Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
11/9
|
Sáng
|
1
|
Chào cờ
|
Sinh hoạt dưới cờ
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập (tr. 9)
|
|
3
|
Mĩ thuật
|
Chân dung tự họa (T2)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tập
đọc: Nghìn năm văn hiến
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
Bài
2: Luyện tập (T1)
|
|
2
|
Tin học
|
Bài
2: Luyện tập (T2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Chính tả: (Nghe viết): Lương Ngọc Quyến
|
|
Ba
12/9
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 3:Đội hình đội ngũ
- Trò chơi: “Chạy tiếp sức”
|
|
2
|
Đạo đức
|
Đạo đức: Em là học sinh lớp 5 (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Mở rộng vốn từ: Tổ Quốc
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Kể chuyện: Kể chuyện đã nghe, đã đọc
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập:
phép cộng, trừ, nhân, chia hai PS
|
|
2
|
Lịch sử
|
Nguyễn
Trường Tộ mong muốn canh tân đất nước
|
|
3
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 1: Biển báo hiệu giao thông đường
bộ
|
|
Tư
13/9
|
Sáng
|
1
|
Tiếng việt
|
Tập đọc: Sắc
màu em yêu
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập: phép cộng, trừ, nhân, chia hai PS
( tt)
|
|
3
|
Khoa
học
|
Nam hay nữ (tiết 2)
|
|
4
|
Kĩ thuật
|
Kĩ thuật: Đính khuy hai lỗ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔL Toán
|
Ôn luyện toán tuần 2
|
|
2
|
ÔL T V
|
Ôn luyện T Việt tuần 2
|
|
3
|
|
|
Năm
14/9
|
Sáng
|
1
|
Âm nhac.
|
Học hát: Bài Reo vang
bình minh
|
|
2
|
Thể dục
|
Bài 4:Đội hình đội ngũ
– Trò chơi: “Kết bạn”
|
|
3
|
Tiếng Anh
|
Unit 1: What’s your address? -
Lesson 1 (part 1-2-3)
|
|
4
|
Tiếng Anh
|
Unit 1: What’s your address? -
Lesson 1 (part 4-5-6)
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
TLV: Luyện tập tả cảnh
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
LTVC: Luyện tập về từ đồng nghĩa
|
|
3
|
Toán
|
Hỗn số
|
|
Sáu
15/9
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Hỗn số
(tt) (tr. 13)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
TLV: Luyện tập làm báo cáo thống kê
|
|
3
|
Tiếng Anh
|
Unit 1: What’s your address? -
Lesson 2 (part 1-2-3)
|
|
4
|
Tiếng Anh
|
Unit 1: What’s your address? -
Lesson 2 (part 4-5-6)
|
|
Chiều
|
1
|
Khoa học
|
Cơ thể chúng ta được
hình thành như thế nào?
|
|
2
|
Địa lí
|
Địa
hình và khoáng sản
|
|
3
|
Sinh hoạt
|
Sinh
hoạt lớp.
|
|