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1.4
|
Anh 9
|
90
|
Unit 11 ACL 2 . Tiết 4 tct 91 U11 Com
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
20/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
91
|
Unit
11 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
92
|
Unit
11 Skills 1
|
Board
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
92
|
Unit 11 Skills 1
|
Board
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
21/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
|
Nghĩ
10/3
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
|
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
22/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
92
|
Unit 11
Skills 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh 6
|
94
|
Unit 11 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Thứ 6:23/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
87
|
Unit 10 Looking back
|
Boards
|
2
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
93
|
Unit 11 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
2
|
GDCD 8
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Anh 8
|
88
|
Unit 11
Getting Started
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Anh 8
|
89
|
Unit 11
A Closer Look 1
|
|
|
|
|
Tuần 31(Từ ngày 12/4/2021đến ngày
16/4/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Văn Thuyết
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/4
|
Sáng
|
4
|
Anh
7
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
5
|
Anh
6
|
87
|
Unit
10 Looking back...
Tape
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
85
|
Unit 10 Skills 1
|
Board
|
2
|
x
|
|
Thứ ba
13/4
|
Sáng
|
2
|
Anh
8
|
83
|
Test
remark
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
7
|
87
|
Unit
10 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
9
|
86
|
Unit
10 Skills 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
2
|
Anh 7
|
88
|
Unit 11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/4
|
Sáng
|
1
|
Anh
9
|
87
|
Unit
10 Looking back...
|
Tape
|
1
|
|
x
|
3
|
Anh
6
|
88
|
Unit
11 Getting Started
|
Tape
|
1
|
|
x
|
4
|
Anh
8
|
84
|
Unit
10 Communication
|
Tape
|
1
|
|
x
|
Chiều
|
1
|
Anh 9
|
88
|
Unit 11 Getting Started ( Học bù )
|
|
|
|
|
2
|
Anh 9
|
89
|
Unit 11 A Closer Look 1 ( Học bù )
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/4
|
Sáng
|
4
|
Anh 6
|
89
|
Unit 11
A Cloer Look 1
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Anh 6
|
90
|
Unit 11 A Cloer Look 2
|
Tape
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6:16/4
|
Sáng
|
1
|
Anh 8
|
85
|
Unit 10 Skills 1
|
Boards
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Anh 7
|
89
|
Unit 11 A Closer Look 1
|
Boards
|
2
|
x
|
|
2
|
GDCD 8
|
28
|
|
| |