Số người đang online: 94
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2020-2021 > Chương trình TH > KHỐI 1
TUẦN
35:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia lễ kí cam kết
“mùa hè ý nghĩa và an toàn”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Phòng bệnh (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Phòng bệnh (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 5)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Bản
em có Bác
|
|
2
|
TNXH
|
Ôn
tập cuối năm (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Kiểm
tra, đánh giá chủ đề 4
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Gửi lời chào lớp Một (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Gửi lời chào lớp Một (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 6)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Ôn tập
tổng hợp HK2
|
|
2
|
HĐTN
|
Tham
gia một số hoạt động với hàng xóm
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Gửi lời chào lớp Một (Tr.159)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm
tra, đánh giá cuối học kì 2
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trang
trại mơ ước (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr.161) (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr.161) (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
LT:
Cánh diều và thuyền giấy
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn thơ
|
|
3
|
Toán
|
Kiểm
tra cuối năm
|
|
4
|
ENTV
|
Cúng
Hồ chữa bệnh giỏi quá!
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập HK2
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết các chữ hoa
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
KTĐK
HK2 (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
KTĐK
HK2 (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn
tập cuối năm (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Ôn
tập
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 34/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Kể những
việc em sẽ làm trong mùa hè; Đánh giá hoạt động
|
|
TUẦN
34:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia kể kỉ niệm ngày
sinh nhật Bác
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Quà tặng (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Quà tặng (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Quà tặng
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Người
ở buôn làng em dệt thổ cẩm
|
|
2
|
TNXH
|
Trải
nghiệm vườn trường (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 5)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Thuyền lá (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Thuyền lá (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 3)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
X, Y, Xuân Mai, Phú Yên
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Hòa
thuận với anh chị em (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Quan
tâm, giúp đỡ hàng xóm bằng việc làm vừa sức; lịch sự trong ứng xử với hàng xóm
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Thuyền lá (Tr.151)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trang
trại mơ ước (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tấm biển trong vườn (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tấm biển trong vườn (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.155)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Cô bé quàng khăn đỏ
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 4)
|
|
4
|
ENTV
|
Buôn
làng em có lễ hội Cồng Chiêng
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: X, Y, Xuân Mai, Phú
Yên
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Trải
nghiệm vườn trường (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 33/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Tham
gia một số hoạt động với hàng xóm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TUẦN
33:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Kể việc làm tốt của em với
người xung quanh
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ca sĩ đẹp nhất rừng xanh (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ca sĩ đẹp nhất rừng xanh (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về hình học
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.141)
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Dề
và Súa
|
|
2
|
TNXH
|
Ôn
tập chủ đề: Trái Đất và bầu trời (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 3)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mời vào (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mời vào (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về đại lượng
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
Ư, V, Ứng Hòa, Việt Nam
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Hòa
thuận với anh chị em (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Hát
bài chim vành khuyên; sắm vai nói lời thân thiện phù hợp khi em gặp hàng xóm
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Ca sĩ đẹp nhất rừng xanh (Tr.139)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Con
gà ngộ nghĩnh (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Chiếc gương kì diệu (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Chiếc gương kì diệu (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Chiếc gương kì diệu
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Ca sĩ đẹp nhất rừng xanh
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập cuối năm (tiết 1)
|
|
4
|
ENTV
|
Bản
em rất đẹp
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát: Thế giới hòa ca
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập về hình học
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: Ư, V, Ứng Hòa, Việt
Nam
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 147) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 147) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn
tập chủ đề: Trái Đất và bầu trời (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Ôn
tập về đại lượng
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 32/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Chia sẻ
hoạt động em có thể làm ở khu dân cư
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ lễ hội quê em: HĐ
vận dụng)
|
TUẦN
32:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe kể chuyện “gương
người tốt, việc tốt”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mặt Trời thức giấc (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mặt Trời thức giấc (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về so sánh các số trong phạm vi 100
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Mặt Trời thức giấc
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Em
đi ở lề đường bên phải
|
|
2
|
TNXH
|
Thực
hành quan sát bầu trời (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Trong giấc mơ buổi sáng (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Trong giấc mơ buổi sáng (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng, phép trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
T, U, Thái Bình, Uông Bí
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Kính
trên, nhường dưới (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Kể tên
các bác, cô, chú,…hàng xóm nhà em; nóí lời thân thiện với hàng xóm
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Trong giấc mơ buổi sáng (Tr.133)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
có bóng (kết hợp ôn luyện) (tiết 2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Con
gà ngộ nghĩnh (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mồ hôi của Mèo (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mồ hôi của Mèo (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.137)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Phốc ngốc nghếch
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng, phép trừ không nhớ trong phạm vi 100 (tiếp)
|
|
4
|
ENTV
|
Đi
trên hè đường
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe
nhạc: Vũ khúc Hung – ga – ri số 5
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập về so sánh các số trong phạm vi 100
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: T, U, Thái Bình,
Uông Bí
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 137) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 137) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Thực
hành quan sát bầu trời (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Ôn
tập về phép cộng, phép trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 31/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Chia sẻ
những việc làm tốt mà em đã làm cùng hàng xóm
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ lễ hội quê em: HĐ
thực hành)
|
TUẦN
31:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia hoạt động làm kế
hoạch nhỏ
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ai ngoan sẽ được thưởng (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ai ngoan sẽ được thưởng (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Khám
phá môi trường
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Ai ngoan sẽ được thưởng
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Cú
Mèo và Dế Mèn
|
|
2
|
TNXH
|
Thời
tiết (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động không bóng (tiết 5)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Chuyện ở lớp (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Chuyện ở lớp (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập các số trong phạm vi 100
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
R, S, Rạch Giá, Sơn La
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Kính
trên, nhường dưới (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Giới
thiệu cảnh đẹp quê em
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Chuyện ở lớp
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
không bóng (tiết 6)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Chiếc
bát xinh xắn (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Nội quy lớp học (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Nội quy lớp học (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.128)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Ai ngoan sẽ được thưởng
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập các số trong phạm vi 100 (tiếp)
|
|
4
|
ENTV
|
Xe
máy chạy rất nhanh
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nhạc
cụ: Giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng Trai – en - gô
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập về các số trong phạm vi 100
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: R, S, Rạch Giá, Sơn
La
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 120) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 120) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Thời
tiết (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Ôn
tập về các số trong phạm vi 100
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 30/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Thực
hiện làm đồ tái chế; Đánh giá hoạt động
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ lễ hội quê em: HĐ
khám phá)
|
TUẦN
30: (Từ
ngày 19/04/2021 đến hết ngày 24/04/2021)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia hoạt động “Ngày
hội đọc sách”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mèo con đi học (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mèo con đi học (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Cộng
trừ nhẩm các số tròn chục
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Mèo con đi học
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Đàn
gà con (tiết 1)
|
|
2
|
TNXH
|
Bầu
trời ban ngày và ban đêm (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động không bóng (tiết 3)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Những người bạn tốt (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Những người bạn tốt (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.86)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
P, Q, Phú Quốc
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Quan
tâm, chăm sóc người thân (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Môi
trường xanh, cuộc sống xanh (T3)
|
Tích hợp toàn phần GDĐP (HĐ vận dụng)
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Những người bạn tốt (Tr.115)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
không bóng (tiết 4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Chiếc
bát xinh xắn (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Quyển vở của em (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Quyển vở của em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.119)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Sự tích hoa mào gà
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
ENTV
|
Đàn
gà con (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Thế giới hòa ca
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Cộng
trừ nhẩm các số tròn chục
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: P, Q, Phú Quốc
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 120) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 120) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Bầu
trời ban ngày và ban đêm (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 29/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Thực
hiện hoạt động bảo vệ môi trường, cảnh quan
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ người có công với
QH, ĐN: HĐ vận dụng)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Cùng nhau truyền thông
điệp “Chung tay bảo vệ môi trường”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cuốn lịch của dê con (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cuốn lịch của dê con (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép
trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Cuốn lịch của dê con
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Rau
cải ăn rất ngon
|
|
2
|
TNXH
|
Ôn
tập chủ đề: Con người và sức khỏe (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động không bóng (tiết 1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Khi trang sách mở ra (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Khi trang sách mở ra (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.81)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
Ô, Ơ, Cửa Ông
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Quan
tâm, chăm sóc người thân (T1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Môi
trường xanh, cuộc sống xanh (tiết 2)
|
Tích hợp toàn phần GDĐP (HĐ thực hành)
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Cuốn lịch của dê con (Tr.103)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
không bóng (tiết 2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Giờ
ra chơi (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Khi trang sách mở ra (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Khi trang sách mở ra (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Khi trang sách mở ra
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Rùa và Thỏ
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung (Tr.82)
|
|
4
|
ENTV
|
Rẫy
nhà em trồng cà phê
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn
tập bài hát: Bé quét nhà; Ôn tập đọc nhạc Đô – Rê – Mi – Pha - Son
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập về phép trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: Ô, Ơ, Cửa Ông
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 110) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 110) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn
tập chủ đề: Con người và sức khỏe (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 28/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Tham
gia hoạt động đổi giấy lấy cây
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ người có công với
QH, ĐN: HĐ thực hành)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia lễ phát động
“môi trường xanh – cuộc sống xanh”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cô chủ không biết quý tình bạn (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cô chủ không biết quý tình bạn (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.73)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Cô chủ không biết quý tình bạn
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Hoa
hồng rất đẹp (tiết 1)
|
|
2
|
TNXH
|
Bảo
vệ cơ thể an toàn (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động làm quen với bóng (T4)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ngôi nhà (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ngôi nhà (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép
cộng không nhớ trong phạm vi 100
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
N, O, Hà Nội, Óc Eo
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Ngày
cuối tuần yêu thương (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Môi
trường xanh, cuộc sống xanh (tiết 1)
|
Tích hợp toàn phần GDĐP (HĐ khám phá)
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Cô chủ không biết quý tình bạn (Tr.94)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
làm quen với bóng (T5)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Giờ
ra chơi (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tháp dinh dưỡng (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tháp dinh dưỡng (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Ngôi nhà
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Cô chủ không biết quý tình bạn
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.77)
|
|
4
|
ENTV
|
Hoa
hồng rất đẹp (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
TTAN:
Nhạc cụ Ma – ra – cát; Đọc nhạc: Ôn tập Đô – Rê – Mi – Pha - Son
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ cuộc sống quanh
em: HĐ vận dụng)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập về phép cộng không nhớ trong phạm vi 100
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: N, O, Hà Nội, Óc Eo
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 101) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (Tr. 101) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Bảo
vệ cơ thể an toàn (tiết 2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 27/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Viết
thông điệp “Chung tay bảo vệ môi trường”
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ người có công với
QH, ĐN: HĐ khám phá)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Giới thiệu tranh vẽ về
“Người phụ nữ em yêu quý”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Món quà sinh nhật tuyệt vời (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Món quà sinh nhật tuyệt vời (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Đồng
hồ
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Món quà sinh nhật tuyệt vời
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Quả
táo rất ngọt (tiết 1)
|
|
2
|
TNXH
|
Chăm
sóc cơ thể khỏe mạnh (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Hoạt
động làm quen với bóng (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Giúp mẹ thật là vui (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Giúp mẹ thật là vui (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.69)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
L, M, Long An, Cà Mau (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Ngày
cuối tuần yêu thương (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Làm
sản phẩm tặng người thân trong gia đình
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Giúp mẹ thật là vui (Tr.87)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
làm quen với bóng (T3)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Cây
trong sân trường em (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Làm
bài tập (tiết 4)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Há miệng chờ sung (tiết 5)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (trang 90) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (trang 90) (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các
ngày trong tuần lễ
|
|
4
|
ENTV
|
Quả
táo rất ngọt (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe
nhạc: Cho con
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ cuộc sống quanh
em: HĐ thực hành)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập xem đồng hồ
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: L, M, Long An, Cà
Mau
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Luyện
tập: Tôi có em rồi!
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
CT:
Viết đoạn văn (Tr.93)
|
|
3
|
TNXH
|
Chăm
sóc cơ thể khỏe mạnh (T2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Các
ngày trong tuần lễ
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 26/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Chia
sẻ những việc em đã làm thể hiện tình cảm dành cho những người phụ nữ em yêu
quý; Đánh giá hoạt động
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: TGHĐ giao lưu với những
người Phụ nữ tiêu biểu của ĐP
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bàn tay mẹ (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bàn tay mẹ (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Em
đo độ dài
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Bàn tay mẹ
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Cây
dừa được trồng để ăn quả (T1)
|
|
2
|
TNXH
|
Bảo
vệ các giác quan (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Kiểm
tra, đánh giá chủ đề 3 (bài 4,5)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Làm anh (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Làm anh (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung (Tr.62)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV:
I, K, Kiên Giang
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Yêu
thương gia đình (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Trò
chơi: ba – Má – Tôi; Sẵm vai bạn nhỏ trong tranh và nói lời yêu thương phù hợp
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ:
Bàn tay mẹ (Tr.75)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoạt động
làm quen với bóng (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Cây
trong sân trường em (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tiết kiệm nước (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Tiết kiệm nước (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Làm anh
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC:
Bông hoa cúc trắng
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung (Tr.64)
|
|
4
|
ENTV
|
Cây
dừa được trồng để ăn quả (T 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Bé quét nhà
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ nghệ thuật TT quê
em: HĐ khám phá)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Em
đo độ dài
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: I, K, Kiên Giang
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc
mở rộng (trang 82) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc
mở rộng (trang 82) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Bảo
vệ các giác quan (tiết 2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành: Tuần 25/
VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Vẽ
người phụ nữ em yêu quý
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia hoạt động: Lời
nhắn nhủ yêu thương
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mặt trăng tìm bạn (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Mặt trăng tìm bạn (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.50)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Mặt trăng tìm bạn
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Con
chim bắt sâu rất giỏi (tiết 1)
|
|
2
|
TNXH
|
Các
giác quan của cơ thể (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài
5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 6)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Lời chào đi trước (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Lời chào đi trước (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
So
sánh các số có hai chữ số
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV: G, H, Hà Giang
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Yêu
thương gia đình (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Nghe
và hát bài hát về gia đình; Chia sẻ với bạn về những hành động……
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ: Lời chào đi trước (Tr.69)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 7)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa muôn sắc (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Sử dụng nhà vệ sinh (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Sử dụng nhà vệ sinh (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT: Lời
chào đi trước
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC: Mặt trăng tìm bạn
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.55)
|
|
4
|
ENTV
|
Con
chim bắt sâu rất giỏi (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Bài ca đi học; TĐN: Đô – Rê – Mi – Pha _ Son
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các số có hai chữ số
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: G, H, Hà
Giang
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc mở rộng (trang 73) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng (trang 73) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Các
giác quan của cơ thể (tiết
2)
|
|
4
|
ÔL Toán
|
So sánh các số có hai chữ số
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 24/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Viết
lời yêu thương dành cho người phụ nữ em yêu quý
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Múa hát chào mừng ngày
Quốc tế Phụ nữ 8 - 3
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ai có tài? (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Ai có tài? (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các số có hai chữ số
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Ai có tài?
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Con cá sống dưới nước
|
|
2
|
TNXH
|
Giữ vệ sinh cơ thể (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 5:
Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 4)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cánh cam lạc mẹ (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Cánh cam lạc mẹ (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV: E, Ê, hang Én
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tự
giác làm việc của mình (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Giới
thiệu về gia đình em; Nêu những việc làm thể hiện sự gắn kết….
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ: Ai có tài? (Tr.57)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 5)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa muôn sắc (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Răng xinh đi đâu? (tiết
1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Răng xinh đi đâu?
(tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT: Răng xinh đi đâu?
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC: Heo con nói dối
|
|
3
|
Toán
|
Các số có hai chữ số (tiếp)
|
|
4
|
ENTV
|
Con voi rất khỏe
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Đọc nhạc: Đô – Rê – Mi – Pha - Son
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các số có hai chữ số (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: E, Ê,
hang Én
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc mở rộng (trang 64) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng (trang 65) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Giữ vệ sinh cơ thể (tiết 2)
|
|
4
|
ÔLT
|
Các số có hai chữ số (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 23/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Tham
gia các hoạt động kỉ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ 8 - 3
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ cuộc sống quanh
em: HĐ vận dụng)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia Tết trồng cây
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bé vào lớp Một (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bé vào lớp Một (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Tìm
hiểu lớp em
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
CT:
Bé vào lớp Một
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Con mèo đang bắt chuột (tiết 1)
|
|
2
|
TNXH
|
Cơ thể của em (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bé Mai (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
TĐ:
Bé Mai (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số tròn chục
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TV: D, Đ, Diễn Châu, Bình Định
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tự
giác làm việc của mình (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Sắm
vai thể hiện cảm xúc của em
|
|
3
|
ÔLTV
|
LĐ: Bé vào lớp Một (Tr.48)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (tiết 3)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gia đình em (tiết 2)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Năm người bạn (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
TĐ: Năm người bạn (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
CT: Năm người bạn
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
KC: Kiến con đi xe buýt
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Con mèo đang bắt chuột (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nhạc cụ: giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng Tem – bơ – rin
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các số tròn chục (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV chữ hoa: D, Đ, Diễn
Châu, Bình Định
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Đọc mở rộng (trang 55) (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đọc mở rộng (trang 55) (tiết 2)
|
|
3
|
TNXH
|
Cơ thể của em (tiết 2)
|
|
4
|
ÔLT
|
Các số tròn chục (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 22/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Chơi
các trò chơi dân gian; Tìm hiểu hoạt động
|
Tích hợp bộ phận GDĐP (CĐ cuộc sống quanh
em: HĐ thực hành)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe giới thiệu về lễ hội
mùa xuân trên quê hương em
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
106: oanh, oach (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
106: oanh, oach (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
107: uynh, uych (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ENTV
|
Làm anh (tiết 2)
|
|
2
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề: Thực vật và động vật (T1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Vận
động phối hợp của cơ thể (tiết 7)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
107: uynh, uych (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 108: oai, oay, uây (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 108: oai, oay, uây (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Sinh
hoạt nền nếp (tiết 2)
|
|
2
|
HĐTN
|
Trò chơi “Nhận diện cảm xúc”; tìm hiểu các cảm xúc khác nhau.
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
đọc các vần oanh, uynh, oai, uây, uênh, uâng, uyp
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp) (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Gia đình em (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 109: oong, ooc, uơ, uênh, uêch, uâng, uyp (tiết 1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 109: oong, ooc, uơ, uênh, uêch, uâng, uyp (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 110: Ôn tập (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 110: Ôn tập (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
ENTV
|
Khi mẹ vắng nhà
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài ca đi học
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Xăng
– ti – mét và các phép cộng trong phạm vi 20
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chữ hoa B,
C, Bắc Cạn
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 110: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 110: Ôn tập (Tập viết)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề: Thực vật và động vật (T2)
|
|
4
|
ÔLT
|
Phép
cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 21/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Tìm hiểu về món ăn truyền thống quê em
|
Tích hợp bộ phận GDĐP
(CĐ cuộc sống quanh em: HĐ khám phá)
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Múa, hát, đọc thơ về CĐ
“Mùa xuân trên quê hương em”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 101: uyên, uyêt
(tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 101: uyên, uyêt
(tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
HĐTN:
Em khám phá các nhóm vật
|
|
4
|
ENTV
|
Em yêu mẹ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Chăm sóc, bảo vệ cây trồng và vật nuôi (T1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Chia sẻ cảm xúc của em khi Tết đến, xuân về,….
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần
uyên, uyêt, oăm, oac, oăng
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận
động phối hợp cơ thể (tiết 5)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 102: oam, oăm, oap
(tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 102: oam, oăm, oap
(tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Đo độ dài
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Sinh
hoạt nền nếp (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Đo độ dài
|
|
3
|
TNXH
|
Chăm sóc, bảo vệ cây trồng và vật nuôi (T2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận động
phối hợp cơ thể (tiết 6)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 103:oang, oac
(tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 103:oang, oac
(tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 104: oăng, oăc
(tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 104: oăng, oăc
(tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 105: Ôn tập (tiết
1)
|
|
3
|
Toán
|
Xăng – ti – mét
|
|
4
|
ENTV
|
Làm anh (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Thường thức âm nhạc: Câu chuyện bản hòa tấu rừng xanh
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Xăng – ti – mét
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chữ hoa:
Ă, Â, Châu Âu
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 105: Ôn tập (tiết
2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 105: Ôn tập (Kể
chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 105: Ôn tập (Tập
viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Lung linh đêm pháo hoa (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 20/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Giới
thiệu tranh ảnh, bài hát, bài thơ về mùa xuân
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia HĐ tổng kết CĐ
“chào năm mới”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 96: oăn, oăt (tiết
1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 96: oăn, oăt (tiết
2)
|
|
3
|
Toán
|
Phép
cộng không nhớ trong phạm vi 20
|
|
4
|
ENTV
|
Bố em đan gùi (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cây và con vật đối với con người (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Trang trí bảng theo dõi hoạt động tự phục vụ ở nhà
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần oăn,
oăt, oen, uât, uyt
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận
động phối hợp cơ thể (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 97: oen, oet (tiết
1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 97: oen, oet (tiết
2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép
trừ không nhớ trong phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi thật
thà (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
cộng không nhớ trong phạm vi 20
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và con vật đối với con người (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận động
phối hợp cơ thể (tiết 4)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 98: uân, uât (tiết
1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 98: uân, uât (tiết
2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 99: uyn, uyt (tiết
1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 99: uyn, uyt (tiết
2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 100: Ôn tập (tiết
1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Em yêu mẹ (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc: Mưa rơi
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chữ hoa:
A, Châu Á
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 100: Ôn tập (tiết
2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 100: Ôn tập (Kể
chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 100: Ôn tập (Tập
viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Lung linh đêm pháo hoa (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 19/ VBTTV1/2
|
|
2
|
SHTT
|
Chơi
trò chơi “Đổi quà đón năm mới”; Đánh giá hoạt động
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe giới thiệu về trang
phục đón năm mới của một số DT
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 91: iêu, yêu, ươu
(tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 91: iêu, yêu, ươu
(tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập về phép cộng và phép trừ
|
|
4
|
ENTV
|
Cá nướng rất ngon
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Các bộ phận của con vật (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Chia sẻ với bạn những việc em tự phục vụ ở nhà; Trò chơi “Ai
nhanh hơn trong việc chuẩn bị sách vở và ĐDHT
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần
iêu, ươu, oe, uya, oat
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận
động phối hợp cơ thể (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 92: oa, oe (tiết
1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 92: oa, oe (tiết
2)
|
|
4
|
Toán
|
Các số trong phạm vi 20
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi thật
thà (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các
số trong phạm vi 20 (tiết 1)
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ phận của con vật (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Vận động
phối hợp cơ thể (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 93: uê, uy, uya
(tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 93: uê, uy, uya
(tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 94: oan, oat (tiết
1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 94: oan, oat (tiết
2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 95: Ôn tập (tiết
1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Bố em đan gùi (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Lí cây xanh
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các
số trong phạm vi 20 (tiết 2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Tuần 18/
Vở TV1/1
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 95: Ôn tập (tiết
2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 95: Ôn tập (Kể
chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 95: Ôn tập (Tập
viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Gương mặt đáng yêu (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện tập thực hành:
Tuần 18/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Thực
hành trang trí nhà cửa đón năm mới
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe kể chuyện về phong
tục đón năm mới của địa phương em
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 86: ui, ưi (tiết
1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 86: ui, ưi (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn
tập các số trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Ghế đế ngồi (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Trải nghiệm vườn trường
|
|
2
|
HĐTN
|
Tự chuẩn bị trang phục; Tự dọn góc học tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
đọc vần eo/ êu; iu/ưu
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm
tra, đánh giá chủ đề 3 (bài 1,2,3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 87: uôi, ươi (tiết
1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 87: uôi, ươi (tiết
2)
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập cuối HK1
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Ôn tập
tổng hợp học kì 1
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn
tập các số trong phạm vi 10
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập cuối HK1
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm tra, đánh giá cuối HK1
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 88: Ôn tập (tiết
1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 88: Ôn tập (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 89: Ôn tập (tiết
1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 89: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 90: Luyện tập
(tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Kiểm tra
|
|
4
|
ENTV
|
Ghế đế ngồi (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Lí cây xanh
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Đề kiểm tra thử
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Tai nghe âm thanh, tay
viết bài
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 90: Luyện tập
(tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Kiểm tra định kì
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Kiểm tra định kì
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Gương mặt đáng yêu (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 17/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Tìm
hiểu trang phục đón năm mới của một số dân tộc
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia hội diễn văn
nghệ: Chào năm mới
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
81: âu, ây (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
81: âu, ây (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Gia đình em có sáu người (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Các bộ phận của cây (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Nghe và hát bài: bé tập đánh răng; nhận diện những việc tự phục
vụ ở nhà
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần ênh/êch, inh/ich
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tư
thế vận động cơ bản của chân (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
82: eo, êu (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
82: eo, êu (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Ôn tập tổng hợp học kì
1
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Bảng
trừ trong phạm vi 10
|
|
3
|
TNXH
|
Các bộ phận của cây (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tư thế
vận động cơ bản của chân (tiết 4)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
83: iu, ưu (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
83: iu, ưu (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
84: oi, ôi, ơi (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
84: oi, ôi, ơi (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 85: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
4
|
ENTV
|
Gia đình em có sáu người (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập học kì 1
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chuồn chuồn và nhái
bén đọc sách
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 85: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 85: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 85: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chú cá đáng yêu (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 16/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Làm
sản phẩm trang trí nhà cửa đón năm mới
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tổng kết HĐ theo chủ đề:
“Tự hào trường em”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
76: uông, uôc (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
76: uông, uôc (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
ENTV
|
Lời chào của bé (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cây và con vật quanh ta (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Trò chơi: Nhìn hành động, đoán việc làm; chia sẻ với bạn những
hoạt động tự phục vụ ở trường của em
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần ung/ uc, ưng/ ưc,
iêng/ iêc/ yêng
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tư
thế vận động cơ bản của chân (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
77: ương, ươc (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
77: ương, ươc (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 9
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi sống
khỏe (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 8; phép cộng với 6, 7 8, 9
|
|
3
|
TNXH
|
Cây và con vật quanh ta (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tư thế
vận động cơ bản của chân (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
78: ênh, êch (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
78: ênh, êch (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
79: inh, ich (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
79: inh, ich (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 80: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
ENTV
|
Sự tích ngôi nhà sàn
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Thường thức âm nhạc:
Đàn T'rưng
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 9; phép cộng với 6, 7 8, 9
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Sen đỏ thắm, súng
trắng ngà
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 80: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 80: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 80: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chú cá đáng yêu (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 15/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Kể
lại những điều em biết về truyền thống nhà trường; Đánh giá hoạt động
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Giao lưu tấm gương điển
hình của trường
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
71: ông, ôc (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
71: ông, ôc (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Buổi sáng, em đi học (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 15: Ôn tập chủ đề cộng đồng địa phương (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Thực hành trực nhật lớp; thực hiện trực nhật lớp theo sự phân
công
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần ăng/ ăc, âng/ âc, ong/ oc
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2: Tư thế vận động cơ bản của tay (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
72: ung, uc (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
72: ung, uc (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi sống
khỏe (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các
phép tính cộng với 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 15: Ôn tập chủ đề cộng đồng địa phương (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2: Tư thế vận động cơ bản của tay (tiết 4)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
73: ưng, ưc (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
73: ưng, ưc (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
74: iêng, iêc, yêng (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
74: iêng, iêc, yêng (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 75: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 8
|
|
4
|
ENTV
|
Lời chào của bé (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc: Gà gáy; Ôn tập bài hát: Inh lả ơi
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 8
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Leng keng leng keng/ Đến giờ đổ rác
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 75: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 75: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 75: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chiếc lá kì diệu (tiết 2)
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 14/ VBTTV1/1
|
2
|
SHTT
|
Tham
quan phòng truyền thống trường em
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe kể về truyền thống
trường em
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
66: ăng, ăc (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
66: ăng, ăc (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Hôm nay là thứ hai
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 14: Tết và lễ hội năm mới (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Chia sẻ với bạn cách thực hiện các hoạt động học tập; nêu các hoạt
động tự phục vụ trong giờ ra chơi….
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần um/ up/ uôm, ươm/ ươp, iêm/ iêp/ yêm
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2: Tư thế vận động cơ bản của tay (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
67: âng, âc (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
67: âng, âc (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 7
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi sạch
sẽ (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Bảng
cộng 5 trong phạm vi 10
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 14: Tết và lễ hội năm mới (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2: Tư thế vận động cơ bản của tay (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
68: eng, ec (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
68: eng, ec (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
69: ong, oc (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
69: ong, oc (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 70: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Buổi sáng, em đi học (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nhạc cụ: giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng trống nhỏ
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Nhà thỏ lụp xụp, dột nát
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 70: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 70: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 70: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chiếc lá kì diệu (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 13/ VBTTV1/1
|
2
|
SHTT
|
Chia
sẻ điều em sẽ làm để góp phần xây dựng truyền thống nhà trường
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia lễ phát động chủ
động chủ đề “Tự hào trường em”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
61: ơm, ơp (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
61: ơm, ơp (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Số 0 trong phép trừ
|
|
4
|
ENTV
|
Em thích xem phim (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 13: An toàn trên đường đi (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Nghe và hát bài: Em làm trực nhật; xác định những hoạt động….
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần êm/ êp; im/ ip; om/ op; ôm/ ôp
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
62: um, up, uôm (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
62: um, up, uôm (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Tôi sạch
sẽ (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Một
số cộng với 0, một số trừ đi 0
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 13: An toàn trên đường đi (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
63: ươm, ươp (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
63: ươm, ươp (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
64: iêm, iêp, yêm (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
64: iêm, iêp, yêm (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 65: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Em thích xem phim (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Inh lả ơi
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Các phép tính trong bảng cộng 5
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chôm chôm đo đỏ, ngòn ngọt
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 65: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 65: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 65: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Ông Mặt Trời và những đám mây (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 12/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Tập
các bài hát về nhà trường
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia tổng kết tháng
hành động …
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
56: êm, êp (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
56: êm, êp (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Em đánh răng (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 12: Người dân trong cộng đồng (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Thực hành ứng xử thân thiện
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần ươn/ ươt, em/ep
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm tra, đánh giá chủ đề 2
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
57: im, ip (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
57: im, ip (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở nhà (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Số
0 trong phép cộng
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 12: Người dân trong cộng đồng (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
58: om, op (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
58: om, op (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
59: ôm, ôp (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
59: ôm, ôp (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 60: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Em đánh răng (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Nhịp điệu rừng xanh
Ôn tập đọc nhạc: To – nhỏ; dài – ngắn
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Cà chua đã ra quả khắp vườn
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 60: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 60: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 60: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Ông Mặt Trời và những đám mây (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 11/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Rèn
kĩ năng ứng xử với thầy cô giáo và người lớn tuổi; đánh giá hoạt động
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia văn nghệ chào mừng
Nhà giáo Việt Nam 20 - 11
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
51: ươn, ươt (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
51: ươn, ươt (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng
trừ trong phạm vi 6
|
|
4
|
ENTV
|
Em thích ăn kẹo (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 11: Nơi chúng mình sống (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Lựa chọn những hành động ứng xử thân thiện; cuộc thi “nhận diện
các biểu hiện thân thiện”
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần iên/yên, iêt/yêt, uôn/ uôt
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động tác toàn thân, điều hòa (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
52: ăm, ăp (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
52: ăm, ăp (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở nhà (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 11: Nơi chúng mình sống (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động tác toàn thân, điều hòa (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
53: âm, âp (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
53: âm, âp (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
54: em, ep (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
54: em, ep (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 55: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Em thích ăn kẹo (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Đọc nhạc: To – nhỏ; dài – ngắn
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: quả bí hiền ngủ yên trên giàn
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 55: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 55: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 55: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Trái cây bốn mùa (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 10/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Múa,
hát, đọc thơ về thầy cô
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia cuộc thi kể
chuyện: Người thầy trong trái tim em
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
46: un, ut, ưt (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
46: un, ut, ưt (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
ENTV
|
Đôi dép này của em (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 10: Ôn tập chủ đề trường học (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Nói cách chào hỏi thân thiện; chỉ ra những bạn biết lắng nghe
thân thiện trong bức tranh
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các vần ôn/ ôt, ơn/ơt
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác vặn mình (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
47: iên, iêt (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
47: iên, iêt (tiết 1)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở trường (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Bảng
cộng 3 trong phạm vi 10
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 10: Ôn tập chủ đề trường học (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động tác toàn thân, điều hòa (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
48: yên, yêt (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
48: yên, yêt (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
49: uôn, uôt (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
49: uôn, uôt (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 50: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Đôi dép này của em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Nhịp điệu rừng xanh
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Rau quả xôn xao đón mưa
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 50: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 50: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 50: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Trái cây bốn mùa (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 9/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Chia sẻ những
việc em đã làm thể hiện sự lễ phép, kính trọng với thầy cô và người lớn tuổi
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia lễ phát động
tháng hành động “em là học sinh thân thiện”
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
41: ôn, ôt (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
41: ôn, ôt (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng
cộng 2 trong phạm vi 10
|
|
4
|
ENTV
|
Bút và Thước kẻ (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 9: Hoạt động khi đến lớp (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
Trò chơi vận động theo nhạc; chỉ ra những hình ảnh thể hiện sự
thân thiện
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các vần: en, et, ên, êt, in, it
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác vươn thở, tay, chân (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
42: ơn, ơt (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
42: ơn, ơt (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở trường (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 9: Hoạt động khi đến lớp (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động tác vặn mình, bụng (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 43: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 43: Ôn tập (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 44: Ôn tập (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 43: Ôn tập (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 43: Ôn tập (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
4
|
ENTV
|
Bút và Thước kẻ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc: Lễ hội muông thú của Camille…
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Dế mèn thật đáng khen
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 44: Ôn tập (Tập viết)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 45: Luyện tập (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 46: Luyện tập (tiết 2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Ngôi nhà của em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 8/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Làm
thiệp theo chủ đề: “Thầy cô trong trái tim em”
|
|
TUẦN 8:
(Từ
ngày 11/11/2020 đến hết ngày 14/11/2020)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Giới thiệu về ẩm thực
quê em
|
Tư
11/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
36: en, et (tiết 1)
|
Dạy TKB ngày thứ 2
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
36: en, et (tiết 2)
|
3
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
4
|
ENTV
|
Trường em rất đẹp (tiết 2)
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bài 8: Lớp học của chúng mình (tiết 1)
|
2
|
HĐTN
|
Chia sẻ những vấn đề về vệ sinh ATTP
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc ai/ay, ăn/ăt, ân/ât
|
Năm
12/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Kiểm
tra, đánh giá chủ đề 1
|
Dạy TKB ngày thứ 3
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
37: ên, êt (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
37: ên, êt (tiết 2)
|
4
|
Toán
|
Phép trừ
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi đến trường
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
trừ
|
3
|
TNXH
|
Bài 8: Lớp học của chúng mình (tiết 2)
|
Sáu
13/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Động
tác vươn thở, tay, chân (tiết 1)
|
Dạy TKB sáng thứ 4
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 38: in, it (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 38: in, it (tiết 2)
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 39: on, ot (tiết 1)
|
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 39: on, ot (tiết 2)
|
Dạy TKB sáng
thứ 5
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 40: Ôn tập (tiết 1)
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
4
|
ENTV
|
Đường em đến trường
|
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát : Quê
hương tươi đẹp
|
Dạy vào tiết 4 các
buổi chiều
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Chữ có vần ân, ât, ai, ay
|
Bảy
14/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 40: Ôn tập (tiết 2)
|
Dạy TKB ngày thứ 6
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 40: Ôn tập (Kể chuyện)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 40: Ôn tập (Tập viết)
|
4
|
Mĩ thuật
|
Ngôi nhà của em
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 7/VBTTV1/1
|
2
|
SHTT
|
Chơi
trò chơi về ATTP, đánh giá hoạt động
|
TUẦN 7:
(Từ
ngày 6/11/2020 đến hết ngày 10/11/2020)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Múa hát, đọc thơ theo
CĐ: Vì một cuộc sống an toàn
|
Sáu
6/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
31: ai, ay (tiết 1)
|
Dạy TKB ngày thứ 2
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
31: ai, ay (tiết 1)
|
3
|
Toán
|
Phép
cộng (tiết 2)
|
4
|
ENTV
|
Bút chì màu dùng để vẽ (tiết 2)
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Trường học của mình (tiết 1)
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: trò chơi: chanh chua – cua bắp; lựa chọn những
vật dụng để đảm bảo an toàn khi vui chơi
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các vần ang/ac, anh/ach
|
Bảy
7/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
4: Động tác quay các hướng (tiết 3)
|
Dạy TKB ngày thứ 3
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
32: ao, au (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
32: ao, au (tiết 2)
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
An
toàn khi đến trường (tiết 1)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Bảng
cộng 1 trong phạm vi 10
|
3
|
TNXH
|
Trường học của mình (tiết 2)
|
Hai
9/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 4:
Động tác quay các hướng (tiết 4)
|
Dạy TKB sáng thứ 4
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 33: ăn, ăt (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 33: ăn, ăt (tiết 2)
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 34: ân, ât (tiết 1)
|
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 34: ân, ât (tiết 2)
|
Dạy TKB sáng
thứ 5
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 35: Ôn tập (tiết 1)
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
4
|
ENTV
|
Trường em rất đẹp (tiết 1)
|
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc: Quốc ca; Đọc nhạc: Đô – Rê - Mi
|
Dạy vào tiết 4 các
buổi chiều
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chữ có vần anh/ach, ngan đi lạch bạch
|
Ba
10/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 35: Ôn tập (tiết 2)
|
Dạy TKB ngày thứ 6
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 35: Ôn tập (Kể chuyện)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 35: Ôn tập (Tập viết)
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu em yêu (tiết 2)
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành Tuần 6/VBTTV1/1
|
2
|
SHTT
|
Các
trò chơi an toàn
|
TUẦN
6:
(Từ ngày 21/10/2020 đến hết ngày 5/11/2020)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Nghe nói về ATGT
|
Tư
21/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (tiết 1)
|
Dạy TKB ngày thứ hai
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (tiết 2)
|
3
|
Toán
|
Số
10
|
4
|
ENTV
|
Bác Hồ rất yêu trẻ em (tiết 2)
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Thành viên trong trường học (tiết 1)
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Nhận biết những nguy hiểm khi vui chơi; lựa chọn
trò chơi an toàn phù hợp với vị trí
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các âm: ia, ua, ưa
|
Hai
2/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
4: Động tác quay các hướng (tiết 1)
|
Dạy TKB ngày thứ ba
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
27: am, ap (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
27: am, ap (tiết 2)
|
4
|
Toán
|
Tách số
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Chung
tay xây dựng nội quy lớp học (tiết 2)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Số
10
|
3
|
TNXH
|
Thành viên trong trường học (tiết 2)
|
Ba
3/11
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 4:
Động tác quay các hướng (tiết 2)
|
Dạy TKB ngày thứ tư
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (tiết 1)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (tiết 2)
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
29: anh, ach (tiết 1)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Tư
4/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
29: anh, ach (tiết 2)
|
Dạy TKB ngày thứ năm
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (tiết 1)
|
3
|
Toán
|
Phép cộng (tiết 1)
|
4
|
ENTV
|
Bút chì màu dùng để vẽ (tiết 1)
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng thanh phách
|
2
|
ÔL
Toán
|
Tách số
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: chữ có ia, ua, ưa. Bà cho bé quà
|
Năm
5/11
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (tiết 2)
|
Dạy TKB ngày thứ sáu
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 30: Ôn tâp (Kể chuyện)
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (Tâp viết)
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu em yêu (tiết 1)
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành Tuần 5/VBTTV1/1
|
2
|
SHTT
|
Thực
hành: Em tham gia giao thông an toàn
|
TUẦN 5:
(Từ ngày 5/10/2020 đến hết ngày
16/10/2020)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia chương trình:
Vì một cuộc sống an toàn
|
Hai
5/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
So
sánh các số trong phạm vi 9
|
|
4
|
ENTV
|
Chúng em chào cờ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Phân biệt những việc trong giờ học, giờ chơi;
chỉ ra những hoạt động vui chơi an toàn
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các âm cha, tr, g, gh, gi, q - qu
|
|
Ba
6/10
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng,… (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
22: ia (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
22: ia (tiết 1)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Chung
tay xây dựng nội quy lớp học (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (tiết 2)
|
|
Tư
7/10
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 3:
Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng,… (tiết 4)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Năm
15/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Số 0
|
|
4
|
ENTV
|
Bác Hồ rất yêu trẻ em (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Quê hương tươi đẹp
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Số 0
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: gh, gi, qu, chữ có gh, gi, qu
|
|
Sáu
16/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 25: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành Tuần 4/ VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Sưu
tầm tranh ảnh về an toàn giao thông
|
|
Ghi chú: Từ
ngày 8/10 đến hết ngày 13/10/2020, HS nghỉ lũ.
TUẦN
4:
(Từ
ngày 28/9/2020 đến hết ngày 2/10/2020)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Múa hát TT: Em và mái
trường mến yêu
|
Hai
28/9
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số 7, 8, 9
|
|
4
|
ENTV
|
Cô giáo em rất hiền (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Chơi trò chơi: “Ai là gì?”; chia sẻ một hoạt động
em thực hiện ở trường
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện đọc các âm kh, nh, th, p -ph
|
|
Ba
29/9
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng,… (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
17: tr, ch, y (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
17: tr, ch, y (tiết 1)
|
|
4
|
Toán
|
Đếm đến 9
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Nội
quy trường, lớp tôi (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Đếm
đến 9
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (tiết 2)
|
|
Tư
30/9
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 3:
Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng,… (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi, q – qu (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Năm
1/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi, q – qu (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Chúng em chào cờ (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Thường thức âm nhạc: Câu chuyện tiếng hót của họa mi
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: kh, nh, th, ph
|
|
Sáu
2/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 20: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành tuần 3/VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Rèn
luyện xếp hàng theo quy định
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Hoạt động vui Trung thu
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số 4, 5, 6
|
|
4
|
ENTV
|
Mình tên là Mây
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Chia sẻ những việc em có thể làm được; Chỉ ra
điểm giống và khác nhau giữa em và các bạn.
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện
đọc các âm b, d; tiếng chứa âm b, d, đ
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số (tiết 3)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
12: t, u, ư (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
12: t, u, ư (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép
đếm đến 6
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Nội
quy trường, lớp tôi (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Phép
đếm đến 6
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2:
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số (tiết 4)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 6
|
|
4
|
ENTV
|
Cô giáo em rất hiền (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Thật là hay
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 6
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết b, d, đ; các chữ có b, d, đ
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 15: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chấm tròn thú vị (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành Tuần 2/VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Tham
gia vui Trung thu ở lớp em
|
|
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia học tập nội quy
nhà trường
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
6: c, a (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
6: c, a (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các
số 1, 2, 3
|
|
4
|
ENTV
|
Đây là trường học của em (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Gia đình vui vẻ (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Nêu các bước làm quen với bạn; Sắm vai làm
quen với bạn
|
|
3
|
ÔL TV
|
LĐ:
Nhận biết các chữ cái in thường và in hoa trong bảng chữ cái
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài
2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
7: b, e, ê, \, / (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 7:
b, e, ê, \, / (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Trường
học mới của tôi (tiết 2)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TNXH
|
Gia đình vui vẻ (tiết 2)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 2:
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o, ô, ơ, (hỏi, ngã, nặng) (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o, ô, ơ, (hỏi, ngã, nặng) (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 3
|
|
4
|
ENTV
|
Đây là trường học của em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Thật là hay
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 3
|
|
3
|
ÔLTV
|
LV nét: khuyết trên, khuyết dưới, thắt trên, thắt giữa
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 10: Ôn tập (Kể chuyện)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (Tập viết)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những chấm tròn thú vị (Tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
tập thực hành Tuần 1/VBTTV1/1
|
|
2
|
SHTT
|
Làm
quen nề nếp học tập và sinh hoạt ở trường
|
TUẦN
1:
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Sinh hoạt dưới cờ: Tham gia lễ khai giảng
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài
1 (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
1 (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Vị
trí quanh ta
|
|
4
|
ENTV
|
Em chào cô (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Gia đình của em (tiết 1)
|
|
2
|
HĐTN
|
HĐTN theo chủ đề: Nghe và hát chào người bạn mới đến. Giới thiệu
về bản thân.
|
|
3
|
ÔL TV
|
Luyện
đọc: Nhận biết các chữ cái in thường và in hoa: a, b, c, d, đ, e
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
2: Chữ cái: a, b, c, d, đ, e (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 2:
Chữ cái: a, b, c, d, đ, ê (tiết 2)
|
|
4
|
Toán
|
Nhận biết các hình
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Trường
học mới của tôi (tiết 1)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Nhận
biết các hình
|
|
3
|
TNXH
|
Gia đình của em (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i, k, l, m (tiết 1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i, k, l, m (tiết 2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp HĐSP; Họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
ENTV
|
Em chào cô (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe nhạc: Buổi sáng (Morning Mood)
|
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết nét: móc xuôi, móc ngược, móc hai đầu
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (tiết 2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Bài 5: Tiết 3: Tập viết
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Tiết 4: Kể chuyện
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mĩ thuật quanh ta
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Luyện
viết nét: cong trái, cong phải, cong tròn khép kín.
|
|
2
|
SHTT
|
Bầu
chọn lớp trưởng, lớp phó, tổ trưởng
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|