Số người đang online: 98
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2018-2019 > CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 35: Từ ngày 13/5/2019 đến ngày 17/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Ca múa hát tập thể,
các trò chơi dân gian
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập (T1 + T2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Trưng bày sản phẩm
thực hành của học sinh
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập biểu diễn
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn tập (T4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 35
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực hành kĩ năng
cuối học kì 2 và cuối năm
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Tổng kết môn học
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Ôn tập (T6)
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập:
Tự
nhiên
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 35
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review
|
|
2
|
Anh văn
|
Self-check
|
|
3
|
Chính tả
|
Ôn tập (T7)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 35
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 34: Từ ngày 6/5/2019 đến ngày 10/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu ngày 15/5,
19/5
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người làm đồ chơi ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Yêu cầu, đồng ý, từ chối ( T1 + 2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Người làm đồ
chơi
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng
( T1)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập, thực hành
thi khéo tay làm đồ chơi.
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập các bài hát đã học
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người làm đồ chơi
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 34
|
|
3
|
Đạo đức
|
Dành cho địa phương
- Theo gương Bác
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu
|
|
2
|
Tập đọc
|
Đàn bê của anh Hồ
Giáo
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về đại lượng
( T2)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em tưởng tượng từ
bàn tay (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Từ
chỉ nghề nghiệp
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập tự nhiên
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 34
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit20(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit20(T3)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Đàn bê của anh
Hồ Giáo
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về hình học ( T1 )
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể ngắn về người thân
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
tập về hình học (T2)
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn tập các chữ A, M, N, Q,
V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TNTV
|
Khuyên bảo ( T1 + 2
)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 34
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 33: Từ ngày 27/4/2019 đến ngày 4/5/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - TC: Ném
bóng trúng đích
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Chăm sóc các di tích
lịch sử ở địa phương
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam ( T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bóp nát quả cam ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Cảm ơn xin lỗi ( T1 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Bóp nát quả cam
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000 (T2)
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập, thực hành:
Thi khéo tay làm đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Bà còng đi
chợ
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bóp nát quả cam
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 33
|
|
3
|
Đạo đức
|
Dành cho địa phương:
Chăm sóc cây xanh
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - TC: Con
cóc là cầu ông trời
|
|
2
|
Tập đọc
|
Lượm
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (t3)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ chỉ nghề
nghiệp
|
|
2
|
TN&XH
|
Mặt trăng và các vì
sao
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 33
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit19(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit20(T1)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Lượm
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ ( T2)
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời an ủi - Kể chuyện
được chứng kiến
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về phép nhân và
phép chia
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa V ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TNTV
|
Cảm ơn xin lỗi ( T2 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 33
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 32: Từ ngày 22/4/2019 đến ngày 26/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu – TC:
nhanh lên các bạn ơi
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Giáo dục Quyền trẻ
em
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép trừ (không nhớ) ...
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T1
)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện quả bầu ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Câu chuyện ( T1 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Chuyện quả bầu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm con bướm ( T2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Chim
chích bông, chú...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện quả bầu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 32
|
|
3
|
Đạo đức
|
Dành cho địa phương:
Vệ sinh trường lớp
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - TC: ném
bóng trúng đích
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng chổi tre
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ trái nghĩa - Dấu
chấm, dấu phẩy
|
|
2
|
TN&XH
|
Mặt trời và phương
hướng
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 32
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit19(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit19(T2)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Tiếng chổi tre
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời từ chối - Đọc sổ
liên lạc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa Q ( kiểu 2 )
|
|
4
|
TNTV
|
Câu chuyện (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 32
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 31: Từ ngày 15/4/2019 đến ngày 19/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò
chơi : Ném bóng trúng...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tổ chức trò chơi dân
gian
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc rễ đa tròn (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Bài thơ ( T1 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Việt Nam có Bác
|
|
2
|
Toán
|
Phép trừ (không nhớ)
trong phạm vi 1000
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm con bướm (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Bắc kim thang
- Tập hát lời mới
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chiếc rễ đa tròn
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 31
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bảo vệ loài vật có
ích ( T2 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Chuyền cầu - Trò
chơi : Ném bóng trúng...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cây và hoa bên lăng Bác
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Em đến trường (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về Bác Hồ - Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
2
|
TN&XH
|
Mặt trời
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 31
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit18(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit18(T3)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Cây và hoa bên
lăng Bác
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời khen ngợi - Tả
ngắn về Bác Hồ
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng (không
nhớ) trong...
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa N (kiểu 2)
|
|
4
|
TNTV
|
Bài thơ ( T2 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 31
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 30: Từ ngày 8/4/2019 đến ngày 12/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
TC: Tung vòng vào
đích
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tổ chức trò chơi dân
gian
|
|
3
|
Toán
|
Ki - lô – mét
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được
thưởng (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ai ngoan sẽ được
thưởng (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập (T1 + T2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N- V: Ai ngoan sẽ
được thưởng
|
|
2
|
Toán
|
Mi – li – mét
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm vòng đeo tay
(T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Bắc kim thang
(dân ca Nam..)
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ai ngoan sẽ được
thưởng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 30
|
|
3
|
Đạo đức
|
Bảo vệ loài vật có
ích
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
TC: Tung vòng vào
đích
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(t3)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về Bác Hồ
|
|
2
|
TN&XH
|
Nhận biết cây cối và các con vật
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 30
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit17(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit18(T1)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Cháu nhớ Bác Hồ
|
|
4
|
Toán
|
Viết số thành tổng
các trăm - chục - đơn vị
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Nghe - trả lời câu hỏi
|
|
2
|
Toán
|
Phép cộng không nhớ trong
phạm vi 1000
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa M (kiểu 2)
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 30
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 29: Từ ngày 1/4/2019 đến ngày
5/4/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
TC: Con cóc là cậu
ông trời và chuyền …
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ đề 6 (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Các số từ 111 đến
200
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Những quả đào (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Thời gian trong ngày
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N- V: Những quả đào
|
|
2
|
Toán
|
Các số có ba chữ số
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm vòng đeo tay
(T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Những quả đào (
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 29
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giúp đỡ người khuyết
tật (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
TC: Con cóc là cậu ông trời và tâng cầu
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cây đa quê hương
|
|
3
|
Toán
|
So sánh các số có ba
chữ số
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối . Đặt và trả lời câu hỏi…
|
|
2
|
TN&XH
|
Một số loài cây sống dưới nước
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 29
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit17(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit17(T2)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Hoa phượng
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chia
vui. Nghe - trả lời câu hỏi
|
|
2
|
Toán
|
Mét
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa A (kiểu 2)
|
|
4
|
TNTV
|
Thời gian trong ngày
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 29
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 28: Từ ngày 25/3/2019 đến ngày 29/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
TC: Tung vòng vào
đích
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ:
Chủ đề 6 (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Kho báu (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Kho báu (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Thời
tiết (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Kho báu
|
|
2
|
Toán
|
Đơn
vị, chục, trăm, nghìn
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm
đồng hồ đeo tay (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học
hát bài: Chú ếch con
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Kho
báu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 28
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giúp
đỡ người khuyết tật (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
TC
: Tung cầu vào đích và chạy đổi chỗ vỗ..
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cây dừa
|
|
3
|
Toán
|
So sánh các số tròn
trăm
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Môi trường quanh em
(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về cây cối. Đặt và trả lời câu hỏi:..
|
|
2
|
TN&XH
|
Một
số loài cây sống trên cạn
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài
28
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit16(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit16(T3)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV:
Cây dừa
|
|
4
|
Toán
|
Các
số tròn chục từ 110 đến 200
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chia vui - Tả ngắn về cây cối
|
|
2
|
Toán
|
Các
số từ 101 đến 110
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Y
|
|
4
|
TNTV
|
Thời
tiết (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
28
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 27: Từ ngày 18/3/2019
đến ngày 22/3/2019
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập
RLTTCB
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 5
|
|
3
|
Toán
|
Số 1 trong phép nhân
và phép chia
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Trời mưa (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Số một trong phép nhân và phép chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm đồng hồ đeo tay (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập
hát bài: Chim chích bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn tập (T4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 27
|
|
3
|
Đạo đức
|
Lịch sự khi đến nhà người khác (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
TC: Tung vòng vào đích
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (T5)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ
thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Ôn tập (T6)
|
|
2
|
TN&XH
|
Loài vật sống ở đâu ?
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 27
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Self check
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit16(T1)
|
|
3
|
Chính tả
|
Ôn tập (T7)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn tập (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập
viết
|
Ôn tập (T9)
|
|
4
|
TNTV
|
Trời mưa (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 27
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 26: Từ ngày 11/3/2019 đến ngày 15/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập
RLTTCB - TC: Kết bạn
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ đề 5 (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá Con ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tôm càng và Cá Con ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Trời nắng (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Vì sao cá không
biết nói?
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số bị chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí (TT)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Chim chích
bông
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Tôm Càng và Cá Con
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 26
|
|
3
|
Đạo đức
|
Lịch sự khi đến nhà
người khác
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Hoàn thiện bài tập
RLTTCB
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sông Hương
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đồ vật theo em đến
trường (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về sông biển.
Dấu phẩy.
|
|
2
|
TN&XH
|
Một số loài cây sống dưới nước
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 26
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit15(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Review
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Sông Hương
|
|
4
|
Toán
|
Chu vi hình tam giác
– Chu vi hình tứ giác
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời đồng ý- Tả ngắn về biển
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa X
|
|
4
|
TNTV
|
Trời nắng (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 26
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 25: Từ ngày 4/3/2019 đến ngày 8/3/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Một số bài tập: Rèn
luyện tư thế cở bản…
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ đề 5 (t1)
|
|
3
|
Toán
|
Một phần năm
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh
(T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sơn Tinh Thủy Tinh
(T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ngày và đêm (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC: Sơn Tinh Thủy
Tinh
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Làm dây xúc xích trang trí
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Trên con
đường đến...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sơn Tinh Thủy Tinh
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 25
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực hành giữa học
kì 2
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Một số bài tập: Rèn
luyện tư thế cở bản...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bé nhìn biển
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú.
Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
2
|
TN&XH
|
Một số loài cây sống
trên cạn
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 25
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit15(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 15 (2)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Bé nhìn biển
|
|
4
|
Toán
|
Giờ, phút
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời đồng ý. Quan sát
tranh trả lời câu...
|
|
2
|
Toán
|
Thực hành xem đồng hồ
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa V
|
|
4
|
TNTV
|
Ngày và đêm (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 25
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 24: Từ ngày 25/2/2019 đến ngày 29/2/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang
chạy – TC “Kết bạn”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài
4
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Quả tim khỉ ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Quả tim khỉ ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập ( T1, 2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Quả tim khỉ
|
|
2
|
Toán
|
Bảng chia 4
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chương II.
Phối hợp gấp, cắt, dán ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chú chim
nhỏ dễ thương
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Quả tim khỉ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 24
|
|
3
|
Đạo đức
|
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại (TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn một số bài tập đi
theo vạch kẻ thẳng ...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Voi nhà
|
|
3
|
Toán
|
Một phần tư
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh dân
gian Đông Hồ (t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài thú.
Dấu chấm, dấu phẩy
|
|
2
|
TN&XH
|
Cây sống ở đâu?
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 24
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit14(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 14 (T3)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Voi nhà
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời phủ định - Nghe
trả lời câu hỏi
|
|
2
|
Toán
|
Bảng chia 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa U, Ư
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 24
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 23: Từ ngày 18/2/2019 đến ngày 22/2/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng ,hai tay chống...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ
đề 4 (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Số bị chia - Số chia
– Thương
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bác
sĩ sói ( T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bác
sĩ sói ( T2 )
|
|
3
|
TNTV
|
Làng phố (T2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC: Bác sĩ sói
|
|
2
|
Toán
|
Bảng chia 3
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chương II.Phối hợp gấp, cắt, dán…
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Chú chim nhỏ dễ
thương
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bác sĩ sói
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 23
|
|
3
|
Đạo đức
|
Lịch sự khi nhận và
gọi điện thoại
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi nhanh chuyển sang
chạy – TC “Kết ...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Nội quy đảo khỉ
|
|
3
|
Toán
|
Một phần ba
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu thiên nhiên
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về muông thú.
Đặt và trả lời câu...
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tập: Xã hội
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 23
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit13 (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 14 (T1)
|
|
3
|
Chính tả
|
NV: Ngày hội đua voi ở Tây Nguyên
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời khẳng định. Viết
nội quy
|
|
2
|
Toán
|
Tìm
một thừa số của phép nhân
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa T
|
|
4
|
TNTV
|
Phương tiện đi lại (
T1 + 2 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 23
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 22: Từ ngày 28/1/2019 đến ngày 1/2/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng ,hai tay chống ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ đề 4 (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập (thay bài
kiểm tra)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn
trăm trí khôn ( t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Một trí khôn hơn
trăm trí khôn ( t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập ( t1 + 2 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Một trí khôn hơn
trăm trí khôn
|
|
2
|
Toán
|
Phép chia
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt,dán phong bì ( t2 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Hoa lá mùa
xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Một trí khôn hơn
trăm trí khôn
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 22
|
|
3
|
Đạo đức
|
Biết nói lời yêu cầu
đề nghị ( t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng ,hai tay chống ...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Cò và Cuốc
|
|
3
|
Toán
|
Bảng chia 2
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Sắc màu tiên nhiên
(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về loài chim.
Dấu chấm, dấu…
|
|
2
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh
(TT)
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 22
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit13 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 13 (T2)
|
|
3
|
Chính tả
|
Nv: Cò và Cuốc
|
|
4
|
Toán
|
Một phần hai
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn
về loài chim
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa S
|
|
4
|
TNTV
|
Làng phố ( t1 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 22
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 21: Từ ngày 21/1/2019 đến ngày 25/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập rèn luyện tư
thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài
3
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng ( t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng ( t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ngày hội ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Chim sơn ca và
bông cúc trắng
|
|
2
|
Toán
|
Đường gấp khúc - Độ
dài đường gấp..
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán phong bì
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Hoa lá mùa xuân
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chim sơn ca và bông
cúc trắng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21
|
|
3
|
Đạo đức
|
Biết nói lời yêu cầu
, đề nghị ( t1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Đi theo vạch kẻ
thẳng ,hai tay chống ..
|
|
2
|
Tập đọc
|
Vè chim
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết
(t3)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về chim chóc.
Đặt và trả lời...?
|
|
2
|
TN&XH
|
Cuộc sống xung quanh
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 21
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit12 (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12 (T3)
|
|
3
|
Chính tả
|
Nv: Sân chim
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời cảm ơn - Tả
ngắn về loài chim
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa R
|
|
4
|
TNTV
|
Ngày hội ( t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 21
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 20: Từ ngày 14/1/2019 đến ngày 18/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập rèn luyện tư
thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ đề 3: Em sống
khỏe (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Bảng nhân 3
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ông Mạnh thắng thần
gió ( t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ông Mạnh thắng thần
gió ( t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Đi chợ ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Gió
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Trang trí thiếp chúc
mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: trên con
đường đến..
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ông Mạnh thắng thần
gió
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 20
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Bài tập rèn luyện tư
thế đứng cơ bản - TC ...
|
|
2
|
Tập đọc
|
Mùa xuân đến
|
|
3
|
Toán
|
Bảng nhân 4
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về thời tiết.
Đặt và trả lời....?
|
|
2
|
TN&XH
|
An toàn khi đi các
phương tiện giao...
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 20
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit11 (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 12 (T1)
|
|
3
|
Chính tả
|
Nv : Mưa bóng mây
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Tả ngắn về bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Bảng nhân 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa G
|
|
4
|
TNTV
|
Đi chợ ( t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 20
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 19: Từ ngày 7/1/2019 đến ngày
11/1/2019
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Bịt mắt ..”và “Nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ đề 3: Em sống
khỏe (t2)
|
|
3
|
Toán
|
Tổng của nhiều số
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chuyện bốn mùa (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chuyện bốn mùa (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Những người xung quanh ( t1 )
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
Toán
|
Phép nhân
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt trang trí
thiệp chúc mừng
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Trên con đường
tới trường
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chuyện bốn mùa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 19
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trả lại của rơi (t1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Thể dục
|
Ôn trò chơi “Bịt mắt ..”và “Nhóm ba …”
|
|
2
|
Tập đọc
|
Thư trung thu
|
|
3
|
Toán
|
Thừa số - Tích
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Mâm quả ngày tết
(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LT&C
|
Từ ngữ về các mùa-
Đặt và trả.... Khi nào?
|
|
2
|
TN&XH
|
Đường giao thông
|
|
3
|
LVCĐ
|
Bài 19
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit11 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 11 (T2)
|
|
3
|
Chính tả
|
Nv: Thư trung thu
|
|
4
|
Toán
|
Bảng nhân 2
|
|
Chiều
|
1
|
|
Tự chọn
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
Sinh hoạt chuyên môn
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Đáp lời chào - Tự
giới thiệu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa P
|
|
4
|
TNTV
|
Những người xung quanh ( t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 19
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 18: Từ ngày 25/12/2018
đến ngày 29/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung
bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi
“ Vòng tròn và nhanh lên bạn ơi”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu Tết cổ
truyền
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về
giải toán
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập (t1+2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (t3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cắt dán biển báo
giao thông cấm... (t2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Tập biểu diễn
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn tập (t4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 18
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực hành kĩ năng
cuối kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit10 (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 10
(T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (t6)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập
(t7)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật
thân thuộc (t3)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 18
|
|
2
|
TN&XH
|
Thực hành
giử trường học sạch đẹp
|
|
3
|
Thể dục
|
Sơ kết học kì I
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn tập (t8)
|
|
2
|
Toán
|
Kiểm tra học kì I
|
|
3
|
Tập viết
|
Kiểm tra học kì I
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 18
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 17: Từ ngày 17/12/2018 đến ngày 21/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Bịt mắt
bắt dê và nhóm ba....”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 2
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ.
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tìm ngọc (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Tìm ngọc (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Nước ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Tìm ngọc
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng
và phép trừ (tt)
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp cắt dán biển báo
giao thông cấm đổ xe
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát: Tập biểu diễn một
vài bài hát đã...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Tìm ngọc
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 17
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit10 (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 10 (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Gà tỉ tê với gà
|
|
4
|
Toán
|
Ôn tập về phép cộng và
phép trừ (tt)
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Gà tỉ tê với gà
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về hình học
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về vật nuôi -
Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật thân thuộc
(t2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 17
|
|
2
|
TN&XH
|
Phòng tránh ngã khi
ở trường
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Vòng tròn
và bỏ khăn”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ngạc nhiên, thích
thú, lập thời gian biểu
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập về đo lường
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa Ô, Ơ
|
|
4
|
TNTV
|
Nước ( t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 17
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 16: Từ ngày 10/12/2018 đến ngày
14/12/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi”, “Vòng tròn...”
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ
đề 2 (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ngày , giờ
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Con chó nhà hàng xóm ( t1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Con chó nhà hàng xóm ( t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Cua, rùa, ốc ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Con chó nhà
hàng xóm
|
|
2
|
Toán
|
Thực hành xem đồng
hồ
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán biển
báo giao thông chỉ lối...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Kể chuyện âm nhạc, nghe
nhạc
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Con chó nhà hàng xóm
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 16
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ trật tự vệ sinh
nơi công cộng ( t1 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 9 (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 10 (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thời gian biểu
|
|
4
|
Toán
|
Ngày , tháng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Trâu ơi
|
|
2
|
Toán
|
Thực hành xem lịch
|
|
3
|
LT&C
|
Từ chỉ từ chỉ tính
chất , kiểu câu : Ai ...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Con vật thân thuộc (
t1))
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 16
|
|
2
|
TN&XH
|
Các thành viên trong
nhà trường
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “Nhanh lên
bạn ơi”, “Vòng tròn...”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Khen ngợi. Kể ngắn về con vật...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa O
|
|
4
|
TNTV
|
Cua, rùa, ốc ( t2 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 16
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 14: Từ ngày 26/11/2018 đến ngày 30/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay bằng đi
thường theo nhịp
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Sống đẹp: Chủ
đề 2 (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
100 trừ đi một số
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Hai anh em ( t1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Hai anh em ( t2 )
|
|
3
|
TNTV
|
Tôm, cá ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Hai anh em
|
|
2
|
Toán
|
Tìm số trừ
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán biển
báo giao thông...(t1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 3 bài hát: Cộc cách
- tùng...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Hai anh em
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 15
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp ( t2 )
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 9 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 9 (T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bé Hoa
|
|
4
|
Toán
|
Đường thẳng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Bé Hoa
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ chỉ đặc điểm.
Kiểu câu ai thế nào?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu vườn kì diệu (
t3 )
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 15
|
|
2
|
TN&XH
|
Trường học
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD phát triển
chung. Trò chơi “Vòng...”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chia vui . Kể về anh
chị em
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa N
|
|
4
|
TNTV
|
Tôm cá ( t2 )
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 15
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 14: Từ ngày 26/11/2018
đến ngày 30/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay bằng đi
thường theo nhịp
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Trả lời bộ câu hỏi
trắc nghiệm…
|
|
3
|
Toán
|
55 - 8; 56 - 7; 37
- 8; 68 - 9;
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Câu chuyện bó đũa (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Câu chuyện bó
đũa
|
|
2
|
Toán
|
65 - 38; 46 - 17;
57 - 28; 78 – 29
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp, cắt, dán hình
tròn (t2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Chiến sĩ
tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Câu chuyện bó đũa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 14
|
|
3
|
Đạo đức
|
Giữ gìn trường lớp
sạch đẹp (t1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 8 (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 8 (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Nhắn tin
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Tiếng võng kêu
|
|
2
|
Toán
|
Bảng trừ
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về tình cảm
gia đình - Kiểu ...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu vườn kì diệu
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 14
|
|
2
|
TN&XH
|
Phòng tránh ngộ độc
khi ở nhà
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “Vòng
tròn”.
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Quan sát tranh, trả
lời câu hỏi - Viết ...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa M
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 14
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 13: Từ ngày 19/11/2018
đến ngày 25/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Điểm số 1- 2, 1- 2 theo đội hình vòng
tròn.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Tự cứu mình
(T2)
|
|
3
|
Toán
|
14 trừ đi một số 14 -8
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bông hoa niềm vui (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bông hoa niềm vui (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Côn
trùng ( t1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V:
Bông hoa niềm vui
|
|
2
|
Toán
|
34 - 8
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp,
cắt, dán hình tròn
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Chiến sĩ tí hon
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bông
hoa niềm vui
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 13
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (t2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 7
(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 8
(T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Quà của bố
|
|
4
|
Toán
|
54 - 18
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: Quà
của bố
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về công việc gia đình
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Khu vườn kì diệu (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 13
|
|
2
|
TN&XH
|
Giữ sạch môi trường xung quanh...
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Bịt mắt bắt dê, “Nhóm ba,..
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể về
gia đình
|
|
2
|
Toán
|
15,16,17,18
trừ đi một số
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa
L
|
|
4
|
TNTV
|
Côn
trùng (t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 13
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 12: Từ ngày 12/11/2018
đến ngày 16/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay vì đi thường theo nhịp.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Tự cứu mình
(T1)
|
|
3
|
Toán
|
Tìm số bị trừ
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Sự tích
cấy vú sữa (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sự tích
cấy vú sữa (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Chim
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Nv: sự
tích cây vú sữa
|
|
2
|
Toán
|
13 trừ
đi một số 13 – 5
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập
chương 1- Kĩ thuật gấp hình
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn bài hát: Cộc cách tùng cheng
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sự tích
cấy vú sữa
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 12
|
|
3
|
Đạo đức
|
Quan tâm giúp đỡ bạn (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 7
(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 7
(T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mẹ
|
|
4
|
Toán
|
33- 5
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V: Mẹ
|
|
2
|
Toán
|
53 – 15
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về tình cảm. Dấu phẩy
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng tượng với hình tròn, hình...(T3)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 12
|
|
2
|
TN&XH
|
Đồ dùng trong gia đình
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi ” Nhóm ba, nhóm bảy”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Gọi
điện
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa
K
|
|
4
|
TNTV
|
Chim
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 12
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 11: Từ ngày 5/11/2018 đến ngày 9/11/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Đi đều thay vì đi
thường theo nhịp.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Quy tắc an
toàn dưới nước
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bà cháu (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bà cháu (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Thú rừng ( TT)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N-V : Bà cháu
|
|
2
|
Toán
|
12 trừ đi một số : 12 – 8
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập chương 1: Kĩ
năng gấp hình
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Cộc cách tùng
cheng
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bà cháu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 11
|
|
3
|
Đạo đức
|
Thực hành kĩ năng
giữa học kì I
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 6 (T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 6 (T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Cây xoài của ông em
|
|
4
|
Toán
|
32 - 8
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV : Cây xoài của
ông em
|
|
2
|
Toán
|
52 - 28
|
|
3
|
LT&C
|
Từ ngữ về đồ dùng và
công việc....
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng tượng với hình
tròn, hình...(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 11
|
|
2
|
TN&XH
|
Gia đình
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi “ Bỏ khăn”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chia buồn, an ủi
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa I
|
|
4
|
TNTV
|
Thú rừng ( TT)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 11
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 10: Từ ngày 29/10/2018
đến ngày 2/11/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài
TD phát triển chung.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Phòng tránh
đuối nước
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Sáng kiến của bé Hà ( T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Sáng kiến của bé Hà ( T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Thú
rừng ( T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC:
Ngày lễ
|
|
2
|
Toán
|
Số tròn
chục trừ đi một số
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập
chương 1: Kĩ năng gấp hình
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: chúc mừng sinh nhật
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Sáng kiến của bé Hà
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 10
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm
chỉ học tập ( T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Review
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 6
(T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bưu thiếp
|
|
4
|
Toán
|
11 trừ đi một số 11 – 5
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Ông
và cháu
|
|
2
|
Toán
|
31 - 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về họ hàng. Dấu chấm, dấu chấm...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tưởng tượng với hình tròn, hình...(t1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 10
|
|
2
|
TN&XH
|
Ôn tâp: Con
người và sức khỏe
|
|
3
|
Thể dục
|
Điểm số 1, 2 theo đội hình vòng tròn.
Trò...
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể về
người thân
|
|
2
|
Toán
|
51 – 15
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa
H
|
|
4
|
TNTV
|
Thú
rừng ( t2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 10
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 9: Từ ngày 22/10/2018 đến ngày 26/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Bài TD phát triển chung.
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATDN: Khái niệm,
lợi ích tác dụng…
|
|
3
|
Toán
|
Lít
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Ôn tập ( gộp t1+2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập (t3)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp thuyền phẳng đáy
có mui (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
ọc
hát bài: Chúc mừng sinh nhật
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Ôn tập (t4)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 9
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm làm việc nhà
(TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 5(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Review
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ôn tập (t5)
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Ôn tập ( T6)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập
|
|
3
|
LT&C
|
Ôn tập (t7)
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Hộp màu của em (T22)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 9
|
|
2
|
TN&XH
|
Đề phòng bệnh giun
|
|
3
|
Thể dục
|
Điểm số 1- 2, 1- 2
theo đội hình hàng dọc...
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Ôn tập (T8)
|
|
2
|
Toán
|
Tìm só hạng trong
một tổng
|
|
3
|
Tập viết
|
Ôn tập (T9)
|
|
4
|
TNTV
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 9
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 8: Từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Động tác điều hòa - tc : Bịt mắt bắt
dê....
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ
đề 1 (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
36 + 15
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người
mẹ hiền (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người
mẹ hiền (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Gỗ (
gộp t1 + 2)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N- V:
Người mẹ hiền
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
thuyền phẳng đáy không mui
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 3 bài hát : thật là hay, xòa hoa,...
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người
mẹ hiền
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 8
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm
làm việc nhà (TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 5(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 5
(T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Bàn tay dịu dàng
|
|
4
|
Toán
|
Bảng cộng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV :
Bàn tay dịu dàng
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ hoạt động - trạng thái - dấu phẩy
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Hộp màu của em (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 8
|
|
2
|
TN&XH
|
Ăn uống sạch sẽ
|
|
3
|
Thể dục
|
Ôn bài thể dục phát triển chung
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Mời
nhờ , yêu cầu , đề nghị - kể ngắn ...
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng có tổng bằng 100
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa G
|
|
4
|
TNTV
|
Rừng (
gộp T 1 + 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 8
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 7: Từ ngày 8/10/2018
đến ngày 12/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Động tác toàn thân…
|
|
2
|
HĐNGLL
|
SĐ: Chủ
đề 1 (tiết 1)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Người
thầy cũ (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Người
thầy cũ (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Cây (TT)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
N- V:
Người thầy cũ
|
|
2
|
Toán
|
Ki lô
gam
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
thuyền phẳng đáy không mui ( t1 )
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát : Múa vui
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Người
thầy cũ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 7
|
|
3
|
Đạo đức
|
Chăm
làm việc nhà
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 4
(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 4
(T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Thời khóa biểu
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV : Cô
giáo lớp em
|
|
2
|
Toán
|
6 cộng
với một số 6 + 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về môn học - từ chỉ hoạt động
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đây là tôi (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 7
|
|
2
|
TN&XH
|
Ăn uống đầy đủ
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác nhảy- trò chơi bịt mắt bắt dê
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Kể ngắn
theo tranh - luyện tập về t k biểu
|
|
2
|
Toán
|
26 + 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa
E, Ê
|
|
4
|
TNTV
|
Cây (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 6: Từ ngày 1/10/2018 đến ngày 5/10/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Ôn 5 động tác của
BTDPTC
|
|
2
|
HĐNGLL
|
GDATGT: Bài 1
|
|
3
|
Toán
|
7 cộng với một số: 7
+ 5
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Mẫu giấy vụn (T1)
|
|
2
|
Tập đọc
|
Mẫu giấy vụn (T2)
|
|
3
|
TNTV
|
Cây (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Mẫu giấy vụn
|
|
2
|
Toán
|
47 + 5
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp máy bay đuôi rời
hoặc gấp một đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: Múa vui
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Mẫu giấy vụn
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 6
|
|
3
|
Đạo đức
|
Gọn gàng, ngăn nắp
(TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 3 (T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 4 (T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Ngôi trường mới
|
|
4
|
Toán
|
47 + 25
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Ngôi trường mới
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Câu kiểu ai là gì ?
khẳng định, phủ định,...
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Đây là tôi (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 6
|
|
2
|
TN&XH
|
Tiêu hóa thức ăn
|
|
3
|
Thể dục
|
Ôn 5 động tác của
BTDPTC
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Khẳng định, phủ
định,luyện tập về mục lục..
|
|
2
|
Toán
|
Bài toán về ít hơn
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa Đ
|
|
4
|
TNTV
|
Cây (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 6
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 5: Từ ngày 24/9/2018
đến ngày 28/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Chuyển đội hình hàng dọc thành ...
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Vệ sinh, trang trí
lớp học thân thiện
|
|
3
|
Toán
|
38 + 25
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Chiếc
bút mực ( t1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chiếc
bút mực ( t2)
|
|
3
|
TNTV
|
Củ
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Chiếc bút mực
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp máy
bay đuôi rời hoặc gấp một đồ...
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: xòe hoa
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Chiếc
bút mực
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 5 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Gọn
gàng, ngăn nắp
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 3
(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 3
(T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Mục lục sách
|
|
4
|
Toán
|
Hình chữ nhật - hình tứ giác
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Cái
trống trường em
|
|
2
|
Toán
|
Bài
toán về nhiều hơn
|
|
3
|
LT&C
|
Tên
riêng, kiểu câu Ai là gì ?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những con vật
sống dưới nước (TT)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 5
|
|
2
|
TN&XH
|
Cơ quan tiêu hóa
|
|
3
|
Thể dục
|
ĐT bụng, chuyển đội hình thành.....
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
TLCH.
Đặt tên riêng cho bài, luyện tập...
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa
D
|
|
4
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 5
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 4: Từ ngày 16/9/2018
đến ngày 20/9/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Động tác chân - Tc " kéo cưa
lừa xẻ
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Nghe hát dân ca Hò khoan Lệ Thuỷ
|
|
3
|
Toán
|
29 + 5
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bím
tóc đuôi sam ( T1 )
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bím
tóc đuôi sam ( T2 )
|
|
3
|
TNTV
|
Quả
(TT)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bím tóc đuôi sam
|
|
2
|
Toán
|
49 +
25
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
máy bay phản lực (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát: xòe hoa (dân ca thái)
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bím
tóc đuôi sam
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 4 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nhận
biết lỗi và sữa lỗi (T2)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 2
(T2)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 2
(T3)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Trên chiếc bè
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
trên chiếc bè
|
|
2
|
Toán
|
8 cộng
với một số: 8 + 5
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày tháng năm
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Những con vật
sống dưới nước
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 4
|
|
2
|
TN&XH
|
Làm gì để xương và cơ phát triển tốt
|
|
3
|
Thể dục
|
ĐT lườn - TC " kéo cưa lừa xẻ ”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Cảm ơn
- xin lỗi
|
|
2
|
Toán
|
28 + 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa C
|
|
4
|
TNTV
|
Quả
(TT)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần4
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 3: Từ ngày 10/9/2018
đến ngày 14/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Quay phải, quay trái - tc "
nhanh lên bạn ơi"
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Lễ hội quê em
|
|
3
|
Toán
|
Kiểm tra
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
2
|
Tập đọc
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
3
|
TNTV
|
Quả
(T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Bạn của nai nhỏ
|
|
2
|
Toán
|
Phép
cộng có tổng bằng 10
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
máy bay phản lực (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát : Thật là hay
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Bạn
của nai nhỏ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 3 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Nhận
biết lỗi và sữa lỗi (T1)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 1
(T3)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 2
(T1)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Gọi bạn
|
|
4
|
Toán
|
26 + 4; 36 + 24
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Gọi bạn
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
chỉ sự vật. kiểu câu Ai là gì?
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo chủ đề: Mùa hè.. (T3)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 3
|
|
2
|
TN&XH
|
Hệ cơ
|
|
3
|
Thể dục
|
Quay phải, quay trái, ĐT vươn thở, tay..
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Sắp
xếp các câu trong bài, lập danh sách…
|
|
2
|
Toán
|
9 cộng
với một số: 9 + 5
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa B
|
|
4
|
TNTV
|
Quả
(T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 3
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 2: Từ ngày 4/9/2018
đến ngày 8/9/2018
*****
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội
dung bài dạy
|
Ghi
chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Dàn hàng , dồn hàng - tc : qua đường
lội
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Tìm hiểu truyền
thống nhà trường
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Phần
thưởng
|
|
2
|
Tập đọc
|
Phần
thưởng
|
|
3
|
TNTV
|
Bài
40: Hoa (TT)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
Tc :
phần thưởng
|
|
2
|
Toán
|
Số bị
trừ - số trừ - hiệu
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp
tên lửa (T2)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Học bài hát " thật là hay"......
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Phần thưởng
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 2 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Học
tập sinh hoạt đúng giờ (TT)
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 1
(T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 1
(T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Làm việc thật
là vui
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV:
Làm việc thật là vui
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
LT&C
|
Từ
ngữ về học tập
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo chủ đề: Mùa hè.. (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 2
|
|
2
|
TN&XH
|
Bộ xương
|
|
3
|
Thể dục
|
Dàn hàng, dồn hàng - tc nhanh lên bạn ơi
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Chào
hỏi - Tự giới thiệu
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập chung
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ
hoa Ă, Â
|
|
4
|
TNTV
|
Ôn tập
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 2
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 2
Tuần 01: Từ ngày 27/08/2018 đến ngày 31/08/2018
*****
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
|
Nội dung bài dạy
|
Ghi chú
|
2
|
Sáng
|
|
Chào cờ
|
|
|
1
|
Thể dục
|
Tập hợp hàng dọc -
dóng hàng -điểm số
|
|
2
|
HĐNGLL
|
Làm sạch đẹp trường
lớp
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập các số đến
100
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
Tập đọc
|
Có công mài sắt, có ngày nên kim
|
|
2
|
Tập đọc
|
Có công mài sắt, có ngày nên kim
|
|
3
|
TNTV
|
Bài 40: Hoa (T1)
|
|
3
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
TC: có công mài sắt , có ngày nên
kim
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100
|
|
3
|
Thủ công
|
Gấp tên lửa (T1)
|
|
4
|
Âm nhạc
|
Luyện tập các bài
hát ở lớp 1
|
|
Chiều
|
1
|
K chuyện
|
Có công mài sắt , có ngày nên kim
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 1 (T1)
|
|
3
|
Đạo đức
|
Học tập sinh hoạt đúng giờ
|
|
4
|
Sáng
|
1
|
Anh văn
|
Unit 1 (T1)
|
|
2
|
Anh văn
|
Unit 1 (T2)
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tự thuật
|
|
4
|
Toán
|
Số hạng – tổng
|
|
Chiều
|
1
|
Tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Sáng
|
1
|
Chính tả
|
NV: Ngày hôm qua đâu rồi
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
LT&C
|
Từ và câu
|
|
4
|
Mĩ thuật
|
Tìm hiểu tranh theo
chủ đề: Mùa hè.. (T1)
|
|
Chiều
|
1
|
LVCĐ
|
Bài 1
|
|
2
|
TN&XH
|
Cơ quan vận động
|
|
3
|
Thể dục
|
Giới thiệu trò
chơi: “diệt các con vật…”
|
|
6
|
Sáng
|
1
|
TLV
|
Tự giới thiệu câu và bài
|
|
2
|
Toán
|
Đề - xi – mét
|
|
3
|
Tập viết
|
Chữ hoa A
|
|
4
|
TNTV
|
Bài 40: Hoa (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Tuần 1 (T1)
|
|
2
|
SHTT
|
SHL
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|