Số người đang online: 68
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2020-2021 > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 29 (Từ ngày 12/04/2021 đến ngày 17/04/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/04/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
88
|
Kiểm
tra giữa kỳ II (90 phút cả Số học và Hình học)
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
61
|
§4.
Bất phương trình bậc nhất một ẩn.t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
55
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
56
|
Bài
19: Thêm hình ảnh minh họa.t1
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
3
|
đại số
8
|
62
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/04/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
89
|
Kiểm
tra giữa kỳ II (90 phút cả Số học và Hình học)
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
28
|
Bài 21: Nhiệt năng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
29
|
Sự
nóng chảy và sự đông đặc t2
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
số học 6
|
90
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
28
|
Cường
độ dòng điện
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
55
|
Kiểm
tra 1 tiết
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
63
|
§5.
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 15/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
56
|
Mắt
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
91
|
§13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm.
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
49
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
23
|
§7.
Thực hành: Đo góc trên mặt đất t2
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
50
|
§9.
Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 28 (Từ ngày 05/04/2021 đến ngày 10/04/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
05/04/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
84
|
Phép
nhân phân sốt2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
58
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
53
|
Bài
18: Trình bày trang văn bản và in.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
54
|
Ôn
tập
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
3
|
đại số
8
|
59
|
§3.
Bất phương trình một ẩn
|
|
|
|
|
Thứ ba
06/04/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
85
|
Phép
nhân phân số t3
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
27
|
Bài 20: Nguyên tử và phân tử chuyển động hay đứng yên
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
07/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
27
|
Kiểm
tra 1 tiết
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
53
|
Ôn
tập t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
60
|
§4.
Bất phương trình bậc nhất một ẩn.t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
Vật lí 6
|
28
|
Sự
nóng chảy và sự đông đặc t1
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
số học 6
|
86
|
§12.
Phép chia phân số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 08/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
54
|
Ôn
tập t2
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
87
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
47
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
09/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
22
|
§7.
Thực hành: Đo góc trên mặt đất t1
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
48
|
§8.
Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 27 (Từ ngày 29/03/2021 đến ngày 03/04/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
29/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
81
|
§9.
Phép trừ phân số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
56
|
§1.
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
51
|
Bài
thực hành 7: Em tập trình bày văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
52
|
Bài
18: Trình bày trang văn bản và in.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
30/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
82
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
26
|
Bài 19: Các chất được cấu tạo thế nào
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
27
|
Kiểm
tra
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
31/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
26
|
Ôn
tập + bài tập
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
50
|
Thấu
kính phân kỳ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
57
|
§2.
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 01/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
51
|
Ảnh
của một vật tạo bởi thấu kính phân kỳ
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
83
|
.
Phép nhân phân số t1
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
45
|
§6.
Trường hợp đồng dạng thứ hai
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
02/04/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
21
|
Luyện
tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
46
|
§7.
Trường hợp đồng dạng thứ ba
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 26 (Từ ngày 22/03/2021 đến ngày 27/03/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
78
|
§8.
Tính chất cơ bản của phép cộng phân số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
54
|
Ôn
tập chương III t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
49
|
Bài
16: Định dạng văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
50
|
Bài
17: Định dạng đoạn văn.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
23/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
79
|
Luyện
tập t1
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
25
|
Kiểm
tra giữa kì
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
26
|
Thực
hành: Đo nhiệt độ
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
25
|
Tác
dụng từ, tác dụng hóa học và tác dụng sinh lý của dòng điện
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
48
|
Bài
tập t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
55
|
Ôn
tập chương III t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 25/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
49
|
Bài
tập t2
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
80
|
Luyện
tập t2
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
43
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
26/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
20
|
§6.
Tia phân giác của góc
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
44
|
§5.
Trường hợp đồng dạng thứ nhất
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 25 (Từ ngày 15/03/2021 đến ngày 20/03/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
74
|
§5.
Quy đồng mẫu nhiều phân số.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
52
|
Giải
bài toán bằng cách lập phương trình.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
47
|
Bài
thực hành 6: Em tập chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
48
|
Ôn
tập + Kiểm tra thường xuyên (lý thuyết 15 phút)
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
16/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
75
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
24
|
Bài
18: Ôn tập, bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 9
|
43
|
Tổng
kết chương 2: Điện từ học t1
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
25
|
Nhiệt
kế - Nhiệt giai
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
17/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
24
|
Tác
dụng nhiệt và tác dụng phát sáng của dòng điện
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
46
|
Thấu
kính hội tụ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
53
|
Giải
bài toán bằng cách lập phương trình.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
số học 6
|
76
|
§6.
So sánh phân số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 18/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
47
|
Ảnh
của một vật tạo bởi thấu kính hội tụ
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
77
|
§7.
Phép cộng phân số
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
41
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
19/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
19
|
§4.
Khi nào thì ?
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
42
|
§4.
Khái niệm hai tam giác đồng dạng.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 24 (Từ ngày 08/03/2021 đến ngày
13/03/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
08/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
70
|
§3. Tính chất cơ bản của phân số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
50
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
45
|
Bài thực hành 6: Em tập chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
46
|
Bài thực hành 6: Em tập chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
09/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
71
|
§4. Rút gọn phân số. t1
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
23
|
Bài 16: Cơ năng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 9
|
43
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học t1
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
24
|
Sự nở vì nhiệt của các chất t4
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
10/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
23
|
Sơ đồ mạch điện – Chiều dòng điện
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
44
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
52
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 11/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
45
|
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
72
|
§4. Rút gọn phân số t2
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
39
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
12/03/2021
|
Sáng
|
1
|
số học 6
|
73
|
Luyện tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
40
|
§3. Tính chất đường phân giác của tam giác.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 23 (Từ ngày 01/03/2021 đến ngày 06/03/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
01/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
67
|
Ôn
tập chương II t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
49
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
43
|
Bài
15: Chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
44
|
Bài
15: Chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
02/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
68
|
Mở
rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau”
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
22
|
Bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
23
|
Sự
nở vì nhiệt của các chất t3
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
03/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
|
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 04/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
42
|
Bài
tập
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
69
|
Mở
rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau”
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
37
|
§1.
Định lí Ta-Lét trong tam giác
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
05/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
18
|
§5. Vẽ góc cho biết số đo
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
38
|
§2.
Định lí đảo và hệ quả của định lí Ta-Lét.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 23 (Từ ngày 01/03/2021 đến ngày 06/03/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
01/03/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
67
|
Ôn
tập chương II t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
49
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
43
|
Bài
15: Chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
44
|
Bài
15: Chỉnh sửa văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
02/03/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
68
|
Mở
rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau”
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
22
|
Bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
23
|
Sự
nở vì nhiệt của các chất t3
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
03/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
|
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 04/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
42
|
Bài
tập
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
69
|
Mở
rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau”
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
37
|
§1.
Định lí Ta-Lét trong tam giác
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
05/03/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
18
|
§5. Vẽ góc cho biết số đo
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
38
|
§2.
Định lí đảo và hệ quả của định lí Ta-Lét.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 22 (Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 27/02/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/02/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
64
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
47
|
§5.
Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức.t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
41
|
Bài
thực hành 5: Văn Bản đầu tiên của em.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
42
|
Bài
thực hành 5: Văn Bản đầu tiên của em.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
23/02/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
65
|
§13.
Bội và ước của một số nguyên
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
21
|
Bài
15: Công suất
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
22
|
Sự
nở vì nhiệt của các chất t2
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
24/02/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
22
|
Chất
dẫn điện và chất cách điện – Dòng điện trong kim loại
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
41
|
Máy
biến thế
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
48
|
§5.
Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức.t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 25/02/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
42
|
Bài
tập
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
66
|
Ôn
tập chương II t1
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
35
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
26/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
17
|
§3.
Số đo góc
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
36
|
§6.
Diện tích đa giác
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 21 (Từ ngày 01/02/2021 đến ngày 05/02/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
01/02/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
62
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
45
|
§4.
Phương trình tích.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
39
|
Bài
14: Soạn thảo văn bản đơn giản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
40
|
Bài
14: Soạn thảo văn bản đơn giản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
02/02/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
63
|
§12.
Tính chất của phép nhân
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
20
|
Bài
14: Định luật về công
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
21
|
Sự
nở vì nhiệt của các chất t1
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
03/02/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
21
|
Dòng
điện – Nguồn điện
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
40
|
Truyền
tải điện năng đi xa
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
46
|
.
Luyện tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 04/02/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
41
|
|
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 6
|
17
|
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
35
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
|
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
|
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 20 (Từ ngày 25/01/2021 đến ngày 30/01/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/01/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
37
|
Bài
13: Làm quen với soạn thảo văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
38
|
Bài
13: Làm quen với soạn thảo văn bản.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/01/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
61
|
§11.
Nhân hai số nguyên cùng dấu.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
19
|
Bài
13: Công cơ học
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
20
|
Máy
cơ đơn giản t2
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
20
|
Hai
loại điện tích
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
38
|
Máy
phát điện xoay chiều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
43
|
§3.
Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 28/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
39
|
Động
cơ điện một chiều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 6
|
15
|
§1.
Nửa mặt phẳng
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
44
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
16
|
§2.
Góc
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
34
|
§5.
Diện tích hình thoi
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 19 (Từ ngày 18/01/2021 đến ngày 23/01/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/01/2021
|
Sáng
|
3
|
số học 6
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
|
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
|
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/01/2021
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
|
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
19
|
Máy
cơ đơn giản
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
19
|
Sự
nhiễm điện do cọ sát
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
37
|
Dòng
điện xoay chiều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
41
|
§1.
Mở đầu về phương trình
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 21/01/2021
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
30
|
Động
cơ điện một chiều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
59
|
§9.
Quy tắc chuyển vế. Luyện tập
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
42
|
§2.
Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
22/01/2021
|
Sáng
|
1
|
số học 6
|
60
|
§10.
Nhân hai số nguyên khác dấu
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
33
|
§4.
Diện tích hình thang
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 16 (Từ ngày 28/12/2020 đến ngày 02/01/2021)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/12/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
34
|
§7.
Phép nhân các phân thức đại số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
51
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
29
|
Bài
thực hành 3: Các thao tác với thư mục.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
30
|
Bài
thực hành 3: Các thao tác với thư mục.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
4
|
vật lí
7
|
17
|
Ôn
tập
|
màn
hình
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
29/12/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
52
|
§8.
Quy tắc dấu ngoặc
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
16
|
Bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
|
ôn
tập
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
29
|
Lực
điện từ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
35
|
§8.
Phép chia các phân thức đại số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
1
|
số học 6
|
53
|
Luyện
tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
36
|
§9.
Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị của phân thức.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
16
|
Máy
cơ đơn giản
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 31/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
30
|
Động
cơ điện một chiều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
54
|
Ôn
tập HK1
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
37
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Tin học 6
|
31
|
Bài
thực hành 3: Các thao tác với thư mục.
|
|
|
|
|
4
|
Tin học 6
|
32
|
Bài
thực hành 4: Các thao tác với tệp tin.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
01/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 15 (Từ ngày 21/12/2020 đến ngày 26/12/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/12/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
30
|
§5.
Phép cộng các phân thức đại số.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
45
|
§4.
Cộng hai số nguyên cùng dấu
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
27
|
Bài
thực hành 2: Làm quen với Windows.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
28
|
Bài
thực hành 2: Làm quen với Windows.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
22/12/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
46
|
§5.
Cộng hai số nguyên khác dấu.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
vật lí 8
|
14
|
Bài
11: Thực hành: Nghiệm lại lực đẩy Acsimét
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
vật lí 6
|
14
|
Thực
hành và kiểm tra thực hành : Xác định khối lượng riêng của sỏi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
15
|
Phản
xạ âm – Tiếng vang
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
27
|
Sự
nhiễm từ của sắt, thép – Nam châm điện
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
31
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
Đại số 8
|
32
|
§6.
Phép trừ các phân thức đại số.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 24/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
28
|
Ứng
dụng của nam châm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
47
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
29
|
Ôn
tập HK I
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
vật lí 9
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Số học 6
|
48
|
§6.
Tính chất của phép cộng các số nguyên.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
25/12/2020
|
Sáng
|
1
|
số học 6
|
49
|
Luyện
tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
33
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
15
|
Máy
cơ đơn giản
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
số học 6
|
50
|
§7.
Phép trừ hai số nguyên.
|
|
|
|
|
3
|
vật lí 8
|
15
|
Bài
12: Sự nổi
|
|
|
|
|
4
|
vật lí 7
|
16
|
Chống
ô nhiễm tiếng ồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 14 (Từ ngày 14/12/2020 đến ngày 19/12/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
14/12/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
28
|
§4.
Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
41
|
§1.
Làm quen với số nguyên âm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
25
|
Bài
12: Hệ điều hành Windows.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
26
|
Bài
12: Hệ điều hành Windows.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
15/12/2020
|
Sáng
|
|
|
|
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
16/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
14
|
Môi
trường truyền âm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
27
|
Sự
nhiễm từ của sắt, thép – Nam châm điện
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
29
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 17/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
28
|
Ứng
dụng của nam châm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
42
|
§2.
Tập hợp Z các số nguyên
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
27
|
§3. Diện tích tam giác.
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
18/12/2020
|
Sáng
|
1
|
số học 6
|
43
|
§3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên.
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
28
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
13
|
Trọng
lượng riêng .
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
số học 6
|
44
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 13 (Từ ngày 07/12/2020 đến ngày 12/12/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
07/12/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
25
|
§2.
Tính chất cơ bản của phân thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
37
|
Ôn
tập chương I t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
23
|
Bài
11: Tổ chức thông tin trong máy tính.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
24
|
Bài
11: Tổ chức thông tin trong máy tính.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
08/12/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
38
|
Kiểm tra giữa kỳ I
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
13
|
Bài 10: Lực đẩy Acsimet
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
09/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
13
|
Độ
to của âm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
25
|
Từ
phổ - Đường sức từ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
26
|
§3.
Rút gọn phân thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
Số học 6
|
39
|
Kiểm tra giữa kỳ I
|
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
27
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Thứ năm
10/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
26
|
Từ
trường của ống dây có dòng điện chạy qua
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
40
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ I
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
24
|
§1. Đa giác – Đa giác đều
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
11/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
13
|
Ôn
tập chương I t1
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
25
|
§2. Diện tích hình chữ nhật.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
12
|
Khối
lượng riêng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
hình học 6
|
14
|
Ôn
tập chương I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
hình học 8
|
26
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 12 (Từ ngày 30/11/2020 đến ngày 05/12/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
30/11/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
23
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
32
|
Luyện
tập t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
21
|
Ôn
tập
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
22
|
Kiểm
tra giữa kì I (hình thức: thực hành trên máy tính)
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
01/12/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
33
|
§18.
Bội chung nhỏ nhất.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
11
|
Bài 8: Áp suất chất lỏng. Bình thông nhau t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
02/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
12
|
Độ
cao của âm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
23
|
Nam
châm vĩnh cửu
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
24
|
§1.
Phân thức đại số
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 03/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
24
|
Tác
dụng từ của dòng điện – Từ trường
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
34
|
Luyện
tập t1
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
21
|
§12.
Hình vuông.
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 8
|
12
|
Bài 9: Áp suất khí quyển
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
04/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
12
|
§10.
Trung điểm của đoạn thẳng
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
22
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
10
|
Lực
đàn hồi
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
số học 6
|
36
|
Ôn
tập chương I t1
|
|
|
|
|
3
|
hình học 8
|
23
|
Ôn
tập chương I
|
|
|
|
|
4
|
Số học 6
|
35
|
Luyện
tập t2
|
|
|
|
|
Thứ bảy
05/12/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
13
|
Độ
to của âm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
11
|
Lực
kế -Phép đo lực. Trọng lượng và khối lượng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 11 (Từ ngày 23/11/2020 đến ngày 28/11/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
23/11/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
18
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
27
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
19
|
Bài
10: Hệ điều hành làm những việc gì.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
20
|
Bài
10: Hệ điều hành làm những việc gì.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
24/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
28
|
§16.
Ước chung và bội chung.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
10
|
Bài 8: Áp suất chất lỏng. Bình thông nhau t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
25/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
11
|
Nguồn
âm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
20
|
Tổng
kết chương 1 : Điện học t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
19
|
Ôn
tập chương I t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
20
|
Ôn
tập chương I t2
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
số học 6
|
29
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 26/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
21
|
Tổng
kết chương 1 : Điện học t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
30
|
§17.
Ước chung lớn nhất.
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
18
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
22
|
Kiểm
tra
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
27/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
10
|
Luyện
tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
19
|
§11.
Hình thoi.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
8
|
Ôn
tập, bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
hình học 6
|
11
|
§9.
Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
28/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
31
|
Luyện
tập t1
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
20
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
9
|
Kiểm
tra
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 10 (Từ ngày 16/11/2020 đến ngày 21/11/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
16/11/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
16
|
Chia
đa thức cho đơn thức t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
23
|
§13.
Ước và bội
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
17
|
Bài
9: Vì sao cần có hệ điều hành.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
18
|
Bài
9: Vì sao cần có hệ điều hành.
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
17/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Hình học 6
|
9
|
§8.
Khi nào thì AM + MB = AB
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
9
|
Bài
7: Áp suất
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số học 6
|
24
|
§14. Số
nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
18/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
10
|
Kiểm
tra giữa kì
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
17
|
Thực
hành và kiểm tra thực hành: Xác định công suất của các dụng cụ điện
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
17
|
§12.
Chia đa thức một biến đã sắp xếp.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 19/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
18
|
Định
luật Jun – Len-xơ
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
25
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
16
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Thứ bảy
21/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
19
|
Bài
tập vận dụng định luật Jun – Len xơ
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
26
|
§15.
Phân tích một số ra thừa số nguyên tố.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
17
|
§10.
Đường thẳng song song với đường thẳng cho trước.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 9 (Từ ngày 09/11/2020 đến ngày 14/11/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
09/11/2020
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
14
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
20
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
15
|
Bài
6: Học gõ 10 ngón.t2
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
16
|
Ôn
tập + Kiểm tra thường xuyên
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
10/11/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
21
|
§12.
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
8
|
Kiểm
tra giữa kì
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
11/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
9
|
Tổng
kết chương I: Quang học. Bài tập
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
15
|
Điện
năng – Công của dòng điện
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
15
|
Chia
đa thức cho đơn thức t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 12/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
16
|
Bài
tập về công suất điện và điện năng sử dụng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
22
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
14
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/11/2020
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
7
|
§6.
Đoạn thẳng
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
15
|
§9.
Hình chữ nhật.
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
6
|
Tìm
hiểu kết quả tác dụng của lực
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 6
|
8
|
§7.
Độ dài đoạn thẳng
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật
lí 6
|
7
|
Trọng
lực - Đơn vị lực
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 8 (Từ ngày 02/11/2020 đến ngày 07/11/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
02/11
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
11
|
§8.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
16
|
§9.
Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tính
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
13
|
Bài
5: Luyện tập chuột máy tính.t2
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
14
|
Bài
6: Học gõ 10 ngón.t1
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
03/11
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
17
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
7
|
Ôn
tập-Bài tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
04/11
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
7
|
Gương
cầu lồi
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
12
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm và công thức tính điện trở của dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
12
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 05/11
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
13
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm và công thức tính điện trở của dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Số học 6
|
18
|
§10.
Tính chất chia hết của một tổng
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
11
|
§7.
Hình bình hành.
|
|
|
|
|
Thứ sáu
07/11
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
6
|
Luyện
tập
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
12
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 6
|
5
|
Lực
- Hai lực cân bằng
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Số học
6
|
19
|
§11.
Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5.
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Hình
học 8
|
13
|
§8.
Đối xứng tâm.
|
|
|
|
|
Thứ bảy
08/11
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
8
|
Gương
cầu lõm
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
14
|
Công
suất điện
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
13
|
§9.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 7 (Từ ngày 26/10/2020 đến ngày 31/10/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
26/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
27/10
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
15
|
§9.
Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tính t1
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
6
|
Lực
ma sát
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
28/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 29/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
30/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 6 (Từ ngày 12/10/2020 đến ngày 17/10/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
12/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
13/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
14/10
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
6
|
Thực
hành: Quan sát và vẽ ảnh của một vật tạo bởi gương phẳng .
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
10
|
Sự
phụ thuộc của điện trở vào vật liệu làm dây dẫn
|
|
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
10
|
§7.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
11
|
Bài
thực hành 1: Làm quen với máy tính.t3
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
12
|
Bài
5: Luyện tập chuột máy tính.t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 15/10
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
11
|
Biến
trở - Điện trở dùng trong kỷ thuật
|
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
14
|
§7-8.
Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân và chia 2 luỹ thừa cùng cơ số.t3
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 8
|
9
|
§6.
Đối xứng trục
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BD HSG
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
16/10
|
|
1
|
Hình học 6
|
5
|
§5.
Tia
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
10
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
Vật lí 6
|
4
|
Khối
lượng - Đo khối lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 5 (Từ ngày 05/10/2020 đến ngày 10/10/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
05/10
|
Sáng
|
3
|
Số học 6
|
12
|
§7-8.
Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân và chia 2 luỹ thừa cùng cơ số. t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
9
|
§6.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
9
|
Bài
thực hành 1
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
10
|
Luyện
tập chuột máy tính t1
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
06/10
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
13
|
§7-8.
Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân và chia 2 luỹ thừa cùng cơ số. t2
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
5
|
Sự
cân bằng lực – Quán tính
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
2
|
BD HSG
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
BD HSG
|
2
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
07/10
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
4
|
Ảnh
của một vật tạo bởi gương phẳng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
9
|
Sự
phụ thuộc của điện trở vào tiết diện dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
8
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 08/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
09/10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 4 (Từ ngày 28/09/2020 đến ngày 03/10/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
28/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
7
|
§4.
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp theo). t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
9
|
§6.
Phép trừ và phép chia t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
7
|
Máy
tình và phần mềm máy tính t1
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
8
|
Máy
tình và phần mềm máy tính t2
|
Phòng
tin
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
29/9/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
10
|
§6.
Phép trừ và phép chia t2
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
4
|
Biểu
diễn lực
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ 9
|
4
|
Thực
hành sử dụng đồng hồ điện tiết 1
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
30/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
4
|
Định
luật phản xạ ánh sáng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
7
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm t2
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
8
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 01/10/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
8
|
Sự
phụ thuộc của điện trở vào chiều dài dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
6
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
số học 6
|
11
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Thứ sáu
02/10/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
3
|
Đo
thể tích vật rắn không thấm nước
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 6
|
4
|
§4.
Thực hành: Trồng cây thẳng hàng
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
7
|
§4.2 Đường trung bình hình thang.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán
6
|
3
|
Ôn tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 3 (Từ ngày 21/09/2020 đến ngày 26/9/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
5
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
6
|
§5.
Phép cộng và phép nhân t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/9/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
7
|
§5.
Phép cộng và phép nhân t2
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
3
|
Chuyển
động đều – Chuyển động không đều
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ 9
|
9
|
Dụng cụ
dùng trong lắp đặt mạng điện
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
23/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
3
|
Ứng
dụng định luật truyền thẳng của ánh sáng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
5
|
Đoạn
mạch song song
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
6
|
Những
hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp theo) t1.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm
24/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
6
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
4
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
4
|
số học 6
|
8
|
Luyện
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học
|
5
|
Em có
thể làm được gì cho máy tính t1
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Tin học
|
6
|
Em có
thể làm được gì cho máy tính t2
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
25/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
2
|
Đo
thể tích chất lỏng
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 6
|
3
|
§3.
Đường thẳng đi qua hai điểm
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
5
|
§4.1.
Đường trung bình của tam giác.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán
6
|
2
|
Ôn tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 2 (Từ ngày 14/09/2020 đến ngày
19/9/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
14/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
3
|
Luyện
tập
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
4
|
§4.
Số phần tử của tập hợp. Tập hợp con
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 6
|
3
|
Thông
tin và biểu dieenc thông tin t1
|
phòng
máy
|
1
|
x
|
|
2
|
4
|
Thông
tin và biểu dieenc thông tin t2
|
phòng
máy
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
15/9/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
5
|
Luyện
tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
2
|
Vận
tốc
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ 9
|
2
|
Vật
liệu dùng trong lắp đặt mạng diện trong nhà
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
16/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
2
|
Sự
truyền ánh sáng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
3
|
Thực
hành : Xác đinh điện trở của một dây dẫn bằng Ampe kế và Vôn kế
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
4
|
§3.
Những hằng đẳng thức đáng nhớ.
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 17/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
4
|
Đoạn
mạch nối tiếp
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
3
|
§3.
Hình thang cân
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 6
|
2
|
§2.
Ba điểm thẳng hàng
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
18/9/2020
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
Tuần 1 (Từ ngày 07/09/2020 đến ngày
12/9/2020)
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
Số lượng
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
07/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
1
|
§1.
Nhân đơn thức với đa thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
Số học 6
|
1
|
§1.
Tập hợp. Phần tử của tập hợp
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tin học 6
|
1
|
Thông
tin và tin học t1
|
phòng
máy
|
1
|
x
|
|
2
|
2
|
Thông
tin và tin học t2
|
phòng
máy
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
08/9/2020
|
Sáng
|
2
|
Số học 6
|
2
|
Tập
hợp số tự nhiên t1
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
3
|
Vật lí 8
|
1
|
Chuyển
động cơ học
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ 9
|
1
|
Giới
thiệu nghề điện dân dụng
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
2
|
Địa lí 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
09/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 7
|
1
|
Nhận
biết ánh sáng – Nguồn sáng và vật sáng
|
đèn pin
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
1
|
Sự
phụ thuộc của cường độ dòng điện vào hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
2
|
§2.
Nhân đa thức với đa thức
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ năm
10/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
2
|
Điện
trở của dây dẫn - Định luật Ôm
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
1
|
§1.
Tứ giác
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
Số học 6
|
3
|
Tập
hợp số tự nhiên t2
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
11/9/2020
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
1
|
Đo
độ dài
|
thước cuộn
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 6
|
1
|
§1.
Điểm . Đường thẳng
|
thước kẻ
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
2
|
§2.
Hình thang
|
màn hình
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn toán
6
|
1
|
ôn tập
|
thước kẻ
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|