Số người đang online: 103
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2023 - 2024 > TỔ THCS > PHAN HỒNG NHẬT
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 01 (Từ ngày
04/9/2023 đến ngày 09/9/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
04/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
05/9
|
S
|
|
|
|
Khai giảng năm học mới
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
1
|
1 số hệ thức về cạnh và
đường cao
|
|
4
|
Hình 7H
|
1
|
Góc ở vị trí đặc biệt
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
06/9
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
Năm
07/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
1
|
Căn bậc hai
|
|
|
3
|
Số 7H
|
1
|
Tập hợp các số Hữu tỉ
|
|
4
|
Tin 6H
|
1
|
Thông tin và dữ liệu
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
1
|
Thiết bị vào ra
|
ĐTPC
|
|
2
|
CN 9H
|
1
|
Giới thiệu nghề điện dân
dụng
|
|
3
|
|
|
|
|
Sáu
08/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
2
|
Tia phân giác của 1 góc
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
2
|
1 số hệ thức về cạnh và
đường cao
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
1
|
Từ MT đến mạng MT
|
ĐTPC
|
|
2
|
Tin 9H
|
2
|
Từ MT đến mạng MT
|
|
Bảy 09/9
|
S
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 02 (Từ ngày
11/9/2023 đến ngày 16/9/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai 11/9
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
1,2
|
Thông ti và quyết định
|
|
3
|
Tin 3M
|
1,2
|
Thông tin và quyết định
|
|
4
|
Đại 9H
|
2
|
Căn thức bậc hai và HĐT
|
|
5
|
Số 7H
|
2
|
Tập hợp các số Hữu tỉ
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
1,2
|
Khám phá Computer
|
ĐTPC
|
|
2
|
Tin 5H
|
3,4
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tin 4H
|
1,2
|
Phần cứng và phần mềm MT
|
|
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
3
|
1 số hệ thức về cạnh và
đường cao
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
3
|
Hai đường thẳng song
song...
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
1
|
Lược sử công cụ tính toán
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
Tư
13/9
|
C
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
Năm
14/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
3
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Số 7H
|
3
|
Cộng, trừ, nhân, chia số
HT
|
|
4
|
Tin 6H
|
2
|
Thông tin và dữ liệu
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
2
|
Thiết bị vào ra
|
ĐTPC
|
|
2
|
CN 9H
|
2
|
Giới thiệu nghề điện dân
dụng
|
|
3
|
|
|
|
|
Sáu
15/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
4
|
Hai đường thẳng song
song...
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
4
|
1 số hệ thức về cạnh và
đường cao
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
3
|
Mạng TT toàn cầu internet
|
ĐTPC
|
|
2
|
Tin 9H
|
4
|
Mạng TT toàn cầu internet
|
|
Bảy 16/9
|
S
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
ĐTPC
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 03 (Từ ngày
18/9/2023 đến ngày 23/9/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai
18/9
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
3
|
Bài 2. Xử lí thông tin(t1)
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
3
|
Bài 2. Xử lí thông tin(t1)
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
4
|
Phép nhân và phép khai phương
|
|
|
5
|
Số 7H
|
4
|
Cộng, trừ, nhân, chia số Q
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
5
|
Bài 3. Thư điện tử
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
6
|
Bài 3. Thư điện tử
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
3
|
Bài 2. Gõ bàn phím đúng cách(t1)
|
|
|
Ba 19/9
|
S
|
3
|
Đại 9H
|
5
|
Luyện tập
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
5
|
Luyện tập chung
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
2
|
Bài 1. Lược sử công cụ tt(t2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
20/9
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm
21/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
6
|
Phép chia và phép khai
phương
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
5
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
3
|
Bài 2. Xử lí thông tin
|
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
3
|
Bài 2. Phần mềm máy tính
|
|
|
|
2
|
CN 9H
|
3
|
Dụng cụ dùng lắp đặt mạng điện
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
Sáu
22/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
6
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
7
|
Luyện tập
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
5
|
Bài 3. Tổ chức và truy
cập tt
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
6
|
Bài 3. Tổ chức và truy
cập tt
|
|
|
Bảy 23/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 04 (Từ ngày
25/9/2023 đến ngày 30/9/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
25/9
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
4
|
Bài 2. Xử lí thông tin(t2)
|
|
3
|
Tin 3M
|
4
|
Bài 2. Xử lí thông tin(t2)
|
|
4
|
Đại 9H
|
8
|
Biến đổi đơn giản BT
|
|
5
|
Số 7H
|
6
|
Luyện tập chung
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
7
|
Bài 4. Thư điện tử
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
8
|
Bài 4. Thư điện tử
|
|
3
|
Tin 4H
|
4
|
Bài 2. Gõ bàn phím đúng cách
|
|
Ba 26/9
|
S
|
3
|
Đại 9H
|
9
|
Biến đổi đơn giản BT
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
7
|
Tiên đề euclide
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
3
|
Bài 2. Thông tin trong MT
số
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
27/9
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
4
|
Bài 3. Quản lí DL trong
máy tính
|
|
|
2
|
CN 9H
|
4
|
Thực hành
|
|
Năm
28/9
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
10
|
Biến đổi đơn giản BT
|
|
|
3
|
Số 7H
|
7
|
Lũy thừa với số mũ tự
nhiên
|
|
4
|
Tin 6H
|
4
|
Bài 3. Thông tin trong
máy tính
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội nghị CBVC-Hội nghj CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
29/9
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
8
|
Tc của hai đường thẳng
song song
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
5
|
Luyện tập
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
7
|
Bài thực hành 1
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
8
|
Bài thực hành 1
|
|
Bảy 30/9
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 05 (Từ ngày
02/10/2023 đến ngày 07/10/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
02/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
5
|
Bài 3. Máy tính và em (T1)
|
|
3
|
Tin 3M
|
5
|
Bài 3. Máy tính và em (T1)
|
|
4
|
Đại 9H
|
11
|
Luyện tập
|
|
5
|
Số 7H
|
8
|
Lũy thừa với số mũ tự nhiên của Q
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
9
|
Học và chơi cùng MT: Stellarium (T1)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
10
|
Học và chơi cùng MT: Stellarium (T1)
|
|
3
|
Tin 4H
|
5
|
Bài 3. Thông tin trên trang Web (T1)
|
|
Ba
03/10
|
S
|
3
|
Đại 9H
|
12
|
Rút gọn BT chứa căn thức
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
9
|
Định lí và CM định lí
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
4
|
Thông tin trong MT số
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
04/10
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
5
|
Quản lí DL trong MT
|
|
|
2
|
CN 9H
|
5
|
Thực hành SD đồ dùng điện
|
|
Năm
05/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
13
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Số 7H
|
9
|
Lũy thừa với số mũ tự
nhiên của Q
|
|
4
|
Tin 6H
|
5
|
Bài 3. Thông tin trong
MT(T2)
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họp CB, HĐSP, CĐ
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
06/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
10
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
6
|
Tỉ số lượng giác của góc
nhọn
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
9
|
Bài Thực hành 2
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
10
|
Bài Thực hành 2
|
|
Bảy 07/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 06 (Từ ngày
09/10/2023 đến ngày 14/10/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
09/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
6
|
Máy tính và em
|
|
3
|
Tin 3M
|
6
|
Máy tính và em
|
|
4
|
Đại 9H
|
14
|
Căn bậc ba
|
|
5
|
Số 7H
|
10
|
Thứ tự thực hiện các phép tính
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
11
|
Những gì em đã biết (T1)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
12
|
Những gì em đã biết (T2)
|
|
3
|
Tin 4H
|
6
|
Bài 3. Thông tin trên trang Web (T2)
|
|
Ba
10/10
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
7
|
Tỉ số lượng giác của góc
nhọn
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
11
|
Bài tập cuối chương III
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
5
|
Thực hành: Khai thác TT số
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
11/10
|
C
|
2
|
Đại 9H
|
15
|
Ôn tập chương I
|
Dạy bù
|
|
3
|
Số 7H
|
11
|
Quy tắc chuyển vế
|
|
Năm
12/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
16
|
Ôn tập chương I
|
|
|
3
|
Số 7H
|
12
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tin 6H
|
6
|
Mạng máy tính
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
6
|
Mạng XH và một số kênh TT
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
13/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
12
|
Tổng 3 góc của một tam
giác
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
8
|
Luyện tập
|
|
5
|
Ôn Toán 9
|
1
|
Luyện tập
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
11
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
12
|
Tìm hiểu thư điện tử
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 14/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 07 (Từ ngày
16/10/2023 đến ngày 21/10/2023)
|
|
GIÁO VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/ Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn Lớp
|
T/ CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Hai
16/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
7
|
Bài 4: Làm việc với máy tính (T1)
|
|
3
|
Tin 3M
|
7
|
Bài 4: Làm việc với máy tính (T1)
|
|
4
|
Đại 9H
|
17
|
Bổ sung kn về hàm số
|
|
5
|
Số 7H
|
13
|
Luyện tập chung
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
13
|
Điều chỉnh một đoạn văn bản (T1)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
14
|
Điều chỉnh một đoạn văn bản (T2)
|
|
3
|
Tin 4H
|
7
|
Bài 4. Tìm kiếm TT trên Internet (T1)
|
|
Ba
17/10
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
9
|
Hệ thức về cạnh và góc
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
13
|
Hai tam giác bằng nhau
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
6
|
Thực hành: Khai thác tt
số
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư
18/10
|
C
|
|
|
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
Năm
19/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
18
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Số 7H
|
14
|
Bài tập cuối chương I
|
|
4
|
Tin 6H
|
7
|
Mạng máy tính
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
7
|
Mạng XH và 1 số kênh TT
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
20/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
14
|
TH bằng nhau thứ 1 của
tam giác
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
10
|
Hệ thức về cạnh và góc
|
|
5
|
Ôn Toán 9
|
2
|
Luyện tập
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
13
|
Thực hành: SD thư điện tử
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
14
|
Thực hành: SD thư điện tử
|
|
|
|
|
|
|
Bảy 21/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
08 (Từ
ngày 23/10/2023 đến ngày 28/10/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 23/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
8
|
Bài 4: Làm việc với máy tính (T2)
|
|
3
|
Tin 3M
|
8
|
Bài 4: Làm việc với máy tính (T2)
|
|
4
|
Đại 9H
|
19
|
Hàm số bậc nhất
|
|
5
|
Số 7H
|
15
|
Số thập phân vô hạn tuần hoàn
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
15
|
Bài 3: Trình bày có sẳn 1 đoạn VB (T1)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
16
|
Bài 3: Trình bày có sẳn 1 đoạn VB (T2)
|
|
3
|
Tin 4H
|
8
|
Bài 4. Tìm kiếm TT trên Internet (T2)
|
|
Ba 24/10
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
11
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
15
|
Luyện tập chung
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
7
|
Đạo đức và VH trong sd CN KTS
|
|
|
3
|
Số 7H
|
16
|
Số thập phân vô hạn tuần hoàn
|
Đổi
tiết MT
|
|
Tư 25/10
|
C
|
3
|
Ôn Toán 9
|
3
|
Luyện tập
|
Dạy bù theo lịch CM
|
|
|
|
|
|
|
Năm 26/10
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
20
|
ĐTHS y = ax + b
|
|
|
3
|
Số 7H
|
17
|
Số vô tỉ
|
|
4
|
Tin 6H
|
8
|
Bài 5: Internet
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
8
|
Bài 5: Ứng xử trên mạng
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 27/10
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
16
|
Ôn tập giữa kì 1
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
12
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
15
|
Bảo vệ TT máy tính
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
16
|
Bảo vệ TT máy tính
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
28/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
09 (Từ
ngày 30/10/2023 đến ngày 04/11/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 30/10
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
9
|
Thực hành
|
|
3
|
Tin 3M
|
9
|
Thực hành
|
|
4
|
Đại 9H
|
21
|
Luyện tập
|
|
5
|
Số 7H
|
18
|
Căn bậc hai số học
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
17
|
Bài 4: Định dạng trang VB
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
18
|
Bài 4: Định dạng trang VB
|
|
3
|
Tin 4H
|
9
|
Bài 5. Cây thư mục (T1)
|
|
Ba 31/10
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT đánh giá ngoài L8
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT đánh giá ngoài L8
|
|
|
Tư 01/11
|
S
|
1
|
Hình 7H
|
17
|
Kiểm tra giữa kì 1
|
|
|
2
|
Hình 7H
|
18
|
Kiểm tra giữa kì 1
|
|
C
|
2
|
Tin 8H
|
8
|
Kiểm tra giữa kì 1
|
|
3
|
Tin 8H
|
9
|
Sử dụng bảng tính…
|
|
Năm 02/11
|
S
|
1
|
Hình 9H
|
13
|
Kiểm tra giữa kì 1
|
|
|
2
|
Hình 9H
|
14
|
Kiểm tra giữa kì 1
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
Coi, chấm thi giữa kì 1
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 03/11
|
S
|
|
|
|
|
Tập
huấn Plan
|
|
|
|
|
Coi, chấm thi giữa kì 1
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
Tập
huấn Plan
|
|
|
|
|
Coi, chấm thi giữa kì 1
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
04/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Coi, chấm thi giữa kì 1
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
10 (Từ
ngày 06/11/2023 đến ngày 11/11/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 06/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
10
|
Bài 5: Sử dụng bàn phím (T1)
|
|
3
|
Tin 3M
|
10
|
Bài 5: Sử dụng bàn phím (T1)
|
|
4
|
Đại 9H
|
22
|
Luyện tập
|
|
5
|
Số 7H
|
19
|
Tập hợp các số thực
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
19
|
Bài 5: Thực hành tổng hợp (T1)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
20
|
Bài 5: Thực hành tổng hợp (T2)
|
|
3
|
Tin 4H
|
10
|
Bài 5. Cây thư mục (T2) (Thực hành)
|
|
Ba 07/11
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
15
|
ƯD thực tế tỉ số lg của
góc nhọn
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
19
|
TH bằng nhau thứ hai của
tg
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
10
|
Sử dụng bảng tính
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
9
|
Internet
|
|
|
Tư 08/11
|
C
|
3
|
Tin 9H
|
17
|
Thực hành bài 4
|
|
|
4
|
Tin 9H
|
18
|
Thực hành bài 4
|
|
Năm 09/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
23
|
Đt song song và đt cắt
nhau
|
|
|
3
|
Số 7H
|
20
|
Tập hợp các số thực
|
|
4
|
Tin 6H
|
10
|
Kiểm tra giữa Hk1
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
9
|
Ứng xử trên mạng
|
|
|
4
|
Tin 7H
|
10
|
Kiểm tra giữa Hk1
|
|
Sáu 10/11
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
20
|
TH bằng nhau thứ hai của
tg
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
16
|
ƯD thực tế tỉ số lg của
góc nhọn
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
19
|
Ôn tập
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
20
|
Kiểm tra giữa Hk1
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
11/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
11 (Từ
ngày 13/11/2023 đến ngày 18/11/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 13/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
11
|
Bài 5: Sử dụng bàn phím (T2)
|
|
3
|
Tin 3M
|
11
|
Bài 5: Sử dụng bàn phím (T2)
|
|
4
|
Đại 9H
|
24
|
Luyện tập
|
|
5
|
Số 7H
|
21
|
Tập hợp các số thực
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
21
|
Bài 5: Thực hành tổng hợp (T3)
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
22
|
Bài 5: Thực hành tổng hợp (T4)
|
|
3
|
Tin 4H
|
11
|
Bài 6. Sử dụng phần mềm khi được phép
|
|
Ba 14/11
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
17
|
Ôn tập chương I
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
21
|
Luyện tập chung
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
11
|
Sắp xếp và lọc dữ liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 15/11
|
C
|
3
|
|
|
SHCM, TG chào mừng 20/11
|
|
|
4
|
|
|
|
Năm 16/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
25
|
Hệ số góc của đường thẳng
|
|
|
3
|
Số 7H
|
22
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tin 6H
|
11
|
Mạng thông tin toàn cầu
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
11
|
Làm quen với PM bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 17/11
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
22
|
Các TH bằng nhau của tg
vuông
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
18
|
Ôn tập chương I
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
21
|
Tin học và xã hội
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
22
|
Tin học và xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
18/11
|
S
|
|
|
|
Tọa đàm 20/11
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
12 (Từ
ngày 20/11/2023 đến ngày 25/11/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 20/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
|
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
|
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
|
|
|
|
5
|
Số 7H
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
|
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
|
|
|
|
Ba 21/11
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
19
|
Trả bài KT giữa kì 1
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
23
|
Các Th bằng nhau của tg
vuông
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
12
|
Sắp xếp và lọc DL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 22/11
|
C
|
3
|
Đại 9H
|
26
|
Luyện tập
|
Bù TKB sáng t2
|
|
|
4
|
Đại 7H
|
23
|
Luyện tập chung
|
|
|
Năm 23/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
27
|
Ôn tập chương II(t1)
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
24
|
Bài tập cuối chương II
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
12
|
Mạng TT toàn cầu
|
|
|
C
|
1
|
Tin 7H
|
12
|
Làm quen với PM bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 24/11
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
24
|
Tam giác cân
|
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
20
|
Sự xđ của đường tròn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
23
|
Tin học và XH
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
24
|
Phần mèm trình chiếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
25/11
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
13 (Từ
ngày 27/11/2023 đến ngày 02/12/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 27/11
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
13
|
Thông tin và internet
|
|
3
|
Tin 3M
|
13
|
Thông tin và internet
|
|
4
|
Đại 9H
|
28
|
Ôn tập chương II(t2)
|
|
5
|
Số 7H
|
25
|
Thu thập và phân loại DL
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
25
|
Những gì em đã biết
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
26
|
Những gì em đã biết
|
|
3
|
Tin 4H
|
13
|
Tạo bài trình chiếu
|
|
Ba 28/11
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
21
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
25
|
Đường trung trực của đoạn
thẳng
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
13
|
Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
13
|
Tính toán tự động trên bảng tính
|
|
|
Tư 29/11
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 30/11
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
29
|
PT bậc nhất hai ẩn(t1)
|
|
|
3
|
Số 7H
|
26
|
Thu thập và phân loại DL
|
|
4
|
Tin 6H
|
13
|
Tìm kiếm thông tin trên
internet
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 01/12
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
26
|
Luyện tập chung
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
22
|
Đường kính và dây của ĐT
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
25
|
Phần mềm trình chiếu
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
26
|
Bài trình chiếu
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
02/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
14 (Từ
ngày 04/12/2023 đến ngày 09/12/2023)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 04/12
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
14
|
Thông tin và internet
|
|
3
|
Tin 3M
|
14
|
Thông tin và internet
|
|
4
|
Đại 9H
|
30
|
Hệ 2PT bậc nhất 2 ẩn
|
|
5
|
Số 7H
|
27
|
Biểu đồ hình quạt tròn
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
27
|
Mở rộng jiệu ứng chuyển động
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
28
|
Mở rộng jiệu ứng chuyển động
|
|
3
|
Tin 4H
|
14
|
Định dạng VB trên trang chiếu
|
|
Ba 05/12
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
23
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
27
|
Luyện tập chung
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
14
|
Trình bày DL bằng biểu đồ
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
14
|
Tính toán tự động trên bảng tính
|
|
|
Tư 06/12
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 07/12
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
31
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Số 7H
|
28
|
Biểu đồ hình quạt tròn
|
|
4
|
Tin 6H
|
14
|
Thư điện tử
|
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 08/12
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
28
|
Bài tập cuối chương IV
|
|
|
4
|
Hình 9H
|
24
|
Liên hệ giữa dây và KC…
|
|
|
|
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
27
|
Bài trình chiếu
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
28
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
09/12
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
20 (Từ
ngày 15/01/2024 đến ngày 20/01/2024)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 15/01
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
19
|
Sơ đồ hình cây
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
19
|
Sơ đồ hình cây
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
41
|
Giải BT bằng cách lập HPT
|
|
|
5
|
Số 7H
|
37
|
Tỉ lệ thức
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
37
|
Đặt thông số chung cho các trang trình chiếu
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
38
|
Đặt thông số chung cho các trang trình chiếu
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
19
|
Hiệu ứng chuyển trang
|
|
|
|
|
1
|
Số 7H
|
38
|
Tỉ lệ thức
|
Đổi tiết
|
|
|
Ba 16/01
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
33
|
Vị trí hai tương đối 2
đường tròn
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
37
|
QH giữa góc và cạnh đối
diện
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
19
|
Tạo đầu trang, chân trang VB
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
19
|
Trình bày bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 17/01
|
C
|
3
|
Hình 9H
|
34
|
Vị trí hai tương đối 2 đường tròn
|
Bù theo Lịch CM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 18/01
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
42
|
Giải BT bằng cách lập HPT
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
39
|
TC dãy tỉ số bằng nhau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
2
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 19/01
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
38
|
QH giữa góc và cạnh đối
diện
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
35
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
19
|
Sơ đồ tư duy
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
37
|
Bài TH tổng hợp
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
38
|
Bài TH tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
20/01
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
21 (Từ
ngày 22/01/2024 đến ngày 27/01/2024)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 22/01
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
20
|
Tổ chức TT trong MT
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
20
|
Tổ chức TT trong MT
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
43
|
Luyện tập
|
|
|
5
|
Số 7H
|
40
|
Luyện tập chung
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
39
|
Thực hành tổng hợp
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
40
|
Thực hành tổng hợp
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
20
|
PM soạn thảo văn bản
|
|
|
Ba 23/01
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
36
|
Luyện tập
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
39
|
QH giữa đường VG và đg
xiên
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
20
|
Tạo đầu trang, chân trang cho VB
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
20
|
Trình bày bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 24/01
|
C
|
|
|
|
|
Bù theo Lịch CM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 25/01
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
44
|
Luyện tập
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
41
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
2
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 26/01
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
37
|
Góc ở tâm, số đo cung
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
20
|
Sơ đồ tư duy
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
39
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
40
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
27/01
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
22 (Từ
ngày 29/01/2024 đến ngày 03/02/2024)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 29/01
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
21
|
Thực hành(T1)
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
21
|
Thực hành(T1)
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
45
|
Ôn tập chương III(T1)
|
|
|
5
|
Hình 7H
|
40
|
QH giữa 3 cạnh của 1 tam giác
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
41
|
Học và chơi cùng máy tính
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
42
|
Học và chơi cùng máy tính
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
21
|
PM soạn thảo VB(T2)
|
|
|
Ba 30/01
|
S
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
HĐ Bánh chưng xanh, tết cho
em
|
|
|
C
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
HĐ Bánh chưng xanh, tết cho em
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 31/01
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 01/02
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
46
|
Ôn tập chương III(T2)
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
42
|
Đại lượng tỉ lệ thuận
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
41
|
Luyện tập chung
|
Đổi tiết Lý
|
|
|
C
|
2
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 02/02
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
42
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
38
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
21
|
Định dạng văn bản
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
41
|
Thực hành
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
42
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
03/02
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
23 (Từ
ngày 19/02/2024 đến ngày 24/02/2024)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
Hai 19/02
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
22
|
Thực hành(T2)
|
|
3
|
Tin 3M
|
22
|
Thực hành(T2)
|
|
4
|
Đại 9H
|
47
|
Hàm số y =ax2
|
|
5
|
Số 7H
|
43
|
Đại lượng tỉ lệ thuận
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
43
|
Những gì em đã biết
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
44
|
Những gì em đã biết
|
|
3
|
Tin 4H
|
22
|
Chỉnh sửa văn bản
|
|
Ba 20/02
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
39
|
Liên hệ giữa cung và dây
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
43
|
Sự đồng quy 3 đg trung
tuyến
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
21
|
Định dạng nâng cao trang chiếu
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
21
|
Hoàn thiện bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 21/02
|
C
|
2
|
Hình 9H
|
40
|
Góc nội tiếp
|
Bù theo lịch CM
|
|
|
|
|
|
|
Năm 22/02
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
48
|
ĐTHS y = ax2
|
|
|
3
|
Số 7H
|
44
|
Đại lượng tỉ lệ nghịch
|
|
|
|
|
|
|
C
|
2
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 23/02
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
44
|
Sự đồng quy 3 đg phân
giác
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
41
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tin 6H
|
22
|
Định dạng văn bản
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
43
|
Thực hành
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
44
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
24/02
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần
24 (Từ
ngày 16/02/2024 đến ngày 01/03/2024)
|
|
GIÁO
VIÊN: PHAN HỒNG NHẬT
|
|
Thứ/
Ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
Lớp
|
T/
CT
|
Tên
bài dạy
|
Ghi
chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai 26/02
|
S
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 3H
|
23
|
Bảo vệ TT khi dùng máy tính
|
|
|
3
|
Tin 3M
|
23
|
Bảo vệ TT khi dùng máy tính
|
|
|
4
|
Đại 9H
|
49
|
Luyện tập
|
|
|
5
|
Số 7H
|
45
|
ĐL tỉ lệ nghịch
|
|
|
C
|
1
|
Tin 5H
|
45
|
Câu lệnh lặp lồng nhau
|
|
|
|
2
|
Tin 5H
|
46
|
Câu lệnh lặp lồng nhau
|
|
|
3
|
Tin 4H
|
23
|
Thực hành
|
|
|
Ba 27/02
|
S
|
3
|
Hình 9H
|
42
|
Góc tạo bởi tia tt và dây
|
|
|
|
4
|
Hình 7H
|
45
|
Sự đồng quy của 3 đg
trung trực
|
|
|
C
|
1
|
Tin 8H
|
22
|
Định dạng nâng cao trang chiếu
|
|
|
|
2
|
Tin 7H
|
22
|
Hoàn thiện bảng tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tư 28/02
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 29/02
|
S
|
2
|
Đại 9H
|
50
|
Luyện tập
|
|
|
|
3
|
Số 7H
|
46
|
Luyện tập chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
2
|
Ôn Toán 9H
|
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu 01/03
|
S
|
2
|
Hình 7H
|
46
|
Sự đồng quy của 3 đg cao
|
|
|
|
3
|
Hình 9H
|
43
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Tin 6H
|
23
|
Trình bày TT ở dạng bảng
|
|
|
C
|
1
|
Tin 9H
|
45
|
Thực hành TH
|
|
|
|
2
|
Tin 9H
|
46
|
Thực hành TH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy
02/03
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|