Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Chào năm học mới
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1.
Biến đổi đội hình, đội ngũ từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại
(T1)
|
|
3
|
Tin học
|
Bài 1: Thông tin và quyết định
(T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Múa lân
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bài 1: Ôn tập các số đến
1000 ( T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc ngày gặp lại.
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Nói nghe: Mùa hè của em
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
|
Chào năm học mới
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Viết: Nghe viết: Em yêu mùa
hè
|
|
3
|
Toán
|
Bài 1:
Ôn tập các số đến 1000 ( T2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Bài 1. Họ hàng và những
ngày kỉ niệm của gia đình(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh
|
STARTER: GREETNG AND
CLASSROOM INSTRUCTIONS
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
STARTER: A. NUMBERS
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bài 1: Chào cờ và hát Quốc ca (T1)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1.
Biến đổi đội hình, đội ngũ từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại.
|
|
2
|
Toán
|
Bài 2: Ôn tập phép cộng,
phép trừ trong phạm vi
1000 (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Đọc về
thăm quê.
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Viết: Ôn chữ viết hoa A,
Ă, Â
|
|
Chiều
|
SINH
HOẠT CHUYÊN MÔN
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Luyện tập: Từ ngữ chỉ sự
vật, hoạt động. Câu giới thiệu, câu nêu hoạt động
|
|
2
|
Toán
|
Bài 2: Ôn tập phép cộng,
phép trừ trong phạm vi
1000
(T2)
|
|
3
|
TN&XH
|
Bài 1. Họ hàng và những ngày kỉ
niệm của gia đình(T2)
|
|
4
|
Công nghệ
|
Bài 1: Tự nhiên và Công nghệ (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Ngày gặp lại
|
|
2
|
Ô LT
|
Bài 1: Ôn tập các số đến 1
000
|
|
3
|
Mĩ thuật
|
Bài 1: Sắc màu của chữ
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh
|
STARTER: B. THE ALPHABET
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
STARTER: C. FUN TIME
|
|
3
|
Toán
|
Bài 3. Tìm thành phần trong phép cộng, phép
trừ (T1)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Luyện tập: Viết tin nhắn
|
|
Chiều
|
1
|
Ô LTV
|
Luyện đọc: Về thăm quê
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Bài 2: Ôn tập phép cộng,
phép trừ trong phạm vi 1000
|
|
3
|
SHL
|
Nét riêng của mỗi người
|
|