Số người đang online: 35
Số lượt truy cập: 2809081
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2019-2020 > CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 29: Từ ngày 22/6/2020 đến ngày 26/6/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu. Trò chơi “Ném bóng trúng đích” và “Con cóc là cậu ông Trời”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Đàn bê của anh Hồ Giáo
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập và kiểm tra
cuối học kì II (Tiết 1)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em đến
trường (T2)
|
|
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về
phép nhân và phép chia (TT)
|
|
2
|
Tập vết
|
Ôn tập và kiểm tra
cuối học kì II (Tiết 2)
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn
tập và kiểm tra cuối học kì II (Tiết 3)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (Tiết
4)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (Tiết
5)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bài 6:
TLĐP: Biết giữ an toàn cho bản thân
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 29
|
|
2
|
TLV
|
Ôn tập và
kiểm tra cuối học kì II (Tiết 6)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 29
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng (TT)
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GD Bơi an toàn và phòng tránh tai nạn đuối nước
|
|
3
|
Anh văn
|
Review. Phil and Sue
|
|
4
|
Anh văn
|
Review. Self check
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em đến
trường (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập và kiểm tra cuối học kì II (Tiết 7,8)
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chú ếch con
|
|
3
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Bắc kim thang
|
|
4
|
Tập đọc
|
Kiểm tra định kì
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em
tưởng tượng từ bàn tay
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học (TT)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 29 (T2)
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
KTĐK (
cuối học kì II)
|
|
2
|
TLV
|
Kiểm tra định kì
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
Trò chơi “Ném bóng trúng đích” và “Con cóc là cậu ông Trời”
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Thực hành kĩ năng
cuối học kì II
|
|
2
|
Thể dục
|
Chuyền cầu. Trò chơi “Ném bóng trúng đích”. Tổng kết năm học.
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 29
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 28: Từ ngày 15/6/2020 đến ngày 19/6/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tâng cầu. Trò
chơi ‘Tung bóng vào đích”.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng chổi tre.
|
|
3
|
Tập vết
|
Ôn cách viết các chữ hoa A, M, N, Q, V (Kiểu 2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Môi
trường quanh em (T2)
|
|
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
2
|
TLV
|
Đáp lời an ủi. Kể chuyện được chứng kiến (viết)
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: Từ ngữ chỉ nghề nghiệp
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập (thay bài KTĐK)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam. (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam. (T2)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bài 2:
TLĐP: Giúp bạn vượt khó (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
2
|
Chính tả
|
Nghe-viết: Bóp nát
quả cam.
|
|
3
|
Tập đọc
|
Lượm.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000 (tt)
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Bác Hồ kính yêu
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 19: In the living room (Lesson 2)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 19: In the living room (Lesson 3)
|
|
Chiều
|
1
|
Anh văn
|
Unit 20. At the doctor’s (Lesson 1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 20. At the doctor’s (Lesson 2,3)
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyển cầu. Trò chơi “Ném bóng trúng đích”.
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Chú ếch con
|
|
3
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi (T1)
|
|
4
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ (TT)
|
|
2
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa. MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 28
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập về phép nhân
và phép chia
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập: Tự nhiên
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyển cầu. TC “ném bóng trúng đích”...
|
|
4
|
Thủ công
|
Ôn tập, thực hành
thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Kể ngắn về người thân (nói, viết)
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 28
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 28
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 27: Từ ngày 8/6/2020 đến ngày 12/6/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi
“Con cóc là cậu Ông trời” và “ Chuyển bóng tiếp sức”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Môi
trường quanh em (T1)
|
|
|
1
|
Toán
|
Phép cộng ( không nhớ) trong phạm vi 1000
|
|
2
|
TLV
|
Đáp lời khen ngợi. Tả ngắn về Bác Hồ
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: Từ ngữ về Bác Hồ. Dấu chấm, dấu phẩy.
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
Nghe-viết:
Việt Nam có Bác.
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây và hoa bên Lăng Bác.
|
|
4
|
Đạo đức
|
Bài 2:
TLĐP: Giúp bạn vượt khó (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Phép trừ ( không
nhớ) trong phạm vi 1000
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu. (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu.(T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Làng nghề quê em (GDĐP)
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 17: In the mountians (Lesson 2, 3)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 18: On the train (Lesson 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 27 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 18: On the train (Lesson 2, 3)
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 19: In the living room (Lesson 1)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chim chích bông
|
|
3
|
Chính tả
|
Nghe-viết: Chuyện
quả bầu
|
|
4
|
Tập vết
|
Chữ
hoa V (Kiểu 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa. Dấu
chấm, dấu phẩy
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 27
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
TN&XH
|
Mặt Trời. Mặt trăng và các vì sao
|
|
3
|
Thể dục
|
Tâng cầu
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm con bướm (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 27(T2)
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 27
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 26: Từ ngày 1/6/2020 đến ngày 5/6/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi
“Tung bóng vào đích”
|
|
2
|
Chính tả
|
TC: Những
quả đào
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây đa
quê hương.
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật
theo em đến trường (T2)
|
|
|
1
|
Toán
|
So sánh
các số có 3 chữ số
|
|
2
|
Tập vết
|
Chữ hoa:
Q (Kiểu 2)
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được thưởng (T2)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Mét
|
|
2
|
TLV
|
Đáp lời chia vui. Nghe- trả lời câu hỏi.
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT:
từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì?
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ki – lô – mét
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở trường
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 16: In the playground (Lesson 1)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 16: In the playground (Lesson 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 26 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 16: In the playground (Lesson 3)
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 17: In the mountians (Lesson 1)
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Mi – li – mét
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Chim chích bông
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
4
|
LT&C
|
MRVT:
từ ngữ về Bác Hồ.
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
Nghe-viết: Ai ngoan sẽ được thưởng.
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 26
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Viết số thành tổng
các trăm, chục, đơn vị
|
|
2
|
TN&XH
|
Loài
vật sống ở đâu?
|
|
3
|
Thể dục
|
“Chạy
đổi chỗ, vỗ tay nhau”.
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm con bướm (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Nghe – trả lời câu hỏi
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 26 (T2)
|
|
3
|
SHTT
|
SHL tuần 26
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 25: Từ ngày 25/5/2020 đến ngày 29/5/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng, hai tay chống
hông và dang ngang.. Đi kiểng
gót, hai tay chống hông.
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 1
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 2
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật
theo em đến trường (T1)
|
|
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
2
|
Tập vết
|
Ôn tập tiết 3
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập tiết 4
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Chính tả
|
Ôn tập tiết 5
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 6
|
|
4
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Đơn vị chục, trăm,
nghìn. So sánh các số tròn trăm
|
|
2
|
TLV
|
Ôn tập tiết 7
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập tiết 8
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số tròn chục từ
110 đến 200
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chúng em tìm hiểu
văn hóa địa phương
|
|
3
|
Anh văn
|
Review. Phil and sue
|
|
4
|
Anh văn
|
Review. Self – check
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 25 (T1)
|
|
2
|
Tập viết
|
Chữ hoa
M (Kiểu 2)
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số từ 101 đến
110
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Trên con đường đến trường; Hoa lá mùa xuân
|
|
3
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T1)
|
|
4
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Các số từ 111 đến
200
|
|
2
|
Tập viết
|
Chữ
hoa N (Kiểu 2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 25
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số có 3 chữ số
|
|
2
|
TN&XH
|
Loài
vật sống ở đâu?
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang chạy. Trò chơi “Tung bóng vào đích”
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm đồng hồ đeo tay (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối.
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 25 (T2)
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 25
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 24: Từ ngày 18/5/2020 đến ngày 22/5/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng, hai tay chống
hông và dang ngang..
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bé nhìn biển.
|
|
3
|
Chính tả
|
Tập chép: Sơn Tinh,
Thủy Tinh.
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu
tranh dân gian Đông Hồ (T1)
|
|
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tập vết
|
Chữ hoa Y
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: từ ngữ
về sông biển. Dấu phẩy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Tìm số bị chia
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tôm Càng và cá con. (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tôm Càng và cá con. (T2)
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
Tập chép:
Vì sao cá không biết nói?
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sông Hương.
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Chu vi hình tam giác
– Chu vi hình tứ giác
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Các món ăn quê em(GD ĐP)
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 15: In the clothes shop (Lesson 1)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 15: In the clothes shop (Lesson
2,3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 24(T1)
|
|
2
|
Tập viết
|
Chữ hoa A
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 1 trong phép nhân
và phép chia. Số 0 trong phép nhân và phép chia
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương
|
|
3
|
Tập đọc
|
Kho báu (T1)
|
|
4
|
Tập đọc
|
Kho báu (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
N-V: Kho báu
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây dừa.
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây sống ở đâu (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi kiểng gót, hai tay chống hông.. Đi nhanh chuyển sang chạy. TC: “Nhảy ô” và “Kết bạn”
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm đồng hồ đeo tay ( T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 24(T2)
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 24
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 23: Từ ngày 11/5/2020 đến ngày 15/5/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi kiểng gót hai tay chống hông. . Đi nhanh chuyển sang chạy
|
|
2
|
Tập đọc
|
Quả tim Khỉ
|
|
3
|
Tập đọc
|
Quả tim Khỉ
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu thiên nhiên (T2)
|
|
|
1
|
Toán
|
Bảng chia 4. Một phần tư
|
|
2
|
Tập vết
|
Chữ hoa U, Ư
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
N-V: Quả tim Khỉ
|
|
3
|
Tập đọc
|
Voi nhà
|
|
4
|
Đạo đức
|
Lịch
sự khi nhận và gọi điện thoại (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Bảng chia 5. Một phần năm
|
|
2
|
TLV
|
Đáp lời
phủ định. Nghe - trả lời câu hỏi.
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa V
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 5:
Chúng ta là những người bạn
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 14: At the supermarket (Lesson 1)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 14: At the supermarket (Lesson 2,3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 23(T1)
|
|
2
|
LT&C
|
MRVT: từ ngữ về sông biển. Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao?
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Chú chim nhỏ dễ thương
|
|
3
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh, Thủy Tinh
|
|
4
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh, Thủy Tinh
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Giờ , phút
|
|
2
|
Tập viết
|
Chữ hoa X
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 23
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Thực
hành xem đồng hồ
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây sống ở đâu (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng..... Đi nhanh chuyển sang chạy. Trò chơi “Nhảyđúng, nhảy nhanh’
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí ( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Đáp lời đồng ý. Quan sát tranh, trả lời câu hỏi.
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 23(T2)
|
|
3
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp tuần 23
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 22: Từ ngày 4/5/2020 đến ngày 8/5/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng, hai tay chống
hông và dang ngang.. Trò chơi
“Nhảy ô”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn
trăm trí khôn (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn
trăm trí khôn (T2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu
tiên nhiên (T1)
|
|
|
1
|
Toán
|
Phép chia
|
|
2
|
Tập vết
|
Chữ hoa S
|
|
3
|
LT&C
|
MRVT: Từ ngữ về loài chim. Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng chia 2. Một phần hai
|
|
2
|
Chính tả
|
Nv: Một trí khôn hơn
trăm trí khôn
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cò và
Cuốc
|
|
4
|
Đạo đức
|
Biết
nói lời yêu cầu đề nghị (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
TLV
|
Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim.
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa T
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số bị chia – Số chia –Thương
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS: CĐ4:
Trách nhiệm của em với trường lớp
|
|
3
|
Anh văn
|
Unit 13. In the
village square (Lesson 1)
|
|
4
|
Anh văn
|
Unit 13. In the
village square (Lesson 2,3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLToán
|
Tuần 22 (T1
|
|
2
|
LT&C
|
MRVT: từ
ngữ về muông thú. Đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào?
|
|
3
|
Tự chọn
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng chia 3. Một phần ba
|
|
2
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Hoa lá mùa xuân
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bác sĩ
Sói
|
|
4
|
Tập đọc
|
Bác sĩ
Sói
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Chính tả
|
Tập chép: Bác sĩ Sói.
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 22
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Tìm một thừa số của
phép nhân. Luyện tập
|
|
2
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh
(TT)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi thường theo vạch kẻ thẳng, hai tay chống
hông.. Đi nhanh chuyển sang chạy. Trò chơi “Kết bạn”
|
|
4
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí ( T1)
|
|
Chiều
|
1
|
TLV
|
Đáp lời khẳng định. Viết nội quy.
|
|
2
|
ÔLToán
|
Tuần 22 (T2)
|
|
3
|
SHTT
|
SH lớp tuần 22
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 21: Từ ngày .../1/2020 đến ngày .../1/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập
rèn luyện tư thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 3: Em sống khỏe (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng ( t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng ( t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 21
( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Chim sơn ca và
bông cúc trắng
|
|
2
|
Toán
|
Đường gấp khúc - Độ
dài đường gấp..
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán phong bì
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Hoa lá mùa
xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21(
t1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Biết nói lời yêu cầu
, đề nghị ( t1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 12. On the
bridge (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the
bridge (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Vè chim
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Sân chim
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về
chim chóc. Đặt và trả lời...?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả
ngày tết (t3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 21 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV: Chim sơn
ca và bông cúc trắng
|
|
3
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng ,hai tay chống ..
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời cảm ơn - Tả
ngắn về loài chim
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa R
|
|
4
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 21 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Lớp: Hoạt động đọc
sách
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 20: Từ ngày .../1/2020 đến ngày .../1/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập
rèn luyện tư thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 3: Em sống khỏe (T1)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng nhân
3
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ông Mạnh thắng Thần
Gió ( t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ông Mạnh thắng Thần
Gió ( T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 20
( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Gió
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Trang trí thiếp chúc
mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: trên
con đường đến..
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ông Mạnh thắng thần
gió
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the
campsite (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12. On the
bridge (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mùa xuân
đến
|
|
4
|
Toán
|
Bảng nhân
4
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv : Mưa bóng mây
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về
thời tiết. Đặt và trả lời....?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả
ngày tết (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 20 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV: Gió
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài tập rèn luyện tư
thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Tả ngắn về bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Bảng nhân 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa G
|
|
4
|
TN&XH
|
An toàn khi đi các
phương tiện giao...
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 20 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Hoạt động CLB nghệ thuật
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 19: Từ ngày .../1/2020 đến ngày .../1/2020
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò
chơi “Bịt mắt ..”và “Nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Trò chơi dân gian (GD ĐP)
|
|
3
|
Toán
|
Tổng của
nhiều số
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chuyện bốn mùa (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện bốn mùa (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 19 ( t1 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Phép nhân
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt trang trí
thiệp chúc mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Trên con
đường tới trường
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 19 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (t1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 11. At the
campsite (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 11. At the
campsite (T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thư trung thu
|
|
4
|
Toán
|
Thừa số - Tích
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Thư trung thu
|
|
2
|
Toán
|
Bảng nhân 2
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về
các mùa- Đặt và trả.... Khi nào?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả
ngày tết (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
OLT
|
Tuần 19 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
L-V:
Chuyện bốn mùa
|
|
3
|
Thể dục
|
Ôn trò chơi “Bịt mắt ..”và “Nhóm ba …”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chào - Tự
giới thiệu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa P
|
|
4
|
TN&XH
|
Đường giao thông
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 19 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL:
Hoạt động trang trí lớp học thân thiện
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 18: Từ ngày 23/12/2019 đến ngày .../12/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi
“ Vòng tròn và nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu Tết cổ
truyền
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về
giải toán
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 18 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (t3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cắt dán biển báo
giao thông cấm... (t2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập biểu diễn
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn tập (t4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực hành kĩ năng
cuối kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
10. In the classroom (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (t6)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập
(t7)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật
thân thuộc (t3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 18 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV:
Gà tỉ tê với gà
|
|
3
|
Thể dục
|
Sơ kết học kì I
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn tập (t8)
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm tra học kì I
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm tra học kì I
|
|
4
|
TN&XH
|
Thực hành
giử trường học sạch đẹp
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 18(T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Hoạt động
Vòng tay bè bạn
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 17: Từ ngày
16/12/2019 đến ngày 20/12/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
THATGTCNCTT bài 5: Nhớ đội mũ BH
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Bịt mắt
bắt dê và nhóm ba....”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 2 (TH: Bài 2,3 TLATGT)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ.
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tìm ngọc (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tìm ngọc (t2)
|
|
3
|
OLTV
|
Tuần 17 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Tìm ngọc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ (tt)
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cắt dán biển
báo giao thông cấm đổ xe
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Tập biểu
diễn một vài bài hát đã...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Tìm ngọc
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 17 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
9. On the river (T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Gà tỉ tê với gà
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ (tt)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Gà tỉ tê với
gà
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về vật nuôi
- Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Con vật thân thuộc
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
OLTV
|
Tuần 17 (T2)
|
|
2
|
LVCĐ
|
LV:
Tìm ngọc
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Vòng
tròn và bỏ khăn”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ngạc nhiên, thích
thú, lập thời gian biểu
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về đo lường
|
|
3
|
Tập
viết
|
Chữ hoa Ô, Ơ
|
|
4
|
TN&XH
|
Phòng tránh ngã khi
ở trường
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 17 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 16: Từ ngày 2/12/2019 đến ngày
6/12/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi”, “Vòng tròn...”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ
đề 2 (T
2)
|
|
3
|
Toán
|
Ngày , giờ
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Con chó nhà hàng xóm (T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Con chó nhà hàng xóm (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 16
( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Con chó nhà
hàng xóm
|
|
2
|
Toán
|
Thực hành xem đồng
hồ
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán biển báo
giao thông chỉ lối...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Kể chuyện âm nhạc,
nghe nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Con chó nhà hàng xóm
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 16 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( T1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 8. At the
school festival (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 8. At the
school festival (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thời gian biểu
|
|
4
|
Toán
|
Ngày , tháng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Trâu ơi
|
|
2
|
Toán
|
Thực hành xem lịch
|
|
3
|
LT&C
|
Từ chỉ từ chỉ tính
chất , kiểu câu : Ai ...
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Con vật thân thuộc
( t1))
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 16 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV:
Con chó nhà hàng xóm
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “Nhanh lên
bạn ơi”, “Vòng tròn...”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Khen ngợi. Kể ngắn về con vật...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập
viết
|
Chữ hoa O
|
|
4
|
TN&XH
|
Các thành viên
trong nhà trường
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 16 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 15: Từ ngày 2/12/2019 đến ngày
6/12/2019
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều
thay bằng đi thường theo nhịp
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống
đẹp: Chủ đề 2 (T 1)
|
|
3
|
Toán
|
100 trừ
đi một số
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Hai anh
em ( T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Hai anh
em ( T2 )
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 15 ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
N-V: Hai
anh em
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số
trừ
|
|
3
|
Thủ
công
|
Gấp,
cắt, dán biển báo giao thông...(t1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập
3 bài hát: Cộc cách - tùng...
|
|
Chiều
|
1
|
K
chuyện
|
Hai anh
em
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ gìn
trường lớp sạch đẹp ( t2 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
7. On the coast (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
8. At the school festival (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bé Hoa
|
|
4
|
Toán
|
Đường
thẳng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính
tả
|
Nv: Bé
Hoa
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ chỉ
đặc điểm. Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Khu
vườn kì diệu ( t3 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 15 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV: Hai anh em
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD
phát triển chung. Trò chơi “Vòng...”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chia
vui . Kể về anh chị em
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập
viết
|
Chữ hoa N
|
|
4
|
TN&XH
|
Trường
học
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 15 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 14: Từ ngày 25/11/2019 đến ngày
29/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay bằng đi
thường theo nhịp
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Trả lời bộ câu hỏi
trắc nghiệm…
|
|
3
|
Toán
|
55 - 8; 56 - 7; 37
- 8; 68 - 9;
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 14 (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Câu chuyện bó
đũa
|
|
2
|
Toán
|
65 - 38; 46 - 17;
57 - 28; 78 – 29
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán hình
tròn (t2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát:
Chiến sĩ tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Câu chuyện bó đũa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 14 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp (t1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
7. On the coast (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 7. On the
coast (T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Nhắn tin
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Tiếng võng kêu
|
|
2
|
Toán
|
Bảng trừ
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về tình cảm
gia đình - Kiểu ...
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Khu vườn kì diệu
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 14 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV: Câu chuyện bó đũa
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “Vòng
tròn”.
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Quan sát tranh, trả
lời câu hỏi - Viết ...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập
viết
|
Chữ hoa M
|
|
4
|
TN&XH
|
Phòng tránh ngộ độc
khi ở nhà
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 14 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 13: Từ ngày 18/11/2019 đến ngày 23/11/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Điểm số 1- 2, 1- 2
theo đội hình vòng tròn.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Tự cứu mình
(T2)
|
|
3
|
Toán
|
14 trừ đi một số 14
-8
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bông hoa niềm vui (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bông hoa niềm vui (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 13
( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Bông hoa niềm
vui
|
|
2
|
Toán
|
34 - 8
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán hình
tròn
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Chiến
sĩ tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bông hoa niềm vui
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 13 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit
6. At the breakfast table (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
6. At the breakfast table (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Quà của bố
|
|
4
|
Toán
|
54 - 18
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Quà của bố
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về công việc
gia đình
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu vườn kì diệu
(T1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 13 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
LV:
Bông hoa niềm vui
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Bịt mắt
bắt dê, “Nhóm ba,..
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể về gia đình
|
|
2
|
Toán
|
15,16,17,18 trừ đi
một số
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa L
|
|
4
|
TN&XH
|
Giữ sạch môi trường
xung quanh...
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 13 (T2)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 12: Từ ngày 12/11/2019 đến ngày 15/11/2019
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay vì đi
thường theo nhịp.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Tự cứu mình
(T1)
|
|
3
|
Toán
|
Tìm số bị trừ
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Sự tích cấy vú sữa
(T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sự tích cấy vú sữa
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tuần 12
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Sự
tích cây vú sữa
|
|
2
|
Toán
|
13 trừ đi một số 13
– 5
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chương 1- Kĩ
thuật gấp hình
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Cộc
cách tùng cheng
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sự tích cấy vú sữa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 12 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review
1. Self-check
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit
6. At the breakfast table (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mẹ
|
|
4
|
Toán
|
33- 5
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Mẹ
|
|
2
|
Toán
|
53 – 15
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về tình cảm.
Dấu phẩy
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Tưởng tượng với
hình tròn, hình...(T3)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLT
|
Tuần 12 (T2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Lv:
Sự tích cây vú sữa
|
|
3
|
| |