Số người đang online: 58
Số lượt truy cập: 2756358
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2020-2021 > Chương trình TH > KHỐI 2
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GD Bơi an toàn và PTTN đuối nước
|
THTLBH
bài 8
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Thực
hành kĩ năng cuối học kì 2 và cuối năm
|
THTLBH
Bài 6
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Trưng
bày sản phẩm thực hành của học sinh
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập
biểu diển một số bài hát đã học ở học kì II
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn
tập (T4)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 35 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Một
loài quả em thích. (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review 4. Phil and Sue
|
|
2
|
Anh văn
|
Review 4. Self- check
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Ôn tập (T7)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 35
|
|
2
|
Thể dục
|
Tổng
kết cuối năm
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 35 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm tra cuối
năm
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm tra cuối
năm
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập: Tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Một
loài quả em thích. (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Bác
Hồ kính yêu
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương - Theo gương Bác
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Người làm đồ chơi
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về đại lượng ( T1)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi.
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập
biểu diễn các bài hát đã học ở học kì I
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người
làm đồ chơi
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 34 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Một loài hoa em thích ( T1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Đàn bê của anh Hồ
Giáo
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng
( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Đàn bê của anh Hồ Giáo
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về hình học ( T1 )
|
|
4
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Từ chỉ nghề nghiệp
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 34
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền
cầu
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 34 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể
ngắn về người thân
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học (T2)
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn
tập các chữ A, M, N, Q, V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Một loài hoa em thích ( T 2 )
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Làng nghề quê em (GDĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương: Chăm sóc cây xanh
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam
( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam
( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bóp nát quả cam
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về các số trong phạm vi 1000 (T2)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập, thực hành: Thi khéo tay làm đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài mời bạn về Đồng Hới quê tôi
|
ĐCTLGDĐP
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bóp nát quả cam
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 33 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Vườn
rau nhà em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 18. On the train (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Lượm
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Lượm
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (T3)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng và phép trừ ( T2)
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ chỉ nghề nghiệp
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 33
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 33 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời an ủi - Kể chuyện được chứng kiến
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép nhân và phép chia
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trăng và các vì sao
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Vườn rau nhà em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở trường (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép trừ (không nhớ) ...
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Dành
cho địa phương: Vệ sinh trường lớp
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Chuyện quả bầu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm con bướm ( T2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập 2 bài hát: Chim chích bông, chú...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện
quả bầu
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 32 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các con vật bé nhỏ (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 17. In the mountians (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tiếng chổi tre
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Tiếng chổi tre
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 32
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền
cầu - TC: Ném
bóng trúng đích
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 32 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời từ chối - Đọc sổ liên lạc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Q ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trời và phương hướng
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế giới các con vật
bé nhỏ (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở trường (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Bảo
vệ loài vật có ích ( T2 )
|
BVMT, GDMT BĐ
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Việt Nam có Bác
|
|
2
|
Toán
|
Phép
trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
con bướm (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
bài hát: Bắc kim thang - Tập hát lời mới
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chiếc rễ đa tròn
|
BVMT
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 31 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây và hoa bên lăng Bác
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cây và hoa bên lăng Bác
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Từ
ngữ về Bác Hồ - Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 31
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 31 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời khen ngợi - Tả ngắn về Bác Hồ
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng (không nhớ) trong...
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa N (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Mặt
trời
|
BVMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế
giới các loài chim (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di tích
lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Ki - lô – mét
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Bảo
vệ loài vật có ích
|
GDBVMT BĐ...
|
2
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-
V: Ai ngoan sẽ được thưởng
|
|
2
|
Toán
|
Mi
– li – mét
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
vòng đeo tay (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Bắc kim thang (dân ca Nam..)
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ai
ngoan sẽ được thưởng
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 30 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thế
giới các loài thú (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review 3 Self-check
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 16. In the playground (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(T3)
|
|
3
|
Toán
|
Viết
số thành tổng các trăm - chục - đơn vị
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về Bác Hồ
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 30
|
|
2
|
Thể dục
|
Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 30 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Nghe
- trả lời câu hỏi
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng không nhớ trong phạm vi 1000
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa M (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Nhận biết cây cối và các con vật
|
GDMT
BĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thế
giới các loài thú (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời và chuyển bóng tiếp sức”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Các số từ 111 đến
200
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T2)
|
ĐC
TLBH
bài 5
|
2
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-
V: Những quả đào
|
|
2
|
Toán
|
Các
số có ba chữ số
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
vòng đeo tay (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Những
quả đào
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 29 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Con
vật sống dưới nước (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Review 3. Phil and Sue
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây đa quê hương
|
|
4
|
Toán
|
So sánh các số có ba
chữ số
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Hoa phượng
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối . Đặt và trả lời câu hỏi…
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 29
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời - Tâng cầu”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 29 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời chia vui. Nghe - trả lời câu hỏi
|
TH
BVMT
|
2
|
Toán
|
Mét
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa A (kiểu 2)
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài vật sống dưới nước
|
GDMTBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Con
vật sống dưới nước (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL: Sinh hoạt câu lạc bộ TDTT
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T1)
|
THTLBH
(Bài 7)
|
2
|
Tập đọc
|
Kho báu (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Kho báu (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Kho báu
|
|
2
|
Toán
|
Đơn
vị, chục, trăm, nghìn
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
đồng hồ đeo tay (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Kho
báu
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 28 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Con
vật nuôi trong nhà (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 15. In the clothes shop (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây dừa
|
|
4
|
Toán
|
So sánh các số tròn
trăm
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Cây dừa
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(t1)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số tròn chục từ 110 đến 200
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi:..
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 28
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích và Chạy đổi chỗ, vỗ tay
nhau”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 28 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chia vui - Tả ngắn về cây cối
|
|
2
|
Toán
|
Các
số từ 101 đến 110
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Y
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài vật sống
trên cạn
|
GD
BVMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Con
vật nuôi trong nhà (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập RLTTCB
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng
em tìm hiểu văn hóa địa phương (di
tích lịch sử, di sản văn hóa Hò khoan Lệ Thủy; Bơi đua truyền thống, danh lam
thắng cảnh, ẩm thực….)
|
Chuyển
thành chuyên đề chung cả khối
|
3
|
Toán
|
Số 1 trong phép nhân
và phép chia
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi đến nhà người khác (T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Số
một trong phép nhân và phép chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
đồng hồ đeo tay (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập hát bài: Chim chích bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn
tập (T4)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 27 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Thời
tiết hôm nay (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 14. At the supermarket (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 14. At the supermarket (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn
tập (T6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
LT&C
|
Ôn tập (T7)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 27
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 27 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn
tập (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn
tập (T9)
|
|
4
|
TN&XH
|
Loài
vật sống ở đâu ?
|
THGDMTBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Thời
tiết hôm nay (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập
RLTTCB - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Các món ăn quê
em (GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi đến nhà người khác
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá
Con ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá
Con ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Vì sao cá không biết nói?
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số bị chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí (TT)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Chim chích bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Tôm Càng và Cá Con
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 26 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Khu
vườn của trường em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sông Hương
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Sông Hương
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t1)
|
|
3
|
Toán
|
Chu
vi hình tam giác – Chu vi hình tứ giác
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về sông biển. Dấu phẩy.
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 26
|
|
2
|
Thể dục
|
Hoàn
thiện bài tập RLTTCB
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 26 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời đồng ý- Tả ngắn về biển
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa X
|
|
4
|
TN&XH
|
Một số loài cây sống dưới nước
|
THGDBĐ
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Khu
vườn của trường em (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập rèn luyện tư thế cơ bản (RLTTCB). Trò chơi: “Nhảy đúng,
nhảy nhanh”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: CĐ5: Chúng ta là những người bạn (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Một phần năm
|
ĐC
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Thực
hành giữa học kì 2
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh (T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC:
Sơn Tinh Thủy Tinh
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập 2 bài hát: Trên con đường đến...
|
ĐC
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sơn
Tinh Thủy Tinh
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 25 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài
25: Đến trường thật là vui (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 13. In the village square (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bé
nhìn biển
|
GDMTBĐ
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bé nhìn biển
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Giờ,
phút
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu
phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 25
|
|
2
|
Thể dục
|
Một số bài tập RLTTCB. Trò chơi: “Nhảy đúng, nhảy
nhanh”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 25 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời đồng ý. Quan sát tranh trả lời câu...
|
GDMTBĐ
|
2
|
Toán
|
Thực
hành xem đồng hồ
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa V
|
|
4
|
TN&XH
|
Một
số loài cây sống trên cạn
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
25: Đến trường thật là vui (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang
chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 5: Chúng ta là những người bạn (T1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại ( T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Quả
tim khỉ ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Quả
tim khỉ ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Quả tim khỉ
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 4
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập chương II. Phối hợp gấp, cắt, dán ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương
|
Không
dạy hoạt động 3: Nghe nhạc
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Quả
tim khỉ
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 24 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 24: Môn học em yêu thích (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Voi
nhà
|
|
4
|
Toán
|
Một
phần tư
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Voi nhà
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu
phẩy
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
24
|
|
2
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng và đi nhanh
chuyển sang chạy. Trò
chơi: “Nhảy ô”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 24 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp
lời phủ định - Nghe trả lời câu hỏi
|
ĐC; Không làm BT1,2
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa U, Ư
|
|
4
|
TN&XH
|
Cây
sống ở đâu?
|
THGDMT
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
24: Môn học em yêu thích (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Sao
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Số bị chia - Số chia
– Thương
|
|
2
|
Thể dục
|
Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 4: Trách nhiệm của em với trường lớp
(T2)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bác sĩ Sói ( T1 )
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bác sĩ Sói ( T2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC:
Bác sĩ Sói
|
|
2
|
Toán
|
Bảng
chia 3
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn
tập chương II.Phối hợp gấp, cắt, dán…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát: Chú chim nhỏ dễ thương
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bác
sĩ Sói
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 23 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 23: Các hoạt động ở trường học (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the bridge (lesson 1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Nội
quy đảo khỉ
|
THBVMT
|
4
|
Toán
|
Một
phần ba
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Ngày hội đua voi ở Tây Nguyên
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu tiên nhiên (T2)
|
Vẽ tranh phong cảnh địa phương
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
LT&C
|
Từ ngữ về muông thú. Đặt và trả lời
câu...
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần
23
|
|
2
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 23 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời khẳng định. Viết
nội quy
|
ĐC:Không làm BT 1,2
|
2
|
Toán
|
Tìm một thừa số của phép nhân
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa T
|
|
4
|
TN&XH
|
Ôn
tập: Xã hội
|
|
Chiều
|
1
|
TCTV
|
Bài
23: Các hoạt động ở trường học (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH
Lớp
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|

Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Toán
|
Ôn tập (thay bài
kiểm tra)
|
|
2
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng - Trò chơi:
“Nhảy ô”
|
|
3
|
HĐNGLL
|
GDKNS: CĐ 4: Trách nhiệm của em với trường lớp (T1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Đạo đức
|
Biết
nói lời yêu cầu đề nghị ( T2)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Một
trí khôn hơn trăm trí khôn ( T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn trăm trí khôn ( T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv:
Một trí khôn hơn trăm trí khôn
|
|
2
|
Toán
|
Phép
chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt,dán phong bì ( T2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn
bài hát: Hoa lá mùa xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Một
trí khôn hơn trăm trí khôn
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tuần 22 (T1)
|
|
3
|
TCTV
|
Bài 22: Thầy cô của em (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 11. At the campsite (lesson 2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cò
và Cuốc
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
chia 2
|
|
5
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
| |