Số người đang online: 119
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2023 - 2024 > TỔ THCS > NGUYỄN THỊ LỆ HOA
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 25/9/2023
đến ngày 30/9/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
9
|
Unit
2: Lesson 1 Getting started
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
9
|
Unit
2: Lesson 1 Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
26/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
10
|
Unit
2: Lesson 2 A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
10
|
Unit
2: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
10
|
Unit
2: Lesson 2 A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/9/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
10
|
Unit
2: Lesson 2 A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
11
|
Unit
2: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
11
|
Unit
2: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Thứ năm 28/9/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
11
|
Unit
2: Lesson 3 A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
12
|
Unit
1: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
12
|
Unit
1: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
11
|
Unit
2: Lesson 3 A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
30/9/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 5 (Từ ngày 2/10/2023
đến ngày 7/10/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
2/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
12
|
Unit
2: Lesson 4 Communication
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
12
|
Unit
2: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
3/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
13
|
Unit
2: Lesson 5 Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
13
|
Unit
2: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
13
|
Unit
2: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
4/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
13
|
Unit
2: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
14
|
Unit
2: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
14
|
Unit
2: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
HĐNGLL
|
3
|
Sinh
hoạt chủ đề “Em là nhà khoa học”
|
|
Thứ năm 5/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
14
|
Unit
2: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
15
|
Unit
2: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
6/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
15
|
Unit
2: Lesson 7 Looking back-project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
14
|
Unit
2: Lesson 6 Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
7/10/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 6 (Từ ngày 9/10/2023
đến ngày 14/10/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
9/10/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN-HN 7H
|
16
|
SHDC:
Chơi
trò chơi: “Nhìn hành động, đoán cảm xúc”
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
15
|
Unit
2: Lesson 7 Looking back-project
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
15
|
Unit
2: Lesson 7 Looking back-project
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
10/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
3
|
Ôn Anh 9
|
1
|
Review
unit 1
|
|
|
Thứ tư
11/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
16
|
Unit
3: Lesson 1 Getting started
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
17
|
Unit
3: Lesson 2 A closer look 1
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
Thứ năm 12/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
|
2
|
HĐTN-HN 7H
|
17
|
HĐGD
theo chủ đề: Kiểm soát cảm xúc của bản thân.
|
|
|
3
|
HĐTN-HN 7H
|
18
|
SHL:
Luyện tập "Vũ điệu mang lại niềm vui"
|
|
|
Thứ sáu
13/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
18
|
Unit
3: Lesson 3 A closer look 2
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 8H
|
1
|
Review
unit 1
|
|
|
Thứ bảy
14/10/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 7 (Từ ngày
16/10/2023 đến ngày 21/10/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
16/10/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN-HN 7H
|
19
|
SHDC:
Cuộc thi:
“Vũ điệu mang lại niềm vui”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
17/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
19
|
Unit
3: Lesson 4 Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
21
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
2
|
Review
unit 1(cont)
|
|
Thứ Tư
18/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
20
|
Unit
3: Lesson 5 Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 19/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
21
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
2
|
HĐTN-HN 7H
|
20
|
HĐGD
theo chủ đề:
Kiểm
soát cảm xúc của bản thân (tiếp theo).
|
|
3
|
HĐTN-HN 7H
|
21
|
SHL:Chia
sẻ kết quả rèn luyện
kĩ
năng kiểm soát cảm xúc của bản thân...,đánh giá cđ 2
|
|
Thứ sáu
20/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
21
|
Unit
3: Lesson 6 Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 8H
|
1
|
Review
unit 1(cont)
|
|
Thứ bảy
21/10/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 8 (Từ ngày
23/10/2023 đến ngày 28/10/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
23/10/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
22
|
CĐ
3-SHDC:
Giao
lưu với tấm gương vượt khó
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
23
|
Review
1: Lesson 1: Language
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
24/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back-project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
24
|
Review
1: Lesson 2: Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
22
|
Unit
3: Lesson 7 Looking back-project
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
23
|
Review
1: Lesson 1: Language
|
|
3
|
Ôn Anh 9
|
3
|
Review
unit 2
|
|
4
|
Ôn Anh 8
|
3
|
Review
unit 2
|
|
Thứ tư
25/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
23
|
Review
1: Lesson 1: Language
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
23
|
Review
1: Lesson 1: Language
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
24
|
Review
1: Lesson 2: Skills
|
|
2
|
Ôn Anh 9
|
4
|
Review
unit 2 (Cont)
|
|
Thứ năm
26/10/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
24
|
Review
1: Lesson 2: Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
24
|
Review
1: Lesson 2: Skills
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
25
|
Review for test 45’
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
23
|
CĐ3:HĐGD theo chủ đề:
Vượt qua khó khăn
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
24
|
SHL:
Chia sẻ kinh nghiệm
vượt
qua khó khăn của bản thân
|
|
Thứ sáu
27/10/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
25
|
Review for test 90’
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
25
|
Review for test 90’
|
|
Chiều
|
1
|
Ôn Anh 8
|
4
|
Review
unit 2 (Cont)
|
|
Thứ bảy
28/10/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 9 (Từ ngày
30/10/2023 đến ngày 4/11/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
30/10/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
25
|
SHDC:
Phát động phong trào
“Đọc
sách mỗi ngày”.
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
5
|
Review
unit 3
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
28
|
Unit
4: Lesson 1: Getting started
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
25
|
Review for test 45’
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
6
|
Review
unit 3 (Cont)
|
|
Thứ Ba
31/10/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
26
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
27
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
1/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 7
|
26
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
27
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
Thứ năm
2/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
26
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
27
|
THE
MIDDLE TERM TEST 90’
|
|
3
|
Tiếng Anh 9
|
26
|
THE
MIDDLE TERM TEST 45’
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
26
|
HĐGDTCĐ:
Ôn tập giữa kì I
|
|
4
|
HĐTN,HN
|
27
|
SHL:
Chia sẻ kết quả rèn luyện
cách vượt qua khó khăn của bản thân
|
|
Thứ sáu
3/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
4/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày
6/11/2023 đến ngày 11/11/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
6/11/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
28
|
SHDC:
Kịch tương tác
“Nghiện trò chơi điện tử ở lứa tuổi thiếu
niên”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
29
|
Unit
4: Lesson 2: A closer look 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
28
|
Unit
4: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
7/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
28
|
Unit
4: Lesson 1: Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
30
|
Unit
4: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
27
|
Correction:
Test 45’
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
6
|
Review
unit 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
8/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
29
|
Unit
4: Lesson 2: A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
29
|
Unit
4: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
28
|
Unit
4: Lesson 1: Getting started
|
|
Thứ năm
9/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
30
|
Unit
4: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
29
|
Unit
4: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
30
|
Unit
4: Lesson 3: A closer look 2
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
29
|
HĐGD
theo chủ đề: Kiểm tra định kì giữa học kì I
|
|
4
|
HĐTN,HN
|
30
|
SHL:
Chia sẻ về việc bảo vệ bản thân
trong một số tình huống nguy hiểm.
|
|
Thứ sáu
10/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
30
|
Unit
4: Lesson 3: A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
31
|
Unit
4: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Anh 8
|
7
|
Review
unit 4
|
|
Thứ bảy
11/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày
13/11/2023 đến ngày 18/11/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/11/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
31
|
SHDC:
Diễn
đàn về phòng tránh xâm hại cơ thể.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
32
|
Unit
4: Lesson 5: Skills 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
31
|
Unit
4: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
14/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
31
|
Unit
4: Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
33
|
Unit
4: Lesson 6: Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
31
|
Unit
4: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
6
|
Review
unit 3 (cont)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
15/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
32
|
Unit
4: Lesson 5: Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
32
|
Unit
4: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
16/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
33
|
Unit
4: Lesson 6: Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
32
|
Unit
4: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
33
|
Unit
4: Lesson 6: Skills 2
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
32
|
HĐGD
theo chủ đề:
Tự
bảo vệ trong tình huống nguy hiểm.
|
|
4
|
HĐTN,HN
|
33
|
SHL:
Chia
sẻ sản phẩm hướng dẫn kĩ năng tự bảo vệ.
|
|
Thứ sáu
17/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
33
|
Unit
4: Lesson 6: Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
34
|
Unit
4: Lesson 7: Looking back and project
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Anh 8
|
8
|
Review
unit 4(cont)
|
|
Thứ bảy
18/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12 (Từ ngày
20/11/2023 đến ngày 25/11/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
21/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
34
|
Unit
4: Lesson 7: Looking back and project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
35
|
Unit
5: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
34
|
Unit
4: Lesson 7: Looking back and project
|
|
Chiều
|
3
|
Ôn Anh 9
|
7
|
Review
unit 4
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
22/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
34
|
Unit
4: Lesson 7: Looking back and project
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
35
|
Unit
5: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
36
|
Unit
5: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Thứ năm 23/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
35
|
Unit
5: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
35
|
Unit
5: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
36
|
Unit
5: Lesson 2: A closer look 1
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
35
|
HĐGD
theo chủ đề:
Tự
bảo vệ trong tình huống nguy hiểm (tiếp theo)
|
|
4
|
HĐTN,HN
|
36
|
SHL:
Chia sẻ kết quả rèn luyện kĩ năng
bảo
vệ bản thân trong các tình huống
|
|
nguy hiểm. Đánh giá chủ đề 3.
|
|
Thứ sáu
24/11/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
36
|
Unit
5: Lesson 2: A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
37
|
Unit
5: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
2
|
Ôn Anh 8
|
9
|
Review
unit 5
|
|
Thứ bảy
25/11/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày
27/11/2023 đến ngày 25/12/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/11/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
37
|
SHDC:
Lễ phát động phong trào
“Gọn nhà, đẹp trường”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
38
|
Unit
5: Lesson 4: Communication
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
36
|
Unit
5: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
28/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
37
|
Unit
5: Lesson 3: A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
39
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
37
|
Unit
5: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 9
|
38
|
Unit
5: Lesson 4: Communication
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
29/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
37
|
Unit
5: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
38
|
Unit
5: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 30/11/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
38
|
Unit
5: Lesson 4: Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
39
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
38
|
HĐGD
theo chủ đề:
Rèn
luyện thói quen ngăn nắp,
gọn
gàng, sạch sẽ.
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
39
|
SHL:
Chia sẻ việc thay đổi
những
hành động chưa tốt để
rèn
luyện thói quen ngăn nắp,
gọn gàng, sạch sẽ.
|
|
Thứ sáu
01/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
39
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
40
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
02/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14 (Từ ngày
4/12/2023 đến ngày 9/12/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
4/12/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
40
|
SHDC:
Tọa đàm về chủ đề
“
Kiên trì, chăm chỉ -
Chìa khóa của thành công”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
41
|
Unit
5: Lesson 6: Looking back-project
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
39
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
40
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
Thứ Ba
5/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
40
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
42
|
Unit
6: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
40
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
41
|
Unit
5: Lesson 6: Looking back-project
|
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
42
|
Unit
6: Lesson 1: Getting started
|
|
Thứ tư
6/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
41
|
Unit
5: Lesson 6: Looking back-project
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
41
|
Unit
5: Lesson 6: Looking back-project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 7/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
42
|
Unit
6: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
43
|
Unit
6: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
41
|
HĐGD
theo chủ đề:
Rèn
luyện tính kiên trì, chăm chỉ.
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
42
|
SHL: Chia sẻ bài viết
về một người thành đạt trong cuộc sống
nhờ tính kiên trì và sự chăm chỉ.
|
|
Thứ sáu
8/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
42
|
Unit
6: Lesson 1: Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
43
|
Unit
6: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
9/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15 (Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 16/12/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
11/12/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
43
|
SHDC:
Diễn đàn về chủ đề
“Rèn
luyện tính kiên trì,
chăm chỉ không khó”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
44
|
Unit
6: Lesson 3: A closer look 2
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
43
|
Unit
6: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
12/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
43
|
Unit
6: Lesson 2: A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
45
|
Unit
6: Lesson 4: Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
44
|
Unit
6: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
45
|
Unit
6: Lesson 4: Communication
|
|
2
|
Ôn Anh 9
|
8
|
Review
unit 4 (cont)
|
|
Thứ tư
13/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
44
|
Unit
6: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
44
|
Unit
6: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 14/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
45
|
Unit
6: Lesson 4: Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
46
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
44
|
HĐGD theo chủ đề:
Rèn luyện tính kiên
trì, chăm chỉ (tiếp).
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
45
|
SHL:
Chia sẻ kết quả rèn luyện tính kiên trì,
sự chăm chỉ trong học tập và công việc gia
đình.
|
|
Thứ sáu
15/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
45
|
Unit
6: Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
46
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
16/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 23/12/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
18/12/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
46
|
SHDC:
Văn nghệ về chủ đề: “Chi tiêu hợp lí”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
47
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
46
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
19/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
46
|
Unit
5: Lesson 5: Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
48
|
Unit
6: Lesson 7: Looking back-project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
47
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
48
|
Unit
6: Lesson 7: Looking back-project
|
|
2
|
Ôn Anh 9
|
9
|
Review
unit 5
|
|
Thứ tư
20/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
47
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
47
|
Unit
5: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 21/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
48
|
Unit
6: Lesson 7: Looking back-project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
49
|
Review
2
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
47
|
HĐGD
theo chủ đề: Quản lí chi tiêu.
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
48
|
SHL:
Chia sẻ về việc thực hiện kế hoạch chi tiêu chưa hợp lí
|
|
Thứ sáu
22/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
48
|
Unit
6: Lesson 7: Looking back-project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
49
|
Review
2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
23/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/12/2023
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
49
|
SHDC:
Lễ phát động phong trào
“Hộp quà tiết kiệm”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
50
|
Review
2: Lesson 2 : Skills
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
49
|
Review
2: Lesson 1 : Language
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
50
|
Review
2: Lesson 2 : Skills
|
|
Thứ Ba
26/12/2023
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
49
|
Review
2: Lesson 1 : Language
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
50
|
Review
2: Lesson 2 : Skills
|
|
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 9
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
Thứ tư
27/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
50
|
Review
2: Lesson 2 : Skills
|
|
|
1
|
Tiếng Anh 7
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
51
|
Review
for end-of-term test
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 9
|
53
|
Review
for end-of-term test
|
|
Thứ năm 28/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/12/2023
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
52
|
Review
for end-of-term test
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
|
Review
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
30/12/2023
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18 (Từ ngày 8/1/2024 đến ngày 13/1/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
8/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
9/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
10/1/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
52
|
SHDC:
Biểu diễn văn nghệ chủ đề
" Gia đình"
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
53
|
HĐGD
theo chủ đề:
Kĩ
năng chăm sóc người thân khi bị mệt, ốm.
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
|
Review
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 11/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
|
Review
|
|
4
|
Tiếng Anh 7
|
|
Review
|
|
|
3
|
HĐTN,HN
|
54
|
SHL:
Chia sẻ kết quả rèn luyện kĩ năng
chăm sóc người thân
trong
gia đình khi bị mệt, ốm.
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
12/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
13/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 15/1/2024 đến ngày 20/1/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
15/1/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
55
|
SHDC:
Diễn đàn “Bổn phận, trách nhiệm
của
người con trong gia đình”
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
55
|
Unit 7:
Lesson 1: Getting started
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
55
|
Unit 7:
Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
16/1/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
55
|
Unit 7:
Lesson 1: Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
56
|
Unit 7:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
55
|
Unit 7:
Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
56
|
Unit 7:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
Thứ tư
17/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 6
|
56
|
Unit 7:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
57
|
Unit 7:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
57
|
Unit 7:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
56
|
Unit 7:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
58
|
Unit 7:
Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
57
|
Unit 7:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 18/1/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
58
|
Unit 7:
Lesson 4: Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
57
|
Unit 7:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
56
|
HĐGD
theo chủ đề:
Kế
hoạch lao động tại gia đình.
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
57
|
SHL:
Chia sẻ kết quả rèn luyện kĩ năng
lao
động tại gia đình.
|
|
Thứ sáu
19/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
58
|
Unit 7:
Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
59
|
Unit 7:
Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
20/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 27/1/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
22/1/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
58
|
SHDC:
Khéo tay hay làm.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
60
|
Unit 7:
Lesson 6: Skills 2
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
59
|
Unit 7:
Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
61
|
Unit 7:
Lesson 7: Looking back - project
|
|
Thứ Ba
23/1/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
59
|
Unit 7:
Lesson 5: Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
62
|
Unit 8:
Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
58
|
Unit 7:
Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
59
|
Unit 7:
Lesson 5: Skills 1
|
|
Thứ Tư
24/1/2024
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
60
|
Unit 7:
Lesson 6: Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
60
|
Unit 7:
Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
61
|
Unit 7:
Lesson 7: Looking back-project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
63
|
Unit 8:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
Thứ năm 25/1/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
61
|
Unit 7:
Lesson 7: Looking back-project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
60
|
Unit 7:
Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
59
|
HĐGD
theo chủ đề:
Thiết
lập quan hệ với cộng đồng.
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
60
|
SHL:
Thể hiện khéo tay - hay làm;
những
việc nhà đã chủ động, tự giác thực hiện.
Đánh
giá chủ đề 5.
|
|
Thứ sáu
26/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
62
|
Unit 8:
Lesson 1: Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
64
|
Unit 8:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
27/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 21 (Từ ngày 29/1/2024 đến ngày 3/2/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
29/1/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
61
|
SHDC:
Diễn đàn
“ HS
THCS giao tiếp, ứng xử có văn hóa”
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
65
|
Unit 8:
Lesson 4: Communication
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
62
|
Unit 8:
Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
30/1/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
31/1/2024
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
63
|
Unit 8:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
63
|
Unit 8:
Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm 1/2/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
61
|
Unit 7:
Lesson 7: Looking back-project
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
64
|
Unit 8:
Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
62
|
Unit 8:
Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
62
|
HĐGD theo
chủ đề:
Thiết lập quan hệ với cộng đồng.
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
63
|
SHL:
Phản hồi kết quả rèn luyện hành vi giao tiếp,
ứng xử có văn hóa và tôn trọng sự khác biệt
trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
|
|
Thứ sáu
2/2/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
66
|
Unit 8:
Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
3/2/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 22 (Từ ngày 19/1/2024 đến ngày 3/2/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/2/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
64
|
SHDC:
Lễ phát động phong trào
“Thiện nguyện – một hành động văn hóa, nghĩa
tình”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
67
|
Unit
8: Lesson 6: Skills 2
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
65
|
Unit
8: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
20/2/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
64
|
Unit
8: Lesson 3: A closer look 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
68
|
Unit
8: Lesson 7: Looking back - project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
63
|
Unit
8: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
64
|
Unit
8: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Thứ Tư
21/2/2024
|
Sáng
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
66
|
Unit
8: Lesson 5: Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
65
|
Unit
8: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
67
|
Unit
8: Lesson 6: Skills 2
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
22/2/2024
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
68
|
Unit
8: Lesson 7: Looking back - project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
65
|
Unit
8: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
65
|
HĐGD
theo chủ đề:
Tham
gia hoạt động thiện nguyện
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
66
|
SHL:
Chia sẻ kết quả tham gia và vận động người thân,
bạn bè tham gia hoạt động thiện nguyện, nhân
đạo.
Phối
hợp với Đoàn Thanh niên
tổ
chức các chương trình thiện nguyện
|
|
Thứ sáu
23/2/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
66
|
Unit
8: Lesson 5: Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
69
|
Unit
9: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
24/2/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày 26/2/2024 đến ngày 2/3/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
26/2/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
67
|
SHDC:
Tự hào truyền thống quê hương.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
70
|
Unit
9: Lesson 2: A closer look 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
69
|
Unit
9: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
27/2/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
67
|
Unit
8: Lesson 6: Skills 2
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
71
|
Unit
9: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
66
|
Unit
8: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
67
|
Unit
8: Lesson 6: Skills 2
|
|
Thứ Tư
28/2/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 7
|
72
|
Unit
9: Lesson 4: Communication
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
70
|
Unit
9: Lesson 2: A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 6
|
71
|
Unit
9: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
68
|
Unit
8: Lesson 7: Looking back - project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
29/2/2024
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
71
|
Unit
9: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
68
|
Unit
8: Lesson 7: Looking back - project
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
68
|
HĐGD
theo chủ đề: Tự hào truyền thống quê hương.
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
69
|
SHL:
Giới thiệu truyền thống đáng tự hào của quê hương.
Đánh giá chủ đề 6
|
|
Thứ sáu
1/3/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
69
|
Unit
9: Lesson 1: Getting started
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
73
|
Unit
9: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
2/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày 4/3/2024 đến ngày 9/3/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
4/3/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
70
|
SHDC:
Văn nghệ với chủ đề:
“Quê hương, đất nước tươi đẹp”
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
74
|
Unit
9: Lesson 6: Skills 2
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
73
|
Unit
9: Lesson 5: Skills 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
5/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
70
|
Unit
9: Lesson 2:
A
closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
69
|
Unit
9: Lesson 1:
Getting started
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
HĐTN,HN
|
71
|
HĐGD
theo chủ đề:
Cảnh
quan thiên nhiên quê hương tôi.
|
|
Thứ Tư
6/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
74
|
Unit
9: Lesson 6: Skills 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
71
|
Unit
9: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
3
|
HĐTN,HN
|
72
|
SHL: Làm các sản phẩm thu hoạch
sau tham quan
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
7/3/2024
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
75
|
Unit
9: Lesson 7:
Looking
back - project
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
70
|
Unit
9: Lesson 2: A closer look 1
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
8/3/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
72
|
Unit
9: Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
75
|
Unit
9: Lesson 7:
Looking
back - project
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
9/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 11/3/2024 đến ngày 16/3/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
11/3/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
73
|
SHDC:
Trò chơi “Nhìn hình ảnh, đoán tên cảnh quan thiên nhiên”
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
76
|
Review 3
Lesson 1: Language
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
76
|
Review 3
Lesson 1: Language
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
12/3/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
71
|
Unit
9: Lesson 3: A closer look 2
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
73
|
Unit
9: Lesson 5: Skills 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
77
|
Review
3 Lesson 2 : Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
72
|
Unit
9: Lesson 4: Communication
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
73
|
Unit
9: Lesson 5: Skills 1
|
|
Thứ Tư
13/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
77
|
Review
3 Lesson 2 : Skills
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
74
|
Unit
9: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
14/3/2024
|
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
78
|
Review
for test 90’
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
74
|
Unit
9: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
74
|
HĐGD
theo chủ đề: Cảnh quan thiên nhiên quê hương tôi. (Tiếp)
|
|
2
|
HĐTN,HN
|
75
|
SHL:
Triển lãm các sản phẩm đã thiết kế về cảnh quan thiên nhiên.
|
|
Thứ sáu
15/3/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
75
|
Unit
9: Lesson 7: Looking back - project
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
78
|
Review
for test 90’
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
16/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày 18/3/2024 đến ngày 23/3/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
18/3/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
76
|
SHDC:
Giao lưu với chuyên gia môi trường về hiệu ứng nhà kính.
|
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
80
|
The
middle term test 90'
|
|
4
|
Tiếng Anh 6
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
80
|
The
middle term test 90'
|
|
Chiều
|
3
|
Tiếng Anh 9
|
79
|
The
middle term test 45'
|
|
Thứ Ba
19/3/2024
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
76
|
Review
3 Lesson 1 : Language
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
81
|
Unit
10: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
75
|
Unit
9: Lesson 7: Looking back - project
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
76
|
Review
3 Lesson 1 : Language
|
|
2
|
Ôn Anh 9
|
10
|
Review
unit 7
|
|
Thứ Tư
20/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
81
|
Unit
10: Lesson 1: Getting started
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
77
|
Review
3 Lesson 2 : Skills
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
21/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
82
|
Unit
10: Lesson 2: A closer look 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
77
|
Review
3 Lesson 2 : Skills
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
77
|
HĐGD
theo chủ đề: Bảo vệ môi trường, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
|
|
1
|
HĐTN,HN
|
78
|
SHL:
Báo cáo kết quả tìm hiểu về ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính đến sự sống trên
Trái Đất và biện pháp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
|
|
3
|
Tiếng Anh 8
|
78
|
Review
for test 90’
|
|
Thứ sáu
22/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
23/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27 (Từ ngày 25/3/2024 đến ngày 30/3/2024)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/3/2024
|
Sáng
|
1
|
HĐTN,HN
|
79
|
SHDC:
Trò chơi “Rung chuông vàng”.
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
82
|
Unit
10: Lesson 2: A closer look 1
|
|
5
|
Tiếng Anh 6
|
83
|
Unit
10: Lesson 3: A closer look 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
26/3/2024
|
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
79
|
The
middle term test 90'
|
|
2
|
Tiếng Anh 8
|
80
|
The
middle term test 90'
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
83
|
Unit
10: Lesson 3: A closer look 2
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
78
|
Review
for test 45’
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Anh 9
|
80
|
Correction:
Test 45’
|
|
2
|
Ôn Anh 9
|
11
|
Review
unit 7(cont)
|
|
Thứ Tư
27/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
84
|
Unit
10: Lesson 4: Communication
|
|
4
|
Tiếng Anh 8
|
81
|
Unit
10: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
2
|
Tiếng Anh 7
|
84
|
Unit
10: Lesson 4: Communication
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
85
|
Unit
10: Lesson 5: Skills 1
|
|
Thứ Năm
28/3/2024
|
Sáng
|
2
|
Tiếng Anh 6
|
85
|
Unit
10: Lesson 5: Skills 1
|
|
4
|
Tiếng Anh 9
|
81
|
Unit
10: Lesson 1: Getting started
|
|
Chiều
|
1
|
HĐTN,HN
|
80
|
Kiểm
tra giữa học kì II
|
|
1
|
HĐTN,HN
|
81
|
Kiểm
tra giữa học kì II
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/3/2024
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Anh 8
|
82
|
Unit
10: Lesson 2: A closer look 1
|
|
3
|
Tiếng Anh 7
|
86
|
Unit
10: Lesson 6: Skills 2
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
30/3/2024
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|