Số người đang online: 116
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2023 - 2024 > TỔ THCS > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 1 (Từ ngày 04/9/2023
đến ngày 09/9/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
04/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
|
|
|
3
|
Số học 6
|
|
|
|
5
|
Đại số 8
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
05/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
|
|
|
2
|
Hình học 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
|
|
|
2
|
Công nghệ 8
|
|
|
|
Thứ tư
06/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Đại số 8
|
1
|
Đơn
thức
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 07/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
1
|
Sự
phụ thuộc của cường độ dòng điện
vào
hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn
|
|
2
|
Đại số 8
|
2
|
Đơn
thức
|
|
3
|
Số học 6
|
1
|
Tập
hợp
|
|
4
|
Vật lí 7
|
2
|
Tốc
độ chuyển động (t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
08/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
1
|
Hình
tam giác đều. Hình vuông.
Hình lục giác đều
|
|
3
|
Vật lí 6
|
1
|
Giới
thiệu về KHTN
|
|
4
|
Vật lí 8
|
1
|
Khối
lượng riêng
|
|
Chiều
|
1
|
Công nghệ 8
|
1
|
Khái
quát về nhà ở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 2 (Từ ngày 11/9/2023
đến ngày 16/9/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ
hai
11/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
2
|
Khối lượng riêng
|
|
|
3
|
Số học 6
|
2
|
Cách
ghi số tự nhiên
|
|
|
5
|
Đại số 8
|
3
|
Đa
thức
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
3
|
An
toàn trong phòng thực hành
|
|
|
2
|
Vật lí 7
|
3
|
Tốc
độ chuyển động (t2)
|
|
|
Thứ
ba
12/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
3
|
Thứ
tự trong tập hợp các số tự nhiên
|
|
|
2
|
Đại số 8
|
4
|
Đa
thức
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
2
|
Điện
trở của dây dẫn - Định luật Ôm
|
|
|
2
|
Công nghệ 8
|
2
|
Khái
quát về nhà ở
|
|
|
Thứ
tư
13/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình học 8
|
1
|
Tứ
giác
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
14/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
3
|
Thực
hành : Xác đinh điện trở
của
một dây dẫn bằng Ampe kế và Vôn kế
|
|
|
2
|
Hình học 8
|
2
|
Hình
thang cân
|
|
|
3
|
Số học 6
|
4
|
Phép
cộng và phép trừ số tự nhiên
|
|
|
4
|
Vật lí 7
|
6
|
Đo tốc độ (t1)
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
15/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
2
|
Hình
tam giác đều. Hình vuông.
Hình lục giác đều
|
|
|
3
|
Vật lí 6
|
5
|
An
toàn trong phòng thực hành
|
|
|
4
|
Vật lí 8
|
3
|
Thực
hành xác định khối lượng riêng
|
|
|
Chiều
|
1
|
Công nghệ 8
|
3
|
Xây
dựng nhà ở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 3 (Từ ngày 18/9/2023
đến ngày 23/9/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
18/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
4
|
Thực
hành xác định khối lượng riêng
|
|
3
|
Số
học 6
|
5
|
Phép
nhân và phép chia số tự nhiên
|
|
5
|
Đại
số 8
|
5
|
Phép
cộng và phép trừ đa thức
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
7
|
Sử
dụng kính lúp
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
7
|
Đo tốc độ (t2)
|
|
Thứ
ba
19/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
6
|
Phép
nhân và phép chia số tự nhiên
|
|
2
|
Đại
số 8
|
6
|
Phép
cộng và phép trừ đa thức
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
4
|
Đoạn
mạch nối tiếp
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
4
|
Hình
chiếu vuông góc
|
|
Thứ
tư
20/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
3
|
Hình
thang cân
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
5
|
Đoạn
mạch song song
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
5
|
Bản
vẽ chi tiết
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
9
|
Sử
dụng kính hiển vi quang học
|
|
Thứ
năm
21/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
6
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm
|
|
2
|
Hình
học 8
|
4
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số
học 6
|
7
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
10
|
Đo tốc độ (t3)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
22/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
3
|
Hình
tam giác đều. Hình vuông.
Hình
lục giác đều
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
11
|
.
Sử dụng kính hiển vi quang học
|
|
4
|
Vật
lí 8
|
5
|
Áp
suất trên một bề mặt
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
6
|
Bản
vẽ chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 25/9/2023
đến ngày 30/9/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ
hai
25/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
6
|
Bài
15. Áp suất trên một bề mặt
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
8
|
Bài
6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
7
|
Luyện
tập chung
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
13
|
Bài
5. Đo chiều dài
|
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
11
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường
-
Thời gian (t1)
|
|
|
Thứ
ba
26/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
9
|
Bài
6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
|
|
|
2
|
Đại
số 8
|
8
|
Bài
4. Phép nhân đa thức
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
7
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm
|
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
7
|
Bài
4. Bản vẽ lắp
|
|
|
Thứ
tư
27/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
3
|
Hình
thang cân
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
28/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
8
|
Sự
phụ thuộc của điện trở
vào
chiều dài dây dẫn
|
|
|
2
|
Hình
học 8
|
5
|
Bài
12: Hình bình hành
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
10
|
Luyện
tập chung
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
14
|
Bài
10: Đồ thị quãng đường- Thời gian (t2)
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
29/09/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
4
|
Bài 19.
Hình chữ nhật. Hình thoi.
Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
15
|
Bài
5. Đo chiều dài
|
|
|
4
|
Vật
lí 8
|
7
|
Bài
16. Áp suất chất lỏng.
Áp
suất khí quyển
|
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
8
|
Bài
4. Bản vẽ lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 5 (Từ ngày
02/10/2023 đến ngày 07/10/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ
hai
02/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
8
|
Bài
16. Áp suất chất lỏng.
Áp suất khí quyển
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
11
|
Luyện
tập chung
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
9
|
Bài
4. Phép nhân đa thức
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
17
|
Bài
6. Đo khối lượng
|
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
17
|
Bài
11: Thảo luận về ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông (t1)
|
|
|
Thứ
ba
03/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
12
|
Bài
tập cuối chương I
|
|
|
2
|
Đại
số 8
|
10
|
Bài
5. Phép chia đa thức cho đơn thức
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
9
|
Sự
phụ thuộc của điện trở
vào
tiết diện dây dẫn
|
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
9
|
Bản
vẽ nhà
|
|
|
Thứ
tư
04/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
7
|
Luyện
tập chung
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
05/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
10
|
Sự
phụ thuộc của điện trở
vào
vật liệu làm dây dẫn
|
|
|
2
|
Hình
học 8
|
8
|
Luyện
tập chung
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
13
|
Bài
8. Quan hệ chia hết và tính chất
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
22
|
Bài
11: Thảo luận về ảnh hưởng
của tốc độ trong an toàn giao thông (t1)
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
06/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
5
|
Bài 19.
Hình chữ nhật. Hình thoi.
Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
19
|
Bài
6. Đo khối lượng
|
|
|
4
|
Vật
lí 8
|
9
|
Bài
16. Áp suất chất lỏng.
Áp
suất khí quyển
|
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
10
|
Bản
vẽ nhà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 6 (Từ ngày
09/10/2023 đến ngày 12/10/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
09/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
10
|
Lực
đẩy Archimedes
|
|
3
|
Số học 6
|
14
|
Bài
8. Quan hệ chia hết và tính chất
|
|
5
|
Đại số 8
|
11
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
21
|
Bài
: Bài Tập
|
|
2
|
Vật lí 7
|
26
|
Bài
11: Thảo luận về ảnh hưởng
của
tốc độ trong an toàn giao thông (t3)
|
|
Thứ ba
10/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
15
|
Bài
9. Dấu hiệu chia hết
|
|
2
|
Đại số 8
|
12
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
11
|
Biến
trở - Điện trở dùng trong kỷ thuật
|
|
2
|
Công nghệ 8
|
11
|
Bài
6. Vật liệu cơ khí
|
|
Thứ tư
11/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình học 8
|
9
|
Bài
13: Hình chữ nhật
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
10
|
Bài
13: Hình chữ nhật
|
|
2
|
Số học 6
|
16
|
Bài
9. Dấu hiệu chia hết
|
|
3
|
Số học 6
|
17
|
Bài
10. Số nguyên tố
|
|
Thứ năm 12/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
12
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm
và
công thức tính điện trở của dây dẫn
|
|
2
|
Hình học 8
|
11
|
Bài
14: Hình thoi và hình vuông
|
|
3
|
Số học 6
|
18
|
Bài
10. Số nguyên tố
|
|
4
|
Vật lí 7
|
30
|
Ôn tập chương III
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
13/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
6
|
Bài 19.
Hình chữ nhật.
Hình
thoi. Hình bình hành. Hình thang cân
|
|
3
|
Vật lí 6
|
23
|
Bài
7. Đo thời gian
|
|
4
|
Công nghệ 8
|
12
|
Bài
6. Vật liệu cơ khí
|
|
Chiều
|
2
|
Hình học
|
7
|
Bài
20. Chu vi và diện tích
của một số tứ giác đã học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 7 (Từ ngày
16/10/2023 đến ngày 21/10/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
16/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
11
|
Lực
đẩy Archimedes
|
|
3
|
Số học 6
|
19
|
Luyện
tập chung
|
|
5
|
Đại số 8
|
14
|
Bài
6: Hiệu hai bình phương.
Bình phương của một tổng hay một hiệu
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
25
|
Bài
8. Đo nhiệt độ
|
|
2
|
Vật lí 7
|
38
|
Bài
12: Sóng âm (t1)
|
|
Thứ ba
17/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
20
|
Bài
11. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
2
|
Đại số 8
|
15
|
Bài
6: Hiệu hai bình phương.
Bình
phương của một tổng hay một hiệu
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
13
|
Bài
tập vận dụng định luật Ôm
và
công thức tính điện trở của dây dẫn
|
|
2
|
Công nghệ 8
|
13
|
Bài
7. Truyền và biến đổi chuyển động
|
|
Thứ tư
18/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình học 8
|
12
|
Bài
14: Hình thoi và hình vuông
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 19/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
14
|
Công
suất điện
|
|
2
|
Hình học 8
|
13
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số học 6
|
21
|
Bài
11. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
|
4
|
Vật lí 7
|
39
|
Bài
12: Sóng âm (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
20/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
7
|
Chu
vi và diện tích của một số tứ giác đã học
|
|
3
|
Vật lí 6
|
27
|
Bài
8. Đo nhiệt độ
|
|
4
|
Công nghệ 8
|
14
|
Bài
7. Truyền và biến đổi chuyển động
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày
06/11/2023 đến ngày 11/11/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
|
|
Thứ hai
06/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
13
|
Bài 18. Tác dụng làm quay của lực
|
|
3
|
Số học 6
|
26
|
Bài tập cuối chương II
|
|
5
|
Đại số 8
|
20
|
Bài 8: Tổng và hiệu hai lập phương
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
49
|
Bài 42. Biến dạng của lò xo
|
|
2
|
Vật lí 7
|
54
|
Bài 14: Phản xạ âm,
chống ô nhiễm tiếng ồn (t1)
|
|
Thứ ba
07/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
27
|
Bài tập cuối chương II
|
|
2
|
Đại số 8
|
21
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 9
|
17
|
Thực hành và kiểm tra thực hành:
Xác định công suất của các dụng cụ điện
|
|
2
|
Công nghệ 8
|
18
|
Bài 8. Gia công cơ khí bằng tay
|
|
Thứ tư
08/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình học 8
|
19
|
Bài 15. Định lí Thalès trong tam giác
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
09/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
18
|
Định luật Jun – Len-xơ
|
|
2
|
Hình học 8
|
20
|
Bài 15. Định lí Thalès trong tam giác
|
|
3
|
Số học 6
|
28
|
Bài 13. Tập hợp các số nguyên
|
|
4
|
Vật lí 7
|
58
|
Bài 14: Phản xạ âm,
chống ô nhiễm tiếng ồn (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
10/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
10
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Vật lí 6
|
53
|
Bài 42. Biến dạng của lò xo
|
|
4
|
Công nghệ 8
|
19
|
Bài 8. Gia công cơ khí bằng tay
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 9
|
19
|
Định luật Jun – Len-xơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày
13/11/2023 đến ngày 18/11/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
13/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
14
|
Bài
18. Tác dụng làm quay của lực
|
|
3
|
Số
học 6
|
29
|
Bài
13. Tập hợp các số nguyên
|
|
5
|
Đại
số 8
|
22
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
57
|
Bài
43. Trọng lượng, lực hấp dẫn
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
62
|
Bài
14: Phản xạ âm,
chống
ô nhiễm tiếng ồn (t3)
|
|
Thứ
ba
14/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
30
|
Bài
14. Phép cộng và phép trừ số nguyên
|
|
2
|
Đại
số 8
|
23
|
Bài
9: Phân tích đa thức thành nhân tử
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
20
|
Tổng
kết chương 1 : Điện học
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
20
|
Bài
9. Nghề nghiệp trong lĩnh vực cơ khí
|
|
Thứ
tư
15/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
21
|
Bài
16. Đường trung bình của tam giác
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 16/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
21
|
Tổng
kết chương 1 : Điện học
|
|
2
|
Hình
học 8
|
22
|
Bài
16. Đường trung bình của tam giác
|
|
3
|
Số
học 6
|
31
|
Bài
14. Phép cộng và phép trừ số nguyên
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
66
|
Ôn tập chương IV
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
17/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
11
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
59
|
Bài
43. Trọng lượng, lực hấp dẫn
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
21
|
Bài
9. Nghề nghiệp trong lĩnh vực cơ khí
|
|
Chiều
|
3
|
Hình
học 6
|
12
|
Bài
tập cuối chương IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12 (Từ ngày
20/11/2023 đến ngày 25/11/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
20/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
2
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Thứ
ba
21/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
32
|
Bài
14. Phép cộng và phép trừ số nguyên
|
|
2
|
Đại
số 8
|
24
|
Bài
9: Phân tích đa thức thành nhân tử
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
22
|
Kiểm
tra giữa kì 1
|
|
2
|
Công
nghệ 8
|
22
|
Bài
10. Dự án:
Gia
công chi tiết bằng dụng cụ cầm tay
|
|
Thứ
tư
22/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
23
|
Bài
17. Tính chất
đường
phân giác của tam giác
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 8
|
15
|
Bài
18. Tác dụng làm quay của lực
|
|
2
|
Số
học 6
|
33
|
Bài
15. Quy tắc dấu ngoặc
|
|
4
|
Vật
lí 8
|
16
|
Bài
19. Đòn bẫy và ứng dụng
|
|
Thứ
năm
23/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
23
|
Nam
châm vĩnh cửu
|
|
2
|
Hình
học 8
|
24
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số
học 6
|
34
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
70
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
24/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
13
|
Ôn
tập giữa học kì I
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
61
|
Bài
44. Lực ma sát
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
23
|
Bài
10. Dự án: Gia công chi tiết bằng dụng cụ cầm tay
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 8
|
17
|
Bài
19. Đòn bẫy và ứng dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày
27/11/2023 đến ngày 02/12/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
18
|
Bài
19. Đòn bẫy và ứng dụng
|
|
3
|
Số học 6
|
35
|
Luyện
tập chung
|
|
5
|
Đại số 8
|
25
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
63
|
Bài
44. Lực ma sát
|
|
2
|
Vật lí 9
|
24
|
Tác
dụng từ của dòng điện – Từ trường
|
|
Thứ ba
28/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
36
|
Bài
16. Phép nhân số nguyên
|
|
2
|
Hình học 8
|
25
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Hình học 8
|
26
|
Bài
tập cuối chương VI
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 30/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
25
|
Tác
dụng từ của dòng điện – Từ trường
|
|
2
|
Đại số 8
|
26
|
Bài
tập cuối chương II
|
|
3
|
Số học 6
|
37
|
Bài
16. Phép nhân số nguyên
|
|
4
|
Vật lí 7
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
01/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
16
|
Bài
21. Hình có trục đối xứng
|
|
3
|
Vật lí 6
|
65
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
4
|
Công nghệ 8
|
24
|
Tai
nạn điện
|
|
Chiều
|
1
|
Công nghệ 8
|
25
|
Bài
12. Biện pháp an toàn điện
|
|
3
|
Vật lí 8
|
19
|
Bài
19. Đòn bẫy và ứng dụng
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14 (Từ ngày
04/12/2023 đến ngày 09/12/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình
Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
04/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 8
|
20
|
Bài
20. Hiện tượng
nhiễm
điện do cọ xát
|
|
3
|
Số học 6
|
38
|
Bài
17. Phép chia hết.
Ước
và bội của một số nguyên
|
|
5
|
Đại số 8
|
27
|
Bài
tập cuối chương II
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
67
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
2
|
Vật lí 9
|
26
|
Từ
trường của ống dây
có dòng điện chạy qua
|
|
Thứ ba
05/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Số học 6
|
39
|
Luyện
tập chung
|
|
2
|
XSTK 8
|
28
|
Bài
18: Thu thập và phân loại dữ liệu
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
06/12/2023
|
Sáng
|
3
|
XSTK 8
|
29
|
Bài
19: Biểu diễn dữ liệu bằng bảng,
biểu
đồ
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 07/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
27
|
Sự
nhiễm từ của sắt,
thép
– Nam châm điện
|
|
2
|
XSTK 8
|
30
|
Bài
19: Biểu diễn dữ liệu bằng bảng,
biểu
đồ
|
|
3
|
Số học 6
|
40
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật lí 7
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
08/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình học 6
|
17
|
Bài
21. Hình có trục đối xứng
|
|
3
|
Vật lí 6
|
69
|
Bài
tập chương VIII
|
|
4
|
Công nghệ 8
|
26
|
Bài
12. Biện pháp an toàn điện
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 8
|
21
|
Bài
20. Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15 (Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 16/12/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
11/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
22
|
Bài
21. Dòng điện, nguồn điện
|
|
3
|
Số
học 6
|
41
|
Bài
tập cuối chương III
|
|
5
|
XSTK
8
|
31
|
Bài
20. Phân tích số liệu thống kê dựa vào biểu đồ
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
70
|
Bài
tập chương VIII
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
28
|
Ứng
dụng của nam châm
|
|
Thứ
ba
12/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
18
|
Bài
22. Hình có tâm đối xứng
|
|
2
|
XSTK
8
|
32
|
Bài
20. Phân tích số liệu thống kê
dựa
vào biểu đồ
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
13/12/2023
|
Sáng
|
3
|
XSTK
8
|
33
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 14/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
29
|
Lực
điện từ
|
|
2
|
XSTK
8
|
34
|
Bài
tập cuối chương V
|
|
3
|
Hình
học 6
|
19
|
Bài
22. Hình có tâm đối xứng
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
15/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
20
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
69
|
Bài
tập chương VIII
|
|
4
|
Vật
lí 8
|
23
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
Chiều
|
1
|
XSTK
8
|
35
|
Ôn
tập cuối HKI
|
|
3
|
Vật
lí 9
|
30
|
Động
cơ điện một chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 22/12/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
18/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
3
|
Hình
học 6
|
21
|
Luyện
tập chung
|
|
5
|
Toán
8
|
27
|
Công
thức lãi kép
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
31
|
Bài
tập vận dụng
quy
tắc nắm tay phải và quy tắc bàn tay trái
|
|
Thứ
ba
19/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
22
|
Bài
tập cuối chương V
|
|
2
|
Toán
8
|
28
|
Thực
hiện tính toán
trên đa thức với phần mềm GeoGebra
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
20/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Toán
8
|
29
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm Geogebra
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 21/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
32
|
Hiện
tượng cảm ứng điện từ
|
|
2
|
Toán
8
|
30
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm Geogebra
|
|
3
|
Toán
6
|
23
|
Tấm
thiệp và phòng học của em
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
22/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán
6
|
24
|
Vẽ
hình đơn giản với phần mềm
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
69
|
Bài
tập chương VIII
|
|
4
|
Toán
8
|
31
|
Phân
tích đặc điểm khí hậu Việt Nam
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
8
|
32
|
Phân
tích đặc điểm khí hậu Việt Nam
|
|
3
|
Vật
lí 9
|
33
|
Điều
kiện xuất hiện dòng điện cảm ứng
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
25/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
|
Ôn
tập cuối học kì I
|
|
3
|
Toán
6
|
27
|
Sử dụng máy tính cầm tay
|
|
5
|
Toán
8
|
33
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
6
|
28
|
Ôn
tập học kì I
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
34
|
Ôn
tập, bài tập
|
|
Thứ
ba
26/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán
6
|
29
|
Ôn
tập học kì I
|
|
2
|
Toán
8
|
34
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
27/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Toán
8
|
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 28/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Toán
8
|
|
|
|
3
|
Toán
6
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
29/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Toán
6
|
|
Ôn
tập học kì I
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
|
Ôn
tập học kì I
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
|
Ôn
tập cuối kì 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 15/01/2024 đến ngày 20/01/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
15/01/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
24
|
Bài
21. Dòng điện, nguồn điện
|
|
3
|
Số
học 6
|
42
|
Bài
23. Mở rộng phân số.
Phân
số bằng nhau
|
|
5
|
Đại
số 8
|
37
|
Bài
21. Phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
73
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
37
|
Dòng
điện xoay chiều
|
|
Thứ
ba
16/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
43
|
Bài
23. Mở rộng phân số.
Phân
số bằng nhau
|
|
2
|
Đại
số 8
|
38
|
Bài
22. Tính chất cơ bản của phân thức đại số
|
|
3
|
Đại
số 8
|
39
|
Bài
22. Tính chất cơ bản của phân thức đại số
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
17/01/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
37
|
Bài
33. Hai tam giác đồng dạng
|
|
4
|
Vật
lí 9
|
38
|
Máy
phát điện xoay chiều
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 8
|
25
|
Bài
22. Mạch điện đơn giản
|
|
2
|
Số
học 6
|
44
|
Bài
24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 18/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
39
|
Các
tác dụng của dòng điện xoay chiều
- Đo cường độ và hiệu điện thế xoay chiều
|
|
2
|
Hình
học 8
|
39
|
Bài
34. Ba trường hợp đồng dạng của hai tam giác
|
|
3
|
Số
học 6
|
45
|
Bài
24. So sánh phân số. Hỗn số dương
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
74
|
Bài
15: Năng lượng ánh sáng.
Tia
sáng, vùng tối (t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
19/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
32
|
Bài
32. Điểm và đường thẳng
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
77
|
Bài
45. Lực cản của nước
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
28
|
Bài
13. Sơ cứu người bị tai nạn điện
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
29
|
Bài
13. Sơ cứu người bị tai nạn điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 27/01/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
22/01/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
26
|
Bài
22. Mạch điện đơn giản
|
|
3
|
Số
học 6
|
46
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Đại
số 8
|
40
|
Bài
22. Tính chất cơ bản
của
phân thức đại số
|
|
5
|
Đại
số 8
|
41
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
81
|
Bài
tập chương VIII
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
40
|
Truyền
tải điện năng đi xa
|
|
Thứ
ba
23/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
47
|
Bài
25. Phép cộng và phép trừ phân số
|
|
2
|
Hình
học
|
39
|
Bài
34. Ba trường hợp đồng dạng
của
hai tam giác
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
24/01/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Số
học 6
|
48
|
Bài
25. Phép cộng và phép trừ phân số
|
|
2
|
Đại
số 8
|
40
|
Bài
34. Ba trường hợp đồng dạng
của
hai tam giác
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 25/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
41
|
Máy
biến thế
|
|
2
|
Hình
học 8
|
41
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Hình
học 6
|
33
|
Bài
32. Điểm và đường thẳng
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
75
|
Bài
15: Năng lượng ánh sáng.
Tia
sáng, vùng tối (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
26/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
34
|
Bài
33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
85
|
Bài
tập chương VIII
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
30
|
Bài
13. Sơ cứu người bị tai nạn điện
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
31
|
Bài
14. Khái quát về mạch điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 21 (Từ ngày 29/01/2024 đến ngày 02/01/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
29/01/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
27
|
Bài
23. Tác dụng của dòng điện
|
|
3
|
Số
học 6
|
49
|
Bài
26. Phép nhân và phép chia
phân
số
|
|
4
|
Đại
số 8
|
42
|
Bài
23. Phép cộng và phép trừ
phân
thức đại số
|
|
5
|
Đại
số 8
|
43
|
Bài
23. Phép cộng và phép trừ
phân
thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
89
|
Bài
46. Năng lượng và
sự
truyền năng lượng
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
42
|
Bài
tập
|
|
Thứ
ba
30/01/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
|
|
|
2
|
Hình
học
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
31/01/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 01/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Hình
học 8
|
|
|
|
3
|
Hình
học 6
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
02/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
35
|
Bài
33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
93
|
Bài
46. Năng lượng
và
sự truyền năng lượng
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
32
|
Bài
14. Khái quát về mạch điện
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
33
|
Bài
15. Cảm biến
và
mô đun cảm biến
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
78
|
Bài
15: Năng lượng ánh sáng.
Tia
sáng, vùng tối (t3)
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày 19/02/2024 đến ngày 24/02/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
19/02/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
28
|
Bài
23. Tác dụng của dòng điện
|
|
3
|
Số
học 6
|
50
|
Bài
26. Phép nhân và
phép
chia phân số
|
|
5
|
Đại
số 8
|
44
|
Bài
23. Phép cộng và
phép
trừ phân thức đại số
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
97
|
Bài
47. Một số dạng năng lượng
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
42
|
Bài
tập
|
|
Thứ
ba
20/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
51
|
Bài
27. Hai bài toán về phân số
|
|
2
|
Đại
số 8
|
45
|
Bài
24. Phép nhân và
phép
chia phân thức đại số
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
21/02/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
42
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 9
|
43
|
Tổng
kết chương 2:
Điện từ học
|
|
2
|
Hình
học 8
|
43
|
Bài
35. Định lí Pythagore
và
ứng dụng
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
22/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
44
|
Tổng
kết chương 2: Điện từ học
|
|
2
|
Hình
học 8
|
44
|
Bài
35. Định lí Pythagore
và
ứng dụng
|
|
3
|
Số
học 6
|
52
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
79
|
Bài
16: Sự phản xạ ánh sáng (t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
23/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
36
|
Bài
34. Đoạn thẳng.
Độ
dài đoạn thẳng
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
99
|
Bài
47. Một số dạng năng lượng
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
34
|
Bài
15. Cảm biến và mô đun cảm biến
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
35
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển
sử dụng mô đun cảm biến
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
29
|
Bài
24. Cường độ dòng điện
và hiệu điện thế
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày 26/02/2024 đến ngày 02/03/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
26/02/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
30
|
Bài
25. Thực hành đo cường độ dòng điện
và
hiệu điện thế
|
|
3
|
Số
học 6
|
53
|
Luyện
tập chung
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
46
|
Bài
24. Phép nhân và
phép
chia phân thức đại số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
101
|
Bài
48. Sự chuyển hóa năng lượng (t1)
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
45
|
Hiện
tượng khúc xạ ánh sáng
|
|
Thứ
ba
27/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
54
|
Bài
tập cuối chương VI
|
|
2
|
Đại
số 8
|
47
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Vật
lí 9
|
46
|
Thấu
kính hội tụ
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
28/02/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
42
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
29/02/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
47
|
Ảnh
của một vật tạo bởi thấu kính hội tụ
|
|
2
|
Hình
học 8
|
44
|
Bài
35. Định lí Pythagore và ứng dụng
|
|
3
|
Số
học 6
|
55
|
Bài
28. Số thập phân
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
82
|
Bài
16: Sự phản xạ ánh sáng (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
01/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
37
|
Bài
34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
105
|
Bài
48. Sự chuyển hóa năng lượng (t2)
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
36
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển sử dụng mô đun cảm biến
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
37
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển sử dụng mô đun cảm biến
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
31
|
Bài
25. Thực hành đo cường độ dòng điện và hiệu điện thế
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày 04/03/2024 đến ngày 09/03/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
04/03/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
32
|
Bài
26. Năng lượng nhiệt và nội năng
|
|
3
|
Số
học 6
|
56
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
48
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
108
|
Bài
49. Năng lượng hao phí
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
48
|
Bài
tập
|
|
Thứ
ba
05/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
57
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
2
|
Đại
số 8
|
49
|
Bài
tập cuối chương VI
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
06/03/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
47
|
Bài
37. Hình đồng dạng
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
34
|
Bài
15. Cảm biến và mô đun cảm biến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 07/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
49
|
Bài
tập
|
|
2
|
Hình
học 8
|
48
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số
học 6
|
58
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
86
|
Bài
17: Ảnh của vật qua gương phẳng (t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
08/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
109
|
Bài
50. Năng lượng tái tạo
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
105
|
Bài
48. Sự chuyển hóa năng lượng (t2)
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
35
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển
sử dụng mô đun cảm biến
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 11/03/2024 đến ngày 16/03/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
11/03/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
33
|
Bài
26.
Năng lượng nhiệt và nội năng
|
|
3
|
Số
học 6
|
59
|
Bài
29 Tính toán với số thập phân
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
50
|
Ôn
tập giữa học kì 2
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
112
|
Bài
51. Tiết kiệm năng lượng
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
50
|
Thấu
kính phân kỳ
|
|
Thứ
ba
12/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
60
|
Bài
30. Làm tròn và ước lượng
|
|
2
|
Đại
số 8
|
51
|
Kiểm
tra giữa học kì 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
tư
13/03/2024
|
Sáng
|
3
|
Đại
số 8
|
52
|
Kiểm
tra giữa học kì 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 14/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
51
|
Ảnh
của một vật
tạo bởi thấu kính phân kỳ
|
|
2
|
Hình
học 8
|
49
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số
học 6
|
61
|
Bài
31. Một số bài toán
về
tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
90
|
Bài
17: Ảnh của vật qua gương phẳng (t2)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
14/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
39
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
113
|
Bài
tập chương IX
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
36
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển
sử
dụng mô đun cảm biến
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
37
|
Bài
16. Mạch điện điều khiển
sử
dụng mô đun cảm biến
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
98
|
Bài
17: Ảnh của vật qua gương phẳng (t3)
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày 18/03/2024 đến ngày 23/03/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
18/03/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
34
|
Bài
27. Thực hành đo năng lượng nhiệt bằng joulemeter
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
53
|
Bài
25. Phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 6
|
40
|
Luyện
tập chung
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
52
|
Bài
tập
|
|
Thứ
ba
19/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
62
|
Bài
31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm
|
|
2
|
Đại
số 8
|
54
|
Bài
25. Phương trình bậc nhất một ẩn
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
2
|
Vật
lí 7
|
98
|
Ôn
tập chương V
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
102
|
Bài
18: Nam châm (t1)
|
|
Thứ
tư
20/03/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
50
|
Bài
tập cuối chương IX
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 21/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
53
|
Ôn
tập
|
|
2
|
Hình
học 8
|
51
|
Ôn
tập giữa học kì 2
|
|
3
|
Số
học 6
|
63
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
103
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
22/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
|
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27 (Từ ngày 25/03/2024 đến ngày 30/03/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
25/03/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
35
|
Bài 27. Thực hành
đo năng lượng nhiệt bằng
joulemeter
|
|
3
|
Số
học 6
|
64
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
55
|
Bài 26. Giải bài toán
bằng cách lập phương trình
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
116
|
Bài tập chương IX
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
54
|
Ôn tập
|
|
Thứ
ba
26/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
65
|
Bài tập cuối chương VII
|
|
2
|
Đại
số 8
|
56
|
Bài 26. Giải bài toán
bằng cách lập phương trình
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
107
|
Bài 18: Nam châm (t3)
|
|
Thứ
tư
27/03/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Vật
lí 6
|
117
|
Bài 52. Chuyển động nhìn thấy của
mặt trời.
Thiên thể
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
38
|
Bài 16. Mạch điện điều khiển
sử dụng mô đun cảm biến
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 28/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Hình
học 8
|
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
29/03/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
41
|
Bài 36. Góc
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
120
|
Bài 52. Chuyển động nhìn thấy của
mặt trời.
Thiên thể
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
39
|
Bài 16. Mạch điện điều khiển
sử dụng mô đun cảm biến
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
40
|
Bài 17. Ngành nghề
trong lĩnh vực kĩ thuật điện
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
36
|
Bài 28. Sự truyền nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày 01/04/2024 đến ngày 06/04/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
01/04/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
37
|
Bài 28. Sự truyền nhiệt
|
|
3
|
Số
học 6
|
66
|
Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ
liệu
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
57
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
121
|
Bài 53. Mặt trăng
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
55
|
Kiểm tra giữa kì 2
|
|
Thứ
ba
02/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
67
|
Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ
liệu
|
|
2
|
Hình
học 8
|
52
|
Bài 38. Hình chóp tam giác đều.
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Thứ
tư
03/04/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
53
|
Bài 38. Hình chóp tam giác đều.
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm
04/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
56
|
Mắt
|
|
2
|
Hình
học 8
|
54
|
Bài 39. Hình chóp tứ giác đều
|
|
3
|
Số
học 6
|
68
|
Bài 39. Bảng thống kê và biểu
đồ tranh
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
110
|
Bài 19: Từ trường (t1)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
05/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
42
|
Bài 36. Góc
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
123
|
Bài 53. Mặt trăng
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
41
|
Bài 17. Ngành nghề trong lĩnh vực
kĩ thuật điện
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
42
|
Kiểm tra giữa kì II (LT)
|
|
3
|
Vật
lí 8
|
38
|
Bài 28. Sự truyền nhiệt
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 08/04/2024 đến ngày 13/04/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
08/04/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
39
|
Bài
29. Sự nở vì nhiệt
|
|
3
|
Hình
học 6
|
66
|
Bài
38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
58
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
125
|
Bài
54. Hệ mặt trời
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
57
|
Mắt
cận thị và mắt lão
|
|
Thứ
ba
09/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Đại
số 8
|
59
|
Bài
27. Khái niệm hàm số và đồ thị của hàm số
|
|
2
|
Số
học 6
|
68
|
Bài
39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
111
|
Bài
19: Từ trường (t2)
|
|
Thứ
tư
10/04/2024
|
Sáng
|
3
|
Hình
học 8
|
55
|
Bài
39. Hình chóp tứ giác đều
|
|
Chiều
|
1
|
Hình
học 8
|
56
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Số
học 6
|
69
|
Bài
39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 11/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
58
|
Bài
tập
|
|
2
|
Hình
học 8
|
57
|
Bài
tập cuối chương X
|
|
3
|
Số
học 6
|
70
|
Bài
40. Biểu đồ cột
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
114
|
Bài
19: Từ trường (t3)
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
12/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Số
học 6
|
71
|
Bài
40. Biểu đồ cột
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
127
|
Bài
54. Hệ mặt trời
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
43
|
Bài
18. Giới thiệu về thiết kế kĩ thuật
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
44
|
Bài
18. Giới thiệu về thiết kế kĩ thuật
|
|
3
|
Hình
học 6
|
44
|
Kiểm
tra giữa học kì II
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 20/04/2024)
|
|
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
|
|
Thứ
hai
15/04/2024
|
Sáng
|
2
|
Vật
lí 8
|
40
|
Bài
29. Sự nở vì nhiệt
|
|
3
|
Số
học 6
|
72
|
Bài
41. Biểu đồ cột kép
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
số 8
|
60
|
Bài
27. Khái niệm hàm số và đồ thị của hàm số
|
|
Chiều
|
1
|
Vật
lí 6
|
129
|
Bài
55. Ngân hà
|
|
2
|
Vật
lí 9
|
60
|
Bài
tập quang hình
|
|
Thứ
ba
16/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Đại
số 8
|
61
|
Bài
28. Hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhất
|
|
2
|
Số
học 6
|
73
|
Bài
41. Biểu đồ cột kép
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật
lí 7
|
118
|
Bài
19: Từ trường (t4)
|
|
Thứ
tư
17/04/2024
|
Sáng
|
3
|
XSTK
8
|
58
|
Bài
30. Kết quả có thể và kết quả thuận lợi
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
năm 18/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
|
|
|
2
|
Hình
học 8
|
|
|
|
3
|
Số
học 6
|
|
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
sáu
19/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Hình
học 6
|
46
|
Số
đo góc
|
|
3
|
Vật
lí 6
|
131
|
Bài
55. Ngân hà
|
|
4
|
Công
nghệ 8
|
45
|
Bài
19. Các bước cơ bản trong thiết kế kĩ thuật
|
|
Chiều
|
1
|
Công
nghệ 8
|
46
|
Bài
19. Các bước cơ bản trong thiết kế kĩ thuật
|
|
3
|
Hình
học 6
|
44
|
Kiểm
tra giữa học kì II
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
bảy
19/04/2024
|
Sáng
|
1
|
Vật
lí 9
|
61
|
Sự
phân tích ánh sáng trắng
|
|
2
|
XSTK
8
|
59
|
Bài
31. Cách tính xác suất của biến cố bằng tỉ số
|
|
3
|
Số
học 6
|
74
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
Vật
lí 7
|
122
|
Bài
20: Chế tạo nam châm điện đơn giản (t1)
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|