Số người đang online: 25
Số lượt truy cập: 2809081
QUẢNG CÁO
|
|
PBG - KHDH > Năm học 2019-2020 > TRƯƠNG THỊ VINH HUỆ
PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 28 (Từ ngày8/6/2020
đến ngày 15/6/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 08/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
55
|
Nấm
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
55
|
Protein
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
54
|
Đa dạng sinh học (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 09/6
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
49
|
Dung dịch
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
49
|
Tác động của con người đối
với môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
55
|
Biện pháp đấu tranh sinh học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
56
|
Polime - Luyện tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4 10/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
50
|
kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
50
|
Ô nhiễm môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
56
|
Bài tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
51
|
Bảo vệ môi trường
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Hóa 8
|
50
|
Độ tan của một chất
trong nước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 5 11/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
56
|
Bài
tập
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
51
|
Nồng
độ dung dịch
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
52
|
Bảo vệ môi trường ( tiếp
theo)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 12/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
51
|
Giới thiệu chung hệ nội tiết: tuyến yên - tuyến giáp
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
52
|
tuyến tụy, tuyến trên thận, tuyến sinh dục
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần
27 (Từ ngày1/6/2020 đến ngày 6/6/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 01/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
53
|
Bảo
vệ sự đa dạng của thực vật
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
52
|
Kiểm tra một
tiết
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
51
|
Tiến hóa về sinh sản
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 02/6
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
47
|
Tính
chất hóa học của nước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
47
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
52
|
Cây phát sinh giới động vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
53
|
Glucozo và saccarozo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
28
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4 03/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
47
|
Cơ quan phân tích thính giác
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
48
|
kiểm tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
54
|
Vi
khuẩn
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Thứ 5 04/6
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
53
|
Đa dạng
sinh học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
48
|
Kiểm tra
một tiét
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
54
|
Tinh
bột và saccarozo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 05/6
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
48
|
phản
xạ có điều kiện và phẩn xạ không điều kiện
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
49
|
vệ
sinh hệ thần kinh
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
|
Ôn tập
học kì
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 26 (Từ ngày24/5/2020
đến ngày 30/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 24/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
50
|
Vai trò thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
49
|
Axit axetic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
48
|
Đa dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 25/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
45
|
Bài luyện tập 6
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
45
|
Quần xã sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
49
|
Bài tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 26/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
45
|
Đại não
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
46
|
Hệ sinh thái
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
51
|
Vai trò thực vật (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
50
|
Chất béo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
26
|
Nước trên Trái Đất (
Thủy quyển)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 27/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
50
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
46
|
Thành
phần hóa học của nước
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
52
|
Vai trò thực vật (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
51
|
Mối
liên hệ giữa etilen, rượu etilic, axit axetic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 28/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
46
|
Cơ quan phân tích thị giác - vệ sinh mắt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
27
|
Đất – sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 25 (Từ ngày18/5/2020
đến ngày 23/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 18/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
47
|
Đặc điểm của thực vật
hạt kín. Lớp Hai lá mầm và lớp Một lá mầm
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
46
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên – HD học
bài nhiên liệu (5-7’)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
45
|
Đa
dạng của lớp thú
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 19/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
43
|
Tính chất của hiđro
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
43
|
Ảnh hưởng lẫn nhau giữa
các sinh vật.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
46
|
Đa dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
47
|
Dầu mỏ và khí thiên nhiên -Luyện tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
24
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
Thứ 4 20/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
43
|
Giới thiệu chung hệ thần kinh
Trụ não, tiểu não, não
trung gian
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
44
|
Quần thể sinh vật – Quần
thể người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
48
|
Khái niệm sơ lược về
phân loại thực vật
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Thứ 5 21/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
47
|
Đa
dạng của lớp thú (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
44
|
Điều
chế
hiđro - Phản ứng thế
|
Ti vi, máy tính
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
49
|
Nguồn gốc của cây
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
48
|
Rượu
etylic
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 22/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
44
|
Dây thần kinh tủy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
25
|
Thời tiết và khí hậu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG &
ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 24 (Từ ngày11/5/2020
đến ngày 16/5/2020)
Giáo viên: Trương Thị Vinh Huệ
; Phần hành: Sinh học 6,7,8,9 –
Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng
thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 11/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
43
|
Rêu - Cây rêu. Quyết - Cây dương
xỉ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
43
|
Mê tan
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
42
|
Chim bồ câu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 12/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
40
|
Bài 28: Không khí – sự cháy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
41
|
Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống
sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
43
|
Đa dạng và đặc điểm chung của lớp Chim
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
44
|
Êtilen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Địa 6
|
22
|
Hơi nước trong không khí- Mưa.
Phân tích biểu đồ nhiệt độ lượng mưa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 13/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
41
|
Bài tiết nước tiểu - vệ sinh hệ bài tiết
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
42
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm lên
đời sống sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
44
|
Ôn
tập
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
45
|
Kiểm tra 1 tiết
|
|
|
|
|
T2
|
Hóa 8
|
41
|
Bài 29: Bài luyện tập V
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 14/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
44
|
Thỏ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
42
|
Kiểm
tra viết
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
46
|
Hạt
trần – cây thông - hạt kín
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
45
|
Kiểm
tra một tiết
|
|
|
|
|
Thứ 6 15/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
42
|
Cấu tạo và chức năng của da
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
23
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
Kim
Thủy, ngày 11 tháng 5 năm 2020
TỔ
TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
GIÁO
VIÊN BỘ MÔN
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 23 (Từ ngày3/5/2020 đến
ngày 9/5/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 4/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
40
|
hạt
và các bộ phận của hạt
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
40
|
Sơ lược về bảng TH các nguyên tố hoá học – Luyện tập C/3.
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 7
|
39
|
Đa dạng và đặc điểm chung lớp lưỡng cư
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3 5/5
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
38
|
Oxit
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
39
|
Ưu thế lai
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
40
|
Thằn lằn bóng đuôi dài
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
41
|
Khái
niệm về hợp chất hữu cơ – hóa học hữu cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
|
|
T2
|
Địa 6
|
20
|
Lớp vỏ khí - Thời tiết, khí hậu và nhiệt độ không khí
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4 6/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
38
|
Tiêu chuẩn ăn uống – nguyên tắc lặp
khẩu phần
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
40
|
Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống
sinh vật
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
41
|
Tổng
kết về cây có hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
39
|
Thực
hành: phân tích 1 khẩu phần cho trước
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5 7/5
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
41
|
Đa dạng
và đặc điểm chung lớp bò sát
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
39
|
Điều chế
oxi - phản ứng phân hủy
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 6
|
42
|
Tảo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
42
|
Cấu tạo
phân tử hợp chất hữu cơ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 6 8/5
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
40
|
Bài
tiết và cấu tạo cơ quan bài tiết nước tiểu
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Địa 6
|
21
|
Khí
áp và gió
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|

PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 22 (Từ
ngày3/2/2020 đến ngày 8/2/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
3/2
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
39
|
Các loại quả
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
39
|
Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên
tố hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 21 (Từ
ngày13/1/2020 đến ngày 18/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 13/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
37
|
Thụ phấn (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Hóa 9
|
37
|
Axit cacbonic và muối cacbonat
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 3
14/1
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
37
|
Tính chất của oxi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T2
|
Sinh 9
|
37
|
Công nghệ gen
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 7
|
37
|
ếch đồng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
38
|
Silic. Công nghệ silicat
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 4
15/1
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
37
|
Vitamin và muối khoáng
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T3
|
Sinh 9
|
38
|
Thoái hóa do tự thụ phấn và do giao phấn gần
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Sinh 6
|
38
|
Thụ tinh, kết quả và tạo hạt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
Thứ 5
16/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
38
|
Thực
hành: Quan sát cấu tạo trong của éch đồng trên mẫu mổ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
T4
|
Hóa 8
|
38
|
Tính
chất của oxi (tiếp)
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
X
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 20 (Từ
ngày6/1/2020 đến ngày 11/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 3
7/1
|
|
|
Hóa 8
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
Sinh 7
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
Sinh 8
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
|
|
Sinh 6
|
36
|
Kiểm ta học kì
|
|
|
|
|
|
Hóa 9
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 19 (Từ
ngày30/12/2019 đến ngày 3/1/2020)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
30/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Hóa 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 3
31/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T2
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 4
1/1
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
2/1
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T1
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 3
3/1
|
CHIều
|
T2
|
Sinh 9
|
36
|
Kiểm tra học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 18 (Từ
ngày23/12/2019 đến ngày 28/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
23/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
34
|
Các loại hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
34
|
Các
oxit của cacbon
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
24/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
34
|
Bài luyện tập IV
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 9
|
34
|
Công nghệ tế bào
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4
25/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 6
|
35
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
35
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
26/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
T4
|
Hóa 8
|
35
|
Ôn
tập học kì
|
|
|
|
|
Thứ 6
27/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 9
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa
8
|
6
|
Mol và tính toán hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 17 (Từ
ngày16/12/2019 đến ngày 21/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ
/ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn /
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài
dạy
|
Đăng ký
sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ
dùng
|
SL
|
Có ở
phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2
16/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
32
|
Cấu tạo của hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
32
|
Clo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3
17/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
31
|
Tính theo công thức hóa học
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
33
|
Cấu tạo trong của cá chép
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
33
|
Cacbon
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4
18/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
33
|
Chuyển hóa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
33
|
Di truyền học với con nguòi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
33
|
Các loại hoa
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 8
|
32
|
Tính
theo phương trình hóa học
|
|
|
|
|
T3
|
Sinh 7
|
28
|
Đa
dạng và đặc điểm chung của lớp sâu bọ
|
Ti vi, máy tính, bảng nhóm
|
1
|
x
|
X
|
Thứ 5
19/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
34
|
Đa
dạng và đặc điểm chung lớp cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
33
|
Tính
theo phương trình hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6
20/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
34
|
Thân nhiệt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
34
|
Ôn tập học kì 1
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh
hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa
8
|
5
|
Phản ứng hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập học kì
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 16 (Từ
ngày9/12/2019 đến ngày 14/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 09/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
30
|
Sinh
sản , Sinh dưỡng tự nhiên
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
30
|
Tính chất
chung của phi kim
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 10/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
29
|
Tỉ
khối của chất khí
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
31
|
Thực hành: quan sát cấu tạo ngoài, hoạt
động sống của cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 11/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
31
|
Bài tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
31
|
Phương pháp di truyền học ở người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
31
|
Sinh
sản sinh dưỡng do người
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
31
|
Clo
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 5 12/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 7
|
32
|
Thực
hành: Mổ cá
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Hóa 8
|
30
|
Tính theo
công thức hóa học
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 6 13/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 8
|
32
|
Trao
đổi chất
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
32
|
Bệnh
và tất di truyền ở ngưởi
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T5
|
Sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
T1
|
Ôn hóa 8
|
4
|
Phản
ứng hóa học
|
|
|
|
|
T2
|
Ôn Sinh
|
|
Ôn tập
học kì
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO
GIẢNG & ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG TBDH - NĂM HỌC 2019 – 2020
Tuần 15 (Từ
ngày2/12/2019 đến ngày 07/12/2019)
Giáo
viên: Trương Thị Vinh Huệ ; Phần
hành: Sinh học 6,7,8,9 – Hóa 8,9
Thứ /ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn / lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị
dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ 2 02/12
|
Sáng
|
T2
|
Sinh 6
|
28
|
Thực
hành: quan sát biến dạng của thân
|
Ti
vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Hóa 9
|
28
|
Thực
hành: tính chất hóa học của nhôm và sắt
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 3 03/12
|
Sáng
|
T1
|
Hóa 8
|
27
|
Chuyển
đổi giữa khối lượng, thể tích, mol, luyện tập
|
|
|
|
|
T4
|
Sinh 7
|
29
|
Thực hành: xem tập tính sâu bọ
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Hóa 9
|
29
|
Luyện tập chương II
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Thứ 4 04/12
|
Sáng
|
T1
|
Sinh 8
|
28
|
Tiêu hóa ở ruột non
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T3
|
Sinh 9
|
28
|
Thường biến
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
T4
|
Sinh 6
|
29
|
Bài
tập
|
Ti vi, máy tính
|
1
|
x
|
|
Chiều
|
T1
|
Sinh 8
|
29
|
Hấp thụ
chất dinh dưỡng và thải phân, vệ sinh tiêu hóa
|
|
| |