Số người đang online: 108
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2020-2021 > TỪ CÔNG DŨNG
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
|
Tuần 32(34) : Từ ngày 26/4 đến ngày 29/4/2021
|
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ 2 (26/4/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
31
|
Tiếng ve gọi hè, : TĐN số 9
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 3 (27/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
31
|
Biển và Đại duong tiết 2
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
48
|
Địa lí Quảng Bình (Tự nhiên)
|
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
61
|
Khu vực Tây và Trung Âu.
|
|
|
|
|
|
Thứ 4 (28/4/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
31
|
Ôn tập bài hát: Hô-la-hê, Hô-la-hô,TĐN số 10
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Đ 7
|
62
|
Khu vực Nam Âu.
|
|
|
|
|
|
|
C
|
2
|
Đ 8
|
41
|
Đặc điểm đất Việt Nam.
|
|
|
|
|
bù KB sáng thứ 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 (29/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
42
|
Đặc điểm sinh vật Việt Nam.
|
TV
|
1
|
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 8
|
|
NGHỈ
30/ 4; 1/5
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (30/4/2021)
|
S
|
4
|
N 7
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Đ6
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đ7
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
|
Tuần 31(33) : Từ ngày 19/4 đến ngày 24/4/2021
|
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ 2 (19/4/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
30
|
HH: Tuổi đời mênh mong
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 3 (20/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
29
|
Sông và Hồ
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
47
|
Ôn tập (bài 31-39)
|
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
59
|
Kinh tế Châu Âu
|
|
|
|
|
|
C/tiết 4
|
N 6
|
30
|
HH: Hô -la -hê, Hô- la-hô
|
|
|
|
|
Bù(chiều)
|
Thứ 4 (21/4/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
|
NGHỈ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Đ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
NGHỈ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 (22/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
39
|
Thực Hành
|
TV
|
1
|
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 8
|
40
|
Ôn tập Khí hậu, sông ngòi
|
TV
|
1
|
|
|
|
Thứ 6 (23/4/2021)
|
S
|
4
|
N 7
|
29
|
Ôn TĐN 8, Nhạc Lý, Âm nhạc Thường thức.
|
TV
|
1
|
|
|
TD
|
C
|
1
|
Đ6
|
30
|
Biển và Đại Dương (T1)
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
30
|
Học hát: Tiếng ve gọi hè
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Đ7
|
60
|
Khu vực Bắc Âu
|
|
|
|
|
Bù
|
Thứ7 (24/4/2021)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SH CM CUM 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 30(32) : Từ ngày 12/4 đến ngày 16/4/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (12/4/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
29
|
Ôn bài hát: Ngôi nhà của chúng ta, ôn TĐN số 7.ÂNTT
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (13/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
28
|
Chủ đề: Thời tiết và khí hậu ( 2 tiết)
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
46
|
Thực hành: Đánh giá tiềm năng kinh tế ………….
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
57
|
Thực hành: Đọc, phân tích lược đồ, biểu đồ nhiệt độ và
lượng mưa ở châu Âu.
|
|
|
|
|
Thứ 4 (14/4/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
29
|
Tập đọc nhạc: TĐN số 9 .Âm nhạc thường thức
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
58
|
Dân cư, xã hội châu Âu.
|
|
|
|
|
|
C
|
HỌP CHI BỘ,HỌP HĐSP
|
|
|
|
|
Thứ 5 (15/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
37
|
Đặc điểm sông ngòi Việt Nam
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (16/4/2021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
38
|
Các hệ thống sông lớn ở nước ta.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
28
|
Ôn tập bài hát: Ca-chiu-sa, TĐN số 8
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ7 (17/4/2021)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 29(31) : Từ ngày 5/4 đến ngày 10/4/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (5/4/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
28
|
Ôn tập bài hát: Ngôi nhà của chúng ta , TĐN số 7
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (6/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
27
|
Chủ đề: Thời tiết và khí hậu (
tiết 1)
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
45
|
Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên..(TT)
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
55
|
Thiên nhiên châu Âu.
|
|
|
|
|
Thứ 4 (7/4/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
28
|
Ôn tập bài hát: Tia nắng, hạt mưa (8-10’),TĐN 8, Nhạc lí…
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
56
|
Thiên nhiên châu Âu (tiếp theo).
|
|
|
|
|
|
C
|
HỌP CHI BỘ,HỌP HĐSP
|
|
|
|
|
Thứ 5 (8/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
35
|
Các mùa khí hậu và thời tiết ở nước ta.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (9/4/2021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
36
|
Các mùa khí hậu và thời tiết ở nước ta.(tt)
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
27
|
Học hát: Bài Ca-chiu-sa
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ7 (10/4/2021)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 28(30) : Từ ngày 29 đến ngày 3/4/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (29/3/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
27
|
Học hát: Bài Ngôi nhà của chúng ta
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (30/3/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
26
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
44
|
Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên….
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
53
|
Dân cư và kinh tế châu Đại Dương.
|
|
|
|
|
Thứ 4 (31/3/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
27
|
Học hát: Bài Tia nắng, hạt mưa, ÂNTT
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
54
|
TH: Viết báo cáo về đặc điểm tự nhiên của …
|
|
|
|
|
|
C
|
Học TKB chiều thứ năm của
tuần 27.
|
|
|
|
|
Thứ 5 (1/4/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
33
|
Thực hành: Đọc bản đồ địa hình Việt Nam.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (2/4/2021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
34
|
Đặc điểm khí hậu Việt Nam.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
26
|
Kiểm tra giữa kì
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ
II
|
Tuần 27(29) : Từ ngày 22/3 đến ngày 27/3/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (22/3/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
26
|
Kiểm tra giũa kì
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (23/3/021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
25
|
Ôn Tập
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
43
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
4
|
Đ 7
|
51
|
Châu Nam Cực -Châu lục lạnh nhất TG
|
|
|
|
|
Thứ 4 (24/3/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
26
|
Kiểm tra giũa kì
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
52
|
Châu Đại Dương
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 (25/3/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
31
|
Đặc điểm các khu vực ĐH
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (26/3/2021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
32
|
Đặc điểm các khu vực ĐH(tt)
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
25
|
Ôn Tập
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 26(28) : Từ ngày 15 đến ngày 20/3/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (15/3/2021)
|
C
|
3
|
N 8
|
25
|
Ôn tập
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (16/3/2021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
24
|
Hơi nước trong không khí-Mưa
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
42
|
Ôn tập
|
TV
|
1
|
|
|
4
|
Đ 7
|
49
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Thứ 4 (17/3/2021)
|
S
|
2
|
N 6
|
25
|
Ôn tập
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
50
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ 5 (18/3/2021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
29
|
Kiểm tra 1 tiết
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
HĐNG9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (19/3/2021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
30
|
Đặc điểm địa hình VN
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
24
|
Ôn tập TĐN 7, ÂNTT
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 25(27) : Từ ngày 8/3 đến ngày 13/3/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (8/3/021)
|
C
|
3
|
N 8
|
24
|
Ôn BH, Ôn TĐN số 6,ÂNTT
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (9/3/021)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
23
|
Nhiệt độ không khí, khí áp và gió trên trái Đất (T2)
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
41
|
Thực hành
|
TV
|
1
|
|
|
4
|
Đ 7
|
47
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ(tt)
|
|
|
|
|
Thứ 4 (10/3/021)
|
S
|
2
|
N 6
|
24
|
Ôn BH, ôn TĐN số 7,ÂNTT
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
48
|
Thực hành
|
|
|
|
|
Thứ 5 (11/3/021)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
27
|
Thực hành
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
HĐNG9
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (12/3/021)
|
S
|
2
|
Đ 8
|
28
|
Ôn tập
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
23
|
Ôn khúc ca 4 mùa,TĐN số 7
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG HỌC KÌ II
|
Tuần 24(26) : Từ ngày 01/3/2021 đến ngày 6/3/2021
|
GIÁO VIÊN: TỪ CÔNG
DŨNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng ĐDDH
|
Tên Đồ dùng
|
SL
|
Có ở Phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 (1/3/)
|
C
|
3
|
N 8
|
23
|
Ôn Nổi trông lên các bạn ơi,TĐN 6
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 (2/3/)
|
S
|
1
|
Đ 6
|
22
|
Nhiệt độ không khí, khí áp và gió trên trái Đất
|
|
|
|
|
2
|
Đ 9
|
40
|
Vùng ĐBSCL(tt)
|
TV
|
1
|
|
|
4
|
Đ 7
|
45
|
Dân cư, xã hội Trung và Nam Mĩ .
|
|
|
|
|
Thứ 4 (3/3/)
|
S
|
2
|
N 6
|
23
|
Ôn Ngày đầu tiên đi học, TĐN 7
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
4
|
Đ 7
|
46
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ.
|
|
|
|
|
Thứ 5 (4/3/)
|
S
|
1
|
Đ 5
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đ 4
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đ 8
|
25
|
Vùng biển Việt Nam.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
3
|
|
|
Họp CB, HĐSP( đổi sang chiều thứ 6)
|
|
|
|
|
Thứ 6 (5/3/)học chiều thứ 5
|
S
|
2
|
Đ 8
|
26
|
Đặc điểm tài nguyên khoáng sản Việt Nam.
|
TV
|
1
|
|
|
C
|
1
|
ÔN Đ6
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N 7
|
22
|
HH Khúc ca 4 mùa
|
Đàn
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
Tuần: 23(25) (Từ ngày 22/2/2021
đến ngày 27 /2/ 2021)
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi
chú
|
|
Thứ hai
22/2/2021
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Nhạc 8H
|
22
|
HH; Nổi trống lên các bạn ơi
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
23/2//2021
|
|
1
|
Địa 6 H
|
21
|
Lớp vỏ khí
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
39
|
Vùng ĐBSCL
|
TV
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
43
|
Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ
|
LĐ
TNCM
|
1
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/2/2021
|
Sáng
|
2
|
Nhạc-6H
|
22
|
HH Ngày đầu tiên đi học
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
44
|
Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ(tt)
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
25/2/2021
|
Sáng
|
1
|
Địa 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa 4H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 8 H
|
23
|
Thực hành:
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
26/2/2021
|
Sáng
|
2
|
Địa 8H
|
24
|
Vị trí, hình
dạng,lãnh thổ VN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhạc 7H
|
21
|
Ôn TĐN, ÂNTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
27/2/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
28/2/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
3
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
Tuần: 22(23) (Từ ngày 25/1/2021
đến ngày 31 /1/ 2021)
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi
chú
|
|
Thứ hai
1/2/2021
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Nhạc 8H
|
21
|
Ôn BH, ôn TĐN số 5, ANTT
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Sử 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
2/2//2021
|
|
1
|
Địa 6 H
|
20
|
Thực hành
|
LĐ KS
|
1
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
38
|
Vùng ĐNB(tt), hướng dẫn BT 34
|
TV
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
41
|
Kinh té Bắc Mĩ
|
LĐ
TN
|
1
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
3/2/2021
|
Sáng
|
2
|
Nhạc-6H
|
21
|
Nịp ¾, đánh nhịp ¾.ÂNTT
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
42
|
Kinh tế Bắc Mĩ (tt)
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGHỈ TẾT ĐẾN 21/2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
4/2/2021
|
Sáng
|
1
|
Địa 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 8 H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
5/2/2021
|
Sáng
|
2
|
Địa 8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhạc 7H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
6/2/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
7/2/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
3
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
|
Năm học
2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
Tuần: 21(22) (Từ ngày 25/1/2021 đến ngày 31 /1/ 2021)
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công
Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết
bị dạy học
|
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi
chú
|
|
Thứ hai
25/1/2021
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Nhạc 8H
|
20
|
Ôn BH, nhịp 6/8,TĐN 5
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Sử 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/1/2021
|
|
1
|
Địa 6 H
|
19
|
Các Mỏ KS
|
LĐ
KS
|
1
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
37
|
Vùng ĐNB(TT)
|
TV
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
39
|
Thiên nhiên Bắc Mĩ (tt)
|
LĐ
TN
|
1
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/1/2021
|
Sáng
|
2
|
Nhạc-6H
|
20
|
Ôn Niềm vui của em, TĐN 6
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
40
|
Dân cư Bắc Mĩ
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoc tkb ch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
28/1/2021
|
Sáng
|
1
|
Địa 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 8 H
|
21
|
Đặc điểm cácKT
nước ĐNA
|
TV
|
1
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SƠ KẾT TỔ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/1/2021
|
Sáng
|
2
|
Địa 8H
|
22
|
Hiệp hội các nước
ĐNA
|
TV
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Địa6
|
|
Khoáng sản VN
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhạc 7H
|
20
|
Ôn Đi cắt lúa , TĐN 6
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
30/1/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
31/1/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
7
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
|
Năm học
2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
Tuần: 20(21) (Từ ngày 18/1/2021 đến ngày 23/1/ 2021)
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công
Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết
bị dạy học
|
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi
chú
|
|
Thứ hai
18/1/2021
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Nhạc 8H
|
19
|
HH Khát vọng mùa xuân
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Sử 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/1/2021
|
|
|
|
|
Sơ kết học sinh (tiết 1)
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
36
|
Vùng ĐNB
|
TV
|
1
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
37
|
Khái quát Châu Mĩ
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/1/2021
|
Sáng
|
2
|
Nhạc-6H
|
19
|
HH Niềm vui của em
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
38
|
Thiên nhiên Bắc Mĩ
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
21/1/2021
|
Sáng
|
1
|
Địa 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 8 H
|
19
|
ĐNÁ Đất liền và
hải đảo
|
TV
|
1
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HĐNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
22/1/2021
|
Sáng
|
2
|
Địa 8H
|
20
|
Dân cư xã hội ĐNA
|
TV
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhạc 7H
|
19
|
HH Đi cắt lúa, NL sơ lược….
|
Đàn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
23/1/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
24/1/2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
6
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần:
14(15) (Từ ngày 14/12/2020. đến ngày
19/12/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo
viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ
dùng
|
Số
lượng
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
14/12
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA-9H
|
25
|
Vùng Bắc Trung Bộ
|
TV
|
|
|
|
|
|
3
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
14
|
Ôn
Hò ba li, ôn TĐN 4, ÂNTT
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
14
|
Ôn
TĐN số 4, ÂNTT
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Thứ ba 15/12
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
26
|
Vùng Bắc trung Bộ (tt)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
26
|
Ôn tập Thiên nhiên Châu Phi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
4
|
N-7H
|
11
|
Ôn chúng em cần hòa bình, Ôn TĐN 4,ÂNTT
|
|
|
|
|
bù tiết
4
|
Thứ tư
16/12/
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
13
|
HH : Đi
Cấy
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
27
|
Dân cư Xã hội Châu Phi
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bù sáng T2
|
|
|
|
THAO GIẢNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
17/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 8
|
12
|
Điều kiện tự nhiên khu vực Nam Á.
|
|
|
|
|
Bù tiết
4
|
Chiều
|
|
N-8H
|
15
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
18/12
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa 8
|
13
|
Dân cư và đặc điểm kinh tế khu vực Nam Á.
|
TV
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
12
|
H
H Khúc hát chim sơn ca
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
4
|
Ôn luyện
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa -9H
|
27
|
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa -9H
|
28
|
Vùng
Duyên hải Nam Trung Bộ (tt)
|
|
|
|
|
Bù
tiết3, 4
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần:
13(14) (Từ ngày 7/12/2020. đến ngày
12/12/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo
viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ
dùng
|
Số
lượng
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
7/.12/2020
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA-9H
|
22
|
Vùng Đồng Bằng SH(tt)
|
TV
|
|
|
|
|
|
3
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
12
|
HH:
Hò Ba Lí
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
13
|
Ôn
bài hát Lí kéo chài, TĐN số 4
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Thứ ba
8/12/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
14
|
Tác động Nội lực và Ngoại lực
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
23
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
24
|
Thiên nhiên Châu Phi (tt)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
4
|
N-7H
|
9
|
HH Chúng em cần Hòa Bình
|
|
|
|
|
bù tiết
4
|
Thứ tư
9/12/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
12
|
Ôn Hành
khúc tới trường, Ôn TĐN, ÂNTT
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
25
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Địa -9
|
24
|
Ôn TD
và MN BB, Đồng bằng SH
|
|
|
|
|
Bù sáng T2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
10/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
N-8H
|
13
|
Nhạc lí, TĐN số 4
|
|
|
|
|
Bù tiết
4
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
11/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa 8
|
11
|
Khu vực Tây Nam Á
|
TV
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
10
|
Ôn
bài hát Chúng em cần Hòa Bình, TĐN số 4.
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
3
|
Ôn luyện
|
|
|
|
|
|
|
4
|
N-6H
|
13
|
HH:
Đi cấy
|
|
|
|
|
Bù tiết
4
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần: 12(13)
(Từ ngày 30/11/2020. đến ngày 5/12/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
30/11/2020
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA-9H
|
19
|
Vùng TD và MN Bắc Bộ
|
TV
|
|
|
|
|
|
3
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
11
|
ÔN
TĐN3, BH tuổi Hồng, ANTT
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
11
|
Ôn
TĐN3, BH nối vòng Tay lớn, ANTT
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Thứ ba
1/12/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
12
|
Cấu tạo bên trong của TĐ
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
20
|
Vùng TD và MN Bắc Bộ (tt)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
22
|
Thế giới rộng lớn và đa dạng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
2/12/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
11
|
TĐN số
4, AANTT…
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
23
|
Thiên nhiên Châu Phi
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
học TKB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sang thứ
|
|
|
|
HỌP
|
|
|
|
|
6
|
Thứ năm
3/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
4/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa 8
|
10
|
Tình hình phát triển kinh tế -xh các nươc Châu Á
|
TV
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
8
|
Kiểm
tra giữa kỳ
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
2
|
Ôn luyện
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa 6
|
13
|
Thực
hành
|
|
|
|
|
Bù
|
Thứ bảy
5/12/2020
|
Sáng
|
2
|
Nhạc
|
12
|
HH Lý kéo chài
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa 9H
|
21
|
Vùng ĐBSH
|
|
|
|
|
BÙ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TKB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TCM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
6/12/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần: 11(12)
(Từ ngày 23/11/2020. đến ngày 28/11/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
23/.11/2020
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA-9H
|
17
|
Ôn tâp
|
TV
|
|
|
|
|
|
3
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
10
|
Nhac
li, TĐN sô3
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
10
|
Nhaạc
lí : Dịch giọng, TĐN số 3 giọng F
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Thứ ba
24/11/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
11
|
Hiện tượng ngày đêm dài, ngắn theo mùa
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
18
|
Kiểm tra
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
20
|
Ôn tâp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
25/11/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
10
|
HH:
Hành khúc tới trường
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
21
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
học TKB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
sang thứ
|
3
|
Địa 8
|
7
|
Ôn tâp
|
|
|
|
|
6
|
Thứ năm
26/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
27/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa 8
|
8
|
Kiểm tra
|
TV
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
7
|
Ôn
tâp
|
Đàn OC gan
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
|
Ôn luyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
28/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa 8
|
9
|
Đặc điểm phát triển kinh tế- xã hội các nước châu Á.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÙ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TKB sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần: 10(11)
(Từ ngày 16/11/2020. đến ngày 21/11/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
9/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
15
|
THƯƠNG
MẠI- DU LỊCH
|
TV
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
9
|
HH:
Tuổi hồng
|
ĐÀN
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
9
|
HH:
Nối vòng tay lớn
|
ĐÀN
|
|
|
|
|
Thứ ba
10/11/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
10
|
Sự chuyển động của TĐ quanh MT
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
16
|
THỰC
HÀNH
|
TV
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
18
|
ÔN
TẬP MÔI TRƯỜNG ĐỚI NÓNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/11/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
10
|
HH:
Hành khúc tới trường
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
19
|
RÈN
LUYỆN KỸ NĂNG PTBĐ
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỌA ĐÀM 20-11, CHIA TAY THẦY SỬU(HT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
12/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGHỈ HỌC CHÀO MỪNG 20-11
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
NGHỈ HỌC CHÀO MỪNG 20-11
|
|
|
|
|
Bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần: 9(10)
(Từ ngày 9/11/2020. đến ngày 14/11/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
9/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
13
|
Vai
trò, đặc điểm phát triển và phân bố của dịch vụ.
|
TV
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
8
|
Kiểm
tra giữa kì
|
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
8
|
Kiểm
tra giữa kì
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
10/11/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
8
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
14
|
Giao
thông vận tải và bưu chính viễn thông.
|
TV
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
16
|
Môi
trường đới lạnh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/11/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
9
|
Kiểm
tra giữa kỳ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
17
|
: Môi trường vùng
núi.
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
12/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
9-H
|
|
Hoạt
động ngoài giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
6
|
Bài
6:
Thực hành:
|
TV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
6
|
Tập đọc nhạc: TĐN số 3, nhac lí- nhip lấy
đà, TĐN 3
|
ĐÀN
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
9
|
Sự vận động tự quay quanh trục của Trái Đất và các hệ quả.
|
|
|
|
|
Bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT BỊ DẠY HỌC
Năm học 2020 - 2021
Tuần:
8(9) (Từ ngày 2/11/2020. đến ngày 7/11/ 2020)
Giáo
viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ
dùng
|
Số
lượng
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
2/11/2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
11
|
Các
nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp.
|
TV
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
7
|
Ôn tập
|
ĐÀN
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
7
|
Ôn tập
|
ĐÀN
|
|
|
|
|
Thứ ba
3/11/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
6
|
Kí hiệu bản đồ. Cách biểu hiện địa hình trên bản đồ.
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
12
|
Sự
phát triển và phân bố công nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
13
|
Ô
nhiễm môi trường đới ôn hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
4/11/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
7
|
TĐN 3,
cách đánh nhịp 2/4, ÂNTT
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
14
|
Thực
hành ( Nhận biết môi trường đới ôn hòa)
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐH Liên Đội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
5/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BDHSG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
HỌP CHI
BỘ, HĐSP,CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
6/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
5
|
Đặc
điểm dân cư, xã hội châu Á.
|
TV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
5
|
Nhịp
4/4, TĐN số 2
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Địa 6
|
7
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
7/11/2020
|
Sáng
|
2
|
N 6
|
8
|
Ôn tập
|
ĐÀN
|
|
|
|
Bù TKB
|
|
4
|
Địa 7
|
15
|
Môi
trường Hoang Mạc
|
|
|
|
|
thứ 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
8/11/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
Tuần: 7(8)
(Từ ngày26/10/2020. đến ngày
31/10/ 2020)
|
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Ghi chú
|
Thứ hai
26/10/2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/10/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
6
|
Nghỉ học
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
11
|
Nghỉ học
|
|
|
|
|
TKB
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
12
|
Môi
trường đới ôn hòa.
|
|
|
|
|
học
tiết 3,4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/10/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
7
|
TĐN 3,
cách đánh nhịp 2/4, ÂNTT
|
|
|
|
|
Nghỉ bão
|
|
4
|
Đia -7H
|
13
|
Ô
nhiễm môi trường ở đới ôn hòa.
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
N-8H
|
7
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
3
|
N-9H
|
7
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
29/10/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BDHSG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/10/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
5
|
Đặc
điểm dân cư, xã hội châu Á.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
5
|
Nhịp
4/4, TĐN số 2
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Địa6
|
1
|
Cách xác định phương hướng trên BĐ.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
31/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
1/11/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
Tuần: 6
(Từ ngày 12/10/2020. đến ngày
17 /10/ 2020)
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/.10./2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
|
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/10/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/10/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
6
|
Nhạc lí
: Nhịp 2/4, TĐN số 2
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
11
|
Ôn tập
Môi trường Đới nóng
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
N-8H
|
6
|
Ôn bài
hát, TĐN số 2, ANTT
|
|
|
|
|
|
3
|
N-9H
|
6
|
Nhạc lí
: Hợp âm... TĐN số 2, ÂNTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
15/10/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BDHSG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/10/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
|
TẬP
HUẤN(16-18/10)
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
17/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
18/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG - ĐĂNG KÍ SỬ DỤNGTHIẾT
BỊ DẠY HỌC
|
|
Năm học 2020 - 2021
|
|
|
|
|
Tuần: 5
(Từ ngày 5/10/2020. đến ngày 10
/.10./ 2020)
|
|
|
|
|
Giáo viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
5/.10./2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
9
|
Sự phát triển và phân bố Lâm Nghiệp, Thủy sản
|
TV
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
5
|
Nhạc lí: Gam thứ, giọng thứ, TĐN số 2
|
Bảng phụ
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
5
|
Ôn
BH Nụ cười, TĐN số 2
|
|
|
|
|
Thứ ba
6/10/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
5
|
Phương hướng trên bản đồ,KĐ, VĐ và tọa độ địa lí. (TT)
|
BĐ Việt
Nam
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
10
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
9
|
Dân số,
sức ép dân số tới TNMT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/10/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
5
|
Học
hát: Bài Vui bước trên đường xa
|
Đàn
Ocgan
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
10
|
Thực
hành Nhận biết đặc điểm MT ở đới nóng
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
8/.10/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
9/10/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
|
Nghỉ lũ
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
10/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
11/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần: 6 (Từ ngày 12/10/2020 đến ngày 17 /10/ 2020)
|
|
|
|
|
|
|
Giáo
viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
|
Tên
đồ dùng
|
Số
lượng
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
|
Thứ
hai
12/.10./2020
|
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
ba
13/10/2020
|
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
14/10/2020
|
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
6
|
Nhạc lí : Nhịp 2/4, TĐN số 2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia
-7H
|
11
|
Ôn tập Môi trường Đới nóng
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
N-8H
|
6
|
Ôn bài hát, TĐN số 2, ANTT
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
N-9H
|
6
|
Nhạc lí : Hợp âm... TĐN số 2, ÂNTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
15/10/2020
|
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BDHSG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
16/10/2020
|
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
|
TẬP HUẤN(16-18/10)
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy
17/10/2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần:
5 (Từ ngày 5/10/2020. đến ngày 10 /10/ 2020)
|
|
|
|
|
Giáo
viên: Từ Công Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
5/10/2020
|
Sáng
|
|
|
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA-9H
|
9
|
Sự phát triển và phân bố Lâm Nghiệp, Thủy sản
|
TV
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
SỬ-5H
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
N-8H
|
5
|
Nhạc lí: Gam thứ, giọng thứ, TĐN số 2
|
Bảng phụ
|
|
|
|
|
3
|
N9-H
|
5
|
Ôn
BH Nụ cười, TĐN số 2
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
6/10/2020
|
|
1
|
ĐỊA-6H
|
5
|
Phương hướng trên bản đồ,KĐ, VĐ và tọa độ địa lí. (TT)
|
BĐ Việt
Nam
|
|
|
|
|
Sáng
|
2
|
ĐIA-9H
|
10
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA-7H
|
9
|
Dân số,
sức ép dân số tới TNMT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
7/10/2020
|
Sáng
|
2
|
N-6H
|
5
|
Học
hát: Bài Vui bước trên đường xa
|
Đàn
Ocgan
|
|
|
|
|
|
4
|
Đia -7H
|
10
|
Thực
hành Nhận biết đặc điểm MT ở đới nóng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
8/10/2020
|
Sáng
|
1
|
Địa- 5H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
9/10/2020
|
Sáng
|
2
|
Địa- 8H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
N-7H
|
|
Nghỉ lũ
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Địa6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|