Số người đang online: 39
Số lượt truy cập: 2776095
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2018-2019 > HOÀNG ĐÌNH TUẤN
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 34 (Từ ngày 29/4/2019 đến 05/05/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ năm 02/05
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
67
|
Định luật bảo toàn năng lượng
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
34
|
Tổng kết, ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
63
|
Hình chóp đều và hình chóp cụt đều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 7
|
64
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 7
|
34
|
Ôn tập, tổng kết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
03/05
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
65
|
Ôn tập chương III t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
66
|
Ôn tập chương III t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Ô vật lý 7
|
3
|
Ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ bảy 04/05
|
Sáng
|
1
|
Hình học 7
|
67
|
Kiểm tra chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 8
|
64
|
Diện tích xung quanh của hình chóp
đều
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Vật lí 8
|
33
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 33 (Từ ngày 22/4/2019 đến ngày
28/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
22/04
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
63
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
63
|
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
23/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
59
|
Hình lăng trụ đứng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
32
|
Phương trình cân bằng nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
59
|
Tính chất đường trung trực của đoạn
thẳng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
60
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
24/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
64
|
Thực hành
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
60
|
Diện tích xung quanh của hình lăng
trụ đứng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
33
|
An toàn khi sử dụng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
65
|
Tổng kết chương 3
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 25/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
66
|
Năng lượng và sự chuyển hóa năng
lượng
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
33
|
Sự sôi
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
61
|
Thể tích hình lăng trụ đứng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 8
|
64
|
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình học 8
|
62
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 7
|
64
|
Ôn tập chương IV
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
61
|
Tính chất ba đường trung trực của tam
giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
26/04
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
62
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
63
|
Tính chất ba đường cao của tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Ô vật lý 7
|
2
|
Ôn tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 32 (Từ ngày 15/4/2019 đến ngày
21/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
15/04
|
Sáng
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
16/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
56
|
Hình hộp chữ nhật tt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
31
|
Công thức tính nhiệt lượng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
55
|
Tính chất tia phân giác của góc
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
56
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
17/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
60
|
Ánh sáng trắng và ánh sáng màu
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
57
|
Thể tích hình hộp chữ nhật.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
32
|
Thực hành
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
61
|
Sự phân tích ánh sáng trắng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 18/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
62
|
Màu sắc các vật dưới ánh sáng trắng
và dưới ánh sáng màu
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
31
|
Sự bay hơi và sự ngưng tụ tt
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
58
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
62
|
Bất phương trình bậc nhất 1 ẩn tt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Vật lí 6
|
32
|
Sự sôi
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 9
|
63
|
Các tác dụng của ánh sáng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
19/04
|
Sáng
|
2
|
Hình học 7
|
57
|
Tính chất ba đường phân giác của tam
giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
58
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Ô vật lý 7
|
1
|
Ôn tập
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 31 (Từ ngày 08/4/2019 đến ngày
14/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
61
|
Bất phương trình bậc nhất một ẩn
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
61
|
Luyện tập
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
08/04
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
52
|
Thực hành t2
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
30
|
Đối lưu – Bức xạ nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
52
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
53
|
Tính chất ba đường trung tuyến của
một tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
09/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
57
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
53
|
Ôn tập chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
30
|
Hiệu điện thế giữa hai đầu dụng cụ
dùng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Vật lí 9
|
58
|
Kính lúp
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 10/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
59
|
Bài tập quang hình học
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
30
|
Sự bay hơi và sự ngưng tụ
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
54
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hình học 8
|
55
|
Hình hộp chữ nhật
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
11/04
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
62
|
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
54
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Vật lý 7
|
31
|
Thực hành và kiểm tra thực hành: Đo
cường độ dòng điện và hiệu điện thế đối với đoạn mạch nối tiếp
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 30 (Từ ngày 01/4/2019 đến ngày
07/4/2019)
Giáo
viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Sáng
|
4
|
Đại số 8
|
59
|
Luyện tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
59
|
Đa thức một biến
|
Bảng phụ
|
1
|
x
|
|
Thứ ba
02/04
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
60
|
Bất phương trình một ẩn
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Vật lí 8
|
29
|
Dẫn nhiệt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình học 7
|
49
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường
xiên, đương xiên và hình chiếu.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
3
|
Hình học 7
|
50
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ tư
03/04
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
55
|
Mắt
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
50
|
Ứng dụng thực tế của tam giác đồng
dạng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
29
|
Hiệu điện thế
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 04/04
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
56
|
Mắt cận thị và mắt lão
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
29
|
Sự nóng chảy và sự đông đặc t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
51
|
Thực hành t1
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ sáu
05/04
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
60
|
Cộng trừ đa thức một biến
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
51
|
Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
giác. Bất đẳng thức tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
64
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
65
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 29 (Từ ngày 25/3/2019 đến 31/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 8
|
57
|
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
|
|
|
|
|
4
|
Hình 8
|
47
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
5
|
Đại số 7
|
57
|
Cộng trừ đa thức
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/03
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
58
|
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
28
|
Nhiệt năng
|
|
|
|
|
4
|
Hình học 7
|
47
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
3
|
Ô L toán 7
|
13
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
52
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
48
|
Các trường hợp đồng dạng của tam giác
vuông
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
28
|
Cường độ dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 28/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
53
|
Thực hành và kiểm tra thực hành : Đo
tiêu cự của thấu kính hội tụ
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
27
|
Kiểm tra
|
|
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
49
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
Vật lí 6
|
28
|
Sự nóng chảy và sự đông đặc
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
Vật lí 9
|
54
|
Sự tạo ảnh trên phim trong máy ảnh
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
29/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
58
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
49
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường
xiên, đương xiên và hình chiếu.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
62
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
63
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 28 (Từ ngày 18/3/2019 đến 24/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/03
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
74
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
75
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
50
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
56
|
Kiểm tra chương
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
27
|
Kiểm tra 1 tiết
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 21/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
51
|
Ôn tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
26
|
Thực hành: Đo nhiệt độ
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
46
|
Trường hợp đồng dạng thứ ba
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
22/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
56
|
Đa thức
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
47
|
Quan hệ giữa góc và cạnh
đối diện trong một tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
60
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
2
|
61
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 27 (Từ ngày 11/3/2019 đến 16/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
|
Thứ hai
11/03
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
54
|
Ôn tập chương III t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 7
|
54
|
Đơn thức đồng dạng
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
70
|
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
71
|
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
12/03
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
44
|
Trường hợp đồng dạng thứ nhất
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
27
|
Nguyên tử, phân tử chuyển động hay
đứng yên
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Hình Học 7
|
45
|
Ôn tập chương II t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
|
1
|
BD HSG
|
72
|
|
|
|
|
|
|
2
|
73
|
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
12
|
Ôn tập về đơn thức
|
|
|
|
|
|
Thứ tư
13/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
48
|
Thấu kính phân kỳ
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 8
|
55
|
Ôn tập chương III t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Vật lí 7
|
26
|
Ôn tập + bài tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
Thứ năm 14/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
49
|
Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính
phân kỳ
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Vật lí 6
|
25
|
Nhiệt kế - Nhiệt giai
|
BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 8
|
45
|
Trường hợp đồng dạng thứ hai
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
|
Thứ sáu
15/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
55
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Hình học 7
|
46
|
Kiểm tra 45’
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
58
|
Thực hành
|
|
|
|
|
|
2
|
59
|
Máy bơm nước
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 26 (Từ ngày 04/3/2018 đến 09/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
04/03
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
52
|
Luyện tập t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
52
|
Giá trị của một biểu thức đại số
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
66
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
67
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
05/03
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
42
|
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
26
|
Các chất được cấu tạo như thế nào
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
43
|
Thực hành ngoài trời t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
68
|
|
|
|
|
|
2
|
69
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
11
|
Ôn tập về biểu thức đại số
|
|
|
|
|
Thứ tư
06/03
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
46
|
Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính hội
tụ
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
53
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
25
|
Tác dụng từ, tác dụng hóa học và tác
dụng sinh lý của dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 07/03
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
47
|
Bài tập
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
24
|
Một số ứng dụng sự nở vì nhiệt
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
43
|
Luyện tập
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
08/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
53
|
Đơn thức
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
44
|
Ôn tập chương II
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
56
|
Thực hành
|
|
|
|
|
2
|
57
|
Thực hành
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 25 (Từ ngày 25/2/2019 đến 02/3/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
25/02
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
50
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
50
|
Kiểm tra 45’
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
62
|
|
|
|
|
|
2
|
BD HSG
|
63
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
26/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
39
|
Luyện tập
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
25
|
Kiểm tra 1 tiết
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
41
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
64
|
|
|
|
|
|
2
|
65
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
10
|
Ôn tập về chương thống kê tt
|
|
|
|
|
Thứ tư
27/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
44
|
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
40
|
Tính chất đường phân giác của tam giác
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
24
|
Tác dụng nhiệt và tác dụng phát sáng của dòng
điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 28/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
45
|
Thấu kính hội tụ
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
23
|
Sự nở vì nhiệt của chất khí
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
41
|
Luyện tập
|
màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 8
|
51
|
Giải bài toán bằng cách lập phương trình (tiếp
theo) .
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
01/03
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
51
|
Khái niệm về biểu thức đại số
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
42
|
Thực hành ngoài trời t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
54
|
Thực hành
|
|
|
|
|
2
|
55
|
Thực hành
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 24 (Từ ngày 18/02/2019 đến ngày
22/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
18/02
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
48
|
Luyện tập t1
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
48
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
59
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình học 7
|
38
|
Luyện tập t1
|
|
|
|
|
Thứ ba
19/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
37
|
Định lí Ta-Lét trong tam giác
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
24
|
Ôn tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
39
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
60
|
|
|
|
|
|
2
|
61
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
10
|
Ôn tập về chương thống kê
|
|
|
|
|
Thứ tư
20/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
42
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 8
|
38
|
Định lí đảo và hệ quả của định lí Ta-Lét
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
23
|
Sơ đồ mạch điện – Chiều dòng điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
Thứ năm 21/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 9
|
43
|
Tổng kết chương 2: Điện từ học
|
BP
|
1
|
x
|
|
2
|
Vật lí 6
|
22
|
Sự nở vì nhiệt của chất lỏng
|
BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
49
|
Luyện tập t2
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Thứ sáu
22/02
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7
|
49
|
Ôn tập chương III
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình học 7
|
40
|
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Nghề
|
52
|
Quạt điện
|
|
|
|
|
2
|
53
|
Quạt điện
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 23 (Từ ngày 11/02/2019 đến ngày
15/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ ba
12/02
|
Sáng
|
1
|
Đại số 8
|
47
|
Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
22
|
Bài tập
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Đại số 7
|
46
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
57
|
|
|
|
|
|
2
|
58
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
9
|
Ôn tập về tam giác cân
|
|
|
|
|
Thứ sáu 15/02
|
Sáng
|
1
|
Vật lí 6
|
21
|
Sự nở vì nhiệt của chất rắn
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7
|
47
|
Số trung bình cộng
|
|
|
|
|
3
|
Hình Học 7
|
37
|
Định lí Py-ta-go
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
Vật lí 7
|
22
|
Chất dẫn điện và chất cách điện – Dòng điện trong
kim loại
|
|
|
|
|
|
Vật lí 8
|
23
|
Cơ năng
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 22 (Từ ngày 31/01/2019 đến ngày
04/02/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
31/01
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
45
|
Phương trình tích.
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
45
|
Biểu đồ
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
51
|
|
|
|
|
|
2
|
52
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
01/02
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
36
|
Diện tích đa giác
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
21
|
Công suất
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
36
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
53
|
|
|
|
|
|
2
|
54
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
7
|
Ôn tập về các trường hợp bàng nhau của tam giác
|
|
|
|
|
Thứ tư
02/02
|
Sáng
|
2
|
Vật lí 9
|
41
|
Máy biến thế
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 8
|
46
|
Luyện tập
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
4
|
Vật lí 7
|
21
|
Dòng điện – Nguồn điện
|
BP
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG
Tuần 21 (Từ ngày 21/01/2019 đến ngày
27/01/2019)
Giáo viên: Hoàng Đình Tuấn
TT
|
Buổi
|
Tiết theo
TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ hai
21/01
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 8
|
43
|
Phương trình đưa được về dạng ax + b
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
5
|
Đại số 7
|
43
|
Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
BD HSG
|
47
|
|
|
|
|
|
2
|
48
|
|
|
|
|
|
Thứ ba
22/01
|
Sáng
|
1
|
Hình học 8
|
34
|
Diện tích hình thoi
|
|
|
|
|
3
|
Vật lí 8
|
20
|
Định luật về công
|
Màn chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình Học 7
|
34
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau
của tam giác)
|
Máy tính, BP
|
1
|
x
|
|
|
1
|
BD HSG
|
49
|
|
|
|
|
|
2
|
50
|
|
|
|
|
|
3
|
ÔL toán 7
|
| |