Số người đang online: 31
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2024-2025 > TỔ TH > KHDH KHỐI 1
TUẦN
1
(Từ
ngày 09/9/2024 đến hết ngày 13/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 1
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 1 (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 1 (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Vị trí quanh ta
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 2: Chữ cái: a, b, c, d, đ, e (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nghe và hát bài hát chào người bạn mới đến. Giới thiệu về bản thân
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 2: Chữ cái: a, b, c, d, đ, e (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i,k, l, m (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 3: Chữ cái: g, h, i, k, l, m (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
LĐ: Nhận biết các chữ cái in thường và in hoa: a, b, c, d, đ, e
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ.
Trò chơi: Lăn bóng tiếp sức (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 1: Gia đình của em (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 4: Chữ cái: n, o, p, q, r, s (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Bài 1: Gia đình của em (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Nhận biết các hình
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Chữ cái: t, u, v, x, y (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết nét: móc xuôi, móc ngược,
móc hai đầu
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 1: Tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ. Trò chơi: Lăn bóng tiếp sức (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Mỹ thuật quanh ta
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trường học mới của tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Tiết 3: Tập viết
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghe nhạc: Buổi sáng (Morning Mood)
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện viết nét: cong trái, cong phải,
cong tròn khép kín
|
|
3
|
ÔLToán
|
Nhận biết các hình
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 5: Tiết 4: Kể chuyện
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Bầu chọn lớp trưởng, lớp phó, tổ trưởng
|
TH ATGT Bài 1
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
2
(Từ
ngày 16/9/2024 đến hết ngày 20/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 2
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 6: c,a (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 6: c,a (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các số 1, 2, 3
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 7: b,e,ê,\,/ (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
-Nêu các bước làm quen
với bạn - Săm vai làm quen với bạn.
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đây là
trường học của em(T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 7: b,e,ê,\,/ (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o,ô,ơ, (hỏi; ngã; nặng) (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 8: o,ô,ơ, (hỏi; ngã; nặng) (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc: Nhận biết
các chữ cái in thường và in hoa trong bảng chữ cái
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đây là trường học của em(T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Gia
đình vui vẻ (T1)
|
THQCN
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 9: d, đ, i (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Gia
đình vui vẻ (T2)
|
THQCN
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết nét: khuyết
trên, khuyết dưới, thắt trên, thắt giữa
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng
dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chấm tròn thú vị
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trường học mới của tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 10: Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Bài Thật là hay
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 1/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện
tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So sánh các số
trong phạm vi 3
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
10: Ôn tập (TV)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 3
|
|
4
|
HĐTNCT
|
SHL: Làm quen nền nếp học tập và sinh hoạt ở trường
|
Tích hợp: GDĐP
chủ đề: Lễ hội quê em (HĐ KP)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
3
(Từ
ngày 23/9/2024 đến hết ngày 27/9/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 3
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
11: h, k, kh (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các
số 4, 5, 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 12: t, u, ư (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chia
sẻ những việc em có thể làm được; Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa em và
các bạn
|
|
3
|
Em nói TV
|
Mình tên là Mây
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 12: t, u, ư (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 13: l, m, n (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các âm b, d, đ, tiếng chứa âm b, d, đ
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Cô
giáo em rất hiền (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 14: nh, th, p-ph (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi gia đình chung sống (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép đếm đến 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: b, d, đ, các chữ có b, đ, đ
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số. TC Điểm số nhanh
(T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những chấm tròn thú vị (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nội quy trường, lớp tôi (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 15: Ôn tập (KC)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Ôn tập bài hát: Thật là hay
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 2/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép
đếm đến 6
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So sánh các số trong phạm vi 6
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
15: Ôn tập (TV)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
So
sánh các số trong phạm vi 6
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tham
gia vui trung thu ở lớp em
|
THGDĐP chủ đề: Lễ
hội quê em (HĐ:Thực hành)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
4
(Từ
ngày 30/9/2024 đến hết ngày 04/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 4
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
16: r, x, v, t (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Các
số 7, 8, 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 17: ch, tr, y (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chơi
trò chơi "Ai là ai?" - Chia sẻ một hoạt động em thực hiện ở trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Cô giáo em rất hiền (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 17: ch, tr, y (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 18: g, gh (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm kh, nh, th, p-ph
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Chúng
em chào cờ (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn hàng,
điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi,q-qu (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 19: gi,q-qu (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn khi ở nhà (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Đếm đến 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: kh, nh, th, ph
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nội quy trường, lớp tôi (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài
20: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Thường thức âm nhạc: Câu chuyện Tiếng hót của Họa mi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 3/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Đếm
đến 9
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 20: Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Rèn
luyện xếp hàng theo quy định Đánh giá
hoạt động
|
THGDĐP
chủ đề: Lễ hội quê em (HĐ Vận dụng)
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
5
(Từ
ngày 07/10/2024 đến hết ngày 11/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 5 | HAI |
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
21: ng, ngh (T2)
|
|
4
|
Toán
|
So
sánh các số trong phạm vi 9
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 22: ia (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Phân
biệt những việc trong giờ học, giờ chơi; Chỉ ra những hoạt động vui chơi an
toàn
|
|
3
|
Em nói TV
|
Chúng em chào cờ (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 22: ia (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài 23: ua, ưa (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm ch, tr, g, gh, gi, q-qu
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bác
Hồ rất yêu trẻ em (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 24: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề gia đình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: gh, gi, qu, chữ có gh, gi, qu
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hang, dàn hàng, dồn
hàng, điểm số. TC: Đi nhanh về đích (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sự kì diệu của đường nét (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chung tay xây dựng nội quy lớp học (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 25: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Quê hưong tươi đẹp
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 4/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện
tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
25: Ôn tập ( KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Số 0
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Sưu
tầm tranh ảnh vê an toàn giao thông
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi
bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
6
(Từ
ngày 14/10/2024 đến hết ngày 18/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hoạt
động trải nghiệm đầu tuần - Tuần 6
|
HAI
14/10
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
26: an, at (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số
10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 27: am, ap (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nhận
biết những nguy hiếm khi vui chơi - Lựa chọn trò chơi an toàn phù hợp với vị
trí
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bác Hồ rất yêu trẻ em (T2)
|
|
BA
15/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 27: am, ap (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Bài
28: ang, ac (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các âm: ia, ua, ưa
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bút
chì màu dùng để vẽ (t1)
|
|
2
|
GDTC
|
Bài 4:Động tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Trường học của chúng mình (T1)
|
|
TƯ
16/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 29: anh, ach (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 29: anh, ach (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Trường học của chúng mình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Tách số
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: chữ có ia, ua, ưa. Bà cho bé quà
|
|
NĂM
17/10
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài 4:Động tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu em yêu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chung tay xây dựng nội quy lớp học (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Giới thiệu nhạc cụ và cách sử dụng thanh phách
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 5/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Số
10
|
|
SÁU
18/10
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Bài 30: Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Tách số
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Thực
hành: Em tham gia giao thông an toàn
|
PCCC Bài 2
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
7
(Từ
ngày 21/10/2024 đến hết ngày 26/10/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
HĐTNĐT - Tuần 7:
Sinh hoạt dưới cờ: Múa hát, đọc thơ theo chủ đề "Vì một cuộc
sống an toàn"
|
HAI
21/10
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ai,
ay (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ai,
ay (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ao, au (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Trò
chơi: "Chanh chua- Cua cắp" - Lựa chọn những vật dụng đê đảm bảo an
toàn khi vui chơi
|
THQCN
|
3
|
Em nói TV
|
Bút chì màu dùng để vẽ (T2)
|
|
BA
22/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ao, au (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ăn,
ăt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ăn,
ăt (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần ang/ac, anh/ach
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Trường
em rất đẹp (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Động tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Thành viên trong trường học (T1)
|
|
TƯ
23/10
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ân, ât (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ân, ât (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Thành viên trong trường học (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: chữ có vần anh, ach. Ngan đi lạch bạch.
|
|
NĂM
24/10
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động
tác quay các hướng. TC Ai quay đúng hướng (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu em yêu (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi đến trường
|
Tích hợp PTTNBM (HĐ1)
ATGT Bài 2
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghe nhạc: Quốc ca Việt Nam. Đọc nhạc : Đô - Rê -Mi
|
THANQP
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 6/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng
cộng 1 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
25/10
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi
các trò chơi an toàn
|
|
Chiều
|
1
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
8
(Từ
ngày 28/10/2024 đến hết ngày 02/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
HĐTNĐT - Tuần 8:
Sinh hoạt dưới cờ: Giới thiệu vê âm thực quê em
|
HAI
|
Sáng
|
2
|
Tiếng
Việt
|
en,
et (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
en,
et (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ên, êt (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chia
sẻ những yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
3
|
Em nói TV
|
Trường em rất đẹp (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ên, êt (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
in,
it (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
in,
it (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần ai/ay, ăn/ăt, ân/ât
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đường
em đến trường(T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Kiểm tra, đánh giá chủ đề 1
|
|
3
|
TNXH
|
Lớp học của chúng mình (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
on, ot (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
on, ot (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Lớp học của chúng mình (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: Chữ có vần ân, ât, ai, ay. Chào mào gõ mỏ.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Bài
1: Động tác vươn thở, tay, chân. TC: Chuyền bóng nhanh (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ngôi nhà của em (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi đến trường (T2)
|
Tích hợp PTTNBM
(HĐ2)
ATGT Bài 2
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Quê hương tươi
đẹp
Ôn TĐN: Đô -Rê -Mi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 7/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Phép
trừ
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chơi
trò chơi về "An toàn thực phẩm"; Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
1
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP; họp Công đoàn; SHCM
|
|
2
|
|
|
3
|
|
|
TUẦN
9
(Từ
ngày 04/11/2024 đến hết ngày 09/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham gia lễ phát động tháng hành động"Em là học sinh
thân thiện"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ôn, ôt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ôn, ôt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng
cộng 2 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ơn, ơt (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Trò chơi vận động theo nhạc; Chỉ ra những hình ảnh thê hiện
sự thân thiện
|
TH
QCN
|
3
|
Em nói TV
|
Bút
và Thước kẻ (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ơn, ơt (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần en/et, ên/êt, in/it
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Bút và Thước kẻ (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động
tác vươn thở, tay, chân. TC: Chuyền bóng nhanh (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Hoạt động khi đến lớp (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Hoạt động khi đến lớp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Dế mèn thật đáng khen.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động
tác vặn mình, bụng. TC: Chuyển bóng (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ngôi nhà của em (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An
toàn khi ở trường
|
Tích hợp
PTTNBM (HĐ3)
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Luyện tập (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghe nhạc: Lễ hội muông thú
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 8/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Luyện tập (T2)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 5
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Làm
thiệp theo chủ đề "Thầy cô trong trái tim em"
|
Tích hợp GDĐP
CĐ Cuộc sống quanh em (HĐ Khám phá)
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
TUẦN 10 (Từ ngày 11/10/2024 đến hết ngày 16/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham
gia cuộc thi kể chuyện "Người thầy trong trái tim em"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
un,
ut, ưt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
un,
ut, ưt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iên, iêt (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nói
cách chào hỏi thân thiện; Chỉ ra những bạn biết lắng nghe thân thiện trong
các bức tranh
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iên, iêt (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
yên,
yêt (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
yên,
yêt (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần ôn/ôt, ơn/ơt
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động tác vặn mình, bụng. TC: Chuyển bóng (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề trường học (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
uôn,
uôt (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
uôn,
uôt (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập chủ đề trường học (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết:Rau quả xôn xao đón mưa.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động
tác toàn thân, điều hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trái cây bốn mùa (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở trường (T2)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Nhịp điệu rừng xanh
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 9/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Bảng cộng
3 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Chia sẻ
những việc em đã làm thể hiện sự lễ phép, kính trọng với thầy cô và người lớn
tuổi
|
|
Chiều
|
|
|
Họp HĐSP; Sinh hoạt chi bộ; Sinh hoạt công đoàn,…
|
Tích hợp BPGDĐP CĐ Cuộc sống quanh em (HĐ Thực hành)
|
TUẦN 11
(Từ
ngày 18/11/2024 đến hết ngày 22/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham gia văn nghệ
chào mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ươn, ươt (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
ươn, ươt (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 6
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
ăm, ăp (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Lựa chọn những
hành động ứng xừ thân thiện; Cuộc thi "Nhận diện các biểu hiện thân thiện"
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em đánh răng (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ăm,
ăp (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
âm, âp (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
âm, âp (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện
đọc các vần iên/yên/, iêt/yêt, uôn/uôt
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em
đánh răng (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Động tác toàn thân, điều
hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi
chúng mình sống (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
em, ep (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
em, ep (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Nơi
chúng mình sống (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Quả bí hiền ngủ yên trên
giàn.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Động tác toàn thân, điều
hòa. TC Đội nào nhanh hơn (T3)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Trái
cây bốn mùa (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở nhà (T1)
|
THPCCC Bài 3
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Đọc nhạc:
To -nhỏ; Dài - ngắn
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 10/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Luyện tập
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng cộng
4 trong phạm vi 10
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Bảng cộng
4 trong phạm vi 10
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Múa, hát, đọc thơ về thầy cô
|
Tích hợp BPGDĐP CĐ Cuộc sống quanh em (HĐ Vận dụng)
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
TUẦN 12
(Từ ngày 25/11/2024 đến hết ngày 29/11/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN ĐT
|
Tham gia tổng kết
tháng hành động "Em là học sinh thân thiện"
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
êm, êp (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
êm, êp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
im, ip (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Thực hành ứng xử
thân thiện
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em thích xem phim (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
im,
ip (T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
om, op (T1)
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
om, op (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần
ươn/ươt, em/ep
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Em thích xem phim
(T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Kiểm tra, đánh giá chủ đề 2
|
|
3
|
TNXH
|
Người dân trong cộng
đồng (T1)
|
ANQP
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
ôm, ôp (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
ôm, ôp (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Người dân trong cộng
đồng (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Cà chua đã ra quả khắp vườn.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ
bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu bằng tay (T1)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt trời và những
đám mây (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
An toàn khi ở nhà (T2)
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Nhịp
điệu rừng xanh. Ôn tập đọc nhạc: To -nhỏ; Dài - ngắn
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện tập thực hành Tuần 11/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Rèn luyện kĩ năng ứng xử với thầy cô
giáo và người lớn tuổi. Đánh giá hoạt động
|
|
Chiều
|
|
|
Sinh hoạt
chuyên môn
|
|
TUẦN 13
(Từ ngày 02/12/2024 đến hết ngày 06/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Tham
gia lễ phát động chủ đề "Tự hào trường em"
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ơm, ơp (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ơm, ơp (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Số
0 trong phép trừ
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
um, up, uôm (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Nghe và hát bài: Em làm trực nhật. Xác định những hoạt động
tự phục vụ ở trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (T1)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
um, up, uôm (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ươm, ươp (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ươm, ươp (T2)
|
|
4
|
ÔLTViệt
|
Luyện đọc các vần êm/êp, im/ip, om/op, ôm/ôp
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (T2)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu bằng tay (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn trên đường đi (T1)
|
Tích hợp GDPTTNBM
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iêm,
iêp, yêm (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
iêm, iêp, yêm (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
An toàn trên đường đi (T2)
|
Tích
hợp GDPTTNBM
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: Chôm chôm đo đỏ, ngòn ngọt.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của đầu, cổ. TC Tâng cầu
bằng tay (T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Ông mặt trời và những đám mây
|
ANQP-Liên hệ
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sạch sẽ (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Học hát: Bài Inh lả ơi
|
|
2
|
ÔLTViệt
|
Luyện
tập thực hành Tuần 12/VBTTV1/1
|
|
3
|
ÔLToán
|
Một số cộng với 0, một số trừ đi 0
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
ÔL
Toán
|
Các phép tính trong bảng cộng 5
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Tập
các bài hát về nhà trường
|
|
Chiều
|
|
|
Họp Chi bộ; Họp HĐSP
|
|
TUẦN 14
(Từ ngày 09/12/2024
đến hết ngày 13/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
Nghe kể về truyền thống trường em
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ăng, ăc (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ăng, ăc (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
âng, âc (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Chia sẻ với bạn cách thực hiện các hoạt động
trong học tập - Nêu các hoạt động tự phục vụ trong giờ chơi và sinh hoạt ở
trường
|
|
3
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
âng, âc (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
eng, ec (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
eng, ec (T2)
|
|
4
|
ÔLTV
|
Luyện đọc các vần um/up/uôm, ươm/ươp,
iêm/iêp/yêm
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Buối sáng, em đi học (T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của tay. TC Chuyền cầu (T1)
|
|
3
|
TNXH
|
Tết và lễ hội năm mới (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ong,
oc (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ong, oc (T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Tết và lễ hội năm mới (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng trừ trong phạm vi 7
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện
viết: Nhà thỏ lụp xụp, dột nát.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của tay. TC Chuyền cầu
(T2)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những chiếc lá kì diệu (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sạch sẽ (T2)
|
TH QCN Tuần 14
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập (TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghệ thuật truyền thống quê em (T1)
|
THTP CĐ 5:
NT truyền thống quê em (HĐ: Khám phá)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện
tập thực hành Tuần 13/VBTTV1/1
|
|
3
|
TNXH
|
Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Mỹ
thuật
|
Luyện tập
|
|
2
|
Đạo
đức
|
Ôn tập (KC)
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
TUẦN 15
(Từ ngày 16/12/2024 đến hết ngày 20/12/2024)
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
HAI
|
Sáng
|
1
|
HĐTN
ĐT
|
SH tại lớp: Giao
lưu tấm gương điển hình của trường.
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ông, ôc (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ông, ôc (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng 6,7,8,9 trong phạm vi 10
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ung,
uc (T1)
|
|
2
|
HĐTN TCĐ
|
Thực hành trực nhật lớp. Thực hiện trực
nhật lớp theo sự phân công
|
|
3
|
Em nói TV
|
Buối
sáng, em đi học (T2)
|
|
BA
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
ung,
uc (T2)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
ưng, ưc (T1)
|
|
3
|
Tiếng
Việt
|
ưng, ưc (T2)
|
|
4
|
ÔLTV
|
Luyện
đọc các vần ăng/ăc, âng/âc, ong/oc
|
|
Chiều
|
1
|
Em nói TV
|
Lời chào của bé
(T1)
|
|
2
|
GDTC
|
Tư thế vận động cơ bản của
tay. TC Chuyền cầu (T3)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập
chủ đề cộng đồng địa phương (T1)
|
|
TƯ
|
Sáng
|
1
|
Tiếng
Việt
|
iêng, iêc, yêng (T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
iêng, iêc, yêng
(T2)
|
|
3
|
TNXH
|
Ôn tập
chủ đề cộng đồng địa phương (T2)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập
(T1)
|
|
2
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập
(T2)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Leng keng leng keng/ Đến
giờ đổ rác.
|
|
NĂM
|
Sáng
|
1
|
GDTC
|
Tư thế
vận động cơ bản của tay. TC Chuyền cầu (T4)
|
|
2
|
Mĩ thuật
|
Những
chiếc lá kì diệu (T2)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Tôi sống khỏe (T1)
|
|
4
|
Tiếng
Việt
|
Ôn tập
(TV)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm
nhạc
|
Nghệ thuật truyền thống
quê em (T1)
|
THTP CĐ 5:
NT truyền thống quê em
(HĐ: Thực hành)
|
2
|
ÔL
Toán
|
Luyện tập thực hành Tuần 14/VBTTV1/1
|
|
3
|
TNXH
|
Các
phép tính cộng với 6,7,8,9 trong phạm vi 10
|
|
SÁU
|
Sáng
|
1
|
Mỹ
thuật
|
Bảng
trừ trong phạm vi 8
|
|
2
|
Đạo
đức
|
Ôn tập
(KC)
|
|
3
|
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 8
|
|
4
|
HĐTNCT
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|