Số người đang online: 91
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2022 - 2023 > TỔ THCS > PHAN HỒNG NHẬT
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 01 (Từ ngày 05/9/2022 đến ngày
10/9/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
05/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
06/9
|
S
|
1
|
Đại 9H
|
1
|
Căn bậc hai
|
|
|
|
2
|
Đại 9H
|
2
|
Căn bậc hai và HĐT
|
|
|
|
C
|
1
|
Đại 7H
|
1
|
Tập hợp Q
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
1
|
TB vào ra
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
1
|
TT và dữ liệu
|
|
|
|
Tư
07/9
|
S
|
1
|
Hình 9H
|
1
|
Một số hệ thức…
|
|
|
|
2
|
Hình 9H
|
2
|
Một số hệ thức…
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
08/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại 9H
|
3
|
Luyện tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
1
|
Từ MT đến mạng MT
|
ĐTPC
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
2
|
Thực hành
|
|
|
3
|
Tin 8H
|
1
|
MT và chương trình MT
|
|
|
Sáu
09/9
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
1
|
Góc ở vị trí đặc biệt
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
2
|
TT và dữ liệu
|
|
|
|
4
|
Tin 7H
|
2
|
TB vào ra
|
|
|
|
C
|
2
|
NGLL 9
|
1
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 10/9
|
S
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 02 (Từ ngày 12/9/2022 đến ngày
17/9/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
12/9
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
4
|
Phép Nhân và phép KP
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
2
|
Tập hợp các số HT
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp HĐ SP+CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
13/9
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
2
|
Tia phân giác của 1 góc
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
3
|
Hệ thức về cạnh v đg cao
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
2
|
MT và chương trình MT
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
3
|
Làm quen CT và NNLT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
14/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
3
|
Xử lí Thông tin
|
Bù TKB chiều T2
|
|
2
|
Tin 7H
|
3
|
PM máy tính
|
|
Năm
15/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
5
|
Luỵen tập
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
3
|
Cộng, trừ, nhân, chia Q
|
|
|
C
|
|
|
|
SHCM Bậc học
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
Sáu
16/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
3
|
Hai đt song song
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
4
|
Hệ thức về cạnh v đg cao
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 17/9
|
S
|
1
|
Tin 9H
|
3
|
Mạng TT toàn cầu e
|
ĐTPC
|
|
2
|
Tin 9H
|
4
|
Mạng TT toàn cầu e
|
|
C
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 03 (Từ ngày 19/9/2022 đến ngày
24/9/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
19/9
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
6
|
Phép chia và phép KP
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
4
|
Cộng, trừ, nhân, chia Q
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
4
|
TT trong máy tính
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
4
|
QL dữ liệu MT
|
|
|
Ba
20/9
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
4
|
Hai ĐT song song…
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
5
|
Hệ thức về cạnh v đg cao
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
4
|
Làm quen CT và NNLT
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
5
|
TH bài 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
21/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
22/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
7
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
5
|
Luyện tập chung
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NGLL
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
23/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
5
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
6
|
Tỉ số LG của góc nhọn
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
5
|
TC và truy cập TT
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
6
|
TC và truy cập TT
|
|
Bảy 24/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 04 (Từ ngày 26/9/2022 đến ngày
01/10/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
26/9
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
8
|
Biến đổi đơn giản bt
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
6
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
5
|
TT trong máy tính
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
5
|
Quản lí dữ liệu MT
|
|
|
|
Ba
27/9
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
6
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
7
|
Tỉ số LG góc nhọn
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
6
|
Thực hành
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
7
|
Chương trình MT và DL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
28/9
|
S
|
|
|
|
Nghĩ Bảo số 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
29/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
9
|
Biến đổi đơn giản bt
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
7
|
Lũy thừa với số mũ tn
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
30/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
7
|
Tiên đề Euclid
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
8
|
Luyện tập
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Hội nghi CBVC+CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 01/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 05 (Từ ngày 03/10/2022 đến ngày
08/10/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
03/10
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
10
|
Biến đổi đơn giản BT
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
8
|
Lũy thừa vói số mũ tn
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
6
|
Mạng máy tính
|
ĐHCB trù bị
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
6
|
Mạng xã hội
|
|
|
Ba
04/10
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
8
|
TC hai đt song song
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
9
|
HT về cạnh và góc
|
|
|
|
C
|
|
|
|
HỌP HĐSP+CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
05/10
|
C
|
|
|
|
ĐẠI HỘI CHI BỘ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
06/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
11
|
Biến đổi đơn giản BT
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
9
|
Lũy thừa vói số mũ tn
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
07/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
9
|
ĐL và chứng minh ĐL
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
10
|
HT về cạnh và góc
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
7
|
Thực hành bài 1
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
8
|
Thực hành bài 1
|
|
|
Bảy 08/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 06 (Từ ngày 10/10/2022 đến ngày 15/10/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
10/10
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
12
|
Rút gọn biểu thức…
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
10
|
Thứ tự thực hiện p tính
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
7
|
In ternet
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
7
|
Mạng xã hội …
|
|
Ba
11/10
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
10
|
Luyện tập chung
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
11
|
Hệ thức về cạnh và góc
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
8
|
Chương trình MT và DL
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
9
|
Thực hành bài 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
12/10
|
C
|
|
|
|
SHCM Tổ; dự giờ thao giảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 13/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
13
|
Rút gọn biểu thức…
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
11
|
Quy tắc chuyển vế
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
14/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
11
|
Bài tập cuối chương III
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
12
|
Luyện tập
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
9
|
Thực hành bài 2
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
10
|
Thực hành bài 2
|
|
Bảy 15/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 07 (Từ ngày 17/10/2022 đến ngày
22/10/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
17/10
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
Nghỉ Lũ
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
|
|
Ba
18/10
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
12
|
Tổng 3 góc của 1tg
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
13
|
ƯD thực tế tỉ số LG
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
10
|
Thực hành bài 2
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
11
|
Sử dụng biến và hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
19/10
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
20/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
14
|
Căn bậc ba
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
13
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Tin 7H
|
8
|
Ứng xử trên mạng
|
|
|
C
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
21/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
13
|
Hai tam giác bằng nhau
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
14
|
ƯD thực tế tỉ số LG
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
11
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
12
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
|
Bảy 22/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 08 (Từ ngày 24/10/2022 đến ngày
29/10/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
24/10
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
15
|
Ôn tập chương 1
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
14
|
BT cuối chương 1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 6H
|
8
|
Kiểm tra giữa kỳ 1
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
9
|
Ứng xử trên mạng
|
|
Ba
25/10
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
14
|
TH bằng nhau số 1
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
15
|
Ôn tập chương 1
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
12
|
Sử dụng biến và hằng
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
13
|
Sử dụng biến và hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
26/10
|
C
|
|
|
|
Họp PHHS L9
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
27/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
16
|
Ôn tập chương 1
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
15
|
Số thập phân VHTH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
28/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
15
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
16
|
Ôn tập chương 1
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
13
|
Thực hành bài 3
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
14
|
Thực hành bài 3
|
|
Bảy 29/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 09 (Từ ngày 01/11/2022 đến ngày
06/11/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
01/11
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
17
|
KN hàm số
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
16
|
số thập phân VHTH
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
10
|
Kiểm tra giữa kỳ 1
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
9
|
Mạng TT toàn cầu
|
|
|
Ba
02/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
16
|
Ôn tập giữa kì 1
|
|
|
|
3
|
Tin 9H
|
15
|
Bảo vệ TTMT
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
14
|
Thực hành bài 3
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
15
|
Thực hành bài 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 03/11
|
C
|
1
|
Hình 9H
|
17
|
Kiểm tra giữa kỳ 1
|
|
|
|
2
|
Hình 9H
|
18
|
|
|
|
Năm
04/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
18
|
Luyện tập
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
17
|
Số vô tỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
05/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
17
|
Kiểm tra giữa kỳ 1
|
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
18
|
Kiểm tra giữa kỳ 1
|
|
|
|
4
|
Tin 9H
|
16
|
Bảo vệ TTMT
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Họp CB+ HĐSP+CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 06/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày 07/11/2022 đến ngày
12/11/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
07/11
|
S
|
2
|
Tin 3
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
19
|
Hàm số bậc 1
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
18
|
Căn bậc 2 số học
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
11
|
Làm quen PM bảng tính
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
10
|
Mạng TT toàn cầu
|
|
|
Ba
08/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
19
|
TH bằng nhau thứ 2
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
19
|
Trả bài KT giữa kì
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
16
|
Từ bài toán đến CT
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
17
|
Từ bài toán đến CT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 09/11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
10/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
20
|
ĐTHS y = ax + b
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
19
|
Tập hợp các số thực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Đại 7H
|
20
|
Tập hợp các số thực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
11/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
20
|
TH bằng nhau thứ 3
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
20
|
Sự xđ của đường tròn
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
17
|
TH bài 4
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
18
|
TH bài 4
|
|
|
Bảy 12/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11(Từ ngày 14/11/2022 đến ngày 19/11/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
14/11
|
S
|
2
|
Tin 3
|
11
|
Thực hành
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
21
|
ĐTHS y = ax + b
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
21
|
Tập hợp R
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
12
|
PM bảng tính
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
11
|
Tìm kiếm TT intenet
|
|
|
Ba
15/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
21
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
21
|
Luyện tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
18
|
Từ bài toán đến CT
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
19
|
Từ bài toán đến CT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
16/11
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
19
|
Ôn tập
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
20
|
KT giữa kì
|
|
|
|
Năm
17/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
22
|
Luyện tập
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
22
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
NGLL 9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
18/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
22
|
Các TH bằng nhau tgv
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
22
|
Đường kính và dây
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
SHCM Tổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 19/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12(Từ ngày 21/11/2022 đến ngày 26/11/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
21/11
|
S
|
2
|
Tin 3
|
12
|
SD bàn phím
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
23
|
đt song song và cắt nhau
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
23
|
Luyện tập chung
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
13
|
Tính toán tự động…
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
12
|
Thư điện tử
|
|
Ba
22/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
22
|
TH bằng nhau tg vuông
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
23
|
Luyện tập
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
20
|
Bài tập
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
21
|
Ôn tập giữa kì
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
23
|
TH bằng nhau tg vuông
|
|
|
Tư
23/11
|
C
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
24
|
Tam giác cân
|
|
|
Năm
24/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
24
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
24
|
Bài tập cuối chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
NGLL 9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
25/11
|
S
|
|
|
|
TẬP HUẤN PLAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 26/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13(Từ ngày 28/11/2022 đến ngày 03/12/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
28/11
|
S
|
2
|
Tin 3
|
13
|
Thông tin và internet
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
25
|
Hệ số góc của đt
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
25
|
Thu thập và phân loại DL
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
14
|
Tính toán tự động trên BT
|
Hội y từ 16h
|
|
3
|
Tin 6H
|
13
|
Thư điện tử
|
|
Ba
29/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
25
|
Đường trung trực
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
24
|
Liên hệ giữa dây và KC…
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
22
|
KT giữa kì
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
23
|
Câu lệnh ĐK
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
26
|
Luyện tập chung
|
|
|
Tư 30/11
|
C
|
|
|
|
SHCM TỔ
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
01/12
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
26
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
26
|
Thu thập và phân loại DL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
3
|
Tin 9H
|
21
|
KT giữa kì
|
|
|
4
|
Tin 9H
|
22
|
Tin học và XH
|
|
|
Sáu
02/12
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
27
|
BT cuối chương
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
25
|
Luyện tập
|
|
|
5
|
SH 9H
|
13
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
23
|
Tin học và XH
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
24
|
Phần mềm trình chiếu
|
|
Bảy 03/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14(Từ ngày 05/12/2022 đến ngày 10/12/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
05/12
|
S
|
2
|
Tin 3
|
14
|
Thông tin và internet
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
27
|
Ôn tập chương 2
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
27
|
Biểu đồ hình quạt tròn
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
15
|
Công cụ hỗ trợ tính toán
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
14
|
An toàn TT internet
|
|
|
Ba
06/12
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
28
|
BT cuối chương IV
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
26
|
Vị trí đường thẳng và ĐT
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
24
|
Câu lệnh ĐK
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
25
|
Bài tập
|
|
|
|
3
|
Hình 7H
|
29
|
Vẽ hình với GEOGEBRA
|
|
|
|
Tư
07/12
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
08/12
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
28
|
Ôn tập chương 2
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
28
|
Biểu đồ hình quạt tròn
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
09/12
|
|
|
|
|
SHCM CỤM V
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 10/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15(Từ ngày 12/12/2022 đến ngày 17/12/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
12/12
|
S
|
2
|
Tin 3
|
15
|
Sắp xếp để dễ tìm kiếm
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
29
|
PT bậc hai 1 ẩn
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
29
|
Biểu đồ hình quạt tròn
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
16
|
Công cụ hỗ trợ tính toán
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
15
|
Ôn tập
|
|
|
Ba
13/12
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
30
|
Vẽ hình với PM Geogebra
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
27
|
Dấu hiệu nhận biết TT
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
26
|
Bài tập
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
27
|
TH: sử dụng câu lệnh ĐK
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
30
|
Biểu đồ đoạn thẳng
|
|
|
|
Tư
14/12
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
28
|
TH: sử dụng câu lệnh ĐK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
15/12
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
30
|
Hệ 2PT bậc 1 hai ẩn
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
31
|
Biểu đồ đoạn thẳng
|
|
|
|
C
|
3
|
Tin 9H
|
25
|
PM trình chiếu
|
|
|
|
4
|
Tin 9H
|
26
|
Bài trình chiếu
|
|
|
|
Sáu
16/12
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
31
|
Dân số và cơ cấu DSVN
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
31
|
Luyện tập
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
27
|
Bài trình chiếu
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
28
|
Thực hành
|
|
|
Bảy 17/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16(Từ ngày 19/12/2022 đến ngày 24/12/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
19/12
|
S
|
2
|
Tin 3
|
16
|
Sắp xếp để tìm kiếm
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
32
|
Giải hệ bằng PP Thế
|
|
|
|
5
|
Đại 7H
|
32
|
Biểu đồ đoạn thẳng
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
17
|
Ôn tập HK1
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
16
|
Ôn tập HK1
|
|
|
Ba
20/12
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
32
|
Dân số và CC dân số VN
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
28
|
Luyện tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
29
|
BT tổng hợp
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
30
|
TH Tổng hợp
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
33
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
Tư
21/12
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
22/12
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
33
|
Giải hệ bằng PP cộng
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
34
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
C
|
3
|
Hình 9H
|
29
|
TC hai tiếp tuyến cắt nhau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
23/12
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
33
|
Dân số và CC dân số VN
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
34
|
Giải hệ bằng PP Cộng
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
29
|
Bài trình chiếu đầu tiên
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
30
|
Định dạng trang chiếu
|
|
|
Bảy 24/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17(Từ ngày 26/12/2022
đến ngày 31/12/2022)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 26/12
|
S
|
2
|
Tin 3
|
17
|
KTHK1
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
35
|
Luyện tập
|
|
|
|
5
|
Hình 7H
|
34
|
Ôn tập HK1
|
|
|
|
C
|
2
|
Tin 7H
|
|
Ôn tập HK1
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
17
|
Ôn tập HK1
|
|
|
Ba
27/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Hình 7H
|
35
|
KTHK1
|
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
28/12
|
S
|
1
|
Đại 9H
|
36
|
KTHK1
|
|
|
|
2
|
Đại 9H
|
37
|
|
|
|
3
|
Tin 6H
|
18
|
KTHK1
|
|
|
|
Năm 29/12
|
S
|
1
|
Tin 8H
|
31
|
KTHK1
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
32
|
KTHK1
|
|
|
|
3
|
Tin 7H
|
18
|
KTHK1
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
31
|
KTHK1
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
32
|
KTHK1
|
|
|
|
Sáu 30/12
|
S
|
2
|
Đại 7H
|
35
|
Bài tập cuôi chương V
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
30
|
Luyện tập
|
|
|
|
5
|
SH 9H
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
33
|
Định dạng trang chiếu
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
34
|
Ôn tập HK1
|
|
|
Bảy 31/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18(Từ ngày 02/01/2023 đến ngày 07/01/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
02/01
|
|
|
|
|
Nghĩ bù Tết DL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba 03/01
|
S
|
|
|
|
CHẤM BÀI HK1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
04/01
|
C
|
|
|
|
HỌP CB+HĐSP+CĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
05/01
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
38
|
Ôn tập
|
|
|
|
3
|
Đại 7H
|
36
|
Ôn tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
33
|
Ôn tập
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
34
|
Ôn tập
|
|
|
|
3
|
Tin 8H
|
35
|
PM Anatomy
|
|
|
|
Sáu
06/01
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
31
|
Ôn tập
|
|
|
|
5
|
Hình 9H
|
32
|
Ôn tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
35
|
Ôn tập
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
36
|
Ôn tập
|
|
|
Bảy 07/01
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
39
|
Ôn tập
|
|
|
|
3
|
Tin 8H
|
36
|
PM Anatomy
|
|
|
C
|
3
|
Đại 9H
|
40
|
Trả bài KTHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 10/04/2023 đến ngày
15/04/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/ CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai
10/04
|
S
|
3
|
Tin
3H
|
30
|
Em
thực hiện công việc ntn?
|
|
|
4
|
Đại
9H
|
63
|
Ôn
tập chương IV
|
|
|
5
|
Đại
7H
|
59
|
Phép
chia đa thức 1 biến
|
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
30
|
Chương trình máy tính
|
|
|
2
|
Tin 6H
|
30
|
Tìm
kiếm nhị phân
|
|
|
Ba
11/04
|
S
|
1
|
Hình
7H
|
58
|
Hình lăng trụ đứng tam giác, tứ giác
|
|
|
3
|
Hình
9H
|
60
|
Hình trụ
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
59
|
Làm việc với dãy số
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
60
|
Làm việc với dãy số
|
|
|
|
|
|
|
Tư
12/04
|
S
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
13/04
|
S
|
3
|
Đại
7H
|
60
|
Phép
chia đa thức 1 biến
|
|
|
4
|
Đại
9H
|
64
|
Ôn
tập chương IV
|
|
|
|
1
|
Đại 9H
|
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
14/04
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
59
|
Hình lăng trụ đứng tam giác, tứ giác
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
61
|
Luyện tập
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
59
|
PM ghi âm và xử lý âm thanh
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
60
|
PM ghi âm và xử lý âm thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
15/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 31 (Từ ngày 17/04/2023 đến ngày
22/04/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Hai
17/04
|
S
|
3
|
Tin
3H
|
31
|
Công
việc thực hiện theo đk
|
|
4
|
Đại
9H
|
65
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
5
|
Đại
7H
|
61
|
Phép
chia đa thức 1 biến
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
31
|
Tìm kiếm nhị phân
|
|
2
|
Tin 6H
|
31
|
Chương
trình máy tính
|
|
Ba
18/04
|
S
|
1
|
Hình
7H
|
60
|
Luyện tập
|
|
3
|
Hình
9H
|
62
|
Hình nón, Hình nón cụt
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
61
|
Thực hành bài 7
|
|
2
|
Tin 8H
|
62
|
Thực hành bài 7
|
|
|
|
|
|
|
Tư
19/04
|
S
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
61
|
Thực hành bài 10
|
|
2
|
Tin 9H
|
62
|
Thực
hành bài 10
|
|
Năm
20/04
|
S
|
3
|
Đại
7H
|
62
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại
9H
|
66
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
|
1
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
21/04
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
61
|
Bài tập cuối chương IX
|
|
4
|
Hình 9H
|
63
|
Luyện tập
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SHCM Tổ
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
22/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 32 (Từ ngày 24/04/2023 đến ngày
29/04/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
24/04
|
S
|
3
|
Tin
3H
|
32
|
Kiểm
tra HK2
|
|
|
|
4
|
Đại
9H
|
67
|
Ôn
tập cuối năm
|
|
|
|
5
|
Đại
7H
|
63
|
Luyện
tập chung
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
32
|
Thuật toán sắp xếp
|
|
|
|
2
|
Tin 6H
|
32
|
Ôn tập cuối học kỳ II
|
|
|
|
Ba
25/04
|
S
|
1
|
Hình
7H
|
62
|
Đại lượng tỉ lệ trong đời sống
|
|
|
|
3
|
Hình
9H
|
64
|
Hình cầu
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
63
|
Bài tập tổng hợp
|
|
|
|
2
|
Tin 8H
|
64
|
Bài tập tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
26/04
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Hình 7H
|
63
|
Đại lượng tỉ lệ trong đời sống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
27/04
|
S
|
3
|
Đại
7H
|
64
|
Bài
tập cuối chương IV
|
|
|
|
4
|
Hình
9H
|
65
|
Diện
tích mặt cầu và thể tích HC
|
|
|
|
|
1
|
Ôn Toán 9H
|
7
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
28/04
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
64
|
Vòng quay may mắn
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
66
|
Luyện tập
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
63
|
Thực hành bài 10
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
64
|
Thực hành bài 10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
29/04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 33 (Từ ngày 01/05/2023 đến ngày
06/05/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
01/05
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghỉ
01/5
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
02/05
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Nghỉ Bù Giỗ Tổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
03/05
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Nghỉ bù 30/4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
04/05
|
S
|
3
|
Đại
7H
|
65
|
Làm
quen với biến cố
|
|
|
|
4
|
Hình
9H
|
67
|
Ôn
tập chương IV
|
|
|
|
|
1
|
Ôn Toán 9H
|
8
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
05/05
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
65
|
Hộp quà và chân đế lịch của em
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
68
|
Ôn tập chương IV
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
65
|
Thực hành tổng hợp
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
66
|
Ôn tập HK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 06/05
|
|
|
Tin 9H
|
67,68
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
Tin 8H
|
65,66
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 34 (Từ ngày 01/05/2023 đến ngày
06/05/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai
08/05
|
S
|
3
|
Tin
3H,3M
|
33
|
Công
việc của em và …
|
|
|
4
|
Đại
7H
|
66
|
Làm
quen với biến cố
|
|
|
5
|
Đại
7H
|
67
|
Lquen
với xác suất của biến cố
|
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
33
|
Thuật toán sắp xếp
|
|
|
2
|
Tin 6H
|
33
|
Ôn tập
|
|
|
Ba
09/05
|
S
|
|
|
|
Coi thi HK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Hình 7H
|
66
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
67
|
Kiểm tra HK2
|
|
3
|
Tin 7H
|
34
|
Kiểm tra HK2
|
|
Tư
10/05
|
S
|
1
|
Đại
9H
|
68
|
Kiểm
tra HK2
|
|
|
2
|
Đại
9H
|
69
|
Kiểm
tra HK2
|
|
|
C
|
3
|
Tin 6H
|
34
|
Kiểm tra HK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
11/05
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Coi
thi HK2
|
|
|
|
|
|
|
Coi thi HK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
12/05
|
S
|
2
|
Đại 7H
|
68
|
Làm quen với xác suất của biến cố
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
69
|
Ôn tập cuối năm
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
69
|
Ôn tập cuối năm
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
70
|
Ôn tập cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
13/05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|