Số người đang online: 34
Số lượt truy cập: 2626491
QUẢNG CÁO
|
|
CT Dạy học > Năm học 2019-2020 > CHƯƠNG TRÌNH KHỐI 1
TUẦN 29:
Từ ngày 22/6/2020 đến hết ngày 26/6/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập chung (Tr.181)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Ôn
tập (tiếp)
|
|
3
|
TV1
|
Viết đúng chính tả nguyên âm đôi uô
|
|
4
|
TV1
|
Viết đúng chính tả nguyên âm đôi uô
|
|
Chiều
|
1
|
HĐNGLL
|
Hè vui bổ ích
|
Dạy đổi tiết
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 29
|
|
3
|
Thể dục
|
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, đứng
nghiêm, đứng nghỉ, quay phải, quay trái…..
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
Thể dục (Bù CT)
|
Bài thể dục phát triển chung. Tâng cầu
hoặc chuyền cầu theo nhóm hai người. Tổng kết năm học
|
Dạy đổi tiết, bù CT
|
2
|
TV1
|
Viết
đúng chính tả nguyên âm đôi iê
|
|
3
|
TV1
|
Viết đúng chính tả nguyên âm đôi iê
|
|
4
|
TNXH
|
Ôn tập: Tự nhiên
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Con gà
|
|
3
|
Thủ công
|
Ôn tập
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập (tiết 1)
|
|
2
|
TV1
|
Viết đúng chính tả nguyên âm đôi ươ
|
|
3
|
TV1
|
Viết
đúng chính tả nguyên âm đôi ươ
|
|
4
|
ENTV
|
Ôn
tập
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Luật chính tả theo nghĩa; luật
chính tả theo nghĩa (tiếp)
|
|
2
|
TV1
|
Luật chính tả theo nghĩa; luật
chính tả theo nghĩa (tiếp)
|
|
3
|
Mĩ thuật (Bù CT)
|
Khu nhà em ở (tiết 1)
|
Bù CT
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Phân biệt âm cuối n/ng, t/c; Luật chính tả (Ôn tập tiết 1)
|
|
2
|
TV1
|
Phân biệt âm cuối n/ng, t/c; Luật chính tả (Ôn tập tiết 1)
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Ôn
tập (tiết 2)
|
|
4
|
ENTV
|
Ôn tập (tiếp)
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Kiểm tra cuối năm
|
|
3
|
Âm nhạc (Bù CT)
|
Học hát: Đi tới trường
|
Dạy bù CT
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Khu
nhà em ở (tiết 2)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Ôn tập
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Ôn
tập
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Ôn
tập (tiết 3)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Đường và chân
|
|
2
|
Thể dục (Bù CT)
|
Bài 33: Đội hình đội ngũ – Trò chơi
|
Dạy bù Mĩ thuật
|
3
|
SHTT
|
SH Lớp: Tổng kết năm học
|
|
TUẦN 28:
Từ ngày 15/6/2020 đến hết ngày 19/6/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn
tập: Các số đến 10 (Tr.172)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Ôn
tập
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập: Các số đến 10 (Tr.173)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 28 (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD phát triển chung. Tâng cầu hoặc chuyền
cầu theo nhóm hai người
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Nghe hát các làn điệu Hò khoan Lệ Thủy
|
|
2
|
TV1
|
Viết
đúng chính tả âm cuối n/ng
|
|
3
|
TV1
|
Viết đúng chính tả âm cuối n/ng
|
|
4
|
TNXH
|
Thực hành quan sát bầu trời và thời tiết
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn tập: Các số đến 100 (Tr.175)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Chim cánh cụt
|
|
3
|
Thủ công
|
Hoàn thành và trưng bày sản phẩm: Cắt, dán
hàng rào và trang trí ngôi nhà
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Ôn tập: Các số đến 100 (Tr.176)
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập về nguyên âm đôi
|
|
3
|
TV1
|
Luyện
tập về nguyên âm đôi
|
|
4
|
ENTV
|
Bản
em có Bác
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Phân biệt âm đầu gi/d/v
|
|
2
|
TV1
|
Phân biệt âm đầu gi/d/v
|
|
3
|
Mĩ thuật (Bù CT)
|
Em và những người thân yêu (T2)
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Phân biệt âm đầu tr/ch
|
|
2
|
TV1
|
Phân biệt âm đầu tr/ch
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập chung (Tr.178)
|
|
4
|
ENTV
|
Cúng Hồ chữa bệnh rất giỏi
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Phân biệt dấu thanh hỏi/ngã
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Phân biệt dấu thanh hỏi/ngã
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 28 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em
và những người thân yêu (tiết 3)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Chữ cái; chữ viết
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Chữ
cái; chữ viết
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập chung (Tr.180)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Giới thiệu làn điệu hò khoan Lệ Thủy (Mái xắp)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Tại sao chó mèo ghét nhau?
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/sao: Tổng kết hoạt động Đội/ Sao
|
|
TUẦN 27:
Từ ngày 8/6/2020 đến hết ngày 12/6/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Đồng
hồ thời gian (Tr.164)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Ôn
tập và thực hành kĩ năng cuối HK2 và cuối năm
|
|
3
|
TV1
|
Viết đúng chính tả âm đầu l/n; Luật chính tả
về nguyên âm đôi
|
|
4
|
TV1
|
Viết đúng chính tả âm đầu l/n; Luật chính tả
về nguyên âm đôi
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Thực
hành (Tr.165)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 27 (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Chuyền cầu theo nhóm hai người…
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Bác Hồ kính yêu
|
|
2
|
TV1
|
Phân
biệt âm đầu s/x; Luyện tập
|
|
3
|
TV1
|
Phân biệt âm đầu s/x; Luyện tập
|
|
4
|
TNXH
|
Thời tiết (tiếp)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.167)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Chú dế sau lò sưởi
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán và trang trí ngôi nhà
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập chung (Tr.168)
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập; Phân biệt âm đầu gi/d/v
|
|
3
|
TV1
|
Luyện
tập; Phân biệt âm đầu gi/d/v
|
|
4
|
ENTV
|
Người
ở buôn làng em dệt thổ cẩm
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập chung (Tr.169)
|
|
4
|
ENTV
|
Buôn làng em có lễ hội cồng chiêng
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Phân biệt i/y
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Phân biệt i/y
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 27 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em
và những người thân yêu (tiết 1)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Luật chính tả e/ê/i
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Luật
chính tả e/ê/i
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Ôn
tập các số đến 10 (Tr.170)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Hòa bình cho bé (Tiếp theo)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Ông Trạng Nồi
|
|
3
|
SHTT
|
SH lớp: Thi kể những mẫu chuyện về đạo đức
Bác Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TUẦN 26:
Từ ngày 1/6/2020 đến hết ngày 5/6/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép
cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ) (Tr.154)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Biết
giữ an toàn cho bản thân
|
|
3
|
TV1
|
Vần
|
|
4
|
TV1
|
Vần
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.157)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 26 (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD phát triển chung. Tập hợp hàng dọc,
dóng hàng, đứng nghiêm, đứng nghỉ….
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Làng nghề quê em (GDĐP)
|
|
2
|
TV1
|
Luật
chính tả về phiên âm; Tên thủ đô
|
|
3
|
TV1
|
Luật chính tả về phiên âm; Tên thủ đô
|
|
4
|
TNXH
|
Thời tiết
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ)
(Tr.158)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Văn hay chữ tốt
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán hàng rào đơn giản
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (Tr.159)
|
|
2
|
TV1
|
Luật chính tả về viết hoa
|
|
3
|
TV1
|
Luật
chính tả về viết hoa
|
|
4
|
ENTV
|
Dề
và Súa
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Mối liên hệ giữa các vần
|
|
2
|
TV1
|
Mối liên hệ giữa các vần
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Viết
đúng chính tả; Viết đúng chính tả âm đầu tr/ch
|
|
2
|
TV1
|
Viết
đúng chính tả; Viết đúng chính tả âm đầu tr/ch
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Các
ngày trong tuần lễ
|
|
4
|
ENTV
|
Bản em rất đẹp
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Đọc
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Đọc
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 26 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Vườn
rau của bác nông dân (tiết 3)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Viết đúng chính tả âm đầu gi/r/d
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Viết
đúng chính tả âm đầu gi/r/d
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Cộng,
trừ không nhớ trong phạm vi 100
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Hòa bình cho bé
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện viết: Chú dế sau lò sưởi
|
|
3
|
SHTT
|
SH lớp: Hoạt động tư vấn về an toàn đuối nước
|
|
TUẦN 25:
Từ ngày 25/5/2020 đến hết ngày 29/5/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.146)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Giúp
bạn vượt khó (tiết 2)
|
|
3
|
TV1
|
Vần /uau/, /uêu/, /uyu/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /uau/, /uêu/, /uyu/
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
(Tr.147)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 25 (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Bài TD phát triển chung. Trò chơi “Tâng cầu”
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 6: Giữ an toàn khi em ở nhà
|
|
2
|
TV1
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
4
|
TNXH
|
Con vật quanh em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Giải toán có lời văn (tiếp) (Tr.148)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /uau/, /uêu/, /uyu/
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán hình tam giác
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện
tập (Tr.150)
|
|
2
|
TV1
|
Từng tiếng rời; Tiếng khác nhau
|
|
3
|
TV1
|
Từng
tiếng rời; Tiếng khác nhau
|
|
4
|
ENTV
|
Em
đi ở lề đường bên phải
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Tiếng khác nhau từng phần; Tiếng
thanh ngang
|
|
2
|
TV1
|
Tiếng khác nhau từng phần; Tiếng
thanh ngang
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Phụ
âm
|
|
2
|
TV1
|
Phụ
âm
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập (Tr.151)
|
|
4
|
ENTV
|
Đi trên hè đường
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Nguyên âm
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Nguyên âm
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 25 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Vườn
rau của bác nông dân (tiết 2)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Quan hệ âm - chữ
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Quan
hệ âm - chữ
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập chung (Tr.152)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài ca an toàn giao thông
Nghe hát (hoặc nghe nhạc)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện đọc: Đi tàu trên sông Vôn - ga
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/Sao: Hoạt động vệ sinh: Chăm sóc bồn
hoa cây cảnh.
|
|
TUẦN 24:
Từ ngày 18/5/2020 đến hết ngày 22/5/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các
số có hai chữ số (Tr.136)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Giúp
bạn vượt khó (tiết 1)
|
|
3
|
TV1
|
Vần /eo/, /êu/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /eo/, /êu/
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Các số có hai chữ số
(Tr.138)
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 24 (tiết 1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở, tay, chân, vặn mình,
bụng, toàn thân và điều hòa của bài
thể dục…..
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 5: Lời nói của em
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/iu/, /ưu/
|
|
3
|
TV1
|
Vần /iu/, /ưu/
|
|
4
|
TNXH
|
Con vật quanh em (tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Các số có hai chữ số (Tr.140)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /iu/, /ưu/
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán hình vuông
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
So
sánh các số có hai chữ số
|
|
2
|
TV1
|
Vần /iêu/, /ươu/
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/iêu/, /ươu/
|
|
4
|
ENTV
|
Cú
Mèo và Dế Mèn
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Vần /oam/, /oap/, /oăm/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /oam/, /oap/, /oăm/
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/oăng/, /oăc/, /uâng/, /uâc/; Hoàn thành chữ viết hoa
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/oăng/, /oăc/, /uâng/, /uâc/; Hoàn thành chữ viết hoa
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập (Tr.144)
|
|
4
|
ENTV
|
Xe máy chạy rất nhanh
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /uênh/, /uêch/, /uynh/, /uych/
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /uênh/, /uêch/, /uynh/, /uych/
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 24 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Vườn
rau của bác nông dân
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /oao/, /oeo/
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần
/oao/, /oeo/
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Bảng
các số từ 1 đến 100
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài ca an toàn giao thông
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /oăp/, /uym/, /uyp/
|
|
3
|
SHTT
|
SH lớp: Kể chuyện theo sách
|
|
TUẦN 23:
Từ ngày 11/5/2020 đến hết ngày 15/5/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các
số tròn chục
|
|
|
2
|
Đạo đức
|
Bảo
vệ hoa và cây nơi công cộng (tiết 1)
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần /ung/, /uc/, /ưng/, /ưc/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần /ung/, /uc/, /ưng/, /ưc/
|
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Cộng các số tròn chục
|
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 23 (tiết 1)
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở, tay, chân, vặn mình bụng và toàn thân của bài thể dục phát triển
chung…..
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Giáo dục vệ sinh răng miệng
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/iêng/, /iêc/
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần /iêng/, /iêc/
|
|
|
4
|
TNXH
|
Cây xanh quanh em (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.130)
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /ung/, /uc/, /ưng/, /ưc/
|
|
|
3
|
Thủ công
|
Cắt, dán hình chữ nhật
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Trừ
các số tròn chục
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần /uông/, /uôc/, /ương/, /ươc/
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/uông/, /uôc/, /ương/, /ươc/
|
|
|
4
|
ENTV
|
Rẫy
nhà em trồng cà phê
|
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm cuối theo cặp
m/p, ng/c
|
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm cuối theo cặp
m/p, ng/c
|
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/oi/, /ôi/, /ơi/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/oi/, /ôi/, /ơi/
|
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập (Tr.132)
|
|
|
4
|
ENTV
|
Đàn gà con
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /ui/, /ưi/
|
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /ui/, /ưi/
|
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn tập tuần 23 (tiết 2)
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Đàn
gà của em (tiết 3)
|
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /uôi/, /ươi/
|
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần
/uôi/, /ươi/
|
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện
tập chung (Tr.135)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Giới thiệu nốt nhạc qua kí hiệu bằng
tay
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /uôi/, /ươi/
|
|
|
3
|
SHTT
|
SH Đội/ Sao: Hoạt động CLB học tập
|
|
|
TUẦN
22:
Từ ngày 4/5/2020 đến hết ngày 8/5/2020
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
học
|
Bài
dạy
|
Ghi
chú
|
Chào cờ
đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Giải toán
có lời văn
|
|
2
|
Đạo đức
|
Em và các
bạn (tiết 2)
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp n/t
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm
cuối theo cặp n/t
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Xăng – ti – mét.
Đo độ dài
|
|
2
|
ÔL Toán
|
Ôn luyện tuần 22 (tiết
1)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở,
tay, chân, vặn mình và bụng của bài thể dục phát triển chung….
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 4: Việc nhà của em
|
|
2
|
TV1
|
Vần /em/, /ep/, /êm/, /êp/
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/em/, /ep/, /êm/, /êp/
|
|
4
|
TNXH
|
Cây xanh quanh em
(tiết 1)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.121)
|
|
2
|
ÔL TV
|
Luyện vần /em/,
/ep/, /êm/, /êp/
|
|
3
|
Thủ công
|
Cách sử
dụng bút chì, thước kẻ, keo, kéo; Kẻ các đoạn thẳng cách đều
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập (Tr.122)
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/im/, /ip/, /om/, /op/
|
|
3
|
TV1
|
Vần /im/, /ip/, /om/, /op/
|
|
4
|
ENTV
|
Hoa hồng
rất đẹp
|
|
5
|
(Tự chọn)
|
|
|
Chiều
|
1
|
TV1
|
Vần
/ôm/, /ôp/, /ơm/, /ơp/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/ôm/, /ôp/, /ơm/, /ơp/
|
|
3
|
(Tự chọn)
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /um/, /up/, /uôm/, /uôp/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /um/, /up/, /uôm/, /uôp/
|
|
3
|
Toán (Bù CT)
|
Vẽ đoạn
thẳng có độ dài cho trước
|
|
4
|
ENTV
|
Rau cải ăn rất ngon
|
|
Chiều
|
1
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần
/iêm/, /iêp/, /ươm/, /ươp/
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần
/iêm/, /iêp/, /ươm/, /ươp/
|
|
3
|
ÔL Toán
|
Ôn luyện
tuần 22 (tiết 2)
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của
em (tiết 2)
|
|
2
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần
/eng/, /ec/, /ong/
|
|
3
|
TV1 (Bù CT)
|
Vần /eng/, /ec/, /ong/
|
|
4
|
Toán (Bù CT)
|
Luyện tập
chung (Tr.124 + 125)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Tập tầm vong. Phân biệt các chuỗi âm thanh đi lên,đi xuống, đi ngang.
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần
/oc/, /ông/, /ôc/
|
|
3
|
SHTT
|
SH lớp: Hoạt động tư
vấn về vệ sinh ATTP
|
|
TUẦN 21:
Từ
ngày …/…/2020 đến hết ngày …/…/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /ên/, /êt/,/in/, /it/ (T1)
|
|
2
|
TV1
|
Vần /ên/, /êt/,/in/, /it/ (T2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Quả táo rất ngọt (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ôn tập: Xã hội
|
|
2
|
Thủ công
|
Ôn tập chủ đề: Gấp hình
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 21 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /oen/, /oet/, /uên/,/uêt/ (T1)
|
|
2
|
TV1
|
Vần /oen/, /oet/, /uên/,/uêt/ (T2)
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và tay, chân và …..
|
|
4
|
Toán
|
Phép trừ dạng 17 - 7
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Em
và các bạn (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /oen/, /oet/, /uên/,/uêt/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 21 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Trò
chơi dân gian (GDĐP)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
TV1
|
Vần /uyn/,/uyt/ (T1)
|
|
4
|
TV1
|
Vần /uyn/,/uyt/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/on/,/ot/,/ôn/,/ôt/,/ơn/,/ơt/ (T1)
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/on/,/ot/,/ôn/,/ôt/,/ơn/,/ơt/ (T2)
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Em nói TV
|
Quả táo rất ngọt (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Tập tầm vông
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 21 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện vần /uyn/,/uyt/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Bài toán có lời văn
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần
/on/,/ot/,/ôn/,/ôt/,/ơn/,/ơt/
|
|
3
|
TV1
|
Vần /un/,/ut/,/ưn/,/ưt/ (T1)
|
|
4
|
TV1
|
Vần /un/,/ut/,/ưn/,/ưt/ (T2)
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Đàn gà của em (tiết
1)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Lớp: Hoạt động đọc sách
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 20:
Từ
ngày 13/01/2020 đến hết ngày 17/01/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
LT luật chính tả về nguyên âm đôi
/ia/,/ua/,/ưa/
|
|
2
|
TV1
|
LT luật chính tả về nguyên âm đôi
/ia/,/ua/,/ưa/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Cây dừa được trồng để ăn quả (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
An toàn trên đường đi học
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp mũ ca lô (tiết 2)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 20 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Mối liên hệ giữa các vần
|
|
2
|
TV1
|
Mối liên hệ giữa các vần
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở và tay của bài TC - TD
|
|
4
|
Toán
|
Phép cộng dạng 14 + 3
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
2
|
ÔLTV
|
Ôn tập mối liên hệ giữa các vần
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 20 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 3: Em sống khỏe
(tiết 2)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
TV1
|
Vần /oăn/,/oăt/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /oăn/,/oăt/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /uân/,/uât/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /uân/,/uât/
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ dạng 17 - 3
|
|
4
|
Em nói TV
|
Cây dừa được trồng để ăn quả (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Bầu trời xanh
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 20 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện vần /oăn/,/oăt/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện vần /uân/,/uât/
|
|
3
|
TV1
|
Vần /en/,/et/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /en/,/et/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Thiên nhiên tươi đẹp (tiết 2)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Đội/Sao:
Hoạt động CLB nghệ thuật
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 19:
Từ
ngày 07/01/2020 đến hết ngày 11/01/2020
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Nguyên âm đôi /uô/. Vần có âm cuối:
/uôn/,/uôt/
|
|
2
|
TV1
|
Nguyên âm đôi /uô/. Vần có âm cuối:
/uôn/,/uôt/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Con chim sâu bắt sâu rất giỏi (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cuộc sống xung quanh (tiết 2)
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp mũ ca lô (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 19 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần không có âm cuối: /ua/
|
|
2
|
TV1
|
Vần không có âm cuối: /ua/
|
|
3
|
Thể dục
|
Động tác vươn thở…
|
|
4
|
Toán
|
Mười một, mười hai
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần không có âm cuối /ua/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 19 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 3: Em sống khỏe
(tiết 1)
|
|
2
|
Toán
|
Mười ba, mười bốn, mười lăm
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Nguyên âm đôi: /ươ/. Vần có âm
cuối: /ươn/,/ươt/
|
|
2
|
TV1
|
Nguyên âm đôi: /ươ/. Vần có âm
cuối: /ươn/,/ươt/
|
|
3
|
Toán
|
Mười sáu, mười bảy, mười tám,
mười chín
|
|
4
|
Em nói TV
|
Con chim sâu bắt sâu rất giỏi (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bầu trời xanh
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 19 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Hai mươi. Hai chục
|
|
2
|
ÔLTV
|
Nguyên âm đôi: /ươ/. Vần có âm
cuối: /ươn/,/ươt/
|
|
3
|
TV1
|
Vần không có âm cuối /ưa/
|
|
4
|
TV1
|
Vần không có âm cuối /ưa/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Thiên nhiên tươi đẹp (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
SH Lớp: Hoạt động trang trí lớp học thân
thiện
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN
18:
Từ
ngày 23/12/2019 đến hết ngày 27/12/2019
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Bài 4: Nguyên âm đôi. Mẫu 5 – iê
Vần /iên/,/iêt/
|
|
2
|
TV1
|
Bài 4: Nguyên âm đôi. Mẫu 5 – iê
Vần /iên/,/iêt/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Con voi rất khỏe (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cuộc sống xung quanh (tiết 1)
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp cái ví (tiết 2)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 18 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Bài 4: Nguyên âm đôi. Mẫu 5 – iê
Vần /iên/,/iêt/ (tiếp)
|
|
2
|
TV1
|
Bài 4: Nguyên âm đôi. Mẫu 5 – iê
Vần /iên/,/iêt/ (tiếp)
|
|
3
|
Thể dục
|
Sơ kết học kì I
|
|
4
|
Toán
|
Điểm. Đoạn thẳng
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /iên/,/iêt/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 18 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS: Chủ đề 2: Một ngày của em (tiết 2)
|
|
2
|
Toán
|
Độ dài đoạn thẳng
|
|
3
|
TV1
|
Vần không có âm cuối /ia/
|
|
4
|
TV1
|
Vần không có âm cuối /ia/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /uya/,/uyên/,/uyêt/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /uya/,/uyên/,/uyêt/
|
|
3
|
Toán
|
Thực hành đo độ dài
|
|
4
|
Em nói TV
|
Con voi rất khỏe (tiết
2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Tập biểu diễn bài hát
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 18 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần không có âm cuối /ia/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Một chục. Tia số
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /uya/,/uyên/,/uyêt/
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Bình hoa xinh xắn (tiết 2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Hoạt động vòng tay bè bạn
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN
17:
Từ
ngày 16/12/2019 đến hết ngày 20/12/2019
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
học
|
Bài
dạy
|
Ghi
chú
|
Chào cờ
đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /oay/,/uây/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /oay/,/uây/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Con cá sống ở dưới
nước (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Giữ gìn
lớp học sạch, đẹp
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp cái
ví (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 17
(tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện tập bốn mẫu vần
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập bốn mẫu vần
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi vận động
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Trật trự trong trường học (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện tập
bốn mẫu vần
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 17
(tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 2: Một ngày của em (tiết 1)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
2
|
TV1
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
4
|
Em nói TV
|
Con cá
sống ở dưới nước (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học
hát: Dệt đẹp ước mơ
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 17
(tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
2
|
ÔLTV
|
Kiểm
tra cuối học kì 1
|
|
3
|
TV1
|
Kiểm
tra cuối học kì 1 (tiếp)
|
|
4
|
TV1
|
Kiểm
tra cuối học kì 1 (tiếp)
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Bình
hoa xinh xắn (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Lớp: Hoạt
động đọc sách
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN
16:
Từ
ngày 9/12/2019 đến hết ngày 13/12/2019
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
học
|
Bài
dạy
|
Ghi
chú
|
|
Chào cờ
đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần có đủ âm đệm –
âm chính – âm cuối. Mẫu 4 – oan. Vần /oan/, /oat/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần có đủ âm đệm –
âm chính – âm cuối. Mẫu 4 – oan. Vần /oan/, /oat/
|
|
|
3
|
Em nói TV
|
Con mèo đang bắt
chuột (tiết 1)
|
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Hoạt động
ở lớp
|
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp cái
quạt (tiết 2)
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 16
(tiết 1)
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần có đủ âm đệm –
âm chính – âm cuối. Mẫu 4 - oan (tiếp)
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần có đủ âm đệm –
âm chính – âm cuối. Mẫu 4 - oan (tiếp)
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Rèn luyện tư thế cơ bản
|
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Trật trự trong trường học (tiết 1)
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần có
đủ âm đệm – âm chính – âm cuối. Mẫu 4 – oan. Vần /oan/, /oat/
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 16
(tiết 2)
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 1: Em và gia đình (tiết 2)
|
|
|
2
|
Toán
|
Bảng cộng
và bảng trừ trong phạm vi 10.
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/oang/, /oac/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần
/oang/, /oac/
|
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/oanh/, /oach/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/oanh/, /oach/
|
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Em nói TV
|
Con mèo
đang bắt chuột (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Nghe Quốc
ca. Kể chuyện âm nhạc
|
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 16
(tiết 3)
|
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần
/oang/,/oac/
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
chung
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần
/oanh/,/oach/
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/oai/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần
/oai/
|
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Những
con vật ngộ nghĩnh (tiết 2)
|
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Hoạt
động vệ sinh: Chăm sóc bồn hoa cây cảnh
|
|
|
3
|
|
|
|
|
TUẦN
15:
Từ ngày 2/12/2019
đến hết ngày 6/12/2019
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn
học
|
Bài
dạy
|
Ghi
chú
|
Chào cờ
đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/ai/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/ai/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Khi mẹ
vắng nhà (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Lớp học
|
|
2
|
Thủ công
|
Gấp cái
quạt
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 15
(tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/ay/,/ây/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/ay/,/ây/
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế đứng đưa một chân ra sau..hai tay ...
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Đi học đều và đúng giờ (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần
/ay/,/ây/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 15
(tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDKNS:
Chủ đề 1: Em và gia đình (tiết 1)
|
|
2
|
Toán
|
Phép cộng
trong phạm vi 10
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/ao/
|
|
4
|
TV1
|
Vần
/ao/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/au/, /âu/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/au/, /âu/
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Em nói TV
|
Khi mẹ
vắng nhà (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2
hát bài: Đàn ga con, Sắp đến Tết rồi
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 15
(tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần
/ao/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ
trong phạm vi 10
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /au/,
/âu/
|
|
3
|
TV1
|
Mối
liên hệ giữa các vần
|
|
4
|
TV1
|
Mối
liên hệ giữa các vần
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Những
con vật ngộ nghĩnh (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Lớp: Hoạt
động CLB TDTT
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 14:
Từ ngày 25/11/2019 đến hết ngày 29/11/2019
Thứ/
ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi
chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện
tập vần có âm cuối theo cặp ng/t
|
|
2
|
TV1
|
Luyện
tập vần có âm cuối theo cặp ng/t
|
|
3
|
Em
nói TV
|
Làm
anh (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
An
toàn khi ở nhà
|
|
2
|
Thủ
công
|
Gấp
các đoạn thẳng cách đều
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 14
(tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/anh/,/ach/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/anh/,/ach/
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư thế đưa hai tay ra trước..hai tay
chống hông...
|
|
4
|
Toán
|
Phép trừ
trong phạm vi 8
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Đi học đều và đúng giờ (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần
/anh/,/ach/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 14
(tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Em yêu trường em (GDĐP)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện
tập
|
|
3
|
TV1
|
Vần
/ênh/,/êch/
|
|
4
|
TV1
|
Vần
/ênh/,/êch/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự
chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần
/inh/,/ich/
|
|
2
|
TV1
|
Vần
/inh/,/ich/
|
|
3
|
Toán
|
Phép
cộng trong phạm vi 9
|
|
4
|
Em
nói TV
|
Làm
anh (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập
hát bài: Sắp đến Tết rồi
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 14
(tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần
/ênh/,/êch/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép
trừ trong phạm vi 9
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần
/inh/,/ich/
|
|
3
|
TV1
|
Luyện
tập về vần có cặp âm cuối nh/ch
|
|
4
|
TV1
|
Luyện
tập về vần có cặp âm cuối nh/ch
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ
thuật
|
Ông Mặt
Trời vui tính (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt
Sao: Thi tìm hiểu về anh bộ đội Cụ Hồ,...
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 13:
Từ
ngày 18/11/2019 đến hết ngày 22/11/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /ăm/,/ăp/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /ăm/,/ăp/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em yêu mẹ (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Công việc ở nhà
|
|
2
|
Thủ công
|
Các quy ước cơ bản về gấp giấy và gấp hình
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 13 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /âm/, /âp/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /âm/, /âp/
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư
thế đưa một chân ra sau... đưa một chân....
|
|
4
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 7
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Nghiêm trang khi chào cờ (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /âm/, /âp/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 13 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài : Khảo sát
nhận thức
|
|
2
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 7
|
|
3
|
TV1
|
Vần /ang/,/ac/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /ang/,/ac/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /ăng/,/ăc/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /ăng/,/ăc/
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Em nói TV
|
Em yêu mẹ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Sắp đến Tết rồi
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 13 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /ang/,/ac/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 8
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /ăng/,/ăc/
|
|
3
|
TV1
|
Vần /âng/,/âc/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /âng/,/âc/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Ông Mặt Trời vui tính (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Lớp: Hoạt động tư vấn về giới
tính
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 12:
Từ
ngày 11/11/2019 đến hết ngày 15/11/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /ăt/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần /ăt/
|
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bố em đan gùi (tiết 1)
|
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Nhà ở
|
|
|
2
|
Thủ công
|
Ôn tập chủ đề: Xé, dán giấy
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 12 (tiết 1)
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /ân/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần /ân/
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư
thế cơ bản......hai tay giơ cao thẳng hướng...
|
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Nghiêm
trang khi chào cờ (tiết 1)
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /ân/
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 12 (tiết 2)
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài : Cách nhận
biết KV...
|
|
|
2
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 6
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần /ât/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần /ât/
|
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm cuối với cặp
n/t
|
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập vần có âm cuối với cặp
n/t
|
|
|
3
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 6
|
|
|
4
|
Em nói TV
|
Bố em đan gùi (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập hát bài: Đàn gà con
|
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 12 (tiết 3)
|
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /ât/
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện tập vần có âm cuối n/t
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần /am/,/ap/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần /am/,/ap/
|
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (tiết 3)
|
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Hoạt động CLB Hò khoan Lệ Thủy
|
|
|
3
|
|
|
|
|
TUẦN 11:
Từ
ngày 4/11/2019 đến hết ngày 8/11/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /uơ/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần /uơ/
|
|
|
3
|
Em nói TV
|
Cá nướng rất ngon (tiết 1)
|
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Gia đình
|
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình con gà con (tiết 2)
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 11 (tiết 1)
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Tư
thế cơ bản....hai tay chống hông...
|
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Thực
hành kỹ năng giữa HKI
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần / uơ/
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 11 (tiết 2)
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài : Phòng
tránh ĐN (tiết 2)
|
|
|
2
|
Toán
|
Số 0 trong phép trừ
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần chỉ có âm chính và âm cuối.
Mẫu 3 - an
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần chỉ có âm chính và âm cuối.
Mẫu 3 - an
|
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /at/
|
|
|
2
|
TV1
|
Vần /at/
|
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Em nói TV
|
Cá nướng rất ngon (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát bài: Đàn gà con
|
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 11 (tiết 3)
|
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần chỉ có âm chính và âm cuối
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Vần /at/
|
|
|
3
|
TV1
|
Vần /ăn/
|
|
|
4
|
TV1
|
Vần /ăn/
|
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (tiết 2)
|
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Nghe kể chuyện về nghề giáo
|
|
|
3
|
|
|
|
|
TUẦN 10:
Từ
ngày 28/10/2019 đến hết ngày 1/11/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần có âm đệm và âm chính. Mẫu 2 - oa
|
|
2
|
TV1
|
Vần có âm đệm và âm chính. Mẫu 2 - oa
|
|
3
|
Em nói TV
|
Ghế đế ngồi (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ôn tập: Con người và sức khỏe
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình con gà con (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 10 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luật chính tả và âm đệm
|
|
2
|
TV1
|
Luật chính tả và âm đệm
|
|
3
|
Thể dục
|
Thể
dục RLTTCB
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Lễ phép với anh chị, nhường nhịn em nhỏ (tiết
2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Quy tắc chính tả về âm đệm
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 10 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN: Bài : Phòng
tránh ĐN (tiết 1)
|
|
2
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 4
|
|
3
|
TV1
|
Vần /oe/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /oe/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Vần /uê/
|
|
2
|
TV1
|
Vần /uê/
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Em nói TV
|
Ghế đế ngồi (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Tìm bạn thân, Lí cây xanh
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 10 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Vần /uê/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 5
|
|
2
|
LVCĐ
|
Mẹ cho bé về quê
|
|
3
|
TV1
|
Vần /uy/
|
|
4
|
TV1
|
Vần /uy/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Em và bạn em (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Hội thi Vẻ đẹp tuổi hoa của
Chi đội
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 9:
Từ
ngày 21/10/2019 đến hết ngày 25/10/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Tự kiểm tra, đánh giá giữa HK1 (tiết 1)
|
|
2
|
TV1
|
Tự kiểm tra, đánh giá giữa HK1 (tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Gia đình em có sáu người (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Hoạt động và nghỉ ngơi
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình cây đơn giản (tiết 2)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 9 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Tự kiểm tra, đánh giá giữa HK1 (tiết 3)
|
|
2
|
TV1
|
Tự kiểm tra, đánh giá giữa HK1 (tiết 4)
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội
hình, đội ngũ...
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Lễ phép với anh chị, nhường nhịn em nhỏ (tiết
1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Luyện tập
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 9 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN : Bài : KN, ích lợi...
(tiết 2)
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
3
|
TV1
|
Vần chỉ có âm chính. Mẫu 1- ba (tiết 1)
|
|
4
|
TV1
|
Vần chỉ có âm chính. Mẫu 1- ba (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luật chính tả e, ê, i (tiết 1)
|
|
2
|
TV1
|
Luật chính tả e, ê, i (tiết 2)
|
|
3
|
Toán
|
Ôn tập chung
|
|
4
|
Em nói TV
|
Gia đình em có sáu người (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Lí cây xanh. Tập nói thơ
theo tiết tấu
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 9 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Luật chính tả e, ê, i
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép trừ trong phạm vi 3
|
|
2
|
LVCĐ
|
Chó dữ giữ nhà
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập chung (tiết 1)
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập chung (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng yêu (tiết 3)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Hoạt động CLB học tập
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 8:
Từ
ngày 14/10/2019 đến hết ngày 18/10/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /u/, /ư/
|
|
|
2
|
TV1
|
Âm /u/, /ư/
|
|
|
3
|
Em nói TV
|
Sự tích ngôi nhà sàn (tiết 1)
|
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Ăn uống hằng ngày
|
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình cây đơn giản (tiết 1)
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 8 (tiết 1)
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /v/
|
|
|
2
|
TV1
|
Âm /v/
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội
hình, đội ngũ. Trò chơi vận động
|
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Gia đình em (tiết 2)
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /v/
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 8 (tiết 2)
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
GDBAT và PCĐN : Bài : KN, ích lợi...
(tiết 1)
|
|
|
2
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 5
|
|
|
3
|
TV1
|
Âm /x/
|
|
|
4
|
TV1
|
Âm /x/
|
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /y/
|
|
|
2
|
TV1
|
Âm /y/
|
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
Em nói TV
|
Sự tích ngôi nhà sàn (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Lí cây xanh
|
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 8 (tiết 3)
|
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm /y/
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0 trong phép cộng
|
|
|
2
|
LVCĐ
|
Y tế xã
|
|
|
3
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
|
4
|
TV1
|
Luyện tập
|
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng yêu (tiết 2)
|
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Thi kể những mẫu chuyện về
phụ nữ Việt Nam
|
|
|
3
|
|
|
|
|
TUẦN 7:
Từ
ngày 7/10/2019 đến hết ngày 11/10/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /r/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /r/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Lời chào của bé (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Thực hành: Đánh răng và rửa mặt
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình quả cam (tiết 2)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 7 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /s/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /s/
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ, trò chơi vận động
|
|
4
|
Toán
|
Kiểm tra
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Gia đình em (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /s/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 7 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 6: Ngồi an toàn trên
xe đạp, xe máy
|
|
2
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 3
|
|
3
|
TV1
|
Âm /t/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /t/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /th/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /th/
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Em nói TV
|
Lời chào của bé (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Tìm bạn thân (tiếp)
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 7 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm /th/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Phép cộng trong phạm vi 4
|
|
2
|
LVCĐ
|
Nhà Thỏ
|
|
3
|
TV1
|
Âm /tr/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /tr/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Những con cá đáng yêu (tiết 1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Hoạt động vệ sinh: Chăm sóc
bồn hoa cây cảnh
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 6:
Từ
ngày 30/9/2019 đến hết ngày 4/10/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /nh/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /nh/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Buổi sáng, em đi học (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Chăm sóc và bảo vệ răng
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình quả cam (tiết 1)
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 6 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /o/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /o/
|
|
3
|
Thể dục
|
Tổ chức lớp: Trò chơi vận động
|
|
4
|
Toán
|
Số 10
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Giữ gìn sách vở, đồ dùng học tập (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /o/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 6 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT:Bài
5:Đi bộ sang đường an toàn
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
TV1
|
Âm /ô/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /ô/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /ơ/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /ơ/
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Em nói TV
|
Buổi sáng, em đi học (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Tìm bạn thân
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 6 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm /ơ/
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
2
|
LVCĐ
|
ơ, cờ, cô mơ, cỡ ba giờ; cô mơ chở bé nhỏ
|
|
3
|
TV1
|
Âm /p/ và âm /ph/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /p/ và âm /ph/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Sáng tạo cùng hình vuông, hình
tròn, hình ...(T2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 5:
Từ
ngày 23/9/2019 đến hết ngày 27/9/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /kh/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /kh/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Vệ sinh thân thể
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình tròn
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 5 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /l/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /l/
|
|
3
|
Thể dục
|
Tổ chức lớp: Trò chơi vận động
|
|
4
|
Toán
|
Số 7
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Giữ gìn sách vở, đồ dùng học tập (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /l/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 5 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 4: Đi bộ an toàn trên
đường
|
|
2
|
Toán
|
Số 8
|
|
3
|
TV1
|
Âm /m/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /m/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /n/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /n/
|
|
3
|
Toán
|
Số 9
|
|
4
|
Em nói TV
|
Hôm nay là thứ hai (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập 2 bài hát: Quê hương tươi đẹp, Mời bạn
vui múa ca
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 5 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm / n /
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 0
|
|
2
|
LVCĐ
|
na, la, ná, lá; má là chị dì na
|
|
3
|
TV1
|
Âm /ng/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /ng/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Sáng tạo cùng hình vuông, hình
tròn, hình....(T1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Thành lập các CLB (học tập,
thể thao, nghệ thuật,...)
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 4:
Từ
ngày 16/9/2019 đến hết ngày 20/9/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luật chính tả e, ê
|
|
2
|
TV1
|
Luật chính tả e, ê
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em thích xem phim (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Bảo vệ mắt và tai
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình vuông
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 4 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /g/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /g/
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ- Trò chơi vận động
|
|
4
|
Toán
|
Bằng nhau. Dấu =
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Gọn gàng, sạch sẽ (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm /g, gh/
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 4 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT:Bài 3:Đèn tín hiệu giao
thông
|
|
2
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
3
|
TV1
|
Âm / h /
|
|
4
|
TV1
|
Âm / h /
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm / i /
|
|
2
|
TV1
|
Âm / i /
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập chung
|
|
4
|
Em nói TV
|
Em thích xem phim (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Mời bạn vui múa ca
Trò chơi theo bài đồng dao ...
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 4 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm / i /
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Số 6
|
|
2
|
LVCĐ
|
g, gh; ghi, kể; chị chi à, chị kể đi, bé
ghi
|
|
3
|
TV1
|
Âm / gi /
|
|
4
|
TV1
|
Âm / gi /
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Màu sắc em yêu (tiết 2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Hoạt động Vui hội trăng rằm
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 3:
Từ
ngày 9/9/2019 đến hết ngày 13/9/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /ch/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /ch/
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em đánh răng (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Nhận biết các vật xung quanh
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình tam giác
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 3 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /d/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /d/
|
|
3
|
Thể dục
|
Đội hình đội ngũ- Trò chơi vận
động
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Gọn gàng, sạch sẽ (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Âm / d /
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 3 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 2: Tìm hiểu đường phố
|
|
2
|
Toán
|
Bé hơn. Dấu <
|
|
3
|
TV1
|
Âm /đ/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /đ/
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Âm /e/
|
|
2
|
TV1
|
Âm /e/
|
|
3
|
Toán
|
Lớn hơn. Dấu >
|
|
4
|
Em nói TV
|
Em đánh răng (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Mời bạn vui múa ca
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 3 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm / e /
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
2
|
LVCĐ
|
e, dẻ, chè, be bé, e dè
|
|
3
|
TV1
|
Âm /ê/
|
|
4
|
TV1
|
Âm /ê/
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Màu sắc em yêu (tiết
1)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Hoạt động trang trí lớp học
thân thiện
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN 2:
Từ
ngày 3/9/2019 đến hết ngày 7/9/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Tiếng có một phần khác nhau
|
|
2
|
TV1
|
Tiếng có một phần khác nhau
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em thích ăn kẹo (tiết 1)
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Chúng ta đang lớn
|
|
2
|
Thủ công
|
Xé, dán hình chữ nhật
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 2 (tiết 1)
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Luyện tập.
Bài 2: Âm (phụ âm - nguyên âm)
|
|
2
|
TV1
|
Luyện tập.
Bài 2: Âm (phụ âm - nguyên âm)
|
|
3
|
Thể dục
|
Trò chơi: Đội hình đội ngũ
|
|
4
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Em là học sinh lớp 1 (tiết 2)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tiếng có một phần khác nhau
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 2 (tiết 2)
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
ATGT: Bài 1: An toàn và nguy hiểm
|
|
2
|
Toán
|
Các số 1, 2, 3
|
|
3
|
TV1
|
Phân biệt phụ âm - nguyên âm
|
|
4
|
TV1
|
Phân biệt phụ âm - nguyên âm
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
2
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Phân biệt phụ âm - nguyên âm
|
|
2
|
TV1
|
Phân biệt phụ âm - nguyên âm
|
|
3
|
Toán
|
Luyện tập
|
|
4
|
Em nói TV
|
Em thích ăn kẹo (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Ôn tập bài hát: Quê hương tươi đẹp
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 2 (tiết 3)
|
|
3
|
ÔLTV
|
Âm / b /
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Các số 1, 2, 3, 4, 5
|
|
2
|
LVCĐ
|
Luyện viết: a, b, ba
|
|
3
|
TV1
|
Âm / c /
|
|
4
|
TV1
|
Âm / c /
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Cuộc dạo chơi của đường nét (tiết 2)
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt Sao: Thành lập CLB Đội, Sao
|
|
3
|
|
|
|
TUẦN
1:
Từ
ngày 28/8/2019 đến hết ngày 30/8/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
|
|
|
Chào cờ đầu tuần
|
Hai
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Bài 1: Tiếng:Tách lời ra từng tiếng
|
|
|
2
|
TV1
|
Bài 1: Tiếng:Tách lời ra từng tiếng
|
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (tiết 1)
|
|
|
4
|
Tự chọn
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
TNXH
|
Cơ thể chúng ta
|
|
|
2
|
Thủ công
|
Giới thiệu một số loại giấy, bìa,...
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 1 (tiết 1)
|
|
|
Ba
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Bài 1: Tiếng: Tách lời ta từng tiếng (tiếp)
|
|
|
2
|
TV1
|
Bài 1: Tiếng: Tách lời ta từng tiếng (tiếp)
|
|
|
3
|
Thể dục
|
Tổ chức lớp: Trò chơi vận động
|
|
|
4
|
Toán
|
Tiết học đầu tiên
|
|
|
Chiều
|
1
|
Đạo đức
|
Em là học sinh lớp 1 (tiết 1)
|
|
|
2
|
ÔLTV
|
Tách lời ra thành tiếng
|
|
|
3
|
ÔLT
|
Tuần 1 (tiết 2)
|
|
|
Tư
|
Sáng
|
1
|
HĐNGLL
|
Lễ hội quê em (tiếp)
|
|
|
2
|
Toán
|
Nhiều hơn, ít hơn
|
|
|
3
|
TV1
|
Tiếng giống nhau
|
|
|
4
|
TV1
|
Tiếng giống nhau
|
|
|
Chiều
|
1
|
(Tự chọn)
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Năm
|
Sáng
|
1
|
TV1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
|
2
|
TV1
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
|
3
|
Toán
|
Hình vuông, hình tròn
|
|
|
4
|
Em nói TV
|
Đôi dép này của em (tiết 2)
|
|
|
Chiều
|
1
|
Âm nhạc
|
Học hát: Bài Quê hương tươi đẹp
|
|
|
2
|
ÔLT
|
Tuần 1 (tiết 3)
|
|
|
3
|
ÔLTV
|
Tiếng khác nhau - Thanh
|
|
|
Sáu
|
Sáng
|
1
|
Toán
|
Hình tam giác
|
|
|
2
|
LVCĐ
|
Luyện các nét cơ bản
|
|
|
3
|
TV1
|
Tách tiếng thanh ngang ra 2 phần - Đánh vần
|
|
|
4
|
TV1
|
Tách tiếng thanh ngang ra 2 phần - Đánh vần
|
|
|
Chiều
|
1
|
Mĩ thuật
|
Cuộc dạo chơi của đường nét (tiết 1)
|
|
|
2
|
SHTT
|
Sinh hoạt lớp: Thành lập HĐTQ lớp học.
|
|
|
3
|
|
|
|
|
TUẦN 0:
Từ ngày 12/8/2019 đến hết ngày 16/8/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
12/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Làm quen (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Làm quen (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Em chào cô! (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
|
|
Nghỉ
|
|
Ba
13/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Đồ dùng học tập (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Đồ dùng học tập (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đây là trường học của em (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Đây là trường học của em (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
|
|
Nghỉ
|
|
Tư
14/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Vị trí trên/ dưới (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Vị trí trên/ dưới (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Mình tên là Mây (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Mình tên là Mây (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
|
|
Nghỉ
|
|
Năm
15/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Vị trí trái/ phải (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Vị trí trái/ phải (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Cô giáo em rất hiền (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Cô giáo em rất hiền (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
|
|
Nghỉ
|
|
Sáu
16/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Chúng
em chào cờ (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Chúng
em chào cờ (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
|
|
Nghỉ
|
|
TUẦN 0:
Từ ngày 19/8/2019 đến hết ngày 23/8/2019
Thứ/ ngày
|
Buổi
|
Tiết
|
Môn học
|
Bài dạy
|
Ghi chú
|
Hai
19/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Ví
trí trước/ sau (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ví
trí trước/ sau (tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bác
Hồ rất yêu trẻ em (tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Bác
Hồ rất yêu trẻ em (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T1)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T2)
|
|
Ba
20/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Vị
trí trong/ ngoài (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Vị
trí trong/ ngoài (tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bút
chì màu dùng để vẽ (tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Bút
chì màu dùng để vẽ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Ôn
luyện chữ cái (tiết 1)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Ôn
luyện chữ cái (tiết 2)
|
|
Tư
21/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Trường
em rất đẹp (Tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Trường
em rất đẹp (Tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T3)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T4)
|
|
Năm
22/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Làm
quen với kí hiệu (tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Làm
quen với kí hiệu (tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Đường
em đến trường (tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Đường
em đến trường (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
ÔLTV
|
Ôn
luyện chữ cái (tiết 3)
|
|
2
|
ÔLTV
|
Ôn
luyện chữ cái (tiết 4)
|
|
Sáu
23/8
|
Sáng
|
1
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 1)
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Luyện
tập: Trò chơi củng cố... (Tiết 2)
|
|
3
|
Em nói TV
|
Bút
và thước kẻ (tiết 1)
|
|
4
|
Em nói TV
|
Bút
và thước kẻ (tiết 2)
|
|
Chiều
|
1
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T5)
|
|
2
|
Toán
|
Ôn
luyện các chữ số, các hình... (T6)
|
|
|
|
| Hiệu trưởng: Lê Văn Ninh |
| P.HT: Phan Thị Loan |
| Admin: Nguyễn Văn Nhân Sđt: 0949206222 |
|