Số người đang online: 50
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2023 - 2024 > TỔ THCS > LÊ THỊ HÓA
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 1 (Từ ngày 5/9/2023 đến ngày 8/9/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ tư
06/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
2
|
Bài
9. Sự đa dạng của chất
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
1
|
Sử
dụng một số hoá chất,
thiết
bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
4
|
Bài
21. Khái quát về trao đổi chất
và
chuyển hoá năng lượng (t1)
|
|
|
Thứ năm 07/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
1
|
Khái
quát về cơ thể người
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
8
|
Bài
21. Khái quát về trao đổi chất
và
chuyển hoá năng lượng (t2)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
1
|
Ôn tập đầu năm
|
|
|
Thứ sáu 08/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
4
|
Bài
18. Tế bào - đơn vị cơ bản của sự sống (t1)
|
|
|
3
|
Sinh học 9
|
1
|
Menđen
và di truyền học
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 2 (Từ ngày 11/9/2023 đến ngày 15/9/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
11/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
8
|
Bài
18. Tế bào- đơn vị cơ bản của sự sống (t2)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
2
|
Ôn
tập đầu năm
|
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
2
|
Sử
dụng một số hoá chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
|
|
|
Thứ ba
12/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Sinh học 9
|
2
|
Lai
một cặp tính trạng (t1)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
1
|
Bài 1. Phương pháp và kĩ năng học tập môn KHTN (t1)
|
|
|
Thứ tư
13/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
6
|
Bài
10. Các thể của chất và sự chuyển thể
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
3
|
Sử
dụng một số hoá chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
12
|
Bài
22. Quang hợp ở thực vật (t1)
|
|
|
Thứ năm 14/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
2
|
Hệ
vận động ở người
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
15
|
Bài
22. Quang hợp ở thực vật (t2)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
3
|
Tính chất hoá học của oxit. Khái quát về sự phân loại oxit
|
|
|
Thứ sáu
15/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
12
|
Bài 19. Cấu tạo và chức năng các thành phần của tế bào
|
|
|
3
|
Sinh học 9
|
3
|
Lai
một cặp tính trạng (t2)
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 3 (Từ ngày 18/9/2023
đến ngày 22/9/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
11/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
16
|
Bài 19. Cấu tạo và chức
năng các thành phần của tế bào(t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
4
|
Một số oxit quan
trọng
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
4
|
Phản ứng hoá học
|
|
Thứ ba
12/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Sinh học 9
|
4
|
Lai hai cặp tính
trạng (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
5
|
Bài 1.
Phương pháp và kĩ năng học tập môn KHTN (t2)
|
|
Thứ tư
13/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
10
|
Bài 10. Các thể của
chất và sự chuyển thể (t2)
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
5
|
Phản ứng hoá học
(t2)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
16
|
Bài 22. Quang hợp ở
thực vật (t3)
|
|
Thứ năm 14/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
3
|
Hệ vận động ở người
(t2)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
19
|
Bài 23. Một số yếu
tố ảnh hưởng đến quang hợp
|
|
3
|
Hoá học 9
|
5
|
Luyện
tập về oxit
|
|
Thứ sáu
15/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
20
|
Bài 20.
Sự lớn lên và sinh sản của tế bào
|
|
3
|
Sinh học 9
|
5
|
Lai hai cặp tính
trạng (t2)
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 4 (Từ ngày 25/9/2023
đến ngày 29/9/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
24
|
Bài 20. Sự lớn lên
và sinh sản của tế bào
|
|
3
|
Hoá học 9
|
6
|
Tính chất hoá học
của axit
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
6
|
Phản ứng hoá học
(t3)
|
|
Thứ ba
26/9/2023
|
Sáng
|
1
|
Sinh học 9
|
6
|
Bài tập
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
9
|
Bài 1.
Phương pháp
và kĩ
năng học tập môn KHTN (t3)
|
|
Thứ tư
27/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
14
|
Bài 11. Oxygen.
Không khí
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
7
|
Bài 3. Mol và tỉ
khối chất khí (t1)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
20
|
Bài 23. Một số yếu
tố
ảnh hưởng đến quang hợp (t2)
|
|
Thứ năm
28/9/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
4
|
Hệ vận động ở người
(t3)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
23
|
Bài 24. TH:Chứng
minh
quang hợp ở cây xanh(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
7
|
Một số axit quan
trọng
|
|
Thứ sáu
29/9/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
28
|
Bài 21.
TH: Quan sát
và phân
biệt một số loại tế bào
|
|
3
|
Sinh học 9
|
7
|
Bài tập chương I
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 5 (Từ ngày 2/10/2023 đến ngày 06/10/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
2/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
30
|
Bài
21. TH: Quan sát
và
phân biệt một số loại tế bào (t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
8
|
Luyện
tập về axit
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
8
|
Bài
3. Mol và tỉ khối chất khí (t2)
|
|
Thứ ba
3/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
13
|
Bài 1. Phương pháp
và kĩ năng học tập môn KHTN (t4)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
8
|
Nhiễm sắc thể
|
|
Thứ tư
04/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
18
|
Bài
11. Oxygen. Không khí (t2)
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
9
|
Bài
4. Dung dịch
và
nồng độ dung dịch(t1)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
24
|
Bài
24. TH:Chứng minh
quang hợp ở cây xanh(t2)
|
|
Thứ năm
05/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
5
|
Bài
32. Dinh dưỡng
và
tiêu hoá ở người (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
27
|
Bài
25. Hô hấp tế bào (t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
9
|
TH:
Tính chất hoá học
của
oxit và axit
|
|
Thứ sáu
06/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
32
|
Ôn tập chương V
|
|
3
|
Sinh học 9
|
9
|
Nguyên
phân
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 6 (Từ ngày 9/10/2023 đến ngày 13/10/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
9/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
36
|
Bài
22. Cơ thể sinh vật
|
|
3
|
Hoá học 9
|
10
|
Luyện
tập chung
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
10
|
Bài
4. Dung dịch và nồng độ dung dịch(t2)
|
|
Thứ ba
10/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
17
|
Bài
2. Nguyên tử (t1)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
10
|
Giảm phân
|
|
4
|
KHTN 6(Sinh)
|
38
|
Bài 22. Cơ thể sinh vật (t2)
|
|
Thứ tư
11/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
22
|
Bài
11. Oxygen. Không khí (t3)
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
11
|
Bài
4. Dung dịch và nồng độ dung dịch(t3)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
11
|
Phát
sinh giao tử và thụ tinh
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
28
|
Bài
25. Hô hấp tế bào (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Hoá học 9
|
11
|
Tính
chất hoá học của bazơ
|
|
3
|
Sinh học 9
|
12
|
Cơ
chế xác định giới tính
|
|
Thứ năm
12/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
6
|
Bài
32. Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người (t2)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
31
|
Bài
26. Một số yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp tế bào(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
12
|
Một
số bazơ quan trọng
|
|
Thứ sáu
13/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
40
|
Bài 23. Tổ chức cơ thể đa bào (t1)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
13
|
Di
truyền liên kết
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 7 (Từ ngày 16/10/2023 đến ngày 20/10/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
16/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
42
|
Bài
23. Tổ chức cơ thể đa bào (t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
13
|
Một
số bazo quan trọng (tt)
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
12
|
Bài
4. Dung dịch và nồng độ dung dịch(t4)
|
|
Thứ ba
17/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Sinh)
|
32
|
Bài
26. Một số yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp tế bào(t2)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
14
|
Bài 14. Thực hành: Quan sát hình thái nhiễm sắc thể
|
|
Thứ tư
18/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
26
|
Bài
tập chương II
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
13
|
Bài
5. Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hoá học (t1)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
34
|
Bài
27. Thực hành: Hô hấp ở thực vật(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
21
|
Bài
2. Nguyên tử (t2)
|
|
Thứ năm
19/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
7
|
Bài
32. Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người (t3).
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
25
|
Bài
2. Nguyên tử (t3)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
14
|
Tính
chất hoá học của muối
|
|
Thứ sáu
20/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
44
|
Bài 24. TH: Quan sát và mô tả cơ thể đơn bào, cơ thể đa bào
|
|
3
|
Sinh học 9
|
15
|
AND
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 8 (Từ ngày 23/10/2023 đến ngày 27/10/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
23/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
46
|
Ôn
tập chương VI
|
|
3
|
Hoá học 9
|
14
|
Tính
chất hoá học của muối
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
14
|
Bài
5. Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hoá học (t2)
|
|
Thứ ba
24/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
29
|
Bài
2. Nguyên tử (t4)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
15
|
AND
|
|
Thứ tư
25/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
31
|
Bài
12. Một số vật liệu
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
15
|
Bài
5. Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hoá học (t3)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
40
|
Bài
27. Thực hành: Hô hấp ở thực vật(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
Hoá học 9
|
15
|
Một
số muối quan trọng
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
33
|
Ôn
tập giữa kì I
|
|
3
|
KHTN 6 (Hoá)
|
39
|
Bài
12. Một số vật liệu (t2)
|
|
Thứ năm
26/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
8
|
Bài
33. Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người (t1).
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
43
|
Bài
27. Thực hành: Hô hấp ở thực vật(t3)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
16
|
Phân
bón hoá học
|
|
Thứ sáu
27/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
48
|
Bài 25. Hệ thống phân loại sinh vật
|
|
3
|
Sinh học 9
|
16
|
AND
và bản chất của gen
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 9 (Từ ngày 30/10/2023 đến ngày 3/11/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
30/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
50
|
Hệ
thống phân loại sinh vật (T2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
17
|
Mối
quan hệ giữa các hợp chất vô cơ
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
17
|
Ôn
tập giữa kì I
|
|
Thứ tư
01/11/2023
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6
|
34
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
2
|
KHTN 6
|
35
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
02/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8
|
18
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
2
|
KHTN 8
|
19
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hoá học 9
|
20
|
Kiểm tra giữa kì I
|
|
2
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 10 (Từ ngày 06/10/2023 đến ngày 10/10/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
06/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
52
|
Khoá
lưỡng phân
|
|
3
|
Hoá học 9
|
18
|
Thực
hành: Tính chất hoá học của bazơ và muối
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
16
|
Bài
5. Định luật bảo toàn khối lượng
và
phương trình hoá học (t4)
|
|
Thứ ba
07/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
37
|
Bài
3. Nguyên tố hóa học (t1)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
17
|
Mối quan hệ giữa gen và ARN
|
|
Thứ tư
08/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
43
|
Bài
13. Một số nguyên liệu
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
20
|
Tính
theo phương trình hoá học (t1)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
43
|
Bài
27. Thực hành: Hô hấp ở thực vật(t3)
|
|
Thứ năm
09/10/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
9
|
Bài
33. Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người (t2).
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
44
|
Bài
28. Trao đổi khí ở sinh vật (t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
19
|
Luyện
tập về bazơ và muối
|
|
Thứ sáu
10/10/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
54
|
Khoá lưỡng phân (t2)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
18
|
Protein
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 11 (Từ ngày 13/11/2023 đến ngày 17/11/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
13/11/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
56
|
Vi
khuẩn
|
|
3
|
Hoá học 9
|
21
|
Tính
chất của kim loại
- Dãy hoạt động hoá học của kim loại
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
21
|
Tính
theo phương trình hoá học (t2)
|
|
Thứ ba
14/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
41
|
Bài
3. Nguyên tố hóa học (t2)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
19
|
Mối quan hệ giữa gen và tính trạng
|
|
Thứ tư
15/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
47
|
Bài
13. Một số nguyên liệu (t2)
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
22
|
Tính
theo phương trình hoá học (t3)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
47
|
Bài
28. Trao đổi khí ở sinh vật (t2)
|
|
Thứ năm
16/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
10
|
Bài
34. Hệ hô hấp ở người (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
48
|
Bài
28. Trao đổi khí ở sinh vật (t3)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
22
|
Tính
chất của kim loại
- Dãy hoạt động hoá học của kim loại (t2)
|
|
Thứ sáu
17/11/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
58
|
Vi khuẩn (t2)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
20
|
Thực
hành quan sát và lắp mô hình AND
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 12 (Từ ngày 20/11/2023 đến ngày 24/11/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
20/11/2023
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
Thứ ba
21/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
45
|
Bài
3. Nguyên tố hóa học (t3)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
21
|
Ôn tập
|
|
Thứ tư
22/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
51
|
Bài
14. Một số nhiên liệu
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
23
|
Bài
7. Tốc độ phản ứng
và chất xúc tác (t1)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
51
|
Bài
29: Vai trò của nước
và chất dinh dưỡng đối với sinh vật(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6 (Sinh)
|
60
|
Bài
28. TH: Làm sữa chua
và
quan sát vi khuẩn
|
|
2
|
Hoá học 9
|
23
|
Tính
chất của kim loại
-
Dãy hoạt động hoá học của kim loại (t3)
|
|
3
|
KHTN 8 (Hoá)
|
24
|
Bài
7. Tốc độ phản ứng
và
chất xúc tác (t2)
|
|
Thứ năm
23/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
11
|
Bài
34. Hệ hô hấp ở người (t2)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
52
|
Bài
29: Vai trò của nước
và
chất dinh dưỡng đối với sinh vật(t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
24
|
Nhôm
|
|
Thứ sáu
24/11/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
62
|
Bài 28. TH: Làm sữa chua
và quan sát vi khuẩn (t2)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
22
|
Kiểm
tra giữa kì I
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 13 (Từ ngày 27/11/2023 đến ngày 31/11/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
27/11/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
64
|
Bài
29. Virus
|
|
3
|
Hoá học 9
|
25
|
Sắt
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
25
|
Bài
7. Tốc độ phản ứng
và
chất xúc tác (t3)
|
|
Thứ ba
28/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
49
|
Bài
3. Nguyên tố hóa học (t4)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
23
|
Bài 21. Đột biến gen
|
|
Thứ tư
29/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
55
|
Ôn
tập học kì I
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
26
|
Bài
7. Tốc độ phản ứng
và
chất xúc tác (t4)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
55
|
Bài
29: Vai trò của nước
và
chất dinh dưỡng đối với sinh vật(t3)
|
|
Thứ năm
30/11/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
12
|
Bài
34. Hệ hô hấp ở người (t3)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
56
|
Bài
30. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở thực vật(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
26
|
Hợp
kim Sắt: Gang – Thép
|
|
Thứ sáu
31/11/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
24
|
Bài
22: Đột biến cấu trúc NST
|
|
Chiều
|
3
|
Sinh học 9
|
25
|
Bài 23: Đột biến số lượng NST
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 14 (Từ ngày 4/12/2023 đến ngày 08/12/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
04/12/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
66
|
Bài
29. Virus
|
|
3
|
Hoá học 9
|
27
|
Ăn
mòn kim loại
và bảo vệ kim loại không bị ăn mòn
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
27
|
Bài
8. Acid
|
|
Thứ ba
05/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
53
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hóa học (t1)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
26
|
Bài 24: Đột biến Số lượng NST ( tiếp )
|
|
Thứ tư
06/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
28
|
Bài
8. Acid (t2)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
59
|
Bài
30. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở thực vật(t2)
|
|
Thứ năm
07/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
13
|
Ôn
tập học kì 1
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
60
|
Bài
30. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở thực vật(t3)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
28
|
Thực
hành: Tính chất hoá học
của
Nhôm và Sắt
|
|
Thứ sáu
08/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
27
|
Bài
26: Thực hành:
Nhận
biết một vài dạng đột biến
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 15 (Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 15/12/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
11/12/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
68
|
Ôn
tập học kì I
|
|
3
|
Hoá học 9
|
29
|
Luyện
tập chương II: Kim loại
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
29
|
Bài
8. Acid (t3)
|
|
Thứ ba
12/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
57
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các
nguyên tố hóa học (t2)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
28
|
Thường biến
|
|
Thứ tư
13/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
30
|
Bài
9. Base. Thang pH
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
63
|
Bài
31. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở động vật(t1)
|
|
Thứ năm
14/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
64
|
Bài
31. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở động vật(t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
30
|
Tính
chất chung của phi kim
|
|
Thứ sáu
15/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
29
|
Thực
hành quan sát thường biến
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 22/12/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
18/12/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Hoá học 9
|
31
|
Clo
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
31
|
Ôn
tập học kì I
|
|
Thứ ba
19/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
61
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hóa học (t3)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
30
|
Phương pháp nghiên cứu di truyền người
|
|
Thứ tư
20/12/2023
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
67
|
Bài
31. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở động vật(t3)
|
|
5
|
Sinh học 9
|
31
|
Bệnh
và tật di truyền ở người
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
65
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hóa học (t4)
|
|
Thứ năm
21/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
68
|
Ôn
tập học kì I
|
|
3
|
Hoá học 9
|
32
|
Clo
(tt)
|
|
Thứ sáu
22/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
32
|
Di truyền học với con người
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 16 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 22/12/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
18/12/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Hoá học 9
|
31
|
Clo
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
31
|
Ôn
tập học kì I
|
|
Thứ ba
19/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
61
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hóa học (t3)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
30
|
Phương pháp nghiên cứu di truyền người
|
|
Thứ tư
20/12/2023
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
67
|
Bài
31. Trao đổi nước
và
chất dinh dưỡng ở động vật(t3)
|
|
5
|
Sinh học 9
|
31
|
Bệnh
và tật di truyền ở người
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
65
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hóa học (t4)
|
|
Thứ năm
21/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
68
|
Ôn
tập học kì I
|
|
3
|
Hoá học 9
|
32
|
Clo
(tt)
|
|
Thứ sáu
22/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
32
|
Di truyền học với con người
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 17 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 29/12/2023)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/12/2023
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
3
|
Hoá học 9
|
33
|
Ôn
tập học kì I
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
Thứ ba
26/12/2023
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
69
|
Ôn
tập học kì I
|
|
2
|
Sinh học 9
|
33
|
Ôn tập học kì I
|
|
Thứ tư
27/12/2023
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
Chiều
|
3
|
KHTN 6 (Hoá)
|
|
Ôn
tập
|
|
Thứ năm
28/12/2023
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
|
Ôn
tập
|
|
3
|
|
|
|
|
Thứ sáu
29/12/2023
|
Sáng
|
3
|
Sinh học 9
|
34
|
Ôn tập học kì I
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 18 (Từ ngày 2/1/2024 đến ngày 6/1/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ tư
4/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6
|
71
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
2
|
KHTN 6
|
72
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ năm
5/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Hoá 9
|
34
|
Kiểm
tra học kì I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ bảy
7/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8
|
32
|
Kiểm tra học kì I
|
|
2
|
KHTN 8
|
33
|
Kiểm tra học kì I
|
|
1
|
KHTN 7
|
71
|
Kiểm tra học kì I
|
|
2
|
KHTN 7
|
72
|
Kiểm tra học kì I
|
|
1
|
Sinh 9
|
35
|
Kiểm tra học kì I
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 19 (Từ ngày 15/1/2024 đến ngày 19/1/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
15/1/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
74
|
Nguyên
sinh vật
|
|
3
|
Hoá học 9
|
37
|
Các
oxit của cacbon
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
35
|
Bài
9. Base. Thang pH (t2)
|
|
Thứ năm
18/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
16
|
Bài
35. Hệ bài tiết ở người (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
76
|
Bài
32. TH: chứng minh thân vận chuyển nước
và
lá thoát hơi nước.(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
38
|
Axit
cacbonic và muối cacbonat
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
76
|
Nguyên sinh vật (t2)
|
|
Thứ sáu
19/1/2024
|
Sáng
|
4
|
Sinh học 9
|
37
|
Công nghệ gen
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 20 (Từ ngày 22/1/2024 đến ngày 26/1/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ tư
24/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
75
|
Bài
15. Một số lương thực, thực phẩm (t1)
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
36
|
Bài
9. Base. Thang pH (t3)
|
|
3
|
KHTN 8 (Sinh)
|
17
|
Bài
35. Hệ bài tiết ở người (t2)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
80
|
Bài
32. TH: chứng minh thân vận chuyển nước
và lá thoát hơi nước.(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
73
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các
nguyên tố hóa học (t5)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
38
|
Thoái
hóa do tự thụ phấn
và
do giao phối gần
|
|
3
|
KHTN 6 (Sinh)
|
78
|
Bài
31. TH: Quan sát nguyên sinh vật
|
|
Thứ năm
25/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
18
|
Bài
35. Hệ bài tiết ở người (t3)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
83
|
Bài 33. Cảm ứng ở sinh vật
và tập tính của động vật.(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
39
|
Silic.
Công nghệ silicat
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
80
|
Bài
31. TH: Quan sát nguyên sinh vật
|
|
Thứ sáu
26/1/2024
|
Sáng
|
1
|
Hoá học 9
|
40
|
Sơ
lược về bảng tuần hoàn
các
nguyên tố hoá học
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
77
|
Bài
4. Sơ lược về bảng tuần hoàn
các
nguyên tố hóa học (t6)
|
|
4
|
Sinh học 9
|
39
|
Ưu thế lai
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
|
Tuần 21 (Từ ngày 29/1/2024 đến ngày 2/2/2024)
|
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Thứ hai
29/1/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
82
|
Bài 32. Nấm
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
41
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học (tt)
|
|
|
Thứ tư
31/1/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
79
|
Bài
15. Một số lương thực,
thực
phẩm (t2)
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Hoá)
|
37
|
Bài
9. Base. Thang pH (t4)
|
|
|
3
|
KHTN 8 (Sinh)
|
19
|
Bài
36. Điều hoà môi trường
trong
của cơ thể người
|
doi tiet t
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
84
|
Bài
33. Cảm ứng ở sinh vật
và
tập tính của động vật.(t2)
|
|
|
Thứ năm
01/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
20
|
Bài
37. Hệ thần kinh
và
các giác quan ở người (t1)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
87
|
Bài
34. Vận dụng hiện tượng
cảm ứng sinh vật vào thực tiễn.(t1)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
42
|
Thực
hành: Tính chất hoá học
của phi kim và hợp chất của chúng
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
84
|
Bài
32. Nấm (t2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Sinh học 9
|
40
|
Bài 39: Thực hành: Tìm hiểu thành tựu
chọn giống vật nuôi và
cây trồng
|
thay a s
|
|
Thứ sáu
02/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
21
|
Bài
37. Hệ thần kinh
và
các giác quan ở người (t2)
|
|
|
3
|
KHTN 7 (Hoá)
|
81
|
Bài
5. Phân tử - Đơn chất
-
Hợp chất (t1)
|
thay c h
|
|
4
|
Sinh học 9
|
41
|
Bài 40. Ôn tập
phần di truyền và biến dị
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 23 (Từ ngày 19/2/2024 đến ngày 23/2/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
19/2/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
86
|
Bài 33. TH: Quan sát các loại nấm
|
|
3
|
Hoá học 9
|
43
|
Luyện tập chương III
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
38
|
Bài 9. Base. Thang pH (t5)
|
|
Thứ ba
20/2/2024
|
Sáng
|
1
|
Sinh học 9
|
42
|
Bài 41. Môi trường
và các nhân tố sinh thái
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
85
|
Bài 5. Phân tử - Đơn chất
- Hợp chất (t2)
|
|
Thứ tư
21/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
83
|
Bài
16. Hỗn hợp các chất (t1)
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
22
|
Bài
37. Hệ thần kinh
và
các giác quan ở người (t3)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
88
|
Bài
34. Vận dụng hiện tượng cảm ứng
sinh
vật vào thực tiễn.(t2)
|
|
Thứ năm
22/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
23
|
Bài
38. Hệ nội tiết ở người (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
91
|
Bài
35. Thực hành:
Cảm
ứng ở sinh vật(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
44
|
Khái
niệm về hợp chất hữu cơ
và hoá học hữu cơ
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
88
|
Bài
33. TH: Quan sát các loại nấm (t2)
|
|
Thứ sáu
23/2/2024
|
Sáng
|
4
|
Sinh học 9
|
43
|
Bài 42. Ảnh hưởng của ánh sáng
lên đời sống sinh vật
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 24 (Từ ngày 26/2/2024 đến ngày 30/2/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
26/2/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
90
|
Bài 34. Thực vật
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
45
|
Cấu tạo phân tử các hợp chất hữu cơ
|
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
39
|
Bài 10. Oxide (t1)
|
|
|
Thứ ba
27/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
85
|
Bài 5. Phân tử - Đơn chất
- Hợp chất (t2)
|
|
|
2
|
Sinh học 9
|
44
|
Bài 42. Ảnh hưởng của nhiệt độ
và độ ẩm lên đời sống sinh vật
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
92
|
Bài 34. Thực vật (t2)
|
|
|
Thứ tư
28/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
87
|
Bài
16. Hỗn hợp các chất (t2)
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
24
|
Bài
38. Hệ nội tiết ở người (t2)
|
|
|
3
|
Sinh học 9
|
45
|
Bài
44. Ảnh hưởng lẫn nhau
giữa các sinh vật
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
92
|
Bài
35. Thực hành:
Cảm
ứng ở sinh vật(t2)
|
|
|
Thứ năm
29/2/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
25
|
Bài
39. Da và điều hoà
thân nhiệt ở người (t1)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
95
|
Bài
36. Khái quát về sinh trưởng
và
phát triển ở sinh vật (t1)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
46
|
Metan
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
94
|
Bài
34. Thực vật (t3)
|
|
|
Thứ sáu
30/2/2024
|
Sáng
|
4
|
Sinh học 9
|
46
|
TH: Tìm hiểu MT và ảnh hưởng
của một số nhân tố sinh thái
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 25 (Từ ngày 4/3/2024 đến ngày 8/3/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
4/3/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
94
|
Bài 34. Thực vật (t3)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
47
|
Etilen
|
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
40
|
Bài 10. Oxide (t2)
|
|
|
Thứ ba
5/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
89
|
Bài 5. Phân tử - Đơn chất
- Hợp chất (t3)
|
|
|
2
|
Sinh học 9
|
46
|
TH: Tìm hiểu MT và ảnh hưởng
của một số nhân tố sinh thái
|
|
|
Chiều
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
96
|
Bài 34. Thực vật (t4)
|
|
|
Thứ tư
6/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
91
|
Bài
16. Hỗn hợp các chất (t3)
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
27
|
Bài
39. Da và điều hoà
thân
nhiệt ở người (t3)
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
99
|
Bài
37. Ứng dụng sinh trưởng
và
pt ở sv vào thực tiễn
|
|
|
Thứ năm
07/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
28
|
Bài
40. Sinh sản ở người (t1)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
100
|
Bài
37. Ứng dụng sinh trưởng
và
pt ở sv vào thực tiễn (t2)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
48
|
Axetilen
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
98
|
TH:
Quan sát và phân biệt
một
số nhóm thực vật(t1)
|
|
|
Thứ sáu
08/3/2024
|
Sáng
|
4
|
Sinh học 9
|
47
|
TH: Tìm hiểu MT và ảnh hưởng
của một số nhân tố sinh thái (t2)
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 26 (Từ ngày 11/3/2024 đến ngày 15/3/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
11/3/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
100
|
TH: Quan sát và phân biệt
một số nhóm thực vật(t2)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
49
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên
|
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
41
|
Bài 10. Oxide (t3)
|
|
|
Thứ tư
13/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
95
|
Luyện
tập
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
29
|
Bài
40. Sinh sản ở người (t2)
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Hoá)
|
93
|
Bài
5. Phân tử - Đơn chất
-
Hợp chất (t4).
|
|
|
Thứ năm
14/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
30
|
Bài
41. Môi trường sống và
các nhân tố sinh thái (t1)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Hoá)
|
97
|
Giới
thiệu về liên kết hoá học (t1)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
50
|
Nhiên
liệu
|
|
|
4
|
KHTN 6 (Sinh)
|
102
|
Ôn
tập
|
|
|
Thứ sáu
15/3/2024
|
Sáng
|
4
|
Sinh học 9
|
48
|
Quần thể sinh vật
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 27 (Từ ngày 18/3/2024 đến ngày 22/3/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
18/3/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6
|
103
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
42
|
Bài 11. Muối (t1)
|
|
Thứ ba
19/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
105
|
Bài 6.Giới thiệu về liên kết hóa học (t2)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
49
|
Quần thể người
|
|
Chiều
|
4
|
KHTN 7
|
104
|
Kiểm tra giữa kì II
|
|
Thứ tư
20/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
106
|
Bài
17:Tách chất khỏi hỗn hợp (t1)
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
31
|
Bài
41. Môi trường sống
và
các nhân tố sinh thái (t2)
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
108
|
Bài
38. TH: Quan sát, mô tả sự sinh trưởng
và phát triển ở một số sinh vật.(t1)
|
|
Thứ năm
21/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
32
|
Bài
42. Quần thể sinh vật (t1)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
112
|
Bài
38. TH: Quan sát, mô tả sự sinh trưởng
và
phát triển ở một số sinh vật.(t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
51
|
TH:
Tính chất của Hidrocacbon
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 28 (Từ ngày 25/3/2024 đến ngày 29/3/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
25/3/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6
|
107
|
Bài 36. Động vật
|
|
3
|
Hoá học 9
|
52
|
Luyện tập chương IV: Hidrocacbon. Nhiên liệu
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
43
|
Muối (t2)
|
|
Thứ ba
26/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
109
|
Bài 6.Giới thiệu về liên kết hóa học (t3)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
50
|
Bài 49. Quần xã sinh vật
|
|
Thứ tư
27/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
110
|
Bài
17: Tách chất khỏi hỗn hợp (t2)
|
|
2
|
KHTN 8
|
33
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
3
|
KHTN 8
|
34
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
115
|
Bài
38. TH: Quan sát, mô tả sự sinh trưởng
và phát triển ở một số sinh vật.(t3)
|
|
Chiều
|
1
|
KHTN 6 (Sinh)
|
111
|
Bài
36. Động vật (t2)
|
|
3
|
Sinh học 9
|
51
|
Bài
50. Hệ sinh thái
|
|
Thứ năm
28/3/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
35
|
Bài
42. Quần thể sinh vật (t3)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
116
|
Bài
39. Sinh sản vô tính ở sinh vật(t1)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
53
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
Thứ sáu
29/3/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
115
|
Bài 36. Động vật (t3)
|
|
4
|
Sinh học 9
|
52
|
Ôn tập
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 29 (Từ ngày 1/4/2024 đến ngày 5/4/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
|
|
Thứ hai
1/4/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
118
|
Bài 36. Động vật (t4)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
54
|
Rượu etylic
|
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
44
|
Muối (t3)
|
|
|
Thứ ba
2/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
113
|
Bài 6.Giới thiệu về liên kết hóa học (t4)
|
|
|
2
|
Sinh học 9
|
53
|
Kiểm tra giữa kỳ 2
|
|
|
Thứ tư
3/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
114
|
Bài
17: Tách chất khỏi hỗn hợp (t3)
|
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
36
|
Bài
43. Quần xã sinh vật (t1)
|
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
119
|
Bài
39. Sinh sản vô tính ở sinh vật (t2)
|
|
|
Thứ năm
04/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
37
|
Bài
43. Quần xã sinh vật (t2)
|
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
120
|
Bài
39. Sinh sản hữu tính ở sinh vật (t1)
|
|
|
3
|
Hoá học 9
|
55
|
Axit
axetic – Mối liên hệ giữa Etilen,
Rượu
etylic và Axit axetic
|
|
|
Thứ sáu
05/4/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
122
|
Bài 37. TH: Quan sát và nhận biệt
một số nhóm động vật ngoài thiên nhiên
|
|
|
4
|
Sinh học 9
|
54
|
Thực hành - Hệ sinh thái
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 8/4/2024 đến ngày 12/4/2024)
|
|
Giáo viên: Lê Thị Hoá
|
|
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
|
|
Thứ hai
8/4/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
124
|
Bài 37. TH: Quan sát và nhận biệt
một số nhóm động vật ngoài thiên nhiên (t2)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
56
|
Axit axetic – Mối liên hệ giữa Etilen
, Rượu etylic và Axit axetic (t2)
|
|
4
|
KHTN 8 (Hoá)
|
45
|
Bài 12. Phân bón hoá học (t1)
|
|
Thứ ba
9/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 7 (Hoá)
|
117
|
Bài 7. Hóa trị và công thức hóa học (t1)
|
|
2
|
Sinh học 9
|
55
|
Thực hành - Hệ sinh thái (t2)
|
|
Thứ tư
10/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 6 (Hoá)
|
119
|
Ôn
tập học kì II
|
|
2
|
KHTN 8 (Sinh)
|
38
|
Bài
44. Hệ sinh thái
|
|
4
|
KHTN 7 (Sinh)
|
123
|
Bài
39. Sinh sản hữu tính ở sinh vật (t2)
|
|
Chiều
|
2
|
Sinh học 9
|
56
|
Tác
động của con người đối với môi trường
|
|
3
|
KHTN 7 (Hoá)
|
121
|
Bài
7. Hóa trị và công thức hóa học (t2)
|
|
Thứ năm
11/4/2024
|
Sáng
|
1
|
KHTN 8 (Sinh)
|
39
|
Bài
44. Hệ sinh thái (t2)
|
|
2
|
KHTN 7 (Sinh)
|
124
|
Bài
39. Sinh sản hữu tính ở sinh vật (t3)
|
|
3
|
Hoá học 9
|
57
|
Chất
béo
|
|
Thứ sáu
12/4/2024
|
Sáng
|
2
|
KHTN 6 (Sinh)
|
126
|
Đa dạng sinh học
|
|
4
|
Sinh học 9
|
57
|
Ô nhiễm môi trường
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|